Phân tích thống kê bằng phần mềm Minitab - Chương 2
lượt xem 97
download
Tài liệu tham khảo Phân tích thống kê bằng phần mềm Minitab trình bày tổng quan về minitab và các thao tác sử dụng minitab cho windowns - Chương 2 Mô tả dữ liệu định tính và định lượng
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Phân tích thống kê bằng phần mềm Minitab - Chương 2
- % "#$ '( 9 '( $ FB O / , M0 !" P Q B 0R B @ N Q B P OS C 1% & $ & %1 ^1 % ) % %9 1% % . "#$4& M 4 & _) C % .$ * d$ + * d + 4 % _ %9 1 %09" 4& ) && 2 % " ' 4" 9 ITT& 4 &8 6 ,%4 7) 0 %- 4 & $ '( $ -$ %6 ( ' ) 3 2 & & #$ '( $ )] 2 $ '( 9 . 9 * % 4 %4 & ' M)+ $ '( 9 ) ? '( $ ' &% K& - 6' . '- $$ ( )? '( 9* % $ +' A 9 ) &% $ '( 9 '( $ %6 % ' ( ) " / F F P T Q, 0B M0 !" P Q B 0R B // =B M S !" P Q B 0R B /> P T QFB 0B !" P Q B OS /D F FP S OS 0B U V!MFO . /I !W QFB P " !" B FB F X / F FP ON F P Q B @Q0 O PU I
- % "#$ '( 9 '( $ / F F P T Q, 0B M0 !" P Q B 0R B /# $ '( 9 &"# $" *& 5 $" + " # * " $ " + &' $ ( * Y % ) $ @ ) "# $ %$ $ '$ ' 7 '( $ ' ( &! 8 9 9 " # 4 - %2 & 4 81 & . &'$ ( &4&5 ) ' ) $ '$ . &- ' (' &! 8 9 )/ #$ & % "# $ A" " # ) 09" 4 $ ' - %' %$ 7 -M4 41 4 4 1 &) ] 8' . % $ ' & ' % & *+ 1 % % & *) O+ ? " #$ A' . -M 7 ' (4 9 '- ( 1% _) /= 8 2 Z )2 $ G C$ $ ' " '. & M" #$ '( 9 ) $ 16 % -4 - 24 & - 9 $# - 2 9 $ #) & E :- :0 %$ CWGGe f C. 1 "# $ @X5 C3 36 - & !$ :JF J5 C3 C- : 2 & X @X5 C3 - 9 $# X :JF J5 C3 : 2 9 $# & WGG C9 %- % 3C@FJ f G $1 6 @ A%)5 9 C "# $ IT - % $ 7' -" ) C& % - 2 & "# ) $ .+ / G 7 IT - % &! % ) ]" 3a1 ] " ]" 3a1 ] " ]" ]" 3& ]" ]" ] " 3a1 & ]" -a1 e & ] " II
- % "#$ '( 9 '( $ e& 3& 3& e& 3& e& e& D" 7" e& D" e&
- % "#$ '( 9 '( $ / / .$ \ P Z ) 0 ,. "#$ '( 94 " $ ' ( ) G 1 .' ( &' ( 4' (' g 4' (" 9 )? .' * + ' " '. % & "#$ '( 9 11% & ' 2 & %$ * +) " ' ( 4$ " $ 6 - & ( 6 - $4 -# $ (' & 6 - )G " 4& 6 - 4 1 & D) :F %$ ] WFC / " ' ] WFC h / " 4 $ & b FJW3b 5 5 C2 " % ( ' % /J FJW3b 5 & " % ( ' % :JF J5 C C ' 2 & X XGWCb C 0J ' - 9 $# ]& 3X 4 @X5 C4 5 4 5 b 334 JW5 4 J/b 4 W5 b b X 4 WDb X 43C/J0433d 5 @ A%)5 9 / / "# $ 9" '." .' :F C $7 D 5 W 4 C $4 $ 7- -" 4 @L4@L4 ) .' . -$ 7 $7 - %) C "#$ 4- $ 7] "' -" ) IO
- % "#$ '( 9 '( $ BC // , ( -$ $ 7- %- " " ! &! ! $ %" # ! " ! / > .$ \ P Z 3 H F ) 0 =$ J ? .' "#$ " 2 & % . -)C ' .$ A" 8 )? .' $ "# $ " )G " 6 - 4& ! & .' - 7 6 -) G " 4& % 6 - $ %- 6 -) : =$ F %$ @ A%)5 9 > 0# ' ( "#$ 9" )
- % "#$ '( 9 '( $ BC /> & #' ( .! $/ '( ) *+ '( ) *+ '( ) *+ , '( ) *+ -! '( ) *+ ? .' . 2-$ & 7- %- " 4 . ' . " "#$ 4 - 2) & / D .$ \ P Z ) = ? .' : ' A$ % - "#$ '( 9' -M' 8 $ )C -7 4 .' : $& . ' # '89 6 -7 ^ % IR
- % "#$ '( 9 '( $ $ ' 81 ( 2 & 4 $ K TTc ) K 4 .' : 1%7 '( #1 '6 & $7 )? .' : ' -" " $ "( ) C 4 .' : $ "#$ 4$ & 6 - )/ " % 6 - - 6 - ') E : )$0 := F %$ @A%)5 9 D & $ ' ' #-- ' '8 " K & - '. ' '8 & !$ - ' .- # 1& ) 5 # $ $! -$ 7 . " ' %) 0 # . ' : #- - %) G ' G 3$ 7 3 '( A / VN - UT 3 &# QQ 3$ 1 G 1 II 3 5 R
- % "#$ '( 9 '( $ BC /D # .' : .! 3 /!$ 3!/ ! $ $ # 2 1 !%! $ 0 " ! #$ 3!/ ! $ ) ) ) ) ) # * ) ) ) ) ) ? .' : 7 " #$ $' & ' g A 2 9 $# & $ $! C ) % A- $ !4 % A$ 2 & $ )? " . -$ 4 2 & 2 9 $ # - $! / # & ) $ $ $ !7 $ - '( A* 4 + 1 ' $ I Ic 4 - * Q4 + Rc - & # c+ $ $! * & UTc - $ ! )) IV
- % "#$ '( 9 '( $ // =B M S !" P Q B 0R B " #$ & '(9 &1 ) 09" & ' $ - %& - % # & 1 4 8 ' % % & 8 #0 ) 4' . . . ' ' - 6 %$ & 4 %9 ) @ A%)5 9 I "#$ $7 9 - %- " #$ 7 4 %9 -" 7 & 9 K % 9 * -C - $ + " ' (* + ) CC G 7 CC G 7 CC G 7 ] " 3 & E 3 & E ] " ] " e & E I 3 a1 E I 3 & I ] " N e & E N D " E N ] " O e & E O ] " E O 3 a1 Q 3 a1 Q 3 a1 E Q ] " E R ] " E R e & R ] " E U 3 a1 E U e & U e & V 3 & V ] " V e & T D " T e & IT ] " E
- !" # $& % ' () ) $* Tabulated Statistics: Loaixe. Gioitinh Rows: Loaixe Columns: Gioitinh F M All Honda 5 6 11 45,45 54,55 100,00 35,71 37,50 36,67 16,67 20,00 36,67 Suzuki 3 2 5 60,00 40,00 100,00 21,43 12,50 16,67 10,00 6,67 16,67 Sym 2 2 4 50,00 50,00 100,00 14,29 12,50 13,33 6,67 6,67 13,33 Xedap 1 1 2 50,00 50,00 100,00 7,14 6,25 6,67 3,33 3,33 6,67 Yamaha 3 5 8 37,50 62,50 100,00 21,43 31,25 26,67 10,00 16,67 26,67 All 14 16 30 46,67 53,33 100,00 100,00 100,00 100,00 46,67 53,33 100,00 Cell Contents -- Count % of Row % of Col % of Tbl + % , - '. / & 0, $ " 1 2& - 1 - 3 -
- &04 % / "5 1 " - 1 3 -6 7 4 % / "5 & 1 " 6$ - '. - 7 4 % / "5 &1 * ,- - , ' 8 -9 $ * " 3& - , : 4 ;; = , 3< , . " 1 2' ! "# % & $ # ! '( "% > " ) *+ " $ ,& - , " . ) # $& % & ? ) ! " ? / # $& % 3& @ . /& ' # $& % 3 $& % 0 1( # %A A 8 " 2 32 3 # $& % & ! "
- C / & - 7 % / "5 , $ 1 , , - - - ' A 9 -6 & & "& %/ "5 , 1 , ' "% > " ) *+ " $ ,& - , " . ) # $& % & ? ) ! " ? / # $& % 3& @ . /& ' # $& % 3 $& % 0 1( # %D "1 A 8 " 2 # $& % 3 4 *5 7 56 + ,32 3 # $& % ! " " $ # B
- 8$ %9 %1 $ $ & "E &2 & & 1E 3 %$ 9 , -, * 1& /& "E 4' . & " % /9 ,- - "E & $' A $ % FF 7 " 6 - 4' ! $ , ,- " E & $& 1 H$ (I 'G C " - # 1 J ?# J + K &$ D % 7 J 3& J 3! & LJ B3 $, J L ! + !+ !+ !+ !+ !+ !+ !+ B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B
- 0: # H " '1 %3 , $& / 1 3 - 6 $& 72 'C A >! 6 > ", ! 6 , >" 6 7E 9 $* 1 -": * ; < $"< ; $ = & $$ A & !" > A & !" # %2 ! = 7 # 1 3# ' 23 3 ; $ = & $$ A &+ " > A &+ " # %2 ! = 7 D!!. 3 #3! A3!A' 23 3 3B3 ! + !" ' 23 # $& % :
- Tabulated Statistics: GT. BC Rows: GT Columns: BC 1 2 3 4 All 1 9 41 22 24 96 18,00 48,81 62,86 77,42 48,00 2 41 43 13 7 104 82,00 51,19 37,14 22,58 52,00 All 50 84 35 31 200 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 Cell Contents -- Count % of Col ? ) ) *+ + " , !" . ) @ # $& % & ) ! @ !" / # $& % 3& @ 2 ) 7 + # $& % " !? 4 *5 7 56 + ,A23( # $& % ;
- % % % " ) $ # &% #'' ' ' (& 1B ( ? 2C D E D 2 FG HI ? E D 0FK L ) 0> J = = "< ":% &-* & ,- & 6 K ,$ 3 /1 9 G" I 4G " I' C 9 6K ,$ 1 ,& & -" & -" &-4- L3 -" F 9 / L -, M 1 @& 6 $ * 1' 8 & 9 & 4 &-& 7 ,- & 1 && 7 - A- & #5 &. & G AN!I' 8 3 & 6- & <
- F F % GI P" GPI & - 7 F9 - 1 & 3 -" F 9 / L -, M 1 @6 $ ' "< ,# 3 6 K ,$1" -4 - " &- L3 -" F / L -, M 1 @& 6 $' A $, M 1 @" -3 / % 4& 1 * 4& 3 7& 1 1, & && $ & - 4 & 'A$, M 1 @ F3 / & *4 F3 71 , &6 K F / L9 &- 6$ * 1' -% & %- /, - % 1 &6 K E & % 1& -" &- % & 'D / 41 67 / Q- G 1Q , Q H , 4, % I3 & / / , $ G , " 1 ,I3 6 7 / 7G % , 1 I' 1B * - (( ? ' 0 +7 / Q -- & 1 / 94- ' ) 1 &" &$ R R, G , A, R R I3 9 &/ % A!C " - 9 & A!S TN#CTUSNP' C $/ & 4 " 9 $* 6 7 & / 4' V / & 1 2* ,- % /1 %/ 1 %/- ' / " 67 / & 6$ 7 & 4 & &-*& , -6 M / & $ $ & -" 3 7 & 4 & & -*& , -6 M / $ % $ & -" 'A$ $ &1 & -" @ " @ & ' - & -% / & - & -% / 6 - ' 6 33 : & 12 4 & ,$* ,- " & ' V7 67 / -- & 1 " & -1 & , ) M $M0 ) ) M $M0 H/ M $M0 8$ % - N ? 'M! M0 !" & 94 1 5 FFF31 1 -, 1 1 $9 $1 2 4 2 :F , &7 &- 7" 1 6E & 4 G DN, & I '+ ,& $ 4 7 1 DN & : , F O
- &" &- 4' . 4 2 67 / -& % ' ? -O 8 0 < P Q/R ,) 3 B3 3 F B3 B3B B3 O B3F 3 O 3 W 3 W 3 O 3 ; B3 B B3 B3F 3 O B3: 3 3 W B3 ; B3 B3 F 3 : 3 : 3O B3 3 3 W B3 < 3 < 3 < 3 < 3 ; 3 W B3F 3 O 3W B3 F 3 < 3 W 3 W 3 ; B3 : 3 : 3: 3 : B3: B3 3 W B3 0: ) # V 7 " ) Q/( 1 6E & 4 & " H &- ' C " & &- DN, + 7 ' / -7 - / 94- ' < '! ) M $M0 #$ & 6$ ' ( DN, 23 Stem-and-Leaf Display: GPAs Stem-and-leaf of GPAs N = 50 Leaf Unit = 0.10 3 2 222 8 2 55555 15 2 6667777 (14) 2 88888999999999 21 3 000001 15 3 22233 10 3 444555 4 3 67 2 3 8 1 4 0 W
- # J: & F 6 $& -:F -" " 67 / -V ' &%/ -H G I" 6 7 / F3 F3 L &%/ G1 , I ' -" $ -% / 3 % / - 3 3 DN3 &- , B & - 7 3' 1 -" - $ 3 F3 7" 1 & % %$ 3' W &-, $ & 6 4 " -& 6 7 /&6 $7 & 436 M / % -" $% "& 3 -" - $% - & $% / &- 7" 1 'V $ 1 -" $&- 3B * ,- " - $O " 3 / 3:" 6 / 3 'X#$ $ 1 -" - $&- * 3 ,- " & $& 3" & $& 3" 6 & $& 'X ! 7 & - , $" & -& - " % ,$ 3 & 7" $ @ &' 1B1 0":% (( S U & / /, $ 7 - / 94- & / G H, %" , " % I' V - / /, $ /, $ 3 $ @ & % % $ / , $% / " 5 ' D1 % $ / , $& / &- 1 -G % 9 I3 / , $G 4 7 , $ $I & &- 1 & -" " 1 2 -' ! / , $ % $ 4 & &-& -" &1 2 - , % -7* , - / , $% / ? "51 /, $ $ % / "5'1 6- & ,$ - 6 ,$ % -" " & ' + & - 7 4 79 $* 7 - % "' $ & / /, $ 94- ) ) D $ & / / ) D 8$ % 0":% ? T S A$ $" % 7 1 DN & :, F '. 4 4 2 & / /, $' :F
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
PHÂN TÍCH THỐNG KÊ SỬ DỤNG EXCEL®
32 p | 1485 | 686
-
PHÂN TÍCH THỐNG KÊ SỬ DỤNG EXCEL
32 p | 788 | 309
-
Minitab-phân tích thống kê bằng phần mềm minitab
154 p | 542 | 183
-
Kiểm định giả thiết thống kê và ý nghĩa của trị số P(P-value)
0 p | 932 | 165
-
Phân tích dữ liệu bằng SPSS - Phần 3
0 p | 351 | 148
-
Phân tích số liệu bằng Epi Info 2002
98 p | 555 | 92
-
Phân tích thống kê bằng phần mềm Minitab - Chương 1
0 p | 336 | 73
-
Phân tích thống kê bằng phần mềm Minitab - Chương 4
0 p | 231 | 61
-
Phân tích thống kê bằng phần mềm Minitab - Chương 3
0 p | 213 | 61
-
Bài giảng Phân tích dữ liệu với SPSS: Chương 8 – Nguyễn Văn Vũ An (ĐH Trà Vinh)
18 p | 207 | 53
-
Phân tích thiết kế hệ thống hướng đối tượng bằng UML - Tổng quan về xác định yêu cầu người dùng
37 p | 156 | 29
-
Phân tích thiết kế hệ thống hướng đối tượng bằng UML - Giới thiệu về hướng đối tượng
64 p | 148 | 17
-
phân tích thiết kế hướng đối tượng: phần 1 - pgs. ts phạm văn Đức
91 p | 161 | 11
-
Giáo trình Phân tích thiết kế hệ thống thông tin (Ngành: Kỹ thuật lắp ráp, sửa chữa máy tính) - CĐ Công nghiệp Hải Phòng
125 p | 48 | 8
-
Bài giảng Phân tích thiết kế hệ thống thông tin: Bài 5 - ThS. Thạc Bình Cường
57 p | 34 | 6
-
Bài giảng Phân tích thiết kế hệ thống thông tin - Chương 3.3: Thiết kế dữ liệu (Tiếp)
40 p | 91 | 5
-
Mô hình quản lý tập dữ liệu văn bản lớn cho phép tìm kiếm toàn văn và phân tích thống kê trực quan
9 p | 65 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn