CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHÓA III (2009-2012) NGHỀ: CÔNG NGHỆ Ô TÔ MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: OTO-TH28 Thời gian: 180 phút (phần bắt buộc) Họ và tên thí sinh Lớp Nội dung Sửa chữa hệ thống lái cơ khí<br />
NỘI DUNG CÔNG VIỆC Công việc M<br />
<br />
TT 1 2 3 4 5 6 7<br />
Chuẩn bị Tháo các bộ phận Tháo rời hộp lái<br />
<br />
Các bước công việc<br />
<br />
Thang điểm<br />
10 10 10 15 10 10 5<br />
<br />
Điểm đạt<br />
<br />
Kiểm tra các bộ phận Sửa chữa Lắp các bộ phận Điều chỉnh<br />
<br />
Tổng cộng<br />
<br />
70<br />
<br />
Thời gian chuẩn bị Bắt đầu Kết thúc<br />
<br />
Thời gian thi Bắt đầu Kết thúc<br />
CHỮ KÝ CỦA GIÁO VIÊN<br />
<br />
Thời gian tạm nghỉ Bắt đầu Kết thúc<br />
<br />
1<br />
<br />
2<br />
<br />
3<br />
<br />
4<br />
<br />
Công nghệ ô tô<br />
<br />
Ngân hàng đề thi Cao đẳng nghề khóa III_thực hành nghề_Năm 2012<br />
<br />
1<br />
<br />
Hướng dẫn cho thí sinh - Nghề Công Nghệ Ô tô Họ tên thí sinh Trường Công việc M Thời gian làm quen Thời gian thi Thời gian nghỉ Yêu cầu đối với thí sinh: - Tuân thủ các yêu cầu về an toàn và bảo đảm sức khỏe của nghề - Chỉ được hỏi tham vấn những câu hỏi cần thiết - Không nói chuyện và thảo luận trong quá trình thi - Tuân thủ theo những yêu cầu và hướng dẫn của giám khảo - Điền đầy đủ tên và địa chỉ Trường vào các báo cáo - Thao tác theo đúng tuần tự và sử dụng đúng các dụng cụ - Hoàn thành toàn bộ theo hướng dẫn trang bên 15 phút 3 giờ 15 phút<br />
<br />
Hướng dẫn cho thí sinh: 1 Chuẩn bị Tháo cơ cấu lái ra khỏi xe Tháo rời hộp lái 2 Kiểm tra các chi tiết Thay thế các chi tiết<br />
<br />
3<br />
<br />
4<br />
<br />
Lắp lại và điều chỉnh<br />
<br />
Công nghệ ô tô<br />
<br />
Ngân hàng đề thi Cao đẳng nghề khóa III_thực hành nghề_Năm 2012<br />
<br />
2<br />
<br />
Đáp án (phần chấm điểm của giáo viên): 1. 1.1 1.2 1.3 Chuẩn bị Dụng cụ Làm sạch khu vực thi Sắp xếp khu vực thi hợp lý Tổng cộng 2 2.1 2.2 2.3 2.4 2.5 Tháo các bộ phận Tháo khớp rô tuyn lái Tháo khớp nối trục tay lái Tháo bu lông bắt hộp lái với khung xe Tháo bọc cao su chắn bụi Tháo khâu nối trong giữa thanh răng và thanh kéo Tổng cộng Có 2 4 4 10 Có 2 2 2 1 3 10 Không 0 0 0 0 Không 0 0 0 0 0 0 Thực tế Ghi chú Thực tế Ghi chú<br />
<br />
3 2.1 2.2 2.3 2.4<br />
<br />
Tháo rời hộp lái Tháo bulông bích trục lái Tháo trục lái Tháo bu lông đỡ thanh răng Tháo thanh răng Tổng<br />
<br />
Có 2,5 2,5 2,5 2,5 10 Có 15 15 Có 10 10<br />
<br />
Không 0 0 0 0 0 Không 0 0 Không 0 0<br />
<br />
Thực tế<br />
<br />
Ghi chú<br />
<br />
4 4.1<br />
<br />
Kiểm tra Kiểm tra khe hở bạc đỡ thanh răng và thanh răng Tổng<br />
<br />
Thực tế<br />
<br />
Ghi chú<br />
<br />
5 5.1<br />
<br />
Sửa chữa Thay thế thanh răng và trục vít Tổng<br />
<br />
Thực tế<br />
<br />
Ghi chú<br />
<br />
Công nghệ ô tô<br />
<br />
Ngân hàng đề thi Cao đẳng nghề khóa III_thực hành nghề_Năm 2012<br />
<br />
3<br />
<br />
6 6.1 6.2 6.3 6.4 6.5 6.6 6.7 6.8 6.9 6.10<br />
<br />
Lắp các bộ phận Lắp bu lông bích trục vít Lắp thanh răng Lắp bu lông đỡ thanh răng Lắp trục vít Lắp bích trục vít Lắp khâu nối trong giữa thanh răng và thanh kéo Lắp cao su chăn bụi Lắp hộp lái vào khung xe Lắp khớp nối trục lái với hộp lái Lắp các khớp rôtuyn Tổng Điều chỉnh<br />
<br />
Có 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 10<br />
<br />
Không 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0<br />
<br />
Thực tế<br />
<br />
Ghi chú<br />
<br />
7<br />
<br />
Có 5 5<br />
<br />
Không 0 0<br />
<br />
Thực tế<br />
<br />
Ghi chú<br />
<br />
7.1 Đặt lại trục lái đúng vị trí Tổng<br />
<br />
Công nghệ ô tô<br />
<br />
Ngân hàng đề thi Cao đẳng nghề khóa III_thực hành nghề_Năm 2012<br />
<br />
4<br />
<br />
Bản báo cáo của thí sinh - nghề công nghệ ô tô Bản báo cáo<br />
<br />
1. Thông số đo được a. Khe hở bạc đỡ thanh răng và thanh răng ( ) mm<br />
<br />
DUYỆT<br />
<br />
................Ngày .............tháng............năm 2012 HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP TIỂU BAN RA ĐỀ<br />
<br />
Công nghệ ô tô<br />
<br />
Ngân hàng đề thi Cao đẳng nghề khóa III_thực hành nghề_Năm 2012<br />
<br />
5<br />
<br />