intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Mẫu Sổ cái tài khoản kế toán (Mẫu số Mẫu S2-01/KB/TABMIS)

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:7

2
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Sổ cái tài khoản kế toán (Mẫu số Mẫu S2-01/KB/TABMIS) là mẫu sổ cái tài khoản kế toán, được sử dụng trong hệ thống TABMIS (Hệ thống Thông tin Quản lý Ngân sách và Kho bạc). Biểu mẫu này giúp ghi chép chi tiết các giao dịch phát sinh trên từng tài khoản kế toán, đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin tài chính. Việc sử dụng mẫu này giúp các đơn vị kế toán quản lý và kiểm soát hiệu quả các tài khoản kế toán, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc lập báo cáo tài chính. Mời các bạn tham khảo để ứng dụng công việc hiệu quả và đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật về kế toán ngân sách nhà nước.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Mẫu Sổ cái tài khoản kế toán (Mẫu số Mẫu S2-01/KB/TABMIS)

  1. KBNN: Mẫu S2-01/KB/TABMIS Mã KBNN:……….. (TT số 77/2017/TT-BTC ngày 28/7/2017 của Bộ Tài chính) Ngày lập:....................... SỔ CÁI TÀI KHOẢN KẾ TOÁN Tài khoản: ............................................................... Tên tài khoản : ........................................................ Từ ngày: .......................... đến ngày ....................... Loại tiền:........................................................... Phát sinh Dư cuối kỳ Ngày phát sinh Nợ Có Nợ Có Ngoại tệ VNĐ Ngoại tệ VNĐ Ngoại tệ VNĐ Ngoại tệ VNĐ Số dư đầu kỳ Tổng phát sinh Luỹ kế năm Số dư cuối kỳ Kế toán Kế toán trưởng 2
  2. KBNN: Mẫu S2-02/KB/TABMIS (TT số 77/2017/TT-BTC ngày 28/7/2017của Mã KBNN:……….. Bộ Tài chính) Ngày lập:....................... SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN Tài khoản: ............................................................... Tên tài khoản :........................................................ Từ ngày: .......................... đến ngày ....................... Loại tiền:........................................................... Số Phát sinh Nợ Phát sinh Có Ngày Tài khoản đối ứng STT bút ghi sổ (12 đoạn mã COA) N.Tệ VNĐ N.Tệ VNĐ toán 1 2 3 4 5 6 7 8 Số dư đầu kỳ Tổng phát sinh Luỹ kế năm Số dư cuối Kế toán Kế toán trưởng 3
  3. KBNN: Mẫu S2-05/KB/TABMIS Mã KBNN:……….. (TT số 77/2017/TT-BTC ngày 28/7/2017 của Bộ Tài chính) Ngày lập:....................... SỔ CHI TIẾT THEO DÕI TÌNH HÌNH SỬ DỤNG DỰ TOÁN NGÂN SÁCH Tài khoản........................................................ Từ ngày: .................... đến ngày .................... Ngày Số tiền Số Ngày tạo Loại dự Tài khoản STT hạch bút toán giao dịch toán (12 đoạn mã COA) Nhập Xuất toán 1 2 3 4 5 6 7 8 Số dư đầu kỳ Cộng phát sinh Lũy kế năm Số dư cuối kỳ Kiểm soát Phụ trách 4
  4. KBNN: Mẫu S2-06a/KB/TABMIS Mã KBNN:……….. (TT số 77/2017/TT-BTC ngày 28/7/2017 của Bộ Tài chính) Ngày lập:....................... LIỆT KÊ CHỨNG TỪ PHÂN HỆ SỔ CÁI Từ ngày: .................... đến ngày .................... Nhân viên: ................. Trạng thái dự toán: .........….. Loại số dư: ................. Nguồn: …................... Trạng thái phê duyệt: …....... Loại tiền: .................... Trạng thái kết sổ: ...................................................... Loại ngày: .................. Ngày Phát sinh Ngày Ngày Số tạo Tài khoản STT hiệu kết bút Nợ/Có giao (12 đoạn mã COA) N.Tệ VND lực sổ toán dịch 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Nợ 1. Có Cộng chứng từ 2. … Kế toán Kế toán trưởng 5
  5. KBNN: Mẫu S2-06b/KB/TABMIS Mã KBNN:……….. (TT số 77/2017/TT-BTC ngày 28/7/2017 của Bộ Tài chính) Ngày lập:....................... LIỆT KÊ CHỨNG TỪ PHÂN HỆ QUẢN LÝ THU Từ ngày: .................... đến ngày .................... Nhân viên:................................................. Loại ngày:................................. Loại tiền: .................................................. Trạng thái phê duyệt: ............... Ngày Số Cơ Phát sinh STT hoạch phiếu quan Tài khoản (12 đoạn mã COA) Nợ/Có toán thu thu N.Tệ VND 1 2 3 4 5 6 7 8 Nợ 1. Có Nợ 2. Có Nợ 3. Có Tổng tiền Kế toán Kế toán trưởng 6
  6. KBNN: Mẫu S2-06c/KB/TABMIS Mã KBNN:……….. (TT số 77/2017/TT-BTC ngày 28/7/2017 của Bộ Tài chính) Ngày lập:....................... LIỆT KÊ CHỨNG TỪ PHÂN HỆ QUẢN LÝ CHI Từ ngày:………..……… đến ngày…...………….. Nhân viên: ................…Trạng thái kiểm duyệt YCTT: ...............…. Loại ngày: ............ … Loại tiền: ...… Đã hạch toán: ............... Trạng thái phê duyệt YCTT: ......................Sắp xếp theo: Số YCTT/ Số chứng từ TT/ Số tiền Số Ngày Phát sinh Ngày YCTT/ nhập Tài khoản STT hạch Nợ/Có Số chứng giao (12 đoạn mã COA) N.Tệ VND toán từ TT dịch 1 2 3 4 5 6 7 8 Nợ 1. YCTT Có Hủy Nợ 2. YCTT Có Thanh Nợ 3. toán Có Nợ 4. Hủy TT Có 5. … Kế toán Kế toán trưởng 7
  7. KBNN: Mẫu S2-06d/KB/TABMIS Mã KBNN:……….. (TT số 77/2017/TT-BTC ngày 28/7/2017 của Bộ Tài chính) Ngày lập:....................... LIỆT KÊ CHỨNG TỪ QUẢN LÝ PHÂN BỔ NGÂN SÁCH Từ ngày:………..……… đến ngày…...………….. Nhân viên lập giao dịch:….................................. Loại ngày:…............................. Nguồn bút toán:…................................................Trạng thái:............................…. Ngày Tên lô Phát sinh tạo Ngày Mã loại bút toán/ Tài khoản STT Nợ/Có giao hiệu lực dự toán Số (12 đoạn mã COA) N.Tệ VND dịch Dossier 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Nợ 1. Có Cộng chứng từ 2. Kiểm soát Phụ trách 8
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2