TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH<br />
TRƯỜNG THPT CHUYÊN<br />
<br />
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2018 – LẦN 3<br />
Bài thi: TOÁN<br />
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề<br />
<br />
(Đề thi gồm 06 trang)<br />
Mã đề thi 132<br />
Họ và tên thí sinh: .................................................................................. Số báo danh: ................................<br />
Câu 1: Cho số phức z a bi, với a, b là các số thực bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây đúng?<br />
A. z z không phải là số thực.<br />
C. Môđun của z 2 bằng a 2 b 2 .<br />
<br />
B. Phần ảo của z là bi.<br />
D. Số z và z có môđun khác nhau.<br />
<br />
Câu 2: Giả sử F (x ) là một nguyên hàm của hàm số f (x ) <br />
<br />
1<br />
trên khoảng<br />
3x 1<br />
<br />
<br />
1<br />
; . Mệnh đề nào sau<br />
3<br />
<br />
<br />
đây đúng?<br />
<br />
B. F (x ) <br />
<br />
A. F (x ) ln(3x 1) C .<br />
<br />
1<br />
ln(3x 1) C .<br />
3<br />
<br />
1<br />
D. F (x ) ln 3x 1 C .<br />
ln(3x 1) C .<br />
3<br />
Câu 3: Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau và OA a, OB 2a, OC 3a.<br />
<br />
C. F (x ) <br />
<br />
Thể tích của khối tứ diện OABC bằng<br />
a3<br />
3<br />
A. V 2a .<br />
B. V .<br />
3<br />
<br />
2a 3<br />
C. V <br />
.<br />
3<br />
<br />
D. V a 3 .<br />
<br />
Câu 4: Cho hàm số y f (x ) có đạo hàm f (x ) x (x 2)3 , với mọi x . Hàm số đã cho nghịch biến trên<br />
khoảng nào dưới đây?<br />
A. (1; 0).<br />
B. (1; 3).<br />
C. (0; 1).<br />
D. (2; 0).<br />
Câu 5: Cắt một hình trụ bằng một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết<br />
diện là một hình vuông cạnh 2a. Diện tích xung quanh của hình trụ bằng<br />
A. 16a 2 .<br />
B. 4a 2 .<br />
C. 8a 2 .<br />
D. 2a 2 .<br />
<br />
Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho điểm M (1; 1; 2) và mặt phẳng (P ) : 2x y 3z 1 0. Đường thẳng đi<br />
qua điểm M và vuông góc với mặt phẳng (P ) có phương trình là<br />
<br />
x 1 y 1 z 2<br />
x 1 y 1 z 2<br />
B.<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
.<br />
.<br />
2<br />
2<br />
1<br />
1<br />
3<br />
3<br />
x 2 y 1 z 3<br />
x 2 y 1 z 3<br />
C.<br />
D.<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
.<br />
.<br />
1<br />
1<br />
1<br />
1<br />
2<br />
2<br />
Câu 7: Một nhóm học sinh có 10 người. Cần chọn 3 học sinh trong nhóm để làm 3 công việc là tưới cây,<br />
lau bàn và nhặt rác, mỗi người làm một công việc. Số cách chọn là<br />
A. C 103 .<br />
B. 10 3.<br />
C. 3 10.<br />
D. A103 .<br />
<br />
A.<br />
<br />
Câu 8: Cho loga c x 0 và logb c y 0. Khi đó giá trị của logab c là<br />
A.<br />
<br />
1<br />
.<br />
xy<br />
<br />
B.<br />
<br />
Câu 9: Giá trị của lim<br />
<br />
x <br />
<br />
A. 0.<br />
<br />
xy<br />
.<br />
x y<br />
<br />
2x 1<br />
x2 1 1<br />
B. 2.<br />
<br />
C.<br />
<br />
1 1<br />
.<br />
x y<br />
<br />
D. x y.<br />
<br />
bằng<br />
<br />
C. .<br />
<br />
D. 2.<br />
Trang 1/6 - Mã đề thi 132<br />
<br />
Câu 10: Cho hàm số y f (x ) liên tục trên<br />
và có<br />
0<br />
x <br />
2<br />
1<br />
bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ. Hàm số đã cho<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
0<br />
0<br />
f'(x)<br />
có bao nhiêu điểm cực trị?<br />
A. 3.<br />
B. 1.<br />
C. 2.<br />
D. 4.<br />
Câu 11: Cho hàm số y f (x ) xác định, liên tục trên<br />
x <br />
1<br />
0<br />
1<br />
y'<br />
0 0 0<br />
và có bảng biến thiên như hình bên. Đồ thị hàm số<br />
y f (x ) cắt đường thẳng y 2018 tại bao nhiêu<br />
điểm?<br />
A. 4.<br />
B. 2.<br />
C. 1.<br />
D. 0.<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
3<br />
<br />
3<br />
<br />
y<br />
<br />
4<br />
0<br />
<br />
1<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 12: Trong không gian Oxyz, một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng () : x 2y 3z 1 0 là<br />
B. m(1; 2; 3).<br />
<br />
A. n(1; 2; 3).<br />
<br />
C. v(1; 2; 3).<br />
<br />
D. u(3; 2; 1).<br />
<br />
Câu 13: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm M (1; 1; 0) và N (3; 3; 6). Mặt phẳng trung trực của đoạn<br />
thẳng MN có phương trình là<br />
A. 2x y 3z 13 0.<br />
C. 2x y 3z 30 0.<br />
<br />
B. 2x y 3z 13 0.<br />
D. x 2y 3z 1 0.<br />
<br />
<br />
1 <br />
1 <br />
1 <br />
1<br />
Câu 14: Phương trình ln x . ln x . ln x . ln x 0 có bao nhiêu nghiệm?<br />
2 <br />
2 <br />
4 <br />
8<br />
<br />
A. 4.<br />
B. 3.<br />
C. 1.<br />
D. 2.<br />
Câu 15: Cho hình phẳng (D ) được giới hạn bởi các đường x 0, x , y 0 và y sin x. Thể tích V<br />
của khối tròn xoay tạo thành khi quay (D ) xung quanh trục Ox được tính theo công thức<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
D. V <br />
<br />
0<br />
<br />
0<br />
<br />
0<br />
<br />
<br />
<br />
C. V sin2 xdx .<br />
<br />
B. V sin2 xdx .<br />
<br />
A. V sin x dx .<br />
<br />
sin x dx .<br />
0<br />
<br />
Câu 16: Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật,<br />
<br />
S<br />
<br />
cạnh AB a, AD 3a. Cạnh bên SA 2a và vuông góc với mặt<br />
phẳng đáy. Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng (SAC ) bằng<br />
<br />
A. 300.<br />
C. 450.<br />
<br />
A<br />
<br />
B. 600.<br />
D. 750.<br />
<br />
<br />
<br />
B<br />
<br />
Câu 17: Đạo hàm của hàm số y x x 1<br />
2x 1<br />
<br />
A. y <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
3 x x 1<br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
1<br />
3<br />
<br />
B. y <br />
<br />
.<br />
<br />
2<br />
<br />
2x 1<br />
3<br />
<br />
3 x2 x 1<br />
<br />
<br />
<br />
.<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
cạnh 2a, cạnh bên SA 5a, mặt bên SAB là tam giác cân đỉnh S<br />
và thuộc mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách giữa<br />
hai đường thẳng AD và SC bằng<br />
<br />
4 5a<br />
A.<br />
.<br />
5<br />
<br />
2 5a<br />
B.<br />
.<br />
5<br />
<br />
2 15a<br />
C.<br />
.<br />
5<br />
<br />
15a<br />
.<br />
5<br />
<br />
D.<br />
<br />
C<br />
<br />
là<br />
<br />
<br />
1<br />
1 2<br />
D. y x 2 x 1 3 .<br />
x x 1 3 .<br />
3<br />
3<br />
Câu 18: Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình vuông<br />
<br />
C. y <br />
<br />
D<br />
<br />
S<br />
<br />
A<br />
B<br />
<br />
D<br />
C<br />
<br />
Trang 2/6 - Mã đề thi 132<br />
<br />
x 2 t<br />
<br />
Câu 19: Trong không gian Oxyz, cho điểm A(1; 1; 6) và đường thẳng : y 1 2t . Hình chiếu vuông<br />
z 2t<br />
<br />
góc của điểm A trên đường thẳng là<br />
A. K (2; 1; 0).<br />
B. N (1; 3; 2).<br />
C. H (11; 17; 18).<br />
D. M (3; 1; 2).<br />
<br />
Câu 20: Cho các số phức z1 3 2i, z 2 3 2i. Phương trình bậc hai có hai nghiệm z 1 và z 2 là<br />
B. z 2 6z 13 0.<br />
<br />
A. z 2 6z 13 0.<br />
<br />
C. z 2 6z 13 0.<br />
<br />
D. z 2 6z 13 0.<br />
<br />
x 1<br />
<br />
Câu 21: Đồ thị hàm số y <br />
<br />
có tất cả bao nhiêu tiệm cận đứng và tiệm cận ngang?<br />
x2 1<br />
A. 3.<br />
B. 1.<br />
C. 2.<br />
D. 4.<br />
Câu 22: Gieo đồng thời hai con súc sắc cân đối và đồng chất. Xác suất để tổng số chấm trên mặt xuất hiện<br />
của hai con xúc sắc đó không vượt quá 5 bằng<br />
5<br />
5<br />
1<br />
2<br />
.<br />
.<br />
A. .<br />
B. .<br />
C.<br />
D.<br />
18<br />
12<br />
4<br />
9<br />
<br />
Câu 23: Ký hiệu a, A lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y <br />
[0; 2]. Giá trị của a A bằng<br />
<br />
A. 18.<br />
<br />
B. 7.<br />
<br />
C. 12.<br />
<br />
x2 x 4<br />
trên đoạn<br />
x 1<br />
<br />
D. 0.<br />
<br />
1<br />
<br />
Câu 24: Tích phân 32x 1dx bằng<br />
0<br />
<br />
A.<br />
<br />
27<br />
.<br />
ln 9<br />
<br />
B.<br />
<br />
9<br />
.<br />
ln 9<br />
<br />
C.<br />
<br />
4<br />
.<br />
ln 3<br />
<br />
D.<br />
<br />
Câu 25: Hàm số y (x 2 x )2 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?<br />
1<br />
A. (0; 1).<br />
B. 0; .<br />
C. (2; 0).<br />
2<br />
<br />
12<br />
.<br />
ln 3<br />
<br />
D. (1; 2).<br />
<br />
Câu 26: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 4x 2x 4 3m (2x 1) có 2 nghiệm phân<br />
biệt<br />
A. log 4 3 m 1.<br />
B. log 4 3 m 1.<br />
C. 1 m log 3 4.<br />
D. 1 m log 3 4.<br />
9<br />
<br />
1<br />
<br />
Câu 27: Tìm hệ số của x sau khi khai triển và rút gọn các đơn thức đồng dạng của x 2x 2 , x 0.<br />
x<br />
<br />
A. 3210.<br />
B. 3210.<br />
C. 2940.<br />
D. 2940.<br />
3<br />
<br />
1<br />
<br />
Câu 28: Cho y f (x ) là hàm số chẵn và liên tục trên<br />
<br />
. Biết<br />
<br />
f (x )dx <br />
0<br />
<br />
2<br />
<br />
1<br />
f (x )dx 1. Giá trị của<br />
2 1<br />
<br />
2<br />
<br />
f (x )<br />
dx bằng<br />
x<br />
<br />
1<br />
2<br />
A. 3.<br />
B. 1.<br />
C. 4.<br />
Câu 29: Một chiếc cốc hình trụ có đường kính đáy 6 cm, chiều cao<br />
<br />
3<br />
<br />
D. 6.<br />
<br />
15 cm chứa đầy nước. Nghiêng cốc cho nước chảy từ từ ra ngoài đến khi<br />
<br />
mép nước ngang với đường kính của đáy cốc. Khi đó diện tích của bề<br />
mặt nước trong cốc bằng<br />
<br />
A. 9 26 cm2 .<br />
<br />
B.<br />
<br />
9 26<br />
cm2 .<br />
2<br />
<br />
C.<br />
<br />
9 26<br />
cm2 .<br />
5<br />
<br />
D.<br />
<br />
9 26<br />
cm2 .<br />
10<br />
Trang 3/6 - Mã đề thi 132<br />
<br />
Câu 30: Cho số phức z . Gọi A, B lần lượt là các điểm trong mặt phẳng Oxy biểu diễn các số phức z và<br />
(1 i )z . Tính z biết diện tích tam giác OAB bằng 8.<br />
<br />
A. z 4.<br />
<br />
C. z 4 2.<br />
<br />
B. z 2 2.<br />
<br />
Câu 31: Giả sử F (x ) là một nguyên hàm của f (x ) <br />
F (1) F (2) bằng<br />
<br />
ln(x 3)<br />
x2<br />
<br />
D. z 2.<br />
sao cho F (2) F (1) 0. Giá trị của<br />
<br />
10<br />
2<br />
7<br />
3<br />
5<br />
B. ln 2 ln 5.<br />
C.<br />
ln 2 ln 5.<br />
ln 2.<br />
3<br />
3<br />
3<br />
6<br />
6<br />
Câu 32: Cho hình chóp tam giác đều S .ABC có cạnh AB bằng a, góc tạo<br />
<br />
A.<br />
<br />
D. 0.<br />
S<br />
<br />
bởi hai mặt phẳng (SAB ) và (ABC ) bằng 600. Diện tích xung quanh của<br />
hình nón đỉnh S và có đường tròn đáy ngoại tiếp tam giác ABC bằng<br />
<br />
A.<br />
<br />
7 a 2<br />
.<br />
6<br />
<br />
B.<br />
<br />
7 a 2<br />
.<br />
3<br />
<br />
C.<br />
<br />
3a 2<br />
.<br />
2<br />
<br />
D.<br />
<br />
3a 2<br />
.<br />
6<br />
<br />
A<br />
<br />
C<br />
<br />
B<br />
<br />
x 1 y 1 z 2<br />
và mặt phẳng<br />
<br />
<br />
2<br />
1<br />
1<br />
(P ) : x y 2z 1 0. Điểm B thuộc mặt phẳng (P ) thỏa mãn đường thẳng AB vuông góc và cắt đường<br />
<br />
Câu 33: Trong không gian Oxyz, cho điểm A(1; 2; 1), đường thẳng d :<br />
thẳng d . Tọa độ điểm B là<br />
A. (6; 7; 0).<br />
B. (3; 2; 1).<br />
<br />
D. (0; 3; 2).<br />
<br />
C. (3; 8; 3).<br />
<br />
Câu 34: Cho các hàm số y f (x ) và y g(x ) liên tục trên mỗi khoảng xác định của chúng và có bảng biến<br />
thiên được cho như hình vẽ dưới đây.<br />
x <br />
f'(x)<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
x <br />
g'(x)<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
0<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
g(x) 0<br />
<br />
f(x)<br />
<br />
0<br />
<br />
<br />
0<br />
<br />
Mệnh đề nào sau đây sai?<br />
A. Phương trình f (x ) g(x ) không có nghiệm thuộc khoảng (; 0).<br />
<br />
B. Phương trình f (x ) g(x ) m có nghiệm với mọi m.<br />
C. Phương trình f (x ) g(x ) m có 2 nghiệm với mọi m 0.<br />
D. Phương trình f (x ) g(x ) 1 không có nghiệm.<br />
Câu 35: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC .AB C có AB a và<br />
<br />
C<br />
<br />
A<br />
<br />
AA 2a. Góc giữa hai đường thẳng AB và BC bằng<br />
A. 300.<br />
B. 900.<br />
C. 450.<br />
D. 600.<br />
<br />
B<br />
A'<br />
<br />
C'<br />
B'<br />
<br />
Câu 36: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S ) : (x 1)2 (y 2)2 (z 1)2 6, tiếp xúc với hai mặt<br />
phẳng (P ) : x y 2z 5 0, (Q) : 2x y z 5 0 lần lượt tại các tiếp điểm A, B . Độ dài đoạn thẳng<br />
AB là<br />
<br />
A. 2 3.<br />
<br />
B.<br />
<br />
3.<br />
<br />
C. 2 6.<br />
<br />
D. 3 2.<br />
Trang 4/6 - Mã đề thi 132<br />
<br />
x 2t <br />
x 1 t<br />
<br />
<br />
Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d : y 2 t , d : y 1 t . Đường thẳng cắt<br />
z 2 t <br />
z t<br />
<br />
<br />
d, d lần lượt tại các điểm A, B thỏa mãn độ dài đoạn thẳng AB nhỏ nhất. Phương trình đường thẳng là<br />
<br />
x 2 y 1 z 1<br />
<br />
<br />
.<br />
2<br />
1<br />
3<br />
x 4 y<br />
z 2<br />
D.<br />
<br />
<br />
.<br />
2<br />
1<br />
3<br />
<br />
x y 3 z 1<br />
<br />
<br />
.<br />
2<br />
1<br />
3<br />
x 1 y 2 z<br />
C.<br />
<br />
.<br />
2<br />
1<br />
3<br />
<br />
A.<br />
<br />
B.<br />
<br />
x 1 y 1 z m<br />
và mặt cầu<br />
<br />
<br />
1<br />
1<br />
2<br />
(S ) : (x 1)2 (y 1)2 (z 2)2 9. Tìm m để đường thẳng d cắt mặt cầu (S ) tại hai điểm phân biệt E, F<br />
<br />
Câu 38: Trong không gian Oxyz,<br />
<br />
cho đường thẳng d :<br />
<br />
sao cho độ dài đoạn thẳng EF lớn nhất<br />
1<br />
A. m 1.<br />
B. m .<br />
3<br />
<br />
1<br />
D. m .<br />
3<br />
<br />
C. m 0.<br />
<br />
Câu 39: Biết rằng giá trị nhỏ nhất của hàm số y mx <br />
<br />
36<br />
trên [0; 3] bằng 20. Mệnh đề nào sau đây<br />
x 1<br />
<br />
đúng?<br />
A. 4 m 8.<br />
B. 0 m 2.<br />
C. 2 m 4.<br />
Câu 40: Cho hàm số y f (x ) có đồ thị của hàm số y f (x ) được cho<br />
<br />
D. m 8.<br />
y<br />
<br />
3<br />
<br />
như hình bên. Hàm số y 2 f (2 x ) x 2 nghịch biến trên khoảng<br />
A. (1; 0).<br />
B. (0; 2).<br />
<br />
1<br />
<br />
D. (3; 2).<br />
<br />
C. (2; 1).<br />
<br />
1 O<br />
<br />
2<br />
<br />
3 4<br />
<br />
5<br />
<br />
x<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 41: Cho hàm số y f (x ) có đạo hàm f (x ) (x 3 2x 2 )(x 3 2x ), với mọi x . Hàm số<br />
y f (1 2018x ) có nhiều nhất bao nhiêu điểm cực trị?<br />
<br />
B. 2022.<br />
<br />
A. 9.<br />
<br />
Câu 42: Cho đồ thị (C ) : y <br />
<br />
D. 2018.<br />
<br />
C. 11.<br />
<br />
x 1<br />
và d1, d2 là hai tiếp tuyến của (C ) song song với nhau. Khoảng cách lớn<br />
2x<br />
<br />
nhất giữa d1 và d 2 là<br />
<br />
A. 3.<br />
<br />
B. 2 3.<br />
<br />
C. 2.<br />
<br />
D. 2 2.<br />
<br />
Câu 43: Cho hàm số u(x ) liên tục trên đoạn [0; 5] và có<br />
<br />
x<br />
<br />
bảng biến thiên như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên của<br />
m để phương trình<br />
đoạn [0; 5] ?<br />
<br />
3x 10 2x m.u(x ) có nghiệm trên<br />
<br />
0<br />
4<br />
<br />
1<br />
<br />
2<br />
3<br />
<br />
u(x)<br />
1<br />
<br />
A. 5.<br />
<br />
B. 6.<br />
<br />
Câu 44: Gọi a là giá trị nhỏ nhất của f (n) <br />
nhiêu số n để f (n ) a ?<br />
A. 2.<br />
<br />
B. 4.<br />
<br />
C. 3.<br />
<br />
5<br />
3<br />
<br />
1<br />
<br />
D. 4.<br />
<br />
(log3 2)(log3 3)(log3 4)...(log3 n)<br />
9n<br />
<br />
C. 1.<br />
<br />
3<br />
<br />
, với n , n 2. Có bao<br />
<br />
D. Vô số.<br />
<br />
Trang 5/6 - Mã đề thi 132<br />
<br />