intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Kiểm tra Microsoft Excel

Chia sẻ: Luu Xuan | Ngày: | Loại File: XLS | Số trang:105

303
lượt xem
67
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Một số vấn đề cần lưu ý : 1 Chỉ nhập liệu vào sheet phat sinh và sheet N-X, các sheet khác không nhập liệu mà chỉ truy xuất số liệu 2 Chữ màu đen là do nhập vào, chữ màu xanh là có công thức hoặc

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Kiểm tra Microsoft Excel

  1. Một số vấn đề cần lưu ý : 1 Chỉ nhập liệu vào sheet phat sinh và sheet N-X, các sheet khác không nhập liệu mà chỉ truy xuất số liệu 2 Chữ màu đen là do nhập vào, chữ màu xanh là có công thức hoặc có liên kết 3 Lưu ý các ô có ghi chú, vì có hướng dẫn trong đó 4 Nhập số dư đầu kỳ trực tiếp vào cột đầu kỳ trên bảng CDPS 5 Các tài khoản có số dư chi tiết như : các tài khoản công nợ, công trình, tạm ứng và vật tư, hàng hoá, ngoài nhập số dư trên bảng CDPS còn phảI nhập số dư đầu kỳ chi tiết theo khách hàng ...trong các bảng tổng hợ Bảng NXT, bảng tổng hợp công nợ, bảng tổng hợp giá thành công trình… 6 Đăng ký mã TK trong bảng CDPS 7 Đăng ký mã khách hàng trong bảng tổng hợp công nợ 8 Đăng ký mã công trình trong bảng tổng hợp giá thành công trình 9 Đăng ký mã vật tư hàng hóa trong bảng tổng hợp nhập- xuất- tồn 10 Có thể chọn các mục tương ứng trong hộp Namebox để đăng ký 11 Đọc xong rồI thì xóa sheet này đi cho nhẹ file
  2. mà chỉ truy xuất số liệu và vật tư, hàng hoá, ngoài việc g ...trong các bảng tổng hợp :
  3. CHỨNG TỪ PHÁT SINH Chứng từ Diễn GiảI Stt TK Mã KH Mã tính Z Số Nợ Nợ Nợ Ngày Có Có Có Thu góp vốn cổ đông 1 PT01 01-01-04 1111 411 Thu góp vốn cổ đông 2 PT02 01-01-04 1111 411 Chi mua vật tư hàng hoá 3 PC01 02-01-04 1561 1111 Thuế GTGT đầu vào PC01 02-01-04 1331 1111 Chi mua vật tư hàng hoá 4 PC02 03-01-04 1561 1111 Thuế GTGT đầu vào PC02 03-01-04 1331 1111 Thanh toán tiền khảo sát, thiết kế 5 PC03 04-01-04 154 1111 CT01 Thuế GTGT đầu vào PC03 04-01-04 1331 1111 Mua vật tư hàng hoá 6 CN01 05-01-04 1561 331 B005 Thuế GTGT đầu vào CN01 05-01-04 1331 331 B005 Xuất vật tư thi công 7 PX01 06-01-04 154 1561 CT02 Chi tạm ứng mua hàng 8 PC04 07-01-04 1412 1111 C002 Chi ứng trước tiền thi công cho thầu phụ 9 PC05 08-01-04 331 1111 B004 Bán hàng chưa thu tiền 10 DT01 09-01-04 131 5112 A001 Thuế GTGT đầu ra DT01 09-01-04 131 33311 A001 Xuất vật tư thi công 11 X002 10-01-04 154 1561 CT03 Xuất vật tư thi công 12 X003 11-01-04 154 1561 CT01 Thanh toán tiền khảo sát, thiết kế 13 PC06 12-01-04 154 1111 CT04 Thuế GTGT đầu vào PC06 12-01-04 1331 1111 Xuất vật tư thi công 14 X004 26-01-04 154 1561 CT04 Chi tiền điện thoạI 15 PC07 26-01-04 6427 1111 Thuế GTGT đầu vào PC07 26-01-04 1331 1111 Chi tiền nước sinh hoạt 16 PC08 26-01-04 6427 1111 Thuế GTGT đầu vào PC08 26-01-04 1331 1111 Chi tiền điện sinh hoạt 17 PC09 26-01-04 6427 1111 Thuế GTGT đầu vào PC09 26-01-04 1331 1111 Mua vật tư hàng hoá 18 CN02 26-01-04 1561 331 B003 Thuế GTGT đầu vào CN02 26-01-04 1331 331 B003 Xuất vật tư thi công 19 X005 27-01-04 154 1561 CT04 Xuất vật tư thi công 20 X006 27-01-04 154 1561 CT03 Chi mua dụng cụ văn phòng (bàn làm việc) 21 PC10 27-01-04 153 1111 Thuế GTGT đầu vào PC10 27-01-04 1331 1111 22 PC11 27-01-04 Chi mua máy vi tính thông minh 2115 1111 Thuế GTGT đầu vào PC11 27-01-04 1332 1111 Trả trước tiền thuê căn cứ mặt trăng làm VP PC11 27-01-04 1421 1111 Trả trước tiền thuê căn cứ mặt trăng làm VP PC11 27-01-04 6427 1111
  4. Chi tiền xây dưng nhà làm việc (đợt 1) 23 PC12 27-01-04 2142 1111 Thuế GTGT đầu vào PC12 27-01-04 1331 1111 Thu ứng trước tiền công trình 24 NH01 27-01-04 1121 131 A005 Chi tiền xây dưng nhà làm việc (đợt 2) 25 PC13 28-01-04 2142 1111 Kết chuyển giá trị XDCB hoàn thành 26 KC01 28-01-04 2112 2142 27 DT02 28-01-04 Doanh thu công trình 131 5111 A001 Thuế GTGT DT02 28-01-04 131 33311 A001 28 DT03 29-01-04 Doanh thu công trình 131 5111 A005 Thuế GTGT DT03 29-01-04 131 33311 A005 Thanh toán tiền hàng 29 UN01 29-01-04 331 1121 B005 Thu tiền từ công ty Nguyệt Cầu 30 NH02 29-01-04 1121 131 A001 Thu ứng trước tiền công trình NH02 29-01-04 1121 131 A003 Xuất dùng công cụ dụng cụ (bàn làm việc) 31 X007 30-01-04 1421 153 Chi lương văn phòng tháng 1/04 32 PC14 31-01-04 334 1111 Chi lương ban quản lý công trình tháng 1/04 PC14 31-01-04 334 1111 Phân bổ công cụ- dụng cụ 33 PB01 31-01-04 6423 1421 Bảng phân bổ tiền lương 34 PB02 31-01-04 6271 334 Bảng phân bổ tiền lương PB02 31-01-04 6271 334 Bảng phân bổ tiền lương PB02 31-01-04 6271 334 Bảng phân bổ tiền lương PB02 31-01-04 6271 334 Xuất hàng theo chứng từ DT01 (bổ sung) 35 PX07 31-01-04 632 1561 Kết chuyển chi phí công trình 36 PB02 31-01-04 154 6271 CT01 Kết chuyển chi phí công trình PB02 31-01-04 154 6271 CT02 Kết chuyển chi phí công trình PB02 31-01-04 154 6271 CT03 Kết chuyển chi phí công trình PB02 31-01-04 154 6271 CT04 Kết chuyển giá vốn công trình 37 KC02 31-01-04 632 154 CT01 Kết chuyển giá vốn công trình KC02 31-01-04 632 154 CT04 Kết chuyển doanh thu thương mạI KC02 31-01-04 5112 911 Kết chuyển doanh thu XD & KD dự án KC02 31-01-04 5111 911 Kết chuyển chi phí dịch vụ mua ngoài KC02 31-01-04 911 6427 Kết chuyển chi phí dụng cụ- đồ dùng KC02 31-01-04 911 6423 Kết chuyển cấn trừ thuế GTGT đầu vào KC02 31-01-04 33311 1332 Kết chuyển cấn trừ thuế GTGT đầu vào KC02 31-01-04 33311 1331 Kết chuyển giá vốn hàng bán KC02 31-01-04 911 632 Kết chuyển chi phí nhân viên KC02 31-01-04 6421 334 Kết chuyển chi phí nhân viên KC02 31-01-04 911 6421 Kết chuyển lãi KC02 31-01-04 911 4212
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2