Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2019 - THPT Trần Suyền
lượt xem 1
download
Gửi đến các bạn Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2019 - THPT Trần Suyền giúp các bạn học sinh có thêm nguồn tài liệu để tham khảo cũng như củng cố kiến thức trước khi bước vào kì thi. Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2019 - THPT Trần Suyền
- ĐỀ THI THỬ THPTQG NỘP SỞ, MÔN TOÁN SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN Năm học: 2018-2019 Trường THPT Trần Suyền Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệm) Tổ Toán Câu 1: Trong không gian cho đường thẳng và điểm O. Qua O có mấy đường thẳng vuông góc với ? A. 1 B. 3 C. Vô số D. 2 Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số y x 7 2x 5 3x 3 . A. y x 6 2x 4 3x 2 B. y 7x 6 10x 4 6x 2 C. y 7x 6 10x 4 6x 2 . D. y 7x 6 10x 4 9x 2 . 8n 5 2n 3 1 Câu 3: Tìm I lim . 4n 5 2n 2 1 A. I 2 B. I 8 C. I 1 D. I 4 Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho véctơ v 3;5 . Tìm ảnh của điểm A 1; 2 qua phép tịnh tiến theo vectơ v. A. A ' 4; 3 B. A ' 2;3 C. A ' 4;3 D. A ' 2;7 Câu 5: Tính thể tích khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng (H) được giới hạn bởi các đường y f x , trục Ox và hai đường thẳng x a, x b xung quanh trục Ox. b b b b A. f 2 x dx B. f 2 x dx C. f x dx D. 2 f 2 x dx a a a a Câu 6: Nguyên hàm của hàm số f x cos3x là: 1 1 A. 3sin 3x C B. sin 3x C C. sin 3x C D. sin 3x C 3 3 Câu 7: Hàm số y x 4 2x 2 1 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1 B. 0 C. 3 D. 2 Câu 8: Số nào trong các số sau lớn hơn 1? 1 1 A. log 0,5 B. log 0,2 125 C. log 1 36 D. log 0,5 8 6 2 Câu 9: Tổng số đỉnh, số cạnh và số mặt của hình lập phương là: A. 16 B. 26 C. 8 D. 24 Câu 10: Từ các chữ số 1; 2; 3 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau đôi một? A. 8 B. 6 C. 9 D. 3
- Câu 11: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình dưới đây. Khẳng định nào sau đây là đúng? x 2 4 y' + 0 - 0 + y 3 2 A. Hàm số đạt cực tiểu tại x 2 B. Hàm số đạt cực tiểu tại x 4 C. Hàm số đạt cực tiểu tại x 2 D. Hàm số đạt cực đại tại x 3 Câu 12: Cho hình chóp tam giác S.ABC với SA, SB, SC đôi một vuông góc và SA SB SC a. Tính thể tích của khối chóp S. ABC. 1 3 1 3 1 3 2 3 A. a B. a C. a D. a 3 2 6 3 Câu 13: Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A ' B 'C ' có tất cả các cạnh bằng 2a. Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A ' B 'C '. a3 3 a3 3 A. a 3 3 B. C. D. 2a 3 3 4 2 3 Câu 14: Phương trình cos x có tập nghiệm là 2 5 A. k, k B. k2, k C. k, k D. k2 , k 6 6 3 3 1 Câu 15: Tập xác định của hàm số y log 3 x 4 là 2 x 4x 5 A. D 4; B. D 4; C. D 4;5 5; D. D 4; Câu 16: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y s inx trên đoạn ; lần lượt 2 3 là 1 3 3 3 2 3 A. ; B. ; 1 C. ; 2 D. ; 2 2 2 2 2 2 Câu 17: Tính đạo hàm của hàm số y x 2 2x 2 ex . A. y ' x 2 2 e x C. y ' 2x 2 e x B. y ' x 2 e x D. y ' 2xe x Câu 18: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho véctơ a 1; 2;3 . Tìm tọa độ của véctơ b biết rằng véctơ b ngược hướng với véctơ a và b 2 a A. b 2; 2;3 B. b 2; 4;6 C. b 2; 4; 6 D. b 2; 2;3
- x 4 10x 3 Câu 19: Hàm số y 2x 2 16x 15 đồng biến trên khoảng nào sau đây? 2 3 A. 2; 4 B. 2; C. 4; D. ; 1 4 Câu 20: Tính tích phân I tan 2 x dx . 0 A. I 1 B. I 2 C. I ln 2 D. I 4 12 Câu 21: Cho hàm số y ax 3 bx 2 cx d. Hàm số luôn đồng biến trên khi và chỉ khi a b 0, c 0 a b 0, c 0 a b 0, c 0 A. 2 B. a 0, b 2 3ac 0 C. 2 D. 2 a 0, b 3ac 0 a 0, b 3ac 0 a 0, b 4ac 0 Câu 22: Hình lập phương ABCD.A 'B'C' D ' cạnh a. Tính thể tích khối tứ diện ACB'D'. a3 a3 a3 a3 A. B. C. D. 3 2 6 4 Câu 23: Số 6303268125 có bao nhiêu ước số nguyên? A. 420 B. 630 C. 240 D. 720 1 1 Câu 24: Cho cấp số nhân u n có u1 1 , công bội q . Hỏi 2017 là số hạng thứ 10 10 mấy của u n ? A. Số hạng thứ 2018 B. Số hạng thứ 2017 C. Số hạng thứ 2019 D. Số hạng thứ 2016 7x 2 Câu 25: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là x2 4 A. 2 B. 4 C. 1 D. 3 Câu 26: Cho cấp số cộng u n có u 4 12, u14 18 . Tính tổng 16 số hạng đầu tiên của cấp số cộng này. A. S16 24 B. S16 26 C. S16 25 D. S16 24 Câu 27: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a. Hình chiếu của S trên mặt 3a phẳng (ABCD) trùng với trung điểm của cạnh AB. Cạnh bên SD . Tính thể tích khối 2 chóp S.ABCD theo a. 1 3 3 3 5 3 2 3 A. a B. a C. a D. a 3 3 3 3 x2 Câu 28: Cho hàm số f x . Tìm f 30 x . x 1 30 31 A. f 30 B. f 30 x 30!1 x x 30!1 x
- 30 31 C. f 30 x 30!1 x D. f 30 x 30!1 x Câu 29: Cần phải thiết kế các thùng dạng hình trụ có nắp đựng nước sạch có dung tích V cm 3 . Hỏi bán kính R cm của đáy hình trụ nhận giá trị nào sau đây để tiết kiệm vật liệu nhất? 3V V V V A. R 3 B. R 3 C. R 3 D. R 3 2 4 2 Câu 30: Tính diện tích xung quanh hình nón tròn xoay ngoại tiếp tứ diện đều cạnh bằng a. a 2 3 a 2 a 2 2 a 2 3 A. Sxq B. Sxq C. Sxq D. Sxq 3 3 3 6 Câu 31: Cho hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a. Tính côsin của góc giữa mặt bên và mặt đáy. 1 1 1 1 A. B. C. D. 3 2 2 3 b Câu 32: Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x a x x 0 biết rằng x2 F 1 ; F 1 4;f 1 0. 3x 2 3 7 3x 2 3 7 A. F x B. F x 4 2x 4 4 2x 4 3x 2 3 7 3x 2 3 1 C. F x D. F x 2 4x 4 2 4x 2 Câu 33: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho hai điểm A l; 0; 3 , B 3; 2; 5 . Biết rằng tập hợp các điểm M trong không gian thỏa mãn đẳng thức AM 2 BM 2 30 là một mặt cầu S . Tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S là: A. I 2; 2; 8 ; R 3 B. I 1; 1; 4 ; R 6 30 C. I 1; 1; 4 ; R 3 D. I 1; 1; 4 ; R 2 2 1 x 3 8 x Câu 34: Cho hàm số y f x . Tính lim f x . x x 0 1 13 10 A. B. C. D. 12 12 11 2 2 Câu 35: Số nghiệm của phương trình 2x 2 2x 9 x 2 x 3 .8 x 3x 6 x 2 3x 6 .8x x 3 là: A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 Câu 36: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a, SA vuông góc với đáy
- SA a 2. Gọi B, D là hình chiếu của A lần lượt lên SB, SD. Mặt phẳng cắt SC tại C'. Thể tích khối chóp S.AB'C 'D ' là: 2a 3 3 2a 3 2 a3 2 2a 3 3 A. V B. V C. V D. V 9 3 9 3 Câu 37: Cho cấp số cộng u n biết u 5 18 và 4Sn S2n . Tìm số hạng đầu tiên u1 và công sai d của cấp số cộng. A. u1 2,d 4 B. u1 2,d 3 C. u1 2,d 2 D. u1 3, d 2 Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A và D; SD vuông góc với mặt đáy ABCD ; AD 2a; SD a 2. Tính khoảng cách giữa đường thẳng CD và mặt phẳng (SAB). 2a a a 3 A. B. C. a 2 D. 3 2 2 Câu 39: Trong hình hộp ABCD.A 'B'C 'D ' có tất cả các cạnh đều bằng nhau. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. BB' BD B. A 'C ' BD C. A ' B DC ' D. BC ' A ' D 19 Câu 40: Cho đồ thị hàm số C : y f x 2x 3 3x 2 5. Từ điểm A ; 4 kẻ được bao 12 nhiêu tiếp tuyến tới C . A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 41: Trong không gian với hệ tọ độ Oxyz, cho bốn điểm A 1; 0; 0 , B 0;1; 0 , C 0; 0;1 , D 0;0; 0 . Hỏi có bao nhiêu điểm cách đều bốn mặt phẳng ABC , BCD , CDA , DAB ? A. 4 B. 5 C. 1 D. 8 Câu 42: Với một đĩa phẳng hình tròn bằng thép bán kính R, phải làm một cái phễu bằng cách cắt đi một hình quạt của đĩa này và gấp phần còn lại thành một hình nón. Gọi độ dài cung tròn của hình quạt còn lại là x. Tìm x để thể tích khối nón tạo thành nhận giá trị lớn nhất. 2R 6 2R 2 2R 3 R 6 A. x B. x C. x D. x 3 3 3 3 ax b Câu 43: Hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số y . Mệnh đề nào sau đây là đúng? cx d
- A. bd 0, ab 0 B. ad 0, ab 0 C. ad 0, ab 0 D. bd 0, ad 0 cos x 2 Câu 44: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y nghịch biến trên cos x m khoảng 0; . 2 A. m 2 B. m 0 hoặc 1 m 2 C. m 2 D. m 0 Câu 45: Một ô tô đang chạy với tốc độ 10(m/s) thì người lái đạp phanh, từ thời điểm đó ô tô chuyển động chậm dần đều với v t 5t 10 m / s , trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét? A. 8m B. 10m C. 5m D. 20m Câu46 : Cho c là số âm. Bất đẳng thức nào sau đây tương đương với bất đẳng thức a b ? A. a c b c. B. ac bc. C. ac bc. D. a c b c. Câu 47: Hãy chọn khẳng định sai trong các khẳng định dưới đây. A. sin sin B. cos cos C. sin sin D. cos cos Câu 48: Phương trình: 2 x 2 4 x 9 x 1 , Có tập nghiệm là ? A. S 2; 4 B. S 2; 4 C. S 2; 4 D. S 2; 4 Câu 49: Cho a (x ;2), b (5;1), c (x ; 7). Tìm x để c 2a 3b ? A. x 15. B. x 15. C. x 5. D. x 5. Câu50 :Trongmặtphẳngtọađộ Oxy, cho ABC có A 3; 4, B 1; 6, C(5; 0). Gọi E làtrung điểmcủa AC . Tìmtọađộđiểm M thuộc Oy saochobađiểm M , B, E thẳnghàng. A. 0; 4 . B. 0; 4 . C. 0;10. D. 0; 10 . ------------------------HẾT-----------------------------
