ĐỀ THI TỰ LUYỆN ĐẠI HỌC MÔN VẬT LÝ ĐỀ SỐ 9
lượt xem 43
download
Tham khảo tài liệu 'đề thi tự luyện đại học môn vật lý đề số 9', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: ĐỀ THI TỰ LUYỆN ĐẠI HỌC MÔN VẬT LÝ ĐỀ SỐ 9
- Khóa h c Luy n thi i h c môn V t lí thi t luy n s 09 THI T LUY N IH CS 09 Môn: V T LÍ Th i gian làm bài: 90 phút Câu 1: M t con l c ơn treo trên tr n c a m t toa xe chuy n ng theo phương ngang, g i T là chu kỳ dao ng c a con l c khi toa xe chuy n ng th ng u và T′ là chu kỳ dao ng c a con l c khi toa xe chuy n ng có gia t c a. Quan h gi a T và T′ là T T D. T′ = T cosα . A. T′ = C. T ′ = Tcosα. B. T ′ = . . cosα cosα Câu 2: Nh n xét nào sau ây v hi n tư ng quang - phát quang là úng? A. ánh sáng huỳnh quang là ánh sáng t n t i trong th i gian dài hơn 10−8 (s) sau khi ánh sáng kích thích t t. B. ánh sáng huỳnh quang có bư c sóng nh hơn bu c sóng nh hơn bư c ánh sáng kích thích. C. ánh sáng lân quang có bư c sóng dài hơn bư c sóng c a ánh sáng kích thích. D. ánh sáng lân quang h u như t t ngay sau khi t t ánh sáng kích thích. Câu 3: Trong thí nghi m giao thoa sóng nư c, kho ng cách gi a hai ngu n S1S2 là d = 30 cm, hai ngu n cùng pha và có cùng t n s f = 50 Hz, v n t c truy n sóng trên nư c là v = 100 cm/s. S i m có biên c c i quan sát ư c trên ư ng tròn tâm I (v i I là trung i m c a S1S2) bán kính 5,5 cm là A. 10 B . 22 C. 11 D. 20. Câu 4: Trong m u nguyên t Borh, tr ng thái d ng là tr ng thái A. mà ta có th tính ư c chính xác năng lư ng c a nó. B. nguyên t không h p th năng lư ng. C. trong ó nguyên t có năng lư ng xác nh và không b c x . D. mà năng lư ng c a nguyên t không th thay i ư c. Câu 5: Trong m t ng Rơnghen ngư i ta tao ra m t i n áp không i U = 2,1.104 V gi a hai c c. T n s c c i mà ng Rơnghen có th phát ra là A. 5,07.1018 Hz. B. 10,14.1018 Hz. C. 15,21.1018 Hz. D. 20,28.1018 Hz. Câu 6: Ch n phát bi u úng khi nói v v t dao ng i u hòa ? A. V n t c c a v t l n nh t khi li l n nh t. B. Gia t c c a v t nh nh t khi li l n nh t. C. V n t c c a v t s m pha hơn li m t góc π/2. D. Gia t c c a v t tr pha hơn li m t góc π/2. Câu 7: M t con l c lò xo dao ng i u hòa có biên 2,5 cm. V t có kh i lư ng 250 (g) và c ng lò xo 100 N/m. L y g c th i gian khi v t i qua v trí cân b ng theo chi u dương quy ư c. Quãng ư ng v t i ư c sau π/20 (s) u tiên và v n t c c a v t khi ó là A. 5 cm ; –50 cm/s. B. 2,5 cm ; 50 cm/s. C. 5 cm ; 50 cm. D. 2,5 cm ; –50 cm/s. Câu 8: M t con lăc ơn có v t có kh i lư ng m = 100 (g), chi u dài dây = 40 cm. Kéo con l c l ch kh i VTCB m t góc 300 r i buông tay. L y g = 10 m/s2. L c căng dây khi v t qua v trí cao nh t là: 3 3 A. 0,2 N B. 0,5 N C. D. N N 2 5 ng i u hoà c a m t v t thì t p h p ba i lư ng nào sau ây là không thay Câu 9: Trong chuy n ng dao i theo th i gian? A. l c, v n t c, năng lư ng toàn ph n. B. ng năng, t n s , l c. D. biên , t n s , năng lư ng toàn ph n. C. biên , t n s , gia t c. Câu 10: M t dây àn h i r t dài có u N dao ng v i t n s f theo phương vuông góc v i s i dây. Biên dao ng là a, v n t c truy n sóng trên dây là 4 m/s. Xét i m M trên dây và cách N m t o n 14 cm, ngư i ta th y M luôn dao ng ngư c pha v i N. Bi t t n s f có giá tr trong kho ng t 98 Hz n 102 Hz. Bư c sóng c a sóng ó có giá tr là A. 7 cm. B. 4 cm. C. 5 cm. D. 2 cm. Câu 11: M t con l c dao ng t t d n. C sau m i chu kì, biên gi m 5%. Ph n năng lư ng c a con l c b m t i trong m t dao ng toàn ph n là A. 9,75%. B. 10% C. 5% D. 25%. c ng k = 100 N/m, có kh i lư ng m = 100 (g) dao ng v i biên Câu 12: M t con l c lò xo có ban u là - Trang | 1 - T ng ài tư v n: 1900 58-58-12 Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t
- Khóa h c Luy n thi i h c môn V t lí thi t luy n s 09 A = 10 cm. Trong quá trình dao ng v t ch u m t l c c n không i, sau 20 (s) v t d ng l i, (l y π2 = 10). L c c n có l n là A. 0,9 N. B. 1 N. C. 1,1 N. D. 0,025 N. Câu 13: Trong thí nghi m giao thoa khe I-âng, kho ng cách hai khe S1S2 là a = 2 mm, kho ng cách t hai khe t i màn D = 2 m. Ngu n sáng dùng trong thí nghi m g m hai b c x λ1 = 0,4 µm và λ2 = 0,5 µm. V i trư ng giao thoa i xúng có b r ng L = 13 mm, ngư i ta quan sát th y s vân sáng có bư c sóng λ1 và λ2 trùng nhau là A. 5 vân. B. 3 vân. C. 7 vân. D. 9 vân. Câu 14: Dòng quang i n t n giá tr bão hoà khi A. T t c các êlectron b t ra t catôt ư c chi u sáng u quay tr v ư c catôt. B. T t c các êlectron b t ra t catôt khi cat t ư c chi u sáng u v ư c anôt. C. Có s cân b ng gi a s êlectron b t ra t catôt và s êlectron b hút quay tr l i catôt. D. S êlectron t catôt v an t không i theo th i gian. Câu 15: Ch n phát bi u úng trong các phát bi u dư i ây? A. Vectơ v n t c không i khi v t qua v trí cân b ng. B. V n t c c a dao ng i u hoà có giá tr c c i khi v t v trí biên và tri t tiêu khi v trí cân b ng. C. Vectơ gia t c không i chi u khi v t i t biên này sang biên kia. D. Gia t c c a dao ng i u hoà có giá tr c c i khi v t v trí cân b ng và tri t tiêu khi v trí biên. Câu 16: Trong thí nghi m giao thoa sóng trên m t ch t l ng, hai ngu n AB dao ng ngư c pha nhau v i t n s f = 20 Hz, v n t c truy n sóng trên m t ch t l ng v = 40 cm/s. Hai i m M, N trên m t ch t l ng có MA = 18 cm, MB = 14 cm, NA = 15 cm, NB = 31 cm. S ư ng dao ng có biên c c i gi a hai i m M, N là A. 9 ư ng. B. 10 ư ng. C. 11 ư ng. D. 8 ư ng. Câu 17: Hai ho âm liên ti p do m t dây àn phát ra có t n s hơn kém nhau là 56 Hz. Ho âm b c ba có t n s là A. 28 Hz. B. 84 Hz. C. 168 Hz. D. 56 Hz. Câu 18: M t sóng cơ truy n trên m t s i dây r t dài thì m t i m M trên s i có v n t c dao ng bi n thiên theo phương trình vM =20πsin(10πt + φ) cm/s. Gi ch t m t i m trên dây sao cho trên dây hình thành sóng d ng, khi ó b r ng m t b ng sóng có l n là A. 8 cm. B. 6 cm. C. 16 cm. D. 4 cm. Câu 19: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng khe I-âng ngu n S phát ba ánh sáng ơn s c: λtím = 0,42 µm; λl c = 0,56 µm; λ = 0,7 µm. S vân tím và vân màu l c gi a hai vân sáng liên ti p có màu gi ng như màu c a vân trung tâm khi gi a chúng có 11 vân là A. 14 vân l c, 19 vân tím. B. 15 vân l c, 20 vân tím. C. 13 vân l c, 17 vân tím. C. 14 vân l c, 20 vân tím. Câu 20: Trong o n m ch i n không phân nhánh g m i n tr thu n R và cu n c m thu n L, m c vào i n áp xoay chi u u = Uocos(ωt) V. H s công su t c a o n m ch là R R B. cosφ = A. cosφ = . . R +ω L 2 2 1 R+ 22 2 ωL ωL R C. cosφ = D. cosφ = . . R 2 + ω 2 L2 R 2 + ω2 C 2 Câu 21: M t o n m ch AM g m m t bi n tr R n i ti p v i cu n dây thu n c m L, n i ti p o n m ch ó v i m t o n m ch MB ch ch a m t t i n có i n dung C. t vào hai u o n m ch AB m t i n áp xoay chi u n nh có bi u th c u = Uocos(ωt) V. khi R thay i mà i n áp gi a hai u o n m ch AM không i thì ta ph i có 2 B. LCω2 = 2. D. 2Lω2C = 1. A. LCω = 1. C. 2LCω= 1. Câu 22: M ch i n n i ti p g m R, cu n dây có i n tr trong r và t i n có i n dung c a t C thay i . i n áp hai u là U n nh, t n s f. Khi UC c c i, Dung kháng ZC có giá tr : (R + r) 2 + Z2 (R + r) 2 + Z2 ZL A. ZC = B. Z C = C. ZC = L L D. ZC = R + r + ZL . . . R+r (R + r) 2 + Z2 ZL L Câu 23: M t con l c lò xo treo th ng ng ư c kích thích cho dao ng i u hòa. Th i gian qu c u i t v trí cao nh t n v trí th p nh t là 1,5 (s) và t s gi a l n c a l c àn h i lò xo và tr ng lư ng qu c u g n u con l c 76 . L y g = π2. Biên khi nó v trí th p nh t là dao ng c a con l c là 75 A. A = 5 cm. B. A = 4 cm. C. A = 3 cm. D. A = 2 cm. - Trang | 2 - T ng ài tư v n: 1900 58-58-12 Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t
- Khóa h c Luy n thi i h c môn V t lí thi t luy n s 09 Câu 24: M t con l c ơn có t n s dao ng t do là fo ch u tác d ng c a ngo i l c cư ng b c Fn = Asin(2πft) N. Khi f ≈ fo thì biên c a con l c A. v n không i. B. gi m xu ng b ng không. D. b ng biên c a l c cư ng b c. C. t c c i. Câu 25: Tìm phát bi u sai trong m ch i n xoay chi u ch có t i n? A. i n áp t c th i s m pha π/2 so v i cư ng dòng i n. B. Công su t tiêu th trong m ch b ng không. C. Cư ng hi u d ng I = UCω. D. T n s dòng i n càng l n thì dòng i n càng d i qua t i n. Câu 26: Cư ng dòng i n t c th i ch y qua m t o n m ch xoay chi u là i = 2sin(100πt) A. T i th i i m t1 nào ó, dòng i n ang gi m và có cư ng b ng 1 A. n th i i m t = t1 + 0,005 (s), cư ng dòng i n b ng B. − 3A. D. − 2A. A. 3A. C. 2A. Câu 27: Cho m ch i n xoay chi u như hình v , i n áp hai u V −4 10 B m ch là u = U 2cos(100πt) V. Khi C = A A (F) thì vôn k ch π R r, L C giá tr nh nh t. Giá tr c a L b ng A. L = 1/π (H). B. L = 2/π (H). C. L = 3/π (H). D. L = 4/π (H). Câu 28: Phát bi u nào sau ây là không úng? A. Sóng cơ h c truy n ư c trong chân không. B. Sóng d c truy n ư c trong các môi trư ng r n, l ng, khí. C. Khi sóng truy n t môi trư ng không khí vào nư c thì t n c a các ph n t môi trư ng có sóng truy n qua không thay i. D. Khi sóng truy n t môi trư ng không khí vào nư c thì v n t c truy n sóng không thay i. Câu 29: Kh ng nh nào sau ây là úng? A. Trong m ch i n ch ch a t i n, cư ng dòng i n ch m pha so v i i n áp t c th i hai u m ch π/2 rad. B. Trong m ch i n ch ch a cu n c m, cư ng dòng i n nhanh pha so v i i n áp t c th i hai u m ch π/2 rad. C. Cu n c m có L l n s c n tr dòng i n xoay chi u l n. D. Dòng i n xoay chi u có t n s cao chuy n qua m ch có t i n khó hơn dòng i n có t n s th p. Câu 30: i u nào sau ây là sai khi nói v năng lư ng trong dao ng i u hòa c a con l c lò xo? A. Cơ năng c a con l c lò xo t l v i bình phương biên dao ng. B. Có s chuy n hóa qua l i gi a ng năng và th năng nhưng cơ năng ư c b o toàn. C. Cơ năng c a con l c lò xo t l v i c ng k c a lò xo. D. Cơ năng c a con l c lò xo bi n thiên theo quy lu t hàm s sin v i t n s b ng t n s c a dao ng i u hòa. Câu 31: M ch i n xoay chi u g m có m t t i n m c n i ti p v i m t h p kín X. Bi t i n áp hai u o n m ch ch m pha hơn so v i cư ng dòng i n qua m ch. H p X ch a nh ng ph n t nào sau ây? A. i n tr R m c n i ti p v i cu n c m. B. T i n m c n i ti p v i cu n c m. C. Là i n tr . D. i n tr R m c n i ti p v i cu n c m, ZL > ZC. Câu 32: M t cuôn dây hình ch nh t, kích thư c 20 cm - 30 cm, g m 100 vòng dây, ư c t trong m t t trư ng u có c m ng t 0,2 T. Tr c i x ng c a khung dây vuông góc v i t trư ng. Cu n dây quay quanh tr c ó v i t c 120 vòng/phút. Ch n t = 0 là lúc m t ph ng cu n dây h p v i vec tơ c m ng t góc α = 300. Bi u th c c a su t i n ng c m ng trong cu n dây là B. e = 15cos(4πt − π/6) V. A. e = 15cos(4πt + π/3) V. C. e = 15cos(4πt + π/6) V. D. e = 1,5cos(4πt + π/3) V. Câu 33: M t m ch i n R, L, C m c n i ti p. Bi t h s công su t c a m ch này là 1. Nh n xét nào sau ây là sai? A. Cư ng dòng i n qua m ch t c c i. B. M ch tiêu th công su t l n nh t C. i n áp hi u d ng hai u m ch b ng i n áp hi u d ng hai u cu n dây. D. i n áp hai u m ch cùng pha v i cư ng dòng i n Câu 34: Trong o n m ch có 2 ph n t là X và Y m c n i ti p. i n áp xoay chi u t vào X nhanh pha π/2 v i i n áp xoay chi u t vào hai u ph n t Y và cùng pha v i dòng i n trong m ch. A. X là i n tr , Y là cu n dây thu n c m. B. Y là t i n, X là i n tr . C. X là i n tr , Y là cu n dây không thu n c m. D. X là t i n, Y là cu n dây thu n c m - Trang | 3 - T ng ài tư v n: 1900 58-58-12 Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t
- Khóa h c Luy n thi i h c môn V t lí thi t luy n s 09 i ư c. G i fo, f1, f2 l n lư t là các Câu 35: Cho m ch xoay chi u không phân nhánh RLC có t n s dòng i n thay giá tr c a t n s dòng i n làm cho URmax, ULmax, UCmax. Khi ó ta có f f f f1 B. f o = f1 + f 2 . A. 1 = o . C. f o = 1 . D. f o2 = . fo f 2 f2 f2 th hàm WL bi u di n s ph thu c c a năng lư ng t trư ng trong m t m ch dao ng i n t LC vào Câu 36: dòng i n i có d ng là m t A. ư ng hình sin. B. ư ng th ng. C. ư ng parabol. D. ư ng hypebol. Câu 37: M ch dao ng lý tư ng g m t i n có i n dung và cu n dây có t c m L. Dùng ngu n i n m t chi u có su t i n ng 6 V cung c p cho m ch m t năng lư ng 5 (µJ) thì c sau kho ng th i gian ng n nh t 1 (µs) dòng i n t c th i trong m ch tri t tiêu. Xác nh giá tr c a h s t c m L ? 3 2,6 1,6 3,6 A. L = 2 (µH). B. L = 2 (µH). C. L = 2 (µH). D. L = 2 (µH). π π π π Câu 38: Cho m ch dao ng LC không lí tư ng, có i n tr R ≠ 0. duy trì dao ng trong m ch v i i n áp c c i là Uo, ta ph i cung c p cho m ch m t công su t là CRU 2 CRU 2 LRU 2 CRU 2 A. P = B. P = C. P = D. P = o o o o . . . . 2L L 2C 4L Câu 39: Khi m c t i n có i n dung C1 v i cu n c m L thì m ch thu ư c sóng có bư c sóng λ1 = 60 m; khi m c t i n có i n dung C2 v i cu n L thì m ch thu ư c sóng có bư c sóng λ2 = 80 m. Khi m c C1 song song C2 v i cu n L thì m ch thu ư c sóng có bư c sóng là bao nhiêu? A. λ = 48 m. B. λ = 70 m. C. λ = 100 m. D. λ = 140 m. Câu 40: S tương ng gi a dao ng cơ h c c a con l c ơn dao ng nh v i dao ng i n t m nh LC. Tìm k t lu n sai? A. Kéo l ch con l c r i th tay tương ng v i n p i n ban u cho t . B. Cơ năng con l c tương ng năng lư ng dao ng c a m ch LC. C. S c c n ma sát làm tiêu hao năng lư ng con l c ơn d n n dao ng t t d n tương ng v i i n tr m ch LC. D. Con l c có ng năng l n nh t khi i qua v trí cân b ng tương ng v i năng lư ng i n trư ng c c i khi t i n ư c n p y. Câu 41: M ch i n xoay chi u g m i n tr thu n R = 30 m c n i ti p v i cu n dây. t vào hai u m ch m t i n áp xoay chi u u = U 2 cos (100 πt ) V. i n áp hi u d ng hai u cu n dây là 60 V. Dòng i n trong m ch l ch pha π/6 so v i i n áp hai u o n m ch và l ch pha π/3 so v i i n áp hai u cu n dây. i n áp hi u d ng hai u o n m ch có giá tr b ng A. 90 V. B. 30 6 V. C. 60 3 V. D. 60 2 V. Câu 42: Cho o n i n xoay chi u g m cu n dây có i n tr thu n r, t c m L m c n i ti p v i t i n có i n dung C. Bi t i n áp gi a hai u o n m ch cùng pha v i cư ng dòng i n. Ch n phát bi u sai: A. i n áp trên hai u o n m ch vuông pha v i i n áp trên hai u cu n dây. B. i n áp hi u d ng trên hai u cu n dây l n hơn i n áp hi u d ng trên hai u o n m ch. C. C m kháng và dung kháng c a o n m ch b ng nhau. D. Trong m ch i n x y ra hi n tư ng c ng hư ng i n. Câu 43: Trong thí nghi m giao thoa c a Iâng, kho ng cách hai khe S1, S2: a = 0,5 mm, kho ng cách t hai khe t i màn D = 2m. Ngu n sáng dùng trong thí nghi m g m hai b c x λ1 = 450nm và λ2 = 0,6µm. S vân sáng cùng màu v i vân trung tàm trên o n MN (v i M, N l n lư t là vân sáng b c 2 c a λ1 và vân sáng b c 10 c a màu λ2 cùng phía v i vân trung tâm) là A. 5 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 44: S p x p nào sau ây úng theo tr t t tăng d n c a bư c sóng A. chàm, da cam, sóng vô tuy n, h ng ngo i. B. chàm, da cam, h ng ngo i, sóng vô tuy n. C. da cam, chàm, h ng ngo i, sóng vô tuy n. D. sóng vô tuy n, h ng ngo i, chàm, da cam. Câu 45: Trong thí nghi m I-âng v giao thoa ánh sáng, g i a là kho ng cách 2 khe S1 và S2, D là kho ng cách t S1S2 n màn, λ là bư c sóng c a ánh sáng ơn s c. Kho ng cách t vân sáng b c 2 n vân t i th 3 (xét hai vân này hai bên i v i vân sáng chính gi a) b ng - Trang | 4 - T ng ài tư v n: 1900 58-58-12 Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t
- Khóa h c Luy n thi i h c môn V t lí thi t luy n s 09 5λD 7λ D 9λ D 11λD A. B. . C. . D. . . 2a 2a 2a 2a Câu 46: Trong m ng i n 3 pha t i i x ng, khi cư ng dòng i n qua m t pha là c c i thì dòng i n qua hai pha kia như th nào? A. Có cư ng b ng 1/3 cư ng c c i, cùng chi u v i dòng trên. B. Có cư ng b ng 1/3 cư ng c c i, ngư c chi u v i dòng trên. C. Có cư ng b ng 1/2 cư ng c c i, cùng chi u v i dòng trên. D. Có cư ng b ng 1/2 cư ng c c i, ngư c chi u v i dòng trên. Câu 47: Phép phân tích quang ph là A. phép phân tích m t chúm sáng nh hi n tư ng tán s c. B. phép phân tích thành ph n c u t o c a m t ch t d a trên vi c nghiên c u quang ph do nó phát ra. C. phép o nhi t c a m t v t d a trên quang ph do v t phát ra. D. phép o v n t c và bư c sóng c a ánh sáng t quang ph thu ư c. Câu 48: Theo thuy t photôn v ánh sáng thì A. năng lư ng c a m i photôn u b ng nhau. B. năng lư ng c a m t photôn b ng m t lư ng t năng lư ng ε = hc/λ v i λ là bư c sóng ánh sáng. C. năng lư ng c a photôn trong chân không gi m khi nó i xa d n ngu n sáng. D. t c c a h t photôn trong chân không gi m d n khi nó i xa d n ngu n sáng. Câu 49: Kh ng nh nào dư i ây sai? ng tròn trên m t ư ng th ng n m trong m t ph ng qu Hình chi u c a m t ch t i m chuy n o là m t dao ng i u hòa có t n s góc ω và có l n c c i c a v n t c là vmax. i u ó ch ng t góc là ω. A. ch t i m chuy n ng tròn u v i t c B. ch t i m chuy n ng tròn u v i gia t c hư ng tâm là ω2vmax. C. ch t i m chuy n ng tròn u v i v n t c dài là vmax. o tròn là vmax/ω. D. bán kính qu Câu 50: Khi chi u hai ánh sáng có bư c sóng λ1 = 0,525 µm và λ2 = 0,648 µm vào cat t c a m t t bào quang i n thì th y t c ban u c c i c a các electron khác nhau 2,5 l n. Gi i h n quang i n c a kim lo i dùng làm cat t ó là A. 0,796 µm. B. 0,687 µm. C. 0,678 µm. D. 0,697 µm. Giáo viên : ng Vi t Hùng Ngu n : Hocmai.vn - Trang | 5 - T ng ài tư v n: 1900 58-58-12 Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
ĐỀ THI TỰ LUYỆN ĐẠI HỌC MÔN VẬT LÝ ĐỀ SỐ 2
6 p | 303 | 103
-
ĐỀ THI TỰ LUYỆN ĐẠI HỌC MÔN VẬT LÝ ĐỀ SỐ 14
5 p | 171 | 66
-
ĐỀ THI TỰ LUYỆN ĐẠI HỌC MÔN VẬT LÝ ĐỀ SỐ 8
5 p | 162 | 66
-
ĐỀ THI TỰ LUYỆN ĐẠI HỌC MÔN VẬT LÝ ĐỀ SỐ 12
5 p | 169 | 56
-
ĐỀ THI TỰ LUYỆN ĐẠI HỌC MÔN VẬT LÝ ĐỀ SỐ 1
7 p | 156 | 54
-
ĐỀ THI TỰ LUYỆN ĐẠI HỌC MÔN VẬT LÝ ĐỀ SỐ 11
5 p | 125 | 50
-
ĐỀ THI TỰ LUYỆN ĐẠI HỌC MÔN VẬT LÝ ĐỀ SỐ 7
5 p | 136 | 49
-
ĐỀ THI TỰ LUYỆN ĐẠI HỌC MÔN VẬT LÝ ĐỀ SỐ 10
5 p | 140 | 47
-
ĐỀ THI TỰ LUYỆN ĐẠI HỌC MÔN VẬT LÝ ĐỀ SỐ 13
5 p | 140 | 47
-
ĐỀ THI TỰ LUYỆN ĐẠI HỌC MÔN VẬT LÝ ĐỀ SỐ 6
7 p | 113 | 37
-
Đề thi tự luyện đại học môn vật lý - 15
5 p | 71 | 20
-
Đề thi tự luyện đại học môn vật lý - 1
7 p | 103 | 19
-
Đề thi tự luyện đại học môn vật lý - 12
5 p | 91 | 17
-
Đề thi tự luyện đại học môn vật lý - 8
5 p | 160 | 16
-
Đề thi tự luyện đại học môn vật lý - 11
5 p | 67 | 13
-
Đề thi tự luyện đại học môn vật lý - 13
5 p | 80 | 11
-
Đề thi tự luyện đại học môn vật lý - 14
5 p | 58 | 11
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn