Đề thi kết thúc học phần học kì 2 môn Tiếng Nhật 1 năm 2023-2024 có đáp án - Trường ĐH Văn Lang
lượt xem 1
download
Mời các bạn cùng tham khảo Đề thi kết thúc học phần học kì 2 môn Tiếng Nhật 1 năm 2023-2024 có đáp án - Trường ĐH Văn Lang sau đây để biết được cấu trúc đề thi, cách thức làm bài thi cũng như những dạng bài chính được đưa ra trong đề thi. Từ đó, giúp các bạn sinh viên có kế hoạch học tập và ôn thi hiệu quả.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi kết thúc học phần học kì 2 môn Tiếng Nhật 1 năm 2023-2024 có đáp án - Trường ĐH Văn Lang
- BM-003 TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG ĐƠN VỊ: KHOA NGOẠI NGỮ ĐỀ THI VÀ ĐÁP ÁN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 2, năm học 2023-2024 I. Thông tin chung Tên học phần: Tiếng Nhật 1 Mã học phần: 71ELAN30073 Số tin chỉ: 3 Mã nhóm lớp học phần: 232_71ELAN30073_01, 02 Hình thức thi: Trắc nghiệm kết hợp Tự luận Thời gian làm bài: 60 phút Thí sinh được tham khảo tài liệu: ☐ Có ☒ Không II. Các yêu cầu của đề thi nhằm đáp ứng CLO Điể Lấy dữ Ký Hình Trọng số CLO Câu m liệu đo hiệu Nội dung CLO thức trong thành phần hỏi thi số lường CLO đánh giá đánh giá (%) số tối mức đạt đa PLO/PI (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) Vận dụng các từ vựng vào giao tiếp Trắc PI CLO1 30% 1 – 15 0.25 thực tế theo các nghiệm 2.1 chủ đề của bài học Sử dụng các hình Trắc PI CLO2 thái của động từ 20% 16 – 20 0.25 nghiệm 2.1 tiếng Nhật để viết Trang 1 / 11
- BM-003 câu cơ bản Vận dụng kỹ năng PI CLO4 đọc viết tiếng Nhật Tự luận 50% 21 - 40 0.25 cơ bản 2.1 III. Nội dung câu hỏi thi PHẦN TRẮC NGHIỆM (20 câu + 0.25 điểm) Câu 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống じしょ あの 辞書は____ですか。 ...... はい、わたしのです。 A. あなたの B. わたしの C. あなたは D. わたしも ANSWER: A Câu 2: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống これは ボールペンですか。 ...... いいえ、____。 A. ボールペンじゃありません。えんぴつです。 B. そうです。 C. ボールペンです。 D. そうですか。 ANSWER: A Câu 3: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống これは カメラですか。 ...... はい、____は カメラです。 A. それ B. あれ C. どれ D. なん ANSWER: A Câu 4: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống Trang 2 / 11
- BM-003 トイレは どこですか。 ...... ____です。 A. あそこ B. きょうしつの C. この D. わたしの ANSWER: A Câu 5: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống あなたの____は どれ ですか。 ...... これです A. てちょう B. いしゃの C. せんせいも D. エンジニアの ANSWER: A Câu 6: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống げつようび きょうは 月曜日です。あしたは____です。 かようび A. 火曜日 すいようび B. 水曜日 もくようび C. 木曜日 きんようび D. 金曜日 ANSWER: A Câu 7: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống べんきょう きのう、 勉 強 ____。 A. しました B. しません C. です D. じゃありません ANSWER: A Câu 8: Chọn cách đọc thích hợp cho từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống にほん 日本は いま____(9じ)です。 Trang 3 / 11
- BM-003 A. くじ B. きゅうじ C. くうじ D. きゅじ ANSWER: A Câu 9: Chọn cách đọc thích hợp cho từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống わたしは____(18 さい)です。 A. じゅうはっさい B. じゅうはちさい C. じゅはっさい D. じゅはちさい ANSWER: A Câu 10: Chọn cách đọc thích hợp cho từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống えん このネクタイは ____(3000 円 )です。 A. さんぜんえん B. さんせんえん C. さんまんえん D. さんびゃくえん ANSWER: A Câu 11: Sắp xếp từ thành câu đúng ほん は/ 本 /の/ですか/だれ/ それ ほん A. それは だれの 本 ですか。 ほん B. それは 本 の だれですか。 ほん C. 本 の だれは それですか。 ほん D. だれの は 本 それですか。 ANSWER: A Câu 12: Sắp xếp từ thành câu đúng なまえ の/は/名前/アリ/です/わたし なまえ A. わたしの 名前は アリです。 なまえ B. 名前の わたしは アリです。 Trang 4 / 11
- BM-003 なまえ C.アリは 名前の わたしです。 なまえ D. 名前の は アリ わたしです。 ANSWER: A Câu 13: Sắp xếp từ thành câu đúng べんきょう なんじ にほんご 勉 強 /何時/日本語/の/ですか/まで/は にほんご べんきょう なんじ A. 日本語の 勉 強は 何時までですか。 べんきょう にほんご なんじ B. 勉 強 の 日本語は 何時までですか。 にほんご べんきょう なんじ C. 日本語の 勉 強は まで何時ですか。 なんじ べんきょう にほんご D. 何時までは 勉 強の 日本語ですか。 ANSWER: A Câu 14: Sắp xếp từ thành câu đúng にちようび どようび ぎんこう やす 日曜日/土曜日/ 銀 行 / 休 み/ と/は/です/の ぎんこう やす どようび にちようび A. 銀 行 の 休 みは 土曜日と 日曜日です。 やす ぎんこう どようび にちようび B. 休 みの 銀 行は 土曜日と 日曜日です。 ぎんこう どようび にちようび やす C. 銀 行 は 土曜日と 日曜日の 休 みです。 やす ぎんこう どようび にちようび D. 休 みと 銀 行は 土曜日の 日曜日です。 ANSWER: A Câu 15: Sắp xếp từ thành câu đúng きむら どこ/木村さん/うち/です/ の /は/か きむら A. 木村さんの うちは どこですか。 きむら B. うちの 木村さんは どこですか。 きむら C. 木村さんは うちの どこですか きむら D. 木村さんは どこ うちの ですか ANSWER: A Câu 16: Đọc câu hỏi và chọn câu trả lời phù hợp きのう はたら 昨日、 働 きましたか。 Trang 5 / 11
- BM-003 はたら A. はい、 働 きました。 はたら B. はい、 働 きます。 はたら C. はい、 働 きません。 はたら D. はい、 働 きませんでした。 ANSWER: A Câu 17: Đọc câu hỏi và chọn câu trả lời phù hợp まいあさ じ お 毎朝 6時に 起きますか。 じ お A. はい、 6時に 起きます。 じ お B. はい、6時に 起きました。 じ お C. いいえ、6時に 起きます。 じ お D. いいえ、6時に 起きませんでした ANSWER: A Câu 18: Đọc câu hỏi và chọn câu trả lời phù hợp あした やす 明日は 休 みますか。 やす A. はい、 休 みます。 やす B. はい、 休 みませんでした。 やす C. いいえ、 休 みます。 やす D. はい、 休 みません。 ANSWER: A Câu 19: Đọc câu hỏi và chọn câu trả lời phù hợp まいばん なんじ ね 毎晩 何時に 寝ますか。 じ ね A. 10時に 寝ます。 じ ね B. いいえ、10時に 寝ません。 じ ね C. はい、10時に 寝ます。 じ ね D. はい、10時に 寝ませんでした。 ANSWER: A Trang 6 / 11
- BM-003 Câu 20: Đọc câu hỏi và chọn câu trả lời phù hợp えいご べんきょう なんじ お 英語の 勉 強 は 何時に 終わりましたか。 じ お A. ごご 5時に 終わりました。 お B. はい、終わりました。 お C. いいえ、終わりません。 お D. いいえ、終わります。 ANSWER: A PHẦN TỰ LUẬN (20 câu + 0.25 điểm) Câu hỏi 21: (0.25 điểm) Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống これは わたし( )ノートじゃ ありません。 Câu hỏi 22: (0.25 điểm) Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống じ お けさ 8時( )起きました。 Câu hỏi 23: (0.25 điểm) Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống ぎんこう じ 銀 行 は あさ 7時( )です。 Câu hỏi 24: (0.25 điểm) Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống せんせい 先 生( )コンピューターは これです。 Câu hỏi 25: (0.25 điểm) Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống たなか にほんじん 田中さんは 日本人です。 すず き にほんじん 鈴 木さん( )日本人です。 Câu hỏi 26: (0.25 điểm) Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống Trang 7 / 11
- BM-003 とけい あれは ドイツ( )時計です。 Câu hỏi 27: (0.25 điểm) Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống たなか にほん き 田中さんは 日本( )来ました。 Câu hỏi 28: (0.25 điểm) Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống えん このかばん( )2500 円 です。 Câu hỏi 29: (0.25 điểm) Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống かさ シュミットさん( ) 傘 は あそこです。 Câu hỏi 30: (0.25 điểm) Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống だいがく せんせい わたしは マリアです。さくら 大 学 ( ) 先 生 です。 Câu hỏi 31: (0.25 điểm) Điền nghi vấn từ thích hợp vào chỗ trống かた あの 方 は____ですか。 やまだ ...... 山田さんです。 Câu hỏi 32: (0.25 điểm) Điền nghi vấn từ thích hợp vào chỗ trống きょう 今日は____ですか。 すいようび ...... 水曜日です。 Câu hỏi 33: (0.25 điểm) Điền nghi vấn từ thích hợp vào chỗ trống この かぎは____のですか。 ...... わたしのです。 Câu hỏi 34: (0.25 điểm) Điền nghi vấn từ thích hợp vào chỗ trống Trang 8 / 11
- BM-003 ざっし あれは____の 雑誌ですか。 じどうしゃ ざっし ...... 自動車の 雑誌です。 Câu hỏi 35: (0.25 điểm) Điền nghi vấn từ thích hợp vào chỗ trống そのワインは ____ですか。 えん ...... 2500 円 です。 Câu hỏi 36: (0.25 điểm) Điền nghi vấn từ thích hợp vào chỗ trống それは ____の けしゴムですか。 ...... アメリカの けしゴムです。 Câu hỏi 37: (0.25 điểm) Điền nghi vấn từ thích hợp vào chỗ trống でんわばんごう 電話番号 は____ですか。 ...... 072.254.5709です。 Câu hỏi 38: (0.25 điểm) Điền nghi vấn từ thích hợp vào chỗ trống いま 今 ____ですか。 じ ふん ...... 10時 15 分 です。 Câu hỏi 39: (0.25 điểm) Điền nghi vấn từ thích hợp vào chỗ trống くに お 国 は____ですか。 ...... タイです。 Câu hỏi 40: (0.25 điểm) Điền nghi vấn từ thích hợp vào chỗ trống だいがく ベトナムの 大 学は ごご____まで ですか。 じ ...... 6時 まで です。 Trang 9 / 11
- BM-003 ĐÁP ÁN PHẦN TỰ LUẬN VÀ THANG ĐIỂM Phần câu hỏi Nội dung đáp án Thang điểm Ghi chú I. Trắc nghiệm 5.0 Câu 1 – 20 A 0.25 II. Tự luận 5.0 Câu 21 の 0.25 Câu 22 に 0.25 Câu 23 から 0.25 Câu 24 の 0.25 Câu 25 も 0.25 Câu 26 の 0.25 Câu 27 から 0.25 Câu 28 は 0.25 Câu 29 の 0.25 Câu 30 の 0.25 Câu 31 どなた 0.25 Câu 32 なんようび 0.25 Câu 33 だれ 0.25 Câu 34 なん 0.25 Câu 35 いくら 0.25 Câu 36 どこ 0.25 Trang 10 / 11
- BM-003 Câu 37 なんばん 0.25 Câu 38 なんじ 0.25 Câu 39 どちら 0.25 Câu 40 なんじ 0.25 Điểm tổng 10.0 TP. Hồ Chí Minh, ngày 09 tháng 03 năm 2024 Trưởng bộ môn Giảng viên ra đề Mai Thu Hoài Lê Ngọc Truyến Trang 11 / 11
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi kết thúc học phần học kì 2 môn Ngữ pháp học năm 2020-2021 có đáp án - Trường ĐH Đồng Tháp
4 p | 135 | 13
-
Đề thi kết thúc học phần học kì 1 môn Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán năm 2019-2020 có đáp án - Trường ĐH Đồng Tháp
5 p | 91 | 11
-
Đề thi kết thúc học phần học kì 1 môn Từ vựng tiếng Trung Quốc năm 2019-2020 có đáp án - Trường ĐH Đồng Tháp
5 p | 65 | 9
-
Đề thi kết thúc học phần học kì 2 môn Phương pháp dạy học Tiếng Anh 1 năm 2020-2021 có đáp án - Trường ĐH Đồng Tháp
3 p | 177 | 8
-
Đề thi kết thúc học phần học kì 2 môn Phương pháp dạy học Tiếng Anh 3 năm 2020-2021 có đáp án - Trường ĐH Đồng Tháp
3 p | 62 | 7
-
Đề thi kết thúc học phần học kì 1 môn Tiếng Anh 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường ĐH Đồng Tháp
4 p | 82 | 7
-
Đề thi kết thúc học phần học kì 1 môn Phương pháp dạy học tiếng Anh 1 năm 2019-2020 có đáp án - Trường ĐH Đồng Tháp
2 p | 62 | 7
-
Đề thi kết thúc học phần học kì 1 môn Từ pháp tiếng Trung Quốc năm 2019-2020 có đáp án - Trường ĐH Đồng Tháp
4 p | 24 | 6
-
Đề thi kết thúc học phần học kì 2 môn Tiếng Anh kinh doanh năm 2020-2021 - Trường Đại học Kinh tế, Đà Nẵng (Đề 1)
3 p | 48 | 5
-
Đề thi kết thúc học phần học kì 2 môn Ngôn ngữ Trung Quốc năm 2020-2021 có đáp án - Trường ĐH Đồng Tháp
5 p | 62 | 4
-
Đề thi kết thúc học phần học kì 1 môn Đọc văn bản phồn thể và kỹ năng tìm kiếm việc làm năm 2020-2021 có đáp án - Trường ĐH Đồng Tháp
7 p | 21 | 4
-
Đề thi kết thúc học phần học kì 2 môn Tiếng Anh kinh doanh năm 2020-2021 - Trường Đại học Kinh tế, Đà Nẵng (Đề 2)
3 p | 39 | 3
-
Đề thi kết thúc học phần học kì 2 môn Đọc viết tiếng Trung sơ cấp 2 năm 2023-2024 có đáp án - Trường ĐH Văn Lang
8 p | 2 | 1
-
Đề thi kết thúc học phần học kì 2 môn Tiếng Trung tổng hợp 2 năm 2023-2024 có đáp án - Trường ĐH Văn Lang
6 p | 1 | 1
-
Đề thi kết thúc học phần học kì 2 môn Ngữ pháp ứng dụng 1 năm 2023-2024 có đáp án - Trường ĐH Văn Lang
10 p | 1 | 1
-
Đề thi kết thúc học phần học kì 2 môn Ngoại ngữ 2 - Pháp 3 năm 2023-2024 có đáp án - Trường ĐH Văn Lang
7 p | 2 | 1
-
Đề thi kết thúc học phần học kì 1 môn Chinese 3 năm 2023-2024 có đáp án - Trường ĐH Văn Lang
8 p | 1 | 1
-
Đề thi kết thúc học phần học kì 3 môn Đa dạng tiếng Anh năm 2023-2024 - Trường ĐH Văn Lang
4 p | 2 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn