intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 - Sở GD&ĐT Đắk Nông (Đề minh hoạ)

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:4

5
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Các bạn hãy tham khảo và tải về “Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 - Sở GD&ĐT Đắk Nông (Đề minh hoạ)” sau đây để biết được cấu trúc đề thi cũng như những nội dung chính được đề cập trong đề thi để từ đó có kế hoạch học tập và ôn thi một cách hiệu quả hơn. Chúc các bạn thi tốt!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 - Sở GD&ĐT Đắk Nông (Đề minh hoạ)

  1. SỞ GD&ĐT TỈNH ĐĂK NÔNG ĐỀ MINH HỌA KIỂM TRA HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2022 - 2023 -------------------- MÔN: TOÁN 10 (Đề thi có 05 trang) Thời gian làm bài: 90 Phút (không kể thời gian phát đề) I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm) Câu 1. Trong các câu sau đây câu nào không phải là mệnh đề? A. Một năm có 365 ngày. B. Học lớp 10 thật vui! C. Pleiku là thành phố của Gia Lai. D. . Câu 2. Lập mệnh đề phủ định của mệnh đề . A. . B. . C. . D. . Câu 3. Ký hiệu nào sau đây dùng để viết đúng mệnh đề: “3 là một số tự nhiên”? A. B. C. D. Câu 4. Cho tập hợp . Tập là tập hợp nào sau đây? A. B. C. D. Câu 5. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp: A. . B. . C. . D. . Câu 6. Cho tập hợp . Khi đó là: A. B. C. D. Câu 7. Cho hai tập hợp và . Tìm . A. . B. . C. . D. . Câu 8. Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình ? A. . B. . C. . D. . Câu 9. Miền nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. Câu 10. Phần không gạch chéo ở hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn hệ A, B, C, D? A. . B. . C. . D. . Câu 11. Cho hệ bất phương trình có tập nghiệm là . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 12. Cho là góc tù. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau? A. B. C. D. Câu 13. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? Mã đề 000 Trang 4/4
  2. A. . B. C. . D. Câu 14. Biết . Giá trị đúng của biểu thức là: A. . B. . C. . D. . Câu 15. Cho tam giác , mệnh đề nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 16. Trong mặt phẳng, cho tam giác có , góc , . Độ dài cạnh là A. . B. . C. . D. . Câu 17. Cho tam giác có cm, cm, cm. Tính . A. . B. . C. . D. . Câu 18. Cho ba điểm M, N, P thẳng hàng, trong đó N nằm giữa hai điểm M và P. Khi đó cặp vectơ nào sau đây cùng hướng? A. và B. và C. và D. và Câu 19. Cho hình vuông ABCD, câu nào sau đây là đúng? A. B. C. D. Câu 20. Cho hình bình hành . Vectơ tổng bằng A. . B. . C. . D. . Câu 21. Cho hình vuông có cạnh . Tính . A. B. C. D. Câu 22. Cho tam giác . Gọi là trung điểm của .Khẳng định nào sau đây đúng A. B. C. D. Câu 23. Cho . Khẳng định nào sai? A. B. và cùng hướng khi C. và cùng hướng khi D. Hai vectơ và cùng phương khi có một số để Câu 24. Trong hệ trục toạ độ , cho hai điểm , . Toạ độ của vectơ bằng A. . B. . C. . D. . Câu 25. Trong hệ trục tọa độ , cho . Tọa độ vectơ là: A. . B. . C. . D. Câu 26. Trong hệ tọa độ cho tam giác có và trọng tâm . Tìm tọa độ đỉnh ? A. B. C. D. Mã đề 000 Trang 4/4
  3. Câu 27. Cho hai vectơ , . Tích là A. B. C. D. Câu 28. Cho hình vuông có cạnh Tính . A. . B. . C. . D. . Câu 29. Cho tam giác vuông tại có Tính A. . B. . C. D. Câu 30. Khi sử dụng máy tính bỏ túi với chữ số thập phân ta được: . Giá trị gần đúng của chính xác đến hàng phần trăm là A. . B. . C. . D. . Câu 31. Cho dãy số liệu thống kê: 20, 21, 22, 23, 24, 25. Số trung bình cộng của dãy số liệu thống kê đã cho là A. . B. . C. . D. . Câu 32. Cho bảng số liệu điểm bài kiểm tra môn toán của học sinh. Tìm số trung vị của bảng số liệu trên. A. . B. . C. . D. . Câu 33. Điểm kiểm tra của 24 học sinh được ghi lại trong bảng sau: 7 2 3 5 8 2 8 5 8 4 9 6 6 1 9 3 6 7 3 6 6 7 2 9 Tìm mốt của điểm điều tra A. 6. B. 7. C. 2. D. 9 Câu 34. Mẫu số liệu sau cho biết chiều cao (đơn vị cm) của các bạn trong tổ: 163 159 172 167 165 168 170 161 Tính khoảng biến thiên của mẫu số liệu này. A. 11. B. 12. C. 13. D. 14. Câu 35. Điều tra về học sinh khối 10 ta có kết quả sau: Độ lệch chuẩn là ? A. B. C. D. II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm) Mã đề 000 Trang 4/4
  4. Câu 1 (1,0 điểm): Cho mẫu số liệu sau đây: 2; 5; 1; 2; 8; 5; 45; 3. Tìm giá trị ngoại lệ của mẫu số liệu trên. Câu 2 (1,0 điểm): Trên ngọn đồi có một cái tháp cao (hình vẽ). Đỉnh tháp và chân tháp lần lượt nhìn điểm ở chân đồi dưới các góc tương ứng bằng và so với phương thẳng đứng. Tính chiều cao của ngọn đồi Câu 3 (1,0 điểm): Cho tam giác đều có độ dài cạnh bằng . Trên các cạnh lần lượt lấy các điểm sao cho Tìm giá trị của theo để đường thẳng vuông góc với đường thẳng -----------------Hết-------------------- Mã đề 000 Trang 4/4
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2