- Đáp án 1-C 2-D 3-A 4-D 5-A 6-D 7-C 8-A 9-B 10-B 11-B 12-C 13-D 14-B 15-D 16-B 17-B 18-C 19-C 20-A 21-C 22-A 23-D 24-A 25-D 26-D 27-A 28-B 29-D 30-A 31-A 32-A 33-C 34-B 35-D 36-C 37-A 38-A 39-A 40-C 41-D 42-A 43-C 44-B 45-B 46-C 47-B 48-A 49-A 50-A LỜI GIẢI CHI TIẾT Câu 1: Đáp án C Câu 2: Đáp án D Ta có: y ' 7x 6 10x 4 9x 2 Câu 3: Đáp án A 2 1 8 Ta có: I lim n 2 n5 2 2 1 4 3 5 n n Câu 4: Đáp án D x 1 3 2 Gọi A ' Tv A A' A ' 2; 7 y A ' 2 5 7 Câu 5: Đáp án A Câu 6: Đáp án D sin 3x Ta có: f x dx cos3xdx C 3 Câu 7: Đáp án C Ta có: y ' 4x 3 4x 4x x 2 1 0 x 0; 1;1 hàm số có 3 điểm cực trị. Câu 8: Đáp án A Câu 9: Đáp án B Hình lập phương có 8 đỉnh, 12 cạnh và 6 mặt. Câu 10: Đáp án B Câu 11: Đáp án B Câu 12: Đáp án C Câu 13: Đáp án D 1 2 Thể tích khối lăng trụ là: V SABC .AA ' 2a sin 60.2a 2 3a 2 2
- Câu 14: Đáp án B 5 PT x k2 k 6 Câu 15: Đáp án D x 2 4x 5 0 x 2 2 1 0 Hàm số xác định x 4 D 4; x 4 0 x 4 Câu 16: Đáp án B (Dethithpt.com) Ta có y ' cos x y ' 0 cos x 0 x k k 2 3 max y 3 ; 2 Suy ra y 1, y 2 3 2 3 2 max y 1 2 ; 3 Câu 17: Đáp án B Ta có y ' 2x 2 e x x 2 2x 2 e x x 2e x . Câu 18: Đáp án C Ta có: b 2a 2; 4; 6 Câu 19: Đáp án C x 4 Ta có: y ' 2x 3 10x 2 4x 16 2 x 1 x 2 x 4 y ' 0 1 x 2 Suy ra hàm số đồng biến trên các khoảng 1; 2 và 4; . Câu 20: Đáp án A 4 4 1 Ta có I tan 2 xdx 2 1 dx tanx-x 4 0 1 0 cos x 4 Câu 21: Đáp án Câu 22: Đáp án A 1 1 VACB'D' V ABCD.A'B 'C 'D' a 3 3 2 Câu 23: Đáp án D Ta có 6303268125 54.35.7 3.112. Suy ra 63032681252 có 2 4 1 5 1 3 1 2 1 720 ước số nguyên. Câu 24: Đáp án A
- n 1 n Gọi u n 1 1 1 1 n 1 2017 n 2018 2017 10 10 10n 1 Câu 25: Đáp án D Hàm số có TXĐ D \ 2 . Ta có lim y lim 0 Đồ thị hàm số có TCN y 0 x x Mặt khác x 2 4 0 x 2, lim , lim y Đồ thị hàm số có 2 TCĐ là x 2 x 2 x 2; x 2 Câu 26: Đáp án D u u1 3d 12 u1 21 16 42 15.3 Ta có 4 S16 24. u14 u1 13d 18 d 3 2 Câu 27: Đáp án A 2 a 2 a 5 Ta có HD a 2 2 2 2 3a a 5 SH a 2 2 1 1 a3 Thể tích khối chóp S.ABCD là: V SABCD .SH a 2 .a . 3 3 3 Câu 28: Đáp án B x2 x 2 1 1 x 1 x 1 1 1 Ta có f x x 1 x 1 1 x x 1 x 1 1! 2! 3! 30! 30! Có f ' x 1 2 ;f '' x 3 , f 3 4 f 30 31 31 x 1 x 1 x 1 x 1 1 x Câu 29: Đáp án D V Gọi chiều cao của hình trụ là h. Ta có: V R 2 h h R 2 Diện tích toàn phần của hình trụ là: V 2V V V V V Sxq 2R 2 2R. 2 2R 2 2 R 2 3 3 2 R 2 . . 3 3 2V 2 R R R R R R V V Dấu = xảy ra 2R 2 R 3 R 2 Câu 30: Đáp án A 2a 3 a 3 Bán kính đáy của hình nón là: R 3 2 3
- 2 a 3 2 a 6 Chiều cao của hình nón là: h a 3 3 Diện tích xung quanh của hình nón là: a 3 a 2 3 Sxq Rl . . 3 3 Câu 31: Đáp án A Dựng hình như hình vẽ. a 2 a 2 Ta có: OA SO SA 2 OA 2 2 2 SO 2 Khi đó tan tan SHO OH 1 Do đó cos 3 Câu 32: Đáp án A b a x2 b Ta có: f 1 0 a b 0. Do f x a x x 0 F x C x2 2 x a a Do F 1 1 b C 1; F 1 4 b C 4 2 2 3 3 7 3x 2 3 7 Suy ra a ; b ;c F x 2 2 4 4 2x 4 Câu 33: Đáp án C Gọi I 1; 1; 4 ; AB2 24 là trung điểm của AB khi đó AM 2 BM 2 30 2 2 2 2 Suy ra MA MB 30 MI IA MI IB 30 AB2 2MI 2 IA 2 IB2 2MI IA IB 30 2MI 2 30 2 MI 3. Do đó mặt cầu S tâm I 1; 1; 4 ; R 3 . (Dethithpt.com)
- Câu 34: Đáp án B Cách 1: CALC 1 x 1 8 8 x 2 2 2 1 x 2 2 3 8 x 1 x 1 4 2 3 8 x 3 8 x Cách 2: lim f x lim lim x 0 x0 x x 0 x 2 1 13 lim x0 1 x 1 2 12 4 2 3 8 x 3 8 x Câu 35: Đáp án D 2 2 Phương trình đã cho x 2 3x 6 x 2 x 3 x 2 x 3 .8x 3x 6 x 2 3x 6 .8x x 3 u v u.8v v.8u (với u x 2 3x 6; v x 2 x 3 ) 8u 1 v 8v 1 u 0 * . x 2 3x 6 0 TH1. Nếu u 0 , khi đó * v 0 2 x x 3 0 TH2. Nếu v 0, tương tự TH1. TH3. Nếu u 0; v 0 , khi đó 8u 1 v 8v 1 u 0 * vô nghiệm. TH4. Nếu u 0; v 0 , tương tự TH3. (Dethithpt.com) TH5. Nếu u 0; v 0 , khi đó 8u 1 v 8v 1 u 0 * vô nghiệm. TH6. Nếu u 0; v 0 , tương tự TH5. Vậy phương trình đã cho có 4 nghiệm phân biệt . 8u 1 8v 1 8u 1 Hoặc biến đổi * 0, dễ thấy 0; u 0 (Table = Mode 7). u v u Câu 36: Đáp án C Gọi O là tâm hình vuông ABCD.
- I SO B' D ' C ' AI ' SC. BC AB Ta có: BC AB' BC SA Lại có AB' SB AB 'SC , tương tự AD ' SC Do đó AC ' SC SB ' SA 2 2 Xét tam giác SAB có: SB'.SB SA 2 SB SB2 3 SC ' SA 2 2 Tương tự SC SC2 4 VS.AB'C ' 2 2 1 Do đó . , do tính chất đối xứng nên: VS.ABC 3 4 3 VS.AB'C 'D' 1 a3 2 a3 2 ; VS.ABCD V . VS.ABCD 3 3 9 Câu 37: Đáp án A Giả sử u n u1 n 1 d u 5 u1 4d 18 1 . n 2u1 n 1 d 2n 2u1 2n 1 d Ta có: Sn ;S2n 2 2 Do S2n 4Sn 2n 2u1 2n 1 d 4n 2u1 n 1 d 2u1 2n 1 d 4u1 2n 2 d 2u1 d 2 . Từ (1) và (2) suy ra u1 2, d 4. Câu 38: Đáp án A Do AB / /CD do đó d CD; SAB d D; SAB SD.DA 2a Dựng DH SA DH SAB d DH 2 2 SD DA 3
- Câu 39: Đáp án A Ta có đáy của hình hộp đã cho là hình thoi: AC BD Do đó A 'C ' BD nên A đúng, AC / /A 'C ' tương tự C, D đúng. Câu 40: Đáp án C PTTT của C tại điểm M a; 2a 3 3a 2 5 là: y 6a 2 6a x a 2a 3 3a 2 5 19 19 Do tiếp tuyến đi qua điểm A ; 4 nên 4 6a 2 6a a 2a 3 3a 2 5 12 12 1 a 8 25 19 4a 3 a 2 a 1 0 a 1 2 2 a 2 19 Vậy từ điểm A ; 4 kẻ được 3 tiếp tuyến tới C . 12 Câu 41: Đáp án D (Dethithpt.com) Gọi I a; b; c là điểm cách đều bốn mặt phẳng ABC , BCD , CDA , DAB . a b c 1 Khi đó, ta có a b c * . Suy ra có 8 cặp a; b;c thỏa mãn (*). 3 Câu 42: Đáp án A Gọi r, l lần lượt là bán kính đáy và độ dài đường sinh của hình nón. 1 1 Thể tích khối nón là V r 2 h r 2 l 2 r 2 , với h là chiều cao khối nón. 3 3 r2 r2 2 2 4 r 2 r2 4 6 Ta có r 4 l2 r 2 4. . . l r l2 r 2 l 2 2 27 2 2 27 2l3 2l3 r2 3r 2 Suy ra r 2 l 2 r 2 V N . Dấu “=” xảy ra l2 r 2 l 2 1 3 3 9 3 2 2
- Mà x là chu vi đường tròn đáy hình nón x 2r và đường sinh l R 2 2 3 x 82 R 2 2 R 6 Từ (1), (2) suy ra R 2 . x 2 x . 2 2 3 3 Câu 43: Đáp án C Dựa vào đồ thị hàm số, ta thấy +) Đồ thị hàm số có TCĐ và tiệm cận ngang là d d a c 0 cd 0 x ,y ad 0 c c a 0 ac 0 c b 0 b b bd 0 +) Đồ thị hàm số đi qua các điểm có tọa độ 0; , ; 0 d d a b 0 ab 0 a Câu 44: Đáp án B sin x cos x m sin x cos x 2 sin x m 2 Ta có y ' 2 2 cos x m cos x m Hàm số nghịch biến trên m 2 0 m 2 m 0 0; y ' 0, x 0; cos x m m 0;1 1 2 2 cos 1 m 2 Câu 45: Đáp án B Ô tô dừng hẳn v t 0 5t 10 0 t 2 s 2 2 5 2 Suy ra quãng đường đi được bằng 5t 10 dt 0 2 t 10t 10 m 0 Câu 46: Đáp án C Câu 47: Đáp án B . Câu 48: Đáp án A Câu 49: Đáp án A Câu 50: Đáp án A
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Tuyển tập 100 đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2016
595 p | 112 | 6
-
Đề thi thử THPT QG môn Lịch sử năm 2020-2021 có đáp án (Lần 1) - Sở GD&ĐT Bạc Liêu
6 p | 12 | 3
-
Đề thi thử THPT QG môn Địa lí năm 2021 có đáp án (Lần 1) - Trường THPT Hồng Lĩnh (Mã đề 354)
5 p | 8 | 3
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022-2023 có đáp án (Lần 1) - Trường THPT Kinh Môn, Hải Dương (Mã đề 100)
27 p | 13 | 3
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2021-2022 - Trường ĐH QG Hà Nội (Mã đề 102)
6 p | 9 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022 (Lần 2) - Sở GD&ĐT Bình Phước
6 p | 3 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022 có đáp án - Trường THPT Phụ Lực (Mã đề 101)
8 p | 9 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022 - Trường THPT Thủ Đức (Mã đề 546)
7 p | 3 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022 có đáp án - Trường THPT Trấn Biên, Đồng Nai
25 p | 6 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022 có đáp án (Lần 3) - Trường Đại học Vinh (Mã đề 132)
7 p | 8 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2021-2022 có đáp án - Trường THPT thị xã Quảng Trị (Mã đề 001)
27 p | 4 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022 có đáp án (Lần 1) - Sở GD&ĐT Hà Tĩnh (Mã đề 001)
19 p | 7 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022 có đáp án (Lần 5) - Sở GD&ĐT Hà Tĩnh
26 p | 11 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2021-2022 (Lần 4) - Trường THCS&THPT Lương Thế Vinh (Mã đề 101)
6 p | 6 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2021-2022 có đáp án (Lần 2) - Trường THCS&THPT Lương Thế Vinh (Mã đề 301)
13 p | 4 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022-2023 (Lần 1) - Trường THPT Kinh Môn, Hải Dương (Mã đề 100)
6 p | 7 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022-2023 có đáp án (Lần 1) - Trường THPT Lý Thái Tổ (Mã đề 136)
7 p | 8 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022 có đáp án - Sở GD&ĐT Hậu Giang (Mã đề 101)
10 p | 12 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn