Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2019 lần 2 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 002
lượt xem 0
download
Nhằm giúp các bạn học sinh có tài liệu ôn tập những kiến thức cơ bản, kỹ năng giải các bài tập nhanh nhất và chuẩn bị cho kì thi sắp tới được tốt hơn. Hãy tham khảo Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2019 lần 2 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 002 để có thêm tài liệu ôn thi.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2019 lần 2 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 002
- SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 2 NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG THPT Môn: TOÁN Lớp 12 LƯƠNG NGỌC QUYẾN Thời gian làm bài 90 phút (không kể thời gian phát đề) Họ tên học sinh: ………………….………………………………. Lớp: ........................ Phòng:…….............................................................................. SBD:....................... Mã đề: 002 1 Câu 1: Một vật chuyển động theo quy luật s t 3 6t 2 , với t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc 3 vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động tại thời điểm t bằng bao nhiêu giây thì vận tốc của vật đạt giá trị lớn nhất A. t 10 B. t 5 C. t 3 D. t 6 Câu 2: Biết f u du F u C. Tìm khẳng định đúng A. f 3x 2019 dx F 3x 2019 C . B. f 3x 2019 dx 3F 3x 2019 C . 1 1 C. f 3x 2019 dx 3F 3x 2019 C . D. f 3x 2019 dx 3F 3x 2019 C . Câu 3: Tìm tập nghiệm S của phương trình 2x 1 4 A. S 4 B. S 2 C. S 3 D. S 1 2x 3 Câu 4: Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là x 1 A. x 1 và y 2 . B. x 1 và y 2 . C. x 2 và y 1 . D. x 1 và y 3 . Câu 5: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x 12 y 12 z 2 2 9. Tọa độ tâm I và bán kính R của S lần lượt là A. I 1; 1;2 , R 9. B. I 1; 1;2 , R 3. C. I 1;1; 2 , R 9. D. I 1;1; 2 , R 3. 2 Câu 6: Cho I e sin x sin xdx a be c , (a, b, c là các số hữu tỉ). Tính a b c cosx 0 6 2 1 3 A. B. C. D. 5 3 4 5 Câu 7: Đạo hàm của hàm số y ln 5 3x là 2 6x 2x 6 6x A. B. C. D. 3x 2 5 5 3x 2 3x 52 3x 2 5 Câu 8: Cho các số phức z thỏa mãn z 1 2 . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức w 1 i 8 z i là một đường tròn. Bán kính r của đường tròn đó là A. 9 . B. 36 . C. 6 . D. 3 . 3x b Câu 9: Cho hàm số y (ab 6, a 0) . Biết rằng a và b là các giá trị thỏa mãn tiếp tuyến của đồ ax 2 thị hàm số tại điểm A(1; 4) song song với đường thẳng d : 7x y 4 0 . Khi đó giá trị của a 3b bằng A. -1 B. 5 C. 4 D. -2 Trang 1/6- Mã Đề 2
- Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2 x 2 y z 3 0. Khoảng cách từ điểm M 1; 1; 3 đến P bằng 10 5 5 A. . B. . C. . D. 3. 3 3 9 2 Câu 11: Biết rằng phương trình: log 3 x ( m 2) log 3 x 3m 1 0 có hai nghiệm phân biệt x1; x2 thỏa mãn x1x2 27 . Khi đó tổng x1 x2 bằng 1 34 A. 6. B. . C. . D. 12. 3 3 Câu 12: Cho z = (1 - i)(2 + i) khi đó z là A. z = 10 . B. z = 9. C. z = 10. D. z = - 9. x 1 y z 1 Câu 13: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : . Phương trình nào dưới đây là 1 2 1 phương trình của đường thẳng vuông góc với d x y z x 1 y z x y z2 x y2 z A. . B. . C. . D. . 2 3 1 2 3 1 2 1 1 1 1 1 Câu 14: Cho khối trụ có bán kính đáy bằng 1, thiết diện qua trục có chu vi bằng 8. Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 6 . B. 2 . C. 12 . D. 8 . Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy , gọi A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức z1 3i, z2 2 2i, z3 5 i . Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC . Khi đó điểm G biểu diễn số phức A. z 1 2i . B. z 2 i . C. z 1 i . D. z 1 2i . Câu 16: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1;2;3 , B 3;2; 1 . Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng AB là A. 4;0; 4 . B. 2;2;1 . C. 1;2;1 . D. 1;0; 2 . Câu 17: Đường cong ở hình dưới là đồ thị của một trong bốn hàm số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào A. y 2 x3 6 x 2 6 x 1 B. y 2 x3 6 x 2 6 x 1 C. y 2 x3 x 2 6 x 1 D. y 2 x3 6 x 2 6 x 1 Câu 18: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A 1;0;0 , B 0; 1;0 , C 0;0;1 và mặt phẳng P : 2 x 2 y z 7 0. Xét M P , giá trị nhỏ nhất của MA MB MC MC bằng 119 402 A. 3 2. B. 6. C. . D. . 3 3 Câu 19: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó x A. y log 3 x . B. y log x . C. y log 2 x 1 . D. y . 4 3 Trang 2/6- Mã Đề 2
- Câu 20: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2 x 2 y z 2 0. Véc tơ pháp tuyến của (P) là A. n (2; 2;0) B. n (2; 2;1) C. n (2; 2; 1). D. n (2; 2;1) Câu 21: Một đề thi trắc nghiệm gồm 12 câu hỏi, mỗi câu hỏi có 5 phương án trả lời, nhưng chỉ có một phương án đúng. Mỗi câu trả lời đúng đươc 4 điểm, mỗi câu trả lời sai bị trừ đi 1 điểm. Một học sinh không học bài nên làm bằng cách chọn hú họa mỗi câu một phương án trả lời. Tính xác suất để học sinh đó bị điểm âm A. 0, 2064 B. 0, 2835 C. 0, 05583 D. 0, 5583 Câu 22: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Giá trị cực đại của hàm số bằng A. –1. B. –2. C. 0. D. 1. m m Câu 23: Cho biểu thức 5 8 2 3 2 2 n , trong đó là phân số tối giản. Gọi P m2 n 2. Khẳng n định nào sau đây đúng A. P 330; 340 B. P 350; 360 C. P 340; 350 D. P 360; 370 Câu 24: Cho khối lăng trụ ABC. ABC có thể tích V , trên các cạnh AA, BB, CC lần lượt lấy các điểm 1 2 1 M , N , P sao cho AM AA, BN BB, CP CC . Thể tích khối đa diện ABCMNP bằng 2 3 6 V 4V 2V 5V A. . B. . C. . D. . 2 9 5 9 Câu 25: Cho dãy số un là cấp số nhân với u1 2, q 2. Tính u6 A. 128 . B. 32 . C. 12 . D. 64 . 3 Câu 26: Nguyên hàm của hàm số f (x) 4x x 1 là 1 1 2 A. x 4 x 2 x C 4 B. x x x C C. 12x 2 1 C D. x 4 x 2 x C 2 2 Câu 27: Cho hàm số y f x liên tục trên 1;3 và có đồ thị như hình vẽ. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên 1;3 . Giá trị M m bằng A. 1. B. 5. C. 2. D. 3. 2x 1 Câu 28: Cho hàm số y có đồ thị C và đường thẳng d :y x m . Tìm tất cả các tham số x 1 m dương để đường thẳng d cắt đồ thị C tại hai điểm phân biệt A, B sao cho AB 10 A. m 1 . B. m 0 . C. m 0 m 2 . D. m 2 . Trang 3/6- Mã Đề 2
- 3 2 2 Câu 29: Cho phương trình: 2 x x 2 x m 2 x x x3 3 x m 0 . Tập các giá trị m để phương trình có 3 nghiệm phân biệt có dạng a; b . Tổng a 2b bằng A. 0. B. 2. C. 1. D. 2 . Câu 30: Tìm tất cả các giá trị thực của m để bất phương trình 2 x 2 1 x 1 x3 x 2 x 2 m x 2 1 x 1 0 , đúng với mọi x thuộc 1 A. m 6 . B. m . C. m 2 . D. m 1 . 4 Câu 31: Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác vuông có diện tích bằng 8, diện tích toàn phần của hình nón bằng A. (8 8 2 ) . B. 8 . C. 2 2 4 . D. 2 2 8 8 2 . Câu 32: Nếu một hình chóp có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h thì có thể tích được tính theo công thức 1 1 A. V B.h B. V B.h C. V B.h D. V B.h 3 3 Câu 33: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai Ank A. Pn n ! n 0 B. C k n C. An 1 D. C n 1 k! Câu 34: Trong không gian Oxyz, các điểm A, B lần lượt thuộc x2 y 3 z 3 x 1 y 4 z 3 d1 : ; d2 : và C (3;2;3), sao cho C là trung điểm của AB . Hoành độ 1 1 2 1 2 1 điểm A bằng A. 1. B. 2. C. 5. D. 3. Câu 35: Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình vuông, SA ABCD , SA 3 AB. Gọi là góc giữa hai mặt phẳng SBC và SCD , giá trị cos bằng 1 1 1 A. 0. . B. C. . D. . 4 2 3 Câu 36: Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D' cạnh a . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AA ' và BD a 2 A. . B. a. C. a . D. a 2. 2 2 Câu 37: Cho hàm số f x có đạo hàm f ' x x 2 x 1 x 2 , x . Số điểm cực trị của hàm số đã 3 cho là A. 3 . B. 2 . C. 6 . D. 1. Câu 38: Cho hàm số y 4 x 2 . Hàm số xác định trên tập nào dưới đây 3 A. ;2 . B. [ 2;2] . C. 2; 2 D. 2; x2 2 x 1 1 Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình là 3 27 A. 1 x 3 . B. 3 x 1. C. x 3; x 1 . D. 1 x 3 . Câu 40: Công thức nào sau đây là sai dx 1 3 1 4 A. 2 cot x C B. dx ln x C C. sin xdx cos x C D. x dx 4 x C sin x x Trang 4/6- Mã Đề 2
- Câu 41: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 2 x 8 y 9 0 và hai điểm A 5;10;0 , B 4;2;1 . Gọi M là điểm thuộc mặt cầu S . Giá trị nhỏ nhất của MA 3MB bằng 11 2 22 2 A. 22 2. B. 11 2. C. . D. . 3 3 z Câu 42: Cho số phức z = 2i + 3 khi đó bằng z 5 12i 5 12i 5 6i 5 6i A. . B. . C. . D. . 13 13 11 11 Câu 43: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên dưới. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây A. (-1;1). B. ;1 . C. 1; . D. 1; . Câu 44: Hình trụ có chiều cao h và bán kính đáy R . Diện tích toàn phần của hình trụ A. Rh. B. 2 R ( R h ). C. 2 Rh . D. R 2 h . Câu 45: Cho số phức z có phần thực là số nguyên và z thỏa mãn z 2 z 7 3i z . Môđun của số phức w 1 z z 2 bằng A. w 457 . B. w 37 . C. w 445 . D. w 425 . Câu 46: Hàm số y x3 3x 2 5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây A. (0; 2) B. ( ; 2) C. ( ,0) và (2; ) D. (0; ) . x 3 Câu 47: Cho hàm số y f x có đồ thị C . Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại x2 điểm có tung độ y0 4 là A. 5 x y 1 0 . B. 5 x y 1 0 . C. 5 x y 1 0 . D. x 5 y 1 0 . Câu 48: Cho khối chóp S . ABC có SA ABC , tam giác ABC vuông cân tại B, SA AB 2. Thể tích khối chóp S . ABC bằng 4 8 2 A. . B. . C. 2. D. . 3 3 3 13 4 Câu 49: Cho f x dx 2019 . Tính f 3 x 1 dx 1 0 A. 6057 . B. 673 . C. 2019 . D. 2019 . Trang 5/6- Mã Đề 2
- Câu 50: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. x 2 4 . x2 2x Số đường tiệm cận đứng của hàm số y 2 là f x 2 f x 3 A. 5 B. 2 C. 3 D. 4 ---------- HẾT ---------- Trang 6/6- Mã Đề 2
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Tuyển tập 100 đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2016
595 p | 112 | 6
-
Đề thi thử THPT QG môn Lịch sử năm 2020-2021 có đáp án (Lần 1) - Sở GD&ĐT Bạc Liêu
6 p | 12 | 3
-
Đề thi thử THPT QG môn Địa lí năm 2021 có đáp án (Lần 1) - Trường THPT Hồng Lĩnh (Mã đề 354)
5 p | 8 | 3
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022-2023 có đáp án (Lần 1) - Trường THPT Kinh Môn, Hải Dương (Mã đề 100)
27 p | 13 | 3
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2021-2022 - Trường ĐH QG Hà Nội (Mã đề 102)
6 p | 9 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022 (Lần 2) - Sở GD&ĐT Bình Phước
6 p | 3 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022 có đáp án - Trường THPT Phụ Lực (Mã đề 101)
8 p | 9 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022 - Trường THPT Thủ Đức (Mã đề 546)
7 p | 3 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022 có đáp án - Trường THPT Trấn Biên, Đồng Nai
25 p | 6 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022-2023 có đáp án (Lần 1) - Trường THPT Hàn Thuyên, Bắc Ninh (Mã đề 101)
7 p | 11 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022 có đáp án (Lần 3) - Trường Đại học Vinh (Mã đề 132)
7 p | 8 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2021-2022 có đáp án - Trường THPT thị xã Quảng Trị (Mã đề 001)
27 p | 4 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022 có đáp án (Lần 5) - Sở GD&ĐT Hà Tĩnh
26 p | 11 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2021-2022 (Lần 4) - Trường THCS&THPT Lương Thế Vinh (Mã đề 101)
6 p | 6 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2021-2022 có đáp án (Lần 2) - Trường THCS&THPT Lương Thế Vinh (Mã đề 301)
13 p | 4 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022-2023 (Lần 1) - Trường THPT Kinh Môn, Hải Dương (Mã đề 100)
6 p | 6 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022-2023 có đáp án (Lần 1) - Trường THPT Lý Thái Tổ (Mã đề 136)
7 p | 8 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022 có đáp án - Sở GD&ĐT Hậu Giang (Mã đề 101)
10 p | 12 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn