SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NGHỆ AN<br />
LIÊN TRƯỜNG THPT TP.VINH<br />
<br />
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2 - MÔN TOÁN 10<br />
NĂM HỌC 2017 - 2018<br />
Thời gian làm bài: 45 phút; (25 câu trắc nghiệm)<br />
<br />
Họ, tên thí sinh :..................................................................... …<br />
Số báo danh : ………………………………………………….<br />
Câu 1: Nếu a > b và c > d thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?<br />
A. a – d > b – c<br />
B. a – c > b – d<br />
C. –ac > -bd<br />
<br />
Mã đề thi 209<br />
D. ac > bd<br />
<br />
Câu 2: Phương trình đường thẳng đi qua M (1, -3) và có vectơ pháp tuyến n (3, 2) là:<br />
A. 3x – 2y + 9 = 0<br />
B. 3x – 2y + 3 = 0<br />
C. 3x – 2y – 9 = 0<br />
D. 3x – 2y – 13 = 0<br />
<br />
x 1 2t<br />
Câu 3: Một vectơ pháp tuyến của đường thẳng d có phương trình <br />
là:<br />
y 3t<br />
A. n (1, 2)<br />
B. n (1, 2)<br />
C. n (1, 2)<br />
D. n (2,1)<br />
Câu 4: Viết lại biểu thức cosx + cos5x thành tích.<br />
A. 2coss5x.cosx<br />
B. -2sin3x.sin2x<br />
C. 2sin3x.cos2x<br />
D. 2cos3x.cos2x<br />
Câu 5: Biết cosx 0, 25 . Giá trị cos2x là:<br />
7<br />
7<br />
1<br />
1<br />
A. <br />
B.<br />
C.<br />
D. 8<br />
8<br />
2<br />
2<br />
Câu 6: Khẳng định nào sau đây đúng?<br />
A. cos(a – b) = cosacosb – sinasinb<br />
B. sin2a = 2sinacosa<br />
2<br />
2<br />
C. cos2a = sin a – cos a<br />
D. sin(a + b) = sinacosb – sinbcosa<br />
2<br />
0<br />
Câu 7: Giá trị của biểu thức : S = 5 – 2sin 90 + 4cos2300 – 4tan 1350 bằng bao nhiêu :<br />
A. 2<br />
B. 3<br />
C. 14<br />
D. 10<br />
Câu 8: Cặp số nào sau đây không là nghiệm của bất phương trình 3x + y – 4 > 0?<br />
A. ( 1, 1)<br />
B. ( 2, 0)<br />
C. (2, -1)<br />
D. (1, 2)<br />
3<br />
<br />
Câu 9: Cho s inx , x ( , ) . Giá trị của sin2x là :<br />
5<br />
2<br />
6<br />
24<br />
6<br />
24<br />
A. <br />
B. <br />
C.<br />
D.<br />
5<br />
5<br />
25<br />
25<br />
<br />
Câu 10: Tập giá trị của sin( k ), k Z là:<br />
4<br />
2<br />
2 <br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
2 <br />
2 2 <br />
A. <br />
B. <br />
C. <br />
D. <br />
;0;<br />
;<br />
<br />
<br />
<br />
2 <br />
2<br />
<br />
2 <br />
<br />
<br />
2 <br />
2 2 <br />
<br />
x2 y 2<br />
<br />
1 có tiêu điểm là:<br />
25 9<br />
A. (-5, 0) và ( 5, 0)<br />
B. (-4, 0) và (4, 0)<br />
C. (0,4) và (0, -4)<br />
D. (0, 3) và ( 0, -3)<br />
Câu 12: Phương trình nào sau đây không phải là phương trình đường tròn?<br />
A. x2 + y2 - 2x – 3 = 0<br />
B. x2 + y 2 – 2x – 4y - 9 = 0<br />
C. x2 + y 2 – 2x – 4y + 9 = 0<br />
D. x2 + y2 = 1<br />
Câu 11: Elip (E) :<br />
<br />
Câu 13: Trên đường tròn có bán kính R = 2, độ dài cung có số đo 600 là:<br />
2<br />
<br />
A.<br />
B. 1200<br />
C.<br />
3<br />
3<br />
3x 1 4x 2<br />
Câu 14: Tập nghiệm S của hệ bất phương trình <br />
là :<br />
x 1 2x 9<br />
A. S = (- ;- 8)<br />
<br />
B. S = (- 8;-1]<br />
<br />
Câu 15: Cho hàm số f (x ) <br />
<br />
x 1<br />
4 3x x 2<br />
<br />
C. S = (-;-1]<br />
<br />
D.<br />
<br />
<br />
6<br />
<br />
D. S - 8;- 1<br />
<br />
xác định trên tập D. Gọi a , b lần lượt là giá trị nguyên lớn<br />
Trang 1/2 - Mã đề thi 209<br />
<br />
nhất và giá trị nguyên nhỏ nhất thuộc tập D. Tính giá trị M 2a 3b .<br />
A. M 5<br />
B. M 6<br />
C. M 10<br />
D. M 9<br />
Câu 16: Đường thẳng đi qua 2 điểm A(1;3); B (2; 1) , tạo với 2 trục tọa độ 1 tam giác có diện tích bằng:<br />
49<br />
49<br />
49<br />
49<br />
A.<br />
B.<br />
C.<br />
D.<br />
8<br />
4<br />
2<br />
16<br />
<br />
3<br />
5<br />
Câu 17: Cho biểu thức M sin 4 x cos2 x cos2x , với x <br />
. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị<br />
6<br />
4<br />
4<br />
nhỏ nhất của biểu thức M bằng bao nhiêu ?<br />
3<br />
9<br />
5<br />
A. 0<br />
B. <br />
C. <br />
D. <br />
8<br />
16<br />
16<br />
Câu 18: Một elip có độ dài trục lớn và trục bé lần lượt bằng 26 và 24. Một trong 2 tiêu điểm thuộc đường<br />
thẳng nào sau đây ?<br />
A. x 2 0<br />
B. x 10 0<br />
C. x 5 0<br />
D. x 1 0<br />
Câu 19: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC. Biết phương trình các đường thẳng chứa<br />
đường cao BH, phân giác AD lần lượt là x 4 y 5 0, x y 2 0; điểm M(1;2) thuộc đường thẳng<br />
AB. Tính tọa độ AB .<br />
19 23 <br />
A. AB ; <br />
3 12 <br />
<br />
17 17 <br />
17 17 <br />
17 23 <br />
B. AB ; C. AB ; <br />
D. AB ; <br />
3 12 <br />
3 12 <br />
3 12 <br />
Câu 20: Tìm giá trị nhỏ nhất F min của biểu thức F (x , y ) 5 y 2x trên miền xác định bởi hệ :<br />
<br />
A. Fmin 11<br />
<br />
B. Fmin<br />
<br />
y 2x 2<br />
<br />
2 y x 4<br />
x y 5<br />
<br />
10<br />
C. Fmin 4<br />
<br />
D. Fmin 4<br />
<br />
Câu 21: Cho bất phương trình 3x 2 5x 2.(x 2 4x ) 0 (1). Khẳng định nào sau đây đúng ?<br />
A. Tập nghiệm của bất phương trình (1) là : S (;0] [4; )<br />
<br />
3x 2 5x 2 0<br />
B. Bất phương trình (1) tương đương với hệ : <br />
2<br />
x 4x 0<br />
1<br />
1<br />
C. Tập nghiệm của bất phương trình (1) có dạng : S (; ] a [4; ) , ( a 4)<br />
3<br />
3<br />
1<br />
1<br />
D. Tập nghiệm của bất phương trình (1) có dạng : S (; ) a [4; ) , ( a 4)<br />
3<br />
3<br />
Câu 22: Cho biểu thức f (x ) (m 1)x 3 . Tìm tất cả các giá trị của m để f (x ) 0, x 1 .<br />
B. m 1<br />
C. m 2<br />
D. m 1<br />
A. m 2<br />
Câu 23: Cho biết đường thẳng : 3x 4 y m 0 tiếp xúc với đường tròn (C): x 2 y 2 2x 8 0 ,<br />
giá trị âm của tham số m là :<br />
A. -18<br />
B. 12<br />
C. - 6<br />
D. -15<br />
<br />
<br />
x 2 3x 0<br />
Câu 24: Cho biết hệ bất phương trình 2<br />
có tập nghiệm là [1;3] . Tính tổng tất<br />
2<br />
2<br />
x (m 2)x m 1 0<br />
cả các giá trị nguyên dương của m trên [5;17) , được kết quả là :<br />
A. 121<br />
B. 136<br />
C. 152<br />
D. 135<br />
Câu 25: Cho đường thẳng có phương trình : 3x 4 y 5 0 và điểm M (2;3) . Đường thẳng d vuông<br />
góc với và cách M một khoảng bằng 2. Phương trình đường thẳng d là :<br />
4x 3 y 11 0<br />
4x 3 y 27 0<br />
4x 3 y 3 0<br />
4x 3 y 15 0<br />
A. <br />
B. <br />
C. <br />
D. <br />
4x 3 y 9 0<br />
4x 3 y 1 0<br />
4x 3 y 19 0<br />
4x 3 y 7 0<br />
----------------------------------------------<br />
<br />
----------- HẾT ---------Trang 2/2 - Mã đề thi 209<br />
<br />
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NGHỆ AN<br />
<br />
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2 - MÔN TOÁN 10<br />
<br />
LIÊN TRƯỜNG THPT TP.VINH<br />
<br />
NĂM HỌC 2017 - 2018<br />
<br />
Thời gian làm bài: 45 phút;<br />
<br />
Câu 1. (1,2 điểm)<br />
Tìm tập xác định của hàm số : y 4 2 x <br />
<br />
1<br />
x<br />
<br />
Câu 2. (1,2 điểm)<br />
Giải bất phương trình :<br />
<br />
3x 2 x 2<br />
<br />
Câu 3. (1,0 điểm)<br />
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A( 2, 3) và B ( - 4, 1). Viết phương trình đường<br />
trung trực của đoạn thẳng AB.<br />
Câu 4. (1,2 điểm)<br />
Tính giá trị biểu thức :<br />
<br />
<br />
<br />
A sin2 x sin2 (x ) sin x.sin(x )<br />
3<br />
3<br />
Câu 5. (0,4 điểm)<br />
2<br />
3<br />
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức : B x .(1 x )<br />
<br />
với x [0;1]<br />
<br />
….Hết…..<br />
Họ và tên học sinh ………………………………….…Số báo danh…………….<br />
Giáo viên coi thi không giải thích gì thêm. Học sinh không được sử dụng tài liệu.<br />
<br />
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM PHẦN TỰ LUẬN ĐỀ THI HỌC KỲ 2<br />
MÔN TOÁN LỚP 10 CỤM TRƯỜNG THPT TP. VINH NĂM HỌC 2017-2018<br />
Câu<br />
<br />
Câu 1.<br />
<br />
Tìm tập xác định của hàm số : y 4 2 x <br />
<br />
(1,2<br />
<br />
4 2 x 0<br />
<br />
x 2<br />
<br />
x 0<br />
<br />
Đk: <br />
<br />
Câu 2.<br />
<br />
Giải bất phương trình : 3x 2 x 2<br />
<br />
<br />
<br />
x0<br />
<br />
1<br />
x<br />
<br />
0,4 đ<br />
0,4 đ<br />
0,4 đ<br />
<br />
TXĐ : D (; 2] \ 0<br />
<br />
điểm)<br />
<br />
(1,2<br />
điểm)<br />
<br />
Điểm<br />
<br />
Nội dung<br />
<br />
3x 2 0<br />
<br />
3x 2 x 2 <br />
x20<br />
<br />
2<br />
3x 2 x 2 <br />
<br />
<br />
<br />
x 2 / 3<br />
<br />
x2 x6<br />
x6<br />
<br />
x 1<br />
<br />
0,4 đ<br />
0,4 đ<br />
0,4 đ<br />
<br />
Câu 3.<br />
<br />
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A( 2, 3) và B ( -4, 1). Viết<br />
<br />
(1,0<br />
<br />
phương trình đường trung trực của đoạn thẳng AB.<br />
<br />
điểm)<br />
<br />
Trung điểm của AB là I(-1;2), AB (6; 2)<br />
Đường trung trực của đoạn thẳng AB đi qua I và nhận<br />
AB (6; 2) làm vecto pháp tuyến nên có pt là:<br />
<br />
0,2 đ<br />
0,4 đ<br />
0,4 đ<br />
<br />
6( x 1) 2( y 2) 0 3x y 1 0<br />
<br />
Câu 4.<br />
(1,2<br />
điểm)<br />
<br />
Câu 5.<br />
(0,4<br />
điểm)<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
2<br />
Tính giá trị biểu thức : A sin x sin (x ) sin x.sin(x )<br />
<br />
3<br />
1<br />
2<br />
<br />
<br />
A 1 cos2x 1 cos(2x ) cos(2x ) cos <br />
2<br />
3<br />
3<br />
3<br />
<br />
3<br />
<br />
1<br />
1<br />
3<br />
1<br />
3<br />
1 3<br />
A 1 cos2x 1 cos2x sin 2x cos2x sin 2x <br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2 4<br />
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức : B x 2 .(1 x 3 ) với x [0;1]<br />
Với x [0;1] thì x 0;1 x 0<br />
72B 3 72(x 2 )3 .(1 x 3 )3 3x 3 .3x 3 .2(1 x 3 ).2(1 x 3 ).2(1 x 3 )<br />
5<br />
<br />
3x 3x 2(1 x ) 2(1 x ) 2(1 x ) 6 <br />
72B 3 <br />
<br />
5<br />
<br />
5<br />
3<br />
<br />
3<br />
<br />
5<br />
<br />
3<br />
<br />
3<br />
<br />
3<br />
<br />
0,4 đ<br />
0,4 đ<br />
0,4 đ<br />
<br />
0,2 đ<br />
<br />
5<br />
<br />
5<br />
<br />
1 6<br />
1 6<br />
6<br />
B B 3 3<br />
72 5 <br />
72 5 <br />
5 50<br />
3<br />
<br />
Dấu bằng xảy ra khi :<br />
x [0;1]<br />
x [0;1]<br />
2<br />
<br />
x 3<br />
3<br />
3<br />
3<br />
5<br />
3x 2(1 x ) 5x 2<br />
6<br />
<br />
Vậy GTLN của B bằng 5 3 50 khi x=<br />
<br />
0,2 đ<br />
<br />
3<br />
<br />
2<br />
5<br />
<br />
Liên trường THPT TP Vinh<br />
Câu/Mã đề<br />
Câu 1<br />
Câu 2<br />
Câu 3<br />
Câu 4<br />
Câu 5<br />
Câu 6<br />
Câu 7<br />
Câu 8<br />
Câu 9<br />
Câu 10<br />
Câu 11<br />
Câu 12<br />
Câu 13<br />
Câu 14<br />
Câu 15<br />
Câu 16<br />
Câu 17<br />
Câu 18<br />
Câu 19<br />
Câu 20<br />
Câu 21<br />
Câu 22<br />
Câu 23<br />
Câu 24<br />
Câu 25<br />
<br />
132<br />
A<br />
C<br />
D<br />
A<br />
C<br />
B<br />
D<br />
C<br />
D<br />
B<br />
A<br />
B<br />
C<br />
B<br />
A<br />
B<br />
A<br />
D<br />
A<br />
D<br />
C<br />
C<br />
C<br />
B<br />
D<br />
<br />
169<br />
A<br />
C<br />
D<br />
D<br />
A<br />
C<br />
B<br />
A<br />
C<br />
B<br />
D<br />
B<br />
A<br />
C<br />
A<br />
B<br />
D<br />
B<br />
C<br />
D<br />
A<br />
A<br />
B<br />
D<br />
C<br />
<br />
Đáp án đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 10 - năm học 2017-2018<br />
209<br />
A<br />
C<br />
C<br />
D<br />
A<br />
B<br />
D<br />
A<br />
B<br />
D<br />
B<br />
C<br />
A<br />
A<br />
D<br />
A<br />
B<br />
C<br />
B<br />
B<br />
C<br />
D<br />
A<br />
D<br />
C<br />
<br />
245<br />
B<br />
C<br />
D<br />
D<br />
A<br />
D<br />
D<br />
C<br />
B<br />
B<br />
A<br />
C<br />
A<br />
B<br />
A<br />
B<br />
C<br />
C<br />
D<br />
A<br />
C<br />
D<br />
B<br />
A<br />
D<br />
<br />
357<br />
C<br />
D<br />
B<br />
A<br />
D<br />
B<br />
C<br />
C<br />
D<br />
A<br />
A<br />
C<br />
B<br />
B<br />
D<br />
A<br />
C<br />
C<br />
B<br />
A<br />
C<br />
A<br />
D<br />
B<br />
D<br />
<br />
326<br />
A<br />
A<br />
A<br />
B<br />
C<br />
A<br />
D<br />
B<br />
B<br />
C<br />
C<br />
D<br />
D<br />
B<br />
A<br />
B<br />
D<br />
C<br />
C<br />
D<br />
D<br />
B<br />
A<br />
C<br />
A<br />
<br />
485<br />
B<br />
D<br />
A<br />
D<br />
A<br />
B<br />
C<br />
C<br />
A<br />
D<br />
C<br />
D<br />
B<br />
B<br />
A<br />
B<br />
C<br />
D<br />
A<br />
C<br />
A<br />
D<br />
D<br />
B<br />
C<br />
<br />
493<br />
C<br />
D<br />
A<br />
D<br />
A<br />
A<br />
B<br />
B<br />
B<br />
C<br />
D<br />
C<br />
D<br />
D<br />
B<br />
C<br />
C<br />
A<br />
A<br />
D<br />
B<br />
B<br />
C<br />
A<br />
D<br />
<br />
569<br />
D<br />
C<br />
A<br />
C<br />
A<br />
A<br />
D<br />
B<br />
B<br />
A<br />
B<br />
D<br />
C<br />
D<br />
D<br />
A<br />
B<br />
B<br />
A<br />
C<br />
B<br />
A<br />
D<br />
C<br />
C<br />
<br />
510<br />
C<br />
A<br />
A<br />
A<br />
B<br />
B<br />
D<br />
D<br />
C<br />
B<br />
D<br />
C<br />
C<br />
C<br />
B<br />
D<br />
A<br />
D<br />
D<br />
C<br />
B<br />
B<br />
A<br />
C<br />
A<br />
<br />
641<br />
D<br />
A<br />
C<br />
B<br />
B<br />
B<br />
C<br />
D<br />
A<br />
D<br />
C<br />
B<br />
A<br />
D<br />
A<br />
D<br />
D<br />
B<br />
C<br />
B<br />
C<br />
A<br />
A<br />
B<br />
C<br />
<br />
631<br />
C<br />
A<br />
D<br />
B<br />
A<br />
C<br />
D<br />
B<br />
D<br />
A<br />
D<br />
C<br />
B<br />
D<br />
C<br />
B<br />
C<br />
D<br />
B<br />
B<br />
A<br />
A<br />
C<br />
D<br />
A<br />
<br />