YOMEDIA
ADSENSE
Hướng dẫn giải toán cao cấp A3
2.007
lượt xem 391
download
lượt xem 391
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Tham khảo tài liệu 'hướng dẫn giải toán cao cấp a3', khoa học tự nhiên, toán học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(1) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Hướng dẫn giải toán cao cấp A3
- HƯ NG D N GI I ð KI M TRA GI A KỲ MÔN: TOÁN CAO C P A 3 (ðHTC) Th i gian: 30 phút (Các ñ khác gi i tương t ) Câu 1. Cho hàm s f (x, y) = y 2e x − x 2 + xy + 1 , k t qu vi phân c p m t df (0, −1) là: A. – 2dy; B. 2dx + 2dy; C. 6dx + 4dy; D. 2dx – 4dy. f x = y e − 2x + y f x/ (0; −1) = 0 / 2x ⇒ / ⇒ A. HD. / f y = 2ye + x f y (0; −1) = −2 x Câu 2. Cho hàm s z = x 3 − x 2 y + y 2 , k t qu vi phân c p hai d2z(1,–1) là: A. 12dx2 – 8dxdy + 2dy2; B. –12dx2 + 8dxdy + 2dy2; 2 2 D. –8dx2 + 4dxdy + 2dy2. C. 8dx – 4dxdy + 2dy ; z //2 = 6x − 2y z //2 (1; −1) = 8 x x z x = 3x − 2xy // / 2 // ⇒ z xy = −2x ⇒ z xy (1; −1) = −2 ⇒ C. HD. / z y = − x 2 + 2y // // z y2 = 2 z y2 (1; −1) = 2 Câu 3. Tìm c c tr c a hàm s z = x3 + 2y3 – 3x2 – 3x – 10y. Kh ng ñ nh nào sau ñây là ñúng ? A. z có 4 ñi m d ng; B. z có 3 ñi m d ng; C. z có 2 ñi m d ng; D. z có 1 ñi m d ng. z x = 3x − 6x − 3 = 0 / 2 ⇒ A. HD. / z y = 6y − 10 = 0 2 Câu 4. Tìm c c tr c a hàm s f (x, y) = x 3 − 3y 2 − 6y − 3 v i ñi u ki n x – y = 1. Kh ng ñ nh nào sau ñây là ñúng ? B. f(x,y) ñ t c c ñ i t i ñi m M(0;–1); A. f(x,y) ñ t c c ñ i t i ñi m M(2; 1); C. f(x,y) ñ t c c ti u t i ñi m M(0;–1); D. f(x,y) không có c c tr . HD. x − y = 1 ⇒ y = x − 1 ⇒ f = x − 3x ⇒ f = 3x − 6x = 0 ⇔ x = 0, x = 2 . 3 2 / 2 L p b ng bi n thiên, ta th y f ñ t c c ñ i t i x = 0. Suy ra M(0;–1). ðáp án B. ∫∫ f(x, y)dxdy , trong ñó D là mi n gi Câu 5. Xác ñ nh c n c a tích phân I = i h n b i các ñư ng D y = −x và y = x ta có k t qu là: 2 −x 2 0 0 x ∫ dx ∫ ∫ dx ∫ A. I = B. I = f(x, y)dy ; f(x, y)dy ; −1 −1 −x 2 x −x 2 1 x 1 ∫ dx ∫ ∫ dx ∫ C. I = D. I = f(x, y)dy ; f(x, y)dy . −x 2 0 0 x
- HD. V mi n D (xem hình), ta có: D = {−1 ≤ x ≤ 0, x ≤ y ≤ − x 2 } ⇒ A. ∫∫ (x2 + y2 )dxdy , trong ñó D là mi n gi Câu 6. ð i bi n trong t a ñ c c c a tích phân I = ih nb i D các ñư ng x 2 + (y − 2)2 = 4 và x 2 + (y − 1)2 = 1 ta có k t qu là: π π 4 cos ϕ 2 ∫ dϕ ∫ r2dr ; ∫ dϕ ∫ B. I = A. I = 3 r dr ; 2 cos ϕ 0 1 0 π 2 sin ϕ π 4 sin ϕ ∫ dϕ ∫ ∫ dϕ ∫ C. I = D. I = 3 r3dr . r dr ; sin ϕ 2 sin ϕ 0 0 HD. x = r cos ϕ ⇒ J = r, x 2 + y 2 = r 2 . ðt y = r sin ϕ r1 = 2sin ϕ Th x, y vào phương trình hai ñư ng tròn: . r2 = 4sin ϕ V mi n D (xem hình), ta có: π D = 0 ≤ ϕ ≤ , 2sinϕ ≤ r ≤ 4sin ϕ ⇒ D. 2 ∫∫ f(x, y)dxdy Câu 7. ð i bi n t ng quát c a tích phân I = b ng cách ñ t u = x + y , v = x − y D trong ñó D là mi n gi i h n b i 1 ≤ x + y ≤ 2 và 0 ≤ x − y ≤ 3 ta có k t qu là: 2 3 2 3 u + v u − v u + v u − v 1 1 f f A. I = − ∫ du ∫ B. I = ∫ du ∫ dv ; dv ; ; ; 2 2 2 2 21 21 0 0 2 3 2 3 u + v u − v u + v u − v dv ; f D. I = −2∫ du ∫ f C. I = 2∫ du ∫ dv ; ; ; 2 2 2 2 1 0 1 0 u+v x= u = x + y x/ x /v 1 1 ⇒ J = ; D uv = {1 ≤ u ≤ 2,0 ≤ v ≤ 3} ⇒ B. 2 ⇒J= u =− ⇒ HD. v = x − y y = u − v / / 2 2 yu y v 2 Câu 8. Giá tr c a tích phân I = 4 ∫∫∫ xydxdydz , trong ñó mi n V = [0;1] × [0;2] × [1;2] , là: V A. I = 8 ; B. I = 6 ; C. I = 4 ; D. I = 2 ;
- 1 2 2 HD. I = ∫ 2xdx ∫ 2ydy ∫ dz ⇒ C. 0 0 1 ∫∫∫ cos Câu 9. Tích phân I = x 2 + y2 dxdydz , trong ñó V gi i h n b i z = 4 − x 2 − y 2 và z = 0 V có bi u di n sang t a ñ tr là: 2π 4 −r 2 2π 4 − r2 2 2 ∫ dϕ ∫ cos rdr ∫ ∫ dϕ ∫ r cos rdr ∫ A. I = B. I = dz ; dz ; 0 0 0 0 0 0 2π 2π 2 0 2 0 ∫ dϕ ∫ r cos rdr ∫ ∫ dϕ ∫ cos rdr ∫ C. I = D. I = dz ; dz . 4 − r2 4 −r 2 0 0 0 0 HD. x = r cos ϕ 0 ≤ r ≤ 2 ð t y = r sin ϕ ⇒ J = r, x 2 + y 2 = r 2 . Chi u V lên Oxy ta ñư c D : x 2 + y 2 ≤ 4 ⇒ . 0 ≤ ϕ ≤ 2 π z = z Th x, y vào phương trình z = 4 − x 2 − y 2 ⇒ 0 ≤ z ≤ 4 − r2 ⇒ B . ∫∫∫ f(x, y, z)dxdydz , trong ñó V : x2 + y2 + z2 ≤ 2z có bi u di n sang Câu 10. Tích phân I = V t a ñ c u là: 2π π 2 cos θ ∫ dϕ ∫ sin θdθ ∫ A. I = r2 .f(r sin θ cos ϕ, r sin θ sin ϕ, r cos θ)dr ; 0 0 0 2π π 2 sin θ ∫ dϕ ∫ sin θdθ ∫ B. I = r2 .f(r sin θ cos ϕ, r sin θ sin ϕ, r cos θ)dr ; 0 0 0 π 2π 2 cos θ 2 ∫ dϕ ∫ sin θdθ ∫ C. I = r2 .f(r sin θ cos ϕ, r sin θ sin ϕ, r cos θ)dr ; 0 0 0 π 2π 2 sin θ 2 ∫ dϕ ∫ sin θdθ ∫ D. I = r2 .f(r sin θ cos ϕ, r sin θ sin ϕ, r cos θ)dr . 0 0 0 HD. Biên c a V là m t c u (S) : x2 + y 2 + z2 − 2z = 0 ⇒ (S) ti p xúc Oxy t i O. x = r cos ϕ sin θ π ð t y = r sin ϕ sin θ ⇒ J = r 2 sin θ, 0 ≤ θ ≤ . 2 z = r cos θ Th x, y, z vào phương trình (S): r = 2 cos θ ⇒ 0 ≤ r ≤ 2 cos θ . Chi u V lên Oxy, ta ñư c D : x 2 + y 2 ≤ 1 ⇒ 0 ≤ ϕ ≤ 2 π ⇒ C. ----------H t----------
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn