ĐỀ THI TỰ LUYỆN ĐẠI HỌC MÔN VẬT LÝ ĐỀ SỐ 7
lượt xem 49
download
Tham khảo tài liệu 'đề thi tự luyện đại học môn vật lý đề số 7', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: ĐỀ THI TỰ LUYỆN ĐẠI HỌC MÔN VẬT LÝ ĐỀ SỐ 7
- Khóa h c Luy n thi i h c môn V t lí thi t luy n s 07 THI T LUY N IH CS 07 Môn: V T LÍ Th i gian làm bài: 90 phút Câu 1: Cho o n m ch i n xoay chi u ch có cu n c m thu n có h s t c m L v i L = 1/π (H). t i n áp xoay chi u có t n s 50 Hz vào hai u o n m ch. T i th i i m mà i n áp hai u m ch có giá tr 100 3 V thì cư ng dòng i n trong m ch là 1 A. i n áp hi u d ng hai u cu n c m có giá tr là A. U L = 100 2 V. B. U L = 100 6 V. C. U L = 50 6 V. D. U L = 50 3 V. 1 u m ch u = 120 2 cos(100 πt)V, R = 50 3 Ω, L = Câu 2: Cho m ch i n g m RLC n i ti p. i n áp hai (H). π i ư c. Thay u o n m ch nhanh pha hơn hai u t m t góc π/2. Tìm C. i n dung C thay i C cho i n áp hai 10−4 10−4 104 1000 A. C = B. C = C. C = D. C = (µF). (µF). (µF). (F). π π π π Câu 3: Phát bi u nào sau ây là úng khi nói v dao ng t t d n? A. Cơ năng c a dao ng t t d n không i theo th i gian. B. Dao ng t t d n là dao ng ch ch u tác d ng c a n i l c. C. L c c n môi trư ng tác d ng lên v t luôn sinh công dương. D. Dao ng có biên gi m d n theo th i gian. Câu 4: M t ngu n dao ng t o ra t i O trên m t nư c ph ng l ng m t dao ng i u hoà theo phương vuông góc v i m t nư c. Trên m t nư c xu t hi n nh ng g n sóng tròn ng tâm O cách nhau nh ng kho ng 2 cm. Bi t r ng năng lư ng sóng truy n i không m t mát do ma sát và s c c n c a môi trư ng nhưng phân b u trên m t sóng tròn. T i M cách O m t kho ng là 1 cm có phương trình dao ng là uM = 4cos(100πt) cm. Phương trình dao ng t i i m N trên ư ng OM, cùng phía M so v i ngu n O, cách O m t kho ng 2 cm là A. u N = 4cos (100πt − π ) cm. B. u N = 2 cos (100πt − π ) cm. C. u N = 2cos (100πt − π ) cm. D. u N = 2 2 cos (100πt − π ) cm. ng năng l i b ng th Câu 5: M t v t dao ng i u hoà v i biên 8 cm, c sau m t kho ng th i gian 0,5 (s) thì năng. Quãng ư ng l n nh t mà v t i ư c trong kho ng th i gian 1/3 (s) là A. 4 2 cm. B. 12 cm. C. 4 3 cm. D. 8 cm. Câu 6: Cho m ch RLC n i ti p, dòng i n và i n áp trong m ch ang cùng pha nhau ta m c thêm m t t C′ = C n i ti p v i C. H i công su t tiêu th trong m ch s thay i th nào? A. Tăng lên 2 l n. C. Tăng. B. Gi m i 2 l n. D. Gi m. Câu 7: Cho o n m ch i n xoay chi u như hình v . C L R M i n tr thu n R = 20 , cu n c m thu n có t c m L = 0,3/π B A (H) thay i ư c, t i n có i n dung C thay i ư c. Hai u o n m ch m c vào ngu n xoay chi u u = Uocos(100πt) V. i u c h nh C i n áp hi u d ng hai u o n m ch MB t c c i, giá tr c a C khi ó là 10−3 10−3 10−3 10−3 A. C = B. C = C. C = D. C = (F). (F). (F). (F). 4π 3π 2π π nh (m c th năng v trí cân b ng) thì Câu 8: M t v t dao ng i u hòa theo m t tr c c A. ng năng c a v t c c i khi gia t c c a v t có l n c c i. B. khi v t v trí cân b ng thì th năng c a v t b ng cơ năng. C. ng năng c a v t c c i khi v t v trí biên. D. khi v t i t v trí biên v v trí cân b ng thì v n t c và gia t c c a v t luôn cùng d u. Câu 9: Phát bi u nào sau ây là sai khi nói v quang ph v ch phát x ? A. Quang ph v ch phát x bao g m m t h th ng nh ng v ch sáng màu riêng r n m trên m t n n t i. B. Quang ph v ch phát x c a các nguyên t khác nhau thì khác nhau v s lư ng v ch quang ph , v trí các v ch và sáng t i c a các v ch ó. C. Quang ph v ch phát x là m t d i sáng nhi u màu k sát nhau m t cách liên t c n m trên m t n n t i. - Trang | 1 - T ng ài tư v n: 1900 58-58-12 Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t
- Khóa h c Luy n thi i h c môn V t lí thi t luy n s 07 tr ng thái khí hay hơi nóng sáng dư i áp su t th p cho m t quang ph v ch riêng, D. M i nguyên t hóa h c c trưng cho nguyên t ó. ng i u hòa cùng phương. Hai dao ng này có phương Câu 10: Chuy n ng c a m t v t là t ng h p c a hai dao 2π x1 = 4 cos 10t + 5 cm trình l n lư t là . l n v n t c c a v t v trí cân b ng là x = 3cos 10t − 3π cm 2 5 A. 80 cm/s B. 50 cm/s C. 100 cm/s D. 10 cm/s Câu 11: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng b i khe I-âng bi t kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe n màn quan sát D = 2,25 m. T i i m M trên màn ta th y có vân sáng b c 7. t i M có vân t i b c 8 thì ph i t nh ti n màn h ng vân theo phương vuông góc v i chính nó A. l i g n hai khe sáng m t o n b ng 0,25 m. B. ra xa hai khe sáng m t o n b ng 0,25 m C. l i g n hai khe sáng m t o n b ng 0,15 m. D. ra xa hai khe sáng m t o n b ng 0,15 m. Câu 12: M t con l c ơn có chi u dài = 0, 249 (m) , qu c u nh có kh i lư ng m = 100 (g). Cho nó dao ng t i nơi có gia t c tr ng trư ng g = 9,8 m/s2 v i biên góc αo = 0,07 rad trong môi trư ng dư i tác d ng c a l c c n (có l n không i) thì nó s dao ng t t d n có cùng chu kì như khi không có l c c n. L y π = 3,1416. Bi t con l c ơn ch dao ng ư c τ = 100 (s) thì ng ng h n. Xác nh l n c a l c c n. A. 1,57.10–3 N. B. 1,7.10–4 N. C. 1,5.10–2 N. D. 2.10–4 N. Câu 13: M t con l c lò xo dao ng i u hòa theo phương th ng ng v i biên A = 8 cm. Kh i lư ng c a v t m = 300 (g), chu kì dao ng T = 0,5 (s). Cho π2 = 10; g = 10 m/s2. Tính l n c a l c àn h i khi v t cách v trí cân b ng 6,25 cm là A. 0 N và 6 N. B. 3 N và 6 N. C. 0 N và 3 N. D. 2 N và 6 N. Câu 14: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = Acos(ωt + φ) cm. Xác nh v trí mà v t có t c t c th i b ng t c trung bình c a nó trong m t chu kì? (L y π2 = 10). A2 A 15 2A A3 A. x = ± B. x = ± C. x = ± D. x = ± . . . . 2 5 3 5 Câu 15: Ch n câu sai. Khi kho ng cách gi a hai i m trên cùng m t phương truy n sóng b ng A. m t bư c sóng thì hai i m ó dao ng cùng pha. B. m t n a bư c sóng thì hai i m ó dao ng ngư c pha. C. m t s nguyên l n bư c sóng thì hai i m ó dao ng cùng pha. D. m t s nguyên n a bư c sóng thì hai i m ó dao ng ngư c pha. A và chu kỳ T, v i m c th i gian (t = 0) là lúc v t Câu 16: Khi nói v m t v t dao ng i u hòa có biên v trí ng năng b ng th năng v i t c ang tăng, phát bi u nào sau ây là sai? A. Sau th i gian là T/4, v t i ư c quãng ư ng b ng A. B. Sau th i gian là T, v t i ư c quãng ư ng b ng 4A. A2 C. Sau th i gian là T/8, v t i ư c quãng ư ng b ng . 2 D. Sau th i gian là T/2, v t i ư c quãng ư ng b ng 2A. Câu 17: M t lò xo có kh i lư ng không áng k có c ng k = 100 N/m. M t u treo vào m t i m c nh, u còn l i treo m t v t n ng kh i lư ng 500 (g). T v trí cân b ng kéo v t xu ng dư i theo phương th ng ng m t o n 10cm r i buông cho v t dao ng i u hòa. L y g = 10 m/s2, kho ng th i gian mà lò xo b nén m t chu kỳ là π π π π (s ). (s ). (s ). (s). A. B. C. D. 32 52 15 2 62 Câu 18: K t lu n nào sau ây sai. i v i m ch dao ng i n t LC có i n tr thu n b ng 0 thì A. Năng lư ng dao ng c a m ch b ng năng lư ng t trư ng c c i c a cu n dây B. Năng lư ng dao ng c a m ch b ng năng lư ng i n trư ng c c i trong t C. Năng lư ng dao ng c a m ch ư c b o toàn D. T i m t th i i m, năng lư ng dao ng c a m ch ch có th là năng lư ng i n trư ng ho c năng lư ng t trư ng - Trang | 2 - T ng ài tư v n: 1900 58-58-12 Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t
- Khóa h c Luy n thi i h c môn V t lí thi t luy n s 07 Câu 19: M t lò xo có c ng k = 10 N/m mang v t n ng có kh i lư ng m = 1 kg. Kéo v t m ra kh i v trí cân b ng m t o n xo r i buông nh , khi qua v trí cân b ng v t có v n t c là 15,7 cm/s. Ch n g c th i gian là lúc v t có t a xo theo chi u dương. Phương trình dao ng c a v t là 2 π π A. x = 5cos πt − cm. B. x = 5cos πt − cm. 3 6 7π 5π C. x = 5cos πt + D. x = 5cos πt + cm. cm. 6 6 Câu 20: Ch n áp án úng khi s p x p theo s tăng d n c a t n s c a m t s b c x trong thang sóng i n t ? A. Tia t ngo i, tia X, tia α, ánh sáng nhìn th y, tia gamma. B. Tia h ng ngo i, sóng vô tuy n, tia bêta, tia gamma. C. Tia α, tia Rơnghen, tia t ngo i, ánh sáng nhìn th y. D. Sóng vô tuy n, tia h ng ngo i, tia X, tia gamma. Câu 21: M t con l c ơn kh i lư ng m dao ng i u hoà v i biên góc αo. Bi u th c tính t c chuy n ng c a α là v t li A. v 2 = g ( α 2 − α 2 ) . B. v 2 = 2g ( α o − α 2 ) . 2 o C. v 2 = 2g ( 3α o − 2α 2 ) . D. v 2 = g ( α 2 + α 2 ) . 2 o Câu 22: Khi t ng h p hai dao ng i u hoà cùng phương cùng t n s có biên thành ph n 4 cm và 4 3 cm ư c biên t ng h p là 8 cm. Hai dao ng thành ph n ó C. l ch pha π/3. D. l ch pha π/6. A. vuông pha v i nhau. B. cùng pha v i nhau. Câu 23: M t v t dao ng i u hoà, th i i m th hai v t có ng năng b ng ba l n th năng k t lúc v t có li 2 ( s ) . Chu kỳ dao ng c a v t là c c i là 15 A. 0,8 (s). B. 0,2 (s). C. 0,4 (s). D. 1,2 (s). Câu 24: Nh ng ch t nào sau ây phát ra quang ph liên t c? B. Ch t r n nhi t thư ng. A. Ch t khí có áp su t l n, nhi t cao. C. Hơi kim lo i nhi t cao. D. Ch t khí áp su t th p b kích thích. Câu 25: Trong m ch dao ng LC, khi cư ng dòng i n ch y qua cu n dây t giá tr c c i thì A. Năng lư ng i n trư ng và năng lư ng t trư ng c a m ch u t c c i. B. Năng lư ng i n trư ng và năng lư ng t trư ng c a m ch u t c c ti u. C. Năng lư ng t trư ng c a m ch t c c i còn năng lư ng i n trư ng b ng không. D. Năng lư ng i n trư ng c a m ch t c c i còn năng lư ng t trư ng b ng không. Câu 26: Hai ngu n sóng k t h p gi ng h t nhau t cách nhau m t kho ng cách x trên ư ng kính c a m t vòng tròn bán kính R (x
- Khóa h c Luy n thi i h c môn V t lí thi t luy n s 07 Câu 30: Cùng m t công su t i n P ư c t i i trên cùng m t dây d n. Công su t hao phí khi dùng i n áp 400 kV so v i khi dùng i n áp 200 kV là A. l n hơn 2 l n. B. l n hơn 4 l n. C. nh hơn 2 l n. D. nh hơn 4 l n. Câu 31: o n m ch RLC m c n i ti p, cu n dây thu n c m. G i UR, UL, UC l n lư t là i n áp hi u d ng hai u i n tr , cu n c m và t i n. Bi t UL = 2UR = 2UC. K t lu n nào dư i ây v l ch pha gi a i n áp và cư ng dòng i n là úng? A. u s m pha hơn i m t góc π/4. B. u ch m pha hơn i m t góc π/4. C. u s m pha hơn i m t góc 3π/4. D. u ch m pha hơn i m t góc π/3. Câu 32: Cho m ch i n xoay chi u RLC m c n i ti p. Cu n dây thu n c m kháng. i n áp hi u d ng gi a hai u o n m ch A và B là U = 200 V, UL = 8UR/3 = 2UC. i n áp gi a hai u i n tr R là A. 100 V. B. 120 V. C. 150 V. D. 180 V. Câu 33: Cho o n m ch RC có R = 15 Ω. Khi cho dòng i n xoay chi u i = Iocos(100πt) A qua m ch thì i n áp hi u 4 d ng hai u m ch AB là U AB = 50 V, U C = U R . Công su t m ch là 3 A. 60 W. B. 80 W. C. 100 W. D. 120 W. Câu 34: M t o n m ch i n xoay chi u g m hai ph n t X và Y m c n i ti p. Khi t vào hai u m ch m t i n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U thì i n áp gi a hai u m i ph n t là U và 2U. Hai ph n t ó ph i là A. t i n và m t cu n dây có i n tr Ro. B. i n tr thu n và m t t i n. C. t i n và m t cu n dây thu n c m. D. i n tr thu n và m t cu n dây thu n c m. Câu 35: o n m ch i n xoay chi u không phân nhánh g m cu n dây có t c m L, i n tr thu n R và t i n có 1 i n dung C. Khi dòng i n có t n s góc ω = ch y qua o n m ch thì h s công su t c a o n m ch này LC A. b ng 0. B. ph thu c i n tr thu n c a o n m ch. C. b ng 1. D. ph thu c t ng tr c a o n m ch. Câu 36: M t o n m ch xoay chi u RLC (v i cu n c m thu n), R thay i. t vào 2 u o n m ch i n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không i U = 100 V, sau ó i u ch nh R = R1( các i lư ng khác gi nguyên) cong su t tiêu th c c i trên m ch là Pmax. Bi t ZL = 50 Ω, ZC = 40 Ω. Giá tr c a R1 và Pmax là A. R1 = 20 Ω và Pmax = 400 W. B. R1 = 90 Ω và Pmax = 500 W. C. R1 = 10 Ω và Pmax = 500 W. D. R1 = 10 Ω và Pmax = 400 W. Câu 37: M t o n m ch xoay AB g m hai o n m ch AM và MB m c n i ti p. o n m ch AM g m m t i n tr R và cu n dây thu n c m có t c m L. o n m ch MB là m t h p kín X ch ch a hai trong ba ph n t Ro, Lo, Co. π Bi t r ng l ch pha c a i n áp gi a hai u o n m ch AM v i i n áp hai u o n m ch MB là φ v i < φ < π. 2 Ch n áp án úng trong các áp án dư i ây? R L L < B. X ch a Ro và Co v i RR o > A. X ch a Ro và Lo v i R o Lo Co R L L > D. X ch a Ro và Co v i RR o < C. X ch a Ro và Lo v i R o Lo Co 0, 4 t c m L= (H) m t hi u i n th m t chi u U1 = 12 V thì cư ng Câu 38: t vào hai u m t cu n dây có π dòng i n qua cu n dây là I1 = 0,4 A. N u t vào hai u cu n dây này m t i n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U2 = 12 V, t n s f = 50 Hz thì công su t tiêu th cu n dây b ng A. 8 W. B. 1,728 W. C. 4,8 W. D. 1,6 W. Câu 39: Ta c n truy n m t công su t i n 1 MW dư i m t hi u i n th hi u d ng 100 kV i xa b ng ư ng dây m t pha. M ch có h s công su t k = 0,85. Mu n cho t l hao phí trên ư ng dây không quá 10% thì i n tr c a ư ng dây ph i có giá tr là A. R ≤ 72,25 Ω. B. R ≤ 722,5 Ω. C. R ≤ 650,25 Ω. D. R ≤ 1000 Ω. Câu 40: Cho n1, n2, n3 là chi t su t c a nư c l n lư t i v i các tia tím, tia , tia lam. Ch n áp án úng? A. n1 > n2 > n3. B . n 3 > n 2 > n 1. C. n3 > n1 > n2. D. n1 > n3 > n2. - Trang | 4 - T ng ài tư v n: 1900 58-58-12 Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t
- Khóa h c Luy n thi i h c môn V t lí thi t luy n s 07 Câu 41: M ch dao ng ch n sóng c a m t máy thu thanh g m m t cu n dây có h s t c m L = 2,9 µH và m t m ch dao ng nói trên có th b t ư c sóng có bư c sóng 50 m, ta c n ghép thêm t t có i n dung C = 490 pF. có i n dung C′ như th nào? A. Ghép C′ = 242 pF song song v i C. B. Ghép C′ = 242 pF n i ti p v i C. C. Ghép C′ = 480 pF song song v i C. D. Ghép C′ = 480 pF n i ti p v i C. Câu 42: M t dây dài 120 cm u B c nh, u A g n v i m t nhánh âm thoa dao ng v i t n s 40 Hz. Bi t v n t c truy n sóng v = 32 m/s. Tìm s b ng sóng d ng trên dây, bi t r ng u A n m sát ngay m t nút sóng d ng. A. 3. B . 4. C. 5. D. 2. Câu 43: M t sóng cơ truy n trong m t môi trư ng d c theo tr c Ox v i phương trình u = 5cos(6πt – πx) cm, (x tính b ng mét, t tính b ng giây). T c truy n sóng có giá tr b ng A. 30 m/s. B. 3 m/s. C. 6 m/s. D. 30 cm/s. Câu 44: M t sóng cơ h c có biên A, bư c sóng λ. Bi t v n t c dao ng c c i c a ph n t môi trư ng b ng 3 l n t c truy n sóng. Bi u th c liên h nào sau ây là úng? 3πA 2πA 3πA A. λ = B. λ = D. λ = C. λ = 2πA. . . . 4 3 2 t c m L = 0,2 (H), t i n có i n dung C = 5 µF. Th i i m ban Câu 45: Cho m ch dao ng LC, cu n dây có u t i n có i n tích c c i q = Qo. Sau kho ng th i gian nh nh t b ng bao nhiêu thì năng lư ng t trư ng g p 3 l n năng lư ng i n trư ng? π.10−3 π.10−3 π.10−3 π.10−3 A. ∆t = B . ∆t = C. ∆t = D. ∆t = (s). (s). (s). (s). 3 6 2 4 Câu 46: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng b ng hai khe sáng h p. Kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng cách t hai khe n màn quan sát là 1 m, ánh sáng thí nghi m có bư c sóng 0,5 µm. Gi a hai i m M (xM = 2 mm) và i m N (xN = 6,25 mm) có (không k các vân sáng t i M và N) A. 7 vân sáng. B. 8 vân sáng. C. 9 vân sáng. D. 6 vân sáng. Câu 47: c i m nào dư i ây không ph i c a sóng vô tuy n? A. Khi sóng truy n qua, m i ph n t môi trư ng dao ng v i cùng t n s b ng t n s sóng. B. Sóng luôn có các tính ch t như : ph n x , khúc x , nhi u x , giao thoa. C. T c truy n sóng trong chân không có giá tr l n nh t và b ng c, v i c ≈ 3.108 m/s. D. Sóng vô tuy n là sóng ngang, v i E, B, v t i m t i m t o thành m t tam di n thu n. Câu 48: M ch i n g m m t bi n tr R m c n i ti p v i cu n dây thu n c m . t vào hai u o n m ch m t i n áp xoay chi u n nh u = Uocos(100πt) V. Thay i R ta th y v i hai giá tr R1 = 45 và R2 = 80 thì m ch tiêu th công su t u b ng 80 W, công su t tiêu th trên m ch t c c i b ng 250 A. 80 2 (W). B. 100 (W) . C. D. 250 (W). (W). 3 Câu 49: Máy bi n áp có cu n sơ c p không có i n tr thu n nhưng máy không t t nên hi u su t ch t 95% . Cư ng dòng vào cu n sơ c p và hi u i n th là 0,05 A và 220 V thì l y ra cu n th c p dòng có cư ng bao nhiêu khi hi u i n th l y ra là 12 V? A. 0,187 (A). B. 0,071 (A). C. 0,917 (A). D. 0,871 (A). Câu 50: Trong m t thí nghi m giao thoa ánh sáng v i hai khe I-âng, trong vùng MN trên màn quan sát, ngư i ta m ư c 13 vân sáng v i M và N là hai vân sáng ng v i bư c sóng λ1 = 0,45 µm. Gi nguyên i u ki n thí nghi m, ta thay ngu n sáng ơn s c v i bư c sóng λ2 = 0,6 µm thì gi thi t nào là úng khi nói v s vân sáng có trong mi n ó? A. Có 9 vân sáng n u t i M là vân trùng c a hai b c x . B. Có 10 vân sáng n u t i M không là vân trùng c a hai b c x . C. Có 10 vân sáng n u t i M là vân trùng c a hai b c x . D. Có 11 vân sáng n u t i M không ph i là vân trùng c a hai b c x . Giáo viên : ng Vi t Hùng Ngu n : Hocmai.vn - Trang | 5 - T ng ài tư v n: 1900 58-58-12 Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
ĐỀ THI TỰ LUYỆN ĐẠI HỌC MÔN VẬT LÝ ĐỀ SỐ 2
6 p | 304 | 103
-
ĐỀ THI TỰ LUYỆN ĐẠI HỌC MÔN VẬT LÝ ĐỀ SỐ 14
5 p | 171 | 66
-
ĐỀ THI TỰ LUYỆN ĐẠI HỌC MÔN VẬT LÝ ĐỀ SỐ 8
5 p | 164 | 66
-
ĐỀ THI TỰ LUYỆN ĐẠI HỌC MÔN VẬT LÝ ĐỀ SỐ 12
5 p | 169 | 56
-
ĐỀ THI TỰ LUYỆN ĐẠI HỌC MÔN VẬT LÝ ĐỀ SỐ 1
7 p | 156 | 54
-
ĐỀ THI TỰ LUYỆN ĐẠI HỌC MÔN VẬT LÝ ĐỀ SỐ 11
5 p | 125 | 50
-
ĐỀ THI TỰ LUYỆN ĐẠI HỌC MÔN VẬT LÝ ĐỀ SỐ 13
5 p | 140 | 47
-
ĐỀ THI TỰ LUYỆN ĐẠI HỌC MÔN VẬT LÝ ĐỀ SỐ 10
5 p | 140 | 47
-
ĐỀ THI TỰ LUYỆN ĐẠI HỌC MÔN VẬT LÝ ĐỀ SỐ 9
5 p | 147 | 43
-
ĐỀ THI TỰ LUYỆN ĐẠI HỌC MÔN VẬT LÝ ĐỀ SỐ 6
7 p | 113 | 37
-
Đề thi tự luyện đại học môn vật lý - 15
5 p | 71 | 20
-
Đề thi tự luyện đại học môn vật lý - 1
7 p | 103 | 19
-
Đề thi tự luyện đại học môn vật lý - 12
5 p | 91 | 17
-
Đề thi tự luyện đại học môn vật lý - 8
5 p | 160 | 16
-
Đề thi tự luyện đại học môn vật lý - 11
5 p | 68 | 13
-
Đề thi tự luyện đại học môn vật lý - 13
5 p | 80 | 11
-
Đề thi tự luyện đại học môn vật lý - 14
5 p | 59 | 11
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn