Microflow - báo cáo thu nhập
1984 1985 1986 1987
$ $ $ $
12 12 12 12
87.340 451.595 855.658 489.243
Doanh số bán hàng thuần
Chi phí quản lý 34.056 145.542 326.740 216.499
Chi phí bán hàng 13.097 98.806 333.928 195.891
Bản quyền phải trả 23.846 39.286 3.316
Thưởng nhân viên 16.690 97.477 70.665 26.917
Chi phí thuê tài sản 4.142 9.457 33.815 13.086
Tiền thưởng phải trả 60.570 5.384 1.346
Chi phí thuê và sửa chữa thiết bị/máy tính 3.998 13.768 20.222 8.814
Khấu hao 140 3.605 10.222
Hao mòn 94 95
72.123 453.165 840.659 456.869
Tổng chi phí hoạt động
15.217 (1.570) 14.999 23.374
Thu nhập từ hoạt động
Thu nhập khác 692
Chi phí khác (3.699)
Lợi nhuận trước thuế và TN bất thường (4.577) 14.999 23.374
Thuế thu nhập (được hưởng khi lỗ) (687) 1.563 12.883
(3.890) 13.436 10.491
Lợi nhuận trước các khoản phụ khác
Lãi (lỗ) bất thường 42.069
15.217 (3.890) 13.436 52.560
Lãi ròng
Phát hành cổ phiếu thường 538 19
Vốn góp thêm 13.413
Điều chỉnh lãi giữ lại kỳ trước (11.209)
Trái phiếu công ty (đã phát hành và mua lại/giữ (24.353) (20.898)
lại
15.755 (15.099) 2.515 31.662
Thay đổi giá trị ròng