BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐẠI HỌC HUẾ
----------------------------
PHAM THỊ HA
CÂU ĐẢO NGỮ TIẾNG ANH
VÀ TIẾNG VIỆT
LUẬN ÁN TIẾN SĨ NGÔN NGƯ
HỌC
HUẾ - 2017
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐẠI HỌC HUẾ
----------------------------
PHAM THỊ HA
CÂU ĐẢO NGỮ TIẾNG ANH
VÀ TIẾNG VIỆT
Chuyên ngành: Ngôn ngữ ho
c
Mã số: 62 22 02 40
LUẬN ÁN TIẾN SĨ NGÔN NGƯ
HỌC
NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC:
1. PGS. TS. TrÇn V¨n Ph-íc
2. PGS. TS. Tr-¬ng ThÞ Nhµn
HUẾ - 2017
i
I CAM ĐOAN
Tôi xin cam đoan đây la công trinh nghiên
u cua riêng tôi. Cac liê
u trong
luâ
n an la trung thưc. Nhưng t luâ
n khoa ho
c cua l
n an chưa đươc công trong
t ki công trinh nao khac.
TA
C GIA
LUÂN A
N
Pha
m Thi
Ha
ii
KY
HIÊU VIÊ
T TĂ
T DU
NG TRONG LUÂN A
N
BĐNT = Bi
đông nhât thê
BH = Biêu hiê
n
BN = Bô ngư
CC = Chu canh
CN = Chu ngư
CT = Cam thê
CTCT = Cấu trúc Chuyển tác
CTĐT = Cấu trúc Đề thuyết
CTT = Cấu trúc Thức
ĐgT = Đương thê
ĐN = Đê ngư
ĐNgT = Đich ngôn thê
ĐNT = Đông nhât thê
ĐT = Đich thê
GT = Gia tri
KhiT = Khiến thể
HHT = Hiê
n hưu thê
HT = Hanh thê
HTg = Hiê
n tương
LT = Lơi thê
NT = Ngôn thê
PN = Phu ngư
PNT = Phat ngôn thê
QT = Qua trinh
QT: hh = Qua trinh hiê
n hưu
QT: hv = Qua trinh hanh vi
QT: pn = Qua trinh phat ngôn
QT: qh = Qua trinh quan hê
QT: tt = Qua trinh tinh thân
QT: vc = Qua trinh vâ
t chât
= tac đô
ng
ttbđ = tiểu từ bị động
ThT = Thuô
c tinh
ThN = Thut ngư
TN = Tân ngữ
TNT = Tiêp ngôn thê
TrN = Trạng ngữ
TT = Tiêp thê
TTCC = Thuộc tính chu cảnh
ƯT = Ư
ng thê
VN = Vi
ngư
iii
THUÂT NGƯ
ANH – VIÊT
active chu đô
ng
active voice da
ng chu đô
ng
actor hanh thê
adjunct phu ngư
ascriptive qui gan
aspect thê
attribute thuô
c tinh
attributor ta
o thuô
c tinh thê
behaver ư
ng thê
behaviour hanh vi, ư
ng xư
behavioural process qua trinh hanh vi
beneficiary i thê
carrier đương thê
causative process qua trinh gây khiên
circumstance chu canh
circumstantial relation quan hê
chu canh
clause cu
complement ngư
constituency thanh tô
constituent structure u truc thanh tô
context ngôn canh
declarative tuyên bô
declarative mood thư
c tuyên bô
discourse ngôn ban
effective tac đô
ng
exclamative cam than
existent hiện hưu thê
existential process qua trinh hiê
n hưu
experiential kinh nghiê
m
fact thưc tê
finite u đi
nh
function chư
c năng
given (thông tin) cu
goal đich thê
guise (chu canh) đô
i lôt
identified bi
đông nhât thê
identifier đông nhât thê
imperative mood thư
c câu khiên
information focus tiêu điêm thông tin
intensive sâu
interactive process qua trinh tương tac
interpersonal liên nhân
interrogative mood thư
c nghi vân
location đi
nh vi