TRƯỜNG THPT LÊ XOAY<br />
Năm học 2018-2019<br />
<br />
ĐỀ KHẢO SÁT CHUYÊN ĐỀ LẦN 1<br />
MÔN: HOÁ HỌC – LỚP 11<br />
Thời gian làm bài: 50 phút;<br />
(40 câu trắc nghiệm)<br />
Mã đề thi 743<br />
<br />
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................<br />
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu, kể cả bảng tuần hoàn)<br />
Cho biết nguyên tử khối của các nguyên tố: H=1; C=12; N=14; O=16; Na=23; Mg=24; Al=27; P=31;<br />
S=32; Ca=40; Cl=35,5;Na=23; K=39; Fe=56; Cu=64; Zn=65; Ag=108; Ba=137.<br />
Câu 1: Ho t n hết m m Cu tron dun d ch HNO3, thu đ c 4,48 ít hí NO s n ph m h du nh t,<br />
đ tc). Giá tr củ m<br />
A. 6,4.<br />
B. 9,6.<br />
C. 12,8.<br />
D. 19,2.<br />
Câu 2: Ch t n o s u đâ<br />
oxit trun tính ?<br />
A. SiO2.<br />
B. CO.<br />
C. P2O5.<br />
D. CO2.<br />
Câu 3: Cặp ion n o s u đâ c th c n t n t i tron m t dun d ch<br />
A. OH, HSO3.<br />
B. Al3+, PO43.<br />
C. H+, HCO3.<br />
D. Ca2+, HCO3.<br />
Câu 4: Khí Nitơ t ơn đối trơ về mặt h học ở nhiệt đ th ờn<br />
do<br />
A. Nitơ c đ âm điện t ơn đối ớn.<br />
B. phân t N2 hôn phân cực.<br />
C. iên ết tron phân t N2<br />
iên ết b , bền vữn .<br />
D. Nitơ c bán ính n u ên t nhỏ.<br />
Câu 5: Ở nhiệt đ c o, hí CO không h đ c oxit n o s u đâ<br />
A. MgO.<br />
B. ZnO.<br />
C. Fe2O3.<br />
D. CuO.<br />
Câu 6: Hòa tan khí Cl2 v o dun d ch N OH oãn , d ở nhiệt đ th ờn thu đ c dun d ch chứ các<br />
ch t t n m<br />
A. NaCl, NaClO.<br />
B. NaCl, NaClO, NaOH.<br />
C. NaCl, NaClO, Cl2.<br />
D. NaCl, NaClO3.<br />
Câu 7: Ch t n o s u đâ đ c d n m phân đ m ?<br />
A. K2CO3.<br />
B. NH4Cl.<br />
C. Ca(H2PO4)2.<br />
D. KCl.<br />
Câu 8: Cho 0,25 mo KOH tác dụn với 0,1 mo H3PO4, ết thúc ph n ứn thu đ c dun d ch m các<br />
ch t t n<br />
A. K3PO4 và KOH.<br />
B. KH2PO4 và K2HPO4.<br />
C. KH2PO4 và H3PO4.<br />
D. K2HPO4 và K3PO4.<br />
Câu 9: Đ t o đ xốp cho các o i bánh, n ời t d n muối n o s u đâ m b t nở<br />
A. Na2CO3<br />
B. (NH4)2CO3.<br />
C. NH4HCO3.<br />
D. NaHCO3<br />
27<br />
Câu 10: Số proton và số nơtron có trong m t nguyên t nhôm ( 13Al) ần l t là<br />
A. 12 và 14.<br />
B. 13 và 14.<br />
C. 13 và 15.<br />
D. 13 và 13.<br />
Câu 11: Ph n ứn nhiệt phân n o s u đâ không đún<br />
A. NH4NO3 → NH3 + HNO3.<br />
B. NH4C → NH3 + HCl.<br />
C. NH4HCO3 → NH3 + H2O + CO2.<br />
D. NH4NO2 → N2 + 2H2O.<br />
Câu 12: Ch t n o s u đâ<br />
ch t ỡn tính<br />
A. HCO3 .<br />
B. H3PO4.<br />
C. SO42-.<br />
D. NH3.<br />
Câu 13: Ch t n o s u đâ<br />
ch t điện i m nh<br />
A. C2H5OH.<br />
B. HNO3.<br />
C. H2O.<br />
D. H3PO4.<br />
Câu 14: Liên ết hoá học iữ các n u ên t tron phân t HC<br />
iên ết<br />
A. c n hoá tr hôn phân cực.<br />
B. c n hoá tr phân cực.<br />
C. ion.<br />
D. cho – nhận.<br />
<br />
Trang 1/4 - Mã đề thi 743<br />
<br />
Câu 15: NH3 không th hiện tính h tron ph n ứn n o s u đâ<br />
A. NH3 + HC →NH4Cl.<br />
B. 4NH3 + 5O2 →4NO + 6H2O.<br />
C. 2NH3 + 3CuO →3Cu + N2 + 3H2O.<br />
D. 8NH3 + 3Cl2 →6NH4Cl + N2.<br />
Câu 16: H2SO4 đặc n u i không ph n ứn với nh m im o i n o s u đâ<br />
A. Al, Mg.<br />
B. Fe, Al.<br />
C. Fe, Zn.<br />
D. Al, Zn.<br />
Câu 17: N p đầ hí X v o bình thuỷ tinh tron suốt, đậ bình bằn nút c o su c ốn thuỷ tinh vuốt<br />
nhọn xu ên qu . Nhún đầu ốn thuỷ tinh v o chậu thuỷ tinh chứ n ớc c ph pheno pht ein. M t át<br />
s u n ớc tron chậu phun v o bình th nh nhữn ti c m u h n hình vẽ minh họ ở bên d ới).<br />
<br />
Khí X là<br />
A. NH3.<br />
B. SO2.<br />
C. HCl.<br />
D. Cl2.<br />
Câu 18: Côn thức phân t củ m ie photphua là<br />
A. Mg5P2.<br />
B. Mg2P3.<br />
C. Mg3P2.<br />
D. Mg3(PO4)2.<br />
Câu 19: Ph n ứn iữ im o i v dun d ch HNO3 không th t o r ch t n o s u đâ<br />
A. NO.<br />
B. N2O5.<br />
C. NO2.<br />
D. N2.<br />
Câu 20: Ch t n o s u đâ b oxi hoá bởi dun d ch HNO3?<br />
A. Fe2O3.<br />
B. FeCO3.<br />
C. CuCO3.<br />
D. Fe(OH)3.<br />
Câu 21: Phân supephotphat kép thực tế s n xu t đ c th ờn chỉ c 40% P2O5. Vậ % khối l<br />
<br />
ng<br />
<br />
Ca(H2PO4)2 trong phân bón đ là<br />
A. 65,92%.<br />
B. 78,56%.<br />
C. 75,83%.<br />
D. 56,94%.<br />
Câu 22: Tr n 50 m dun d ch<br />
m B OH)2 0,05M v N OH 0,2M) với 200 m dun d ch<br />
m H2SO4<br />
0,0375M v HC 0,0125M), thu đ c dun d ch X. Giá tr pH củ dun d ch X<br />
A. 2.<br />
B. 7.<br />
C. 6.<br />
D. 1.<br />
Câu 23: Nung 6,58 gam Cu(NO3)2 tron bình ín hôn chứ hôn hí, s u m t thời i n thu đ c 4,96<br />
m ch t rắn v hỗn h p hí X. H p thụ ho n to n X v o n ớc đ đ c 3 ít dun d ch Y. Dun d ch Y c<br />
pH bằn<br />
A. 1.<br />
B. 3.<br />
C. 4.<br />
D. 2.<br />
Câu 24: Ho t n ho n to n 6,21 m A bằn dun d ch HNO3 oãn d ), thu đ c dun d ch X v<br />
1,344 ít hỗn h p hí Y ở đ tc) m h i hí N2O và N2. Tỉ hối củ Y so với hí H2 bằn 18. Cô c n c n<br />
thận dun d ch X, thu đ c m m muối nitr t h n. Giá tr củ m<br />
A. 48,99.<br />
B. 50,49.<br />
C. 53,04.<br />
D. 49,17.<br />
Câu 25: Hỗn h p X chứ 0,1 mo mỗi ch t: N 2O, NH4Cl, NaHCO3 và BaCl2. Cho hỗn h p X v o H2O<br />
d ), đun n n đến ph n ứn ho n to n. L dun d ch thu đ c đem cô c n thu đ c ch t rắn h n c<br />
hối<br />
n<br />
A. 12,0 gam.<br />
B. 37,25 gam.<br />
C. 19,7 gam.<br />
D. 17,55 gam.<br />
Câu 26: Từ 34 t n NH3 s n xu t đ c 160 t n dun d ch HNO3 63%. Hiệu su t củ quá trình s n xu t<br />
A. 80%.<br />
B. 50%.<br />
C. 60%.<br />
D. 85%.<br />
Câu 27: Cho 200 m dun d ch X chứ hỗn h p H2SO4 M v HC 0,1M tác dụn với 300 m dun d ch<br />
Y chứ hỗn h p B OH)2 bM v KOH 0,05M thu đ c 2,33 m ết tủ v dun d ch Z c pH = 12.<br />
Tổn<br />
+b) c iá tr<br />
A. 0,1.<br />
B. 0,05.<br />
C. 0,02.<br />
D. 0,06.<br />
<br />
Trang 2/4 - Mã đề thi 743<br />
<br />
Câu 28: Cho các thí n hiệm s u đâ :<br />
1) Đun dun d ch chứ hỗn h p N NO2 và NH4Cl.<br />
4) Nhiệt phân B NO3)2.<br />
(2) Cho Si v o dun d ch N OH.<br />
5) Dẫn hơi n ớc qu th n n n đỏ.<br />
3) Dẫn hí NH3 qua CuO nung nóng<br />
6) Đun n n HCOOH rắn) tron H2SO4 đặc.<br />
Số thí n hiệm t o r đơn ch t<br />
A. 4.<br />
B. 6.<br />
C. 5<br />
D. 7.<br />
Câu 29: Cho các phát bi u s u:<br />
1) Các ch t: Fe NO3)2, H2SO4, N C c th đ n thời t n t i tron m t dun d ch.<br />
2) Nhữn ch t t n ho n to n tron n ớc nhữn ch t điện m nh.<br />
3) Photpho đỏ dễ bốc chá hơn photpho trắn .<br />
4) Dun d ch N OH 0,1M c pH = 13.<br />
5) Kim c ơn , th n chì v c cbon vô đ nh hình các d n th hình củ c cbon.<br />
6) Muốn ph oãn dun d ch H2SO4 đặc, cần r t từ từ dun d ch xit đặc v o n ớc.<br />
(7) Axit H3PO4 c tính oxi hoá m nh vì n u ên tố P ở tr n thái oxi h c o nh t +5.<br />
8) T t c các muối c cbon t đều ém bền với nhiệt.<br />
Số phát bi u đún<br />
A. 5<br />
B. 4<br />
C. 3<br />
D. 6<br />
Câu 30: Axit H3PO4 và HNO3 cùng ph n ứn đ c với t t c các ch t trong dãy nào d ới đây<br />
A. CuCl2, KOH, NH3, Na2CO3.<br />
B. MgO, BaSO4, NH3, Ca(OH)2.<br />
C. KOH, NaHCO3, NH3, ZnO.<br />
D. NaOH, KCl, NaHCO3, H2S.<br />
Câu 31: Kết qu thí n hiệm củ các dun d ch X, Y, Z, T với thuốc th ở nhiệt đ th ờn đ c hi tron<br />
b n s u:<br />
Mẫu<br />
Thuốc thử<br />
Hiện tượng<br />
thử<br />
X<br />
Dun d ch HC<br />
Sủi bọt hí<br />
Y<br />
Phenolphtalein<br />
Pheno pht ein h h n<br />
Z ,T<br />
Dun d ch B C 2<br />
Kết tủ trắn<br />
T<br />
Dun d ch N HCO3<br />
Sủi bọt hí<br />
Các ch t X, Y, Z, T c th t ơn ứn :<br />
A. NaNO3, Na2CO3, CuSO4, H2SO4.<br />
B. NaOH, Fe(NO3)2, NaHSO4, H2SO4.<br />
C. FeCO3, Ca(OH)2, AgNO3, Na2SO4.<br />
D. Fe(NO3)2, NaOH, AgNO3, NaHSO4.<br />
Câu 32: Ch t khí nào sau đây là nguyên nhân chính gây r hiện t n hiệu ứng nhà kính?<br />
A. H2.<br />
B. N2.<br />
C. O2.<br />
D. CO2.<br />
Câu 33: M t dun d ch chứ 0,4 mo Cu2+, 0,3 mol K+, x mol Cl– và y mol SO42–. Tổn hối<br />
n các<br />
muối t n c tron dun d ch 85,725 m. Giá tr củ x<br />
A. 0,3.<br />
B. 0,25.<br />
C. 4.<br />
D. 0,35.<br />
Câu 34: Cho các ph n ứn iữ các ch t s u tron dun d ch<br />
(a) HNO3 + KOH KNO3 + H2O<br />
(c) Ba(OH)2 + H2SO4 BaSO4 + H2O<br />
(b) HCl + Mg(OH)2 MgCl2 + H2O<br />
(d) KHSO4 + KOH K2SO4 + H2O<br />
+<br />
Số ph n ứn c ph ơn trình ion rút ọn H + OH H2O là<br />
A. 4.<br />
B. 1.<br />
C. 2.<br />
D. 3.<br />
+<br />
2+<br />
<br />
Câu 35: Dung d ch X chứa các ion: Na , Ba và HCO3 . Chia X thành ba phần bằng nhau. Phần m t tác<br />
dụng với KOH d , thu đ c m gam kết tủa. Phần hai tác dụng với Ba(OH)2 d , thu đ c 4m gam kết tủa.<br />
Đun sôi đến c n phần b , thu đ c V1 lít CO2 đ tc) v ch t rắn Y. Nun Y đến khối<br />
n hôn đổi,<br />
thu đ c thêm V2 lít CO2 đ tc). Tỉ lệ V1 : V2 bằng<br />
A. 1 : 1.<br />
B. 3 : 2.<br />
C. 2 : 1.<br />
D. 1 : 3.<br />
Câu 36: Ho t n hết m m hỗn h p X m N , N 2O, K, K2O, B , B O, tron đ oxi chiếm 8,75% về<br />
hối<br />
n v o n ớc, thu đ c 400 m dun d ch Y v 1,568 ít H2 đ tc). Tr n 200 m dun d ch Y với<br />
200 m dun d ch hỗn h p m HCl 0,2M và H2SO4 0,15M, thu đ c dun d ch c pH bằn 13. Các ph n<br />
ứn x r ho n to n. Giá tr củ m gần nhất với iá tr n o s u đâ<br />
A. 15.<br />
B. 14.<br />
C. 12.<br />
D. 13.<br />
Trang 3/4 - Mã đề thi 743<br />
<br />
Câu 37: Cho<br />
m hỗn h p Fe, Cu Cu chiếm 70% về hối<br />
n ) tác dụn với dun d ch chứ 1,38<br />
mol HNO3 tới hi ph n ứn ho n to n, thu đ c 0,75<br />
m ch t rắn A, dun d ch B v 12,096 ít hí X<br />
đ tc)<br />
m NO2 và NO. Gí tr củ<br />
A. 74,4.<br />
B. 84,06.<br />
C. 94,08.<br />
D. 60,56.<br />
Câu 38: Cho 5 m b t M v o dun d ch hỗn h p KNO3 và H2SO4, đun nhẹ, tron điều iện thích h p,<br />
đến hi ph n ứn x r ho n to n thu đ c dun d ch A; 1,792 ít hỗn h p hí B đ tc) m h i hí<br />
hôn m u, tron đ c m t hí h nâu n o i hôn hí v còn i 0,44 m ch t rắn hôn t n. Biết tỉ<br />
hối hơi củ B đối với H2 là 11,5. Cô c n c n thận dun d ch A thu đ c m m muối h n E. Phần trăm<br />
về hối<br />
n củ muối chứ K+ trong E là<br />
A. 22,39%.<br />
B. 31,08%.<br />
C. 44,79%.<br />
D. 36,04%.<br />
Câu 39: Ho t n ho n to n 28,11 m hỗn h p m h i muối vô cơ R2CO3 và RHCO3 v o n ớc, thu<br />
đ c dun d ch X. Chi X th nh b phần bằn nh u. Phần m t tác dụn ho n to n với dun d ch<br />
Ba(OH)2 d , thu đ c 21,67 m ết tủ . Phần h i nhiệt phân m t thời i n, thu đ c ch t rắn c hối<br />
n i m nhiều hơn 3,41 m so với hỗn h p b n đầu. Phần b ph n ứn đ c với tối đ V m dun<br />
d ch KOH 1M. Giá tr củ V<br />
A. 70.<br />
B. 110.<br />
C. 220.<br />
D. 150.<br />
Câu 40: Ho t n hết 29,76 m hỗn h p m M , Fe3O4, Fe(NO3)2 v o dun d ch chứ 1,16 mo HC ,<br />
thu đ c dun d ch X chứ 60,1 m ch t t n v th thoát r 2,688 ít hỗn h p hí Y m H2, NO, NO2<br />
c tỉ hối so với H2 bằn 14. Cho dun d ch A NO3 d v o X, thu đ c dun d ch Z, 168,62 m ết tủ<br />
v 0,448 ít hí NO<br />
s n ph m h du nh t củ NO3-). Biết các ph n ứn x r ho n to n, th tích các<br />
hí đo ở điều iện tiêu chu n. Phần trăm hối<br />
n củ M tron hỗn h p đầu ần nh t với iá tr n o<br />
s u đâ<br />
A. 19%.<br />
B. 17%.<br />
C. 18%.<br />
D. 16%.<br />
-----------------------------------------------<br />
<br />
----------- HẾT ----------<br />
<br />
Trang 4/4 - Mã đề thi 743<br />
<br />