intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 2 môn Toán 10 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT Tĩnh Gia 4 - Mã đề 181

Chia sẻ: Nguyễn Hường | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:8

42
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Thông qua việc giải trực tiếp trên Đề thi học kì 2 môn Toán 10 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT Tĩnh Gia 4 - Mã đề 181 các em sẽ nắm vững nội dung bài học, rèn luyện kỹ năng giải đề, hãy tham khảo và ôn thi thật tốt nhé! Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 2 môn Toán 10 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT Tĩnh Gia 4 - Mã đề 181

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO<br /> TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 4<br /> <br /> KIỂM TRA HỌC KÌ II – MÔN: TOÁN 10<br /> NĂM HỌC: 2017 – 2018<br /> THỜI GIAN: 90 phút – Mã đề: 181<br /> Họ và tên:...................................................................... Lớp: ............... Số báo danh: ....................<br /> I. TRẮC NGHIỆM: (8 điểm)<br /> Câu 1. Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình 3x  2 y  9 ?<br /> <br /> <br /> <br /> C.  ; 1<br /> D.  25; <br /> 6<br /> 3<br /> <br /> <br /> 2<br /> 2<br /> Câu 2. Cho phương trình x  y  2mx  4  m  2  y  m  6  0 . Tìm giá trị của tham số để phương trình đó là<br /> một phương trình đường tròn.<br /> A. m<br /> B. m  ;1   2; <br /> A.  12;15 <br /> <br /> B.  3; 1<br /> <br /> 1<br /> C. m   ;    2;  <br /> 3<br /> <br /> Cho<br /> các<br /> công<br /> thức lượng giác:<br /> Câu 3.<br /> <br /> (1) : sin   x    sin x<br /> (4) : sin 2b  2sin b cos a<br /> <br /> D. m  ;1   2;  <br /> <br /> 1<br />  tan 2 x<br /> cos 2 x<br /> ab<br /> a b<br /> (5) : cos a  cos b  2sin<br /> sin<br /> 2<br /> 2<br /> (2) : sin 2 a  cos 2 x  1<br /> <br /> (3) :1 <br /> <br /> Có bao nhiêu công thức sai?<br /> A.1<br /> B.2<br /> C.3<br /> D.4<br /> 5<br /> 7<br /> là?<br /> Câu 4. Giá trị của cos .sin<br /> 12<br /> 12<br /> A.0,04<br /> B.0,03<br /> C.0,(3)<br /> D.0,25<br /> Câu 5. Biểu thức rút gọn của sin 4 x.cos x  sin 3x.cos 2 x là biểu thức nào sau đây?<br /> A. sin x.cos 2 x<br /> B.  sin 3x.cos 2x<br /> C. cos x  2sin x<br /> D. sin x.cos5 x<br /> Câu 6. Với giá trị nào của tham số thì bất phương trình x2  mx  m  3  0 có tập nghiệm là ?<br /> A.  ; 2  6;  <br /> B.  2; 6<br /> C.  2;6 <br /> D.Với mọi m<br /> Câu 7. Bất phương trình x  3  x  15  2018 xác định khi nào?<br /> A. x  15<br /> B. x  3<br /> Câu 8. Biểu thức nào sau đây có bảng xét dấu như:<br /> <br /> C. x  3<br /> <br /> D. 15  x  3<br /> <br /> A. f  x   3x  15<br /> <br /> B. f  x   6  x  10  3x  55<br /> <br /> C. f  x   45x 2  9<br /> <br /> D. f  x   3x  15<br /> <br /> Câu 9. Biểu thức nào sau đây luôn dương với mọi giá trị của ẩn số?<br /> 1<br /> A. f  x   x 2  4 x  13 B. f  x   x2  5 x 16 C. f  x   x 2  6 x  7<br /> 3<br /> x<br /> Câu 10. Có bao nhiêu giá trị x nguyên thỏa mãn 8 x  7   3x 2 ?<br /> 2<br /> A.Vô số<br /> B.3<br /> C.4<br /> Câu 11. Biết sin   cos  2 . Kết quả sai là?<br /> 2<br /> 1<br /> 7<br /> A. sin  .cos <br /> B. sin 4   cos 4 <br /> C. tan 2   cot 2   12<br /> 4<br /> 8<br /> Câu 12. Cho bảng xét dấu:<br /> <br /> D. f  x   x 2  2 x  1<br /> <br /> D.5<br /> <br /> D. sin   cos   6<br /> 2<br /> <br /> g  x<br /> là biểu thức nào sau đây?<br /> f  x<br /> 2x  3<br /> x6<br /> A. h  x  <br /> B. h  x  <br /> x6<br /> 2x  3<br /> <br /> Biểu thức h  x  <br /> <br /> C. h  x  <br /> <br /> <br /> <br />  a   . Kết quả đúng là:<br /> 2<br /> A. sin a  0,cos a  0<br /> B. sin a  0, cos a  0<br /> <br /> Câu 13. Cho<br /> <br /> 2 x  3<br /> x6<br /> <br /> D. h  x  <br /> <br /> C. sin a  0,cos a  0<br /> <br /> x6<br /> 2 x  3<br /> <br /> D. sin a  0,cos a  0<br /> <br /> Câu 14. Rút gọn biểu thức A  cos 2 x  sin 2 x  sin x ta được biểu thức nào sau đây?<br /> 2sin x  cos x<br /> A. cos x<br /> B. cot x<br /> C. sin x<br /> D. tan x<br /> Câu 15. Nghiệm của bất phương trình x2  2 x  3 là:<br /> A. x  3  x  1<br /> B. x  1  x  3<br /> C. 1  x  3<br /> D. x  1  x  3<br /> 4369<br /> là?<br /> Câu 16. Giá trị của cos<br /> 12<br /> A. 6  2<br /> B. 6  8<br /> C. 6  8<br /> D. 6  2<br /> 4<br /> 4<br /> 4<br /> 4<br /> Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x  3  2 x  1  2 x  1  3x  8 là:<br /> 2<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br />  5<br /> 5<br /> <br />  5<br /> A. 1; <br /> B.  ;  <br /> C. 1; <br /> D. 1;  <br />  4<br /> 4<br /> <br />  4<br /> Câu 18. Cho ba điểm A  3; 2  , P  4;0  , Q  0; 2  . Phương trình đường thẳng qua A và song song với PQ có<br /> phương trình là:<br />  x  1  2t<br /> x 3 y 2<br /> x 1<br /> A. x  2 y  7  0<br /> B.<br /> C.<br /> D. <br /> <br /> y<br /> 4<br /> 2<br /> 2<br />  y  2  t<br /> Câu 19. Biểu thức S  sin150  cos150 có giá trị bằng giá trị biểu thức nào sau đây?<br /> A. B  cos  450 <br /> <br /> B. D  tan150  cot150 C. C  sin 300<br /> <br /> 3  <br /> <br /> <br /> <br />      0  . Tính giá trị của sin     ?<br /> 5  2<br /> <br /> 3<br /> <br /> A. 3  4 3<br /> B. 3  4 3<br /> C. 4  3 3<br /> 10<br /> 10<br /> 10<br /> 2<br />  x  11x  30  0<br /> là:<br /> Câu 21. Nghiệm của hệ bất phương trình <br /> 3x  2  0<br /> <br /> D. A  sin  450 <br /> <br /> Câu 20. Cho cos  <br /> <br /> x  6<br /> A. <br /> x  2<br /> 3<br /> <br /> <br /> B. x  6<br /> <br /> C. x <br /> <br /> 2<br /> 3<br /> <br /> 2<br /> Câu 22. Nghiệm của bất phương trình 2 x  10 x  14  1 là:<br /> x 2  3x  2<br />  3  x  1<br />  3  x  1<br />  3  x  1<br /> A. <br /> B.  x  4<br /> C. <br /> <br />  x  4<br />  4  x  4<br />  x  4<br /> <br /> D. 4  3 3<br /> 10<br /> <br /> x  5<br /> D. <br /> x  6<br /> <br /> D. 3  x  1<br /> <br /> Câu 23. Bất phương trình<br /> A. x2  17 x  42  0<br /> <br /> 2x  5<br />  3 có dạng T   a; b  . Hai số a, b là nghiệm của phương trình nào sau đây?<br /> x3<br /> B. x2  17 x  42  0<br /> C. x2  17 x  42  0<br /> D.  x2  17 x  42  0<br /> <br /> Câu 24. Điều kiện xác định của bất phương trình<br /> <br /> x2  2<br />  2 x 2  3x  5 là:<br /> 2<br /> x  3x  6<br /> B. ; 2   2; <br /> <br /> D. ;  2    2; <br />  <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> A.   2; 2 <br /> <br /> <br /> C. ; 2    2; <br />  <br /> 2<br /> Câu 25. Elip  E  : x  y 2  4 có tổng độ dài trục lớn và trục bé bằng?<br /> 16<br /> A.20<br /> B.40<br /> C.5<br /> 4<br /> 2<br /> Cho<br /> biểu<br /> thức<br /> .<br /> Chọn<br /> khẳng<br /> định sai?<br /> Câu 26.<br /> f  x   x  2x  3<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> D.10<br /> <br /> A.Khi đặt t  x 2  t  0  , biểu thức f  t  là một tam thức<br /> B.Khi đặt t  x 2  t  0  , bất phương trình f  t   0 có tập nghiệm là  1;3<br /> C.Biểu thức trên luôn âm<br /> D.  & 2 là nghiệm của bất phương trình f  x   0<br /> Câu 27. Biểu thức rút gọn của sin 4 x.cos 2 x  sin 3x.cos x là biểu thức nào sau đây?<br /> A. sin x.cos5 x<br /> B. sin x.cos 2x<br /> C.  sin 3x.cos 2 x<br /> D. cos x  2sin x<br /> 2<br /> Câu 28. Bất phương trình 2 x  2  m  2  x  m  2  0 có vô số nghiệm khi nào?<br /> A. m  0  m  2<br /> <br /> B. m  0  m  2<br /> <br /> C. m  2<br /> <br /> D. 0  m  2<br /> <br />  x  8 x  15  0<br /> <br /> Câu 29. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  x 2  7 x  6  0 là:<br /> 3 x  6  0<br /> <br /> A. 3;5<br /> B. 1; 6<br /> C. 1;5<br /> D.  2;5<br /> Câu 30. Biểu thức nào sau đây không phụ thuộc vào biến?<br /> 2 2<br /> x <br /> x <br /> A. P <br /> B. A  4 cos 2x .cos   .cos  <br /> 2 6<br /> 2 6<br /> 2  2  sin 2 x  cos 4 x<br /> sin a  2cos a<br /> C. B  sin a.(2  cos2a)  sin 2a cos a<br /> D. E <br /> tan a<br /> 2<br /> Câu 31. Điều kiện của a để phương trình ax  2   a  1 x có hai nghiệm phân biệt?<br /> 2<br /> <br />  a  3  2 2<br /> a  3  2 2<br /> a  3  2 2<br /> A. <br /> B. <br /> C. <br /> D. 3  2 2  a  3  2 2<br />  a  3  2 2<br />  a  3  2 2<br />  a  3  2 2<br /> Câu 32. Rút gọn A  1  sin 2b  cos 2b ta được biểu thức nào?<br /> <br /> <br /> A. 2cos b.   cos b  sin b <br /> B. 2 cos b.cos b  <br /> 4<br /> <br /> <br /> <br /> C. 2 2 cos b.cos  b  <br /> D. cos b.  cos b  sin b <br /> 4<br /> <br /> Câu 33. Biểu thức rút gọn của cos x  cos 2 x  cos3x là biểu thức nào sau đây?<br /> 95 <br /> x <br /> <br /> A. 4cos 2 x.cos   <br /> B. 4cos 2 x.cos  x <br /> <br /> 6 <br /> 2 6<br /> <br /> x <br /> x <br /> x <br /> x <br /> C. 2cos 2 x.cos    .cos   <br /> D. 4cos 2 x.cos    .cos   <br /> 2 6<br /> 2 6<br /> 2 6<br /> 2 6<br /> Câu 34. Giá trị của A  sin 2 100  sin 2 200  ...sin 2 800  sin 2 900 là?<br /> A.4<br /> B.5,2<br /> C.4,2<br /> D.5<br /> Câu 35. Tìm m để f  x   8m  1 x 2   m  2  x  1 luôn dương.<br /> <br /> A. m  0;  <br /> <br /> B. m  0; 28<br /> <br /> C. m  ;28<br /> <br /> D. m<br /> <br /> \ 0;28<br /> <br /> Câu 36. Giá trị của sin3 x.sin 3x  cos3 x.cos3x là:<br /> A. cos2 3x<br /> B. cos3 2x<br /> C. sin 3 2x<br /> D. sin 2 3x<br /> 1<br /> <br /> x  5  t<br /> <br /> Câu 37. Cho phương trình đường thẳng d : <br /> 2 . Xác định véctơ chỉ phương của đường thẳng đó?<br />  y  3  4t<br /> A.  5;3<br /> B.  5; 4<br /> C.  8;1<br /> D. 1; 8 <br /> <br />  2 x  3 3x  2<br /> <br /> <br /> có bao nhiêu nghiệm nguyên?<br /> Câu 38. Hệ bất phương trình  5<br /> 4<br /> 8 x  3  15 x  10<br /> A.3<br /> B.Vô số<br /> C.12<br /> D.24<br /> Câu 39. Phương trình đường tròn có tâm I  1;7  và đi qua gốc tọa độ có phương trình là:<br /> A.  x  12   y  7 2  5 2<br /> <br /> B.  x  12   y  7 2  50<br /> <br /> C.  x  12   y  7 2  5 2<br /> <br /> D.  x  12   y  7 2  50<br /> <br /> x2 x3<br /> là:<br /> <br /> 3<br /> 2<br /> B.  13; <br /> C.  ; 13<br /> <br /> Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình<br /> A.  ; 13<br /> <br /> D.  ;13<br /> <br /> II. TỰ LUẬN:<br /> Câu 1. Cho tam giác ABC có A 1; 2  , B  2; 2  , C  4; 2  . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh<br /> AB, AC .<br /> a. Viết phương trình đường thẳng cạnh AB và phương trình đường thẳng đường trung trực của MN .<br /> b. Gọi H là hình chiếu của A trên BC . Chứng minh rằng H luôn thuộc đường trung trực của MN .<br /> Câu 2. Cho đường tròn  C  đi qua hai điểm M  2;1 , N 1;1 và đi qua gốc tọa độ.<br /> a. Viết phương trình đường tròn  C  .<br /> <br /> b. Đường thẳng d qua M vuông góc với đường kính NK  K   C   cắt  C  tại F . Tìm khoảng cách từ<br /> K đến MF .<br /> ---------- HẾT ----------<br /> <br /> PHIẾU TRẢ LỜI THI HỌC KÌ II – MÔN: TOÁN – NĂM HỌC: 2017-208<br /> HỌ VÀ TÊN: .................................................................... LỚP: ................ SỐ BÁO DANH: ............................<br /> ĐIỂM<br /> <br /> LỜI PHÊ<br /> <br /> GIÁM THỊ 1<br /> <br /> GIÁM THỊ 2<br /> <br /> GIÁM KHẢO<br /> <br /> A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (Học sinh tô kín MỘT ô duy nhất)<br /> <br /> B. PHẦN TỰ LUẬN:<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2