SỞ GD-ĐT BẮC NINH<br />
<br />
ĐỀ THI HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2017-2018<br />
<br />
TRƯỜNG THPT QUẾ VÕ 1<br />
<br />
MÔN: TOÁN 12<br />
<br />
---------------<br />
<br />
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)<br />
<br />
ĐỀ CHÍNH THỨC<br />
<br />
Mã đề: 356<br />
<br />
Đề gồm có 5 trang, 50 câu<br />
Họ tên thí sinh:............................................................SBD:...............................................................<br />
2<br />
<br />
Câu 1: . Cho I x 2 .ln xdx a ln 2 b, a Z ; b R . Tính a.b<br />
1<br />
<br />
5<br />
A. <br />
2<br />
<br />
B.<br />
<br />
19<br />
2<br />
<br />
C.<br />
<br />
5<br />
2<br />
<br />
D. <br />
<br />
19<br />
2<br />
<br />
Câu 2: Gọi x1 ; x2 là nghiệm của phương trình 6.4 x 13.6 x 6.9 x 0 . Tính x12 x22<br />
97<br />
13<br />
A.<br />
B. 0<br />
C. 2<br />
D.<br />
36<br />
6<br />
Câu 3: Tìm m để đồ thị hàm số y <br />
<br />
x 1<br />
có đúng một đường tiệm cận đứng<br />
x 2 m 1 x m 3<br />
2<br />
<br />
A. m ; 1 2; <br />
<br />
B. m 1;2<br />
<br />
C. m 1;2 <br />
<br />
D. m 2; 1;2<br />
<br />
Câu 4: Một hình trụ T có bán kính đáy 2 cm và có thiết diện qua trục là hình vuông . Tính diện<br />
<br />
tích xung quanh của khối trụ T .<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. 16 cm 2 .<br />
<br />
B.<br />
<br />
16<br />
cm 2 <br />
<br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
C. 4 cm 2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
D. 8 cm 2 .<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 5: Biết F ( x ) là nguyên hàm của f ( x) 1 x và F (2) 10 . Tìm F ( 1)<br />
A. 1<br />
B. 1<br />
C. 2<br />
D. 0<br />
Câu 6: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số<br />
<br />
m 2 x3<br />
<br />
y<br />
<br />
3<br />
<br />
m 2 x2 8x m3<br />
<br />
nghịch<br />
<br />
biến trên R<br />
A. 9<br />
B. 8<br />
C. 6<br />
D. vô số<br />
Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ oxyz , đường thẳng d đi qua điểm M 1; 2; 4 và có một<br />
<br />
<br />
véc tơ chỉ phương u 3; 1; 2 có phương trình là<br />
x 1 3t<br />
<br />
A. y 2 t<br />
z 4 2t<br />
<br />
<br />
x 1 3t<br />
<br />
B. y 2 t<br />
z 4 2t<br />
<br />
<br />
x 1 3t<br />
<br />
C. y 2 t<br />
z 4 2t<br />
<br />
<br />
x 3 t<br />
<br />
D. y 1 2t<br />
z 2 4t<br />
<br />
<br />
Câu 8: Cho lăng trụ tam giác đều ABC. ABC có AB a; AA ' a 2 . Tính góc giữa đường thẳng<br />
AC và mặt phẳng AABB .<br />
A. 450<br />
B. 600<br />
C. 90 0<br />
D. 30 0<br />
Câu 9: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Hình chiếu vuông góc của S<br />
lên mặt phẳng (ABCD) là điểm H thuộc cạnh AB sao cho HB 2 HA , SC tạo với mặt phẳng đáy<br />
<br />
(ABCD) một góc 600 . Tính khoảng cách từ trung điểm K của HC đến mặt phẳng (SCD).<br />
A.<br />
<br />
a 13<br />
8<br />
<br />
B. a 13<br />
