YOMEDIA
ADSENSE
Quản lý kho phụ tùng
820
lượt xem 272
download
lượt xem 272
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Tài liệu tham khảo Quản lý kho phụ tùng và các biểu mẫu văn bản kho
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Quản lý kho phụ tùng
- MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT BTM3100001 MỌC ĐÓNG BATCH ĐÓNG BATCH CÁI CGA1110001 ẮC PHI DÊ: PHI52 PHI52 BỘ CGA1110002 ẮC PHI DÊ: PHI48 BỘ CGA1120001 BÌNH ẮC QUY ĐIỆN: GS70NH GS70NH BÌNH CGA1120002 BÌNH ẮC QUY: 26A-12V 26A-12V BÌNH CGB1180025 BẠC ĐẠN CHÀ BÁNH TRƯỚC XE ĐẦU KÉOBánh trước xe đầu kéo CÁI CGB1180036 BẠC ĐẠN HỘP SỐ: 30BC0751N 30BC0751N CÁI CGB1180049 BẠC ĐẠN: 32209 32209 CÁI CGB1190002 BỘ CỐT INOX BẠC THAU: PHI130+PHI110 PHI130+PHI110 BỘ CGB1190004 MIỀNG DÊN + BÁ DÔ Miếng dên BỘ CGB1220013 VỎ XE: 600x9 600x9 CÁI CGB1220014 VỎ XE: 500x8 500x8 CÁI CGB1220015 VỎ XE NÂNG: 18x7-8 18x7-8 CÁI CGB1220016 VỎ XE NÂNG: 650x10 650x10 CÁI CGB1220017 VỎ XE: 295/75R225 295/75R225 CÁI CGB1220026 VỎ XE NÂNG: 21x8-9 21x8-9 CÁI CGB1310001 BÌNH ĐIỆN: GS70/12V-75A GS70/12V-75A CÁI CGB1310002 BÌNH ĐIỆN: 6V5AH 6V5AH CÁI CGB1310003 BÌNH ĐIỆN XE NÂNG: GS85A GS85A CÁI CGB1310004 BÌNH ĐIỆN: 32A 32A CÁI CGB1310005 BÌNH ĐIỆN: 70A 70A CÁI CGB1310006 BÌNH ĐIỆN: 100A 100A CÁI CGB1470008 BƠM NƯỚC XE NÂNG NƯỚC XE NÂNG CÁI CGB1530017 BÙ LON TẮC KÊ XE NÂNG TẮC KÊ XE NÂNG CÁI CGB1540001 BU RI NGK: BP7HS BP7HS CÁI CGB1540002 BU RI NGK: NGK-7021 NGK-7021 CÁI CGB1540003 BU RI CÁI CGB1580001 BÚP SEN: 2TẦNG 2TẦNG BỘ CGB1580002 BÚP SEN: 1TẦNG 1TẦNG BỘ CGC1630001 CẦN TÍP MỞ TỰ ĐỘNG TỰ ĐỘNG CÁI CGC1650001 CÁNH QUẠT BƠM NƯỚC CỨU HỎA BƠM NƯỚC CỨU HỎA CÁI CGC1820007 CHÌA KHÓA: PHI28mm-phi100mm PHI28mm-phi100mm BỘ CGC1960004 CỐT MÁY CÁI CGC1970001 CỐT BEN + ĐẦU BEN: PHI140x1300 PHI140x1300 BỘ CGC1980001 CUPPEN CÁI CGC1980002 CÚP BEN XE NÂNG: 3/4'' 3/4'' BỘ CGC1980003 CÚPPEN THẮNG THẮNG CÁI CGC1980004 CÚPPEN XE NÂNG: 11/8 11/8 CÁI CGD2000001 DA HƠI THẮNG CÁI CGD2020001 DẦU THẮNG LÍT CGD2030001 DÂY PIN SỢI CGD2160001 ĐYNAMÔ CÁI CGD2320001 ĐỀ MARƠ: 24V 24V CÁI CGD2320002 ĐỀ XE NÂNG TOYOTA XE NÂNG TOYOTA: CÁI CGK2600003 KỀM MỞ PHE MỞ PHE BỘ CGK2610007 KEO DÁN ỐNG: PVC PVC CÁI CGK2610008 KEO ĐỎ MÀU TUÝP CGK2630001 KẸP BÌNH TRUNG: M050055 M050055 BỘ CGL2810016 LỌC GIÓ GIÓ CÁI CGL2810020 LỌC XĂNG ÁP XUẤT XĂNG ÁP XUẤT CÁI CGM2900001 MÂM XE: 600x9 600x9 BỘ
- MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT CGM2900002 MÂM XE: 650-10 650-10 BỘ CGM2900003 MÂM XE: 700-12 700-12 BỘ CGN3140004 NẮP KÉT NƯỚC KÉT NƯỚC CÁI CGN3160001 NHÔNG SỐ: PHI3/4 PHI3/4 CÁI CGN3160002 NHÔNG ĐỒNG TỐC ĐỒNG TỐC CÁI CGN3170002 NHỚT BP50: BP50 BP50 LÍT CGN3170003 NHỚT CS 68: BPCS68 BPCS68 LÍT CGN3170004 NHỚT CASTROL: 1LÍT 1LÍT BÌNH CGN3170005 NHỚT HỘP SỐ HỘP SỐ LIT CGN3170006 NHỚT BP SUPER 50 SUPER 50 LÍT CGN3200001 NƯỚC CẤT LÍT CGO3270040 ỐNG BEN DẦU: 0.5M 0.5M ỐNG CGO3270041 ĐẦU RĂNG NỐI ỐNG DẦU BEN: 19MM 19MM CÁI CGO3270042 ỐNG ÁP LỰC: PHI19x1.5M PHI19x1.5M ỐNG CGO3270044 ỐNG SẮT: PHI21x0.5M PHI21x0.5M ỐNG CGO3270057 ỐNG HƠI CAO SU: 39905450 39905450 ỐNG CGO3270062 ỐNG NHỚT: 4MET 4MET MÉT CGO3270063 ỐNG DẦU XE NÂNG DẦU XE NÂNG CÁI CGO3310002 Ổ KHÓA xe nâng XE NÂNG CÁI CGP3330001 PHE GIỮÕ SỐ GIỮ SỐ CÁI CGP3340003 BẠC PHIẾP CẦN SAU CÁI CGP3350014 PHỐT LOA KÈN LOA KÈN CÁI CGP3350019 PHỐT: 110x85 110x85 CÁI CGP3350020 PHỐT: 34x20 34x20 CÁI CGP3350021 PHỐT ĐẦU BƠM: PHI23 PHI23 CÁI CGP3350022 PHỐT BÁNH: 85x100x10 85x100x10 CÁI CGP3360001 PHUỘT LÒ XO LÒ XO CÁI CGR3520005 RON QUI LAT+ RON MÁY QUY LÁT BỘ CGR3540001 RÔTIN TRỤ TRÊN DƯỚI XE ZACE TRỤ TRÊN DƯỚI XE ZACE CÁI CGS3610001 SILICON CHAI CGT3670003 TẮC KÊ XE ĐẦU KÉO XE ĐẦU KÉO BỘ CGT3690001 TAY BƠM DẦU (MANUAL NOZZLES): 1-5/8''/A1250 1-5/8''/A1250 CÁI CGT3840001 TÍP: 8x27 8x27 BỘ CGT3840002 TÍP BỘ CGT3840003 TÍP LỚN (BỘ ĐỒ NGHỀ): PHI32MM-PHI100MM PHI32MM-PHI100MM BỘ CGT3840004 CỤC TUÝP: 1INT3/4 1INT3/4 CÁI CGV3970001 VÕ XE CÁI CGX4040001 XE ĐẠP MARTIN: 107 107 CHIẾC CKA1130001 ACTUATOR SIRCA: 10BAR-AP03DA0BG2BIS10BAR-AP03DA0BG2BIS CÁI CKA1130002 ACTUATOR SIRCA: 10BAR-CR244227 10BAR-CR244227 CÁI CKA1150001 DÂY AMIAN(PACKING SEAL): 4MM 4MM MÉT CKA1150002 AMIAN: 3LY(1Mx27x1mx27) 3LY(1Mx27x1mx27) TẤM CKB1180001 BẠC ĐẠN: 6026-2Z 6026-2Z CÁI CKB1180002 BẠC ĐẠN: 6205-2Z 6205-2Z CÁI CKB1180003 BẠC ĐẠN: 6204-2Z 6204-2Z CÁI CKB1180004 BẠC ĐẠN: 6203-2Z 6203-2Z CÁI CKB1180005 BẠC ĐẠN: 6314-2Z 6314-2Z CÁI CKB1180006 BẠC ĐẠN: 6212-2Z 6212-2Z CÁI CKB1180007 BẠC ĐẠN: 6219-2Z 6219-2Z CÁI CKB1180008 BẠC ĐẠN MOTOR GEAR: 6308-2RS1 6308-2RS1 CÁI CKB1180009 BẠC ĐẠN: 6205-2RSH 6205-2RSH CÁI
- MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT CKB1180010 BẠC ĐẠN: 6301-2RSH 6301-2RSH CÁI CKB1180011 BẠC ĐẠN: 6002-2RSH 6002-2RSH CÁI CKB1180012 BẠC ĐẠN: NU2215ECP NU2215ECP CÁI CKB1180013 BẠC ĐẠN: YAR213-208-2S YAR213-208-2S CÁI CKB1180014 BẠC ĐẠN: YAR208-2F YAR208-2F CÁI CKB1180015 BẠC ĐẠN: YAR220-2F YAR220-2F CÁI CKB1180016 BẠC ĐẠN: YAR208-108-2R YAR208-108-2R CÁI CKB1180017 BẠC ĐẠN: YAR208-108-2F YAR208-108-2F CÁI CKB1180018 BẠC ĐẠN: 6305Z 6305Z CÁI CKB1180019 BẠC ĐẠN: 6306Z 6306Z CÁI CKB1180020 BẠC ĐẠN: YAR213-208-2F YAR213-208-2F CÁI CKB1180021 BẠC ĐẠN: 6204-2RSC3 6204-2RSC3 CÁI CKB1180022 BẠC ĐẠN CŨ + MỚI: 6309-2Z 6309-2Z CÁI CKB1180023 BẠC ĐẠN: 6206-2Z 6206-2Z CÁI CKB1180024 BẠC ĐẠN: 28TAG12 28TAG12 CÁI CKB1180026 BẠC ĐẠN: 6204-2RSH 6204-2RSH CÁI CKB1180027 BẠC ĐẠN + Ổ ĐỠ BẠC ĐẠN FY 5.8: YAR218-2Z YAR218-2Z BỘ CKB1180028 BẠC ĐẠN: TFS25 TFS25 CÁI CKB1180029 BẠC ĐẠN: 6006-2Z 6006-2Z CÁI CKB1180030 BẠC ĐẠN: 6006-2RS1 6006-2RS1 CÁI CKB1180031 BẠC ĐẠN: 30209 30209 CÁI CKB1180032 BẠC ĐẠN: 6209-2RS1 6209-2RS1 CÁI CKB1180033 BẠC ĐẠN: 6309-2RS1 6309-2RS1 CÁI CKB1180034 BẠC ĐẠN: 6218-2Z 6218-2Z CÁI CKB1180035 BẠC ĐẠN: 6315-2Z 6315-2Z CÁI CKB1180037 BẠC ĐẠN MÁY ĐAI THÙNG Máy đai thùng CÁI CKB1180038 BẠC ĐẠN: 6207-2Z 6207-2Z CÁI CKB1180039 BẠC ĐẠN: 6214-2Z 6214-2Z CÁI CKB1180040 BẠC ĐẠN: 6210-2Z 6210-2Z CÁI CKB1180041 BẠC ĐẠN: TW83014 TW83014 CÁI CKB1180042 BẠC ĐẠN: 30211JR 30211JR CÁI CKB1180043 BẠC ĐẠN: 6012-2RS1 6012-2RS1 CÁI CKB1180044 BẠC ĐẠN: 6204ZZCM 6204ZZCM CÁI CKB1180045 BẠC ĐẠN: 30207 30207 CÁI CKB1180046 BẠC ĐẠN: 6312-2Z 6312-2Z CÁI CKB1180047 BẠC ĐẠN: 30312 30312 CÁI CKB1180048 BẠC ĐẠN: 6202 6202 CÁI CKB1180050 BẠC ĐẠN: 30306 30306 CÁI CKB1190001 BẠC THAU MÁY BASKET: 30HP 30HP CÁI CKB1190003 BẠC THAU: 20HP 20HP CÁI CKB1210001 BÁNH CƯỚC CÁI CKB1220001 BÁNH XE ĐẨY CÂN: 60KG 60KG CÁI CKB1220002 BÁNH XE NÂNG TAY: 200x50 200x50 CÁI CKB1220003 BÁNH XE NÂNG TAY BẰNG NHỰA: PHI80 PHI80 CÁI CKB1220004 BÁNH XE NÂNG TAY BẰNG NHỰA: PHI20 PHI20 CÁI CKB1220005 BÁNH XE QUAY Quay BỘ CKB1220006 BÁNH XE: PHI130 PHI130 CÁI CKB1220007 BÁNH XE QUAY: PHI20xPHI80 PHI20xPHI80 CÁI CKB1220008 CÀNG BÁNH XE QUAY: PHI150 PHI150 CÁI CKB1220009 BÁNH XE NHỰA: 200x48 200x48 CÁI CKB1220010 BÁNH XE NHỰA TRẮNG: 200x60 200x60 CÁI
- MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT CKB1220012 CÀNG BÁNH XE QUAY: PHI200 PHI200 CÁI CKB1220018 BÁNH XE NÂNG TAY: PHI180x48 PHI180x48 CÁI CKB1220019 BÁNH XE NÂNG TAY: PHI80x90 PHI80x90 CÁI CKB1220020 CÀNG + BÁNH XE QUAY: PHI125x45 PHI125x45 CÁI CKB1220021 BÁNH XE NÂNG: PHI190x50 PHI190x50 CÁI CKB1220022 BÁNH XE: 50LY 50LY CÁI CKB1220023 BÁNH XE BỒN: PHI200x47 PHI200x47 CÁI CKB1220024 BÁNH XE NÂNG TAY: PHI200x48 PHI200x48 CÁI CKB1260001 BẦU GIẢM: 27/21 27/21 CÁI CKB1320001 BÌNH CHỨA HƠI: 12LÍT 12LÍT BÌNH CKB1330001 BÍT RĂNG: PHI21 PHI21 CÁI CKB1340001 BÍT THAU 21: 21 21 CÁI CKB1370001 BỘ CHUYỂN TÍN HIỆU LOADCELL CŨ: PR1626/60 PR1626/60 CÁI CKB1430001 BỘ PHÂN LÀM SẠCH CÁI CKB1440001 BỘ PHẬN TÍN HIỆU: SMPO-8E SMPO-8E CÁI CKB1440002 BỘ PHẬN TÍN HIỆU: SMPO-1-H-B SMPO-1-H-B CÁI CKB1450001 BỘ TÁCH NƯỚC: 3/4'' 3/4'' CÁI CKB1450002 BỘ TÁCH NƯỚC: AC2000-02DG AC2000-02DG BỘ CKB1470001 BƠM MÀNG TEPLON: 2'' 2'' CÁI CKB1470002 BƠM NƯỚC TRỤC VÍT: 10HP 10HP CÁI CKB1470003 BƠM MÀNG: 3'' 3'' CÁI CKB1470004 BƠM GEAR: 5.5HP/GD120X 5.5HP/GD120X CÁI CKB1470005 BƠM GEAR: 3HP 3HP CÁI CKB1470006 BƠM MÀNG (CŨ): 1'' 1'' CÁI CKB1470007 BƠM MÀNG (CẦM TAY) CẦM TAY CÁI CKB1530001 BÙ LON 8 LY INOX 30: 8LYx30 8LYx30 CÁI CKB1530002 BÙ LON 8 LY INOX 300: 8LYx300 8LYx300 CÁI CKB1530003 BÙ LON M14: 14x60 14x60 CÁI CKB1530004 BÙ LON M14: 14x30 14x30 CÁI CKB1530005 BÙ LON M12: 12x20 12x20 CÁI CKB1530006 BÙ LON M12: 12x30 12x30 CÁI CKB1530007 BÙ LON M12: 12x40 12x40 CÁI CKB1530008 BÙ LON M18: 18x40 18x40 CÁI CKB1530009 BÙ LON M18: 18x30 18x30 CÁI CKB1530010 BÙ LON M10: 10x50 10x50 CÁI CKB1530011 BÙ LON M6: 6x50 6x50 CÁI CKB1530012 BÙ LON INOX M10: 10x30 10x30 CÁI CKB1530013 BÙ LON M12: 12x70 12x70 CÁI CKB1530014 BÙ LON: 6LYX3F 6LYX3F CÁI CKB1530015 BÙ LON DÊN DÊN CÁI CKB1530016 BÙ LON: 10x40 10x40 CÁI CKB1530018 BÙ LON M 8: M8x50 M8x50 CÁI CKB1530020 BÙ LON M12: M12x50 M12x50 CÁI CKB1560001 BULY TĂNG TỐC: PHI350 PHI350 CÁI CKB1560002 MULEY FOR 50HP: 50HP 50HP CÁI CKC1590001 CÀ RÁ: 34/27 34/27 CÁI CKC1590002 CÀ RÁ: 27/13 27/13 CÁI CKC1590003 CÀ RÁ: 60/27 60/27 CÁI CKC1590004 CÀ RÁ: 60/49 60/49 CÁI CKC1600003 CÁP NỐI MONITOR MÁY TÍNH: 3M 3M SỢI CKC1610001 CÂN ĐIỆN TỬ: 15KG(20HAUS) 15KG(20HAUS) CÁI
- MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT CKC1610002 CÂN ĐIỆN TỬ BC 15: 15KG(8025200087) 15KG(8025200087) CÁI CKC1610003 CÂN ĐIỆN TỬ BC 15: 15KG(8025200089) 15KG(8025200089) CÁI CKC1610004 CÂN ĐỒNG HỒ NHƠN HÒA: 12KG 12KG CÁI CKC1610005 CÂN ĐỒNG HỒ NHƠN HÒA: 30KG 30KG CÁI CKC1610006 CÂN ĐỒNG HỒ NHƠN HÒA: 60KG 60KG CÁI CKC1610007 CÂN ĐIỆN TỬ: 50KG 50KG CÁI CKC1610008 CÂN TẠ: 500KG 500KG CÁI CKC1610009 CÂN BÀN: 2000x0.5KG 2000x0.5KG CÁI CKC1610010 ĐẦU CÂN HIỂN THỊ: EX201 EX201 CÁI CKC1620001 CẦN CƯA SẮT: 300x12 300x12 CÁI CKC1620002 LƯỠI CƯA SẮT CÁI CKC1640001 CẦN TRỤC ĐỨNG: 40KG 40KG CÁI CKC1640002 CẦN TRỤC NẰM: 41KG 41KG CÁI CKC1660001 CÁNH QUẬY CŨ: PHI100 PHI100 BỘ CKC1660002 CÁNH QUẬY CŨ: PHI45 PHI45 CÁI CKC1660003 CÁNH QUẬY CŨ: PHI55 PHI55 CÁI CKC1660004 CÁNH QUẬY CŨ: PHI30 PHI30 CÁI CKC1660005 CÁNH QUẬY CŨ: PHI60 PHI60 CÁI CKC1660006 CÁNH QUẬY CŨ: PHI75 PHI75 CÁI CKC1670001 CAPILAR NOZZLE: D80/2.5 D80/2.5 CÁI CKC1730001 CÂY CƯỚC (DÙNG ĐỂ VỆ SINH MÁY) VỆ SINH MÁY CÁI CKC1740001 CÂY INOX: 10x1000MM 10x1000MM CÂY CKC1740002 CÂY INOX: 8x1000MM 8x1000MM CÂY CKC1740003 CÂY INOX: 6x1000 6x1000 CÂY CKC1740004 LA INOX: 30x1200 30x1200 CÂY CKC1740005 VÒNG INOX: PHI90X15 PHI90X15 CÁI CKC1740006 CÂY INOX: 12LY(150x100) 12LY(150x100) CÂY CKC1740007 CÂY INOX: 12LY(25x420) 12LY(25x420) CÂY CKC1740008 CÂY INOX: PHI8x2m PHI8x2m CÂY CKC1790001 CHÉN LỌC KHÍ NÉN: LF/LFR-…D-MDI LF/LFR-…D-MDI CÁI CKC1800001 CHÉN NHÔM CÁI CKC1820001 CHÌA KHOÁ: 24x30 24x30 CÁI CKC1820002 CHÌA KHOÁ: 19x17 19x17 CÁI CKC1820003 CHÌA KHOÁ VÒNG MIỆNG VÒNG MIỆNG CÁI CKC1820006 CHÌA KHÓA (MÁY ĐAI THÙNG) MÁY ĐAI THÙNG CÁI CKC1840001 CHỐT CHẺ: 5LY 5LY CÂY CKC1900012 CO 1 ĐẦU RĂNG( PHỤ KIỆN ỐNG HƠI ): PHI8 PHI8 CÁI CKC1900013 CO 1 ĐẦU RĂNG: PHI12 PHI12 CÁI CKC1900014 CO 1 ĐẦU RĂNG: PHI6 PHI6 CÁI CKC1900015 CO 1 ĐẦU RĂNG NHỰA: PHI4 PHI4 CÁI CKC1900016 CO INOX: PHI1'' PHI1'' CÁI CKC1900017 CO: PHI27 PHI27 CÁI CKC1900019 CO TN 5801: PHI90 PHI90 CÁI CKC1900022 CO INOX: PHI4'' PHI4'' CÁI CKC1900023 CO RĂNG TRONG: 1/4'' 1/4'' CÁI CKC1900024 CO SẮT: PHI21 PHI21 CÁI CKC1900025 CO: PHI34 PHI34 CÁI CKC1900026 CO HƠI: PHI6LYRĂNG10NGOÀI PHI6LYRĂNG10NGOÀI CÁI CKC1910001 CÂY CỌ ( MÁY ĐAI THÙNG ) MÁY ĐAI THÙNG CÁI CKC1920001 CỔ DÊ: PHI110 PHI110 CÁI CKC1920002 CỔ DÊ: PHI27 PHI27 CÁI
- MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT CKC1920003 CỔ DÊ: PHI16x21 PHI16x21 CÁI CKC1920004 CỔ DÊ: PHI2'' PHI2'' CÁI CKC1920005 CỔ DÊ: PHI18 PHI18 CÁI CKC1920006 CỔ DÊ: PHI42 PHI42 CÁI CKC1920007 CỔ DÊ: PHI120 PHI120 CÁI CKC1940001 CON ĐỘI CÁ SẤU: 3TẤN 3TẤN CÁI CKC1960001 CỐT CÁI CKC1960002 CỐT: PHI20x143 PHI20x143 CÁI CKC1960003 CỐT: PHI20x105 PHI20x105 CÁI CKC1990001 DÂY CUROA: RECMF-6450 RECMF-6450 SỢI CKC1990002 DÂY CUROA: A1030 A1030 SỢI CKC1990003 DÂY CUROA: 2090 2090 SỢI CKC1990004 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: 1550VE 1550VE SỢI CKC1990005 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: 6136V756 6136V756 SỢI CKC1990006 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: 4836V655 4836V655 SỢI CKC1990007 DÂY CUROA: RECMF-8550 RECMF-8550 SỢI CKC1990008 DÂY CUROA: B120 B120 SỢI CKC1990009 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B102 B102 SỢI CKC1990010 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B114 B114 SỢI CKC1990011 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B125 B125 SỢI CKC1990012 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B46 B46 SỢI CKC1990013 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B57 B57 SỢI CKC1990014 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B72 B72 SỢI CKC1990015 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B73 B73 SỢI CKC1990016 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B74 B74 SỢI CKC1990017 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B76 B76 SỢI CKC1990018 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B85 B85 SỢI CKC1990019 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B87 B87 SỢI CKC1990020 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B92 B92 SỢI CKC1990021 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B95 B95 SỢI CKC1990022 DÂY CUROA: RELMF1330 RELMF1330 SỢI CKC1990023 DÂY CUROA: RECMF-8460 RECMF-8460 SỢI CKC1990024 DÂY CUROA: C84 C84 SỢI CKC1990025 DÂY CUROA: B60 B60 SỢI CKC1990026 DÂY CUROA: B132 B132 SỢI CKC1990027 DÂY CUROA: A41 A41 SỢI CKC1990028 DÂY CUROA: RECMF-1400 RECMF-1400 SỢI CKC1990029 DÂY CUROA: B61 B61 SỢI CKC1990030 DÂY CUROA: B56 B56 SỢI CKC1990031 DÂY CUROA: RECMF-6410 RECMF-6410 SỢI CKC1990032 DÂY CUROA: K19 K19 SỢI CKC1990033 DÂY CUROA: K28 K28 SỢI CKC1990034 DÂY CUROA ( SUPER MILL): SPB2060LP SPB2060LP SỢI CKC1990035 DÂY CUROA: RANDO2330 RANDO2330 SỢI CKC1990036 DÂY CUROA: B55 B55 SỢI CKC1990037 DÂY CUROA: B50 B50 SỢI CKC1990038 DÂY CUROA: B186 B186 SỢI CKC1990039 DÂY CUROA: C83 C83 SỢI CKC1990040 DÂY CUROA: C118 C118 SỢI CKC1990041 DÂY CUROA DYNAMÔ DINAMO SỢI CKC1990042 DÂY CUROA: B93 B93 SỢI
- MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT CKC1990043 DÂY CUROA: B41 B41 SỢI CKC1990044 BELT INGERSOLL - RAND: 54524343 54524343 SỢI CKC1990045 DÂY CUROA: 1500VD 1500VD SỢI CKC1990046 DÂY CUROA: K18 K18 SỢI CKC1990047 DÂY CUROA: A28 A28 SỢI CKC1990048 DÂY CUROA: B44 B44 SỢI CKC1990049 DÂY CUROA: C80 C80 SỢI CKC1990050 DÂY CUROA: C78 C78 SỢI CKD2030002 DÂY TEPLON(PACKING SEAL) - 5m TEPLON(PACKING SEAL) - 5m MÉT CKD2080001 DÂY QUẤN ỐNG HƠI ỐNG HƠI MÉT CKD2140001 DOUBLE MIX MILL CÁI CKD2140002 NET WITH FRAME FOR DOUBLE MIX MILL 30HP 30HP 30HP: CÁI CKD2150001 DŨA MO: 2PHÂN 2PHÂN CÂY CKD2150002 DŨA TRÒN: PHI12 PHI12 CÂY CKD2150003 DŨA TRÒN: PHI16 PHI16 CÂY CKD2170001 ĐÁ CẮT: PHI125xPHI21x3 PHI125xPHI21x3 CÁI CKD2170002 ĐÁ CẮT: PHI150 PHI150 CÁI CKD2180001 ĐÁ MÀI: PHI125 PHI125 CÁI CKD2200001 ĐẦU BEN MÁY QUẬY SƠN MÁY QUẬY SƠN CÁI CKD2210001 ĐẦU CÂN: EX2001 EX2001 CÁI CKD2220001 ĐẦU CHÙA: 4'' 4'' CÁI CKD2240001 ĐẦU CÔN: 1'' 1'' CÁI CKD2240002 ĐẦU CÔN: PHI27 PHI27 CÁI CKD2240003 ĐẦU CÔN: PHI34 PHI34 CÁI CKD2250001 ĐẦU GHIM ỐNG ( ỐNG RĂNG RA HƠI): 8LYM1/4 8LYM1/4 CÁI CKD2250002 ĐẦU GHIM ỐNG HƠI( ỐNG RĂNG RA HƠI): PHI16xPHI4 PHI16xPHI4 CÁI CKD2250003 ĐẦU GHIM ỐNG HƠI( ỐNG RĂNG RA HƠI): PHI20xPHI11 PHI20xPHI11 CÁI CKD2250004 ĐẦU GHIM ỐNG HƠI ( ĐẦU ÂM) ỐNG HƠI CÁI CKD2250005 ĐẦU GHIM ỐNG: PHI60 PHI60 CÁI CKD2250006 ĐẦU GHIM ỐNG: 3/4'' 3/4'' CÁI CKD2250007 ỐNG RĂNG RA HƠI ( ĐUÔI CHUỘT): PHI8 PHI8 CÁI CKD2250008 ĐẦU GHIM ỐNG HƠI: RĂNG13NGOÀI RĂNG13NGOÀI CÁI CKD2260001 ĐẦU GIẢM: 2-1/2'' 2-1/2'' CÁI CKD2280001 ĐẦU RĂNG: PHI13 PHI13 CÁI CKD2280002 ĐẦU RĂNG: 3''x150 3''x150 CÁI CKD2280003 ĐẦU RĂNG: 4''x151 4''x151 CÁI CKD2280004 HAI ĐẦU RĂNG NGOÀI: 1/4''x100 1/4''x100 CÁI CKD2290001 ĐẦU REN CHUỘT: PHI27 PHI27 CÁI CKD2300001 ĐAY ỐC: 18x40 18x40 CÁI CKD2300002 ĐAY ỐC: 18x30 18x30 CÁI CKD2330001 ĐẾ CHÂN LOADCELL: LO-0278 LO-0278 BỘ CKD2340001 ĐẾ LẮP VAN SOLENOID: 5/2'' 5/2'' CÁI CKD2370001 ĐẾ THẮNG (MÁY ĐAI THÙNG) MÁY ĐAI THÙNG CÁI CKD2390001 ĐĨA QUẬY: 22'' 22'' CÁI CKD2390002 ĐĨA QUẬY: 10'' 10'' CÁI CKD2390003 ĐĨA QUẬY: 16'' 16'' CÁI CKD2390004 ĐĨA QUẬY: 17'' 17'' CÁI CKD2390005 ĐĨA QUẬY: 18'' 18'' CÁI CKD2390006 ĐĨA QUẬY: 21'' 21'' CÁI CKD2390007 ĐĨA QUẬY: 20'' 20'' CÁI CKD2390008 ĐĨA QUẬY: 13'' 13'' CÁI
- MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT CKD2390009 ĐĨA QUẬY: 3MMx16'' 3MMx16'' CÁI CKD2390010 ĐĨA QUẬY: 4MMx20'' 4MMx20'' CÁI CKD2390011 IMPELLER(ROUND)FOR DOUBLE MIX MILL 30HP: 30HP 30HP CÁI CKD2390012 ĐĨA NGHIỀN BẰNG THÉP KHÔNG RĨ (20)(PTMNS) 20 CÁI CKD2420001 ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC: DF128-M132M4 DF128-M132M4 CÁI CKD2430001 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT( CÓ DẦU ): 50BAR 50BAR CÁI CKD2430002 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT( CÓ DẦU): 15BAR 15BAR CÁI CKD2430003 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT(KHÔNG DẦU): 10BAR 10BAR CÁI CKD2430004 ĐỒNG HỒ KHÍ NÉN(KHÔNG DẦU): 7KG/CM2 7KG/CM2 CÁI CKD2430005 ĐỒNG HỒ KHÔNG DẦU: 15KG/CM2 15KG/CM2 CÁI CKD2430006 ĐỒNG HỒ NƯỚC ÁP LỰC: PHI27 PHI27 CÁI CKD2430008 ĐỒNG HỒ NƯỚC GMK: 20x3/4'' 20x3/4'' CÁI CKD2430009 ĐỒNG HỒ ĐO DẦU ( CŨ ): 752040 752040 CÁI CKD2430010 ĐỒNG HỒ ĐO DẦU: 700-15I-C8AL 700-15I-C8AL BỘ CKD2430016 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT( CÓ DẦU ): 7BAR 7BAR CÁI CKD2430018 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT (CÓ DẦU ): 5KG/CM2 5KG/CM2 CÁI CKD2430019 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT ( KHÔNG DẦU ): 20KG/CM2 20KG/CM2 CÁI CKD2430020 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT ( CÓ DẦU ): 40KG/CM2 40KG/CM2 CÁI CKD2430021 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT ( KHÔNG DẦU ): 3KG/CM2 3KG/CM2 CÁI CKG2500001 GIẢM THANH BƠM MÀNG ( CŨ ): 3'' 3'' CÁI CKG2500002 GIẢM THANH BƠM MÀNG ( CŨ ): 2'' 2'' CÁI CKG2510001 GIẤY NHÁM: 800A 800A TỜ CKG2510002 GIẤY NHÁM: 320A 320A TỜ CKG2510003 GIẤY NHÁM: 150A 150A TỜ CKG2510004 GIẤY NHÁM: 180A 180A TỜ CKG2510005 GIẤY NHÁM: 400A 400A TỜ CKG2530001 GLASS BEADS: M001 M001 KG CKG2530002 GLASS BEADS: M002 M002 KG CKH2540001 HẠT SAND CERAMIC: 1.6-2/25KG 1.6-2/25KG THÙNG CKI2560001 INDICATOR RINSTRUM: 2100EX 2100EX CÁI CKI2560002 INDICATOR: PR1612 PR1612 CÁI CKI2560003 ĐẦU CÂN LAUMAS: WT600000SR07135(220V-03A) WT600000SR07135(220V-03A) CÁI CKI2560004 INDICATOR COMPACT W & M COMPACT W & M INDICATOR: CÁI CKJ2580001 JOINT LÀM KÍN: 5L 5L CÁI CKJ2580002 JOINT LÀM KÍN VAN LẮP BÍCH: 2INT(TEPLON) 2INT(TEPLON) CÁI CKJ2580003 JOINT LÀM KÍN: VI60.2/3 VI60.2/3 CÁI CKJ2580004 JOINT LÀM KÍN: VI129.5/3 VI129.5/3 CÁI CKJ2580005 JOINT LÀM KÍN: VI20915/3.53 VI20915/3.53 CÁI CKJ2580006 JOINT NẮP BỘ LỌC BẰNG TEFLON NẮP BỘ LỌC BẰNG TEFLON CÁI CKJ2580007 JOINT LÀM KÍNH: PHI25.5x15.5 PHI25.5x15.5 CÁI CKJ2580008 JOINT LÀM KÍN: 10L 10L CÁI CKK2600004 KỀM HÀN HÀN CÁI CKK2610001 BĂNG KEO LỤA: 0.075MMx1/2''x10M 0.075MMx1/2''x10M CUỘN CKK2610002 KEO DOG: X66 X66 THÙNG CKK2610005 KEO DÁN SẮT: 502 502 HỢP CKK2620001 KÉO ( MÁY ĐAI THÙNG ) MÁY ĐAI THÙNG CÁI CKK2650001 BỘ KHOÁ TAY QUAY MÁY ĐÓNG GÓI MÁY ĐÓNG GÓI BỘ CKK2690001 KHỚP NỐI CỨU HOẢ: PHI60 PHI60 BỘ CKK2700001 KHỚP NỐI NHANH ĐẦU CÁI: PHI2'' PHI2'' CÁI CKK2700002 KHỚP NỐI NHANH: PHI27 PHI27 CÁI CKK2700003 KHỚP NỐI NHANH: PHI60 PHI60 CÁI
- MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT CKK2710001 KHỚP NỐI NHÔM: 27 27 CÁI CKK2720001 KHỚP NỐI RĂNG: 11 11 CÁI CKK2730001 KHỚP TRUNG GIAN GEAR GEAR CÁI CKK2740001 KHUÔN ÉP NẮP ÉP NẮP CÁI CKL2760001 LẬP CHÔI: 4'' 4'' CÁI CKL2780001 LÒ XO: PHI14x2,5 PHI14x2,5 MÉT CKL2780002 LÒ XO BUNG: PHI40x47x150 PHI40x47x150 CÁI CKL2780003 LÒ XO BUNG: PHI10x14x200 PHI10x14x200 CÁI CKL2780004 LÒ XO (4)(PTMRS) 4-PTMRS CÁI CKL2800001 LOAD CELL: PR6211/14D1;12NC:940526211141 PR6211/14D1;12NC:940526211141 CÁI CKL2800002 LOAD CELL + KHUNG BÀN CÂN: PA6348 PA6348 CÁI CKL2800003 CHÂN LOADCELL: 2MV/VFTAKG5000 2MV/VFTAKG5000 CÁI CKL2800004 LOADCELL CŨ: PT30TẤN PT30TẤN CÁI CKL2800005 INDICATOR: A1+P A1+P CÁI CKL2800006 BẢNG ĐÈN CÂN Ô TÔ BẢNG ĐÈN CÂN XE ÔTÔ CÁI CKL2800008 LOAD CELL: PR6211/14D1(10TẤN) PR6211/14D1(10TẤN) CÁI CKL2800009 LOAD CELL: PR6211/53D1(5TẤN) PR6211/53D1(5TẤN) CÁI CKL2800010 LOAD CELL EMAX 225KG: CL300TYPEM/TC2551GRADECE CL300TYPEM/TC2551GRADECE CÁI CKL2810004 BÌNH LỌC INOX: 1200x300 1200x300 CÁI CKL2810005 BỘ LỌC KHÍ NÉN CŨ: 1MPA 1MPA BỘ CKL2810006 BỘ LỌC KHÍ NÉN CŨ: 10PSI 10PSI BỘ CKL2840001 LOCK CYLINDER: AEVC-63-10-1-P AEVC-63-10-1-P CÁI CKL2850001 LON ĐỀN LỔ NHÔM ( CHÉN CHẶN BIBƠM MÀNG): PHI40 PHI40 CÁI CKL2870001 LỤC GIÁC: 10LY 10LY CÁI CKL2870002 LỤC GIÁC BỘ CKL2880001 LƯỚI INOX INOX CUỘN CKL2880002 LƯỚI SÀNG BỘT TRÉT: 1M 1M MÉT CKL2890001 LƯỠI KHOAN: 16LY 16LY CÁI CKM2910001 MÀNG BƠM 15-1010-51: 3'' 3'' CÁI CKM2910002 MÀNG BƠM 08-1010-51: 2'' 2'' CÁI CKM2910003 MÀNG BƠM: 1'' 1'' CÁI CKM2930001 MĂNG XÔNG: 42 42 CÁI CKM2940001 MẶT BÍCH: PHI150 PHI150 CÁI CKM2940002 MẶT BÍCH 8 LỖ (CŨ): 3'' 3'' CÁI CKM2940003 MẶT BÍCH: PHI49 PHI49 CÁI CKM2940004 MẶT BÍCH: PHI90 PHI90 CÁI CKM2950001 MẶT KIẾNG CÂN ĐỒNG HỒ: 12KG 12KG CÁI CKM2950002 MẶT KIẾNG CÂN ĐỒNG HỒ: 30KG 30KG CÁI CKM2950003 MẶT KIẾNG CÂN ĐỒNG HỒ: 60KG 60KG CÁI CKM2970001 MÁY BỘ ĐÀM MOTOROLA: T5320 T5320 CÁI CKM2990001 MÁY DÁN THÙNG: RPB-5 RPB-5 CÁI CKM3010001 MÁY KHOAN ĐỨNG SHENDAR CŨ ĐỨNG SHENDAR CŨ CÁI CKM3010002 MÁY KHOAN SỬ DỤNG BẰNG PIN: GSR9.6-1 GSR9.6-1 CÁI CKM3010003 MÁY KHOAN TAY GSB: GSB20-2 GSB20-2 CÁI CKM3020001 MÁY LACKER SƠN XỊT SƠN XỊT CÁI CKM3070001 MỞ BÒ SKF: 1KG 1KG HỘP CKM3090001 MỎ LẾCH: 300 300 BỘ CKM3090002 MỎ LẾCH RĂNG BỘ CKM3090003 MỎ LẾCH: 8INT 8INT CÁI CKM3090004 MỎ LẾCH: 25INT 25INT CÁI CKM3110001 MÓC LÒ XO CÁI
- MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT CKM3130001 MOUSSE XỐP TẤM CKN3140001 NẮP HAI ĐẦU RĂNG NGOÀI HAI ĐẦU RĂNG NGOÀI: CÁI CKN3150001 NẸP TREO INDICATOR: 200x300 200x300 BỘ CKN3170001 NHỚT VG 68: VG68 VG68 LÍT CKN3180001 NỐI 21: 21 21 CÁI CKN3180002 NỐI RĂNG NGOÀI ( 2 ĐẦU 27): PHI27 PHI27 CÁI CKN3180011 NỐI THẲNG ( NHỰA ): PHI4 PHI4 CÁI CKN3180012 NỐI THẲNG (THAU): PHI8 PHI8 CÁI CKN3180013 NỐI RĂNG TRONG: PHI34 PHI34 CÁI CKN3180014 KHỚP NỐI INOX: PHI60 PHI60 BỘ CKN3180015 RĂNG TRONG: 1/4'' 1/4'' CÁI CKN3180016 NỐI NHỰA: PHI90 PHI90 CÁI CKN3180017 NỐI THẲNG ( NHỰA ): 4LY 4LY CÁI CKN3180018 NỐI THẲNG ( NHỰA ): 6LY 6LY CÁI CKO3240001 ORING: 8LYPHI140 8LYPHI140 CÁI CKO3240002 ORING: 15x9x3 15x9x3 CÁI CKO3240003 ORING: PHI150x6.5LY PHI150x6.5LY CÁI CKO3240004 ORING: PHI68 PHI68 CÁI CKO3240005 ORING: PHI16 PHI16 CÁI CKO3240006 ORING: PHI200 PHI200 CÁI CKO3240007 ORING CÁI CKO3260001 ỐC XÍCH CÁP XÍCH CÁP CÁI CKO3270003 ỐNG ÁP LỰC: 34/0.5M 34/0.5M ỐNG CKO3270004 ỐNG ÁP LỰC: 1''x3M 1''x3M ỐNG CKO3270005 ỐNG ÁP LỰC: 3/4''x3.5M 3/4''x3.5M ỐNG CKO3270006 ỐNG INOX: 1''x1.2M 1''x1.2M ỐNG CKO3270007 ỐNG CAO SU BỐ: PHI76xPHI80 PHI76xPHI80 MÉT CKO3270010 ỐNG LÒ XO BẤM ĐẦU: PHI60 PHI60 ỐNG CKO3270011 ỐNG KHÍ NÉN: 8LY5 8LY5 MÉT CKO3270012 ỐNG KHÍ NÉN: 4x6MM 4x6MM MÉT CKO3270013 ỐNG KHÍ NÉN: 2.5x4MM 2.5x4MM MÉT CKO3270014 NỐI: 8LY 8LY CÁI CKO3270015 ỐNG KẼM: PHI27x2M PHI27x2M CÁI CKO3270016 ỐNG KẼM: PHI27x1M PHI27x1M CÁI CKO3270017 ỐNG MỀM HAI MẶT BÍCH: 1INTx10K 1INTx10K CÁI CKO3270021 ỐNG NHÚN: 3'' 3'' ỐNG CKO3270022 ỐNG NHÚN: 4'' 4'' ỐNG CKO3270023 ỐNG NHÚN: 1'' 1'' ỐNG CKO3270024 ỐNG NHÚN: 1-1/2'' 1-1/2'' ỐNG CKO3270025 ỐNG NHỰA PVC (ỐNG KHÍ NÉN): 8.5MM 8.5MM MÉT CKO3270026 ỐNG HƠI: 8x12MM 8x12MM MÉT CKO3270027 ỐNG NỐI: PHI60 PHI60 CÁI CKO3270028 ĐẦU ỐNG NỐI: 2'' 2'' CÁI CKO3270029 ỐNG CHIÊM (CŨ): 90x70 90x70 CÁI CKO3270030 ĐƯỜNG ỐNG BƠM THUỶ LỰC BƠM THỦY LỰC BỘ CKO3270031 ỐNG NƯỚC CŨ ( ỐNG BƠM SƠN): 2''x2M 2''x2M ỐNG CKO3270033 ỐNG NHỰA: PHI27x5M PHI27x5M ỐNG CKO3270035 ỐNG 27 RĂNG 100: 27x100 27x100 CÁI CKO3270036 ỐNG ĐEN T605: 12M 12M ỐNG CKO3270037 ỐNG ĐEN T605: 9M 9M ỐNG CKO3270038 ỐNG ĐEN T605: 10M 10M ỐNG
- MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT CKO3270039 ỐNG ÁP LỰC DẦU T605: PHI63x15M PHI63x15M ỐNG CKO3270043 ỐNG ÁP LỰC DẦU T605: 3M 3M ỐNG CKO3270045 ỐNG ĐEN T605: 20M 20M ỐNG CKO3270046 ỐNG ĐEN T605: 17M 17M ỐNG CKO3270047 ỐNG INOX: PHI2'' PHI2'' ỐNG CKO3270048 ỐNG INOX: PHI49 PHI49 ỐNG CKO3270049 ỐNG INOX: PHI21 PHI21 ỐNG CKO3270050 ỐNG INOX: PHI34 PHI34 ỐNG CKO3270051 ỐNG LÒ XO XANH: PHI60(6m) PHI60(6m) ỐNG CKO3270052 ỐNG ÁP LỰC: PHI27(8M) PHI27(8M) ỐNG CKO3270053 ỐNG LÒ XO: PHI49(1m) PHI49(1m) ỐNG CKO3270054 ỐNG MỀM: PHI27(10m) PHI27(10m) ỐNG CKO3270055 ỐNG ÁP LỰC: PHI34(5m) PHI34(5m) ỐNG CKO3270056 ỐNG HỌNG RA XI MĂNG: PHI155Xphi115 PHI155Xphi115 ỐNG CKO3270058 ỐNG KHÍ NÉN: PHI271M3 PHI271M3 ỐNG CKO3270059 ỐNG KHÍ NÉN: PHI276M PHI276M ỐNG CKO3270060 ỐNG MỀM 2 MẶT BÍCH: 2INT 2INT ỐNG CKO3270061 NỐI ỐNG HƠI: 4LYRĂNG13NGOÀI 4LYRĂNG13NGOÀI CÁI CKO3270065 ỐNG HƠI ÁP LỰC: 13LY 13LY MÉT CKO3270066 ỐNG ÁP LỰC: PHI27x24M PHI27x24M ỐNG CKO3270067 ỐNG ÁP LỰC T605: PHI606M PHI606M ỐNG CKO3270068 ỐNG ÁP LỰC T605: PHI608M PHI608M ỐNG CKO3270069 ỐNG ÁP LỰC T605: PHI6010M PHI6010M ỐNG CKO3270070 ỐNG MỀM INOX: 3INT(8LỖ)x300mm 3INT(8LỖ)x300mm ỐNG CKO3270071 ỐNG MỀM INOX: 3INT(8LỖ)x400mm 3INT(8LỖ)x400mm ỐNG CKO3270072 ỐNG MỀM INOX: 2INT(4LỖ)x300mm 2INT(4LỖ)x300mm ỐNG CKO3270073 ỐNG MỀM: phi2110m phi2110m ỐNG CKO3270074 ỐNG LÒ XO XANH: phi492m1 phi492m1 ỐNG CKO3270075 ỐNG LÒ XO XANH: phi492m5 phi492m5 ỐNG CKO3270076 ỐNG LÒ XO XANH: phi493m5 phi493m5 ỐNG CKO3270077 ỐNG NHỰA: phi214m phi214m ỐNG CKO3270078 ỐNG MỀM GÂN: phi110 phi110 MET CKO3270079 ỐNG ÁP LỰC: phi343m phi343m ỐNG CKO3270080 ỐNG THỦY TINH: phi16x11LYDÀI1480 phi16x11LYDÀI1480 ỐNG CKO3280001 ỐNG GEN: PHI25MM(6M) PHI25MM(6M) SỢI CKO3300001 Ổ ĐỠ: FY508M FY508M CÁI CKP3340001 PHIẾP: 154x100x15LY 154x100x15LY CÁI CKP3340002 PHIẾP: 40x100x15LY 40x100x15LY CÁI CKP3350001 PHỐT: 15x25x6 15x25x6 BỘ CKP3350002 PHỐT: 80x100x12 80x100x12 CÁI CKP3350003 PHỐT: 70x90x10x8 70x90x10x8 CÁI CKP3350004 PHỐT: 35x55x10 35x55x10 CÁI CKP3350005 PHỐT: 70x95x13x4 70x95x13x4 CÁI CKP3350006 PHỐT: 30x45x7x3 30x45x7x3 CÁI CKP3350007 PHỐT: 30x47x6x13 30x47x6x13 CÁI CKP3350008 PHỐT: NAE0254A NAE0254A CÁI CKP3350009 PHỐT (PHI 40): 40x30x6 40x30x6 CÁI CKP3350010 PHỐT: 40x50 40x50 CÁI CKP3350011 PHỐT: 55x32x8x2 55x32x8x2 CÁI CKP3350012 PHỐT: 45x65x10x1 45x65x10x1 CÁI CKP3350013 PHỐT: 50x40x6 50x40x6 CÁI
- MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT CKP3350015 PHỐT CHẶN DẦU XE NÂNG TAY: DHS-18 DHS-18 CÁI CKP3350016 PHỐT CHẶN DẦU XE NÂNG TAY: VHS-12 VHS-12 CÁI CKP3350017 PHỐT: 110x90 110x90 CÁI CKP3350018 PHỐT: 72x40 72x40 CÁI CKP3350023 PHỐT: 75x100 75x100 CÁI CKP3350024 PHỐT: 52x40x6 52x40x6 CÁI CKP3350025 PHỐT: 125x105x15 125x105x15 CÁI CKP3350026 PHỐT: 50x72x12 50x72x12 CÁI CKP3350027 PHỐT: 70x95x12 70x95x12 CÁI CKP3350028 MECHANICAL SEAL SI/SI/BUNA-N MECHANICAL SEAL SI/SI/BUNA-N CÁI CKP3380001 PISHIN TEFLON: PHI80 PHI80 CÁI CKP3390001 PITTONG KHÍ NÉN: 13/140PSI_4500-0036 13/140PSI_4500-0036 CÁI CKP3420001 PULY: PHI500LỖ50 PHI500LỖ50 CÁI CKP3420002 PULY: PHI500LỖ560 PHI500LỖ560 CÁI CKP3420003 PULY: PHI350 PHI350 BỘ CKQ3450001 QUE HÀN HỘP CKQ3450002 QUE HÀN INOX 3 LY 2: 5KG 5KG HỘP CKQ3450003 QUE HÀN INOX 3 LY 2: 1KG 1KG HỘP CKR3460001 RĂNG NGÒAI: PHI42 PHI42 CÁI CKR3510001 BASKET FOR BASKET MILL 20HP: 20HP 20HP CÁI CKR3520001 RON CAO SU: 5LYx1M 5LYx1M MÉT CKR3520002 RON CỬA BỘT TRÉT: 0.8M 0.8M CÂY CKR3520003 RON TEFLON: PHI8 PHI8 MÉT CKR3520004 RON CAO SU: PHI66x49x7 PHI66x49x7 CÁI CKR3520006 RON AMINHAN: 10X10 10X10 MÉT CKR3530001 ROONG AMINHĂNG AMINHĂNG: MÉT CKR3550001 RP7: 300GR 300GR CHAI CKS3570001 SẮT: PHI65x70 PHI65x70 CÁI CKS3570002 SẮT ĐẶC CÁI CKS3570003 SẮT: PHI200x20 PHI200x20 CỤC CKS3570004 SẮT: 4LYx5LYx1M 4LYx5LYx1M CÂY CKS3570005 SẮT VUÔNG: 3cmx1m 3cmx1m CÂY CKS3570006 SẮT: U150x75x8.5LYDÀI2790mm U150x75x8.5LYDÀI2790mm CÂY CKS3570007 SẮT: U150x75x8.5LYDÀI745mm U150x75x8.5LYDÀI745mm CÂY CKS3570008 SẮT: C4015X60X420 C4015X60X420 CÂY CKS3580001 SCRAPER CHAIN S100: S100 S100 CÁI CKS3580002 PHE: PHI27 PHI27 CÁI CKS3620001 SƠ MI INOX: PHI80 PHI80 CÁI CKS3630001 SOLENOID (MÁY ĐAI THÙNG) MÁY ĐAI THÙNG CÁI CKS3640001 STATOR 157197: 157197 157197 CÁI CKS3640002 STATOR 5067144: 5067144 5067144 CÁI CKS3640003 STATOR 157193: 157193 157193 CÁI CKS3640004 STATOR 194745: 194745 194745 CÁI CKS3650001 SÚNG HƠI HƠI CÁI CKT3660001 T: PHI27 PHI27 CÁI CKT3660002 T NHỰA (NGÃ BA): PHI8 PHI8 CÁI CKT3660003 T: 4'' 4'' CÁI CKT3660004 T NHỰA (NGÃ BA): PHI6 PHI6 CÁI CKT3660005 T NHỰA (NGÃ BA): PHI4 PHI4 CÁI CKT3660006 NỐI ỐNG HƠI: 49x34 49x34 CÁI CKT3660007 T SẮT: 60x34 60x34 CÁI
- MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT CKT3660008 T NHỰA: 90 90 CÁI CKT3660009 T NHỰA: PHI21 PHI21 CÁI CKT3670001 TẮC KÊ SẮT: PHI12x120 PHI12x120 CÁI CKT3670002 TẮC KÊ SẮT: PHI16 PHI16 CÁI CKT3670004 TẮC KÊ +ỐC BỘ CKT3750001 THANH CHẶN THÙNG ( MÁY ĐAI THÙNG ) MÁY ĐAI THÙNG CÁI CKT3760001 THAU: PHI80xPHI40x300 PHI80xPHI40x300 CỤC CKT3760002 THAU ( 9 KG ): PHI70xPHI30x300 PHI70xPHI30x300 CỤC CKT3770001 THÉP: 200x1000 200x1000 CÂY CKT3770002 THÉP: 5LY 5LY CÂY CKT3780001 THERMOSWITCH SIEMENS(pt máy super mill): 3RU11364GBO(36-45A) 3RU11364GBO(36-45A) CÁI CKT3870001 TOUNERRVITE(MÁY ĐAI THÙNG) MÁY ĐAI THÙNG CÁI CKV3940001 VAN BI INOX: 2'' 2'' CÁI CKV3940002 VAN: 21/2'' 21/2'' CÁI CKV3940003 VAN CÂN SƠN ( THAU ) CÂN SƠN (THAU) CÁI CKV3940004 VAN PHI 34: 1'' 1'' CÁI CKV3940005 VAN: 1/2'' 1/2'' CÁI CKV3940006 VAN THAU + INOX: 11/2'' 11/2'' CÁI CKV3940007 VAN BI 2 MẶT BÍCH: 3'' 3'' CÁI CKV3940008 VAN CÂN SƠN: 31/2'' 31/2'' CÁI CKV3940009 VAN SOLENOID +CHÂN ĐẾ: PHS520S-8AC220VPHS520S-8AC220V CÁI CKV3940010 VAN PHI 27: 3/4'' 3/4'' CÁI CKV3940011 VAN BI INOX 21: 1/4'' 1/4'' CÁI CKV3940012 VAN SOLENOID: 5/2PARKER24VDC 5/2PARKER24VDC CÁI CKV3940013 VAN SOLENOID: 5/2PHI1/4 5/2PHI1/4 CÁI CKV3940014 VAN SOLENOID: 1/2''-220V 1/2''-220V CÁI CKV3940015 VAN BI INOX 3/4'': PHI27 PHI27 CÁI CKV3940016 VAN GẠT BẰNG THAU (CŨ): PHI60 PHI60 CÁI CKV3940017 VAN ( FILLING MACHINE): 1-1/2'' 1-1/2'' CÁI CKV3940018 VAN TỰ ĐỘNG SIRCA: 234374-10BAR 234374-10BAR CÁI CKV3940019 VAN SOLENOID 2 CỬA: 7BAR/PHI34/220V 7BAR/PHI34/220V CÁI CKV3940020 VAN SOLENOID 2 CỬA (PARKER LUCIFER): 220V/7BAR/PHI21 220V/7BAR/PHI21 CÁI CKV3940021 VAN SOLENOID THAU 2 CỬA(PARKER HANNIFIN): 16BAR/PHI27 16BAR/PHI27 CÁI CKV3940022 VAN TIẾT LƯU ( NHỰA ): PHI6 PHI6 CÁI CKV3940023 VAN CHÂN (CỐC ĐẠP): FV320 FV320 CÁI CKV3940024 VAN TIẾT LƯU: PHI4 PHI4 CÁI CKV3940025 VAN FESTO 5/2 KHÔNG DUY TRÌ: 5/2 5/2 CÁI CKV3940026 VAN VLO: 3/2VLO3-1/8 3/2VLO3-1/8 CÁI CKV3940027 VAN AND: 6680 6680 CÁI CKV3940028 VAN OR: 6681 6681 CÁI CKV3940029 VAN INOX 42: 1-1/4'' 1-1/4'' CÁI CKV3940030 VAN SOLENOID: PHI34/9BAR-DKV2140 PHI34/9BAR-DKV2140 CÁI CKV3940031 VAN KHÍ NÉN: 5/3 5/3 CÁI CKV3940032 VAN KHÍ NÉN: 5/4 5/4 CÁI CKV3940033 VAN KHÍ NÉN YES: 33100055 33100055 CÁI CKV3940034 VAN SOLENOID: 206429 206429 CÁI CKV3940035 CHECK VAN: 207407 207407 CÁI CKV3940036 VAN LẮP REN: PHI1'' PHI1'' CÁI CKV3940037 VAN LẮP REN: PHI1/2'' PHI1/2'' CÁI CKV3940038 VAN LẮP BÍCH: PHI3'' PHI3'' CÁI CKV3940039 PILOT VALVE 3070001 WITH ADAPTER: 3070001 3070001 CÁI
- MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT CKV3940040 VAN RÓT SƠN: PHI21 PHI21 CÁI CKV3940041 VAN INOX MẶT BÍCH: PHI60-2INT PHI60-2INT CÁI CKV3940042 VAN FESTO: R-3-M5 R-3-M5 CÁI CKV3940043 VAN FESTO: RS-3-1/8 RS-3-1/8 CÁI CKV3940044 VAN FESTO: SVS-3-1/8 SVS-3-1/8 CÁI CKV3940045 VAN ( TỪ ): SMPO-8E SMPO-8E CÁI CKX4060002 ĐÒN BẨY XE NÂNG TAY CÁI CKX4080001 DÂY XÍCH: PHI8x12M PHI8x12M SỢI CKX4080002 DÂY XÍCH: 6LY 6LY MÉT CKX4080003 DÂY RÚT: 400MM 400MM BỊCH CKY4090001 Y (NGÃ BA)NHỰA: PHI6 PHI6 CÁI DIA1140001 ADAPTOR (CỤC SẠT CÂN D8IỆN TỬ 60KG):9V9V CÁI DIA1160001 AMPE KẸP KORITSU: 2002PA 2002PA CÁI DIB1280001 BIẾN ÁP LOA LIOA CÁI DIB1290001 BIẾN TRƠ CŨ + NÚM XOAY CŨ: RV24YN-20SRV24YN-20S BỘ DIB1310007 BÌNH ĐIỆN ( MÁY PHÁT ĐIỆN) MÁY PHÁT ĐIỆN CÁI DIB1350001 BỘ BIẾN ĐỔI 232-485: RS422/485 RS422/485 CÁI DIB1350002 BỘ BIẾN ĐỔI ĐIỆN ÁP ( ADAPTOR): 6V 6V CÁI DIB1350003 BỘ BIẾN ĐỔI ĐIỆN ÁP ( ADAPTOR): 10V 10V CÁI DIB1350004 BỘ BIẾN ĐỔI ĐIỆN ÁP ( ADAPTOR): 16V 16V CÁI DIB1360001 RESISTOR A (BỘ CHỈNH LƯU)PTMÁY PHÁT ĐIỆN: 298-3817 298-3817 CÁI DIB1380001 REGULATOR AS (BỘ ĐIỀU ÁP) PTMÁY PHÁT ĐIỆN: 235-5725 235-5725 CÁI DIB1390001 BỘ ĐIỀU NHIỆT MINHAW: 4000C 4000C CÁI DIB1390002 BỘ ĐIỀU NHIỆT: 500C 500C CÁI DIB1400001 FULL FILTER (PT MÁY PHÁT ĐIỆN): CAIRO756 CAIRO756 CÁI DIB1400002 VATER SEPARATER (PT MÁY PHÁT ĐIỆN): CAIRO726 CÁI DIB1410001 BỘ MÂM CÁNH QUẠT: PHI230 PHI230 BỘ DIB1420001 BỘ NGUỒN S 350: 220VAC-24VDC 220VAC-24VDC CÁI DIB1420002 BỘ NGUỒN: 220-5V/10A 220-5V/10A CÁI DIB1420003 BỘ NGUỒN: 220-12V 220-12V CÁI DIB1510001 BÓNG ĐÈN 0.6M: 20W 20W CÁI DIB1510002 BÓNG ĐÈN 1.2M: 40W 40W CÁI DIB1510003 BÓNG ĐÈN TRÒN ỐP TRẦN: L22W/765C L22W/765C CÁI DIB1510004 BÓNG ĐÈN TRÒN ỐP TRẦN: L22W/10C L22W/10C CÁI DIB1510005 BÓNG CAO ÁP THƯỜNG: 250W 250W CÁI DIB1510006 BÓNG CAO ÁP THUỶ NGÂN: 400W 400W CÁI DIB1510007 BÓNG ĐÈN 0.3M: 10W 10W CÁI DIB1510008 BÓNG ĐÈN GENERAL: 120W 120W CÁI DIB1510009 BÓNG ĐÈN TIẾT KIỆM ĐIỆN: 15W-AC220/240V 15W-AC220/240V CÁI DIB1510010 ĐÈN BẢO VỆ: 2LP2-6V/4A 2LP2-6V/4A CÁI DIB1510011 ĐÈN HUỲNH QUANG: 40Wx2 40Wx2 BỘ DIB1510012 CHOÁ NHÔM ĐÈN CAO ÁP THUỜNG+KIẾNG: 450MM 450MM BỘ DIB1510013 ĐÈN PIN: 3.6V 3.6V CÁI DIB1510014 BÓNG ĐÈN TRÒN TRẮNG: 10W-220V 10W-220V CÁI DIB1510015 BÓNG ĐÈN SUNSHING: 12V-10W 12V-10W CÁI DIB1510016 BÓNG ĐÈN CÀ NA ĐỎ: 220V-7W 220V-7W CÁI DIB1510017 BÓNG ĐÈN: ISUMI6,3V1W-M ISUMI6,3V1W-M CÁI DIB1510018 BÓNG ĐÈN ( CỦ ) CÁI DIC1600001 CABLE 45 AMP: AMPRJ45 AMPRJ45 MÉT DIC1600002 CÁP ĐIỆN CADIVI: CXV300 CXV300 MÉT DIC1710001 CẦU CHÌ MÁY ĐAI THÙNG MÁY ĐAI THÙNG CÁI
- MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT DIC1710002 CẦU CHÌ ĐIỆN TRUNG THẾ: M50KA23 M50KA23 CÁI DIC1710003 CẦU CHÌ: PHI10x38(4A+2A) PHI10x38(4A+2A) CÁI DIC1720001 CẦU CHÌ ỐNG: 6A 6A CÁI DIC1720002 CẦU CHÌ ỐNG: 10A 10A CÁI DIC1760001 CB MITSUBISHI: 20A/NF125-SW 20A/NF125-SW CÁI DIC1760002 CB MITSUBISHI (CŨ): NF800-S NF800-S CÁI DIC1760003 CB MERLIN GERIN (CŨ): C250H C250H CÁI DIC1760004 CB MITSUBISHI (CŨ): NF-400 NF-400 CÁI DIC1760005 CB ĐƠN CỰC LG (CŨ): BKN/C10 BKN/C10 CÁI DIC1760006 CB ĐƠN CỰC MITSUBISHI: BH-D6C6 BH-D6C6 CÁI DIC1760007 CB MITSUBISHI: 200A/NF250-SW 200A/NF250-SW CÁI DIC1760008 CB MITSUBISHI: 40A/NF125-SW 40A/NF125-SW CÁI DIC1760009 CB ( CỦ ): 20A 20A CÁI DIC1760010 COMPACT(LẮP RÁP SINGAPO): 1000A 1000A CÁI DIC1780001 AUTOMATIC BATTERY CHARGE: MBC6T-24V-10A-L3C/NC20 MBC6T-24V-10A-L3C/NC20 CÁI DIC1810001 CHÌ HÀN CUỘN DIC1860001 SAE 52100 CHROME STEEL SPHERES(CŨ): 2.0MM2.0MM KG DIC1870001 CHUÔNG ĐIỆN: 220V-100DB 220V-100DB CÁI DIC1870002 CHUÔNG ĐIỆN: 10'' 10'' CÁI DIC1890001 CHỤP CODE: 10(Đỏ,vàng,xanh) 10(Đỏ,vàng,xanh) BỊCH DIC1890002 CHỤP CODE: 16(Đỏ,vàng,xanh) 16(Đỏ,vàng,xanh) BỊCH DIC1890003 CHỤP CODE: 25(Đỏ,vàng,xanh) 25(Đỏ,vàng,xanh) BỊCH DIC1900001 CO ( UNION-ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI40 CÁI DIC1900002 CO ( UNION-ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI30 CÁI DIC1900003 CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI20 PHI20 CÁI DIC1900004 CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI54 PHI54 CÁI DIC1900005 CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI27 PHI27 CÁI DIC1900006 CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): 1-1/4'' 1-1/4'' CÁI DIC1900007 CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): 1'' 1'' CÁI DIC1900011 CO CAO SU MÁY PHÁT ĐIỆN: PHI34 PHI34 CÁI DIC1900020 CO ( UNION-ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI27 CÁI DIC1900021 CO ( UNION-ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI19 CÁI DIC1930001 CÒI KHẨN CẤP: MS-290 MS-290 CÁI DIC1950001 SWITCH: SD208 SD208 CÁI DIC1950002 SWITCH: SD216 SD216 CÁI DIC1950003 CÔNG TẮC: 220V 220V CÁI DIC1950004 CONTACTOR: 220V/S-P100 220V/S-P100 CÁI DIC1950005 CÔNG TẮC ON-OFF CHỐNG CHÁY NỔ(SELECTOR-SWITCH): 10A 10A CÁI DIC1950006 CONTACTOR: CN150-220V CN150-220V CÁI DIC1950007 CONTACTOR MITSUBSHI (CŨ): S-N150/220V S-N150/220V CÁI DIC1950008 CÔNG TẮC (PROXIMITY SWITCH): SMPO-8E SMPO-8E CÁI DIC1950009 CÔNG TẮC TƠ LG: GMC-32 GMC-32 CÁI DIC1950010 CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH: S3R-MS/8BAR S3R-MS/8BAR CÁI DIC1950011 CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH: SVS3-1/8 SVS3-1/8 CÁI DIC1950012 CÔNG TẮC HƠI HƠI CÁI DIC1950013 CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH CÓ BÁNH XE: MOV-02 MOV-02 CÁI DIC1950014 CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH: WLCA2-8 WLCA2-8 CÁI DIC1950015 CONTACTOR (pt máy super mill): 3RT10351AG20-110V 3RT10351AG20-110V CÁI DIC1950016 CONTACTOR (pt máy super mill): 3RT10361AG20-110V 3RT10361AG20-110V CÁI DIC1950017 TIẾP ĐIỂM PHỤ (CONTACTOR): UN-AX4 UN-AX4 CÁI DIC1950018 CÔNG TẮC ÂM: 16Ax250V 16Ax250V CÁI
- MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT DID2010001 DẦU BÔI TRƠN MÁY NÉN KHÍ: AEON9000 AEON9000 THÙNG DID2040001 CUỘN DÂY CÓ Ổ CẮM DI ĐỘNG: 25M 25M CUỘN DID2050001 DÂY ĐIỆN CŨ +PHÍCH CẮM: 3x2.5M 3x2.5M SỢI DID2050002 DÂY ĐIỆN CADIVI: 3x1.5 3x1.5 MÉT DID2090001 CUỘN DÂY SOLENOID VAN: 24VDC/10BAR24VDC/10BAR CUỘN DID2120001 DIODE MODULE: PGH20016AM PGH20016AM CÁI DID2230001 ĐẦU CODE: Y1.5ĐỎ Y1.5ĐỎ HỘP DID2230002 ĐẦU CODE: Y2.5ĐỎ Y2.5ĐỎ HỘP DID2230003 ĐẦU CODE: Y5.5VÀNG Y5.5VÀNG HỘP DID2230004 ĐẦU CODE: 10LỔ6 10LỔ6 BỊCH DID2230005 ĐẦU CODE: 10LỔ8 10LỔ8 BỊCH DID2230006 ĐẦU CODE: 16LỔ6 16LỔ6 BỊCH DID2230007 ĐẦU CODE: 16LỔ8 16LỔ8 BỊCH DID2230008 ĐẦU CODE: 25LỔ8 25LỔ8 BỊCH DID2230009 ĐẦU CODE: 25LỔ10 25LỔ10 BỊCH DID2230010 ĐẦU CODE: PHI300 PHI300 CÁI DID2230011 ĐẦU CODE: PHI185 PHI185 CÁI DID2320003 MOTOR GP (ĐỀ) PT MÁY PHÁT ĐIỆN: 237-1962 237-1962 CÁI DID2350001 ĐẾ RELAY: 24VDC 24VDC CÁI DID2360001 ĐẾ SẠC MÁY BỘ ĐÀM MOTOROLA: T5320 T5320 BỘ DID2410001 ĐIỐT: PGH20016AM-1126H PGH20016AM-1126H CÁI DID2410002 ĐIỐT: PGH20016AM-6A16H PGH20016AM-6A16H CÁI DID2410003 ĐIỐT: PGH20016AMOG18H PGH20016AMOG18H CÁI DID2430007 ĐỒNG HỒ NƯỚC ĐIỆN TỬ FLUX: C100/PP/1/A C100/PP/1/A CÁI DID2430011 ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ: A06252984 A06252984 CÁI DID2430012 ĐỒNG HỒ VOLT KẾ: 500V 500V CÁI DID2430013 ĐỒNG HỒ AMPE: 500A 500A CÁI DID2430014 ĐỒNG HỒ NHIỆT KẾ: 500C 500C CÁI DID2430015 ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ: MB5W MB5W BỘ DID2430017 ĐỒNG HỒ ĐO PHA KYORITSU: 8031 8031 CÁI DID2430022 ĐỒNG HỒ AMPE: 50A 50A CÁI DID2430023 ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ: RPM/K3MA-F-A2/AC100-240V RPM/K3MA-F-A2/AC100-240V CÁI DID2430024 ĐỒNG HỒ AMPE KẸP: 2002PA/2000A-600V 2002PA/2000A-600V CÁI DID2430025 ĐỒNG HỒ ÁP ÁP CÁI DID2430026 TIMER: H3JA-8A H3JA-8A CÁI DID2430027 AMPERE METER (CROMPTON) (SINGAPO): 96x96MM CÁI DIE2450001 ELEMENT HE - 1380: 88343470 88343470 CÁI DIE2460001 EMERGENCY BUTTON: YW-E10 YW-E10 CÁI DIE2470001 EMERGENCY STOP: 220V-50HZ 220V-50HZ CÁI DIG2480001 GĂNG TAY CÁCH ĐIỆN: 5586-1991 5586-1991 ĐÔI DIH2550007 CONDUIT OUTLET BODIES-ROUND BOX(HỘP NỐI TRÒN): 1-1/4'' 1-1/4'' CÁI DIH2550008 CONDUIT OUTLET BODIES-ROUND BOX(HỘP NỐI TRÒN): 1/2'' 1/2'' CÁI DIH2550009 CONDUIT OUTLET BODIES-ROUND BOX(HỘP NỐI TRÒN): 1-1/2'' 1-1/2'' CÁI DIH2550010 CONDUIT OUTLET BODIES-ROUND BOX(HỘP NỐI TRÒN)-PHI 27: 1-1/8'' 1-1/8'' CÁI DIH2550011 HỘP INDICATOR CHỐNG CHÁY NỔ: TCT121213 TCT121213 CÁI DIH2550012 CONDUIT OUTLET BODIES(HỘP NỐI VUÔNG): PHI22 PHI22 CÁI DIH2550013 CONDUIT OUTLET BODIES(HỘP NỐI VUÔNG): PHI32 PHI32 CÁI DIH2550014 CONDUIT OUTLET BODIES(HỘP NỐI VUÔNG): PHI21 PHI21 CÁI DIH2550015 CONDUIT OUTLET BODIES(HỘP NỐI VUÔNG): PHI57 PHI57 CÁI DIH2550016 HỘP TĂNG PHÔ ĐÈN CAO ÁP THƯỜNG: 250W 250W CÁI DIH2550017 HỘP GIẢM TỐC (CŨ): 1/30 1/30 CÁI
- MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT DIH2550018 HỘP NÚT NHẤN ON-OFF: 380VAC-5A 380VAC-5A CÁI DIH2550019 HỘP CHỐNG SÉT: TDX150277/480 TDX150277/480 CÁI DII2570001 INVERTER YASKAWA-616G5(CŨ): 400V-75KW 400V-75KW CÁI DII2570002 INVERTER LUST (CDA34 006CI): 44/460V50HZ4.2KVA 44/460V50HZ4.2KVA CÁI DII2570003 INVERTER LUST (CDA34 006CI): 400V-5.7A2.2KW1600HZ 400V-5.7A2.2KW1600HZ CÁI DII2570004 INVERTER HITACHI: HITACHI(100HP) HITACHI(100HP) CÁI DIK2610004 BĂNG KEO ĐIỆN BĂNG KEO ĐIỆN CUỘN DIK2660001 KHỞI ĐỘNG TỪ: 32LG/220 32LG/220 CÁI DIK2660002 KHỞI ĐỘNG TỪ LG/GMC: 65/220V 65/220V BỘ DIK2660003 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: SN-10AC220V SN-10AC220V CÁI DIK2660004 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: SN-12AC220V SN-12AC220V CÁI DIK2660005 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N150AC220V S-N150AC220V CÁI DIK2660006 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N20AC220V S-N20AC220V CÁI DIK2660007 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N25AC220V S-N25AC220V CÁI DIK2660008 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N35AC220V S-N35AC220V CÁI DIK2660009 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N50AC220V S-N50AC220V CÁI DIK2660010 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N65AC220V S-N65AC220V CÁI DIK2660011 TIẾP ĐIỂM PHỤ MITSUBISHI: UN-AX2A2B UN-AX2A2B CÁI DIK2660012 KHỞI ĐỘNG TỪ: LC1D9 LC1D9 CÁI DIK2670001 CABLE GLAND(KHỚP KẸP DÂY ĐIỆN): PHI3/4'' PHI3/4'' CÁI DIK2680001 KHỚP NỐI (ALLOY ELECTRIC PRODUCTS):2-1/2'' 2-1/2'' CÁI DIL2800007 PIN: 6V-4A 6V-4A CÁI DIL2810007 LỌC CŨ (COOLANT FILTER): 54672654/B 54672654/B CÁI DIL2810008 BỘ LỌC DẦU (CŨ): 1-8.5KG/CM3 1-8.5KG/CM3 CÁI DIL2810009 LỌC KHÍ ( COMPRESSOR FILTER): 3991163139911631 CÁI DIL2810010 LỌC KHÍ CŨ ( COMPRESSOR FILTER): 39907175 39907175 CÁI DIL2810014 VACUUM FILTER: 204667 204667 CÁI DIL2810015 INK FILTER: 381100 381100 CÁI DIL2810017 AIR FILTER ELEMENT: 39588777 39588777 CÁI DIL2810018 AIR FILTER ELEMENT: 39708466 39708466 CÁI DIL2810019 AIR FILTER ELEMENT: 54672530 54672530 CÁI DIM2960002 MÁY HÚT BỤI: CTSKN600 CTSKN600 CÁI DIM3030001 MCCB 3 PHA: 250A-GPN-203 250A-GPN-203 CÁI DIM3040001 MÊ ÔM KẾ KORITSU: 500V/1000MΩ 500V/1000MΩ CÁI DIM3060001 MICROLOGIC 7.0 P: 4443282A 4443282A CÁI DIM3060002 INORGANIC LITHIUM BATTERY: 1/2AA-3.6V 1/2AA-3.6V CÁI DIM3060003 INTERNAL WIRING: 12P 12P CÁI DIM3060004 STANDARD RATING PLUG: 33542AB 33542AB CÁI DIM3060005 CIRCUIT BREAKER ACCESSORY: 2x47075-E103955-LR69561 2x47075-E103955-LR69561 CÁI DIM3060006 CIRCUIT BREAKER ACCESSORY: 47074-E103955-LR69561 47074-E103955-LR69561 CÁI DIM3060007 COMPONENT: 33581 33581 CÁI DIM3080001 MỎ HÀN ĐIỆN + ĐẾ ĐỂ MỎ HÀN: 60W/220V 60W/220V BỘ DIM3120001 MOTOR TRỤC CỬA CUỐN: 1HP 1HP CÁI DIM3120002 MOTOR T-DAL32MA: 5.33HP 5.33HP CÁI DIM3120003 MOTOR MÁY SÀNG BỘT TRÉT: 380v-0.4kw-1.3A 380v-0.4kw-1.3A CÁI DIM3120004 MOTOR: 10HP 10HP CÁI DIM3120005 MOTOR: 4HP 4HP CÁI DIM3120006 MOTOR CHỐNG CHÁY NỔ: 30HP 30HP CÁI DIM3120007 MOTOR: 50HP 50HP CÁI DIM3120008 MOTOR BĂNG CHUYỀN: 40W 40W CÁI DIM3120009 MOTOR: 90V-1.25A 90V-1.25A CÁI
- MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT DIM3120010 MOTOR KHÍ NÉN (CŨ): DU180V1FH-10 DU180V1FH-10 CÁI DIM3120011 MOTOR VALVE: DIHEN220V25W DIHEN220V25W CÁI DIM3120012 MOTOR ĐIỆN ĐIỆN CÁI DIM3120013 MOTOR BƠM NƯỚC: 380V-10HP 380V-10HP CÁI DIN3170007 NHỚT ENGINE OIL ( CHO MÁY PHÁT ĐIỆN) MÁY PHÁT ĐIỆN THÙNG DIN3180003 NỐI ỐNG MATSUSHITA: 1-1/4'' 1-1/4'' CÁI DIN3180004 NỐI ỐNG MATSUSHITA-IMC: 3/4'' 3/4'' CÁI DIN3180005 NỐI ỐNG MATSUSHITA-IMC: 1'' 1'' CÁI DIN3180006 ĐẦU NỐI RĂNG S.E.C: PHI49 PHI49 CÁI DIN3180007 ĐẦU NỐI RĂNG S.E.C: PHI59 PHI59 CÁI DIN3180008 ĐẦU NỐI RĂNG(ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI44 PHI44 CÁI DIN3180009 ĐẦU NỐI RĂNG(ALLOY ELECTRIC PRODUCT): 2'' 2'' CÁI DIN3180010 SOCKET-ALLOY ELECTRIC PRODUCT(ĐẦUPHI21NỐI DÂY): PHI21 CÁI DIN3210001 NÚT STOP STOP CÁI DIN3220001 NÚT BÍCH RĂNG NGOÀI: 22 22 CÁI DIN3220002 NÚT BÍCH RĂNG NGOÀI: 30 30 CÁI DIN3230001 NÚT NHẤN ĐIỀU KHIỂN OFF: XB7-EA.2 XB7-EA.2 CÁI DIO3250001 OVER LOAD MITSUBISHI(RELAY NHIỆT): 95A 95A CÁI DIO3270002 ỐNG RUỘT GÀ: D20 D20 MÉT DIO3270018 ỐNG MỀM BỌC LƯỚI THÉP BẢO VỆ DÂY ĐIỆN: 2'' 2'' ỐNG DIO3270019 ỐNG MỀM BỌC LƯỚI THÉP BẢO VỆ DÂY ĐIỆN-600MM: 1-1/4'' 1-1/4'' ỐNG DIO3270020 ỐNG MỀM BỌC LƯỚI THÉP BẢO VỆ DÂY ĐIỆN-600MM: 1/2'' 1/2'' ỐNG DIO3290001 Ổ CẮM 2 CHẤU 2 CHẤU CÁI DIO3290002 PHÍCH CẮM 2P: 16A2126+PE 16A2126+PE CÁI DIO3290003 PHÍCH CẮM 2P: 21001 21001 CÁI DIO3290004 PHÍCH CẮM 2P: 013 013 CÁI DIO3290005 Ổ CẮM DI ĐỘNG 1 PHA: 16A/250V 16A/250V CÁI DIO3290006 PHÍCH CẮM CHỐNG CHÁY NỔ (3 PHA 5 CHẤ30/400V-32A 2 U): 230/400V-32A CÁI DIO3290007 PHÍCH CẮM CHỐNG CHÁY NỔ: 220V-16A 220V-16A CÁI DIO3290008 PHÍCH CẮM CÔNG NGHIỆP: AC250V/16A AC250V/16A CÁI DIO3290009 SOCKET SẮT: PHI20 PHI20 CÁI DIO3290010 PHÍCH CẮM NỐI NGUỒN INDICATOR-RINSTRUM: 400MM 400MM CÁI DIO3290011 PHÍCH CẮM: 3/2CHẤU 3/2CHẤU CÁI DIO3290012 Ổ CẮM CN: 3P-12A 3P-12A CÁI DIO3290013 Ổ CẮM VP: 3P-16A 3P-16A CÁI DIO3290014 DÂY ĐIỆN: 3x2.5MM 3x2.5MM MÉT DIO3290016 PHÍCH CẮM: 3P 3P CÁI DIO3290017 PHÍCH CẮM XE NÂNG ĐIỆN: 175A-600V 175A-600V CÁI DIO3320001 ỔN ÁP SUTUDO: 1KVA 1KVA CÁI DIO3320002 ỔN ÁP LIOA: 10KVA 10KVA CÁI DIO3320003 ỔN ÁP LIOA: 5KVA 5KVA CÁI DIP3370001 PIN: 1.5V 1.5V VIÊN DIP3370002 PIN 6LR61: 9V 9V VIÊN DIP3370003 PIN BỘ ĐÀM MOTOROLA (CŨ ): 60Q093501 60Q093501 BỘ DIP3370004 PIN D (ENERGIZER): 1.2V/2200Mah 1.2V/2200Mah VIÊN DIP3370005 PIN MÁY BỘ ĐÀM MOTOROLA GP328: 648AKT2 648AKT2 CỤC DIP3370007 PIN: 3.6V 3.6V VIÊN DIP3400001 POWER IGBT: CM300DU-24F CM300DU-24F CÁI DIP3410001 PROFIBUS CARD TYPE PLWG: SJ-PB(MADEINE.U.) SJ-PB(MADEINE.U.) CÁI DIP3410002 PROFIBUS/DP-INTERFACE: PR1621/00 PR1621/00 CÁI DIQ3440001 QUẠT HÚT ASIA 200 x 200: H100,220VAC H100,220VAC CÁI
- MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT DIQ3440002 QUẠT HÚT 250 x 250: H200A,220VAC H200A,220VAC CÁI DIQ3440003 QUẠT CÔNG NGHIỆP CÁI DIQ3440004 QUẠT HÚT: 120x120 120x120 CÁI DIR3470001 REACTOR: 75KW 75KW CÁI DIR3470002 REACTOR: 22KW 22KW CÁI DIR3470003 REACTOR: 15KW 15KW CÁI DIR3480001 RELAY KIẾNG: 24VDC-10A 24VDC-10A CÁI DIR3480002 RELAY ÁP SUẤT HS-210: 1-10KG/CM2 1-10KG/CM2 CÁI DIR3480003 OVER LOAD RELAY: THN60-24v THN60-24v CÁI DIR3480004 RELAY(FILLING MACHINE): MS325/690V MS325/690V CÁI DIR3480005 RELAY KIẾNG: 220VAC-10A 220VAC-10A CÁI DIR3480006 RELAY NHIỆT: 185A/RHN-180K3 185A/RHN-180K3 CÁI DIR3480007 RELAY KIẾNG (14 CHÂN): 5A-250VAC 5A-250VAC CÁI DIR3480008 RELAY THỜI GIAN OB THỜI GIAN CÁI DIR3480009 RELAY KÍNH: NY4AC220-240V NY4AC220-240V CÁI DIR3480010 TIME RELAY(máy super mill): 3RP1574-1NQ303RP1574-1NQ30 CÁI DIR3480011 RELAY KIẾNG (8 CHÂN): 220V-8CHÂN(OMORON) 220V-8CHÂN(OMORON) BỘ DIR3480012 RELAY KIẾNG (14 CHÂN): 220V-14CHÂN(OMORON) 220V-14CHÂN(OMORON) BỘ DIR3480013 AUXILIARY RELAY SIEMENS(pt máy super mill): 3RH1131-1AF00 3RH1131-1AF00 CÁI DIR3480014 RELAY NHIỆT: TH-N12(5A) TH-N12(5A) CÁI DIR3480015 RELAY NHIỆT: TH-N12(11A) TH-N12(11A) CÁI DIR3480016 RELAY NHIỆT: TH-N20(15A) TH-N20(15A) CÁI DIR3480017 RELAY NHIỆT: TH-N60(54A) TH-N60(54A) CÁI DIR3480018 RELAY NHIỆT: TH-N60TA(67A) TH-N60TA(67A) CÁI DIR3480019 RELAY NHIỆT: TH-N220RH(150A) TH-N220RH(150A) CÁI DIR3490001 REMOTE MÁY LẠNH ( MITSUBISHI ELECTRIC) LẠNH MÁY CÁI DIR3500001 REPEATOR: 24VDC/RS485 24VDC/RS485 CÁI DIS3590001 SENSOR OPTEX: CDD-40N CDD-40N CÁI DIS3600001 SEPARATOR KIT ELEMENT: 54595442 54595442 CÁI DIS3600002 SEPARATOR KIT ELEMENT: 38008587 38008587 CÁI DIS3600003 SEPARATOR KIT ELEMENT: 54601513 54601513 CÁI DIT3680001 TĂNG PHÔ: 40W 40W CÁI DIT3680002 TĂNG PHÔ: 20W 20W CÁI DIT3680003 TĂNG PHÔ ĐÈN CAO ÁP/COOPER: CHRBM250W/220V/50HZ CHRBM250W/220V/50HZ CÁI DIT3700001 TAY CHUYỂN MẠCH ON-OFF ON-OFF CÁI DIT3710001 TERMINAL BLOCK: 200A 200A CÁI DIT3720001 THAN MÁY KHOAN BỘ DIT3730001 THAN MÁY MÀI METABO: 316033920 316033920 BỘ DIT3790001 THIẾT BỊ HÚT BỤI: CTSKN400 CTSKN400 BỘ DIT3790002 TAY CẦM MÁY HÚT BỤI BỘ DIT3790003 ỐNG MỀM: PHI50 PHI50 MÉT DIT3810001 THÙNG ĐIỆN: 300x300 300x300 CÁI DIT3850001 TÍP MƠ BU RI NGK: NGK NGK CÁI DIT3880001 VOI BỒN INOX: 300x300x180 300x300x180 CÁI DIT3880002 TỦ ĐIỆN(CŨ): 300x300x160 300x300x160 CÁI DIT3880003 TỦ ĐIỆN(CŨ): 400x600x180 400x600x180 CÁI DIT3880004 TỦ ĐIỆN(CŨ): 500x700x250 500x700x250 CÁI DIT3880005 TỦ ĐIỆN(CŨ): 600x800x200 600x800x200 CÁI DIT3880006 TỦ ĐIỆN(CŨ): 500x600x200 500x600x200 CÁI DIT3880007 TỦ ĐIỆN ĐỂ NGOÀI TRỜI (CŨ): 300x400x200 300x400x200 CÁI DIT3880008 TỦ ĐIỆN CŨ: 1400x900x40 1400x900x40 CÁI
- MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT DIT3890001 TỦ ĐIỀU KHIỂN MÁY QUẬY CHỐNG CHÁY NỔ CÁI DIT3910001 TÚI LỌC BỤI ( TAY ÁO ): 2.5MxPHI16CM 2.5MxPHI16CM CÁI DIT3930001 TY RĂNG: 8x300MM 8x300MM CÁI DIT3930002 TY INOX: 6x1M 6x1M CÁI DIT3930003 TÁN: PHI6x1M PHI6x1M CÁI ITB1200001 BÀN PHÍM MÁY VI TÍNH MÁY VI TÍNH CÁI ITB1420004 BỘ NGUỒN MÁY VI TÍNH: P4-350W P4-350W CÁI ITC1680001 CARD MỞ RỘNG TỔNG ĐÀI: KXTDA0174 KXTDA0174 CÁI ITC1690001 CARD LAN INTEL: 10/100MBPS 10/100MBPS CÁI ITC1880001 CHUỘT BÓNG ĐÈN ECOLUX-S10: 220V-65W220V-65W CÁI ITC1880002 CHUỘT MÁY VI TÍNH MÁY VI TÍNH CÁI ITD2050003 DÂY ĐIỆN THOẠI 2 RUỘT NGOÀI TRỜI ĐIỆN THOẠI 2 RUỘT NGOÀI TRỜI MÉT ITD2070001 DÂY LOA MÉT ITD2130001 Ổ CỨNG VI TÍNH MÁY VI TÍNH CÁI ITD2190001 ĐẦU BẤM CABLE MẠNG: J45 J45 CÁI ITD2250009 ĐẦU GHIM ĐIỆN THOẠI ĐIỆN THỌAI CÁI ITD2270001 ĐẦU MẠNG: RJ45 RJ45 CÁI ITD2380001 Ổ ĐĨA MỀM MITSUMI CŨ: D359M3 D359M3 CÁI ITH2550020 HỘP CHỐNG SÉT ĐIỆN THOẠI CHỐNG SÉT ĐIỆN THOẠI CÁI ITL2790001 LOA NÉN: 30W 30W CÁI ITM3000001 MÁY IN ( CŨ ): LQ300+ LQ300+ CÁI ITP3370006 PIN CMOS(CỦA MÁY VI TÍNH) CMOS(CỦA MÁY VI TÍNH): VIÊN ITV3950003 CHUYỂN MẠCH TỔNG ĐÀI ĐIỆN THOẠI: KX-T7440 KX-T7440 CÁI KHO NVLX4060001 XE NÂNG TAY: 3TẤN5 3TẤN5 CHIẾC MTG2520001 GIẺ LAU KG MTH2550005 HỘP NHỰA ĐEO MẶT NẠ NHỰA ĐEO MẶT NẠ CÁI MTL2810011 KHUNG INOX LỌC LƯỚI: 500x1000 500x1000 BỘ MTL2820001 LỌC NƯỚC KEM FLO: PS-05 PS-05 CÁI MTL2820002 LỌC NƯỚC CARBON: CTC/38 CTC/38 CÁI MTL2860001 LONG NÃO KG MTM2980001 MÁY CẮT CỎ CÁI MTT3800001 THÙNG PCCC PCCC CÁI MTT3830001 THUỐC DIỆT CỎ BÌNH MTT3830002 THUỐC DIỆT CỎ: 1KG 1KG BÌNH MTT3830003 THUỐC DIỆT CỎ: 0.5KG 0.5KG BÌNH MTX4030001 XĂNG A 92: A92 A92 LÍT NMB1220025 BÁNH XE THÉP CÓ CHỤP THÉP CÓ TRỤC CÁI NMB1230001 BASE SIMPLE: 35500076 35500076 CÁI NMB1270001 BẦU HƠI CÁI NMB1300001 BÌNH BÙØ SƠN (SƠN XỊT) SƠN XỊT CÁI NMB1460001 BỘ TÍP MỞ: 8-32 8-32 BỘ NMB1520001 BỘT PHỨC HỢP CÁCH LY DÂY TRONG ỐNG(ALL-CO-SEALING COMPOUND): 454GR 454GR BỊCH NMB1550001 BÚA: 1KG 1KG CÂY NMC1600004 CABLE JUNCTION BOX POLYCARBONAT: PR6130/08 PR6130/08 CÁI NMC1700001 CATHER PLASTIC: 356858 356858 CÁI NMC1820004 CHÌA KHOÁ: 8x26 8x26 BỘ NMC1820005 CHÌA KHOÁ BỘ NMC1820008 CHÌA KHÓA HỆ INT HỆ INT BỘ NMC1830001 CHỐT M12: 12x90 12x90 CÁI NMC1900008 CO SOS 304: 3'' 3'' CÁI NMC1900010 CO NỐI CHỮ Y ( CŨ ): 4'' 4'' CÁI
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn