ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM<br />
NĂM HỌC 2018-2019<br />
Môn: TOÁN 12<br />
Ngày thi: 16 tháng 9 năm 2018<br />
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)<br />
<br />
SỞ GD VÀ ĐT BẮC NINH<br />
TRƯỜNG THPT LÊ VĂN THỊNH<br />
(Đề thi gồm 06 trang )<br />
<br />
Mã đề thi 132<br />
<br />
Họ, tên thí sinh:................................................ Số báo danh: ......................<br />
Câu 1: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 3 3x 5 trên đoạn 2;4 là:<br />
A. min y 3 .<br />
B. min y 7 .<br />
2; 4<br />
<br />
<br />
<br />
2; 4<br />
<br />
<br />
<br />
C. min y 5.<br />
<br />
<br />
<br />
D. min y 0.<br />
<br />
<br />
<br />
2; 4 <br />
<br />
2; 4<br />
<br />
Câu 2: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên đoạn a;b . Ta xét các khẳng định sau:<br />
<br />
Nếu<br />
hàm<br />
số<br />
đạt<br />
cực<br />
đại<br />
tại<br />
điểm<br />
1<br />
f<br />
x<br />
x<br />
<br />
a<br />
;<br />
b<br />
<br />
<br />
thì f x 0 là giá trị lớn nhất của f x trên a;b .<br />
0<br />
2 Nếu hàm số f x đạt cực đại tại điểm x 0 a;b thì f x 0 là giá trị nhỏ nhất của f x trên a;b .<br />
<br />
3 Nếu hàm số f x đạt cực đại tại điểm<br />
f x f x .<br />
0<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
x 0 và đạt cực tiểu tại điểm x1 x 0, x1 a;b thì ta luôn có<br />
<br />
1<br />
<br />
Số khẳng định đúng là?<br />
A. 3 .<br />
B. 2 .<br />
Câu 3: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y <br />
A. y 5 .<br />
<br />
D. 0 .<br />
<br />
C. 1 .<br />
<br />
B. y 0 .<br />
<br />
x 3<br />
là đường thẳng có phương trình?<br />
x 1<br />
C. x 1 .<br />
D. y 1 .<br />
<br />
Câu 4: Cho cấp số cộng un có số hạng tổng quát là un 3n 2 . Tìm công sai d của cấp số cộng.<br />
A. d 2 .<br />
<br />
B. d 2 .<br />
<br />
C. d 3 .<br />
<br />
D. d 3 .<br />
<br />
Câu 5:<br />
y<br />
<br />
Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong<br />
bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới<br />
đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?<br />
A. y <br />
<br />
2x 1<br />
.<br />
x 1<br />
<br />
B. y <br />
<br />
2<br />
<br />
1 2x<br />
.<br />
x 1<br />
<br />
1 O<br />
<br />
2x 1<br />
2x 1<br />
C. y <br />
.<br />
D. y <br />
.<br />
x 1<br />
x 1<br />
Câu 6:<br />
Cho tứ diện MNPQ . Gọi I ; J ; K lần lượt là trung điểm<br />
của các cạnh MN ; MP ; MQ . Tỉ số thể tích<br />
<br />
A.<br />
<br />
1<br />
.<br />
4<br />
<br />
B.<br />
<br />
1<br />
.<br />
3<br />
<br />
C.<br />
<br />
1<br />
.<br />
8<br />
<br />
D.<br />
<br />
1<br />
.<br />
6<br />
<br />
VMIJK<br />
VMNPQ<br />
<br />
x<br />
<br />
1<br />
<br />
M<br />
<br />
bằng<br />
<br />
K<br />
<br />
I<br />
J<br />
<br />
N<br />
<br />
Q<br />
<br />
P<br />
<br />
Câu 7: Tập xác định của hàm số y tan x là:<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. \ <br />
k ,k <br />
. B. \ k ,k .<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. .<br />
<br />
D. \ 0 .<br />
Trang 1/6 - Mã đề thi 132<br />
<br />
Câu 8: Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và mặt phẳng P , trong đó a P . Chọn mệnh đề sai.<br />
A. Nếu b // a thì b // P .<br />
<br />
B. Nếu b // P thì b a .<br />
<br />
C. Nếu b // a thì b P .<br />
<br />
D. Nếu b P thì b // a .<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
Câu 9: Nghiệm của phương trình cos x <br />
là<br />
<br />
<br />
4<br />
2<br />
x k <br />
x k 2<br />
<br />
<br />
A. <br />
B. <br />
k .<br />
<br />
k .<br />
<br />
x k 2<br />
x k <br />
<br />
<br />
2<br />
2<br />
x k 2<br />
x k <br />
<br />
<br />
C. <br />
D. <br />
k .<br />
<br />
k .<br />
<br />
x k 2<br />
x k <br />
<br />
<br />
2<br />
2<br />
Câu 10: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?<br />
n<br />
n<br />
6 <br />
2 <br />
n 3 3n<br />
2<br />
<br />
<br />
A. un <br />
.<br />
B. un .<br />
C. un n 4n .<br />
D. un .<br />
5 <br />
n 1<br />
3 <br />
<br />
Câu 11: Trong không gian cho bốn điểm không đồng phẳng. Có thể xác định được bao nhiêu mặt phẳng<br />
phân biệt từ các điểm đã cho?<br />
A. 3 .<br />
B. 6 .<br />
C. 4 .<br />
D. 2 .<br />
Câu 12: Khối đa diện đều có 12 mặt thì có số cạnh là:<br />
A. 30 .<br />
B. 60 .<br />
C. 12 .<br />
D. 24 .<br />
Câu 13: Cho tập A 0;2; 4;6; 8 ; B 3; 4;5;6; 7 . Tập A \ B là<br />
A. 0;6; 8 .<br />
<br />
B. 0;2; 8 .<br />
<br />
C. 3;6;7 .<br />
<br />
D. 0;2 .<br />
<br />
Câu 14: Cho hàm số y x 3 3x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?<br />
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 1 và nghịch biến trên khoảng 1; .<br />
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1 .<br />
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (; ).<br />
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; 1 và đồng biến trên khoảng 1; <br />
Câu 15: Hàm số y x 3 3x 2 3x 4 có bao nhiêu điểm cực trị?<br />
A. 2 .<br />
B. 1 .<br />
C. 0 .<br />
<br />
D. 3 .<br />
<br />
Câu 16: Tìm hệ số của x 6 trong khai triển thành đa thức của 2 3x .<br />
10<br />
<br />
A. C 104 .26. 3 .<br />
4<br />
<br />
B. C 106 .24. 3 .<br />
6<br />
<br />
Câu 17:<br />
Cho hình lăng trụ ABC .A B C có đáy ABC là tam giác đều cạnh<br />
3a<br />
. Biết rằng hình chiếu vuông góc của A lên ABC <br />
a , AA <br />
2<br />
là trung điểm BC . Tính thể tích V của khối lăng trụ đó.<br />
3a 3<br />
2a 3<br />
A. V <br />
.<br />
B. V <br />
.<br />
3<br />
4 2<br />
C. V a 3<br />
<br />
3<br />
.<br />
2<br />
<br />
D. C 106 .26. 3 .<br />
4<br />
<br />
C. C 106 .24.36 .<br />
<br />
B<br />
<br />
C<br />
<br />
A<br />
<br />
D. V a 3 .<br />
<br />
H<br />
<br />
C<br />
<br />
B<br />
A<br />
<br />
Trang 2/6 - Mã đề thi 132<br />
<br />
Câu 18:<br />
Cho hình chóp S .ABCD . Gọi A , B , C , D theo thứ tự là<br />
trung điểm của SA , SB , SC , SD . Tính tỉ số thể tích của hai<br />
khối chóp S .A B C D và S .ABCD .<br />
1<br />
A.<br />
.<br />
16<br />
<br />
C.<br />
<br />
S<br />
<br />
D'<br />
<br />
1<br />
B. .<br />
4<br />
<br />
1<br />
.<br />
8<br />
<br />
D.<br />
<br />
A'<br />
<br />
1<br />
.<br />
2<br />
<br />
C'<br />
B'<br />
<br />
D<br />
<br />
C<br />
<br />
A<br />
<br />
B<br />
<br />
Câu 19: Một tổ công nhân có 12 người. Cần chọn 3 người để đi làm cùng một nhiệm vụ, hỏi có bao<br />
nhiêu cách chọn?<br />
A. C 123 .<br />
B. 123 .<br />
C. 12 ! .<br />
D. A123 .<br />
Câu 20: Phương trình cos 2x 4 sin x 5 0 có bao nhiêu nghiệm trên khoảng 0;10 ?<br />
A. 5 .<br />
B. 2 .<br />
C. 4 .<br />
Câu 21:<br />
Cho hình chóp đều S .ABCD , cạnh đáy bằng a , góc giữa mặt bên<br />
và mặt đáy là 60 . Tính khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng<br />
SCD .<br />
A.<br />
<br />
a<br />
.<br />
4<br />
<br />
B.<br />
<br />
a 3<br />
C.<br />
.<br />
2<br />
<br />
D. 3 .<br />
S<br />
<br />
a 3<br />
.<br />
4<br />
<br />
A<br />
<br />
D<br />
<br />
a<br />
D. .<br />
2<br />
B<br />
<br />
C<br />
<br />
Câu 22: Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d có phương trình 2x y 1 0 . Phép tịnh tiến theo<br />
<br />
v nào sau đây biến đường thẳng d thành chính nó?<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. v 1;2 .<br />
B. v 2; 4 .<br />
C. v 2; 4 .<br />
D. v 2;1 .<br />
Câu 23: Cho cấp số nhân un có u1 3 , công bội q 2 . Hỏi 192 là số hạng thứ mấy của un ?<br />
A. Số hạng thứ 7 .<br />
B. Số hạng thứ 6 .<br />
C. Số hạng thứ 8 .<br />
D. Số hạng thứ 5 .<br />
Câu 24: Phát biểu nào sau đây là sai?<br />
1<br />
A. lim 0 .<br />
B. lim un c ( un c là hằng số ).<br />
n<br />
1<br />
C. lim k 0 k 1 .<br />
D. lim q n 0 q 1 .<br />
n<br />
<br />
<br />
Câu 25: Tính đạo hàm của hàm số y tan x :<br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. y <br />
<br />
C. y <br />
<br />
1<br />
.<br />
<br />
<br />
2 <br />
sin x <br />
4<br />
<br />
<br />
1<br />
.<br />
<br />
<br />
2 <br />
cos x <br />
4<br />
<br />
<br />
B. y <br />
<br />
<br />
<br />
1<br />
.<br />
<br />
<br />
2 <br />
sin x <br />
4<br />
<br />
<br />
D. y <br />
<br />
1<br />
.<br />
<br />
<br />
2 <br />
<br />
cos x <br />
4<br />
<br />
<br />
Trang 3/6 - Mã đề thi 132<br />
<br />
Câu 26: Cho hàm số y <br />
<br />
x2 x 2<br />
C , đồ thị C có bao nhiêu đường tiệm cận?<br />
x 2 3x 2<br />
B. 1 .<br />
C. 2 .<br />
D. 3 .<br />
<br />
A. 0 .<br />
Câu 27:<br />
Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình bình hành<br />
tâm O . Gọi M , N , P theo thứ tự là trung điểm của SA , SD<br />
và AB . Khẳng định nào sau đây đúng?<br />
A. PON MNP NP .<br />
<br />
S<br />
<br />
M<br />
<br />
N<br />
<br />
B. NMP // SBD .<br />
C. MON // SBC .<br />
<br />
A<br />
<br />
D. NOM cắt OPM .<br />
<br />
D<br />
<br />
P<br />
<br />
O<br />
<br />
B<br />
<br />
C<br />
<br />
Câu 28: Trên mặt phẳng toạ độ Oxy , cho tam giác ABC biết A 1; 3 , B 2; 2 , C 3;1 . Tính cosin<br />
góc A của tam giác.<br />
2<br />
A. cos A <br />
.<br />
17<br />
2<br />
C. cos A <br />
.<br />
17<br />
<br />
B. cos A <br />
<br />
1<br />
<br />
.<br />
17<br />
1<br />
D. cos A <br />
.<br />
17<br />
<br />
x 1<br />
. Khẳng định nào sau đây đúng?<br />
2x<br />
A. Hàm số đã cho đồng biến trên từng khoảng xác định của nó.<br />
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ;2 2; .<br />
<br />
Câu 29: Cho hàm số y <br />
<br />
C. Hàm số đã cho đồng biến trên .<br />
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó.<br />
Câu 30: Cho hàm số y <br />
<br />
x m<br />
( m là tham số thực) thỏa mãn min<br />
y 3 . Mệnh đề nào dưới đây<br />
0;1<br />
x 1<br />
<br />
<br />
đúng?<br />
A. 1 m 3 .<br />
B. m 6 .<br />
C. m 1 .<br />
D. 3 m 6 .<br />
Câu 31: Trên giá sách có 4 quyển sách toán, 3 quyển sách lý, 2 quyển sách hóa. Lấy ngẫu nhiên 3<br />
quyển sách. Tính xác suất để trong ba quyển sách lấy ra có ít nhất một quyển là toán.<br />
2<br />
3<br />
37<br />
10<br />
A. .<br />
B. .<br />
C.<br />
D.<br />
.<br />
.<br />
7<br />
4<br />
42<br />
21<br />
Câu 32: Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a , BC a 3 , SA a và<br />
SA vuông góc với đáy ABCD . Tính sin , với là góc tạo bởi giữa đường thẳng BD và mặt phẳng<br />
SBC .<br />
3<br />
7<br />
2<br />
3<br />
.<br />
B. sin <br />
.<br />
C. sin <br />
D. sin <br />
.<br />
5<br />
8<br />
4<br />
2<br />
Câu 33: Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh a , SO vuông góc với mặt<br />
phẳng ABCD và SO a. Khoảng cách giữa SC và AB bằng<br />
A. sin <br />
<br />
A.<br />
<br />
a 3<br />
.<br />
15<br />
<br />
B.<br />
<br />
a 5<br />
.<br />
5<br />
<br />
C.<br />
<br />
2a 3<br />
.<br />
15<br />
<br />
D.<br />
<br />
2a 5<br />
.<br />
5<br />
<br />
Trang 4/6 - Mã đề thi 132<br />
<br />
Câu 34: Cho lăng trụ tam giác đều ABC .A B C có tất cả các cạnh đều bằng a . Khoảng cách giữa hai<br />
đường thẳng BC và AB bằng<br />
A.<br />
<br />
a 3<br />
.<br />
2<br />
<br />
B.<br />
<br />
a 21<br />
.<br />
7<br />
<br />
C.<br />
<br />
a 7<br />
.<br />
4<br />
<br />
D.<br />
<br />
a 2<br />
.<br />
2<br />
<br />
Câu 35:<br />
Cho hàm số y f x xác định trên và hàm số y f x <br />
<br />
y<br />
<br />
có đồ thị như hình vẽ. Tìm số điểm cực trị của hàm số<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
y f x2 3 .<br />
<br />
2<br />
<br />
A. 3 .<br />
<br />
B. 2 .<br />
<br />
C. 5 .<br />
<br />
D. 4 .<br />
<br />
1<br />
<br />
-2<br />
<br />
x<br />
<br />
O<br />
<br />
mx 2<br />
, m là tham số thực. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của<br />
2x m<br />
tham số m để hàm số nghịch biến trên khoảng 0;1 . Tìm số phần tử của S .<br />
<br />
Câu 36: Cho hàm số y <br />
<br />
B. 5 .<br />
C. 1 .<br />
D. 3 .<br />
2<br />
ax bx 1, x 0<br />
<br />
Câu 37: Cho hàm số f x <br />
. Khi hàm số f x có đạo hàm tại x 0 0 . Hãy tính<br />
<br />
<br />
ax b 1, x 0<br />
<br />
<br />
<br />
T a 2b .<br />
A. T 4 .<br />
B. T 0 .<br />
C. T 6 .<br />
D. T 4 .<br />
A. 2 .<br />
<br />
5x 1 x 1<br />
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận?<br />
x 2 2x<br />
A. 3 .<br />
B. 0 .<br />
C. 2 .<br />
D. 1 .<br />
Câu 39: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho hình chữ nhật ABCD biết AD 2AB , đường thẳng<br />
Câu 38: Đồ thị hàm số y <br />
<br />
<br />
<br />
a,b ,a 0 . Tính a b .<br />
<br />
AC có phương trình x 2y 2 0 , D 1;1 và A a;b<br />
<br />
A. a b 4 .<br />
C. a b 4 .<br />
<br />
B. a b 3 .<br />
D. a b 1 .<br />
<br />
Câu 40: Tổng tất cả các giá trị nguyên của m để phương trình 4 sin x m 4 cos x 2m 5 0 có<br />
nghiệm là:<br />
A. 5 .<br />
<br />
B. 6 .<br />
<br />
C. 3 .<br />
<br />
D. 10 .<br />
<br />
Câu 41: Biết n là số nguyên dương thỏa mãn x n a 0 a1 x 2 a2 x 2 ... an x 2 và<br />
2<br />
<br />
n<br />
<br />
a1 a2 a 3 2n 3.192 . Mệnh đề nào sau đây đúng?<br />
<br />
<br />
D. n 5;8<br />
<br />
A. n 9;16 .<br />
<br />
B. n 8;12 .<br />
<br />
C. n 7;9 .<br />
<br />
Câu 42: Giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M của hàm số y <br />
<br />
sin x 2 cos x 1<br />
là<br />
sin x cos x 2<br />
<br />
1<br />
C. m ; M 1 . D. m 1 ; M 2 .<br />
2<br />
Câu 43: Xét tứ diện ABCD có các cạnh AB BC CD DA 1 và AC , BD thay đổi. Giá trị lớn<br />
nhất của thể tích khối tứ diện ABCD bằng<br />
A. m 2 ; M 1 .<br />
<br />
A.<br />
<br />
4 3<br />
.<br />
27<br />
<br />
B. m 1 ; M 2 .<br />
<br />
B.<br />
<br />
4 3<br />
.<br />
9<br />
<br />
C.<br />
<br />
2 3<br />
.<br />
9<br />
<br />
D.<br />
<br />
2 3<br />
.<br />
27<br />
Trang 5/6 - Mã đề thi 132<br />
<br />