intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi KSCL lần 3 môn Toán lớp 10 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 110

Chia sẻ: Ho Quang Dai | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:5

55
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo Đề thi KSCL lần 3 môn Toán lớp 10 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 110 dành cho các bạn học sinh lớp 10 và quý thầy cô tham khảo, để hệ thống kiến thức học tập cũng như trau dồi kinh nghiệm ra đề thi. Hy vọng sẽ giúp các bạn đạt kết quả tốt trong kỳ thi.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi KSCL lần 3 môn Toán lớp 10 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 110

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3  TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU MÔN: TOÁN 10 Thời gian làm bài: 90 phút;  (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi  110 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... S ố báo danh: ............................. Câu 1: Cho tam giác ABC là tam giác vuông tại A, cạnh  AB = 2a ,  ᄋACB = 300 .   uuur uuur Tính AB + AC A.  2a 3 B.  4a C.  a D.  a 3 Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình x  ­ 2x + 3 > 0 là: 2 A.  B. (­ ; ­1)   (3;+ ) C. (­1;3) D.  ᄋ Câu 3: Hình vẽ sau đây, phần không bị gạch biểu diễn tập nào sau:                                             ]////////////////(                                          –1                 4 A.  ( −�; −1] �( 4; +�) B.  [ −1;4] C. [– 1; 4) D.  ( −�; −1) �( 4; +�) Câu 4: Với mọi  a, b 0 , ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng? A.  a − b < 0 B. Tất cả đều đúng C.  a 2 + ab + b 2 > 0 D.  a 2 − ab + b 2 < 0 r r Câu 5: Cho  a = ( 4; −8 ) .  Vectơ nào sau đây không vuông góc với  a r r r r A.  b ( 2;1) B.  b ( −1;2 ) C.  b ( −2; −1) D.  b ( 4;2 ) Câu 6: Cho dãy số liệu thống kê:1,2,3,4,5,6,7,8.  Độ lệch chuẩn của dãy số liệu thống kê gần  bằng A. 4,30 B. 2,30 C. 3,30 D. 5,30 Câu 7: Cho tam giác ABC, có trung tuyến AM và trọng tâm G.  Khẳng định nào sau đây là đúng uuuur 1 uuur uuur uuuur ( MA + MB + MC ) uuuur uuur uuur A.  MG = B.  AM = AB + AC 3 uuur 2 uuur uuur ( AB + AC ) uuuur uuuur C.  AG = D.  AM = 3MG 3 Câu 8: Tập xác định của hàm số  y = 3 x − 1  là: A.  ∀x 1 B.  ᄋ C.  x 1 D.  ( − ;1] Câu 9: Tìm  m để  f ( x ) = x 2 − 2(2m − 3) x + 4m − 3 > 0; ∀x ᄋ  ? 3 3 3 3 A. 1 < m < 3 B.  D.  m > 4 2 4 2 Câu 10: Số nghiệm của phương trình  2 x − 4 = x − 3 là A. 2 B. 0 C. 3 D. 1 Câu   11:  Phương   trình   sau   có   tất   cả   bao   nhiêu   nghiệm:  3 x + 6 x + 16 + x 2 + 2 x = 2 x 2 + 2 x + 4 2 A. 0 B. 3 C. 1 D. 2 x +1 Câu 12: Hàm số  y =  xác định trên [0; 1) khi: x − 2m + 1                                                Trang 1/5 ­ Mã đề thi 110
  2. 1 1 A.  m 2  hoặc  m < 1 B.  m < C.  m 1 D.  m <  hoặc  m 1 2 2 x x +1 Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình sau là:  −2 >3 x +1 x �2 � �2 2 � �4 � A.  � ;1� B.  ( −1;1) C.  � ; � D.  �− ; −1� �2 � �2 5� �3 � Câu 14: Đường thẳng d:  y = 2 x − 5 có hệ số góc là: A. 5 B. ­2 C. 2 D. 1 r r r Câu 15: Cho  a = ( −3; 4 ) .  Với giá trị của y thì  b = ( 6; y )  cùng phương với  a : A. –4. B. –8 C. 9 D. 7 x2 − 1 0 Câu 16: Hệ bất phương trình :   có nghiệm khi : x−m >0 A.  m 1 B.  m = 1 C.  m > 1 D.  m < 1 Câu 17: Nghiệm nhỏ nhất của phương trình  x − 2 x + 5 x − 1 + 5 = 0  là: 2 A.  x = 5 B.  x = −6 C.  x = −3 D.  x = −4 Câu   18:  Cho   biểu   thức   M = x 2 + 3x + 2   trong   đó   x   là   nghiệm   của   bất   phương   trình  x 2 − 3 x + 2 < 0 .  Khi đó: A. 6 
  3. A. Vô nghiệm B.  x = 0  hoặc  x = 5 C.  x = 5 D.  x = 0 Câu 27: Phương trình x 2 − 3x = 0 có tất cả các nghiệm là: A.  x = 0 B.  x = 3 C.  x = 0; x = −3 D.  x = 0; x = 3 uur uur Câu 28: Cho tam giác ABC và Ithỏa  IA = 3IB .  Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng? uur 1 uuur uuur ( ) uur uuur uuur A.  CI = CA − 3CB B.  CI = CA − 3CB 2 uur 1 uuur uuur ( ) uur uuur uuur C.  CI = 3CB − CA D.  CI = 3CB − CA 2 Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình :  2 x( x − 1) + 1 > x 2 − x + 1  là : A.  ( − ;0 ) B.  ( −�� ;0 ) ( 1; +�) C.  ( 0;1) D.  ( 1;+ ) Câu 30: Cho hình chữ nhật ABCDcó  AB = a, AD = a 2 , gọi K là trung điểm cạnh AD góc giữa  BK và AC là A.  600 B.  300 C.  450 D.  900 Câu 31: Một công ty Taxi có 85 xe chở khách gồm 2 loại, xe chở được 4 khách và xe chở được   7 khách.  Dùng tất cả xe đó, tối đa mỗi lần công ty chở một lần được 445 khách.  Hỏi công ty  đó có mấy xe mỗi loại? A. 40 xe 4 chỗ; 45 xe 7 chỗ B. 45 xe 4 chỗ; 40 xe 7 chỗ C. 35 xe 7 chỗ; 50 xe 4 chỗ D. 50 xe 4 chỗ; 35 xe 7 chỗ Câu 32: Cho hàm số   y = − x 2 + 2(m + 1) x + 1 − m 2  (1) ,m là tham số.  Tìm m để  hàm số  (1) cắt  trục hoành tại hai điểm phân biệt A, B sao cho tam giác KAB vuông tại K, trong đó  K ( 2; −2 ) . A.  m = 1 B. không có m thỏa mãn C.  m = 3 D.  m = 1, m = 3 2x Câu 33: Bất phương trình   5 x − 1 > + 3 có nghiệm là: 5 5 20 A.  x > − B.  ∀x C.  x > D.  x < 2 2 23 Câu 34: Phương trình tham số của đường thẳng qua hai điểm  A(2;3); B( −1;1)  là: x = 2 − 3t x = 2 + 3t x = 2 − 3t x = −2 − 3t A.  B.  C.  D.  y = 3 + 2t y = 3 − 2t y = 3 − 2t y = 3 − 2t Câu 35: Tìm m để bất phương trình sau vô nghiệm:  mx − 2 ( m − 1) x + 4 < 0 2 A.  m �� 3 − 2 2;3 + 2 2 � � � B.  m �� 0;3 + 2 2 � � � C.  m �� 0;3 − 2 2 � � � D.  m = 0 Câu 36: Bất phương trình  2 x − 1 > x  có nghiệm là: �1 � A.  x � ;1� B.  x ᄋ �3 � � 1� C.  x �� −�; ��( 1; +�) D. Vô nghiệm � 3� Câu 37: Cho hình bình hành ABCD.  Khẳng định nào sau đây đúng? uuur uuur uuur uuur uuur uuur uur uuur A.  AD = BC B.  AC = DB C.  AB = CD D.  AB = AC Câu 38: Cho  A = [ 1;4] ; B = ( − ;2] , câu nào sau đây đúng: A.  A �B = [ 2;4] B.  A �B = ( −�;2 ] C.  A �B = ( −�;1) D.  A �B = [ 1; 2]                                                Trang 3/5 ­ Mã đề thi 110
  4. Câu 39: Tìm m để phương trình sau vônghiệm:  x − ( 3m + 4 ) x + m = 0 4 2 2 4 4 A.  m = −4 B.  m < −4 C.  m < − D.  m = − 5 5 Câu 40: Phương trình  x 4 − x 2 + 4 + x 4 + 20 x 2 + 4 = 7 x  có số nghiệm là: A. 1 B. 4 C. 2 D. Vô nghiệm Câu 41: Chọn câu sai : A. Mỗi vectơ đều có một độ dài, đó là khoảng cách giữa điểm đầu và điểm cuối của vectơ  đó. r uuur uuur B.  0 = 0, PQ = PQ . r r C. Độ dài của vectơ  a  được kí hiệu là  a . uuur D.  AB = AB = BA . y 2 − 3 xy = 4 Câu 42: Cho hệ sau:   .  Tất cả các nghiệm của hệ đã cho là: x 2 − 4 xy + y 2 = 1 A.  ( x; y ) = ( 1; 4 ) ; ( x; y ) = ( −1; −4 ) B.  ( x; y ) = ( 1; −4 ) ; ( x; y ) = ( −1; 4 ) C.  ( x; y ) = ( 4; −4 ) D.  ( x; y ) = ( 1; −1) Câu 43: Phương trình  x 4 − 4 x 2 + 3 = 0  có tập nghiệm là A.  { 1; 3 } B.  { 1;3} C.  { 1} D.  3 { } r r r r Câu 44: Cho  a (2; −3) và  b(5; m) .  Giá trị của m để  a  và  b  cùng phương là: 15 13 A.  − B. – 12 C. – 6 D.  − 2 2 x 2 − 3x + 2 0 Câu 45: Tập nghiệm của hệ bất phương trình   là: x −1 0 A.  B.  { 1} C.  [ 1;2] D.  [ −1;1] Câu 46: Tập nghiệm của bất phương trình  ( x + 3) + ( x + 5 ) 4 4 4 là: ( A.  −�; −4 − 10 − 3 ��� −4 + � � 10 + 3; +� ) B.  ( − ; −4 − 10 − 3   C.  ᄋ D.  −4 + 10 + 3; + ) Câu 47: Cho A( –1; 2), B( 2; 0), C( 3; 4) .  Tọa độ trực tâm H của tam giác ABClà : �9 10 � �4 � A. ( 2; 3) B.  � ; � C. ( 4; 1) D.  � ; 2 � �7 7 � �3 � x − 3y + 2 = 0 Câu 48: Hệ phương trình   có nghiệm là x+ y−2=0 A. (1; ­ 2) B. ( ­1; 1) C. (1;1) D. (­2; 1) y + y 2 x = −6 x 2 Câu 49: Hệ phương trình   có tất cả các nghiệm là: 1 + x3 y 3 = 19 x 3                                                Trang 4/5 ­ Mã đề thi 110
  5. �1 � �1 � A.  ( x; y ) = � ;3 � B.  ( x; y ) = � ; −2 � �2 � �3 � � 1� �1 � �1 � C.  ( x; y ) = �−2; − � D.  ( x; y ) = � ; −2 � ; ( x; y ) = �− ;3 � � 2� �3 � �2 � Câu 50: Cho tam giác ABC đều cạnh 3a.  Lấy M, N, P lần lượt trên ba cạnh BC, CA, AB sao  cho BM = a, CN = 2a, AP = x.  Tìm x để AM vuông góc PN. a 4a A.  x = 2a B.  x = C.  x = D.  x = a 5 5 ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 5/5 ­ Mã đề thi 110
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0