intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2022-2023 - Trường Tiểu học Vạn Thắng, Ba Vì

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:4

1
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm phục vụ quá trình học tập cũng như chuẩn bị cho kì thi sắp đến. TaiLieu.VN gửi đến các bạn tài liệu ‘Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2022-2023 - Trường Tiểu học Vạn Thắng, Ba Vì". Đây sẽ là tài liệu ôn tập hữu ích, giúp các bạn hệ thống lại kiến thức đã học đồng thời rèn luyện kỹ năng giải đề. Mời các bạn cùng tham khảo.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2022-2023 - Trường Tiểu học Vạn Thắng, Ba Vì

  1. Ba Vi Division of Education and Training. Van Thang Primary School THE SECOND TERM TEST Name:………………………………… Subject : English – Grade 3 Class: 3……. Allowed time : 35 minutes School year : 2022– 2023 Marks Listening Reading and Speaking Comments writing ......./ 4 pts ....../5 pts ....../1pt PART I. LISTENING (4 POINTS) TASK 1. LISTEN AND TICK (1 POINT) TASK 2. LISTEN AND FILL IN THE BLANKS (1 POINT) 1. Her uniform is a red____________,brown shorts,and white sneakers. 2. His uniform is a white shirt,_________pants, and a blue tie. 3. His uniform is a white shirt, black shorts, and a red______________. 4. Her uniform is a blue shirt, a blue skirt, and__________________sneakers.
  2. TASK 3. LISTEN AND DRAW LINES (1 POINT) TASK 4. LISTEN AND CIRCLE (1 POINT) I can see a small ball / a big ball. I can see a small robot / a big robot. I can see a small car / a big car. I can see a big doll / a small doll. PART II. READING AND WRITING (5 POINTS) TASK 4. CIRCLE THE ODD ONE OUT (1 POINT) 1. A. badminton B. tennis C. soccer D. play 2. A. watch B. play C. volleyball D. sing 3. A. swim B. out C. catch D. kick 4. A. hands B. arms C. legs D. head
  3. TASK 5. LOOK AND WRITE (1 POINT) TASK 6. READ AND COMPLETE (1 POINT) I have many toys. They are on the shelf. I have five marbles. They are white and blue. I have three dice. They are great. I have one block and one doll. How about you? How many toys do you have? 1. I have many ………………………….. 2. The toys are on the………………….. 3. I have …..…………………….marbles. 4. The marbles are…………………….and ……………….. TASK 7. LOOK AND PUT A TICK (1 POINT)
  4. TASK 8.REORDER THE WORDS TO MAKE THE RIGHT SENTENCES(1 POINT) ). 1.kick / I / the / in / ball / can / soccer /. / ……………………………………………………………………………….. 2.what / wear / you / do / school / at/ ?/ ………………………………………………………………………………… 3. plus / eight / twenty / twelve / is /. / ……………………………………………………………………………….. 4. eat / we / ice / spoon / cream / with / a /. / …………………………………………………………………………………….. TASK 9 : CIRCLE A,B,C OR D TO CHOOSE THE CORRECT ANSWER ( 1 POINT) 1. _____you like some fries? No, thank you. A. Can B. Would C. What D. Are 2. Would you like some fish? _____ , thanks. A. Sure B. fish C. Sures D. Not 3. This pizza______ really good. A. may B. is C. are D. can 4. ______there any tomatoes? Yes, There are. A. would B. does C. are D. is PART III . SPEAKING (1 POINT ): Questions: 1. Point ,ask and answer 2. Interview ……………….THE END………………….
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2