Đề thi thử cao đẳng đại học Đề số 13 - Bộ 16 đề thi Vật lý
lượt xem 6
download
Tham khảo đề thi - kiểm tra 'đề thi thử cao đẳng đại học đề số 13 - bộ 16 đề thi vật lý', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi thử cao đẳng đại học Đề số 13 - Bộ 16 đề thi Vật lý
- http://ebook.here.vn – Download Tài li u – ð thi mi n phí ð THI TH VÀO ð I H C, CAO ð NG ð 013 Môn thi: V T LÍ (ð thi có 06 trang) Th i gian làm bài: 90 phút (không k th i gian giao ñ ) I- PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH ( 40 câu, t câu 1 ñ n câu 40 ) Câu 1: M t ñư ng dây có ñi n tr 4 d n m t dòng ñi n xoay chi u m t pha t nơi s n xu t ñ n nơi tiêu dùng. Hi u ñi n th hi u d ng ngu n ñi n lúc phát ra là U = 10kV, công su t ñi n là 400kW. H s công su t c a m ch ñi n là cosφ = 0,8. Có bao nhiêu ph n trăm công su t b m t mát trên ñư ng dây do t a nhi t? A. 1,6%. B. 2,5%. C. 6,4%. D. 10%. π Câu 2: M t v t ñ ng th i tham gia 3 dao ñ ng cùng phương có phương trình dao ñ ng: x = 2 3 cos (2πt + ) 1 3 π π cm, x2 = 4cos (2πt + ) cm và x3= 8cos(2πt - ) cm. Giá tr v n t c c c ñ i c a v t và pha ban ñ u c a dao 6 2 ñ ng l n lư t là: π π A. 12πcm/s và − rad . B. 12πcm/s và rad. 6 3 π π D. 16πcm/s và − C. 16πcm/s và rad. rad. 6 6 Câu 3: Hai ngu n sóng k t h p A và B dao ñ ng ngư c pha v i t n s f = 40Hz, t c ñ truy n sóng là v=60cm/s. Kho ng cách gi a hai ngu n sóng là 7cm. S ñi m dao ñ ng v i biên ñ c c ñ i gi a A và B là: A. 7. B . 8. C. 10. D. 9. Câu 4: C n năng lư ng bao nhiêu ñ tách các h t nhân trong 1 gam 4 He thành các proton và nơtron t do? Cho 2 bi t mHe = 4,0015u; mn = 1,0087u; mp = 1,0073u; 1u.1C2 =931MeV. C. 6,83.1011J. A. 5,36.1011J. B. 4,54.1011J. D. 8,27.1011J. Câu 5: Trong dao ñ ng ñi u hoà, phát bi u nào sau ñây là không ñúng? A. C sau m t kho ng th i gian T(chu kỳ) thì v t l i tr v v trí ban ñ u. B. C sau m t kho ng th i gian T thì v n t c c a v t l i tr v giá tr ban ñ u. C. C sau m t kho ng th i gian T thì gia t c c a v t l i tr v giá tr ban ñ u. D. C sau m t kho ng th i gian T thì biên ñ v t l i tr v giá tr ban ñ u. Câu 6: M t v t dao ñ ng ñi u hoà v i biên ñ A = 4cm và chu kỳ T = 2s, ch n g c th i gian là lúc v t ñi qua VTCB theo chi u dương. Phương trình dao ñ ng c a v t là π π A. x = 4cos(2πt - )cm. B. x = 4cos(πt - )cm. 2 2 π π C. x = 4cos(2πt + )cm. D. x = 4cos(πt + )cm. 2 2 12 4 Câu 7: ð ph n ng 6 C + γ → 3( 2 He) có th x y ra, lư ng t γ ph i có năng lư ng t i thi u là bao nhiêu? Cho bi t mC = 11,9967u; mα = 4,0015u; 1u.1C2 = 931MeV. A. 7,50MeV. B. 7,44MeV. C. 7,26MeV . D. 8,26MeV. Câu 8: M t khung dây d t hình ch nh t g m 200 vòng, có các c nh 15cm và 20cm quay ñ u trong t trư ng ρ v i v n t c 1200 vòng/phút. Bi t t trư ng ñ u có véc tơ c m ng t B vuông góc v i tr c quay và B=0,05T. Giá tr hi u d ng c a su t ñi n ñ ng xoay chi u là: A. 37,7V. B. 26,7V. C. 42,6V. D. 53,2V. 1
- http://ebook.here.vn – Download Tài li u – ð thi mi n phí Câu 9 : M t ñ ng cơ không ñ ng b ba pha ñ u theo hình tam giác vào m ng ñi n ba pha có hi u ñi n th pha Up = 220V. ð ng cơ có công su t P = 5 kW v i h s công su t cosϕ =0,85. Hi u ñi n th ñ t vào m i cu n dây và cư ng ñ dòng ñi n qua nó là: A. 220V và 61,5A. B. 380V và 6,15A. C. 380V và 5,16A. D. 220V và 5,16A. Câu 10: H t nhân Hêli g m có 2 proton và 2 nơtron, proton có kh i lư ng m , nơtron có kh i lư ng m , h t p n nhân Hêli có kh i lư ng m . Khi ñó ta có: α 1 A. m + m > m . B. m + m > m . C. 2(m + m ) < m . D. 2(m + m ) = m . p n 2α p n α p n α p n α 14 Câu 11: M t b c x ñơn s c có t n s f = 4.10 Hz. Bư c sóng c a nó trong thu tinh là bao nhiêu? Bi t chi t su t c a thu tinh ñ i v i b c x trên là 1,5. A. 0,64µm. B. 0,50µm . C. 0,55µm. D. 0,75µm. Câu 12: Ch n câu SAI: A. V n t c c a ánh sáng ñơn s c ph thu c vào môi trư ng truy n. B. Ánh sáng ñơn s c là ánh sáng có m t bư c sóng xác ñ nh . C. Ánh sáng ñơn s c là ánh sáng không b tán s c qua lăng kính. D. Trong cùng m t môi trư ng trong su t, v n t c truy n ánh sáng màu ñ l n hơn v n t c truy n ánh sáng màu tím. Câu 13: Th c hi n giao thoa ánh sáng b ng khe Iâng (Young) v i ánh sáng ñơn s c có bư c sóng λ. Ngư i ta ño ñư c kho ng cách gi a vân sáng và vân t i n m c nh nhau là 1,0mm. Trong kho ng gi a hai ñi m M và N hai bên so v i vân trung tâm, cách vân này l n lư t là 6,5mm và 7,0mm có s vân sáng là bao nhiêu? A. 6 vân. B. 7 vân . C. 9 vân. D. 13 vân. Câu 14: Th c hi n giao thoa ñ i v i ánh sáng tr ng có bư c sóng t 0,40µm ñ n 0,75µm. Hai khe cách nhau 0,5mm, màn h ng vân giao thoa cách hai khe1m. S vân sáng ñơn s c trùng nhau t i ñi m M cách vân sáng trung tâm 4mm là A. 4. B . 1. C. 3 . D. 2. Câu 15: M t b n kim lo i cho hi u ng quang ñi n dư i tác d ng c a m t ánh sáng ñơn s c. N u ngư i ta gi m b t cư ng ñ chùm sáng t i thì A. Có th s không x y ra hi u ng quang ñi n n a. B. ð ng năng ban ñ u c c ñ i c a electron quang ñi n thoát ra không thay ñ i . C. ð ng năng ban ñ u c a electron quang ñi n thoát ra gi m xu ng. D. S electron quang ñi n thoát ra trong m t ñơn v th i gian v n không thay ñ i. Câu 16: Lúc ñ u, m t ngu n phóng x Côban có 1014 h t nhân phân rã trong ngày ñ u tiên. Sau 12 năm, s h t nhân c a ngu n này phân rã trong hai ngày là bao nhiêu? Bi t chu kỳ bán rã c a Côban là T = 4 năm. A. x p x 2,5.1013 h t nhân . B. x p x 3,3.1013 h t nhân. 13 h t nhân. D. x p x 6,6.1013 h t nhân. C. x p x 5,0.10 Câu 17: Ánh sáng KHÔNG có tính ch t sau ñây: A. Luôn truy n v i v n t c 3.108m/s . B. Có th truy n trong môi trư ng v t ch t. C. Có th truy n trong chân không. D. Có mang năng lư ng. Câu 18: ði n năng m t tr m phát ñi n ñư c truy n ñi v i hi u ñi n th 2kV, hi u su t trong quá trình truy n t i là H = 80%. Bi t công su t truy n t i không ñ i. Mu n hi u su t truy n t i ñ t 95% thì ta ph i A. tăng hi u ñi n th lên 6kV. B. gi m hi u ñi n th xu ng 1kV. C. tăng hi u ñi n th lên ñ n 4kV . D. tăng hi u ñi n th còn 8kV. Câu 19: M t con l c lò xo g m v t có kh i lư ng m = 200g, lò xo có kh i lư ng không ñáng k , ñ c ng k= 80N/m; ñ t trên m t sàn n m ngang. Ngư i ta kéo v t ra kh i v trí cân b ng ño n 3cm và truy n cho nó v n t c 80cm/s. Cho g = 10m/s2. Do có l c ma sát nên v t dao ñ ng t t d n, sau khi th c hi n ñư c 10 dao ñ ng v t d ng l i. H s ma sát gi a v t và sàn là A. 0,04. B. 0,15. C. 0,10. D. 0,05 . Câu 20: M t con l c ñơn có chi u dài l, dao ñ ng ñi u hoà t i m t nơi có gia t c rơi t do g, v i biên ñ góc α . 0 Khi v t ñi qua v trí có ly ñ góc α, nó có v n t c là v . Khi ñó, ta có bi u th c: v2 v 2g v2 =α 0 2 -α 2 . 2 2 2 B. α2 = α 0 - glv2. C. α 0 = α2 + D. α2 = α 0 - . . A. ω2 gl l 2
- http://ebook.here.vn – Download Tài li u – ð thi mi n phí Câu 21: Gi i h n quang ñi n c a m i kim lo i là : A. Bư c sóng dài nh t c a b c x chi u vào kim lo i ñó ñ gây ra ñư c hi n tư ng quang ñi n B. Bư c sóng ng n nh t c a b c x chi u vào kim lo i ñó ñ gây ra ñư c hi n tư ng quang ñi n C. Công nh nh t dùng ñ b t electron ra kh i kim lo i ñó D. Công l n nh t dùng ñ b t electron ra kh i kim lo i ñó Câu 22: Nguyên t hiñrô tr ng thái cơ b n ñư c kích thích và có bán kính qu ñ o tăng lên g p 9 l n. Các chuy n d i qu ñ o có th x y ra là A. t M v K B. t M v L C. t L v K D. c a,b và c ñ u ñúng Câu 23: Xét m t sóng cơ truy n trên dây ñàn h i, khi ta tăng g p ñôi biên ñ c a ngu n sóng và g p ba t n s sóng thì năng lư ng sóng tăng lên g p A. 36 l n . B. 6 l n. C. 12 l n. D. 18 l n. Câu 24: Trong nh ng phát bi u dư i ñây, phát bi u chính xác là: A. Cơ s th c nghi m c a thuy t Bo là thí nghi m b n phá h t nhân Nitơ b ng h t α. B. Tính ch t c a tia âm c c là cơ s th c nghi m c a thuy t c u t o h t nhân nguyên t . C. Cơ s th c nghi m c a s phát hi n ra proton là thí nghi m b n phá h t nhân Nitơ b ng h t α . D. Cơ s th c nghi m c a s phát hi n ra hi n tư ng phóng x là thí nghi m b n phá h t nhân Nitơ b ng h t α. Câu 25: V n t c c a các electron quang ñi n thoát ra kh i b m t m t t m kim lo i ph ng s có hư ng: A. Ngư c hư ng v i hư ng ánh sáng chi u t i. B. Theo m i hư ng . C. ð i x ng v i hư ng c a ánh sáng chi u t i qua pháp tuy n t i ñi m t i. D. Song song v i t m kim lo i. Câu 26: M t h g m 2 lò xo L1, L2 có ñ c ng k1 = 60N/m, k2 = 40N/m m t ñ u g n c ñ nh, ñ u còn l i g n vào v t m có th dao ñ ng ñi u hoà theo phương ngang như hình v . Khi tr ng thái cân b ng lò xo L1 b nén 2cm. L c ñàn h i tác d ng vào m khi v t có li ñ 1cm là L1 m x L2 A. 1,0N . B. 2,2N. C. 0,6N. D. 3,4N. Câu 27: Ch n câu ñúng. Pin quang ñi n là ngu n ñi n trong ñó : A. quang năng ñư c tr c ti p bi n ñ i thành ñi n năng. B. năng lư ng M t Tr i ñư c bi n ñ i tr c ti p thành ñi n năng. C. m t t bào quang ñi n ñư c dùng làm máy phát ñi n. D. m t quang ñi n tr , khi ñư c chi u sáng, thì tr thành máy phát ñi n. Câu 28: Phát bi u nào sau ñây không ñúng: A. Có th dùng ampe k ñ ño tr c ti p dòng ñi n d ch . B. Có th dùng ampe k ñ ño tr c ti p dòng ñi n d n. C. Dòng ñi n d n là dòng chuy n ñ ng có hư ng c a các ñi n tích. D. Dòng ñi n d ch sinh ra t trư ng xoáy. Câu 29: Cho m ch ñi n xoay chi u như hình v ; cu n dây thu n c m. Hi u ñi n th hi u d ng gi a A và B là 8 200V, UL = U = 2U . Hi u ñi n th hi u d ng gi a hai ñ u ñi n tr R là: 3R C L RC A A. 180V. B. 120V . C. 145V. D. 100V. Câu 30: M t con l c lò xo dao ñ ng ñi u hoà. V n t c có ñ l n c c ñ i b ng 6cm/s. Ch n g c to ñ v trí cân b ng, g c th i gian là lúc v t qua v trí x = 3 2 cm theo chi u âm và t i ñó ñ ng năng b ng th năng.Phương trình dao ñ ng c a v t có d ng 3
- http://ebook.here.vn – Download Tài li u – ð thi mi n phí π 3π A. x = 6 2 cos (10t + ) cm. B. x = 6cos(10t + )cm. 4 4 3π π D. x = 6 2 cos(10t + C. x = 6 cos (10t + )cm )cm. 4 4 Câu 31: M t m ch dao ñ ng ñi n t LC, th i ñi m ban ñ u ñi n tích trên t ñ t c c ñ i Q0 = 10-8C. Th i gian ñ t phóng h t ñi n tích là 2µs. Cư ng ñ hi u d ng c a dòng ñi n trong m ch là A. 7,85mA. B. 15,72mA. C. 78,52mA. D. 5,55mA . Câu 32: Trong m ch ñi n xoay chi u g m ph n t X n i ti p v i ph n t Y. Bi t r ng X , Y là m t trong ba ph n t R, C và cu n dây. ð t vào hai ñ u ño n m ch m t hi u ñi n th u = U 6 sin (100πt) V thì hi u ñi n th hi u d ng trên hai ph n t X, Y ño ñư c l n lư t là U = 2 U, U = U. Hãy cho bi t X và Y là ph n t gì? X Y A. Cu n dây và C. B. C và R. C. Cu n dây và R. D. Không t n t i b ph n t tho mãn. Câu 33: M t ñèn ng s d ng hi u ñi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng 220V. Bi t ñèn sáng khi hi u ñi n th ñ t vào ñèn không nh hơn 155V. T s gi a th i gian ñèn sáng và ñèn t t trong m t chu kỳ là C. 2 l n. D. 3 l n. A. 0,5 l n. B. 2 l n . Câu 34: Ngư i ta chi u ánh sáng có bư c sóng 3500A0 lên m t m t t m kim lo i. Các electron b t ra v i ñ ng năng ban ñ u c c ñ i s chuy n ñ ng theo qu ñ o tròn bán kính 9,1cm trong m t t trư ng ñ u có B = 1,5.10- 5T. Công thoát c a kim lo i có giá tr là bao nhiêu? Bi t kh i lư ng c a electron là m = 9,1.10-31kg. e A. 1,50eV. B. 4,00eV. C. 3,38eV D. 2,90eV. Câu 35: Chu kỳ dao ñ ng nh c a con l c ñơn ph thu c vào y u t nào sau ñây? A. Biên ñ dao ñ ng c a con l c. B. Kh i lư ng c a con l c. C. V trí dao ñ ng c a con l c . D. ði u ki n kích thích ban ñ u. Câu 36: Khi m c t ñi n có ñi n dung C1 v i cu n c m L thì m ch thu sóng thu ñư c sóng có bư c sóng λ1 = 60m; khi m c t ñi n có ñi n dung C2 v i cu n c m L thì m ch thu ñư c sóng có bư c sóng λ2 = 80m. Khi m c C1 n i ti p C2 và n i ti p v i cu n c m L thì m ch thu ñư c bư c sóng là: A. λ =100m. B. λ = 140m. C. λ = 70m. D. λ = 48m . Câu 37: Khi ánh sáng truy n t nư c ra không khí thì A. v n t c và bư c sóng ánh sáng gi m. B. v n t c và t n s ánh sáng tăng. C. v n t c và bư c sóng ánh sáng tăng . D. bư c sóng và t n s ánh sáng không ñ i. Câu 38: T trư ng do dòng ñi n xoay chi u ba pha (có t n s f) t o ra có t n s quay là f '. Ta có h th c: 1 A. f ' < f. B. f ' = 3f. C. f ' = f. D. f ' = f. 3 Câu 39: M ch dao ñ ng c a 1 máy thu vô tuy n ñi n g m 1 cu n dây có ñ t c m là L bi n thiên t 1 µ H ñ n100 µ H và 1 t có ñi n dung C bi n thiên t 100pF ñ n 500pF. Máy thu có th b t ñư c nh ng sóng trong d i bư c sóng : A22,5 m ñ n 533m B. 13,5 m ñ n 421 m C.18,8 m ñ n 421m D. 18,8 m ñ n 625 m Câu 40: Cho m ch ñi n xoay chi u g m R, L m c n i ti p. Hi u ñi n th 2 ñ u m ch có d ng uAB = π 100 2 cos 100 πt (V) và cư ng ñ dòng ñi n qua m ch có d ng i = 2 cos(10πt - )(A). Giá tr c a R và L là: 3 0,61 A. R = 25 2 Ω , L = 25 2 Ω , H. R = L B. π 0,22 = H. π 1 0,75 2Ω, L = C. R = 25 H. D. R = 50Ω, L = H. π π 4
- http://ebook.here.vn – Download Tài li u – ð thi mi n phí II- PH N RIÊNG (10 câu ). Thí sinh ch ñư c làm m t trong hai ph n ( ph n A ho c B ) A- Theo chương trình chu n ( 10 câu, t câu 41 ñ n câu 50 ) Câu 41: Gi s sau 3 gi phóng x (k t th i ñi m ban ñ u) s h t nhân c a m t ñ ng v phóng x còn l i b ng 25% s h t nhân ban ñ u. Chu kì bán rã c a ñ ng v phóng x ñó b ng A. 0,5 gi . B. 2 gi . C. 1 gi . D. 1,5 gi . Câu 42: Trong thí nghi m giao thao I âng n u ti n hành trong không khí sau ñó làm trong nư c chi t su t 4/3 thì h vân trên màn s thay ñ i như th nào ? A. Kho ng vân gi m 2/3 l n so v i trong không khí B. Kho n vân tăng 4/3 l n so v i trong không khí C. Kho ng vân tăng 3/2 l n so v i trong không khí D. Kho ng vân gi m 4/3 l n so v i trong không khí 10 −3 1 Câu 43: Cho m ch ñi n xoay chi u R, L, C m c n i ti p, trong ñó L = H, C= F. Ngư i ta ñ t vào 2 ñ u 6π π m ch ñi n hi u ñi n th xoay chi u u = 200 2 cos (100πt) V thì công su t tiêu th c a m ch là 400 W. ði n tr c a m ch có giá tr là: A. 160 ho c 40 . B. 100 . C. 60 ho c 100 . D. 20 ho c 80 . r 7 Câu 44: M t proton có v n t c v b n vào nhân bia ñ ng yên 3 Li . Ph n ng t o ra 2 h t gi ng h t nhau mX bay ra v i v n t c có ñ l n b ng nhau v’ và cùng h p phương t i c a proton m t góc 600. Giá tr v’ là m p .v 3m p .v mX .v 3mX .v A. v ' = B. v ' = D. v ' = C. v' = mp mX mX mp Câu 45: ði u nào sau ñây là SAI khi nói v nguyên t c phát và thu sóng ñi n t ? A. ð phát sóng ñi n t , ngư i ta m c ph i h p m t máy phát dao ñ ng ñi u hoà v i m t ăng ten. B. Dao ñ ng ñi n t thu ñư c t m ch ch n sóng là dao ñ ng t do v i t n s b ng t n s riêng c a m ch. C. ð thu sóng ñi n t ngư i ta ph i h p m t ăng ten v i m t m ch dao ñ ng. D. Dao ñ ng ñi n t thu ñư c t m ch ch n sóng là dao ñ ng cư ng b c có t n s b ng t n s c a sóng. Câu 46: ð i v i sóng cơ h c, v n t c truy n sóng A. ph thu c vào chu kỳ, bư c sóng và b n ch t môi trư ng truy n sóng. B. ph thu c vào t n s sóng. C. ph thu c vào bư c sóng và b n ch t môi trư ng truy n sóng. D. ph thu c vào b n ch t môi trư ng truy n sóng . Câu 47: Ch n câu có n i dung sai: A. Chi u ánh sáng M t tr i vào máy quang ph , trên kính nh ta thu ñư c quang ph liên t c . B. Nguyên t c ho t ñ ng c a máy quang ph d a vào hi n tư ng tán s c ánh sáng. C. Ánh sáng ñơn s c không b phân tích khi qua máy quang ph . D. Ch c năng c a máy quang ph là phân tích chùm sáng ph c t p thành nhi u thành ph n ánh sáng ñơn s c khác nhau. Câu 48: ð u O c a m t s i dây ñàn h i n m ngang dao ñ ng ñi u hoà v i biên ñ 3cm v i t n s 2Hz. Sau 2s sóng truy n ñư c 2m. Ch n g c th i gian lúc ñ u O ñi qua v trí cân b ng theo chi u dương. L ñ c a ñi m M trên dây cách O ño n 2,5m t i th i ñi m 2s là: A. xM = -3cm. B. x = 0 C. x = 1,5cm. D. x = 3cm. M M M Câu 49: M t con l c ñơn có dây treo dài l = 0,4m và kh i lư ng v t n ng là m = 200g. L y g =10m/s2; b qua ma sát. Kéo con l c ñ dây treo l ch góc α0 = 600 so v i phương th ng ñ ng r i buông nh . Lúc l c căng c a dây treo b ng 4N thì v n t c cu v t là: A. v = 2 m/s. B. v = 2 2 m/s. C. v = 5m/s. D. v = 2m/s . Câu 50: Ch ra câu kh ng ñ nh sai? A. Phô tôn có năng lư ng B. Phô tôn có ñ ng lư ng C. Phô tôn cò kh i lư ng D. Phô tôn có kích thư c xác ñ nh 5
- http://ebook.here.vn – Download Tài li u – ð thi mi n phí B- Theo chương trình Nâng cao ( 10 câu, t câu 51 ñ n câu 60 ) Câu 51: Hai ngu n sóng gi ng nhau t i A và B cách nhau 47cm trên m t nư c, ch xét riêng m t ngu n thì nó lan truy n trên m t nư c mà kho ng cách gi a hai ng n sóng liên ti p là 3cm, khi hai sóng trên giao thoa nhau thì trên ño n AB có s ñi m không dao ñ ng là A: 32 B: 30 C. 16 D. 15 Câu 52: G i ∆t là kho ng th i gian ñ m t ch t phóng x gi m kh i lư ng ñi e l n, bi t ∆t=1000h thì chu kỳ phóng x T là: A: 369h B: 693h C. 936h D. 396h Câu 53: Trong thí nghi m Yâng ngu n là ánh sáng tr ng, ñ r ng c a quang ph b c 3 là 1,8mm thì quang ph b c 8 r ng: A: 2,7mm B: 3,6mm C. 3,9mm D. 4,8mm Câu 54: M t m ch R,L,C m c n i ti p mà L,C không ñ i R bi n thiên. ð t vào hai ñ u m ch m t ngu n xoay chi u r i ñi u ch nh R ñ n khi Pmax, lúc ñó ñ l ch pha gi a U và I là π π π π A: B: C. D. 6 3 4 2 Câu 55: M t con l c ñơn treo vào m t thang máy th ng ñ ng, khi thang máy ñ ng yên thì con l c dao ñ ng v i chu kỳ 1s, khi thang máy chuy n ñ ng thì con l c dao ñ ng v i chu kỳ 0,96s. Thang máy chuy n ñ ng: A: Nhanh d n ñ u ñi lên B: Nhanh d n ñ u ñi xu ng C. Ch m d n ñ u ñi lên D. Th ng ñ u Câu 56: M t v t có kh i lư ng ngh là m0 chuy n ñ ng v i t c ñ v r t l n thì ñ ng năng c a v t là m 0c2 − 1 m0 c2 1 1 m0 v2 m0 c2 − m0 c2 A. B. C. D. 2 2 2 2 v v 1− 1− c2 c2 Câu 57: M t bánh xe có ñư ng kính 4m quay v i gia t c góc không ñ i 4 rad/s2, t0 = 0 là lúc bánh xe b t ñ u quay. V n t c dài c a m t ñi m P trên vành bánh xe th i ñi m t = 2s là A. 16 m/s. B. 18 m/s. C. 20 m/s. D. 24 m/s. Câu 58: M t bánh xe có mômen quán tính ñ i v i tr c quay c ñ nh là 12kgm2 quay ñ u v i t c ñ 30vòng/phút. ð ng năng c a bánh xe là A. Eñ = 360,0J. B. Eñ = 236,8J. C. Eñ = 180,0J. D. Eñ = 59,20J. Câu 59: M t ñĩa ñ c có bán kính 0,25m, ñĩa có th quay xung quanh tr c ñ i x ng ñi qua tâm và vuông góc v i m t ph ng ñĩa. ðĩa ch u tác d ng c a m t mômen l c không ñ i M= 3Nm. Mômen ñ ng lư ng c a ñĩa t i th i ñi m t = 2s k t khi ñĩa b t ñ u quay là A. 2 kgm2/s. B. 4 kgm2/s. C. 6 kgm2/s. D. 7 kgm2/s. Câu 60: M t ñĩa m ng, ph ng, ñ ng ch t có bán kính 2m có th quay ñư c xung quanh m t tr c ñi qua tâm và vuông góc v i m t ph ng ñĩa. Tác d ng vào ñĩa m t mômen l c 960Nm không ñ i, ñĩa chuy n ñ ng quay quanh tr c v i gia t c góc 3rad/s2. Kh i lư ng c a ñĩa là A. m = 960 kg. B. m = 240 kg. C. m = 160 kg. D. m = 80 kg. --- H t --- 6
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
ĐỀ THI THỬ CAO ĐẲNG - ĐAI HỌC 2011 : ĐỀ SỐ 08 MÔN TOÁN TRÊN BÁO TUỔI TRẺ 5/2011
0 p | 414 | 274
-
ĐỀ THI THỬ CAO ĐẲNG - ĐAI HỌC 2011 : MÔN HÓA - ĐỀ SỐ 1
5 p | 219 | 38
-
ĐỀ THI THỬ CAO ĐẲNG - ĐAI HỌC 2011 :TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI MÔN TOÁN LẦN THỨ 5
0 p | 205 | 37
-
ĐỀ THI THỬ CAO ĐẲNG - ĐAI HỌC 2011 :TRƯỜNG THPT CHUYÊN QUỐC HỌC HUẾ MÔN TOÁN KHỐI A
1 p | 159 | 30
-
ĐỀ THI THỬ CAO ĐẲNG - ĐAI HỌC 2011 :TRƯỜNG THPT THÀNH PHỐ CAO LÃNH MÔN TOÁN KHỐI A, B
15 p | 175 | 29
-
ĐỀ THI THỬ CAO ĐẲNG - ĐAI HỌC 2011 :TRƯỜNG THPT ĐÀO DUY TỪ HÀ NỘI MÔN LÝ
0 p | 151 | 27
-
ĐỀ THI THỬ CAO ĐẲNG - ĐAI HỌC 2011 :TRƯỜNG THPT ĐÀO DUY TỪ HÀ NỘI MÔN HÓA
0 p | 190 | 25
-
ĐỀ THI THỬ CAO ĐẲNG - ĐAI HỌC 2011 :TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN HÀ NỘI MÔN HÓA KHỐI D
1 p | 148 | 23
-
ĐỀ THI THỬ CAO ĐẲNG - ĐAI HỌC 2011 : MÔN HÓA - ĐỀ SỐ 2
5 p | 163 | 22
-
ĐỀ THI THỬ CAO ĐẲNG - ĐAI HỌC 2011 : MÔN HÓA - ĐỀ SỐ 3
5 p | 170 | 21
-
ĐỀ THI THỬ CAO ĐẲNG - ĐAI HỌC 2011 :TRƯỜNG THPT HAI BA TRƯNG HUẾ MÔN TOÁN KHỐI A, B
1 p | 121 | 15
-
ĐỀ THI THỬ CAO ĐẲNG - ĐAI HỌC 2011 : MÔN HÓA - ĐỀ SỐ 4
5 p | 178 | 14
-
ĐỀ THI THỬ CAO ĐẲNG - ĐAI HỌC 2011 : MÔN HÓA - ĐỀ SỐ 10
5 p | 139 | 14
-
ĐỀ THI THỬ CAO ĐẲNG - ĐAI HỌC 2011 : MÔN HÓA - ĐỀ SỐ 7
4 p | 121 | 13
-
ĐỀ THI THỬ CAO ĐẲNG - ĐAI HỌC 2011 : MÔN HÓA - ĐỀ SỐ 6
5 p | 130 | 13
-
ĐỀ THI THỬ CAO ĐẲNG - ĐAI HỌC 2011 : MÔN HÓA - ĐỀ SỐ 5
6 p | 137 | 13
-
ĐỀ THI THỬ CAO ĐẲNG - ĐAI HỌC 2011 : MÔN HÓA - ĐỀ SỐ 9
5 p | 121 | 12
-
ĐỀ THI THỬ CAO ĐẲNG - ĐAI HỌC 2011 : MÔN HÓA - ĐỀ SỐ 8
5 p | 129 | 10
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn