Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2022-2023 có đáp án - Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
lượt xem 2
download
Nhằm phục vụ quá trình học tập cũng như chuẩn bị cho kì thi giữa học kì 2 sắp đến. TaiLieu.VN gửi đến các bạn tài liệu ‘Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2022-2023 có đáp án - Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi’. Đây sẽ là tài liệu ôn tập hữu ích, giúp các bạn hệ thống lại kiến thức đã học đồng thời rèn luyện kỹ năng giải đề. Mời các bạn cùng tham khảo.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2022-2023 có đáp án - Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
- NGUYEN VAN TROI PRIMARY SCHOOL BÀI KIỂM TRA HỌC KÌ II NAME:………………………………………… MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 3 CLASS: 3… NĂM HỌC 2022– 2023 Thờigianlàmbài: 40 phút. Readi Spea ng king Mark Liste and Total s ning Writi ng Q.1 Q.2 Q.3 Q.4 Q.1 Q.2 Q.3 Q.4 PART 1: LISTENING (4 MARKS) Question 1: Listen and tick (). There is one example. (1 mark) 1. a. b. 2. a. b. 3. a. b. b. 4. a. 5. a. b. Question 2: Listen and match. There is one example. (1 mark) 0. 1. 2. 3. 4. a. b. c. d. e. 1
- Question 3: Listen and number. There is one example. (1 mark) a. b. c. d. e. 0 Question 4: Listen and choose the best answer. There is one example. (1 mark) 1. They have three ______. a. planes b. cats c. trains 2. A: Do you have any ______? B: No, I don’t. I have a dog. a. rabbits b. birds c. cats 3. A: What are you doing? B: I’m ______. a. listens to music b. listen to music c. listening to music 4. A: What can you see? B: I can see a ______. a. monkey b. dog c. horse 5. A: What’s he doing? B: He’s ______. a. skating b. cycling c. walking PART 2: READING AND WRITING(4 MARKS) Question 1: Read and choose A, B or C. There is one example. (1 mark) This is my (0) school bag. That is my (1) _________. It is blue. These (2) __________ my pencil cases. They’re yellow (3) __________ brown. My books are on the (4) _________. I love my school things very much. 0.a. school bag b. pens c. desks 2
- 1. a. ruler b. pencils c. erasers 2. a. is b. am c. are 3. a. in b. and c. with 4. a. new b. small c. table Question 2: Read and match the words with pictures. There is one example. (1 mark) 0. bean A 1. father B 2. twenty C 3. bedroom D 4. table E Question 3: Look at the pictures and the letters. Write the words. (1 mark) lodldoll 0. lapesn_ _ _ _ _ _ 1. 3
- venele_ _ _ _ _ _ 2. cuije_ _ _ _ _ 3. niikppsg_ _ _ _ _ _ _ _ 4. Question 4: Rearrange the words to make the sentences. There is one example. (1 mark) (0). my / is/ This/ brother. This is my brother 1. is/ Where/ bathroom? / the ……………………………………………………………………………………… 2. rice? / you / like/Would/some ……………………………………………………………………………………… 3. any/ you/ Do/ birds? / have ……………………………………………………………………………………… 4. playing / He/ football. / is ……………………………………………………………………………………… PART 3: SPEAKING (2 MARKS) 1. Getting to know each other. 2. Describing the picture. 3. Talk about familiar topic -THE END- 4
- 5
- Audio script: Question 1: 1. A: Who’s this? B: It’s my father. 2. A: What’s her job? B: She’s a doctor. 3. A: Where’s the living room? B: It’s there. 4. The window is small. 5. A: What would you like to drink? B: I’d like some milk, please. Question 2: 1. A: How old is your brother? B: He’s fourteen years old. 2. A: What’s his job? B: He’s a driver. 3. A: Where are the lamps? B: They’re on the table. 4. A: Would you like some chicken? B: Yes, please. Question 3: 1. She has a teddy bear. 2. A: Do you have any rabbits? B: Yes, I do. I have two rabbits. 3. A: What’s he doing? B: He’s watching TV. 4. A: What’s the parrot doing? B: It’s counting. Question 4: 1. They have three planes. 2. A: Do you have any cats? B: No, I don’t. I have a dog. 3. A: What are you doing? B: I’m listening to music. 4. A: What can you see? B: I can see a monkey. 5. A: What’s he doing? B: He’s cycling. Tên các Các Tổngcộng nội mức dung, độ chủ nhận đề, thức mạch Mức 1 Mức 2 Mức 3 kiến (Nhận (Thông (Vận thức biết) hiểu) dụng) 6
- TN TL TN TL TN TL LISTE Số câu 11 4 1 16 NING Family member Số , jobs, 2,75 1 0,25 4,0 điểm rooms, food and Q1 drink, (2,3,4, pets, 5) Q3 toys, Q2 activitie Câu số (1,2,3, Q4 (3) (1,2,3, s, zoo 4) 4) Q4 animals (2,4,5) READ ING Số câu 5 3 8 Family member , jobs, rooms, Số 1,25 0,75 2,0 food điểm and drink, pets, Q1 (3) toys, Q2 Q1 activitie Câu số (1,2,3, (1,2,4) s, zoo 4) animals WRIT ING Số câu 2 6 8 Family member , jobs, Số rooms, 0,5 1,5 2,0 food điểm and drink, Q3 pets, (1,4) toys, Q3 Q4 activitie Câu số (2,3) (1,2,3, s, zoo 4) animals SPEA KING Số câu 2 2 4 8 Family 7
- member , jobs, Số rooms, 0,5 0,5 1,0 2,0 điểm food and drink, pets, Q2 (3) toys, Q1 Q2 Câu số Q3 activitie (1,2) (1,2) (1,2,3) s, zoo animals 40 Tổng số câu 16 4 4 8 4 4 10 Tổng số điểm 4,0 1.0 1.0 2.0 1.0 1.0 100 Tỉ lệ % 40% 10% 10% 20% 10% 10% % MA TRẬN ĐỀ THI HỌC KÌ II LỚP 3 NĂM HỌC 2022-2023 8
- ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II MÔN TIẾNG ANH 3 PART 1: LISTENING (4 MARKS) Question 1: 2. B (M1) 3. A (M1) 4. A (M1) 5. B (M1) Question 2: 1. C (M1) 2. D (M1) 3. E (M1) 4. A (M1) Question 3: 1. A (M2) 2. C (M2) 3. D (M2) 4. B (M2) Question 4: 2. c (M1) 3. C (M3) 4. A (M1) 5. B (M1) PART 2: READING AND WRITING (4 MARKS) Question 1: 1. A (M3) 2. C (M3) 3. B (M1) 4. C (M3) Question 2: 1. D (M1) 2. A (M1) 3. E (M1) 4. C (M1) Question 3: 1. planes(M2) 2. eleven(M1) 3. juice(M1) 4. skipping(M2) Question 4: 1. Where is the bathroom?(M2) 2. Would you like some rice?(M2) 3. Do you have any birds?(M2) 4. He’s playing football?(M2) PART 3: SPEAKING (2 MARKS) Greeting & test taker’s name check. The examiner says “My name is…It’s nice to talk to you today.” Question 1: Getting to know each other(M1) The examiner asks 3 questions below: 1.What’s your name? 2.What would you like to eat/ drink? Question 2:Point at the picture and say the words / sentences(M2, M3) The examiner points to the pictures and ask ss some questions. 1.Who is this? 2.What’s his/ her job? 3.Do you have any bird/ cat/ dog/ goldfish/ rabbit? 9
- Question 3:Answer the questions: The examiner asks 3 questions below:(M3) 1.How many…….do you have? 2.Would you like some………? 3. Do you have any bus/ car/ plane/ kite/ train/ truck? That’s the end of the speaking test. You did a great job. Thank you. Cư Bao,ngày25 tháng 4năm 2023 DuyệtcủaChuyênmôn Ngườilập TrầnNgọcÁi Thanh 10
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bộ đề thi học kì 2 môn GDCD lớp 7 năm 2017-2018 có đáp án
26 p | 1237 | 34
-
Bộ 16 đề thi học kì 2 môn Toán lớp 5 năm 2019-2020 có đáp án
61 p | 212 | 28
-
Đề thi học kì 2 môn Lịch Sử lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Vĩnh Thịnh
4 p | 451 | 21
-
Đề thi học kì 2 môn Lịch Sử lớp 8 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Khai Quang
3 p | 277 | 9
-
8 đề thi học kì 2 môn Lịch sử lớp 12 có đáp án
42 p | 80 | 8
-
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 5 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Xuân Lộc
6 p | 76 | 6
-
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 5 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Lê Quý Đôn
9 p | 138 | 5
-
Đề thi học kì 2 môn Khoa học lớp 5 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Bình Thành 2
5 p | 90 | 4
-
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 5 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Đại Đồng
9 p | 75 | 4
-
Đề thi học kì 2 môn Lịch sử và Địa lí lớp 5 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Tây Yên 1
5 p | 65 | 4
-
Đề thi học kì 2 môn Lịch Sử lớp 9 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Bình An
4 p | 249 | 3
-
Đề thi học kì 2 môn Lịch sử và Địa lí lớp 5 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học R'Lơm
5 p | 52 | 3
-
Đề thi học kì 2 môn Lịch sử và Địa lí lớp 5 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Bình Thành 2
6 p | 68 | 3
-
Đề thi học kì 2 môn Lịch sử và Địa lí lớp 5 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Xuân Lộc
5 p | 74 | 2
-
Đề thi học kì 2 môn Khoa học lớp 5 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Đại Đồng
6 p | 108 | 2
-
Đề thi học kì 2 môn Khoa học lớp 5 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học số 2 Hoài Tân
4 p | 62 | 2
-
Đề thi học kì 2 môn Lịch sử và Địa lí lớp 5 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Hiến Thành
4 p | 41 | 1
-
Đề thi học kì 2 môn Địa lý lớp 9 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Khai Quang
4 p | 208 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn