ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC MÔN TOÁN TỈNH QUẢNG NAM
lượt xem 27
download
Tham khảo tài liệu 'đề thi thử đại học môn toán tỉnh quảng nam', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC MÔN TOÁN TỈNH QUẢNG NAM
- S GD VÀ ðT QU NG NAM ð THI TH ð I H C NĂM 2009-2010 TRƯ NG THPT HI P ð C Môn thi: TOÁN – Kh i A, B Th i gian : 180 phút, không k th i gian giao ñ I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (7,0 ñi m) Câu I:(2,0 ñi m) Cho hàm s y = x 3 − (3 x − 1) m (C ) v i m là tham s . 1. Kh o sát s bi n thiên và v ñ th c a hàm s (C) khi m = 1 . 2. Tìm các gíá tr c a m ñ ñ th c a hàm s (C) có hai ñi m c c tr và ch ng t r ng hai ñi m c c tr này v hai phía c a tr c tung. Câu II:(2,0 ñi m) 17π 1. Gi i phương trình: 8cos 3 x + 6 2 sin 3 2 x + 3 2 cos( − 4 x).cos 2 x = 16cos x . 2 1 dx ∫ ( e x + 1)( x 2 + 1) . 2. Tính tích phân : I = −1 Câu III:(2,0 ñi m) x 1. Tìm các giá tr c a tham s m ñ phương trình: m + e = 4 e 2 x + 1 có nghi m th c . 2 1 1 1 2. Ch ng minh: ( x + y + z ) + + ≤ 12 v i m i s th c x , y , z thu c ño n [1;3] . xyz Câu IV:(1,0 ñi m) Cho hình chóp S.ABC có chân ñư ng cao là H trùng v i tâm c a ñư ng tròn n i ti p tam giác ABC và AB = AC = 5a , BC = 6a . Góc gi a m t bên (SBC) v i m t ñáy là 600 .Tính theo a th tích và di n tích xung quanh c a kh i chóp S.ABC. II. PH N RIÊNG (3,0 ñi m). Thí sinh ch ñư c làm m t trong hai ph n: A ho c B. A. Theo chương trình chu n Câu Va:(1,0 ñi m) Trong m t ph ng t a ñ (Oxy) , cho tam giác ABC vuông cân t i A v i ( ) A ( 2;0 ) và G 1 ; 3 là tr ng tâm . Tính bán kính ñư ng tròn n i ti p tam giác ABC. Câu VI.a:(2,0 ñi m) 1. Gi i phương trình: log 3 ( 4.16 x + 12 x ) = 2 x + 1 . 2. Tìm giá tr nh nh t c a hàm s y = ( x − 1) ln x . B. Theo chương trình nâng cao Câu Vb:(1,0 ñi m) Trong m t ph ng t a ñ (Oxy) , cho tam giác ABC v i A ( 0 ; 1) và phương trình hai ñư ng trung tuy n c a tam giác ABC qua hai ñ nh B , C l n lư t là − 2x + y +1 = 0 và x + 3 y − 1 = 0 . Tìm t a ñ hai ñi m B và C. Câu VI.b:(2,0 ñi m) log x +1 log x − 2 +2 = x. 1. Gi i phương trình: 2 3 3 ln ( 2 − x ) 2. Tìm gi i h n: lim . x→1 x 2 − 1 -----H t----- Thí sinh không ñư c s d ng tài li u. Giám th coi thi không gi i thích gì thêm. http://laisac.page.tl
- S GIÁO D C VÀ ðÀO T O ðÁP ÁN QU NG NAM ð THI TH ð I H C CAO ð NG NĂM 2010 TRƯ NG THPT HI P ð C Môn thi: TOÁN – Kh i A, B Câu Ý N I DUNG ði m Câu I Ý1 Khi m =1 → y = x3 − 3 x + 1 . T p xác ñ nh D=R . 0,25 ñ (2,0ñ) (1,0 ñ) Gi i h n: lim y = −∞ ; lim y = +∞ . x →−∞ x →+∞ 0,25 ñ y’= 3x2 – 3 ; y’=0 ↔ x = ±1 . B ng bi n thiên . Hàm s ñ ng bi n trên kho ng ( −∞ ; − 1) , (1; + ∞ ) và ngh ch bi n 0,25 ñ trên kho ng ( −1;1) . Hàm s ñ t Cð t i x = -1 ; yCð = 3 và ñ t CT t i x = 1 ; yCT = -1 . ði m ñ c bi t: ðT c t Oy t i (0 ; 1) và qua (-2 ; -1) ; (2 ; 3). 0,25 ñ ð th ( không c n tìm ñi m u n) . Ý2 y’ = 0 ↔ 3x2 – 3m = 0 ; ∆ ' = 9m . 0,25 ñ (1,0 ñ) m ≤ 0 : y’ không ñ i d u → hàm s không có c c tr . 0,25 ñ m > 0 : y’ ñ i d u qua 2 nghi m c a y’=0 → hàm s có 2 c c tr . 0,25 ñ KL: m > 0 . m > 0 → P = − m < 0 → ñpcm. 0,25 ñ âu II Ý1 Bi n ñ i: 4 cos3 x + 3 2 sin 2 x = 8cos x 0,25 ñ (2,0 ñ) (1,0 ñ) ↔ 2 cos x.(2 cos 2 x + 3 2 sin x − 4) = 0 0,25 ñ ↔ cos x = 0 v 2 sin 2 x − 3 2 sin x + 2 = 0 . 0,25 ñ π x = 2 + kπ π ↔ x = + k 2π , k ∈ Z 0,25 ñ 4 3π x = + k 2π 4 KL: Ý2 (1,0 ñ) x = 2 x = −2 Khi x = 2y → y = ±1 → ; (lo i) . 0,25 ñ y = 1 y = −1
- Khi y=2x → -3 x 2 = 3 : VN . 0,25 ñ KL: nghi m h PT là ( 2;1) . Câu III Ý1 x ð t t = e 2 ðK: t > 0 . (2,0 ñ) (1,0 ñ) 0,25 ñ PT tr thành: m = 4 t 4 + 1 − t . Xét f (t ) = 4 t 4 + 1 − t v i t > 0 . 3 0,50 ñ t4 f '(t ) = 4 − 1 < 0 → hàm s NB trên ( 0; + ∞ ) . 4 t +1 1 lim f (t ) = lim = 0 ; f(0) = 1. )( ) ( t →+∞ t →+∞ t +1 + t t +1 + t 4 4 2 4 0,25 ñ KL: 0< m
- 2x x 4 4 Chia 2 v cho 3 > 0 , ta có: 4 + − 3 = 0 . 2x 3 3 x 4 3 ð t t = . ðK: t > 0 ; 4t 2 + t − 3 = 0 ↔ t = −1( kth); t = (th) . 0,25 ñ 3 4 −1 x 4 3 4 3 0,25 ñ Khi t = , ta có: = = ↔ x = −1 . 3 4 3 4 x −1 Ý2 TXð: D = ( 0; + ∞ ) ; y ' = ln x + . 0,25 ñ (1,0 ñ) x x −1 y’= 0 ↔ x = 1 ; y(1) = 0 vì y = ln x + là HSðB 0,50 ñ x Khi 0 < x < 1 → y ' < 0 ; khi x > 1 → y ' > 0 . 0,25 ñ KL: miny = 0 ↔ x = 1 . 2 x − y = 1 Câu Vb 4 1 ↔ G ; . T a ñ tr ng tâm tam giác ABC là (1,0 ñ) 0,25 ñ x + 3y = 1 7 7 G i B ( b ; 2b − 1) ∈ (d1 ) ; C (1 − 3c ; c ) ∈ (d 2 ) 5 2 b − 3c = 7 b = 7 0,50 ñ ↔ Ta có: . 3 1 2b + c = c = − 7 7 2 3 10 1 KL: B ; − ; C ; − . 0,25 ñ 7 7 7 7 Câu VIb Ý 1 ðK: x > 0 . ð t t = log 3 x ↔ x = 3 t . 0,25 ñ (2,0 ñ) (1,0 ñ) t 2 2 4 2 1 9 Ta có: 2.2t + 2t = 3t ↔ .2t = 3t ↔ = = . 0,50 ñ 3 9 3 4 4 Khi t = 2 thì log 3 x = 2 ↔ x = 9 (th) 0,25 ñ KL: nghi m PT là x = 9 . ð t t = x − 1. Suy ra : x → 1 ⇔ t → 0 . Ý2 0,25 ñ ln (1 + ( −t ) ) −1 (1,0 ñ) ln (1 − t ) 1 = lim =− . . Gi i h n tr thành: lim 0,50ñ ( −t ) t + 2 2 t ( t + 2 ) t →0 t →0 ln ( 2 − x ) 1 =− . 0,25ñ KL: lim x −1 2 x →1 2 * Lưu ý: H c sinh có l i gi i khác v i ñáp án ch m thi n u có l p lu n ñúng d a vào SGK hi n hành và có k t qu chính xác ñ n ý nào thì cho ñi m t i ña ý ñó ; ch cho ñi m ñ n ph n h c sinh làm ñúng t trên xu ng dư i và ph n làm bài sau không cho ñi m. …..H T…..
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
.....đề thi thử đại học môn Văn dành cho các bạn luyện thi khối C & Dđề thi thử đại học môn Văn dành cho các bạn luyện thi khối C & D
5 p | 907 | 329
-
Đề thi thử Đại học môn Toán năm 2013 - Đề 4
2 p | 402 | 120
-
Đề thi thử Đại học môn Toán 2014 số 1
7 p | 278 | 103
-
Đề thi thử Đại học lần 2 môn Anh khối A1, D năm 2014 - Cô Vũ Thu Phương
7 p | 209 | 67
-
Đề Thi Thử Đại Học Khối A, A1, B, D Toán 2013 - Phần 33 - Đề 2
6 p | 170 | 60
-
Đề thi thử Đại học lần 5 môn Anh khối A1, D năm 2014 - Cô Vũ Thu Phương
6 p | 256 | 59
-
Đề thi thử Đại học lần 3 môn Anh khối A1, D năm 2014 - Cô Vũ Thu Phương
9 p | 222 | 46
-
Đề thi thử Đại học lần 1 môn Toán khối D năm 2014 - Trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
7 p | 332 | 31
-
Đề thi thử Đại học lần 4 môn Anh khối A1, D năm 2014 - Cô Vũ Thu Phương
8 p | 269 | 30
-
Đề thi thử Đại học lần 1 môn Sinh khối B năm 2014 - Trường THPT chuyên Lương Văn Chánh
8 p | 129 | 27
-
Đề thi thử Đại học môn Toán năm 2013 - Đề số 4
7 p | 268 | 27
-
Đề thi thử Đại học lần 1 môn Anh khối A1, D năm 2014 - Cô Vũ Thu Phương
11 p | 112 | 20
-
Đề thi thử Đại học lần 1 môn Toán năm 2014 - Trường THPT Trần Phú
5 p | 282 | 19
-
Đề thi thử Đại học môn Toán khối A năm 2013 - Đề số 1
6 p | 184 | 19
-
Đề thi thử Đại học môn Sử năm 2014 - Đề số 4
3 p | 162 | 15
-
Đề thi thử Đại học môn Toán năm 2013 - Đề số 2
7 p | 184 | 13
-
Đề thi thử Đại học lần 7 môn Hóa năm 2013 - Trường THPT chuyên ĐHSP Hà Nội (Mã đề 271)
5 p | 80 | 8
-
Đề thi thử Đại học môn Toán năm 2013 - Đề số 22
5 p | 188 | 8
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn