PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương 11
lượt xem 155
download
Tập tài liệu Phần điện trong trạm biến áp gồm 13 chương và có nội dung tómb tắt các chương như sau: Chương 11 Mạch nhị thứ trong trạm biến áp
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương 11
- 1 M Trong TR DÀN BÀI I. Khái ni II. Các ph III. IV. Các yêu c V. Tín hi VI. à tín hi – GL.107 VII. B ình VIII. Ki IX. H M ÊU: Trang b a. Các ký hi b. Các yêu c m c. Các d tín hi d. Luy e. Có các khái ni nl ình trong tr f. M ki tr g. h. H khuy y –v hành – – qu –b ì – ... các m t hi 129 PH TBA M TRONG TBA
- I. KHÁI NI Trong tr òn có s th à thi th -le, t ên l Các m -le, t ình bày trong các giáo trình riêng. Ch trong tr So v nhi ùng các trang thi c òng -le k - ong m Có nhi ên t ìm hi Các hình th – kho –t thi àng ch àng ên các nút b – m ào các b –c àng ch km thông qua sóng vô tuy ùng cá cao áp truy –c Trong các tr ùng v – c t theo hình th các máy c ti –c khác do máy c c ùng các tín hi Do v này ch ên c à tín hi t ìm hi ình khác. Trong các tr m àm h à kh ki 130 PH TBA M TRONG TBA
- II. CÁC PH II.1. Ký hi ên b 1 Ti Ti 3 : (NO) : (NC) ti ti ìn ình th không d 4 2 Ti : ti 8 9 Ti 5 6 : ti có hai v có hai c - àm 10 7 c Công-t Công-t 13 23 11 102 1 21 0 v trí: là m : là m 22 12 hai v 14 24 0 b xoay c n v ên 1 0 2 1 c ên công-t công-t Công-t : là Công-t lo -t : là 17 27 01 15 25 01 lo -t nh b ti 18 28 16 26 tr tr Khi buông tay ra ti i Khi buông tay ra ti tr tr tr ã hi àn b c ph ta th àng nhanh chóng công d à vai trò c T ình 11 - ình 11 - 8) Có th ã hi ho MC : Máy c VS : Volt switch (công t CL : Dao cách ly AS : Amp switch (công t LS : Limit switch (công t ành trình) BU : Máy bi KS : Key switch (khóa công t BI : Máy bi òng ES : Emergency switch (công t 131 PH TBA M TRONG TBA
- C : Cu PO : Push button (nút nh CC : Cu PC : Push button (nút nh A : Aptômát PR : Push return (công t : Kh CS : Cam switch (công t Cb :C MS : Magnetic switch (công t … : …… … : …… II.2. Các ph à báo tín hi m dùng các khí c Khí c –c các b ình làm vi Contactor ; kh Các b góc quay, c -le trong m ình lô-gíc, ki m - – bán d -s -le th - -le trung gian B –s ình làm vi Nút nh Công-t – ba v – nhi –… Công-t n - Công-t – Công-t à lo -t -t nh chi Khoá công-t chìa khoá Công-t ình (cam switch) Công-t ành trình - Công-t - Công-t -… Các trang thi àm nhi ùng Các cu -c B 132 PH TBA M TRONG TBA
- Solenoit: t – xoay Linh ki – linh ki –… - - Theo EN1175 - Th Hình 11 – 9 : Nút nh Các trang thi òi, chuông, b tín hi … làm nhi à tr àm vi Các trang thi àm nhi ình tr àm vi II.3. Ví d 01 M èn nh H1 102 21 14 02 nháy, gây chú ý cho v hành viên khi có s S3 22 13 hay tình tr G1 15 16 trong m K5 K6 K6 17 G2 Hình 11 – 10: K5 K6 M èn nh S3 : Công-t H1 áo V K5 -le th V : H1 nh V III. ùng cho các máy c à ra m à phòng òng và b 133 PH TBA M TRONG TBA
- -c cung c g nh à các b – các v à lo - có núm v – các v à các lo ãi. V Ch C1 C0 C 0 1 C ãc 1 2 Chu 0 3 4 1 5 ã 6 7 C0 Chu 8 9 C1 C 10 11 12 Các ti 13 di 14 Hình 11 – 12 S –m v – thu M ã ” ; “chu ãc à các v à à núm v ã xoay ì chúng gi ên v ã buông tay ra kh nc Còn hai v à các v ì ày núm v ày có m à chuy sang v òn m 0 à quay thêm 450 (“chu ông tay thì núm v ã ãc 134 PH TBA M TRONG TBA
- Hình 11 – 13 : M -t IV. CÁC YÊU C Trong các tr ành ph trang thi b êu c IV.1. ình tr –m Nh ì các khí c à phân ph tr òn khóa à nhân viên tr hòng ình tr –m ùng ánh sáng c Khi làm vi ình th s - Khi s èn là nh nháy – IV.2. ài tín hi òn c thanh s T êng hay phòng ành áp dùng m òi chung cho t máy c òi chung qua thanh góp còi. Khi nghe còi kêu, nhìn vào tín hi ào v 135 PH TBA M TRONG TBA
- IV.3. –c c –c c -le v Còn khi n àc b ti ã cho phép thao tác – c c ò xo: ên các cu –c có giá tr òng òng phép khép m khi IV.4. ình tr àm vi Ph Th bi 110kV tr b dùng tín hi IV.5. Cu à cu òng àm vi Do v ng và c òng ã hoàn thành nhi IV.6. –c ên t ã giò) Có nhi –c ng máy c ùy thu ào lo . IV.7. Ph v ã tác ày giúp cho v ành viên nh ào b à nhanh chóng kh c ph V. TÍN HI Trong tr s Ngoài ra còn có m os v -le ; Tín hi 136 PH TBA M TRONG TBA
- V.1.Tín hi Ch –c àm vi Khi làm vi ình th èn là liên t - Khi s èn là nh – ùng cái ch àm t ên nam châm v nam châm v Ch Ch Không có dòng Hình 11 – 14 : Tr ùng -xin (Xem trong giáo trình “B V.2.Tín hi Báo hi Trong các tr ùng hai l thanh (còi) và tín hi Tín hi òi) dùng chung cho các m ành hay t ên tr Tín hi èn nh ùng riêng cho t c ãx ào, trang thi ào? Nhân viên tr êng t tín hi ùy theo thi Khi gi êng: c à ánh sáng ên không thu à tr l có nhi trung t à kh êng Khi gi : nhân viên tr ào nút ACCEPT (ho – ch m thanh ng ên tr à nh nút RESET 137 PH TBA M TRONG TBA
- V.3.Tín hi Các tín hi ên tr à tìm h i quy hi d phân bi êng cho t àm vi ình th V.4.Tín hi và th ên l v Nguyên t à phát tín hi dùng các nút nh à gi òi báo hi àl báo cho bên nh i mu trên b Tín hi òng ã ãc òng quay ; gi òng quay ; ng -b Tín hi ên phòng trung tâm ý ; chu b VI. À TÍN HI – GL.107 6 õh úng ta cùng tìm hi m c . Hình 11 -15 ên lý m Tr ùng, các phát tuy ù,.. M ào, có máy c - hi Gec Alsthom – lo Hai l ên t - hi – lo Ph -le qúa dòng – -le – -le áp su àc Các máy bi à dòng cho các -le và cho các m Tr ùng cung c ùng trong tr và không có máy bi ùng d Máy c i àd h c ên cùng m à 138 PH TBA M TRONG TBA
- có chung m ò xo (có hai lò xo: m ò xo –m ò xo c àt tr này. Máy c – c ò xo ò xo c 110 kV CL1 MBA chính YNyn0 – d11 110 / 22 / 11 kV T ù ES x t BI Phòng LA ành -quy MC t ù MC t BU CL2 22 kV CL3 CL5 FCO MC phát tuy MC phát tuy MBA t ùng Dyn11 CL4 CL6 22 / 0,4 kV ES1 ES2 Phát tuy Phát tuy Hình 11 – 15 : ên lý m Các tín hi ành. 139 PH TBA M TRONG TBA
- Dao cách ly và dao n àt . K ên tr à phòng - chi -quy l ùng th n -quy M trong t M M M àm ã giò (không cho máy c i trong ì mà máy c -le b Hai m êu c à luôn luôn tr àng làm vi à khi máy c à có t -le b Chú thích cho hình 11 – 16 : m B11 Giám sát khí SF6 (P1 = báo hi E2 Nút nh èn chi E3 F1 ; F2 C ìm èn chi F3 ; F4 C ìm K1 -le ch ã giò K3 -le giám sát khí SF6 – tình tr K4 -le giám sát khí SF6 – tình tr M1 ò xo R1 ên S1 ; S2 Ti S4 Ti ành trình S5 S10 – 0 –T S11 Nút nh S12 Nút nh X20 ; Khâu cách ly liên k X21 Cu Y1 Cu Y2 Cu Y3 140 PH TBA M TRONG TBA
- PH M àM M à M 1 M chi nén lò xo ch ã giò TBA 141 M Hình 11 – 16 : M – hi – lo TRONG TBA
- Còi M M M Announciator 50/51 + 50/51 + 50/51 + 50/51N 50/51N 50/51N Trip Trip Trip Relay Relay Relay RESET ACK TEST Tray Tray Cable Cable SUPPLY FEEDER 1 FEEDER 2 Control Switch MCB MCB DC AC Current Test Thanh n a) M b) M Hình 11 – 17 : T òng ành) c M ùng p, Vd , kW , kVAr , Hz , cos , …) Announciator ình tr àm vi Control Switch Current Test Block : Kh ùng ki òng (BI) Tray cable : H 142 PH TBA M TRONG TBA
- C111 K2 (P2) CB GL107 CS1 / C CS1 / T F01 50 / 51 & C112 C114 C111 50 / 51N K-01 K-01 K-01 K-01 TRIP RELAY TRIP RELAY (LOCKOUT) (LOCKOUT) C110 C115 C113 C114 C116 C110 CLOSE TRIP X1-12 X1-11 X1-1 X1-2 121 X1-6 CB GL.107 AC SUPPLY FOR MOTOR X1-7 120 Hình 11 – 18 ên lý c –c àb Gi ành ph –c àb Ngu à C110 (-) Ngu ò xo , cung c (pha) và 120 (trung tính) Ti –c trên t ành Ti -01 (m -01 (m song CS1/T) b òng (F01) ho (P2)]. Khi cu - 01 s (TRIP) c X1- trong máy c Các tín hi àb tâm t èn ho òi 143 PH TBA M TRONG TBA
- 411 410 CB GL107 CB GL107 F03 K2 F01 K2 K3 K3 420 418 412 414 413 419 Kênh 7 Kênh 1 Kênh 8 Kênh 9 Kênh 2 Kênh 3 ANNOUNCIATOR F03: F01: Báo hi Trip máy c Báo hi Trip máy c Relay áp su do áp su Relay áp su do áp su qúa dòng khí SF6 khí SF6 qúa dòng khí SF6 khí SF6 th th th th L L ÀO Hình 11 – 18 ên lý m -le) Gi ành ph -le) c Kênh 1, kênh 4, kênh 7 báo tín hi -le qúa dòng tác -le c nhau trong tr èn) và âm thanh (còi): Khi ên t thì còi s không nh èn, chu Kênh 2, kênh 5, kênh 8 báo hi m -le áp su ánh sáng nh èn) và âm thanh (còi). Gi àt èn báo hi Kênh 3, kênh 6, kênh 9 báo tín hi -le áp su gi às 144 PH TBA M TRONG TBA
- ng l -le áp su ánh sáng nh èn) và âm thanh (còi). Gi àt èn báo hi Kênh 10 báo tín hi h DC trong tr èn) và âm thanh (còi). Gi thanh và t èn báo hi Kênh 11 báo tín hi hay m èn) và âm thanh (còi). Gi àt èn báo hi 411 MCB 1, 2, 3, 4 MCB 5, 6, 7. 8 ACK TEST RESE T MCB 9 410 424 425 426 422 421 423 Kênh13 Kênh14 Kênh10 Kênh11 Kênh12 ANNOUNCIATOR ÒNG CÒI H Ngu Ngu (AC) MCB máy Kênh 13 Kênh 14 (DC) m xoay chi bi D òng D òng có s có s Hình 11 – 19 ên lý m òn l 145 PH TBA M TRONG TBA
- Kênh 12 báo tín hi ngu èn) và âm thanh (còi). Gi àt èn báo hi Kênh 13 và kênh 14 là các kênh báo hi òng. èn còn t àng báo hi 1 M 2 MCB 3 PT 12,7kV/100V 600V – 1A 521 4 A 522 1 B M 2 3 4 523 C 524 1 M 2 3 4 Hình 11 – 20 ên lý m àm s d pha (Up) ; dòng trên t p) ; dòng trên dây trung tính (IN) ; công su ; công su ;t ày làm cho kích à giá thành c ên m Trong m – Potential Transformer) và tín hi òng s òng – Current õt Các tín hi à dòng -le phù h giúp cho m ình tr àm vi Kh ùng ki òng (Current Test Block) s thu ình ki às àm òng. 146 PH TBA M TRONG TBA
- CT – 24kV 25 - 50 / 1 - 1A TEST BLOCK X121 P1 181 S1 L1 S2 P1 182 P2 S1 M L2 S2 P1 183 P2 S1 L3 184 S2 P2 TEST BLOCK P1 191 P1 192 P2 F01 P1 193 P2 194 P2 Hình 11 – 2 ên lý m àb òng VII. B ÌNH VII.1. Khái ni B ình, vi à PLC (Programmable Logic Controller) hay PC (Programmable Controller) là m trang thi ên khác v ùng bi các ho ình VII.2. ình Xu th công ngh vào v ành h àm y S trong m à giá thành ngày càng r H ày càng phát tri òi h th i ày càng ph à các h không th 147 PH TBA M TRONG TBA
- Khi h ài ra các thi hi ình so v S ì thay ì PC thay cách l ình. L àng: Do c - nên trong m ình nhanh chóng, cho phù h v êu c - theo nh nguyên t ình là h ày d và khi c : Do c m ùng ch ên xác su à trong các m ph Nhi :M ch h ào m à xu th àm ph à giá thành. Kh ành t òn có kh nhau và v ên h nh VII.3. Các thành ph ình B i ình g CPU (B – Central Processing Unit): Có c à ho tr àb P – Micro Processor), các b PSU (B – Power Supply Unit): - Dùng cung c à các thành ph - Ngu 240 VAC - Ngu 48 VDC ho ùng trong h 148 PH TBA M TRONG TBA
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Nhà máy điện và trạm biến áp, phần điện
278 p | 1993 | 1011
-
PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương 1
12 p | 347 | 157
-
PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương 3
10 p | 296 | 154
-
PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương 2
16 p | 313 | 149
-
PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương 10
6 p | 320 | 134
-
PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương mở đầu
6 p | 297 | 130
-
PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương 4
8 p | 277 | 125
-
PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương 9
20 p | 287 | 121
-
PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương 6
8 p | 272 | 117
-
PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương 7
14 p | 252 | 113
-
PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương 12
22 p | 235 | 112
-
PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương 13
21 p | 246 | 112
-
PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương 8
10 p | 228 | 107
-
Bài giảng môn học Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp: Chương 3 - Sơ đồ nối điện của nhà máy điện và trạm biến áp
0 p | 361 | 77
-
Giáo trình Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp: Phần 2
66 p | 311 | 69
-
Giáo trình Nhà máy điện và trạm biến áp (Phần điện): Phần 2
137 p | 54 | 10
-
Giáo trình Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp (Nghề: Vận hành nhà máy nhiệt điện - Trình độ: Trung cấp) - Trường Cao đẳng Dầu khí (năm 2020)
95 p | 14 | 6
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn