Trang 1/22 - Mã đề thi 132
TRƯỜNG THPT …..
KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2019
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đ
ĐỀ THI THỬ
Mã đề thi
132
Câu 1. Đường cong trong hình sau đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit bốn phương án
A, B, C, D dưới đây. Hi hàm s đó là hàm số nào?
A.
42
2 1.y x x
B.
42
1.y x x
C.
42
3 3.y x x
D.
42
3 2.y x x
Câu 2. Cho hình chóp tam giác đu S.ABC cnh đáy bằng
3a
, cnh bên bng
3a
. Gi
c gia cnh
bên và mt phẳng đáy. Tính
tan
.
A.
3
tan 2
. B.
2
tan 3
. C.
23
tan 3
. D.
tan 2
.
Câu 3. Thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước là 6 bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Phương trình
1
22
log (2 1).log (2 2) 6
xx+
+ + =
có 1 nghim
0
x
. Giá tr
0
2x
A.
4
. B.
1
8
. C.
3
. D.
1
.
Câu 5. Cho hình vuông OABC cạnh bng 4 được chia thành hai phần bởi đường cong
2
1
y x .
4
Gi S1 là
phần không gạch sọc và S2 là phần gạch sọc như hình vẽ.
2
1
S
S
C
B
A
4
2
1
4
y= x
4
y
x
O
T s din tích S1 và S2
A.
1
2
S1.
S
B.
1
2
S2.
S
C.
1
2
S3.
S2
D.
1
2
S1.
S2
Câu 6. Đim nào trong hình v dưới đây là đim biu din ca s phc
12z i i
?
A.
Q
. B.
M
. C.
N
. D.
P
.
Câu 7. Cho hàm số
32 0y f x ax bx cx d a
có đồ thị như nh vẽ. Phương trình
0f f x
bao nhiêu nghiệm thực?
Trang 2/22 - Mã đề thi 132
A. 5. B. 3. C. 7. D. 9.
Câu 8. Trong các hàm s ới đây, hàm số nào nghch biến trên tp s thc ?
A.
3
x
y



. B.
1
2
logyx
.
C.
2
4
log 2 1yx

. D.
2x
ye



.
Câu 9. Cho S tp hp các gtr thc ca tham s
m
để phương trình
2
21x x m x x
hai nghim phân bit. Tng các s nguyên trong S bng
A. 11. B. 0. C. 5. D. 6.
Câu 10. Giá tr nhỏ nhất của hàm số
1
23
x
yx

trên đoạn
0;2
A.
1
3
. B.
1
7
. C.
2
. D.
0
.
Câu 11. Gii phương trình
66
log x log (x 5) 1
.
A. x = 1. B. x = 6.
C. x = 1 hoc x = 6. D. x = -6.
Câu 12. Tìm h nguyên hàm của hàm số
f x x
( )
1
5 2
.
A.
dx
xx C
5 2 5 5 2
ln
. B.
dx
xx C
5 2 5 2
ln
.
C.
dx
xx C
5 2
1
55 2
ln
. D.
1ln 5 2
5 2 5
dx xC
x
.
Câu 13. Năm 2019, bạn An thi đậu Đại hc ngành Kiến trúc s học trong 5 năm. Gia đình An gửi tiết
kim vào ngân hàng vi s tin là 200.000.000 đồng, theo hình thc lãi kép, kì hn 1 tháng vi lãi sut 0,75 %
mt tháng. Mi tháng An rút mt s tiền như nhau để chi tiêu vào ngày ngân hàng tính lãi. Để sau 5 năm An
s dng hết s tin trong ngân hàng thì hàng tháng An phi rút s tin gn vi giá tr nào dưới đây ?
A. 4.000.000. B. 4.150.000. C. 4.151.000. D. 4.152.000.
Câu 14. Trong không gian Oxyz, cho điểm
2;5;0M
.Tìm hình chiếu vuông c của điểm
M
trên trc
Oy
.
A.
2;0;0M
. B.
2;5;0M
. C.
0; 5;0M
. D.
0;5;0M
.
Trang 3/22 - Mã đề thi 132
Câu 15. Cho hàm s
y f x
liên tc trên và có
23
1 1 2f x x x x
. Hàm s
y f x
đồng
biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;2
. B.
;1
. C.
1;1
. D.
2; 
.
Câu 16. Cho hình nón tn xoay bán kính đáy là
r
, chiu cao
h
đưng sinh
l
. hiu
,,
xq tp
S S V
ln
t là din tích xung quanh, din tích toàn phnth tích ca khi nón . Kết lun nào sau đây sai?
A.
2
tp
S rl r


. B.
2
xq
S rl
. C.
xq
S rl
. D.
2
1
3
V r h
.
Câu 17. Th tích vt th tròn xoay khi quay hình phng gii hn bởi các đường
1
22
.
x
y x e
,
1,x
2,x
0y
quanh trc
Ox
được tính bi biu thức nào sau đây?
A.
2
1
.x
x e dx
. B.
2
1
.x
x e dx
. C.
2
21
22
1
.
x
x e dx



. D.
21
22
1
.
x
x e dx



.
Câu 18. Trong mt phng vi h to đ
,Oxy
cho c đim
4;0 ,A
1;4B
và
1; 1 .C
Gi
G
là trng tâm
ca tam giác
.ABC
Biết rng
G
là đim biu din s phc
.z
Mnh đ nào sau đây là đúng?
A.
2zi
. B.
3
32
zi
. C.
2zi
. D.
3
32
zi
.
Câu 19. Cho hàm số có bảng biến thiên như
sau:
Tìm giá trị cực đại và giá tr cực tiểu của hàm số đã cho.
A. B.
C. D.
Câu 20. Cho s phc
z
tha mãn
26 13 0zz
. Giá tr ca
6
zzi
là:
A.
17
hoc
5
. B.
17
hoc
5
. C.
17
hoc
5
. D.
17
hoc
5
.
Câu 21. Cho hàm s
y f x
có đạo hàm trên đ th như hình vẽ. Đặt hàm s
3
21y g x f x x m
. Tìm
m
để
0;1
max 10gx
.
Trang 4/22 - Mã đề thi 132
A.
1m
. B.
3m
. C.
12m
. D.
13m
.
Câu 22. Biết
2
2
0
sin cos 2 ln
sin 2
x x x x b
dx
x a c
 
vi
,,abc
là các s nguyên dương
b
c
phân s ti gin.
Tính
..P a b c
.
A.
24.P
B.
13.P
C.
48.P
D.
96.P
Câu 23. Cho hình lăng tr
. ' ' 'ABC A B C
đáy tam giác đu cnh
a
, góc gia cnh bên mt phng
đáy bằng 300. Hình chiếu của đnh
'A
trên mp
()A BC
trùng với trung đim ca cnh
.BC
Tính th tích ca
khối lăng tr đã cho.
A.
33
8
a
B.
33
3
a
C.
33
12
a
. D.
33
4
a
Câu 24. Tìm modul ca s phc z tha z 1 3i = 0.
A.
5z
. B.
5z
. C.
3z
. D.
3z
.
Câu 25. Hàm s
y f x
có bng biến thiên dưới đây.
Số tim cận của đồ thị hàm số
y f x
là:
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 26. Trong không gian vi h trc ta độ
Oxyz
, cho hai điểm
( 1;0;1), ( 2;1;1)AB
. Viết phương trình
mt phng trung trc của đoạn
AB
.
A.
20xy
. B.
10xy
. C.
20xy
. D.
20xy
.
Câu 27. Cho hình lăng tr đều ABC. A’B’C’ tt c các cnh bng 1. Gi E, F ln lượt là trung điểm ca
AA’ BB’; đường thng CE cắt đường thng C’A ti E’, đường thng CF cắt đường thng C’B ti F’. Th
tích khi đa diện EFA’B’E’F’ bng
A.
3.
12
B.
3.
2
C.
3.
3
D.
3.
6
Câu 28. Cho hình tr (
T
) có thiết din qua trc là hình vuông cnh bng
a
. Tính din tích toàn phn
tp
S
ca hình tr.
x

2
0
1

y
y
1

2
4
3
0
Trang 5/22 - Mã đề thi 132
A.
2
3
2
tp
a
S
. B.
2
tp
Sa
. C.
2
4
tp
Sa
. D.
2
2
tp
a
S
.
Câu 29. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
21
:1 2 1
x y z
d

. Đưng thng
d
vectơ chỉ
phương là
A.
32;1;1u
. B.
41;2;0u
. C.
11; 2; 1u
. D.
22;1;0u
.
Câu 30. Cho dãy số
()
n
u
biết
5
2
n
n
un
. Mệnh đề o sau đây đúng?
A. Dãy số tăng. B. Dãy số giảm.
C. Dãy số không tăng, không gim. D. Có số hạng
1
51
2
n
n
un

.
Câu 31. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, phương trình của đường thng đi qua điểm
M 2; 1;1
vuông c với hai đường thng
12
xt
x y 1 z
d : & d : y 1 2t (t )
1 1 2 z0

A.
x 2 y 1 z 1.
4 2 1

B.
x 2 y 3 z.
4 2 1


C.
x 2 y 1 z 1.
3 2 1

D.
x 2 y 1 z 1.
1 2 1

Câu 32. Trong không gian vi h ta độ Oxyz, cho mt cu
2 2 2
(S): x y z 2x 4z 1 0
đường thng
x 2 y z m
(d) : .
1 1 1


Tìm m để ct tại hai điểm phân bit A, B sao cho các tiếp din ca ti A B vuông
góc vi nhau.
A. m = 1 hoc m = 4. B. m = 1 hoc m = 4.
C. m = 0 hoc m = 1. D. m = 0 hoc m = 4.
Câu 33. Tập xác đnh ca hàm s là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 34. Đường cong hình bên là đồ th ca hàm s nào sau đây?
A.
13
3 xxy
B.
132 3 xxy
C.
132 23 xxy
D.
13 23 xxy