
1551
RÈN LUYỆN KỸ NĂNG TỰ PHỤC VỤ CHO TRẺ RỐI LOẠN PHỔ TỰ
KỶ THEO PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC MONTESSORI
Phạm Thị Yến 1,*, Trần Thị Thúy Nga2,
Nguyễn Thị Hồng Thu3, Trần Thị Nguyệt4
1 Trường Đại học Quảng Bình, Quảng Bình
2 Trường Đại học Vinh, Nghệ An
3 Trường Mầm non Mậu Đức, Con Cuông, Nghệ An
4 Trường Mầm non Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu, Nghệ An
TÓM TẮT
Trẻ có nhu cầu đặc biệt nói chung hay trẻ tự kỷ nói riêng đa số đều gặp
những khó khăn nhất định trong sinh hoạt thường ngày. Mục tiêu can thiệp cho
trẻ hướng tới việc trẻ có thể sống một cuộc sống tự lập. Chính vì thế, rèn luyện
kỹ năng tự phục vụ cho trẻ luôn được ưu tiên lựa chọn là một trong số các mục
tiêu dành cho trẻ tự kỷ. Bài viết tập trung trình bày về vai trò và các giai đoạn
hình thành kỹ năng tự phục vụ đối với trẻ rối loạn phổ tự kỷ, biện pháp rèn luyện
kỹ năng tự phục vụ cho trẻ rối loạn phổ tự kỷ theo phương pháp giáo dục
Montessori.
Từ khóa: Kỹ năng tự phục vụ; rối loạn phổ tự kỷ; phương pháp
Montessori; trẻ tự kỷ
1. Đặt vấn đề
Rối loạn phổ tự kỷ là các rối loạn về tâm lý, thần kinh, đặc trưng bởi sự
suy giảm tương tác và khả năng giao tiếp xã hội. Rối loạn phổ tự kỷ đang trở
thành một vấn đề đáng lo ngại đối với nhiều gia đình và xã hội, do sự gia tăng
nhanh chóng về số lượng và ảnh hưởng của rối loạn này đến nhiều lĩnh vực phát
triển cũng như khả năng hòa nhập cộng đồng của trẻ. Trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ
thường gặp khó khăn trong nhiều lĩnh vực phát triển, bao gồm hành vi, khả năng
giao tiếp và tương tác xã hội. Một trong những thách thức đáng lưu ý là sự thiếu
hụt kỹ năng tự phục vụ, cụ thể là khả năng chăm sóc bản thân. Hầu hết đều gặp
khó khăn trong việc tự chăm sóc, dẫn đến nhiều vấn đề trong cuộc sống hàng
ngày của trẻ. Do đó, việc rèn luyện kỹ năng tự phục vụ cho trẻ mắc rối loạn phổ
tự kỷ cần được chú trọng.
Kỹ năng tự phục vụ là những thói quen sinh hoạt thường ngày trong giao
tiếp và ứng xử của trẻ đối với bản thân và những người xung quanh. Rèn luyện

1552
những kỹ năng sống, kỹ năng tự phục vụ cho trẻ, từng bước hình thành nhân
cách sống cho trẻ là một trong những nhiệm vụ trọng tâm cần được đưa lên hàng
đầu. Đối với trẻ bị rối loạn phổ tư kỷ thì việc rèn luyện kỹ năng tự phục vụ cho
trẻ chính là điều quan trọng cần thiết đối với sự phát triển và hỗ trợ điều trị đối
với trẻ. Bởi, trẻ bị rối loạn phổ tự kỷ thường có xu hướng sống khép kín hơn so
với những đứa trẻ bình thường khác. Các kỹ năng tự phục vụ bản thân là tiền đề
để trẻ có thể phát triển tiếp ở những giai đoạn sau của cuộc đời.
Trong số nhiều quan điểm và triết lý khác nhau về việc phát triển kỹ năng
tự phục vụ ở trẻ em, quan điểm giáo dục Montessori nổi bật với một lý thuyết
quan trọng. Theo Montessori, “Trẻ em tự rèn luyện mình thông qua sự tương tác
với môi trường” (Ngô Hiểu Huy, 2013). Có nghĩa là những gì mà trẻ có được
phải “thông qua hoàn cảnh sống bên ngoài”, thông qua hoạt động tương tác trực
tiếp với môi trường. Một trong những tư tưởng triết lý của Montessori là chúng
ta “không nên coi trọng trí óc hơn là đôi tay, mà phải kết hợp cả hoạt động của
trí óc với đôi tay tạo thành một hoạt động sáng tạo song hành” (Lillard, 1996).
Montessori gọi đôi tay là công cụ của trí tuệ và nhận định “đôi tay phối hợp với
bộ não để tạo nên trí thông minh của trẻ”. Như vậy, rèn luyện kỹ năng tự phục
vụ theo quan điểm Montessori nhấn mạnh việc học được thực hiện thông qua các
tương tác với môi trường bằng sự kết hợp của nhận thức cảm tính và lý tính (sự
phối hợp của đôi tay và trí óc), đó là một phần không thể thiếu để trẻ phát triển
và hoàn thiện.
2. Nội dung nghiên cứu
2.1. Tổng quan nghiên cứu về ứng dụng phương pháp Montessori trong giáo
dục trẻ rối loạn phổ tự kỷ
Phương pháp Montessori, được đặt tên theo tiến sĩ Maria Montessori
(1870 - 1952), là một phương pháp giáo dục khoa học, hiện đại và tiên tiến.
Phương pháp này đã đạt được những thành tựu đáng kể trong lĩnh vực giáo dục
trẻ mầm non, đặc biệt là trẻ em mắc rối loạn phổ tự kỷ.
Nghiên cứu của Hilsen (2016) về chương trình giảng dạy ABA cho trẻ
mắc rối loạn phổ tự kỷ đã cung cấp một cách tiếp cận có hệ thống để can thiệp
và giáo dục. Nghiên cứu bao gồm ba phần chính: (1) Tổng quan về rối loạn phổ
tự kỷ và nguyên tắc ABA; (2) Phân loại kỹ năng cần can thiệp. Hilsen đã phân
chia chương trình giảng dạy thành các lĩnh vực kỹ năng cụ thể: Kỹ năng giao
tiếp, kỹ năng xã hội, kỹ năng tự chăm sóc, kỹ năng học tập; (3) Hướng dẫn về
việc triển khai chương trình giảng dạy ABA, bao gồm: Đánh giá ban đầu, xây
dựng mục tiêu can thiệp, thiết kế hoạt động giảng dạy, đánh giá tiến triển. Kết

1553
quả nghiên cứu đã góp phẩn chuẩn hóa phương pháp can thiệp ABA cho trẻ mắc
rối loạn phổ tự kỷ, cung cấp một khung làm việc có cấu trúc cho các nhà giáo
dục và chuyên gia can thiệp sớm.
Lane (2023), Hudson, & Lambert (2019) đã nghiên cứu tổng quan về tác
động của phương pháp Montessori trong giáo dục trẻ em và đánh giá kết quả
thực nghiệm từ việc áp dụng phương pháp này trong môi trường giáo dục thực
tế, cung cấp bằng chứng thực tiễn về hiệu quả của cách tiếp cận Montessori đối
với sự phát triển và học tập của trẻ rối loạn phổ tự kỷ. Baumgartner và Odom
(2010) đã nghiên cứu tổng quan có hệ thống về việc áp dụng phương pháp
Montessori trong giáo dục trẻ em mắc chứng tự kỷ, với mục tiêu nghiên cứu bao
gồm: (1) Các nguyên lý cơ bản của phương pháp Montessori và phân tích khả
năng ứng dụng trong giáo dục trẻ em; (2) Khảo sát các đặc điểm của chứng tự
kỷ và xác định những thách thức chính mà trẻ mắc chứng tự kỷ gặp phải trong
quá trình học tập và phát triển; (3) Tổng hợp và đánh giá các nghiên cứu thực
nghiệm về hiệu quả của phương pháp Montessori trong việc cải thiện kỹ năng xã
hội, tự chăm sóc và học tập của trẻ mắc chứng tự kỷ; (4) Đề xuất các chiến lược
can thiệp cụ thể dựa trên phương pháp Montessori cho trẻ mắc chứng tự kỷ; (5)
Cung cấp các khuyến nghị thực tiễn cho giáo viên và phụ huynh trong việc áp
dụng phương pháp Montessori cho trẻ mắc chứng tự kỷ.
Đoàn Thị Thu (2019) đã xác định các tiêu chí đánh giá và tiến hành đánh
giá kết quả của việc sử dụng phương pháp Montessori trong việc phát triển khả
năng chú ý cho trẻ rối loạn phổ tự kỷ từ 7 - 15 tuổi. Kết quả cho thấy rằng phương
pháp Montessori không chỉ nâng cao khả năng chú ý của trẻ mắc rối loạn phổ tự
kỷ mà còn giúp trẻ phát huy tính sáng tạo, khả năng làm việc độc lập và tăng
cường khả năng nhận thức về thế giới xung quanh thông qua việc rèn luyện các
giác quan. Hơn nữa, phương pháp này cũng giúp trẻ học cách điều tiết cảm xúc
và trở nên bình tĩnh hơn. Do đó, việc áp dụng phương pháp Montessori trong
giảng dạy và duy trì phương pháp này một cách thường xuyên, kết hợp với các
phương pháp giáo dục khác, đã chứng minh được tính hiệu quả trong việc phát
triển khả năng chú ý và nhận thức tổng thể cho trẻ.
2.2. Vai trò của kỹ năng tự phục vụ đối với trẻ rối loạn phổ tự kỷ
Kỹ năng tự phục vụ là hiểu và thực hiện có hiệu quả những hành động
nào đó để phục vụ cho nhu cầu của bản thân bằng cách vận dụng những biểu biết
qua thực tế, giúp con người có tính độc lập, tự tin vào công việc mà mình thực
hiện nhằm chăm sóc cho bản thân; là điều kiện cơ bản để duy trì cuộc sống thực
hiện các chức năng của cơ thể và thích nghi với nền văn hóa. Các kỹ năng tự

1554
phục vụ gồm những nhiệm vụ cơ bản mang tính chu trình nhằm duy trì sức khỏe
và vệ sinh cá nhân (Nguyễn Thị Loan, 2017).
Kỹ năng tự phục vụ đóng vai trò rất quan trọng trong việc hỗ trợ trẻ bị rối
loạn phổ tự kỷ. Việc rèn luyện kỹ năng tự phục vụ có thể hỗ trợ trẻ rối phổ tự kỷ
những vấn đề sau:
- Tăng tính tự tin và độc lập: Kỹ năng tự phục vụ giúp trẻ tự thực hiện các
hoạt động cơ bản như ăn, mặc quần áo, vệ sinh cá nhân… Thành công trong các
hoạt động tự phục vụ này không chỉ cải thiện khả năng tự quản lý trong các
nhiệm vụ hàng ngày mà còn góp phần nâng cao sự tự tin và độc lập của trẻ. Điều
này giúp trẻ cảm nhận được sức mạnh và tự tin hơn về năng lực của chính mình.
- Tăng cường tư duy, tập trung và giảm sự căng thẳng: Việc thực hiện các
hoạt động tự phục vụ yêu cầu trẻ phải tập trung và phối hợp giữa các thao tác,
điều này góp phần nâng cao khả năng tập trung và kiểm soát tư duy. Đối với trẻ
tự kỷ, các hoạt động tự phục vụ có thể tạo ra một môi trường tích cực, giúp trẻ
cảm thấy an toàn và giảm mức độ căng thẳng, từ đó cải thiện sự tự tin và khả
năng điều chỉnh cảm xúc.
- Phát triển các kỹ năng xã hội và hỗ trợ hoạt động học tập của trẻ: Khi
tham gia vào các hoạt động tự phục vụ, trẻ tương tác với người khác và tham gia
vào các hoạt động xã hội. Đồng thời, có thể tạo ra một cơ sở cho việc học các kỹ
năng học tập khác, như quản lý thời gian, sắp xếp công việc, và tự quản lý.
Rèn luyện kỹ năng tự phục vụ là quá trình giúp trẻ tự chăm sóc bản thân
và thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày mà không phụ thuộc vào sự hỗ
trợ của người lớn. Để phát triển kỹ năng này, cần có sự hỗ trợ và hướng dẫn từ
gia đình, giáo viên và các chuyên gia chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, yếu tố quan
trọng nhất là việc cá nhân hóa phương pháp hỗ trợ, vì mỗi trẻ là một cá nhân độc
lập với nhu cầu và đặc điểm riêng biệt
2.3. Các giai đoạn hình thành kỹ năng tự phục vụ cho trẻ rối loạn phổ tự kỷ
Các nhà khoa học đã đưa ra nhiều phân chia khác nhau về mức độ hình
thành kỹ năng nói chung và kỹ năng tự phục vụ nói riêng. Tuy nhiên, nhìn chung
mức độ hình thành kỹ năng đều được phân chia từ những kỹ năng ban đầu cho
đến kỹ năng đạt ở mức độ cao. Nguyễn Thị Ngọc Hành (2018) dẫn lại rằng kỹ
năng được hình thành qua 5 mức độ: (1) Có kỹ năng sơ đẳng, hành động được
thực hiện theo cách thử và sai dựa trên vốn hiểu biết và kinh nghiệm; (2) Biết
cách thực hiện hành động nhưng không đầy đủ; (3) Có kỹ năng chung nhưng còn
mang tình chất rời rạc, riêng lẻ; (4) Có những kỹ năng chuyên biệt để hành động;
(5) Vận dụng sáng tạo những kỹ năng trong các tình huống khác. Theo Phạm

1555
Minh Hạc (1988), quá trình hình thành kỹ năng diễn ra qua 3 bước: (1) Nhận
thức đầy đủ về mục đích, cách thức và điều kiện hành động; (2) Quan sát mẫu
và làm thử theo mẫu; (3) Luyện tập để tiến hành các hành động đúng theo yêu
cầu, điều kiện hành động nhằm đạt được mục đích đề ra. Nguyễn Thị Loan
(2017) cho rằng việc rèn luyện kỹ năng tự phục vụ của trẻ diễn ra thông qua 4
giai đoạn: (1) Giai đoạn nhận thức: Giai đoạn này trẻ nhận thức đầy đủ về mục
đích, cách thức và điều kiện hành động; (2) Làm thử: là giai đoạn bắt đầu hành
động theo mẫu dựa trên sự nhận thức đầy đủ về mục đích, cách thực, điều kiện
hành động, giai đoạn này hành động của trẻ vẫn còn sai sót, các thao tác vẫn còn
lúng túng, kết quả hoạt động thấp; (3) Kỹ năng bắt đầu hình thành: Giai đoạn
này trẻ có thể hành động độc lập, ít sai sót, các thao tác thuần thục hơn, có kết
quả tốt hơn; (4) Kỹ năng hoàn thiện: đây là giai đoạn các hành động được thực
hiện một cách hiệu quả trong các điều kiện khác nhau, các thao tác trở nên thuần
thục hơn.
2.4. Các yếu tố ảnh hưởng đến rèn luyện kỹ năng tự phục vụ cho trẻ rối loạn
phổ tự kỷ
Khi phát triển các can thiệp nhằm nâng cao kỹ năng tự chăm sóc cho trẻ
em mắc rối loạn phổ tự kỷ, cần xem xét các yếu tố sau đây:
Mức độ khuyết tật: Mức độ biểu hiện và cường độ của rối loạn phổ tự kỷ
thể hiện sự đa dạng đáng kể giữa các cá nhân. Việc phát triển kỹ năng tự chăm
sóc ở trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ là một quá trình phức tạp. Một số trẻ có thể thể
hiện khả năng tự chăm sóc từ giai đoạn đầu, trong khi những trẻ khác có thể đòi
hỏi can thiệp chuyên biệt để hình thành các kỹ năng này. Do đó, việc đánh giá
mức độ nghiêm trọng của rối loạn phổ tự kỷ cho phép gia đình, nhà giáo dục, cơ
sở giáo dục và chuyên gia y tế đưa ra chẩn đoán chính xác hơn, xây dựng kế
hoạch can thiệp hiệu quả, đồng thời giúp người chăm sóc hiểu rõ hơn về biểu
hiện lâm sàng và nhu cầu cụ thể của từng cá nhân.
Sự hỗ trợ từ gia đình: Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc rèn
luyện kỹ năng tự phục vụ cho trẻ rối loạn phổ tự kỷ. Đây là môi trường gần nhất
của trẻ, mọi thành viên trong gia đình đều tiếp xúc với trẻ hàng ngày, kích thích
sự phát triển về mọi mặt ở trẻ đặc biệt là vấn đề hành vi và kỹ năng nhận biết về
môi trường xung quanh. Đồng thời, các thành viên gia đình có thể hiểu và đáp
ứng những nhu cầu riêng biệt của trẻ, tạo cơ hội giúp trẻ hình thành, phát triển
các hành vi và quan hệ xã hội. Vì vậy, sự tham gia của gia đình vào các hoạt
động can thiệp sớm nói chung và hình thành kỹ năng phục vụ nói riêng cùng với
nhà trường đóng vai trò quan trọng. Cho nên, gia đình có thể sử dụng các phương

