Đề thi thử đại học môn lí năm 2011 - 22
lượt xem 42
download
Tham khảo tài liệu 'đề thi thử đại học môn lí năm 2011 - 22', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi thử đại học môn lí năm 2011 - 22
- S GD & T THANH HOÁ TRƯ NG THPT TRI U SƠN 4 THI KH O SÁT CH T LƯ NG CÁC MÔN THI IH C KH I A - l n 2.Năm h c 2008-2009 Môn: V t Lý - Th i gian: 90 phút g m 5 trang ( 60 câu tr c nghi m) H , tên thí sinh:........................................................................... Mã thi:102 S báo danh:............................................................................... I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH [ 40 câu ] Câu 1:M t v t dao ng i u hoà theo phương trình x = 12cos(50t- π/2) (cm). Tính quãng ư ng v t i ư c trong th i gian π/12 s, k t lúc b t u dao ng. A. 90 cm B. 96 cm C. 102 cm D. 108 cm Câu 2: Cho con l c lò xo dao ng không ma sát trên m t ph ng nghiêng 1 góc α so v i m t ph ng n m ngang, u trên c nh, u dư i g n v t m, lò xo có c ng k. Khi qu c u cân b ng, giãn lò xo là ∆l, gia t c tr ng trư ng là g. Chu kì dao ng c a v t n ng là g sin α g sin α 2∆l ∆l A. T = 2π B. T = 2π C. T = 2π D. T = 2π 2∆l g sin α g sin α ∆l Câu 3 :M t con l c lò xo ang dao ng t t d n. Ngư i ta o ư c gi m tương i c a biên trong 3 chu kì u tiên là 10%. gi m tương i c a th năng tương ng là bao nhiêu ? A. 10 % B. 19 % C. 0,1 % D. Không xác nh ư c vì chưa bi t c ng c a lò xo. Câu 4 :M t con l c lò xo dao ng i u hoà v i chu kì T = 1 s. Năng lư ng dao ng là 20 mJ, v t n ng có kh i lư ng 800 g, l y π2 = 10. Biên dao ng c a v t có giá tr nào sau ây. A. 2,5 cm B. 5 cm C. 2,5 2 cm D. 2 cm Câu 5 : Có hai dao ng ư c mô t trong th sau. D a vào th , có th k t lu n A. Hai dao ng cùng pha B. Dao ng 1 s m pha hơn dao ng 2 C. Dao ng 1 tr pha hơn dao ng 2 D. Hai dao ng vuông pha Câu 6 :Con l c ơn ư c làm b ng m t qu c u có kh i lư ng riêng D’ = 4.103 kg/m3 dao ng v i chu kì 2 s. em con l c t trong môi trư ng ch t khí có kh i lư ng riêng D = 3 kg/lít, thì chu kì dao ng c a con l c là bao nhiêu? A. 0,4 s B. 4 s C. 3 s D. 4,5 s Câu 7: M t con l c lò xo th ng ng, u dư i có v t m dao ng v i biên 10 cm, t s gi a l c c c i và l c c c ti u tác d ng vào i m treo trong quá trình dao ng là 7/3. L y g = π2 = 10 m/s2. T n s dao ng là A. 1 Hz B. 0,5 Hz C. 0,25 Hz D. M t giá tr khác. Câu 8: phân lo i sóng ngang, sóng d c ngư i ta căn c vào : A. Phương truy n sóng và bư c sóng B. Phương dao ng và v n t c truy n sóng C. V n t c truy n sóng và bư c sóng D. Phương dao ng và phương truy n sóng Câu 9:Phát bi u nào dư i ây là sai ? Sóng d ng x y ra khi có 2 sóng. A. có cùng biên . B. di chuy n cùng chi u nhau trên m t dây àn h i. C. có cùng bư c sóng. D. di chuy n ngư c chi u nhau trên m t dây àn h i. Câu 10:Sóng có t n s góc 100 rad/s và bư c sóng là 1,8 m. T c truy n c a sóng là. A. 30,5 m/s B. 2,87 m/s C. 28.7 m/s D. 25.56 m/s Câu 11:N u m t ngư i chuy n ng v i t c là 0,4 t c c a âm, ngư i ó ti n g n n m t ngu n âm c nh phát ra âm v i t n s f, anh ta có s có th nghe ư c âm v i t n s A. 0,2f B. 0,1f C. l n hơn f D. 0,25f. Mã thi 102 - Trang 1/5
- Câu 12:Trong trư ng h p nào khi tăng n i n dung C c a t i n trong o n m ch R,L,C m c n i ti p, cư ng dòng i n hi u d ng tăng r i l i gi m ? A. ZL > ZC. B. ZL < ZC. C. ZL = ZC = R. D. ZL = ZC < R. Câu 13: Chon câu úng: A. Hi u i n th hai u i n tr thu n bi n thiên i u hoà s m pha hơn dòng i n π/2. B. Dung kháng c a t i n C t l thu n v i chu kì c a dòng i n xoay chi u qua C. C. Cư ng dòng i n qua cu n c m thì s m pha hơn hi u i n th hai u cu n c m. D. t i n thì t n s c a hi u i n th gi a hai b n nh hơn t n s c a dòng i n qua t . Câu 14: Ph n c m c a m t máy phát i n xoay chi u m t pha có 2 c p c c và quay ư c 1200 vòng trong m t phút. M t máy phát i n khác có 5 c p c c c n ph i quay bao nhiêu vòng trong m t giây su t i n ng nó gây ra b ng máy phát i n có 2 c p c c? A. 2 vòng B. 4 vòng C. 6 vòng. D. 8 vòng. Câu 15: Trong m ng i n 3 pha t i i x ng, khi cư ng dòng i n qua m t pha là c c i thì dòng i n qua hai pha kia như th nào? A. Có cư ng b ng nhau và b ng 1/3 cư ng c c i. B. Có cư ng b ng nhau và b ng 2/3 cư ng c c i. C. Có cư ng b ng 1/2 cư ng c c i, cùng chi u v i dòng i n th nh t. D. Có cư ng b ng 1/2 cư ng c c i, ngư c chi u v i dòng i n th nh t. Câu 16: K t lu n nào sau ây úng khi so sánh chu kì bi n i T1 c a công su t to nhi t t c th i c a dòng i n xoay chi u v i chu kì bi n i T2 c a dòng i n ó? A. T1 = T2 B. T1 > T2 C. T1 < T2 D. T2 = 2T1 π Câu 17: Ngư i ta t vào gi a hai b n t i nm tt i n m t i n áp xoay chi u u = U0cos(100πt - ). 3 i n áp t giá tr c c i t i các th i i m. 1 1 k k A. t = ( ) (s), v i k nguyên. B. t = ( ) (s), v i k nguyên. + − 100 300 100 300 1 k k C. t = (s), v i k nguyên. D. t = ( − ) (s), v i k nguyên. 100 100 3 Câu 18:M t khung dây ph ng có di n tích S = 0,06 m2, g m 100 vòng dây, ư c t trong m t t trư ng u có c m ng t 0,2 T. Khung dây quay trên tr c quay ( là tr c i x ng c a khung) vuông góc v i các ư ng s c v i v nm t c 120 vòng/phút. Bi u th c su t i n ng c m ng trong khung là A. e = 15sin4πt (V) B. e = 15sinπt (V) C. e = 15 2 sin4πt (V) D. e = 15 2 sinπt (V) Câu 19:Cho m ch i n R,L,C m c n i ti p, i n áp hi u d ng hai u o n m ch là U = 127 V. π l ch pha gi a i n áp và cư ng dòng i n trong m ch là , i n tr thu n = 50Ω. Công su t c a 6 dòng i n qua m ch là A. 241,9 W B. 24,19 W C. 2,419 W D. 2419 W Câu 20: Công su t truy n i c a m t tr m phát i n là 200 kW. Hi u s ch c a các công tơ i n tr m phát và nơi thu sau m t ngày êm l ch nhau thêm 480 kWh. Hi u su t t i i n là. A. 70 % B. 80 % C. 90 % D. 95 % Câu 21: Trong m ch dao ng i n t LC lí tư ng, khi dùng cu n c m L1 thì t n s dao ng i n t trong m ch là f1 = 30 kHz, khi dùng cu n c m L2 thì t n s dao ng i n t trong m ch là f2 = 40 kHz. Khi dùng c hai cu n c m trên m c n i ti p thì t n s dao ng i n t là A. 35 kHz B. 38 kHz C. 50 kHz D. 24 kHz Câu 22: Nguyên t c c a m ch ch n sóng trong máy thu thanh d a trên hi n tư ng A. giao thoa sóng. B. sóng d ng. C. c ng hư ng i n t . D. nhi u x . Câu 23: m t m ch dao ng có C = 10-6 F, L = 1H, R = 0,5 Ω. Hi u i n th hi u d ng gi a hai b n t i n là là 2 V. duy trì dao ng trong m ch không t t d n c n cung c p cho m ch m t công su t b ng A. 2.10-6 W B. 2.10-4 W C. 2,2.10-6 W D. 2,5.10-6 W Câu 24: M t m ch dao ng i n t g m m t cu n dây thu n c m có t c m L và hai t i n C1 và C2. Khi m c cu n dây riêng v i t ng t C1 và C2 thì chu kì dao ng c a m ch tương ng là T1 = 3 ms và T2 = 4 ms. Chu kì dao ng c a m ch khi m c ng th i cu n dây v i C1 song song C2 là Mã thi 102 - Trang 2/5
- A. 5 ms B. 7 ms C. 10 ms D. 11ms Câu 25: M t chùm sáng m t tr i h p r i xu ng m t nư c c a m th b bơi và t o áy m t v t sáng. A. V t sáng có màu tr ng dù chùm sáng vuông góc hay xiên góc v i m t nư c. B. V t sáng có nhi u màu dù chùm sáng vuông góc hay xiên góc. C. V t sáng có nhi u màu khi chi u xiên góc và có màu tr ng khi chùm sáng vuông góc v i m t nư c. D. V t sáng không có màu dù chùm t i vuông góc hay xiên góc v i m t nư c. Câu 26:Quang ph v ch phát x thu ư c khi ngu n sáng tr ng thái. A. r n b nung nóng. B. l ng b t nóng. C. khí bay hơi nóng sáng áp su t th p. D. khí bay hơi nóng sáng áp su t cao. Câu 27:M t ngu n sáng ơn s c S cách hai khe S1S2 trong thí nghi m I-âng 0,1 m, phát ra b c x có bư c sóng λ = 0,6 µm. Hai khe cách nhau kho ng a = 2 mm và cách màn 2 m. Cho ngu n sáng S d ch chuy n song song v i m t ph ng ch a 2 khe v phía S1 m t kho ng 2 mm thì h vân d ch chuy n trên màn m t kho ng bao nhiêu theo chi u nào? A. 50 mm và d ch cùng chi u. B. 40 mm và d ch ngư c chi u. C. 40 mm và d ch cùng chi u D. 50 mm và d ch ngư c chi u. Câu 28:Trong thí nghi m I-âng Hai khe cách nhau kho ng a = 2 mm và cách màn 2 m. N u chi u ng th i hai b c x có bư c sóng ơn s c l n lư t là 0,602µm và λ2 thì th y vân sáng b c 3 c a b c x 2 trùng v i vân sáng b c 2 c a b c x 1. Tính bư c sóng và kho ng vân c a b c x 2. A. 4,01µm và 0,802 mm B. 4,01µm và 8,02 mm C. 0,401µm và 0,401 mm D. 0,401µm và 8,02 mm Câu 29: Bi t chi t su t c a thu tinh i v i ánh sáng và ánh sáng tím l n lư t là 1,495 và 1,510. Kho ng cách gi a các tiêu i m c a th u kính có 2 m t l i gi ng nhau có R = 10 cm ng v i hai ánh sáng và tím là A. 1,278 mm B. 2,971 mm C. 5,942 mm D. 4,984 mm Câu 30: Khi hi n tư ng quang i n x y ra n u gi nguyên bư c sóng ánh sáng kích thích và t ng cư ng ánh sáng thì A. ng năng ban u c a các quang êlectron tăng lên. B. cư ng dòng quang i n b o hoà s tăng lên. C. hi u i n th hãm s tăng lên. D. các quang êlectron n anôt v i t c l n hơn. Câu 31: Tia Laze không có c i m nào dư i ây? A. ơn s c cao. B. nh hư ng cao. C. Cư ng l n. D. Công su t l n. Câu 32: N u ánh sáng kích thích là ánh sáng màu lam thì ánh sáng huỳnh quang không th là ánh sáng nào dư i ây? A. Ánh sáng . B. Ánh sáng l c. C. Ánh sáng lam D. Ánh sáng chàm. Câu 33: Cat t c a m t t bào quang i n là m t kim lo i có công thoát 7,23.10-19 J.M t t m kim lo i ó ư c t cô l p ư c r i sáng ng th i 2 b c x f1 = 1,5.1015 Hz và λ2 =180 nm. i n th c c i trên t m kim lo i ó là. A. 1,7 V B. 2,4 V C. 3,2 V D. 3,6 V Câu 34:Phôtôn có năng lư ng 16,5 eV làm b t êlectron ra kh i nguyên t hi rô tr ng thái cơ b n. Bi t năng lư ng iôn hoá c a nguyên t hi rô là 13,6 ev. Tính v n t c c c i êlectron r i kh i nguyên t . A. 1,10.106 m/s B. 1,01.106 m/s C. 1,30.106 m/s D. 1,03.106 m/s Câu 35: Hi u i n th t i thi u ng tia X s n su t ư c tia X có bư c sóng 0,05 nm. A. 24,8.104 V B. 2,48.104 V C. 24,8.105 V D. 2,48.103 V Câu 36: Cho ph n ng h t nhân 3 H + 2 H → α + n + 17,6 MeV , bi t s Avôga rô NA = 6,02.1023 . Năng 1 1 lư ng to ra khi t ng h p ư c 1g khí hêli là A. ∆E = 423,808.103 J. B. ∆E = 503,272.103 J. C. ∆E = 423,808.109 J. D. ∆E = 503,272.109 J. ng v 92 U sau m t chu i phóng x α và β − bi n i thành 206 Pb . S phóng x α và β − 234 Câu 37: 82 trong chu i là A. 7 phóng x α, 4 phóng x β − . B. 5 phóng x α, 5 phóng x β − . C. 10 phóng x α, 8 phóng x β − . D. 16 phóng x α, 12 phóng x β − . Mã thi 102 - Trang 3/5
- Câu 38: phóng x c a m t ch t sau th i gian ∆t ã gi m i 256 l n. Chu kì bán rã c a ch t phóng x ó s là A. T = 265.∆t B. T = 265/∆t C. T = 8.∆t D. T = ∆t/8 Câu 39: Năng lư ng liên k t là A. toàn b năng lư ng c a nguyên t g m ng năng và năng lư ng ngh . B. năng lư ng t a ra khi các nuclon liên k t v i nhau t o thành h t nhân. C. năng lư ng toàn ph n c a nguyên t tính trung bình trên s nuclon. D. năng lư ng liên k t các electron và h t nhân nguyên t . Câu 40: H t α có ng năng Kα = 3,1 MeV p vào h t nhân nhôm ang ng yên gây ra ph n ng α + 27 Al→30 P + n , kh i lư ng c a các h t nhân là mα = 4,0015 u, mAl = 26,97435 u, mP = 29,97005 u, mn = 13 15 1,008670 u, 1u = 931,5 Mev/c2. Gi s hai h t sinh ra có cùng v n t c. ng năng c a h t n là A. Kn = 8,8716 MeV. B. Kn = 8,9367 MeV. C. Kn = 9,2367 MeV. D. Kn = 0,01388 MeV. II. PH N RIÊNG [ 10 câu ] Thí sinh ch ư c làm m t trong hai ph n ( Ph n A ho c B) A. Theo chương trình Chu n [ 10 câu ] ( t câu 41 n câu 50) Câu 41: M t con l c lò xo g m m t lò xo có c ng k = 100N/m và v t có kh i lư ng m = 250g, dao ng i u hoà v i biên A = 6cm. Ch n g c th i gian t = 0 lúc v t qua v trí cân b ng. Quãng ư ng v t i ư c trong 10π (s) u tiên là A. 9m. B. 24m. C. 6m. D. 1m. Câu 42: Hai con l c ơn có chi u dài l n lư c l1 và l2 v i l1 = 2 l2 dao ng t do t i cùng m t v trí trên trái t, hãy so sánh t n s dao ng c a hai con l c. C. f2 = 2 f1 D. f1 = 2 f2 A. f1 = 2 f2 ; B. f1 = ½ f2 ; Câu 43: Bư c sóng là: A. Quãng ư ng truy n sóng trong 1s B. Kho ng cách gi a hai i m c a sóng có li b ng không cùng m t th i i m C. Kho ng cách gi a hai b ng sóng D. Kho ng cách gi a hai i m g n nh t trên m t phương truy n sóng có cùng pha dao ng Câu44:Tìm v n t c c a sóng âm có phương trình dao ng t i v trí có to x là ux = 4cos(100t – 2x) (cm), x o b ng cm. A. 100 cm/s B. 50 cm/s C. 3,14 cm/s D. 25 cm/s Câu 45: M t cu n dây m c vào ngu n xoay chi u u = 200cos(100π t- π/2) (V), thì cư ng dòng i n 5π qua cu n dây là: i = 2 cos (100πt - ). H s t c m c a cu n dây là: 6 2 1 6 2 A. L = H B. L = H C. L = H D. L = H 2π π π π Câu 46: Cho m ch i n n i ti p g m m t i n tr và cu n c m thu n. Bi t hi u i n th hai u i n tr là 40V và hi u i n th hai u cu n c m L là 30V. Hi u i n th hi u d ng U hai u o n m ch có giá tr là: A. U = 10 V. B. U = 50 V C. U = 70 V. D. U = 100 V. Câu 47: Ánh sáng ơn s c trong thí nghi m I-âng có bư c sóng là 0,5 µm. Kho ng cách 2 khe là 2 mm, kho ng cách 2 khe n màn là 1m . Kho ng cách t vân sáng b c 3 và vân t i th 5 hai bên so v i vân trung tâm là A. 0,375mm. B. 1,875 mm. C. 18,75 mm. D. 3,75 mm. Câu 48: Gi i h n quang i n c a k m là 360 nm, công thoát c a k m l n hơn c a Natri là 1,4 l n. Tìm gi i h n quang i n c a Na. A. 504 nm. B. 0,504 mm C. 0,405 mm. D. 405 nm. 1 3 2 4 Câu 49: Cho ph n ng nhi t h ch: 1 H + 1 H → 2 He + 0 n + 17,5 MeV.Bi t r ng mα = 4,0015u. 1u = 1,66.10-27 .Năng lư ng to ra khi 1 kg hêli ư c t o thành là A. 26,3.1027 MeV. B. 2,63.1027 MeV. C. 263.1027 MeV. D. 0,263.1027 MeV. Câu 50 : Sao bi n quang là A. sao có sáng thay i. B. Sao có sáng không i. C. sao có kh i lư ng thay i. D. Sao có kh i lư ng không i. Mã thi 102 - Trang 4/5
- B. Theo chương trình Nâng cao [ 10 câu ] ( t câu 51 n câu 60) Câu 51:Câu : K t lu n nào sau ây úng khi nói v c u t o thiên hà? Thiên hà ư c c u t o A. h th ng nhi u sao. B. h th ng nhi u lo i hành tinh. C. h th ng nhi u tinh vân. D. h th ng g m nhi u lo i sao và tinh vân. Câu 52:M t thanh nh dài 1m quay u trong m t ph ng ngang xung quanh tr c th ng ng i qua trung i m c a thanh. Hai u thanh có hai ch t i m có kh i lư ng 2kg và 3 kg. T c c a m i c h t i m là 5m/s. Momen ng lư ng c a thanh là: A. L = 7,5 kgm2/s B. L = 10,0 kgm2/s C. L = 12,5 kgm2/s D. L = 15,0 kgm2/s Câu 53:M t ĩa mài có momen quán tính i v i tr c quay c a nó là 1,2kgm2. ĩa ch u m t mômen l c không i 16Nm, sau 3,3s k t lúc kh i ng t c góc c a ĩa là: A. 20 rad/s B. 36 rad/s C. 44 rad/s D. 52 rad/s Câu 54: Ch n câu sai: A. V n t c góc c trưng cho s quay nhanh hay ch m c a v t r n B. V n t c góc dương khi khi v t quay nhanh d n C. V n t c góc không i khi v t quay u D. V n t c góc o b ng ơn v rad/s Câu 55: Cho m ch i n có 2 ph n t m c n i ti p là t C và i n tr R. l ch pha gi a uAB và dòng i n i c a m ch ng v i các giá tr R1 và R2 c a R là là ϕ1 và ϕ2. Bi t ϕ1 + ϕ2 = π/2. Cho R1 = 270 Ω; R2 = 480 Ω, UAB = 150 V. G i P1 và P2 là công su t c a m ch ng v i R1 và R2.Tính P1 và P2 A. P1 = 30 W; P2 = 30 W. B. P1 = 50 W; P2 = 40 W. C. P1 = 40 W; P2 = 40 W. D. P1 = 40 W; P2 = 50 W. nh xuyên qua v t là 5.10 −3 Câu 56: M t v t r n có momen quán tính i v i m t tr c quay ∆ c kg.m 2 .V t quay u quanh tr c quay ∆ v i v n t c góc 600 vòng/phút. L y π 2 =10, ng năng quay c a v t là A. 20 J. B. 10 J. C. 0,5 J. D. 2,5 J. Câu 57:M t ng h chuy n ng v i tóc v = 0,8c. H i sau 1 gi ( tính theo ng h chuy n ng) thì ng h này ch y ch m hơn ng h g n v i quan sát viên ng yên bao nhiêu. A. 20 phút B. 30 phút C. 40 phút D. 50 phút. Câu 58: M t êlectron có ng năng12,4 eV n va ch m v i nguyên t hi rô ng yên, tr ng thái cơ b n. Sau va ch m nguyên t hi rô v n ng yên nhưng chuy n lên m c kích thích u tiên. ng năng c a êlectron còn l i là A. 10,2 eV B. 2,2 eV C. 1,2 eV D. 5,2 eV Câu 59: M t ngu n sáng S phát ra ánh sáng ơn s c có bư c sóng 0,5 µm n khe I âng. Kho ng cách gi a hai khe là 0,5 mm. Màn quan sát E t cách 2 khe 1 m. Thí nghi m làm trong môi trư ng không khí. N u thí nghi m làm trong môi trư ng có chi t su t 4/3 thì kho ng vân i ó b ng A. 1.33 mm B. 1,5 mm C. 0,5 mm D. 0,75 mm. Câu 60: th hi u i n th hãm Uh trong hi n tư ng quang i n x y ra v i t bào quang i n theo bư c sóng ánh sáng kích thích có d ng A. ư ng th ng. B. ư ng tròn. C. ư ng elíp. D. ư ng hypebol. ........................ H t........................ Mã thi 102 - Trang 5/5
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi thử Đại học môn Hóa năm 2010 khối A, B - Trường THPT Đồng Lộc (Mã đề 161)
5 p | 826 | 490
-
.....đề thi thử đại học môn Văn dành cho các bạn luyện thi khối C & Dđề thi thử đại học môn Văn dành cho các bạn luyện thi khối C & D
5 p | 907 | 329
-
Đề thi thử Đại học môn Văn khối D năm 2011 - Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng
5 p | 748 | 262
-
Đề thi thử Đại học môn Hoá - Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm (Mã đề 101)
17 p | 591 | 256
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 01)
6 p | 444 | 242
-
Đề thi thử Đại học môn Hóa năm 2010 - Trường THPT Dân tộc nội trú tỉnh (Mã đề 165)
6 p | 476 | 233
-
Đề thi thử Đại học môn Văn khối D năm 2011
4 p | 885 | 212
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 02)
6 p | 386 | 184
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 08)
7 p | 304 | 119
-
Đề thi thử Đại học môn Hóa năm 2010 - Trường THPT Tĩnh Gia 2 (Mã đề 135)
21 p | 329 | 73
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Đề số 1
5 p | 233 | 54
-
Đề thi thử Đại học môn Hóa năm 2011 - Trường THPT Trần Hưng Đạo (Mã đề 268)
6 p | 167 | 35
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Đề số 4
7 p | 168 | 29
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Đề số 3
6 p | 176 | 25
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Đề số 5
4 p | 180 | 25
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Đề số 14
5 p | 122 | 21
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Đề số 8
6 p | 165 | 21
-
Đề thi thử Đại học môn Hóa năm 2010 khối A, B - Trường THPT Hương Khê (Mã đề 142)
7 p | 182 | 17
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn