Trang 1/20 - Mã đề thi 139
TRƯỜNG THPT …..
KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2019
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đ
ĐỀ THI THỬ
Mã đề thi
139
Câu 1. Xét hàm số
2
f x x ax b
. Gi
M
là giá trị lớn nhất của hàm số trên
1;3
. Giá trị của biểu
thức
2ab
khi
M
nhỏ nhất
A.
4
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 2. Cho elip
22
.( 6
)25
: 1
1
x
Ey

Gọi
V
là thể tích khối tn xoay tạo thành khi quay
()E
xung quanh trục
hoành. Giá tr gần đúng của
V
A.
550
. B.
400
. C.
335
. D.
670
.
Câu 3. Cho phương trình
1
5 25
log 5 1 .log 5 5 1
xx
đặt
5
log 5 1
x
t
, ta được phương trình nào
dưới đây?
A.
220tt
. B.
220t
. C.
2
2 2 1 0tt
. D.
210t
.
Câu 4. Tất cả giá trị thực của tham số
m
sao cho hàm số
4mx
yxm
giảm trên khoảng
;1
A.
21m
. B.
21m
. C.
22m
. D.
22m
.
Câu 5. Cho s phc
32zi
. Tìm phn thc phn o ca
z
.
A. Phn thc bng
3
và phn o bng
2i
. B. Phn thc bng
3
và phn o bng
2
.
C. Phn thc bng
3
và phn o bng
2
. D. Phn thc bng
3
và phn o bng
2
.
Câu 6. Tp hp tt c giá tr ca tham s
m
để đ th hàm s
22
47y x m x m
điểm chung vi
trc hoành
;ab
. Giá tr ca
2ab
bng
A.
5.
B.
23.
3
C.
19
3
D.
7.
Câu 7. Cho hình lăng trtam giác đều
.ABC A B C
độ dài cạnh đáy bằng
a
chiều cao bng
h
. Thể
tích
V
của khối trụ ngoại tiếp lăng trụ đó là
A.
2
3
ah
V
. B.
2
9
ah
V
. C.
2
3V a h
. D.
2
9
ah
V
.
Câu 8. Cho hàm s
y f x
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hàm s
y f x
đạt cc tr ti
0
x
thì nó không có đo hàm ti
0
x
.
B. Hàm s
y f x
đạt cc tr ti
0
x
thì
00fx

hoc
00fx

.
C. Nếu hàm s đạt cc tr ti
0
x
thì hàm s không có đạo hàm ti
0
x
hoc
00fx
.
D. Hàm s
y f x
đạt cc tr ti
0
x
thì
00fx
.
Câu 9. Cho các hàm số
24 2016f x x x
4 3 2
1 1 1 2016
4 3 2
g x x x x x
. Hàm số nào có ba
cực tr ?
A. Không có hàm số nào. B. Hàm số
fx
.
C. Hàm số
()fx
( ).gx
D. Hàm số
gx
.
Trang 2/20 - Mã đề thi 139 caodangyhanoi.edu.vn
Câu 10. Cho hàm s
fx
liên tục trên đon
1; 4
tha mãn
21
ln
fx x
fx x
x

. ch phân
4
3
dI f x x
A.
2ln 2I
. B.
2
3 2ln 2I
. C.
2
2ln 2I
. D.
2
ln 2I
.
Câu 11. Cho khi nón có bán kính
5r
và chiu cao
3h
. Th tích
V
ca khi nón là
A.
5V
. B.
35V
. C.
5V
. D.
95V
.
Câu 12. Cấp số cộng
1; 3; 7; 11- - -
có công sai
d
bằng
A.
4.-
B.
4.
C.
2.-
D.
4.-
C.
2.-
D.
4.-
D.
2.
B.
4.
C.
2.-
D.
4.-
Câu 13. Cho
( )
1
0
2x
x e dx ae b+ = +
ò
( )
,ab ¤Î
. Giá trị của
22
S a b=+
A.
1S=-
. B.
10S=
. C.
0S=
. D.
5S=
.
Câu 14. Cho hai đường thẳng
1
d
2
d
song song với nhau. bao nhiêu mặt phẳng chứa
1
d
song song
với
2
d
?
A. Vô số. B.
0.
C.
2.
D. s.
C.
2.
D. s. D.
1.
B.
0.
C.
2.
D. s.
Câu 15. Nghim của phương trình
2 5 3 2z i i
A.
8zi
. B.
8zi
. C.
8zi
. D.
8zi
.
Câu 16. Cho khi t din
OABC
OA
,
OB
,
OC
vuông góc vi nhau từng đôi mt
6OA OB OC
. nh bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp t din
OABC
.
A.
42R
. B.
2R
. C.
3R
. D.
33R
.
Câu 17. H nguyên hàm ca
4
2
23x
fx x
A.
3
23
3
x
F x C
x
. B.
3
23
3
x
F x C
x
.
C.
3
23ln
3
x
F x x C
. D.
3
23ln
3
x
F x x C
.
Câu 18. Giá tr lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
32
3 9 1y x x x
trên đoạn
0;3
lần lượt bằng
A.
25
0
. B.
36
5
. C.
28
4
. D.
54
1
.
Câu 19. Cho
32
6
() xx
fx x
. Giá trị của
13
10
f


bằng
Trang 3/20 - Mã đề thi 139
A.
1
. B.
13
10
. C.
11
10
. D.
4
.
Câu 20. Cho hai số phức
112zi
223zi
. Phần thực và phn ảo của số phức
12
2zz
A. Phần thực bng
3
phần ảo bằng
8
. B. Phần thực bằng
3
và phn ảo bằng
8i
.
C. Phần thực bng
3
phần ảo bằng
8
. D. Phn thực bng
3
phần ảo bằng
8
.
Câu 21. Trong tất cả khối chóp tgiác đều ngoại tiếp mặt cầu bán kính bằng
a
, khối chóp thể tích nhỏ
nhất
A.
3
32
3
a
V
. B.
3
10
3
a
V
. C.
3
2Va
. D.
3
8
3
a
V
.
Câu 22. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là nh vuông cạnh
,,a SA A BCD SA a
. Tính
khoảng cách giữa hai đường thẳng
SC
BD
A.
6.
3
a
B.
.
6
a
C.
6.
6
a
D.
2.
6
a
Câu 23. Một bình chứa 16 viên bi, với 7 viên bi trắng, 6 viên bi đen, 3 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi.
Tính xác suất ly được 1 viên bi trắng, 1 viên bi đen, 1 viên bi đỏ.
A.
1
210
. B.
3
80
. C.
9
40
. D.
1
35
.
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
P
đi qua đim
1;2;0M
VTPT
4;0; 5n
có
phương trình là.
A.
4 5 4 0xy
. B.
4 5 4 0xz
. C.
4 5 4 0xz
. D.
4 5 4 0xy
.
Câu 25. Trong không gian với htođộ
Oxyz
, cho các đim
1; 2;3M
,
3;0; 1N
đim
I
trung
điểm của
MN
. Mệnh đề o sau đây đúng?
A.
42OI i j k
B.
4 2 2OI i j k
C.
22OI i j k
D.
2OI i j k
Câu 26. Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho đim
2;1;0M
đưng thng
d
phương trình
11
:2 1 1
x y z
d

. Phương trình đưng thng
đi qua điểm
M
, ct và vuông góc với đường thng
d
là:
A.
21
1 3 2
x y z


. B.
21
3 4 2
x y z

.
C.
21
1 4 2
x y z


. D.
21
1 4 2
x y z


.
Câu 27. Từ các chữ số
1, 2, 3, 4, 5
có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm hai chữ số khác nhau?
A. 25. B. 9. C. 20. D. 10.
Câu 28. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành. Gọi
,,M N P
lần lượt trung đim của
các cạnh
,A B CD
.SA
Khng định nào dưới đây sai?
A.
SC
song song vi
( ).MNP
C.
SB
song song vi
( ).MNP
D.
SD
song song vi
( ).MNP
B.
SB
song song vi
( ).MNP
D.
SD
song song vi
( ).MNP
C.
SD
song song vi
( ).MNP
D.
BC
song song vi
( ).MNP
B.
SC
song song vi
( ).MNP
Trang 4/20 - Mã đề thi 139 caodangyhanoi.edu.vn
C.
SB
song song vi
( ).MNP
D.
SD
song song vi
( ).MNP
Câu 29. Cho hai số phức
123zi
215zi
. Tổng phần thực và phần ảo của số phức
12
w z z
bằng.
A.
3i
. B.
3
. C.
1
. D.
2i
.
Câu 30. Hàm số
32
6 9 1 y x x x
nghịch biến trên khoảng nào ?
A.
;1
3;
. B.
1;5 .
C.
3;5 .
D.
1;3 .
Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
3 2 1
:1 1 2
x y z
d

,
2
2 1 1
:2 1 1
x y z
d

mặt phẳng
: 3 2 5 0P x y z
. Đường thẳng vuông góc với
P
, cắt cả
1
d
2
d
có phương trình là:
A.
4 3 1
1 3 2
x y z

. B.
7 6 7
1 3 2
x y z

.
C.
3 2 1
1 3 2
x y z

. D.
2
1 3 2
x y z

.
Câu 32. Cho tích phân
e
1
3ln 1d
x
Ix
x
đặt
lntx
thì ta được tích phân nào ?
A.
1
0
31
d
et
t
It
B.
e
1
31
d
t
It
t
C.
e
1
3 1 dI t t
D.
1
0
3 1 dI t t
Câu 33. Đưng cong trong hình v bên dưới là đồ th ca hàm s o sau đây ?
A.
331y x x
B.
331y x x
C.
331y x x
D.
331y x x
u 34. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
(2;1;1), (0;3; 1)EF
. Mặt cầu
S
đường kính
EF
có phương trình là
A.
2
22
2 1 ( 1) 9x y z
. B.
2
22
1 2 3x y z
.
C.
2
22
1 2 9x y z
. D.
222
19x y z
.
Câu 35. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
,a
( ), 6.SA A BCD SA a^=
Góc
giữa
SC
()ABCD
bằng
A.
30 .
D.
60 .
B.
60 .
C.
45 .
B.
90 .
C.
30 .
D.
60 .
D.
90 .
Trang 5/20 - Mã đề thi 139
C.
30 .
D.
60 .
Câu 36. Giá tr nhỏ nhất của hàm số
251xx
yx

trên đoạn
1;3
2



A.
1
. B.
3
. C.
5
3
. D.
5
2
.
Câu 37. Cho khi chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đu cnh
a
,
SA ABC
SA a
. Th tích ca
khi chóp
.S ABC
A.
3
.
3
3
S ABC
a
V
. B.
3
.
3
6
S ABC
a
V
. C.
3
.
3
4
S ABC
a
V
. D.
3
.
3
12
S ABC
a
V
.
Câu 38.
d
21
x
x
bằng
A.
2
2
21
C
x

. B.
ln 2 1xC
. C.
1ln 2 1
2xC
. D.
1ln 2 1
2xC
.
Câu 39. Một người gửi ngân ng 100 triệu đồng theo hình thức lãi kép, lãi suất một tng . Sau ít nhất bao
nhiêu tháng, người đó có nhiều hơn 125 triệu ?
A.
44
tháng. B.
46
tháng. C.
45
tháng. D.
47
tháng.
Câu 40. Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, mt cu tâm
1; 2; 1I
và tiếp xúc vi mt phng
: 2 2 8 0P x y z
có phương trình là
A.
2 2 2
1 2 1 9.x y z
B.
2 2 2
1 2 1 3x y z
.
C.
2 2 2
1 2 1 3x y z
D.
2 2 2
1 2 1 9.x y z
Câu 41. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
3;5; 1A
,
1;1;3B
. Tọa độ điểm
M
thuộc
mặt phẳng
Oxy
sao cho
MA MB
nhỏ nhất là
A.
2;3;0
. B.
2; 3;0
. C.
2;3;0
. D.
2; 3;0
.
Câu 42. Trong mặt phẳng
,Oxy
gọi M là điểm biểu din của số phức
z
tha mãn
3 3 3zi+ - =
. Biết
góc giữa hai tia
Ox
OM
nhnhất, phần ảo của
z
A.
33
2
. B.
0
. C.
23
. D.
3
.
Câu 43. Trong không gian
Oxyz
cho
mp : 2 1 0P x my z
đường thẳng
1:
1
4
2
x nt
yt
t
d
z


. Tìm cặp
số
,mn
sao cho
mp P
vuông c với
.d
A.
2, 4mn
. B.
4, 2mn
. C.
2, 4mn
. D.
2, 4mn
.
Câu 44. Nghim của phương trình
2
3 27
x
A.
1x
. B.
1x
. C.
0x
. D.
2x
.
Câu 45. Cho
,0ab
. Biu thc thu gn ca
2
24
log log
aa
bb
A.
2logab
B.
0
C.
logab
D.
4logab
Câu 46. Bát din đều có my đnh?
A.
12
. B.
8
. C.
10
. D.
6
.
Câu 47. Cho
,,abc
là các số thực dương và cùng khác
1
. Xét các khẳng định sau: