cj<br />
ci<br />
Ak<br />
<br />
fan(ci , Ak , cj )<br />
Al<br />
<br />
share(ci , Al ,cj )<br />
Đối tượng<br />
<br />
Phạm vi<br />
<br />
Tham số<br />
<br />
Ý nghĩa<br />
<br />
c i,k<br />
<br />
Lực lượng của lớp ci,k (tức là lớp con thứ k của lớp thứ i theo phân cấp lớp<br />
hợp thành)<br />
<br />
ci,k<br />
<br />
Số các trang sử dụng cho lớp ci,k<br />
<br />
SCi,k<br />
<br />
Kích thước của đối tượng (tính bằng byte) của lớp ci,k<br />
<br />
qi<br />
<br />
Số các lớp con trong phân cấp lớp con có gốc là lớp ci<br />
<br />
fani-1,j,i,k<br />
CSDL<br />
lp<br />
NPi,k<br />
b<br />
PS<br />
<br />
Truy vấn<br />
<br />
fan-out đối với phân cấp lớp hợp thành từ lớp con thứ j của lớp ci-1 với lớp<br />
con thứ k của lớp ci<br />
Chiều dài đường dẫn của biểu thức đường dẫn, nghĩa là, số các lớp thuộc<br />
về biểu thức đường dẫn trong phân cấp lớp hợp thành.<br />
Số các đối tượng (của lớp con thứ k của lớp ci) trên mỗi trang. Nếu<br />
SCi,k < PS thì NPi,k là PS , ngoài ra nó có giá trị là 1.<br />
<br />
<br />
SCi , k <br />
<br />
Hệ số phân đầu ra fan trung bình của chỉ mục B+-cây<br />
Kích thước trang của hệ thống file (đơn vị là byte).<br />
<br />
refi,k<br />
<br />
Số các tham chiếu đối tượng đối với lớp con thứ k trong lớp ci trong tiến<br />
trình định giá biểu thức đường dẫn theo phân cấp lớp hợp thành.<br />
<br />
SELi<br />
<br />
Số các đối tượng được chọn của truy vấn theo tân từ trên lớp ci<br />
<br />