<br />
C.<br />
<br />
a 13<br />
4<br />
<br />
D.<br />
<br />
a 13<br />
2<br />
Trang 1/5- Mã đề thi 356<br />
<br />
Câu 10: Gọi z1 ; z 2 là nghiệm của phương trình z 2 2 z 10 0 . Gọi A; B lần lượt là điểm biểu diễn<br />
số phức z1; z2 trên mặt phẳng phức. Tính độ dài đoạn thẳng AB<br />
A. 6<br />
B. 10<br />
C. 2 10<br />
D. 2<br />
Câu 11: Cho một khối đa diện đều. Khẳng định nào sau đây là SAI ?<br />
A. Số cạnh của khối tứ diện đều bằng 6<br />
B. Số đỉnh của khối lập phương bằng 8<br />
C. Khối bát diện diện là loại 4;3<br />
D. Số cạnh của khối bát diện đều bằng 12<br />
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ oxyz cho A 2;3; 1 ; B 2;1;3 , gọi I là trung điểm của<br />
<br />
AB. Mệnh đề nào sau đây là đúng?<br />
<br />
A. OI i j k<br />
<br />
<br />
<br />
C. OI 2i 4k<br />
<br />
<br />
B. OI 2i 2 j k<br />
<br />
<br />
<br />
D. OI 2 j 4k<br />
<br />
Câu 13: Cho hình chóp S.ABCD có SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD) , đáy ABCD là hình<br />
<br />
chữ nhật, AB 2a; AD a , SC tạo với đáy một góc 600 . Tính thể tích của khối chóp S.ABD theo<br />
a.<br />
a3 15<br />
2a3 15<br />
A.<br />
B. a 3 15<br />
C.<br />
D. 2a 3 15<br />
3<br />
3<br />
Câu 14: Gọi l , h, R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình nón (N).<br />
Tìm khẳng định đúng<br />
A. S xq 2 Rl<br />
B. V R 2 h<br />
C. Stp R R h <br />
D. S xq Rl<br />
1<br />
z<br />
4<br />
3<br />
B. . Phần thực bằng , phần ảo bằng<br />
5<br />
5<br />
4<br />
3<br />
D. . Phần thực bằng<br />
, phần ảo bằng<br />
25<br />
25<br />
<br />
Câu 15: Cho số phức z 4 3i . Tìm phần thực, phần ảo của số phức<br />
1<br />
1<br />
, phần ảo bằng <br />
4<br />
3<br />
4<br />
3<br />
C. . Phần thực bằng<br />
, phần ảo bằng <br />
25<br />
25<br />
<br />
A. Phần thực bằng<br />
<br />
Câu 16: Tìm số phức z thỏa mãn 2 i 1 i z 4 2i .<br />
A. z 1 3i<br />
<br />
B. z 1 3i<br />
<br />
C. z 1 3i<br />
<br />
D. z 1 3i<br />
<br />
Câu 17: Cho hình chóp tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a . Tính diện tích toàn phần của<br />
<br />
hình chóp đó theo a .<br />
<br />
a2 3<br />
a2 3<br />
C.<br />
D. a 2<br />
4<br />
2<br />
Câu 18: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y 4 x 2 và trục hoành<br />
A. a 2 3<br />
<br />
B.<br />
<br />
32<br />
25<br />
23<br />
B.<br />
C.<br />
3<br />
3<br />
3<br />
Câu 19: Đồ thị hàm số nào sau đây luôn nằm dưới trục hoành:<br />
A. y x3 2 x 2 x 1 B. y x 4 2 x 2 3 C. y x 4 4 x 2 1<br />
<br />
A.<br />
<br />
D.<br />
<br />
512<br />
15<br />
<br />
D. y x 4 3 x 2 1<br />
<br />
Câu 20: Cho tam giác ABC vuông cân tại A có AB a . Tính diện tích toàn phần của hình nón<br />
<br />
sinh ra khi quay tam giác ABC quanh cạnh AB<br />
A. a 2 2<br />
B. a 2 1 2<br />
C. 2 a 2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
5<br />
<br />
Câu 21: Cho f ( x ) liên tục trên 4; và<br />
<br />
<br />
f<br />
<br />
<br />
<br />
D. 2 a 2 2<br />
3<br />
<br />
x 4 dx 8 . Tính<br />
<br />
x. f ( x)dx<br />
2<br />
<br />
0<br />
<br />
A. 4<br />
B. 16<br />
C. 8<br />
Câu 22: Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên tập xác định của nó?<br />
5<br />
<br />
3<br />
<br />
A. y x 3x 4<br />
<br />
B. y <br />
<br />
D. 4<br />
<br />
x3<br />
x2 x 2<br />
3<br />
Trang 2/5- Mã đề thi 356<br />
<br />
x2<br />
2x 1<br />
Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ oxyz, cho điểm M 1; 4; 2 và mặt phẳng<br />
3<br />
<br />
C. y x 2 x 5<br />
<br />
D. y <br />
<br />
: x 2 y 2 z 5 0 . Tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm M lên mặt phẳng là<br />
A. H 1; 2; 5 <br />
B. H 1; 2; 0 <br />
C. H 1; 0; 2 <br />
D. H 1; 0; 3<br />
Câu 24: Cho hàm số y <br />
<br />
x3<br />
2<br />
(C ). Tiếp tuyến của ( C) tại điểm M 1; m tạo với<br />
3x2 <br />
3<br />
3<br />
<br />
hai trục tọa độ một tam giác . Tính diện tích tam giác đó.<br />
9<br />
25<br />
A. 5 (đvdt)<br />
B. (đvdt)<br />
C.<br />
(đvdt)<br />
5<br />
14<br />
<br />
D.<br />
<br />
9<br />
(đvdt)<br />
10<br />
<br />
2 t 3 4<br />
<br />
Câu 25: Tìm nghiệm x 0; của phương trình sin x lim<br />
t<br />
<br />
1<br />
t 1<br />
2<br />
1<br />
<br />
<br />
A.<br />
B.<br />
C. vô nghiệm<br />
D.<br />
2<br />
3<br />
6<br />
Câu 26: Cho log 2 3 a;log 5 4 b;log 3 7 c . Tính log 9 175 theo a,b,c?<br />
<br />
A.<br />
<br />
2<br />
c<br />
<br />
a b 2<br />
<br />
B.<br />
<br />
a b c<br />
2<br />
<br />
C.<br />
<br />
2 c<br />
<br />
ab 2<br />
<br />
D.<br />
<br />
2 2 2<br />
<br />
a b c<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 27: Cho hàm số f ( x ) liên tục trên R , biết<br />
<br />
2<br />
<br />
x 2 . f '( x )dx 5; f (0) 1 . Tính<br />
<br />
I f ( x) dx<br />
<br />
0<br />
<br />
A. 7<br />
<br />
B. 7<br />
<br />
C. 3<br />
<br />
0<br />
<br />
D. 3<br />
<br />
3<br />
Câu 28: Tính tổng các nghiệm của phương trình: (log 2 2 x 2).log 2 2 x (log 2 2 x 1) .<br />
2<br />
8 2<br />
8 2<br />
2<br />
A. 4 .<br />
B.<br />
C.<br />
D.<br />
.<br />
.<br />
.<br />
2<br />
2<br />
2<br />
Câu 29: Trong một nhóm có 9 học sinh trong đó có 4 bạn nữ, 5 bạn nam . Chon ngẫu nhiên 3<br />
<br />
bạn trong nhóm đó. Tính xác suất để trong 3 bạn được chọn có ít nhất hai bạn nam.<br />
17<br />
5<br />
25<br />
10<br />
A.<br />
B.<br />
C.<br />
D.<br />
42<br />
14<br />
42<br />
21<br />
Câu 30: Tìm nguyên hàm của hàm số y cos 2 x<br />
A.<br />
<br />
1<br />
sin 2 x C<br />
2<br />
<br />
B. 2sin 2x C<br />
<br />
1<br />
C. sin 2 x C<br />
2<br />
<br />
D. 2sin 2x C<br />
<br />
Câu 31: Cho hàm số f ( x ) liên tục trên đoạn a; b . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.<br />
b<br />
<br />
A.<br />
C.<br />
<br />
b<br />
<br />
b<br />
<br />
B.<br />
<br />
f ( x)dx f (u)du<br />
a<br />
b<br />
<br />
a<br />
<br />
<br />
<br />
f ( x)dx f ( x)dx<br />
<br />
a<br />
<br />
b<br />
<br />
f ( x).g ( x)dx f ( x)dx. g ( x)dx<br />
a<br />
b<br />
<br />
a<br />
<br />
D.<br />
<br />
b<br />
<br />
b<br />
<br />
a<br />
<br />
a<br />
<br />
b<br />
<br />
b<br />
<br />
f ( x) g ( x) dx f ( x)dx g ( x)dx<br />
a<br />
<br />
a<br />
<br />
a<br />
<br />
Câu 32: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, Tìm điểm M ' là ảnh của điểm M 6; 2 qua phép quay<br />
<br />
tâm I 2;1 góc 900<br />
A. M ' 3;5<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
B. M ' 1; 3<br />
<br />
<br />
<br />
C. M ' 5; 5<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
D. M ' 2; 6<br />
<br />
Câu 33:<br />
<br />
Trang 3/5- Mã đề thi 356<br />
<br />
Hàm số f x có đạo hàm f ' x trên K , hàm số<br />
f ' x có đồ thị như hình vẽ. Tìm số điểm cực trị<br />
của đồ thị hàm số f x .<br />
A. 2<br />
B. 0<br />
C. 1<br />
D. 3<br />
<br />
Câu 34: Cho số phức z a bi a; b R . Mệnh đề nào sau đây là đúng?<br />
A. Mô đun của số phức z là một số thực dương<br />
2<br />
B. z 2 z<br />
C. z iz<br />
D. Điểm M a; b là điểm biểu diễn số phức z<br />
<br />
x 1 2<br />
khi x 3<br />
<br />
Câu 35: Tìm m để hàm số f ( x) 3 x<br />
liên tục tại x 3 .<br />
m<br />
khi x 3<br />
<br />
1<br />
1<br />
A. m 4<br />
B. m <br />
C. m 4<br />
D. m <br />
4<br />
4<br />
<br />
<br />
Câu 36: Tập xác định của hàm số y x 2 là<br />
A. 2; <br />
<br />
B. R \ 2<br />
<br />
C. 0; <br />
<br />
<br />
<br />
D. 2; <br />
<br />
<br />
<br />
Câu 37: Giải bất phương trình log 2 2 x 2 1 log 2 3 x <br />
3<br />
<br />
A. x 1<br />
<br />
1<br />
<br />
x<br />
<br />
B.<br />
2<br />
<br />
x 1<br />
<br />
3<br />
<br />
1<br />
C. x 1<br />
2<br />
<br />
1<br />
<br />
0 x<br />
<br />
D.<br />
2<br />
<br />
x 1<br />
<br />
Câu 38: Cho lăng trụ đều ABC.A'B'C' , cạnh đáy bằng a , AA ' a 2 . Tính thể tích của khối<br />
<br />
ABC.A'B'C' theo a .<br />
a3 6<br />
A.<br />
4<br />
<br />
B.<br />
<br />
a3 6<br />
12<br />
<br />
C.<br />
<br />
a3 6<br />
24<br />
<br />
Câu 39: Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y <br />
A. x 2; x 2<br />
<br />
B. y 2<br />
<br />
C. y 2<br />
<br />
D.<br />
<br />
a3 6<br />
2<br />
<br />
2x 1<br />
x2 2<br />
D. y 2; y 2<br />
<br />
Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ oxyz, cho hai mặt phẳng phân biệt<br />
: 3x 2 y 2 z 5 0 và : 4 x 5 y z 10 0 , gọi đường thẳng là giao tuyến của mặt<br />
<br />
phẳng và . Một véc tơ chỉ phương của đường thẳng là<br />
<br />
A. u 4;5; 1<br />
<br />
<br />
B. u 8;11; 23<br />
<br />
<br />
C. u 3; 2; 2<br />
<br />
<br />
D. u 8; 11; 23<br />
<br />
Câu 41: Cho hai số phức z1 1 2i; z2 x y 4 i x; y R . Tìm cặp x; y để z2 2 z1<br />
A. x; y 0; 2 <br />
<br />
B. x; y 2; 6 <br />
<br />
C. x; y 2; 0 <br />
<br />
D. x; y 2;8<br />
<br />
Câu 42: Thể tích của khối cầu ngoại tiếp hình lập phương ABCD.A ' B ' C ' D ' cạnh<br />
A. 6<br />
B. 3<br />
C. 12<br />
D. 6<br />
<br />
2 bằng<br />
<br />
Trang 4/5- Mã đề thi 356<br />
<br />
Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ oxyz, mặt cầu có tâm I 2;1; 1 và tiếp xúc với mặt<br />
<br />
phẳng : 2 x 2 y z 4 0 có phương trình<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
B. x 2 y 1 z 1 3<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
D. x 2 y 1 z 1 9<br />
<br />
A. x 2 y 1 z 1 3<br />
C. x 2 y 1 z 1 9<br />
<br />
Câu 44: Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số y <br />
<br />
x 3.<br />
A. m 5; m 1<br />
<br />
B. m 5<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
1 3<br />
x mx2 (m2 4) x 3 đạt cực tiểu tại<br />
3<br />
<br />
C. m 1<br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
D. m 3<br />
<br />
x<br />
<br />
Câu 45: Đạo hàm của hàm số y là<br />
x<br />
<br />
x<br />
<br />
1<br />
B. ln 2<br />
2<br />
<br />
1<br />
A. x<br />
2 ln 2<br />
<br />
1<br />
C. ln 2<br />
2<br />
<br />
1<br />
D. x <br />
2<br />
<br />
x 1<br />
<br />
x4<br />
2 x2 6<br />
Câu 46: Tìm cực đại của hàm số y <br />
4<br />
A. 2<br />
<br />
B. 0<br />
<br />
D. 0;6 <br />
<br />
C. 6<br />
<br />
Câu 47: Trong các mệnh đề sau, có bao nhiêu mệnh đề nào đúng?<br />
<br />
( I) Hàm số y x có tập xác định là 0; <br />
(II) Hàm số y a x ( với 0 a 1 ) đồng biến trên ; <br />
(III) Đồ thị hàm số y log a x ( với 0 a 1 ) nhận trục tung làm tiệm cận đứng.<br />
(IV) log ab log a log b; ab 0<br />
(V) 21000 có 301 chữ số trong hệ thập phân<br />
(VI) log 2 x 2 1 1 log 2 x ; x R \ 0<br />
A. 5<br />
<br />
B. 2<br />
<br />
C. 4<br />
<br />
D. 3<br />
<br />
C. 2<br />
<br />
D. 2<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 48: Tính<br />
<br />
lim<br />
<br />
x 1<br />
<br />
x 1<br />
x x x3 1<br />
2<br />
<br />
A. <br />
<br />
B. <br />
<br />
Câu 49: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y <br />
<br />
1<br />
max y ; min y 0<br />
e 1,1<br />
A. 1,1<br />
1<br />
max y e; min y <br />
1,1<br />
e<br />
C. 1,1<br />
<br />
x2<br />
trên đoạn 1;1<br />
ex<br />
<br />
max y e;min y 1<br />
1,1<br />
<br />
B. 1,1<br />
<br />
max y e;min y 0<br />
1,1<br />
<br />
D. 1,1<br />
<br />
Câu 50: Tìm giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của hàm số y <br />
<br />
2x 1<br />
trên 2;0<br />
x1<br />
<br />
A. Không tồn tại giá trị lớn nhất ; min y 1<br />
2;0<br />
<br />
B. Không tồn tại giá trị nhỏ nhất; m ax y 5<br />
2;0<br />
<br />
C. Không tồn tại giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số<br />
D. min y 1;m ax y 5<br />
2;0<br />
<br />
2;0<br />
<br />
-----------------------------------------------<br />
<br />
----------- HẾT ---------Trang 5/5- Mã đề thi 356<br />
<br />