
1472
NHẬN THỨC CỦA GIÁO VIÊN VỀ VAI TRÒ STEM
TRONG GIÁO DỤC MẦM NON Ở KIÊN GIANG
Nguyễn Khắc Trung1, Vũ Lê Quỳnh Phương1,
Hoàng Trung Thắng2
1Trường Cao đẳng Sư phạm Kiên Giang
2 Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên
TÓM TẮT
Trong những năm gần đây, sự phát triển của khoa học công nghệ đã đặt
ra yêu cầu là hiện đại hóa phương pháp và phương tiện giáo dục. Một trong
những sự đổi mới đó là vận dụng giáo dục STEM vào quá trình giáo dục ở bậc
mầm non. Bài viết tìm hiểu nhận thức của giáo viên mầm non về vai trò của
STEM trong bậc giáo dục mầm non tại Kiên Giang. Tác giả xem xét các phương
pháp sư phạm, kiến thức về STEM và sự hiểu biết về tính hữu ích của giáo dục
STEM của giáo viên. Quan điểm của giáo viên có thể ảnh hưởng đến lựa chọn
phương pháp giảng dạy, do đó cần thiết phải tìm hiểu để triển khai hoạt động
giáo dục và dự báo xu hướng, triển vọng cho trường học tương lai. Nghiên cứu
này khảo sát 110 giáo viên mầm non ở Kiên Giang về việc giảng dạy các lĩnh
vực STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học). Kết quả cho thấy giáo
viên tiếp cận các lĩnh vực này một cách khác nhau. Toán học được coi là lĩnh
vực STEM quan trọng nhất, trong khi Công nghệ và Khoa học ít được tích hợp
vào các hoạt động mầm non và giảng dạy Kỹ thuật chỉ được đề cập một cách lý
thuyết. Mặc dù không quen thuộc nhiều với các lĩnh vực STEM, họ nhận thức
được tầm quan trọng của nó đối với giáo dục mầm non.
Từ khóa: STEM; giáo dục mầm non; trẻ mầm non
1. Giới thiệu
Những tiến bộ trong khoa học và công nghệ đã dẫn đến những thay đổi
đáng kể trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội và y tế, đặc biệt là trong giáo dục. Nghị
quyết số 29-NQ/TW ngày 04 tháng 11 năm 2013 của Ban Chấp hành Trung ương
Đảng khóa XI “Về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, đáp ứng yêu
cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong điều kiện kinh tế thị trường định hướng
xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế”, mục tiêu giáo dục mầm non (GDMN)
được xác định là hình thành năng lực chung cho trẻ để thích ứng với những thay
đổi của cuộc sống. Tập trung vào các phương pháp giáo dục mới nhằm hình
thành cho mỗi người những kỹ năng cần thiết để tồn tại, phát triển trong một thế

1473
giới nhiều cạnh tranh là cần thiết. Một trong những phương pháp đó là giáo dục
STEM, tích hợp các môn Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học và vận dụng
chúng trong cuộc sống hàng ngày (McDonald, 2016).
Giáo dục STEM đã được triển khai rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới,
từ bậc mầm non đến giáo dục đại học. Các nghiên cứu đã khẳng định rằng giáo
dục STEM có thể cải thiện khả năng tích hợp kiến thức và kỹ năng tư duy của học
sinh, đồng thời chuẩn bị cho họ những nghề nghiệp trong tương lai (Fan & Yu,
2017). Lứa tuổi mầm non có tầm quan trọng đặc biệt vì nếu trẻ không phát triển
các kỹ năng cơ bản và nắm bắt được các khái niệm trong giai đoạn này, thì trẻ sẽ
gặp khó khăn trong các giai đoạn học tập và phát triển sau này. Hơn nữa, đây là
thời điểm trẻ bắt đầu xác định các môn học yêu thích, các lĩnh vực có năng khiếu,
và nghề nghiệp trong tương lai. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng, một nửa số học
sinh mất hứng thú với các môn khoa học, toán học và kỹ thuật trước khi lên lớp 8
(Allen, 2016), điều này ngăn cản học sinh hướng nghiệp trong những lĩnh vực này
(Brophy và cs., 2008). Do đó, trẻ em đều nên sớm được tiếp cận với các môn học
STEM, nhằm tăng cường sự quan tâm của trẻ đối với các lĩnh vực môn khoa học,
công nghệ, kỹ thuật và toán học và cung cấp thông tin về các lựa chọn nghề nghiệp
liên quan. Giáo dục STEM cho trẻ mầm non không chỉ giúp trẻ phát triển thái độ
tích cực đối với các lĩnh vực STEM mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho sự
phát triển toàn diện của trẻ trong tương lai (Gonzalez, 2014).
Bên cạnh đó, trong giai đoạn đầu đời, trẻ học hỏi với sự tò mò và ham
hiểu biết sâu sắc, thường xuyên đặt câu hỏi và thiết lập các hiểu biết về mối quan
hệ nguyên nhân - kết quả. Do đó, trẻ được coi là những nhà khoa học tiềm năng,
có khả năng giải quyết vấn đề một cách sáng tạo (Torres-Crespo và cs., 2014).
Giáo dục STEM cho trẻ mầm non có vai trò quan trọng, vì nó kích thích sự tò
mò của trẻ (Allen, 2016), giúp trẻ phát triển các kỹ năng nhận thức, tình cảm và
vận động (Clements, 2016), nâng cao thành tích học tập của trẻ (Milford &
Tippet, 2015), và khuyến khích trẻ thách thức những quan niệm sai lầm về các
chuẩn mực giới (Kazakof và cs., 2013).
Thành tích học tập của học sinh phụ thuộc vào năng lực của giáo viên trong
việc tổ chức và thực hiện các hoạt động giáo dục STEM hiệu quả (Timur, 2018).
Chỉ những giáo viên có kiến thức vững chắc về STEM mới có thể tích hợp và thực
hiện thành công các chương trình này (Pang & Good, 2000). Tuy nhiên, giáo viên
mầm non thường có kiến thức hạn chế hơn về các lĩnh vực STEM so với giáo viên
trung học cơ sở và trung học phổ thông, do họ thường không được đào tạo, bồi
dưỡng về STEM trong quá trình chuẩn bị học thuật (DeJarnette, 2018). Để có thể

1474
thực hiện tốt giáo dục STEM, trước tiên họ phải có năng lực vững chắc trong lĩnh
vực này.
Tại Việt Nam, việc triển khai giáo dục STEM trong các trường mầm non
đã thu hút sự quan tâm của các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và phụ huynh.
Các hoạt động giáo dục STEM được thiết kế để trẻ có thể quan sát, nhận xét,
dự đoán và sử dụng vốn kinh nghiệm sống của mình để đưa ra cách giải quyết
phù hợp. Mặc dù việc triển khai này đã đạt được những kết quả nhất định,
nhưng vẫn gặp nhiều thách thức. Theo Bùi & Võ (2018), các trường mầm non
tại Thành phố Hồ Chí Minh đã tích cực áp dụng các hoạt động giáo dục STEM,
giúp trẻ phát triển kỹ năng nhận thức và giải quyết vấn đề. Các hoạt động này
thường bao gồm việc tổ chức các buổi khám phá khoa học, trẻ có thể quan sát,
nhận xét và dự đoán các hiện tượng xung quanh, từ đó phát triển khả năng tư
duy logic và sáng tạo. Tuy nhiên, một số thách thức vẫn tồn tại như sự thiếu
hụt về cơ sở vật chất, thiết bị dạy học và nguồn nhân lực chuyên môn cao
(Nguyễn, 2022). Vì vậy, giáo viên cần được đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về
phương pháp giáo dục STEM để có thể tổ chức các hoạt động hiệu quả hơn.
Đồng thời, cần có sự đầu tư hơn từ phía nhà nước và các tổ chức xã hội để cải
thiện cơ sở vật chất và xây dựng các chính sách phù hợp. Ngoài ra, Lê Huy
Hoàng (2022) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp giáo dục STEM vào
chương trình giảng dạy chính khóa nhằm tạo điều kiện cho trẻ phát triển toàn
diện. Sự tham gia tích cực của phụ huynh cũng là yếu tố quan trọng để thúc đẩy
việc triển khai giáo dục STEM một cách toàn diện và bền vững.
Tuy nhiên, chưa có nhiều nghiên cứu xem xét quan điểm của giáo viên
mầm non về tầm quan trọng của giáo dục STEM trong GDMN tại Kiên Giang.
Mục đích của nghiên cứu này là khảo sát nhận thức của giáo viên mầm non về
vai trò của giáo dục STEM trong GDMN tại Kiên Giang. Đồng thời, nghiên cứu
này cũng tìm hiểu những khía cạnh khác nhau của việc triển khai STEM trong
GDMN và phục vụ nhiều cho mục đích:
- Điều tra mức độ quen thuộc của giáo viên mầm non với các lĩnh vực
STEM.
- Xem xét mức độ thường xuyên mà các thực hành STEM được sử dụng
trong lớp học mầm non tại Kiên Giang.
2. Phương pháp nghiên cứu
2.1. Công cụ nghiên cứu
Google Forms được sử dụng để tạo bảng câu hỏi, gửi đến giáo viên qua
email và các phản hồi được ghi lại thông qua nền tảng này. Bảng câu hỏi được

1475
chia thành sáu phần: các biến nhân khẩu học, quan điểm của người tham gia khảo
sát về vai trò của giáo viên và STEM (một phần cho mỗi lĩnh vực). Giáo viên trả
lời theo thang đo Likert năm mức độ. Cấu trúc của bảng câu hỏi được xác định
sau khi xem xét ngắn gọn tài liệu liên quan. Để tạo ra các câu hỏi, dữ liệu được
trích từ các chương trình GDMN mới nhằm làm nổi bật tầm quan trọng của
STEM, việc giảng dạy các lĩnh vực từ các quan điểm khác nhau về vai trò của
STEM, cũng như thực trạng áp dụng nó trong GDMN tại Kiên Giang.
2.2. Giáo viên tham gia khảo sát
Mẫu nghiên cứu bao gồm 110 giáo viên đang giảng dạy tại các trường mầm
non ở Kiên Giang. Số lượng mẫu cho thấy nghề này đa số là nữ, độ tuổi của các
giáo viên tham gia khảo sát dao động từ “dưới 30” đến “trên 50”. Có 63 người có
dưới 10 năm kinh nghiệm, chiếm 57,27%, từ 11-20 năm kinh nghiệm là 21 người
chiếm tỷ lệ 19,9%, từ 21-30 năm kinh nghiệm là 25 người chiếm 22,72% và chỉ
có 1 người trên 30 năm kinh nghiệm, chiếm 0,90%. Trong nghiên cứu này, độ tin
cậy của bảng câu hỏi được kiểm tra bằng hệ số Cronbach’s Alpha, cho thấy công
cụ nghiên cứu này đảm bảo độ tin cậy.
3. Kết quả nghiên cứu
3.1. Vai trò của giáo viên trong lĩnh vực STEM
Bảng 1. Vai trò của giáo viên trong lĩnh vực STEM
TT
Tiêu chí
Điểm
trung
bình
Độ
lệch
chuẩn
1
Giáo viên quen thuộc với các lĩnh vực liên quan đến
STEM
3,01
0,911
2
Môi trường lớp học của tôi phù hợp với chương
trình GDMN 2018
4,15
0,498
3
Môi trường lớp học tạo cơ hội cho trẻ học tập thông
qua giao tiếp và khám phá
4,30
0,596
4
Làm quen với các khái niệm STEM là hữu ích cho
trẻ
4,05
0,606
5
Giáo dục STEM hữu ích, hiệu quả cho trẻ em có
khuyết tật học tập
2,75
0,786
6
Giảng dạy các lĩnh vực STEM sẽ thu hút sự chú ý
của cả bé trai và bé gái như nhau
3,72
0,752
7
Sẵn sàng tìm kiếm các khóa học để mở rộng kiến
thức về các phương pháp giáo dục STEM
3,98
0,923

1476
Bảng 1 cho thấy mức độ nhận thức và quen thuộc của giáo viên mầm non
với các lĩnh vực STEM ở mức trung bình (3,01), tuy nhiên vẫn có sự khác biệt
giữa các giáo viên với độ lệch chuẩn 0,911. Môi trường lớp học được đánh giá
cao về sự phù hợp với chương trình GDMN mới và tạo cơ hội cho trẻ học tập
thông qua giao tiếp và khám phá tạo ra môi trường học tập tích cực. Giáo viên
đồng ý rằng việc làm quen với các khái niệm STEM là hữu ích cho trẻ, nhưng
có sự phân vân khi đánh giá tính hữu ích của STEM đối với trẻ có khuyết tật học
tập. Hầu hết tin rằng giảng dạy STEM sẽ thu hút cả bé trai và bé gái và sẵn sàng
tìm kiếm các khóa học để mở rộng kiến thức về giáo dục STEM. Những phát
hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đào tạo và bồi dưỡng cho giáo viên
áp dụng hiệu quả giáo dục STEM trong lớp học, đặc biệt là trong việc giảng dạy
cho trẻ có khuyết tật và xây dựng môi trường học tập tích cực.
3.2. Vai trò của giáo viên trong lĩnh vực công nghệ
Bảng 2 cho thấy giáo viên nhận thức rõ tầm quan trọng của việc tích hợp
công nghệ vào chương trình GDMN, đồng thuận cao về sự cần thiết của ứng
dụng CNTT trong giảng dạy. Giáo viên đánh giá cao việc sử dụng công nghệ như
một công cụ hỗ trợ giảng dạy cũng như tầm quan trọng của công nghệ đối với sự
phát triển của trẻ, kỹ năng nhận thức. Tuy nhiên, mức độ đồng thuận giảm khi
nói đến sự cần thiết của một số thiết bị công nghệ như sách điện tử và máy ảnh
kỹ thuật số. Các ý kiến khảo sát cũng đồng ý rằng việc trẻ tiếp xúc với công nghệ
từ sớm là hữu ích nhưng có sự phân vân về việc sử dụng công nghệ thực tế trong
giờ chơi. Mặc dù đánh giá cao việc trẻ sử dụng công nghệ để tìm kiếm thông tin,
sự phân vân này cho thấy cần có thêm nghiên cứu và hỗ trợ để giáo viên cảm
thấy tự tin hơn trong việc tích hợp công nghệ vào những khía cạnh của hoạt động
giáo dục.
Bảng 2. Vai trò của giáo viên trong lĩnh vực công nghệ
TT
Tiêu chí
Điểm
trung
bình
Độ lệch
chuẩn
1
Ứng dụng công nghệ vào chương trình GDMN
là cần thiết
4,38
0,698
2
Trong phương pháp giảng dạy, giáo viên coi việc
sử dụng công nghệ như một công cụ cho giáo
viên là quan trọng
4,26
0,74

