MẪU BIÊN BẢN KIỂM KÊ BẮT BUỘC HIỆN TRẠNG KHUÔN VIÊN NHÀ, ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN TRÊN ĐẤT ĐỂ PHỤC VỤ BỒI THƯỜNG HỖ TRỢ THIỆT HẠI
lượt xem 14
download
TỈNH BÌNH DƯƠNG UBND HUYỆN, THỊ……… Xã (phường, thị trấn) ........ ------Biên bản số: /BB/KK BIÊN BẢN KIỂM KÊ BẮT BUỘC HIỆN TRẠNG KHUÔN VIÊN NHÀ, ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN TRÊN ĐẤT ĐỂ PHỤC VỤ BỒI THƯỜNG HỖ TRỢ THIỆT HẠI KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: MẪU BIÊN BẢN KIỂM KÊ BẮT BUỘC HIỆN TRẠNG KHUÔN VIÊN NHÀ, ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN TRÊN ĐẤT ĐỂ PHỤC VỤ BỒI THƯỜNG HỖ TRỢ THIỆT HẠI
- TỈNH BÌNH DƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM UBND HUYỆN, THỊ……… Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Xã (phường, thị trấn) ........ --------------- ------- ……., ngày … tháng … năm … Biên bản số: /BB/KK BIÊN BẢN KIỂM KÊ BẮT BUỘC HIỆN TRẠNG KHUÔN VIÊN NHÀ, ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN TRÊN ĐẤT ĐỂ PHỤC VỤ BỒI THƯỜNG HỖ TRỢ THIỆT HẠI KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT Tên dự án:............................................................................................................................... Địa chỉ (địa điểm) nơi kiểm kê:................................................................................................... Thành phần tham gia kiểm kê: Ông (Bà).................................. Chức vụ.................................. Đại diện.................................. Ông (Bà).................................. Chức vụ.................................. Đại diện.................................. Ông (Bà).................................. Chức vụ.................................. Đại diện.................................. Ông (Bà).................................. Chức vụ.................................. Đại diện.................................. Ông (Bà).................................. Chức vụ.................................. Đại diện.................................. Ông (Bà).................................. Chức vụ.................................. Đại diện.................................. Ông (Bà).................................. Chức vụ.................................. Đại diện.................................. Đại diện chủ tài sản bị kiểm kê:
- Ông (Bà).................................................................................................................................. Ông (Bà).................................................................................................................................. Nội dung kiểm kê: Thửa đất số:......................................... Tờ bản đồ số:....................................... Loại đất:............................................ Đất sản xuất nông nghiệp:.............................. Diện tích.................................... + Trồng cây hàng năm ................................... Diện tích.................................... + Trồng cây lâu năm ..................................... Diện tích.................................... Đất lâm nghiệp:............................................. Diện tích.................................... Đất nuôi trồng thủy sản:................................. Diện tích.................................... Đất nông nghiệp khác:.................................... Diện tích.................................... Đất phi nông nghiệp: Đất ở:........................................................... Diện tích.................................... Đất sản xuất kinh doanh:................................ Diện tích.................................... Đất tôn giáo, tín ngưỡng:................................ Diện tích.................................... Đất nghĩa trang, nghĩa địa:.............................. Diện tích.................................... Đất phi nông nghiệp khác:.............................. Diện tích.................................... Nhà, công trình: Nhà ở:.......................................................... Diện tích, kết cấu, cấp nhà.......... ....................................................................................................................... Công trình:.................................................... Công trình, kết cấu, loại................ .......................................................................................................................
- ....................................................................................................................... Cây trồng: Cây lấy gỗ: loại cây, kích thước, số lượng......................................................... ....................................................................................................................... Cây ăn trái: loại cây, kích thước, số lượng, sản lượng........................................ ....................................................................................................................... ....................................................................................................................... Cây khác: loại, số lượng................................................................................... ....................................................................................................................... ....................................................................................................................... Hoa màu: Loại hoa màu:............................................. Số lượng (m2, bụi, khóm..)............. ....................................................................................................................... Mồ, mả: Mộ xây (kích thước)................. số lượng.......................................................... Mộ đất (kích thước).................. số lượng.......................................................... Loại khác................................. số lượng.......................................................... Ghi chú (nếu có phát sinh):................................................................................ ....................................................................................................................... Tài sản khác............................. số lượng.......................................................... Đại diện thành phần Tổ kiểm kê Chủ hộ, tổ chức (Ký tên, đóng dấu) (Ký tên, đóng dấu)
- Đại diện Ban điều hành khu phố (ấp) (Đối với trường hợp vắng mặt chủ tài sản) Ghi chú: mẫu biên bản kiểm kê trên đây mang tính chất hướng dẫn, do đó khi kiểm kê tùy theo loại tài sản xét thấy cần thiết thì mô tả chi tiết, cụ thể và rõ ràng.
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
BIÊN BẢN KIỂM KÊ VẬT TƯ, CÔNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ
2 p | 3650 | 779
-
Biên bản kiểm kê TSCĐ
2 p | 1669 | 694
-
Biên bản kiểm kê tài sản nhà trường
11 p | 4314 | 116
-
Biểu mẫu " Biên bản kiểm tra công trình hoàn thành"
2 p | 801 | 98
-
Tổng hợp 11 biểu mẫu kiểm kê tài sản
27 p | 989 | 80
-
MẪU BIÊN BẢN KIỂM KÊ KHỐI LƯỢNG BỒI THƯỜNG GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG
3 p | 1187 | 45
-
Biểu mẫu " Biên bản kiểm tra đinh vị móng"
3 p | 399 | 38
-
Biên bản kiểm kê tài sản
3 p | 1106 | 33
-
MẪU BIÊN BẢN KIỂM KÊ KHO ẤN CHỈ
1 p | 914 | 32
-
Biểu mẫu Biên bản kiểm kê kho
1 p | 133 | 10
-
Mẫu Biên bản kiểm kê tài sản cố định (Mẫu số: 05-TSCĐ)
2 p | 41 | 4
-
Mẫu Biên bản kiểm kê vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hóa (Mẫu số: 05-VT)
2 p | 32 | 4
-
Mẫu Biên bản kiểm nghiệm vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hóa (Mẫu số: 03-VT)
2 p | 31 | 4
-
Biên bản kiểm kê tài sản cố định (Mẫu số 05 - TSCĐ)
2 p | 32 | 4
-
Mẫu Biên bản kiểm kê tài sản (Mẫu số: 17/KTTT)
3 p | 40 | 3
-
Mẫu Biên bản kiểm kê vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hóa
2 p | 28 | 3
-
Mẫu Biên bản kiểm nghiệm vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hóa
2 p | 29 | 3
-
Biên bản kiểm kê vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hóa (Mẫu số 05 - VT)
2 p | 36 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn