Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 5
lượt xem 5
download
Mời các bạn học sinh tham khảo đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 5. Nhằm giúp cho các bạn em củng cố kiến thức chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh Đại học được tốt hơn.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 5
- ð THI TH ð IH C-S 5 – NĂM 2012 MÔN: V T LÝ - KH I A, A1, V Th i gian làm bài: 90 phút – không k giao ñ (50 câu tr c nghi m) H VÀ TÊN:………………………………..........……………SBD:.……………………….ði m:………………….. Câu 1: M t v t th c hi n ñ ng th i 4 dao ñ ng ñi u hòa cùng phương và cùng t n s có các phương trình: x1 = 3sin(πt + π) cm; x2 = 3cosπt (cm);x3 = 2sin(πt + π) cm; x4 = 2cosπt (cm). Hãy xác ñ nh phương trình dao ñ ng t ng h p c a v t. A. x = 5 cos(πt + π / 2) cm B. x = 5 2 cos( πt + π / 4) cm C. x = 5 cos(πt + π / 2) cm D. x = 5 cos(πt − π / 4) cm Câu 2: S xu t hi n c u v ng sau cơn mưa do hi n tư ng nào t o nên? A. Hi n tư ng khúc x ánh sáng. B. Hi n tư ng giao thoa ánh sáng. C. Hi n tư ng ph n x ánh sáng. D. Hi n tư ng tán s c ánh sáng. Câu 3: Ánh sáng không có tính ch t sau: A. Có truy n trong chân không. B. Có th truy n trong môi trư ng v t ch t. C. Có mang theo năng lư ng. D. Có v n t c l n vô h n. Câu 4: Tìm phát bi u sai v ñ c ñi m quang ph v ch c a các nguyên t hóa h c khác nhau. A. Khác nhau v b r ng các v ch quang ph . B. Khác nhau v màu s c các v ch. C. Khác nhau v ñ sáng t ñ i gi a các v ch. D. Khác nhau v s lư ng v ch. Câu 5: Hi n tư ng quang ñi n trong là hi n tư ng A. gi i phóng electron kh i m i liên k t trong bán d n khi b chi u sáng. B. b t electron ra kh i b m t kim lo i khi b chi u sáng. C. gi i phóng electron kh i kim lo i b ng cách ñ t nóng. D. gi i phóng electron kh i bán d n b ng cách b n phá ion. Câu 6: ðo n m ch AC có ñi n tr thu n, cu n dây thu n c m và t ñi n m c n i ti p. B là m t ñi m trên AC v i uAB = π sin100πt (V) và uBC = 3sin(100πt - 2) (V). Tìm bi u th c hi u ñi n th uAC. π A. u AC = 2 2 sin(100πt) V B. u AC = 2 sin 100πt + V 3 π π C. u AC = 2sin 100πt + V D. u AC = 2sin 100πt − V 3 3 Câu 7: Tìm phát bi u ñúng khi nói v ñ ng cơ không ñ ng b 3 pha: A. ð ng cơ không ñ ng b 3 pha ñư c s d ng r ng rãi trong các d ng c gia ñình. B. Rôto là b ph n ñ t o ra t trư ng quay. C. V n t c góc c a rôto nh hơn v n t c góc c a t trư ng quay. D. Stato g m hai cu n dây ñ t l ch nhau m t góc 90o. Câu 8: Cho hai ngu n k t h p S1, S2 gi ng h t nhau cách nhau 5cm. Sóng do hai ngu n này t o ra có bư c sóng 2cm. Trên S1S2 quan sát ñư c s c c ñ i giao thoa là A. 7 B. 9 C. 5 D. 3 Câu 9: Cho dòng ñi n có t n s f = 50Hz qua ño n m ch RLC không phân nhánh, dùng Oát k ño công su t c a m ch thì th y công su t có giá tr c c ñ i. Tìm ñi n dung c a t ñi n, bi t ñ t c m c a cu n dây là L = 1/π (H) A. C ≈ 3,14.10-5 F. B. C ≈ 1,59.10-5 F C. C ≈ 6,36.10-5 F D. C ≈ 9,42.10-5 F Câu 10: M t con l c lò xo dao ñ ng ñi u hòa v i biên ñ 6cm và chu kì 1s. T i t = 0, v t ñi qua v trí cân b ng theo chi u âm c a tr c to ñ . T ng quãng ñư ng ñi ñư c c a v t trong kho ng th i gian 2,375s k t th i ñi m ñư c ch n làm g c là: A. 48cm B. 50cm C. 55,76cm D. 42cm Câu 11: Tính ch t nào sau ñây không ph i c a tia X: A. Tính ñâm xuyên m nh. B. Xuyên qua các t m chì dày c cm. C. Gây ra hi n tư ng quang ñi n. D. Iôn hóa không khí. Câu 12: M t v t dao ñ ng ñi u hòa v i t n s b ng 5Hz. Th i gian ng n nh t ñ v t ñi t v trí có li ñ x1 = - 0,5A (A là biên ñ dao ñ ng) ñ n v trí có li ñ x2 = + 0,5A là A. 1/10 s. B. 1 s. C. 1/20 s. D. 1/30 s. M· ®Ò 005. Trang 1
- Câu 13: Trong các trư ng h p sau ñây trư ng h p nào có th x y hi n tư ng quang ñi n? Khi ánh sáng M t Tr i chi u vào A. m t nư c. B. m t sân trư ng lát g ch. C. t m kim lo i không sơn. D. lá cây. Câu 14: Trong máy phát ñi n xoay chi u m t pha A. ñ gi m t c ñ quay c a rô to ngư i ta tăng s cu n dây và gi m s c p c c. B. ñ gi m t c ñ quay c a rô to ngư i ta gi m s cu n dây và tăng s c p c c. C. ñ gi m t c ñ quay c a rô to ngư i ta gi m s cu n dây và gi m s c p c c. D. ñ gi m t c ñ quay c a rô to ngư i ta tăng s cu n dây và tăng s c p c c. Câu 15: Tìm phát bi u sai khi nói v máy bi n th : A. Khi gi m s vòng dây cu n th c p, cư ng ñ dòng ñi n trong cu n th c p gi m. B. Mu n gi m hao phí trên ñư ng dây t i ñi n, ph i dùng máy tăng th ñ tăng hi u ñi n th . C. Khi m ch th c p h , máy bi n th xem như không tiêu th ñi n năng. D. Khi tăng s vòng dây cu n th c p, hi u ñi n th gi a hai ñ u cu n th c p tăng. Câu 16: Sau 2 gi , ñ phóng x c a m t m u ch t phóng x gi m 4 l n. Chu kì bán rã c a ch t phóng x là A. 1 gi . B. 1,5 gi . C. 2 gi . D. 3 gi . Câu 17: Trong ño n m ch RLC không phân nhánh, ñ l ch pha gi a hai ñ u cu n dây và hai ñ u tr thu n R không th b ng A. π/4 B. π/2 C. π/12 D. 3π/4 Câu 18: M t ño n m ch R, L, C m c n i ti p. Cu n dây thu n c m. G i U0R, U0L, U0C là hi u ñi n th c c ñ i hai ñ u ñi n tr , hai ñ u cu n dây và hai ñ u t ñi n. Bi t U0L = 2U0R = 2U0C. K t lu n nào dư i ñây v ñ l ch pha gi a dòng ñi n và hi u ñi n th gi a hai ñ u m ch ñi n là ñúng: A. u ch m pha hơn i m t góc π/4 B. u s m pha hơn i m t góc 3π/4 C. u ch m pha hơn i m t góc π/3 D. u s m pha i m t góc π/4 Câu 19: Hi n tư ng giao thoa ánh sáng là s k t h p c a hai sóng ánh sáng th a mãn ñi u ki n: A. Cùng pha và cùng biên ñ . B. Cùng t n s và ñ l ch pha không ñ i. C. Cùng t n s và cùng ñi u ki n chi u sáng. D. Cùng t n s và cùng biên ñ . Câu 20: Sóng FM c a ðài Ti ng nói Vi t Nam có t n s 100MHz. Tìm bư c sóng. A. 5m B. 3m C. 10m. D. 1 m. Câu 21: Ch n tính ch t không ñúng khi nói v m ch dao ñ ng LC: A. Năng lư ng ñi n trư ng t p trung t ñi n C. B. Năng lư ng ñi n trư ng và năng lư ng t trư ng cùng bi n thiên tu n hoàn theo m t t n s chung. C. Dao ñ ng trong m ch LC là dao ñ ng t do vì năng lư ng ñi n trư ng và t trư ng bi n thiên qua l i v i nhau. D. Năng lư ng t trư ng t p trung cu n c m L. Câu 22: Trong thí nghi m v giao thoa ánh sáng c a Y-âng, hai khe sáng cách nhau 0,8mm. Kho ng cách t hai khe ñ n màn là 2m, ñơn s c chi u vào hai khe có bư c sóng λ = 0,64µm. Vân sáng b c 4 và b c 6 (cùng phía so v i vân chính gi a) cách nhau ño n A. 3,2mm. B. 1,6mm. C. 6,4mm. D. 4,8mm. Câu 23: Ph n nh nhi t h ch 2 1 D + 2 D → 2 He + 1 3 1 0 n + 3,25 (MeV). Bi t ñ h t kh i c a 2 D là ∆ mD= 0,0024 u 1 3 và 1u = 931 (MeV).Năng lư ng liên k t c a h t 2 He là A. 8,52(MeV) B. 9,24 (MeV) C. 7.72(MeV) D. 5,22 (MeV) Câu 24: Con l c lò xo treo th ng ñ ng, lò xo có kh i lư ng không ñáng k . Hòn bi ñang v trí cân b ng thì ñư c kéo xu ng dư i theo phương th ng ñ ng m t ño n 3cm r i th ra cho nó dao ñ ng. Hòn bi th c hi n 50 dao ñ ng m t 20s . Cho g = π 2 = 10m/s 2 . t s ñ l n l c ñàn h i c c ñ i và l c ñàn h i c c ti u c a lò xo khi dao ñ ng là: A. 5 B. 4 C. 7 D. 3 Câu 25: Âm s c là m t ñ c tính sinh lí c a âm cho phép phân bi t ñư c hai âm A. có cùng ñ to phát ra b i hai nh c c khác nhau. B. có cùng t n s phát ra b i hai nh c c khác nhau. C. có cùng biên ñ phát ra b i hai nh c c khác nhau. D. có cùng biên ñ ñư c phát ra cùng m t nh c c t i hai th i ñi m khác nhau. Câu 26: Sau 1năm, kh i lư ng ch t phóng x gi m ñi 3 l n. H i sau 2 năm, kh i lư ng ch t phóng x trên gi m ñi bao nhiêu l n so v i ban ñ u. A. 9 l n. B. 6 l n. C. 12 l n. D. 4,5 l n Câu 27: S hình thành dao ñ ng ñi n t t do trong m ch dao ñ ng là do hi n tư ng A. t hóa. B. t c m. C. c ng hư ng ñi n. D. c m ng ñi n t . M· ®Ò 005. Trang 2
- Câu 28: Cho h t proton b n phá h t nhân Li, sau ph n ng ta thu ñư c hai h t α . Cho bi t mp = 1,0073u; mα = 4,0015u. và mLi = 7,0144u. Ph n ng này t a hay thu năng lư ng bao nhiêu? A. Ph n ng t a năng lư ng 15MeV. B. Ph n ng thu năng lư ng 17,41MeV. C. Ph n ng thu năng lư ng 15MeV. D. D. Ph n ng t a năng lư ng 17,41MeV. Câu 29: ð t vào hai ñ u m ch ñi n RLC n i ti p m t hi u ñi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng không ñ i thì hi u ñi n th hi u d ng trên các ph n t R, L, và C ñ u b ng nhau và b ng 20V . Khi t b n i t t thì hi u ñ n th hi u d ng hai ñ u ñi n tr b ng: A. 30 2 V B. 10 2 V C. 20V D. 10V -27 Câu 30: M t h t nhân có kh i lư ng m = 5,0675.10 kg ñang chuy n ñ ng v i ñ ng năng 4,78MeV. ð ng lư ng c a h t nhân là A. 3,875.10-20kg.m/s B. 7,75.10-20kg.m/s. C. 2,4.10-20kg.m/s. D. 8,8.10-20kg.m/s. Câu 31: M t v t có kh i lư ng m dao ñ ng ñi u hòa v i biên ñ A .Khi chu kì tăng 3 l n thì năng lư ng c a v t thay ñ i như th nào? A. Gi m 3 l n. B. Tăng 9 l n. C. Gi m 9 l n D. Tăng 3 l n Câu 32: M t v t dao ñ ng ñi u hòa, trong 1 phút th c hi n ñư c 30 dao ñ ng toàn ph n. Quãng ñư ng mà v t di chuy n trong 8s là 64cm. Biên ñ dao ñ ng c a v t là A. 3cm B. 2cm C. 4cm D. 5cm Câu 33: M t v t phát ra tia h ng ngo i vào môi trư ng xung quanh ph i có nhi t ñ A. trên 1000C. B. cao hơn nhi t ñ môi trư ng. C. trên 00K. D. trên 00C. 210 Câu 34: H t nhân 84 Po là ch t phóng x A. Sau khi phân rã, h t nhân con sinh ra có A. 84 proton và 126 nơtron. B. 80 proton và 122 nơtron. C. 82 proton và 124 nơtron. D. 86 proton và 128 nơtron. Câu 35: Chi u b c x có bư c sóng λ = 0,4µm vào catot c a m t t bào quang ñi n. Công thoát electron c a kim lo i làm catot là A = 2eV. Tìm giá tr hi u ñi n th ñ t vào hai ñ u anot và catot ñ tri t tiêu dòng quang ñi n. Cho h = 6,625.10-34Js và c = 3.108m/s. 1eV = 1,6.10-19J A. UAK ≤ - 1,2V. B. UAK ≤ - 1,4V. C. UAK ≤ - 1,1V. D. UAK ≤ 1,5V. Câu 36: Cho dòng ñi n xoay chi u có cư ng ñ 1,5A t n s 50 Hz qua cu n dây thu n c m, có ñ t c m L = 2/π H. Hi u ñi n th hai ñ u dây là A. U = 200V. B. U = 300V. C. U = 300 2V. D. U = 320V. Câu 37: Chi u vào catot c a m t t bào quang ñi n các b c x có bư c sóng λ = 400nm và λ' = 0,25µm thì th y v n t c ban ñ u c c ñ i c a electron quang ñi n g p ñôi nhau. Xác ñ nh công thoát eletron c a kim lo i làm catot. Cho h = 6,625.10-34Js và c = 3.108m/s. A. A = 3,3975.10-19J. B. A = 2,385.10-18J. C. A = 5,9625.10-19J. D. A = 1,9875.10-19J. Câu 38: ð t vào hai ñ u ño n m ch RLC không phân nhánh hi u ñi n th u = 100 2cos100πt (V) thì dòng ñi n qua m ch là i = 2cos100πt (A). T ng tr thu n c a ño n m ch là A. R = 50Ω. B. R = 100Ω. C. R = 20Ω. D. R = 200Ω. Câu 39: Trong m ch ñi n xoay chi u không phân nhánh, hi u ñi n th gi a hai ñ u ño n m ch và cư ng ñ dòng ñi n trong m ch l n lư t là: u = 100sin100πt (V) và i = 100sin(100πt + π/3) (mA). Công su t tiêu thu trong m ch là A. 2500W B. 2,5W C. 5000W D. 50W Câu 40: Cho ño n m ch RLC n i ti p, trong ñó cu n dây thu n c m L = 1/π (H); t ñi n có ñi n dung C = 16 µF và tr thu n R. ð t hi u ñi n th xoay chi u t n s 50Hz vào hai ñ u ño n m ch. Tìm giá tr c a R ñ công su t c a m ch ñ t c c ñ i. A. R = 200Ω B. R = 100 2 Ω C. R = 100 Ω D. R = 200 2Ω Câu 41: M t dây ñàn h i AB dài 60 cm có ñ u B c ñ nh, ñ u A m c vào m t nhánh âm thoa ñang dao ñ ng v i t n s f=50 Hz. Khi âm thoa rung, trên dây có sóng d ng v i 3 b ng sóng. V n t c truy n sóng trên dây là : A. v=15 m/s. B. v= 28 m/s. C. v=20 m/s. D. v= 25 m/s. Câu 42: Ngu n sóng O dao ñ ng v i t n s 10Hz , dao ñ ng truy n ñi v i v n t c 0,4m/s trên phương Oy . trên phương này có 2 ñi m P và Q theo th t ñó PQ = 15cm . Cho biên ñ a = 1cm và biên ñ không thay ñ i khi sóng truy n. N u t i th i ñi m nào ñó P có li ñ 1cm thì li ñ t i Q là: A. 0 B. 2 cm C. 1cm D. - 1cm M· ®Ò 005. Trang 3
- Câu 43: Chi u b c x có bư c sóng λ = 0,552µm v i công su t P = 1,2W vào catot c a m t t bào quang ñi n, dòng quang ñi n bão hòa có cư ng ñ Ibh = 2mA. Tính hi u su t lư ng t c a hi n tư ng quang ñi n. Cho h = 6,625.10-34Js ; c = 3.108m/s, e = 1,6.10-19C. A. 0,37% B. 0,425% C. 0,55% D. 0,65% Câu 44: M t v t dao ñ ng ñi u hòa v i chu kì T = 3,14s. Xác ñ nh pha dao ñ ng c a v t khi nó qua v trí x = 2cm v i v n t c v = 0,04m/s. π π π A. 0 B. rad C. rad D. rad 4 6 3 Câu 45: Con l c lò xo dao ñ ng theo phương th ng ñ ng, trong hai l n liên ti p con l c qua v trí cân b ng thì A. ñ ng năng b ng nhau, v n t c b ng nhau. B. gia t c b ng nhau, ñ ng năng b ng nhau. C. gia t c b ng nhau, v n t c b ng nhau. D. T t c ñ u ñúng. Câu 46: Cho ph n ng h t nhân: p + 3 Li → 2α + 17,3MeV . Khi t o thành ñư c 1g Hêli thì năng lư ng t a ra t 7 ph n ng trên là bao nhiêu? Cho NA = 6,023.1023 mol-1. A. 13,02.1023MeV. B. 8,68.1023MeV. C. 26,04.1023MeV. D. 34,72.1023MeV. Câu 47: Trên dây AB dài 2m có sóng d ng có hai b ng sóng, ñ u A n i v i ngu n dao ñ ng (coi là m t nút sóng), ñ u B c ñ nh. Tìm t n s dao ñ ng c a ngu n, bi t v n t c sóng trên dây là 200m/s. A. 25Hz B. 200Hz C. 50Hz D. 100Hz Câu 48: Con l c lò xo g m v t n ng treo dư i lò xo dài, có chu kỳ dao ñ ng là T. N u lò xo b c t b t m t n a thì chu kỳ dao ñ ng c a con l c m i là: T T A. . B. 2T. C. T. D. . 2 2 Câu 49: Trong m ch thu sóng vô tuy n ngư i ta ñi u ch nh ñi n dung c a t C = 1/4000π (F) và ñ t c m c a cu n dây L = 1,6/π (H). Khi ñó sóng thu ñư c có t n s bao nhiêu? L y π2 = 10. A. 50Hz. B. 25Hz. C. 100Hz. D. 200Hz. Câu 50: M t máy phát ñi n xoay chi u ba pha m c theo ki u hình sao có hi u ñi n th pha là 120V. Hi u ñi n th dây b ng: A. 169,7V B. 207,85V C. 84,85V D. 69,28V TH M· ®Ò 005. Trang 4
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi thử đh môn Vật lý trường chuyên đại học sư phạm HN đề số 3
19 p | 345 | 74
-
Đề THI THỬ ĐH MÔN VẬT LÍ 12 - Mã đề thi 134
6 p | 159 | 55
-
Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 13
7 p | 85 | 7
-
Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 1
6 p | 78 | 4
-
Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 37
5 p | 82 | 4
-
Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 24
4 p | 50 | 3
-
Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 20
6 p | 51 | 3
-
Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 39
4 p | 60 | 3
-
Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 31
6 p | 73 | 3
-
Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 40
5 p | 55 | 2
-
Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 44
7 p | 51 | 2
-
Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 33
5 p | 64 | 2
-
Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 29
4 p | 72 | 2
-
Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 27
6 p | 55 | 2
-
Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 16
4 p | 72 | 2
-
Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 11
5 p | 63 | 2
-
Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 45
5 p | 52 | 2
-
Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 52
7 p | 47 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn