intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi thử Đại học môn Vật lý 2014 đề số 20

Chia sẻ: Đặng Quốc Thắng | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:9

53
lượt xem
5
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Để giúp cho học sinh có thêm tư liệu ôn tập và đánh giá năng lực trước kì thi Đại học môn Vật lý. Mời các bạn tham khảo đề thi thử Đại học môn Vật lý 2014 đề số 20. Mong rằng bạn sẽ có được điểm cao như mong muốn.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi thử Đại học môn Vật lý 2014 đề số 20

  1. ĐỀ THI THỬ ĐH ĐỀ SỐ 20 Câu 1: 1 = 3cos(t + ) cm; x2 = 3cost (cm);x3 = 2cos(t + ) cm; x4 = 2cos A. x  5 cos(t   / 2) cm B. x  5 2 cos(t   / 2) cm C. x  5 cos(t   / 2) cm D. x = 0 Câu 2: A. B. C. . D. Câu 3: A. B. C. D. Câu 4: A. B. C. D. Câu 5: A. B. C. D.
  2. Câu 6:  AB = cos100 BC = 3 cos (100t - 2 AC:   u AC  2cos 100t   V u AC  2 2cos(100t) V  3 A. B.     u AC  2cos 100t   V u AC  2cos 100t   V C.  3  D.  3 Câu 7: A. B. C. o D. . Câu 8: 1, S2 1S2 A. 7 B. 9 C. 15 D.1 3 Câu 9:  (H) A. C  3,14.10-5 F. B. C  1,59.10-5 F C. C  6,36.10-5 F D. C  9,42.10-5 F Câu 10: M t con l u hòa v 6cm và chu kì 1s. T i t = 0, v trí cân b ng theo chi u âm c a tr c to .T c c a v t trong kho ng th i gian 2,375s k t th c ch n làm g c là: A. 48cm B. 50cm C. 55,76cm D. 42cm
  3. Câu 11: A. B. C. D. Câu 12: 1 - 2 A. 1/10 s. B. 1 s. C. 1/20 s. D. 1/30 s. Câu 13: A. c. B. C. D. Câu 14: A. B. C. D. Câu 15: A. B. n áp C.
  4. D. n áp Câu 16: A. B. C. D. Câu 17: ng A. /4 B. /2 C. /12 D. 3/4 Câu 18: M n m ch R, L, C m c n i ti p. Cu n dây thu n c m. G i U0R, U0L, U0C là n áp c i n tr u cu ut n. Bi t U0L = 2U0R = 2U0C. K t lu l ch pha gi n và n áp gi um A. u ch π B. u s π C. u ch π D. u s m pha i m π Câu 19: A. B. C. D. Câu 20: A. 5m B. 3m C. 10m. D. 1 m. Câu 21: A. C B.
  5. C. D. Câu 22: -  = 0,64 c A. 3,2mm. B. 1,6mm. C. 6,4mm. D. 4,8mm. 2 2 3 1 Câu 23: Ph n nh nhi t h ch 1 D + 1 D  2 He + 0 n + 3,25 (MeV). Bi h t 2 3 kh i c a 1 D là  mD= 0,0024 u ng liên k t c a h t 2 He là A. 8,52(MeV) B. 9,24 (MeV) C. 7.72(MeV) D. 5,22 (MeV) Câu 24: Con l c lò xo treo thẳ ng, lò xo có kh . Hòn bi v trí cân b c kéo xu ẳ ng m n ng m t 20s. Cho g =  2 3cm r i th ng. Hòn bi th c hi 2 = 10m/s . t s l nl ic i và l i c c ti u c a lò xo khi dao ng là: A. 5 B. 4 C. 7 D. 3 Câu 25: A. c nhau. B. C. D. nhau. Câu 26:
  6. A. B. C. D. Câu 27: A. a. B. C. D. Câu 28: p = 1,0073u; m Li A. B. 17,41MeV. C. D. 17,41MeV. Câu 29: um n RLC n i ti p m t n áp xoay chi u có giá tr hi u d i thì n áp hi u d ng trên các ph n t u b ng nhau và b ng 20V. Khi t b n i t t thì hi u n áp d n tr b ng: A. 30 2 V B. 10 2 V C. 20V D. 10V Câu 30: 0675.10-27 A. 3,875.10-20kg.m/s B. 7,75.10-20kg.m/s. C. 2,4.10-20kg.m/s. D. 8,8.10-20kg.m/s. Câu 31: .Khi chu A. B. C. D. Câu 32: M t v u hòa, trong 1 phút th c hi ng toàn ph Q ng mà v t di chuy n tron ng c a v t là A. 3cm B. 2cm C. 4cm D. 5cm
  7. Câu 33: A. trên 1000C. B. C. trên 00K. D. trên 00C. 210 Câu 34: 84 Po A. B. C. D. Câu 35:  = 0,4 n áp -34 = 3.108m/s. 1eV = 1,6.10-19J A. UAK  - 1,2V. B. UAK  - 1,4V. C. UAK  - 1,1V. D. UAK  1,5V. Câu 36:  H, n áp A. U = 200V. B. U = 300V. C. U = 300 2V. D. U = 320V. Câu 37:  ' = 0,25 Cho h = -34 8 6,625.10 m/s. A. A = 3,3975.10-19J. B. A = 2,385.10-18J. C. A = 5,9625.10-19J. D. A = 1,9875.10-19J. Câu 38: n áp u = 100 2 cos100 2cos100 A. R = 50. B. R = 100. C. R = 20 D. R = 200.
  8. Câu 39: n áp  i = 100cos(100t +  A. 2500W B. 2,5W C. 5000W D. 50W Câu 40:   n áp A. R = 200 B. R = 100 2  C. R = 100  D. R = 200 2 Câu 41: M uBc u A m c vào m t ng v i t n s f=50 Hz. Khi âm thoa rung, trên dây có sóng d ng v i 3 b ng sóng. V n t c truy n sóng trên dây là: A. v=15 m/s. B. v= 28 m/s C. v=20 m/s. D. v= 25 m/s. Câu 42: Ngu n sóng ng v i t n s ng truy iv n t . m P và Q theo th t Q 15cm. i khi sóng truy n. N u t i th m nào t i Q là: A. 0 B. 2 cm C. 1cm D. - 1cm Câu 43:  = 0,552 = 2mA. bh -34 Cho h = 6,625.10 Js; c = 3.108m/s, e = 1,6.10-19C. A. 0,37% B. 0,425% C. 0,55% D. 0,65% Câu 44: M t v u hòa v ng c a v t khi nó qua v trí x = 2cm v i v n t c v = 0,04m/s.    A. 0 B. 4 rad C. 6 rad D. 3 rad Câu 45: ẳ
  9. A. B. C. D. T t c Câu 46: p  3 Li  2  17,3MeV 7 A = 6,023.1023 mol- 1 . A. 13,02.1023MeV. B. 8,68.1023MeV. C. 26,04.1023MeV. D.34,72.1023MeV. Câu 47: A. 25Hz B. 200Hz C. 50H D. 100Hz Câu 48: Con l c lò xo g m v t n i lò xo dài, có chu kỳ ng là T. N u lò xo b c t b t m t n a thì chu kỳ ng c a con l c m i là: T T A. 2 . B. 2T. C. T. D. 2. Câu 49: 1/4000  2 = 10. A. 50Hz. B. 25Hz C. 100Hz. D. 200Hz. Câu 50: M t m n xoay chi u ba pha m c theo ki u hình sao có n áp pha là 120V, n áp dây b ng: A. 169,7V B. 207,85V C. 84,85V D. 69,28V
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2