Đề thi thử cao đẳng đại học Đề số 11 - Bộ 16 đề thi Vật lý
lượt xem 6
download
Tham khảo đề thi - kiểm tra 'đề thi thử cao đẳng đại học đề số 11 - bộ 16 đề thi vật lý', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi thử cao đẳng đại học Đề số 11 - Bộ 16 đề thi Vật lý
- http://ebook.here.vn – Download Tài li u – ð thi mi n phí ð THI TH VÀO ð I H C, CAO ð NG ð 011 Môn thi: V T LÍ Th i gian làm bài: 90 phút (không k th i gian giao ñ ) (ð thi có 05 trang) C©u 1 : V t dao ñ ng ñi u hòa khi nào? V n t c và li ñ c a nó ph thu c theo m t ñư ng elipse A. Chuy n ñ ng quanh 1 ñi m trên ñư ng th ng v i biên ñ dao ñ ng không ñ i B. Chuy n ñ ng quanh 1 ñi m trên ñư ng th ng v i chu kì dao ñ ng không ñ i. C. Khi ch y vòng tròn v i qu ñ o có bán kính b ng A D. C©u 2 : Hi n tư ng quang ñi n trong và quang ñi n ngoài. K t lu n nào sau ñây ñúng Kim lo i ñã tích ñi n dương thì không có e b t ra dù th a mãn ñi u ki n ñ nh lu t quang ñi n A. Năng lư ng c a b c x gây quang ñi n trong làm tích ñi n cho v t ñư c chi u sáng B. B c x gây ra quang ñi n trong có t n s l n hơn gây ra quang ñi n ngoài C. Chúng ñ u có e t do khi có s chi u sáng. D. C©u 3 : K t lu n nào sau ñây v dao ñ ng ñi u hòa là ñúng ? A. V n t c bi n thiên ñi u hòa và tr pha π/2 so v i gia t c Chu kì c a con l c lò xo và con l c ñơn ñ u ph thu c vào tr ng trư ng B. Li ñ và gia t c bi n thiên theo m t elipse C. Có 3 th i ñi m ñ ng năng b ng th năng trong 1 chu kì D. Máy phát ñi n quay v i t c ñ 3000 vòng/phút, có 1 khung dây di n tích 50cm2, g m 75 vòng. T C©u 4 : trư ng gi n ñ nh B = 2T. Su t ñi n ñ ng do máy phát này t o ra là: A. 126V C. 226V B. 236V D. 246V C©u 5 : Con l c lò xo treo th ng ñ ng lò xo b giãn ño n h v trí cân b ng , nâng v t t v trí này t i khi lò xo g .h không bi n d ng th nh nhàng cho v t dao ñ ng ñi u hòa. Khi v n t c c a v t có giá tr thì nó 2 ñang v trí nào ? B. Lò xo không bi n d ng 3 A. Lò xo b nén h 2 C. D. Lò xo b giãn t ng c ng (1+ 3 )h/2 Lò xo b giãn t ng c ng 2 h C©u 6 : Theo m u nguyên t Hiñrô mà Bo ñã b xung 2 tiên ñ thì k t lu n nào sau ñây không phù h p? Các e chuy n ñ ng trong nguyên t nh ng qu ñ o mà năng lư ng hoàn toàn xác ñ nh A. Các photon phát ra khi e chuy n m c cao xu ng th p có t n s khác nhau nhưng không liên t c B. N u photon có năng lư ng không b ng hi u hai m c b t kì thì e không chuy n m c. C. Các e chuy n ñ ng chuy n lên qu ñ o có năng lư ng tăng t l thu n v i bán kính D. C©u 7 : Khi sóng truy n ñi thì các ñi m trên cùng phương truy n ñang qua v trí cân b ng cách nhau nh ng kho ng bao nhiêu ? A. C. (2k + 1)λ/2 B. kλ D. 2k λ kλ/2 C©u 8 : ð ng cơ ñi n xoay chi u không ñ ng b trong th c t . Tìm k t lu n ñúng. C ph n t o ra t trư ng cũng ph i quay ñ t o t trư ng quay. A. Có roto và stato quay cùng t c ñ B. T c ñ quay c a roto ph thu c và mômen c n nhưng luôn nh hơn t c ñ quay c a t trư ng quay. C. L ng sóc b ng kim lo i gì cũng ñư c vì nó ch ñ khung c ng D. C©u 9 : Dao ñ ng t t d n c m i l n qua v trí cân b ng thì biên ñ gi m 5%. H i ph n trăm năng lư ng dao ñ ng b m t ñi sau m i l n qua v trí cân b ng là bao nhiêu ? A. C. 2 % 4,9% B. 2,1% D. 9,75% C©u 10 M ch dao ñ ng LC, có t n s f. Thay C b ng C' thì t n s lúc này là f1 = 3f. Ghép n i ti p C v i C' vào m ch v i L thì m ch có t n s f2 . K t lu n nào ñúng : A. f2 tăng lên 2 l n so v i f1. B. f2 tăng lên 10 l n so v i f . C. D. f2 gi m ñi so v i f1. f2 tăng lên 2 l n so v i f . C©u 11 Thuy t ánh sáng và tính ch t sóng - h t c a ánh sáng. K t lu n nào sau ñây không ñúng
- http://ebook.here.vn – Download Tài li u – ð thi mi n phí : Tính ch t h t là ánh sáng có va ch m và ph n x A. Trong các môi trư ng khác nhau các photon có v n t c khác nhau B. Các photon khi b nguyên t h p th thì nó truy n h t năng lư ng cho nguyên t và bi n m t C. Ánh sáng xung quanh ta liên t c có ñi u là các nguyên t h p th t ng lư ng gián ño n. D. C©u 12 2π V t dao ñ ng ñi u hòa có phương trình x = 5cos( πt − ) cm. T i th i ñi m t= 15s thì v t ñang : 3 chuy n ñ ng như th nào ? A. Qua v trí ñ i x ng v i v trí ban ñ u qua O và B. Qua v trí cân b ng l n th 7 nhanh d n C. Qua biên dương l n th 8 D. Qua v trí trùng v i v trí ban ñ u và hư ng ra biên C©u 13 Trong nguyên t c phát và thu sóng ñi n t , k t lu n nào sau ñây sai ? : A. Trong máy phát sóng, biên ñ dao ñ ng cao t n luôn bi n ñ i theo tín hi u th p t n sau khi qua b tr n. B. Trong máy thu không có m ch nào dao ñ ng v i t n s cao vì ch c n ch n ra tín hi u có thông tin là nh ng dao ñ ng th p t n. Trong máy thu các tín hi u sau khi tách kh i sóng mang ph i ñư c khu ch ñ i vì chúng có biên ñ r t C. nh . D. Thông tin ñư c bi n thành dao ñ ng ñi n th p t n và tr n vào dao ñ ng cao t n vì v y sóng mang có t n s r t cao. C©u 14 Trong giao thoa ánh sáng v i khe Y- Âng; ánh sáng ñơn s c có bư c sóng λ. Ph i d ch khe S theo : phương vuông góc v i tr c IS ño n h ñ hi u ñư ng truy n t S t i 2 khe b ng bao nhiêu ñ ñi m O tr thành vân t i th 2 k t vân sáng có k =0 ? A. 2 λ C. λ/2 B. λ D. 3λ/2 C©u 15 Véctơ cư ng ñ ñi n trư ng c a sóng ñi n t t i ñi m M có hư ng th ng ñ ng t trên xu ng, véctơ : c m ng t c a nó n m ngang và hư ng t tây sang ñông. H i sóng này ñ n M t phía nào ? A. T phía Nam B. T phía B c C. T phía ðông D. T trên v tinh ñ a tĩnh c a M. C©u 16 Trên dây A,B ñ u B c ñ nh ; ñ u A g n vào âm thao có t n s 20Hz dao ñ ng theo phương th ng ñ ng : v i biên ñ a = 2cm. Trên dây có sóng d ng v i 11 nút không k B và A ngay sát 1 b ng. Bi t dây AB= 57,5cm. Tìm v n t c truy n sóng trên dây. A. 20cm/s C. 1m/s B. 75cm/s D. 2m/s C©u 17 Trong máy bi n áp, t s nào sau ñây luôn ñúng ? U, E, I, N là hi u ñi n th hi u d ng, su t ñi n ñ ng : và cư ng ñ hi u d ng, s vòng dây cu n sơ c p. U', E', I', N' là hi u ñi n th hi u d ng, su t ñi n ñ ng và cư ng ñ hi u d ng, s vòng dây cu n th c p. U N UE EN IN = = = = A. C. B. D. U' N' U' E' E' N' I' N' C©u 18 M c cư ng ñ âm c a ñi m M là 70 dB, m c cư ng ñ âm t i N là 50 dB. Bi t r ng khi cư ng ñ âm : t i 1 ñi m t l ngh ch v i bình phương kho ng cách t i ngu n phát âm. So sánh kho ng cách t M và N t i ngu n. A. N xa g p 2 l n so v i M B. N xa g p 10 l n M C. N xa g p 100 l n M D. M xa hơn N, N là gi a ño n M t i ngu n. C©u 19 Con l c ñơn có chu kì T = 2,205s, biên ñ góc 50. Chi u dài c a con l c là 1,2m. L c căng c a dây treo : qu n ng khi nó biên là bao nhiêu khi v t có m= 200g. L y π = 3,142 A. 1,942N C. 1,992N B. 1,952N D. 1,962N C©u 20 Khi thay ñ i t n s dòng ñi n qua m ch R,L,C n i ti p thì k t lu n nào sau ñây sai ? : A. N u I ñang ñang c c ñ i thì sau ñó nó s gi m B. N u i ñang cùng pha v i u thì sau ñó i s tr pha v i u khi t n s gi m C. N u i ñang cùng pha v i u thì sau ñó i s s m pha v i u D. M ch có th có c ng hư ng
- http://ebook.here.vn – Download Tài li u – ð thi mi n phí C©u 21 Các b c x ñi n t không nhìn th y. Ch n k t lu n sai. : Tia t ngo i và h ng ngo i ñ u là sóng ñi n t . A. Tia t ngo i có tác d ng b o qu n th c ph m kh i vi khu n B. Tia t ngo i xuyên vào th y tinh sâu hơn h ng ngo i do có năng lư ng cao hơn C. H ng ngo i là tia dùng ñ s y khô th c ph m D. C©u 22 Hình nh cho bên dư i ch p sau khi dao ñ ng t i ngu n O b t ñ u ñư c m t kho ng th i gian là 1,5s. Hãy tính v n t c truy n sóng trên dây và cho bi t tr ng thái c a M sau ñó 3,9s. Bi t r ng OM = 2m. : M O A. 1,333m/s và M ñang qua v trí cân b ng theo chi u B. 1,333m/s và M ñang biên dương dương C. 1,333m/s và M ñang qua v trí cân b ng theo chi u D. 1,6 m/s và M ñang biên âm âm C©u 23 V t tham gia hai hai dao ñ ng ñi u hòa sau ñây: x1 = 5cos( πt − π) cm; x 2 = −4sin( πt) cm : Phương trình dao ñ ng t ng h p c a nó là: B. x = cos( πt − π) cm A. x = 41cos( πt + 141π / 180) cm 141π x = 9cos(πt − π) cm x = 41cos(πt − ) cm C. D. 180 C©u 24 M ch ñi n có h p kín và n i ti p C. H p g m m t s linh ki n cơ b n ghép n i ti p còn t C thay ñ i : ñư c. Khi ñi u ch nh C thì th y ch có m t giá tr C0 làm cho dòng qua m ch c c ñ i và cùng pha v i hi u ñi n th hai ñ u m ch. K t lu n nào sau ñây ñúng A. Trong h p có ñi n tr thu n R B. Trong m ch không có cu n c m L C. M ch ch c ch n có cu n c m L D. M ch ch c ch n có t C' khác. C©u 25 Khi t i ñi n năng ñi xa k t lu n nào sau ñây sai ? : A. ðư ng t i b nóng lên B. ðư ng dây t i ph i có bán kính nh ñ ti t ki m chi phí v t li u C. Tăng h s công su t n i s d ng ñ h n ch tiêu hao trên ñư ng truy n D. Máy bi n áp cũng là m t thi t b tiêu th ñi n C©u 26 Cho m ch dao ñ ng ñi n t LC, th i ñi m kh o sát d u ñi n tích trên các b n và chi u ñư ng s c t : c a t trư ng xoáy trong lòng t ñi n như hình v . - + B A
- http://ebook.here.vn – Download Tài li u – ð thi mi n phí K t lu n nào ñúng ? Dòng ñi n ñang ch y t b n B sang b n A qua ng dây và tăng d n A. Dòng ñi n ñang ch y t b n A sang b n B qua ng dây và gi m d n B. Dòng ñi n ñang ch y t b n A sang b n B qua ng dây và tăng d n C. Dòng ñi n ñang ch y t b n B sang b n A qua ng dây và gi m d n D. C©u 27 Trong dao ñ ng cơ h c, k t lu n nào sau ñây là không ñúng ? : Khi t n s l c cư ng b c có t n s ñúng b ng t n s dao ñ ng c a h c n duy trì thì biên ñ dao ñ ng m i A. tăng. Dao ñ ng duy trì t c là ph i bù năng lư ng m t ñi ví ma sát B. Khi có c ng hư ng biên ñ dao ñ ng là l n nh t khi không có ma sát C. Khi mu n duy trì dao ñ ng thì ta ph i duy trì l c cư ng b c D. Bi t r ng r = r0.n2. ( r0= 5,3 .10-11 m). Khi e có r = 1,325. 10-9 m thì nó có qu ñ o nào C©u 28 : A. C. P L B. N D. O C©u 29 K t lu n nào sau ñây là ñúng khi nói v hi n tư ng giao thoa sóng nư c? ( k nguyên) : Khi hai ngu n d ch vào trùng lên nhau thì v n có m t c c ñ i giao thoa trong trư ng A. B. T i ñi m c c ñ i nào ñó có d1 + d2 = kλ thì ñi m ñó có d1 và d2 là s nguyên l n bư c sóng T i trung ñi m hai ngu n, dao ñ ng có th không cùng pha v i ngu n và nhưng là ph i c c ñ i C. D. Mu n có c c ñ i giao thoa thì hai ngu n phát sóng ph i ñ t l ch kλ C©u 30 25 M ch ñi n xoay chi u có R =200 (Ω), L = 2, 5 / π (H), C= (µF) m c n i ti p. ð t hi u ñi n th : π π u = 220 2cos(100πt + ) (V) vào hai ñ u m ch. Bi u th c cư ng ñ dòng ñi n qua m ch là: 4 2π 37 π i = 2 2cos(100πt + ) (A) B. i = 2 2cos(100πt − ) (A) A. 45 180 2π 2π i = 0,88 2cos(100πt + ) (A) D. i = 0,88 2cos(100πt − ) (A) C. 45 45 C©u 31 M ch ñi n R, L, C n i ti p. Hi u ñi n th hi u d ng hai ñ u m ch; R và C không ñ i; L thay ñ i ñư c. : Khi ñi u ch nh L th y có 2 giá tr c a L m ch có cùng m t công su t. Hai giá tr này là L1 và L2. Bi u th c nào sau ñây ñúng ? 1 2R 2 (L1 + L 2 )C ω= ω= ω= A. C. ω= B. D. (L1 + L 2 )C (L1 + L 2 )C (L1 + L 2 )C 2 C©u 32 Máy quang ph lăng kính. K t lu n ñúng ? : A. Dùng tr n các màu ñơn s c thành chùm sáng tr ng B. Khi chi u ánh sáng do dây Crôm nung nóng 22000C vào máy thì thu ñư c ph các v ch màu ñ c trưng cho cho Crôm. C. Khi chi u ánh sáng do kh i khí Hiñrô loãng b nung nóng 25000C vào máy thì thu ñư c ph có b n v ch màu D. Khi chi u ánh sáng do kh i khí Hiñrô loãng b nung nóng 25000C vào máy thì thu ñư c ph ñ các v ch màu t ñ ñ n tím. C©u 33 M ch ñi n xoay chi u g m cu n dây có ñ t c m L và ñi n tr r n i ti p v i t C và n i ti p v i R. : π Hi u ñi n th hai ñ u m ch u AB = 240cos(100πt − ) V. Hi u ñi n th hai ñ u cu n dây 3 π 33 u d = 120 2cos(100πt − ) V. Bi t r = 150 (Ω), L = (H). Công su t tiêu th trên toàn m ch là: 6 2 A. 83,14W C. 117,58W 58,79W D. 33,94W B.
- http://ebook.here.vn – Download Tài li u – ð thi mi n phí C©u 34 K t lu n nào sau ñây là ñúng v sóng ñi n t . : Là sóng d c và có th truy n trong chân không A. Sóng ng n thì b ph n x còn sóng c c ng n thì xuyên t ng ñi n li B. Không truy n ñư c trong kim lo i C. Ch lan truy n trong chân không D. C©u 35 Nư c trong b d y h, dư i ñáy ñ t gương ph ng G. Chi u tia sáng tr ng t không khí v i góc t i i r t nh vào nư c. Chi t su t c a nư c v i và tia tím là nð và nT. V t màu trên m t nư c có b r ng là: : h.i. ( n T − n ð ) 2h.i. ( n T − n ð ) A. C. h.i.(nT - nð) D. 2h.i.(nT - nð) B. n T .n ð n T .n ð C©u 36 Giao thoa ánh sáng v i khe Y-Âng a = 0,5mm; D = 2,000m. Dùng ánh sáng ñơn s c λ = 0,550µm chi u : vào khe S. Trên b r ng màn L = 2,5cm ñ i x ng qua vân sáng trung tâm ta thu ñư c bao nhiêu vân sáng ? A. 22 vân C. 23 vân B. 11 vân D. 21 vân C©u 37 Trong m ch dao ñ ng ñi n t có hi u ñi n th c c ñ i là 6V và dòng ñi n hi u d ng qua cu n c m là : 20mA. T C = 97nF. Sóng thu ñư c c a máy thu dùng m ch này dao ñ ng này là: A. Sóng n m trong d i sóng c c ng n B. Sóng n m trong d i sóng ng n C. Sóng n m trong d i sóng dài D. Sóng n m trong d i sóng trung C©u 38 Sóng nư c trong th c t không có ñ c ñi m nào sau ñây ? : A. Gi ng v i sóng d c, nó làm các ph n t nư c dao ñ ng theo phương truy n B. Không làm các ph n t nư c d ch chuy n theo phương ngang C. Biên ñ gi m d n khi truy n ra xa trên m t h D. Biên ñ dao ñ ng các ñi m s không ñ i n u ta duy trì ngu n t o sóng sau th i gian dài C©u 39 V n t c khi ñ p vào ñ i catot c a e trong ng t o tia X là v = 5,4.107m/s. H i hi u ñi n th UAK ph i : b ng bao nhiêu ? Cho e = - 1,6.10-19C; me= 9,1.10-31kg. A. 245V C. 2,45kV B. 830V D. 8,3 kV C©u 40 ð ng h qu l c ñang m t bi n, khi ñ ng th i ñưa lên cao. K t lu n nào ñúng. : A. Nó có th ch y ch m ñi dù nhi t ñ có th p hơn ban ñ u B. Ch y nhanh d n, ñ n khi n ñ nh C. Ch y ch m d n, sau ñó n ñ nh D. Nó ti p t c ch y ñúng, n u nhi t ñ trên ñó th p hơn ban ñ u r t nhi u C©u 41 V t quay ch m d n ñ u, K t lu n ho c bi u th c nào sau ñây không ñúng ? : 2 2 A. ω2 − ω1 = 2 γ (ϕ2 − ϕ1 ) v i γ gia t c góc; ϕ góc quay ñư c, ω t c ñ góc 2 B. ω0 = 2 γ∆ϕ Trong ñó γ gia t c góc; ∆ϕ góc quay ñư c ñ n khi d ng t lúc có t c ñ góc ω0 C. M = dL/dt = h ng s v 2 − v1 = 2a(s 2 − s1 ) Trong ñó v v n t c dài, a gia t c ti p tuy n và s là cung quét ñư c c a m t ñi m 2 2 D. trên v t C©u 42 Con l c v t lý có ñi m treo cách tr ng tâm d, mômen quán tính I, kh i lư ng m có th coi là con l c ñơn : v i chi u dài hi u d ng là bao nhiêu ? md 2 I I g l= m l= A. C. l= l= B. D. d md I mdI C©u 43 Bư c sóng dài nh t trong ba dãy ph c a Hiñrô là: Dãy Lai man: λ1 ; dãy ban me λ2; dãy Pasen λ3. : Bư c sóng ng n nh t có th tìm ñư c t ba b c x này là: λ1 + λ 2 + λ 3 λ1λ 2λ 3 λ min = λ min = A. B. λ1λ 2λ 3 λ1 + λ 2 + λ 3
- http://ebook.here.vn – Download Tài li u – ð thi mi n phí λ1λ 3 λ1λ 2 λ 3 λ min = λ min = C. D. λ1 + λ 3 λ1λ 2 + λ 2 λ 3 + λ1λ 3 C©u 44 M t v t chuy n ñ ng quay nhanh d n ñ u t tr ng thái ñ ng yên. Trong giây th 3 nó quay ñư c 1/2 vòng. Gia t c góc c a v t này là bao nhiêu ? : π/5 Rad/s2. B. 2π/5 Rad/s2. C. π/2 Rad/s2. D. 2,5π Rad/s2. A. C©u 45 Khi băng t hai c c tan thành nư c ch y ñ u ra trên trái ñ t. K t lu n nào sau ñây không ñúng v hi n tư ng s x y ra ? : A. B. Th i gian m t ngày ñêm không còn là 24h Ngày s dài hơn ñêm na C. D. M c nư c bi n dâng lên cao hơn bây gi Trái ñ t quay ch m ñi ñ b o toàn mômen ñ ng lư ng C©u 46 Treo ngu n âm vào ñ u lò xo, r i treo lên tr n nhà cho dao ñ ng ñi u hòa theo phương th ng ñ ng. Th ng phía dư i lò xo, trên n n nhà ñ t máy thu âm. Th y t s gi a t n s cao nh t và t n s th p nh t : c a âm ño ñư c là 164/161. Bi t v n t c âm trong khôngkhí là 325m/s; trong 1 giây có 16 dao ñ ng th c hi n. Biên ñ dao ñ ng là : A. C. 2,98cm 2,25mm B. 31mm D. 5,1cm C©u 47 ð t vào hai ñ u m ch R = 45Ω, L,C n i ti p m t hi u ñi n th xoay chi u (ω =100π Rad/s, U, L và C : không ñ i) công su t m ch là P và u s m pha so v i i. Ghép thêm ñi n tr R0= 3R n i ti p vào m ch cũ thì th y công su t c a m ch m i (cùng U ñó) lúc này v n là P. Bi t C = 21,2µF. Tìm L c a m ch. 3π A. L = C. L = 191 (mH) (H) B. L = 628 (mH) D. L = 105 (mH) 5 C©u 48 Chi u l n lư t hai b c x ñi n t có t n f1 và f2 th y r ng hi u ñi n th hãm trong hai l n chi u khác nhau 2 l n. Bi u th c nào sau ñây ñúng ? : A. B. A = h( f1 - 2f2) Uh = hc( f1 - f2) C. D. A = h( 2f1 - f2) Uh = hc( f2 - f1)/e C©u 49 Mô men l c M tác d ng vào v t r n quay quanh tr c có mômen quán tính I, L là mômen ñ ng lư ng th i ñi m t. H th c nào sau ñây ñúng khi M không ñ i ? : L + L0 M.t = A. L = M.t - L0. C. L + L0 + M.t = 0 B. L= L0 + M.t D. 2 C©u 50 Thanh AB ñ ng ch t ti t di n ñ u nh so v i chi u dài L, kh i lư ng thanh là M. Mômen quán tính ñ i : v i tr c quay ñi qua m t ñ u c a thanh là: M.L2 1 1 1 M.L2 M.L2 L.M 2 A. C. B. D. 6 12 12 24 --- H t ---
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi thử Cao đẳng, đại học năm 2009 môn Hóa
9 p | 247 | 64
-
Đề thi thử Cao đẳng môn Toán khối A năm 2013 - Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành
5 p | 127 | 13
-
Đề thi thử cao đẳng đại học Đề số 16- Bộ 16 đề thi Vật lý
7 p | 62 | 12
-
Đề thi thử cao đẳng đại học Đề số 15- Bộ 16 đề thi Vật lý
5 p | 49 | 9
-
Đề thi thử cao đẳng đại học Đề số 14 - Bộ 16 đề thi Vật lý
5 p | 51 | 8
-
Đề thi thử cao đẳng đại học Đề số 12 - Bộ 16 đề thi Vật lý
6 p | 59 | 7
-
Đề thi thử cao đẳng đại học Đề số 10- Bộ 16 đề thi Vật lý
5 p | 41 | 6
-
Đề thi thử cao đẳng đại học Đề số 13 - Bộ 16 đề thi Vật lý
6 p | 58 | 6
-
Đề thi thử cao đẳng đại học Đề số 1- Bộ 16 đề thi Vật lý
5 p | 45 | 5
-
Đề thi thử cao đẳng đại học Đề số 5 - Bộ 16 đề thi Vật lý
5 p | 55 | 5
-
Đề thi thử cao đẳng đại học Đề số 4 - Bộ 16 đề thi Vật lý
5 p | 53 | 5
-
Đề thi thử cao đẳng đại học Đề số 3 - Bộ 16 đề thi Vật lý
5 p | 40 | 5
-
Đề thi thử cao đẳng đại học Đề số 9 - Bộ 16 đề thi Vật lý
6 p | 73 | 5
-
Đề thi thử cao đẳng đại học Đề số 8 - Bộ 16 đề thi Vật lý
5 p | 43 | 4
-
Đề thi thử cao đẳng đại học Đề số 7 - Bộ 16 đề thi Vật lý
5 p | 55 | 4
-
Đề thi thử cao đẳng đại học Đề số 6 - Bộ 16 đề thi Vật lý
5 p | 54 | 4
-
Đề thi thử cao đẳng đại học Đề số 2 - Bộ 16 đề thi Vật lý
6 p | 42 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn