intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 3 năm 2023-2024 - Trường Tiểu học thị trấn Vôi 2

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:2

1
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Mời các bạn học sinh và quý thầy cô cùng tham khảo “Đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 3 năm 2023-2024 - Trường Tiểu học thị trấn Vôi 2” để giúp học sinh hệ thống kiến thức đã học cũng như có cơ hội đánh giá lại năng lực của mình trước kì thi sắp tới và giúp giáo viên trau dồi kinh nghiệm ra đề thi.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 3 năm 2023-2024 - Trường Tiểu học thị trấn Vôi 2

  1. Điểm Nhận xét PHIẾU KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II Năm học: 2023-2024 ………………………… Môn: Tiếng Anh - Lớp 3 ……………….......…… Thời gian làm bài: 35 phút Họ và tên: …………………….…...……….... Lớp: 3A.......Trường Tiểu học TT Vôi số 2 PART I. LISTENING.(3 points) Question 1. Listen and circle. (1 point). 1. a. b. c. 2. a. b. c. 3. a. b. c. 4. a. b. c. Question 2. Listen and tick . (2 points) 1. How old is Helen? - She’s……years old. ❑ A. ten ❑ B. eleven ❑ C. twelve 2. What’s the job of the father? - He’s a……… ❑ A. driver ❑ B. worker ❑ C. cook 3. What’s the job of the mother? - She’s a……… ❑ A. nurse ❑ B.doctor ❑ C. teacher 4. How old is the boy? - He’s……….years old. ❑ A.sixteen ❑ B.fifteen ❑ C. fourteen 1
  2. PART II: READING AND WRITING.(7 points) Question 1. Read and circle a, b or c.(2 points) 1. A: What would you like to drink? 2. A: Where’s the table? B: __________________. B: _________________. a. Yes, please. a. They’re in the kitchen. b. I have some juice. b. It’s in the bedroom. c. I’d like some milk. c. I can see a table. 3. A: How many birds do you have? 4. A: Would you like some rice? B: ___________________. B: _________________. a. I have some. a. No, please. b. I like birds. b. Yes, please. c. They’re in the cage. c. Yes, it is. Question 2. Match.(2 points) A B A-B 1. What’s she doing? a. It’s here. 1 -…… 2. Do you have any fish? b. I have some. 2 -…… 3. How many birds do you have? c. She’s cycling. 3 -…… 4. Where’s the bathroom? d. No, I don’t. I have a rabbit. 4 -…… Question 3. Read and complete.(2 points) have three toys goldfish has Hi, My name’s Bill. I have many toys. I have two cars and (1) ____________ trains. I have four ships and five buses. I like my (2) _________________. I have a friend. His name is Ben. He (3) ____________ some pets. He has one parrot and two cats. He has six rabbits and four (4) _________________. They are nice and cute. Question 4. Reorder the words. (1 point) Example: 0. name/ My / Hoa. /is/ → My name is Hoa. 1. trucks/ How/ they/ have/ do/ many/ ?/ → --------------------------------------------------------------------------------------------- 2. /cook/ Is/ brother/ a/ your/ ?/ → --------------------------------------------------------------------------------------------- - The end - 2
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
4=>1