intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi KSCL lần 3 môn Toán lớp 10 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 204

Chia sẻ: Ho Quang Dai | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:5

25
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Để giúp các bạn học sinh củng cố lại phần kiến thức đã học, biết cấu trúc ra đề thi như thế nào và xem bản thân mình mất bao nhiêu thời gian để hoàn thành đề thi này. Mời các bạn cùng tham khảo Đề thi KSCL lần 3 môn Toán lớp 10 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 204 dưới đây để có thêm tài liệu ôn thi.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi KSCL lần 3 môn Toán lớp 10 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 204

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3  TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU MÔN: TOÁN 10 Thời gian làm bài: 90 phút;  (50 câu trắc nghiệm)   Mã đề thi  204 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... S ố báo danh: ............................. Câu 1: Suy luận nào sau đây đúng: a>b a>b>0 A.  � a−c >b−d � ac > bdB.  c>d c>d >0 a>b a b a>b C.  � > D.  � ac > bd c>d c d c>d r Câu 2: Đường thẳng d qua A(1;1) và có vectơ chỉ phương  u (2;3)  có phương trình tham số là: x = 2+t x =1− t x = 2t x = 1 + 2t A.  B.  C.  D.  y = 3+t y = 3−t y = 3t y = 1 + 3t ( x + 3) ( 4 − x ) > 0 Câu 3: Hệ bất phương trình:   vô nghiệm khi: x < m −1 A.  m < −2 B.  m > −2 C.  m < −1 D.  m = 0 x = 1 + 2t Câu 4: Cho đường thẳng d có phương trình:  , tọa độ  vectơ  chỉ phương của đường   y = 3−t thẳng d là: A. (1;3) B. (1;­4) C. (­1;1) D. (2;­1) r r Câu 5: Cho  a (−3;4) ;  b(4;3) . Kết luận nào sau đây sai. r r r r r r rr A.  a ⊥ b B.  a = b C.  a  cùng phương  b D.  ab = 0 Câu 6: Tìm tập nghiệm của bất phương trình:  x − 4 x < 0 2 A.  B. { } C. (0;4) D. (­ ;0)   (4;+ ) Câu 7: Phương trình  3 x + 2 y − 5 = 0  nhận cặp số nào sau đây là nghiệm A. ( 2; ­3) B.  ( −1; −1) C. (3; 2) D. (1; 1) Câu 8: Hai bạn Vân và Lan đi mua trái cây. Vân mua 10 quả  quýt, 7 quả  cam với giá tiền là   17800. Lan mua 12 quả quýt, 6 quả cam hết 18000. Hỏi giá tiền mỗi quả quýt, quả cam là bao  nhiêu? A. Quýt 600, cam 800 B. Quýt 800, cam 1400 C. Quýt1400, cam 800 D. Quýt 700, cam 200 Câu 9: Phương trình tham số của đường thẳng qua  M (1; −1); N (4;3)  là: x = 3+t x = 1 + 3t x = 3 − 3t x = 1 + 3t A.  B.  C.  D.  y = 4−t y = 1 + 4t y = 4 − 3t y = −1 + 4t Câu 10: Cho phương trình  ( m − 1) x + 3 x − 1 = 0  . Phương trình có nghiệm khi ? 2                                                Trang 1/5 ­ Mã đề thi 204
  2. 5 5 5 A.  m − B.  m = 1 C.  m = D.  m − . 4 4 4 Câu 11: Cho hình bình hành ABCD  với  I  là giao điểm của 2 đường chéo. Khẳng định nào sau   đây là khẳng định sai? uur uur r uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur A.  IA + IC = 0 B.  AC = BD C.  AB + AD = AC D.  AB = DC Câu 12: Tìm m để  ( m + 1) x 2 + mx + m < 0; ∀x ᄀ 4 4 A.  m > −1 B.  m < −1 C.  m > − D.  m < − 3 3 x 2 + y 2 + xy = 7 Câu 13: Hệ phương trình   có tất cả các nghiệm là: x 2 + y 2 − xy = 3 A.  ( x; y ) = ( −1; −2 ) ; ( x; y ) = ( −2; −1) ; ( x; y ) = ( 1;2 ) ; ( x; y ) = ( 2;1) B.  ( x; y ) = ( −1; −2 ) ; ( x; y ) = ( −2; −1) C.  ( x; y ) = ( −1; −2 ) ; ( x; y ) = ( −2; −1) ; ( x; y ) = ( −1;2 ) ; ( x; y ) = ( 2; −1) D.  ( x; y ) = ( 1; 2 ) ; ( x; y ) = ( 2;1) Câu   14:  Cho   hàm   số   y = x 2 − 2 x + 2   có   đồ   thị   (P),   và   đường   thẳng   (d)   có   phương   trình  y = x + m . Tìm m để (d) cắt (P) tại hai điểm phân biệt A, B sao cho  OA2 + OB 2  đạt giá trị nhỏ  nhất. 5 5 A.  m = − B.  m = C.  m = 1 D.  m = 2 2 2 Câu 15: Cho mẫu số liệu  { 10,8,6, 2, 4} . Độ lệch chuẩn của mẫu là A. 2,4 B.  8 C. 6 D. 8 Câu 16: Cho hình bình hành ABCD, đẳng thức vectơ nào sau đây đúng: uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur A.  CD + AD = AC B.  CD + CB = CA C.  BA + BD = BC D.  AB + AC = AD Câu 17: Tìm  m  để  ( m + 1) x + mx + m < 0; ∀x 2 ᄀ  ? 4 4 A.  m > B.  m < −1 C.  m < − D.  m > −1 3 3 Câu 18: Cho dãy số liệu thống kê:1,2,3,4,5,6,7. Phương sai của mẫu số liệu thống kê đã cho là: A. 1 B. 2 C. 4 D. 3 Câu 19: Số nghiệm của phương trình  3 x − 2 = 2 x − 1  là A. 2 B. 0 C. 1 D. 3 Câu 20: Tập nghiệm của bất phương  trình: x  + 9 > 6x  là: 2 A. (3;+ ) B.  ᄀ C.  ᄀ \ { 3} D. (– ; 3) Câu 21: Tập nghiệm của phương trình sau là:  4 x − x 2 − 1 + x + x 2 − 1 = 2 �7 � A.  � ;1� B.  C.  { 0} D.  { 1} �2 ( ) Câu 22: Phương trình  m − 4m + 3 x = m − 3m + 2  có nghiệm duy nhất khi : 2 2 A.  m 3 B.  m 1  và  m 3 C.  m 1 D.  m 1  hoặc  m 3 Câu 23: Parabol  y = − x + 2 x + 3  có phương trình trục đối xứng là: 2 A.  x = −1 B.  x = 2 C.  x = 1 D.  x = −2                                                Trang 2/5 ­ Mã đề thi 204
  3. xy − 3 x − 2 y = 16 Câu 24: Các nghiệm của hệ   là: x 2 + y 2 − 2 x − 4 y = 33 A.  ( x; y ) = ( −3; −2 ) ; ( x; y ) = ( 3;2 ) B.  ( x; y ) = ( −3;3) ; ( x; y ) = ( 2;2 ) ( ) ( C.  ( x; y ) = −3 − 3; −3 + 3 ; ( x; y ) = −2 − 3; −2 + 3 ) D.  ( x; y ) = ( −3 − 3; −2 + 3 ) ; ( x; y ) = ( −3 + 3; −2 − 3) Câu 25: Phương trình  x 2 − 2mx + 2 + m = 0  có một nghiệm  x = 2  thì A. m = 2 B. m = ­2 C. m = 1 D. m = ­1 Câu 26: Đồ  thị  hàm số   y = x − 2m + 1  tạo với hệ  trục tọa độ  Oxy tam giác có diện tích bằng  25 . Khi đó m bằng: 2 A.  m = 2; m = 3 B.  m = 2; m = 4 C.  m = −2; m = 3 D.  m = −2 Câu 27: Tập xác định của hàm số  y = x − 2  là: A.  ( 2;+ ) B.  [ 2;+ ) C.  ᄀ D.  ᄀ \ { 2} 2− x > 0 Câu 28: Tập nghiệm của hệ bất phương trình    là: 2x + 1 > x − 2 A. (– ;–3) B. (–3;+ ) C. (–3;2) D. (2;+ ) uuuuruuur a2 Câu 29: Cho tam giác ABC vuông tại A,  BC = a 3 , M là trung điểm của BC và có  AM BC = 2 . Tính cạnh  AB, AC A.  AB = a, AC = a B.  AB = a, AC = a 2 C.  AB = a 2, AC = a D.  AB = a 2, AC = a 2 rr r r r r Câu 30: Trong hệ trục tọa độ  ( O, i , j )  cho các vectơ sau:  a = 4i − 3 j ,  b = 2 j . Trong các mệnh  r đề sau tìm mệnh đề sai : r r r r A.  a = (4; −3) B.  b(0;2) C.  b = 2 D.  a = 5 Câu 31: Cho tam giác đều ABC cạnh a, Mệnh đề nào sau đây đúng: uuur uuur uuur uuur uuur uuur A.  AB = a B.  AC = a C.  AB = AC D.  AC = BC Câu 32: Phương trình  x 2 + 4 x − 1 = x − 3  có nghiệm là A. Vô nghiệm B.  x = 1 C.  x = 1  hoặc  x = 3 D.  x = 3 Câu 33: Các giá trị  của m để bất phương trình  2 x − m + 2 x + 2 > x + 2mx  thỏa mãn với mọi  2 2 x là A.  m > − 2 B.  m < 2 C.  − 2 < m < 2 D.  m �� uuur uuur Câu 34: Cho tam giác ABC đều cạnh a, có AH là đường trung tuyến. Tính  AC + AH : a 13 a 3 A.  B.  a 3 C.  D.  2a 2 2 Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình:  2 x 2 + 4 x + 3 3 − 2 x − x 2 > 1  là: A.  ( −3;1] B.  ( −3;1) C.  [ −3;1) D.  [ −3;1]                                                Trang 3/5 ­ Mã đề thi 204
  4. x2 − 4x + 3 < 0 Câu 36: Tập nghiệm của hệ bất phương trình    là: −6 x + 12 > 0 A.  ( 1;2 ) B. (­ ;2)   (3;+  ) C. (­ ;1)   (3;+  ) D. (1;4) ᄀ = 600 . Độ dài cạnh b bằng bao nhiêu ? Câu 37: Tam giác ABC có a = 8, c = 3,  B A. 49 B. 7 C.  61 D.  97 Câu 38: Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm nguyên:  x 4 − 5 x3 + 8 x 2 − 10 x + 4 = 0 A. 4 B. 1 C. 2 D. 0 Câu 39: Phương trình  3 x + 5 + 3 x + 6 = 3 2 x + 11  có bao nhiêu nghiệm A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 40:  Gọi  G  là trọng tâm tam giác vuông  ABC  với cạnh huyền  BC  = 12. Tổng hai vectơ  uuur uuur GB + GC  có độ dài bằng bao nhiêu ? A.  2 . B.  4 . C.  2 3 D.  8 . Câu 41: Cho  A = ( 1;9 ) ; B = [ 3; + ) , câu nào sau đây đúng: A.  A �B = ( 1;3) B.  A �B = [ 3;9 ) C.  A �B = ( 9; +�) D.  A �B = [ 1; +�) Câu 42: Tập xác định của hàm số  y = x − m − 6 − 2 x  là một đoạn trên trục số khi và chỉ khi: 1 A. m = 3 B. m  3 3 uuuur uuur uuur Câu 43: Cho  M ( −1; −2), N (3;2), P (4; −1) . Tìm E trên Ox sao cho  EM + EN + EP  nhỏ nhất. A. E(4;0) B. E(3;0) C. E(1;0) D. E(2;0) Câu 44: Tìm m để phương trình  ( m − 1) x − mx + m − 1 = 0  có ba nghiệm phân biệt. 4 2 2 A.  m = 1 B.  m = 1 C.  m = −1 D.  m = 0 2a Câu 45: Cho a là số thực bất kì,  P = . Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi a  . a +1 2 A.  P > −1 B.  P > 1 C. P 
  5. ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 5/5 ­ Mã đề thi 204
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0