Trang 1/5
TNG THPT TRẦN BÌNH TRỌNG
TỔ: TOÁN - TIN
Đ KHẢO SÁT NĂNG LỰC LP 12 NĂM HỌC 2018-2019
n: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đ
u 1: Tập xác định của phương trình 2 2
2 3
5
1 1
x
x x
là:
A.
\ 1
D
. B.
\ 1
D
. C.
\ 1;1
D
. D.
D
.
u 2: Trong mặt phẳng
Oxy
cho
1;3 , 2;1
a b . Tích vô hướng của 2 vectơ
.
a b
là:
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
u 3: Trong mặt phẳng Oxy, cho
( 2;3), (0; 1)
A B
. Khi đó, tọa độ
BA
là:
A.
2; 4
BA
. B.
2;4
BA
. C.
4;2
BA
. D.
2; 4
BA
.
u 4: Tập xác định của hàm số
1 cos
sin x 1
x
y
A.
\ 2
2k
. B. \2
k
C.
\ 2
k
D.
\
k
u 5: Dãy số
n
u
được gọi là dãy số tăng nếu với mọi số tự nhiên n:
A. 1
n n
u u
. B. 1
n n
u u
. C. 1
n n
u u
. D. 1
n n
u u
.
u 6: Trong mặt phẳng tọa đ
Oxy
cho véctơ
1; 2
v
điểm
3;1 .
A Ảnh của điểm
A
qua phép
tịnh tiến theo véctơ
v
là điểm
A
có tọa đ
A.
2; 3
A
B.
2;3
A C.
4; 1
A
D.
1;4
A
u 7: Cho tứ diện
ABCD
, ,
AB AC AD
đôi mt vuông góc với nhau biết
1
AB AC AD

.
Số đo góc giữa hai đường thng
AB
CD
bằng:
A.
45
. B.
60
.
C.
30
. D.
90
.
u 8: Cho hàm s
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1; 3
. B.m số đồng biến trên khoảng
1;
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;1
. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
;1
 .
u 9: Tập xác định của hàm số
1
5
1
y x
là:
A.
0;
. B.
1;
. C.
1;
. D.
.
A
B
D
C
Trang 2/5
u 10: Cho
f x
,
g x
là các hàm số xác định và liên tục trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đ
nào sai?
A.
d d . d
f x g x x f x x g x x
. B.
2 d 2 d
f x x f x x
.
C.
ddd
f x g x x f x x g x x
. D.
ddd
f x g x x f x x g x x
.
u 11: Cho hai số thực
x
,
y
thoả mãn phương trình
2 3 4
x i yi
. Khi đó giá trị của
x
y
là:
A.
3
x
,
2
y
. B.
3
x i
,
1
2
y
. C.
3
x
,
1
2
y
. D.
3
x
,
1
2
y
.
u 12: Trong không gian với hệ trục tọa độ
,
Oxyz
cho
2 3
a i j k
. Tọa độ ca vectơ
a
là:
A.
2; 1; 3 .
B.
3;2; 1 .
C.
2; 3; 1 .
D.
1;2; 3 .
u 13: Với hai số
x
,
y
dương tho
36
xy
, bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
2 12
x y xy
. B.
2 72
x y xy
. C.
2 2
4
xy x y
. D.
36
2
x y xy
.
u 14. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm chẵn?
A.
cos
y x
. B.
cot
y x
. C.
tan
y x
. D.
sin
y x
u 15: Đạo hàm của hàm số
2
4
y x
là:
A.
2
2
.
4
x
y
x
B.
2
.
2 4
x
y
x
C.
2
1
.
2 4
y
x
D.
2
.
4
x
y
x
u 16: Các yếu tố nào sau đây xác định một mặt phẳng duy nhất?
A. Hai đường thẳng cắt nhau. B. Ba điểm phân biệt.
C. Bốn điểm phân biệt. D. Một điểm và một đường thẳng.
u 17: Tìm giá trị cực đại C
Đ
y
của hàm số 3
12 1
y x x
A.
17
y. B.
2
y. C.
45
y. D.
15
y.
u 18: Đường cong ở hình bên là đồ thị ca một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A. 3 2
3 2
y x x
. B.
2
1
x
y
x
. C. 3 2
3 2
y x x
. D. 4 3
2 2
y x x
.
u 19: Cho hàm số
2 2
ln 2 4
f x x x
. Tìm các giá trị của
x
để
0
f x
.
A.
1
x
. B.
0
x
. C.
1
x
. D.
x
.
u 20: Đặt ln 2
a
, 5
log 4
b
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
2
ln100
ab a
b
. B.
4 2
ln100
ab a
b
. C. ln100
ab a
b
. D.
2 4
ln100
ab a
b
.
u 21: Tính diện tích
S
của hình phẳng
H
giới hạn bởi đưng cong 3
12
y x x
và
2
y x
.
A.
343
12
S B.
793
4
S C.
397
4
S D.
937
12
S
u 22: Kết quả của
d
x
I xe x
A. x x
I xe e C
. B. x x
I e xe C
. C.
2
2
x
x
I e C
. D.
2
2
x x
x
I e e C
.
u 23: Cho số phức
z
thỏa mãn:
2 13 1
z i i
. Tínhđun của số phức
z
.
A.
34
z
. B.
34
z. C.
34
3
z. D.
5 34
3
z.
O
x
y
2
Trang 3/5
u 24: Gọi
1
z
nghiệm phức phần ảo âm ca phương trình 2
2 3 0
z z
. Tọa độ điểm
M
biểu
diễn số phức
1
z
là:
A.
1; 2
M . B.
1;2
M. C.
1; 2
M
. D.
1; 2
M i
.
u 25: Cho hình chóp tgiác đều .
S ABCD
cạnh đáy bằng
2
a
cạnh bên bằng
3
a
.
Tính thể tích
V
của khối chóp đã cho?
A.
3
4 7
V a
. B.
3
4 7
9
a
V.
C.
3
4
3
a
V. D.
3
4 7
3
a
V.
u 26: Cho hình lăng trụ .
ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
,
3
2
a
AA. Biết rằng nh
chiếu vuông góc của
A
lên
ABC
trung điểm
BC
. Tính thể tích
V
của khi lăng trụ đó.
A.
3
V a
. B.
3
2
3
a
V. C.
3
3
4 2
a
V. D. 3
3
2
V a.
u 27: Cho mt khi nón có chiều cao bằng
4
cm
, đ dài đường sinh
5
cm
. Tính thể tích khối nón này.
A.
15
3
cm
. B.
12
3
cm
. C.
36
3
cm
. D.
45
3
cm
.
u 28: Cho hình lập phương .
ABCD A B C D
cạnh bằng
3
a
. Quay
đường tròn ngoại tiếp tam giác
A BD
quanh một đường nh của đường
tròn ta có một mặt cầu, tính diện tích mặt cầu đó.
A.
2
27
a
. B.
2
24
a
.
C.
2
25
a
. D.
2
21
a
.
u 29: Trong không gian với hệ trục ta độ
Oxyz
, cho
2 2 2
OA i j k

,
2; 2;0
B và
4;1; 1
C
.
Trên mặt phẳng
Oxz
, điểm nào dưới đây cách đều ba điểm
A
,
B
,
C
.
A.
3 1
; 0;
4 2
M
. B.
3 1
; 0;
4 2
N
. C.
3 1
; 0;
4 2
P
. D.
3 1
; 0;
4 2
Q
.
u 30: Trong không gian với hệ tọa độ
,
Oxyz
3; 4; 2
A,
5; 6; 2
B,
10; 17; 7
C
. Viết phương
trình mặt cầu tâm
C
bán kính
AB
.
A.
2 2 2
10 17 7 8
x y z
. B.
2 2 2
10 17 7 8
x y z
.
C.
2 2 2
10 17 7 8
x y z
. D.
2 2 2
10 17 7 8
xyz
.
u 31: Cho cos
13
12
2
. Giá trị của
sin
và
tan
lần t là
A.
5
13
;
2
3
. B.
2
3
;
5
12
. C.
5
13
;
5
12
. D.
5
13
;
5
12
.
u 32: Xét
3
3
195
.
4. ! 1 !
n
n
A
Un n
bao nhiêu số hạng dương của dãy?
A. 3 B. 5 C. 7 D. 4
S
A
B
C
D
O
B'
C'
D'
C
A
D
B
A'
Trang 4/5
u 33: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCDhình thang có đáy lớn AB. Gọi M là trung điểm của SC.
Giao điểm của BC với mp(ADM) là:
A. giao điểm ca BC AM. B. giao điểm của BC và SD.
C. giao điểm ca BC AD. D. giao điểm của BC và DM.
u 34: m tất cả các giá trị thực của tham số
m
đ m số 3 2
1
y x x mx
đồng biến trên
;

.
A.
4
3
m
. B.
1
3
m
. C.
1
3
m
. D.
4
3
m
.
u 35: Cho hàm số
3
2
5 .8
x x
f x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
3
2
1 log 5 2. 0
f x x x
. B.
3
5
1 6 log 2 0
f x x x
.
C. 3
2
( ) 1 log 5 6 0
f x x x
. D.
3
2
1 log 5 3 0
f x x x
.
u 36: Biết
1
ln d
ex
x a e b
x
với ,a b
. Tính
.
P a b
.
A.
4
P
. B.
8
P
. C.
4
P
. D.
8
P
.
u 37: Cho
2
1
d 2
f x x
. Tính
4
1
d
f x
I x
x
bằng
A.
1
I
. B.
2
I
. C.
4
I
. D.
1
2
I
.
u 38: Cho số phức
z
thỏa mãn
2 4
z i z i
3 3 1
z i
. Giá trị ln nhất của biểu thức
2
P z
là:
A.
13 1
. B.
10 1
. C.
13
. D.
10
.
u 39: Cho các số phức
z
thỏa mãn
5
z i
. Biết rằng tập hp điểm biểu diễn số phức
1
w iz i
đường tròn. Tính bán kính của đường tròn đó.
A.
22
r
. B.
20
r
. C.
4
r
. D.
5
r
.
u 40: Cho khi ng trụ .
ABC A B C
thể tích bằng
3
9
a
M
điểm nằm trên cạnh
CC
sao cho
2
MC MC
. Tính thể tích khối tứ diện
AB CM
theo
a
.
A.
2
a
. B.
3
4
a
. C.
3
3
a
. D.
a
.
u 41: Cho hình ng trụ tam giác đều .
ABC A B C
các cạnh đều bằng
a
. Tính din tích
S
của mặt
cầu đi qua
6
đỉnh của hình lăng trụ đó.
A.
2
49
144
a
S
. B.
2
7
3
a
S. C.
2
7
3
a
S
. D.
2
49
144
a
S.
u 42: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 10 0
P x y z
đường thng
2 1 1
:
2 1 1
x y z
d
. Đường thẳng
Δ
cắt
P
d
lần t tại
M
N
sao cho
1;3; 2
A trung
điểm
MN
. Tính độ dài đoạn
MN
.
A.
4 33
MN . B.
2 26, 5
MN . C.
4 16, 5
MN . D.
2 33
MN .
A
B
C
C
A
B
M
Trang 5/5
u 43: Trong kho đèn trang trí đang n 5 bóng đèn loại I, 7 ng đèn loại II, các ng đèn đều khác
nhau về màu sắc hình dáng. Ly ra 5 ng đèn bất k. Hi có bao nhiêu khả năng xy ra s ng đèn
loại I nhiều hơn số bóng đèn loại II?
A. 246. B. 3480. C. 245. D. 3360
u 44: Cho đồ thị hàm số
3 2
f x x bx cx d
cắt trục hoành tại
3
điểm phân biệt hoành đ
1
x
,
2
x
,
3
x
. Tính giá trị biểu thức
1 2 3
1 1 1
P
f x f x f x
.
A.
1 1
2
P
b c
. B.
0
P
. C.
P b c d
. D. 3 2
P b c
.
u 45: bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
0;10
m đ tập nghiệm ca bất phương trình
2 2 2
2 1 4
2
log 3log 7 log 7
x x m x
chứa trong nửa khoảng
[256; )

.
A.
7
. B.
10
. C.
8
. D.
9
.
u 46: Biết
1
3 ln d3
e
x a b c
x
x
, trong đó
a
,
b
,
c
là c số nguyên ơng
4
c
. Tính giá tr
S a b c
.
A.
13
S
. B.
28
S
. C.
25
S
. D.
16
S
.
u 47: Cho
1
z
,
2
z
hai trong các số phức
z
thỏa mãn điều kiện
5 3 5
z i
, đồng thời 1 2
8
z z
.
Tập hợp các điểm biểu diễn của số phức
1 2
w z z
trong mặt phẳng ta độ
Oxy
là đường tròn
phương trình nào dưới đây?
A.
2 2
5 3 9
2 2 4
x y
. B.
2 2
10 6 36
x y
.
C.
2 2
10 6 16
x y
. D.
2 2
5 3
9
2 2
x y
.
u 48: Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với đáy,
2
SA a
. Một mặt phẳng đi qua
A
vuông góc với
SC
cắt
SB
,
SD
,
SC
lần lượt tại
B
,
D
,
C
. Th
tích khi chóp .
S AB C D
là:
A.
3
2 3
9
a
V. B.
3
2 2
3
a
V. C.
3
2
9
a
V. D.
3
2 3
3
a
V.
u 49: Cho mặt nón tròn xoay đỉnh
S
đáy đường tròn tâm
O
có thiết diện qua trục một tam giác
đều cạnh bằng
a
.
A
,
B
là hai điểm bất k trên
O
. Thể tích khối chóp .
S OAB
đạt giá trị lớn nhất bằng
A.
3
3
96
a. B.
3
3
48
a. C.
3
96
a
. D.
3
3
24
a.
u 50: Trong không gian với hệ tọa đ
Oxyz
cho các mặt cầu
1
S
,
2
S
,
3
S
bán kính
1
r
và
lần lượt có tâm là các điểm
0;3; 1
A
,
2;1; 1
B
,
4; 1; 1
C
. Gọi
S
mặt cầu tiếp xúc vi cả ba
mặt cầu trên. Mặt cầu
S
có bán kính nhỏ nhất là
A.
2 2 1
R
. B.
10
R. C.
2 2
R. D.
10 1
R
.
------------------ HẾT ------------------