Câu h i ôn t p
ị ả
ệ
ả
ỏ
ậ
Qu n tr s n xu t và tác nghi p ấ CH Đ 1: NH P MÔN QTSX Ậ
Ủ Ề i đúng nh t: ấ
ọ ả ờ
sau đây, y u t nào là y u t ế ố ộ ạ đ t bi n ng u nhiên làm r i lo n ho t ế ạ ẫ ố
ả ế ố ấ
ả
Hãy ch n câu tr l Câu 1 Trong các y u t ế ố đ ng c a h th ng s n xu t: ủ ệ ố ộ a. T nhiên ự b. K năng qu n lý ỹ c. Công nghệ d. Lao đ ngộ
ế ố ế ố ộ ế ố ộ ố đ t bi n ng u nhiên làm r i ế ẫ
Câu 2 Trong các y u t lo n ho t đ ng c a h th ng s n xu t: sau y u t ủ ệ ố ạ ộ nào không thu c y u t ả ấ
ng
ạ a. T nhiên ự b. Chính trị c. Th tr ị ườ d. Lao đ ngộ
Câu 3 Trong các phân h c b n c a doanh nghi p thì s n xu t đ c xem là: ệ ơ ả ủ ệ ả ấ ượ
ạ
a. H t nhân trung tâm b. Yêú t ố c. Y u t ế ố ụ ợ ứ d. Y u t ế ố trung gian ph tr ch c năng Marketing quy t đ nh k ho t tài chính ế ế ị ạ
c b t đ u khi: ả ấ ượ ắ ầ
ệ
ứ ệ
ạ ộ ệ ướ c khi ch c năng Marketing c a doanh nghi p ho t đ ng ủ ạ ộ ứ
ị ả ả ấ
ả
ng s n ph m và đ Câu 4 Trong doanh nghi p thì s n xu t đ ệ a. Doanh nghi p b t đ u hình thành ắ ầ b. Sau khi Marketing hoàn thành c. Sau khi ch c năng tài chính c a doanh nghi p ho t đ ng ủ d. Tr Câu 5 M c tiêu c th c a qu n tr s n xu t là: ụ ể ủ ụ a. Gi m chi phí s n xu t ấ ả b. Tăng doanh thu c. Đ m b o ch t l ả ượ ả ẩ ộ c khách hàng tín nhi m và t o ra m t ệ ạ
ấ ượ ấ
ả d. T o ra s n ph m ch t l ả h th ng s n xu t linh ho t. ệ ố ẩ ạ ạ ng cao ấ ượ ả
ấ ủ ữ ụ
ạ ả ấ ớ ờ
ụ ả ạ ả ộ
ắ
Câu 6 Đâu là m c tiêu đúng nh t c a QTSX trong nh ng m c tiêu sau: a. Gi m b t th i gian gián đo n trong chu kỳ s n xu t b. T o ra m t chu kỳ s n xu t liên t c ụ ấ c. Rút ng n chu kỳ s n xu t ấ d. Gi m th i gian v n chuy n trong chu kỳ s n xu t ể ả ậ ả ả ấ ờ
ấ ủ ả ấ
ộ ệ ố ộ ự ẩ ề
c nhi u lo i s n ph m m t lúc c nguyên v t li u Câu 7 M c tiêu đúng nh t c a QTSX là xây d ng m t h th ng s n xu t: ụ a. S n xu t đ ạ ả ả b. T n d ng đ ậ ụ ấ ượ ượ ậ ệ
Dùng cho sinh viên ngành Qu n tr doanh nghi p
ệ
ả
ị
1
ậ
ỏ
Qu n tr s n xu t và tác nghi p ấ
ị ả
ệ
ả
Câu h i ôn t p ộ
c. Có đ linh ho t cao ạ d. S n xu t ra s n ph m đa d ng ẩ ả ấ ạ ả
Câu 8 Doanh nghi p s n xu t nào sau đây thu c lo i hình s n xu t lo t nh và đ n chi c: ấ ạ ế ấ ạ ả ộ ỏ ơ
ệ
c gi ướ
ệ ả a. Hi u may th công ủ b. Cty n i khát ả c. DN SX đ gồ ỗ d. Cty CB s aữ
ệ ả ị ả ấ ả ấ ẩ ơ ườ ấ ng r t
Câu 9 M t doanh nghi p s n xu t có chi phí s n xu t trên 1 đ n v s n ph m th ộ cao là thu c:ộ
a. Lo i hình s n xu t lo t l n ạ ớ ả b. Lo i hình s n xu t lo t v a ạ ừ ả c. Lo i hình s n xu t đ n chi c ả ế d. Lo i hình s n xu t hàng kh i ố ả ấ ấ ấ ơ ấ ạ ạ ạ ạ
ạ ớ ệ ả ả ấ ạ ả ấ
Câu 10 Doanh nghi p s n xu t nào sau đây thu c lo i hình s n xu t lo t l n và s n xu t ấ ộ hàng kh i:ố
c gi ả ồ ỹ ệ
a. Công ty xây d ngự b. Cty n i khát ướ c. DN SX đ m ngh d. P.x ng hàn ưở
ả ổ ị ị ấ ượ c ộ ả
ng pháp dây chuy n là thu c: Câu 11 Quá trình s n xu t c a m t doanh nghi p luôn n đ nh, nh p nhàng và s n xu t đ ệ t ổ ứ ề ộ
ấ ủ ch c theo ph ươ a. Lo i hình s n xu t lo t l n hàng kh i ạ ớ ả ạ ố ấ b. Lo i hình s n xu t lo t v a ạ ừ ấ ả ạ c. Lo i hình s n xu t đ n chi c ế ấ ơ ả ạ d. Lo i hình s n xu t lo t nh ỏ ạ ấ ả ạ
Câu 12 Doanh nghi p s n xu t nào sau đây thu c lo i hình s n xu t lo t v a: ạ ừ ạ ả ấ ộ ấ
ệ ủ
ệ ả a. Hi u may th công b. Cty xi măng c. DN SX đ gồ ỗ d. Cty CB s aữ
ể ễ ệ ặ ầ ố ổ ầ ư
Câu 13 M t doanh nghi p khi mu n chuy n đ i m t hàng là d dàng và không c n đ u t ộ l n là thu c: ớ ộ
a. Lo i hình s n xu t lo t l n ấ ạ ớ ả b. Lo i hình s n xu t lo t v a ạ ừ ấ ả c. Lo i hình s n xu t lo t nh , đ n chi c ỏ ơ ả ế ạ ấ d. Lo i hình s n xu t hàng kh i ố ấ ả ạ ạ ạ ạ
ệ ế ợ ch c s n xu t c a m t doanh nghi p là chuyên môn hoá công ngh k t h p ộ
ng pháp t Câu 14 Vi c t ệ ổ ứ ả v i ph ớ ươ ấ ủ ch c s n xu t dây chuy n là thu c: ổ ứ ả ệ ề ấ ộ
Dùng cho sinh viên ngành Qu n tr doanh nghi p
ệ
ả
ị
2
ậ
ỏ
Qu n tr s n xu t và tác nghi p ấ
ị ả
ệ
ả
Câu h i ôn t p a. Lo i hình s n xu t lo t l n ấ ạ ớ ả b. Lo i hình s n xu t lo t v a ạ ừ ấ ả c. Lo i hình s n xu t lo t nh , đ n chi c ỏ ơ ả ế ạ ấ d. Lo i hình s n xu t hàng kh i ố ấ ả
ạ ạ ạ ạ
i r t khó khăn ố ư ặ ả ấ ổ ạ ấ
ệ l n:
Câu 15 Khi m t doanh nghi p mu n chuy n đ i m t hàng s n xu t nh ng l ể ộ và đòi h i đ u t ỏ ầ ư ớ ạ ạ ạ ạ a. Lo i hình s n xu t lo t l n ấ ạ ớ ả b. Lo i hình s n xu t lo t v a ạ ừ ấ ả c. Lo i hình s n xu t lo t nh ỏ ạ ấ ả ấ đ n chi c d. Lo i hình s n xu t ế ơ ả
ẩ ặ
ỏ ơ
Câu 16 M t doanh nghi p s n xu t mà s n ph m không mang tính l p là: ấ ệ ả ộ ả a. Lo i hình s n xu t lo t l n ạ ớ ả ấ b. Lo i hình s n xu t lo t v a ạ ừ ấ ả c. Lo i hình s n xu t lo t nh , đ n chi c ấ ả ế ạ ấ hàng kh iố d. Lo i hình s n xu t ả ạ ạ ạ ạ
Câu 17 Hình th c s n xu t nào sau đây thu c lo i hình t ch c s n xu t liên t c: ạ ộ ổ ứ ả ụ ấ ứ ả
ng ườ
ấ a. Công nghi p hoá dâu ệ ng ti n b. P.x ệ ưở c. XD m t con đ ộ d. S n xu t ôtô ấ ả
ch c s n xu t đ i v i nh ng lo t s n ph m nh nh ng s l ạ ả ố ượ ng ữ ư ẩ ỏ
Câu 18 M t hình th c t ứ ổ ứ ả ộ ấ ố ớ ch ng lo i r t đa d ng là theo lo i hình: ạ ủ ạ
ạ
ạ ấ a. S n xu t liên t c ụ ấ b. S n xu t gián đo n ấ c. S n xu t theo d án ấ d. S n xu t theo đ n đ t hàng ấ ả ả ả ả ự ơ ặ
Câu 19 Hình th c s n xu t nào sau đây thu c lo i hình t ứ ả ạ ộ ổ ứ ả ch c s n xu t gián đo n: ấ ạ
c khoáng
ấ a. Công nghi p xi măng ệ b. P.x ng hàn ưở c. S n xu t n ấ ướ ả d. S n xu t bia ấ ả
Câu 20 Hình th c s n xu t nào sau đây thu c lo i hình t ạ ộ ổ ứ ả ch c s n xu t theo d án: ấ ự
ng ườ
ứ ả ấ a. CN CB s aữ ng ti n b. P.x ệ ưở c. XD m t con đ ộ d. S n xu t bia ấ ả
ch c s n xu t th ấ ườ ệ ơ c th c hi n v i m t s n ph m đ n ộ ả ẩ ớ
ng công vi c l Câu 21 M t hình th c t ộ chi c, đ c nh t mà kh i l ộ ế ứ ổ ấ ứ ả ố ượ ng đ ượ i r t nhi u là lo i hình: ệ ạ ấ ự ề ạ
Dùng cho sinh viên ngành Qu n tr doanh nghi p
ệ
ả
ị
3
ỏ
Qu n tr s n xu t và tác nghi p ấ
ị ả
ệ
ả
ạ
Câu h i ôn t p ậ a. S n xu t liên t c ụ ấ b. S n xu t gián đo n ấ c. S n xu t theo d án ấ d. S n xu t theo đ n đ t hàng ấ
ả ả ả ả ự ơ ặ
ế ệ ể ấ ạ ạ ấ ả ỏ ơ
Câu 22 Lo i hình s n xu t lo t nh và đ n chi c là lo i hình s n xu t mà vi c chuy n đ i ổ ạ ả m t hàng là: ặ
l n
a. D dàng ễ b. Khó khăn c. Đòi h i đ u t ỏ ầ ư ớ d. Không thay đ i công ngh ổ ệ
ạ ớ ể ệ ấ ả ấ ạ ố
Câu 23 Lo i hình s n xu t lo t l n và hàng kh i là lo i hình s n xu t mà vi c chuy n đ i ổ ạ ả m t hàng là: ặ
th p ỏ ầ ư ấ
a. D dàng ễ b. Khó khăn c. Đòi h i đ u t d. Không thay đ i công ngh ổ ệ
ệ ể ả ấ ặ ạ ấ ả ổ
Câu 24 Lo i hình s n xu t lo t v a là lo i hình s n xu t mà vi c chuy n đ i m t hàng ạ trong ph m vi cùng ch ng lo i là: ạ ừ ủ ạ
ạ a. D dàng ễ b. Khó khăn ng đ i d dàng c. T ố ễ ươ d. Không thay đ i công ngh ổ ệ
Câu 25 Quá trình s n xu t n đ nh nh p nhàng là c a lo i hình s n xu t: ấ ố ủ ả ạ ả ấ ị ị
a. Lo t nh ạ ỏ b. Lo t l n và hàng kh i ạ ớ ố c. Đ n chi c ế ơ d. Lo t v a ạ ừ
ả t b máy móc thu c lo i v n năng k t h p v i chuyên dùng là c a lo i hình s n ạ ạ ế ợ ủ ạ ộ ớ
Câu 26 Thi ế ị xu t:ấ
ơ
a. Lo t nh và đ n chi c ạ ế ỏ b. Lo t l n ạ ớ c. Lo t v a ạ ừ d. Hàng kh iố
t b máy móc thu c lo i v n năng và công nhân có kh năng th c hi n đ ự ệ ả ượ c ộ
ạ ạ ủ ạ ả ấ
ơ
Câu 27 Thi ế ị nhi u công vi c khác nhau là c a lo i hình s n xu t: ệ ề a. Lo t nh và đ n chi c ế ỏ ạ b. Lo t l n ạ ớ c. Hàng kh iố d. Lo t v a ạ ừ
Dùng cho sinh viên ngành Qu n tr doanh nghi p
ệ
ả
ị
4
Qu n tr s n xu t và tác nghi p ấ
ị ả
ệ
ả
ậ
Câu h i ôn t p ỏ Câu 28 Doanh nghi p c n s n xu t đ đ tr khi:
ấ ể ự ữ
ơ ấ ả
ệ ầ ả ặ ặ ả
ấ
a. Chu kỳ đ t hàng dài h n chu kỳ s n xu t b. Chu kỳ đ t hàng ng n h n chu kỳ s n xu t ấ ơ ắ c. Khi xu t hi n nh ng yêu c u c th c a khách hàng d. Chu kỳ th ng m i trùng v i chu kỳ s n xu t ầ ụ ể ủ ả ớ ệ ươ ữ ạ ấ
Câu 29 Doanh nghi p s n xu t theo đ n đ t hàng khi: ấ ặ
ấ ớ
ơ ng hàng l n đ h giá thành ộ ượ ệ ể ạ ấ ả ả ờ ụ
ố ả ẩ ấ ữ ệ
ệ ả a. Mu n s n xu t m t l b. S n ph m mà doanh nghi p đang s n xu t mang tính th i v c. Khi xu t hi n nh ng yêu c u c th c a khách hàng d. Chu kỳ đ t hàng dài h n chu kỳ s n xu t ầ ụ ể ủ ấ ả ặ ơ
ệ ấ ể ự ữ ả ả
Câu 30 Doanh nghi p không nh t thi ế ơ t ph i s n xu t đ đ tr khi: ấ ả
ả
ấ ớ
ấ a. Chu kỳ đ t hàng dài h n chu kỳ s n xu t ặ b. Chu kỳ đ t hàng ng n h n chu kỳ s n xu t ơ ấ ắ ặ c. Mu n s n xu t m t l ng hàng l n đ h giá thành ể ạ ố ả ộ ượ d. S n ph m mà doanh nghi p đang s n xu t mang tính th i v ấ ệ ẩ ả ả ờ ụ
Câu 31 S n ph m nào sau đây c n thi ầ ả ẩ ế t ph i s n xu t đ d tr : ấ ể ự ữ ả ả
a. In sách giáo khoa b. S n xu t máy bay ấ c. S n xu t ôtô ấ d. S n xu t tàu thu ấ ả ả ả ỷ
ấ ẩ ấ ạ ấ ượ ả ẩ ổ ng s n ph m n
ể
Câu 32 M t hình th c s n xu t t o ra s n ph m có giá thành th p, ch t l ứ ả ả ộ đ nh và ít ph ph m là theo ki u: ẩ ế ị a. S n xu t gián đo n ạ ấ b. S n xu t liên t c ụ ấ c. S n xu t theo d án ự ấ d. S n xu t lo t v a ạ ừ ấ
ứ ả ứ ấ ấ ả ế
ả ả ả ả Câu 33 Trong các hình th c s n xu t sau đây hình th c nào là s n xu t theo quá trình ch bi n: ế
ả
ệ ơ
a. S n xu t ôtô ấ b. Công nghi p c khí c. CNCB s aữ d. Công nghi p may m c ặ ệ
Câu 34 Trong các hình th c s n xu t sau đây hình th c nào là s n xu t theo quá trình l p ráp: ứ ả ứ ấ ắ ả ấ
ả
ệ ơ
a. S n xu t bánh k o ẹ ấ b. Công nghi p c khí c. CNCB s aữ d. Công nghi p may m c ặ ệ
Câu 35
Dùng cho sinh viên ngành Qu n tr doanh nghi p
ệ
ả
ị
5
ậ
ỏ
ị ả
ệ
ả
Qu n tr s n xu t và tác nghi p ấ ả
ứ ấ ấ
Câu h i ôn t p Trong các hình th c s n xu t sau đây hình th c nào là s n xu t theo quá trình h n ỗ ứ ả h p:ợ
ả
ệ ơ
a. S n xu t ôtô ấ b. Công nghi p c khí c. CNCB s aữ d. Công nghi p may m c ặ ệ
Dùng cho sinh viên ngành Qu n tr doanh nghi p
ệ
ả
ị
6
C©u hái «n tËp Qu¶n trÞ s¶n xuÊt vµ t¸c nghiÖp Câu 36 Đ rút ng n chu kỳ s n xu t th ể
ứ ả ắ
ấ ả ng căn c vào: ườ ấ
ạ nhiên a. K t c u c a chu kỳ s n xu t ế ấ ủ b. Th i gian công ngh . ờ ệ c. Th i gian gián đo n ờ d. Th i gian t ờ ự
Câu 37 Khi nào thì c n s n xu t đ d tr : ấ ể ự ữ
ụ
ng m i l n h n chu kỳ s n xu t ả ấ ơ
ạ ớ ỏ
a. Khi s n ph m s n xu t ra mang tính mùa v ấ ả b. Khi s n ph m s n xu t ra có chu kỳ th ấ ả c. Khi s n ph m s n xu t ra có kh i l ố ượ ấ ả d. Khi s n ph m s n xu t ra c n có tính khác bi ấ ả ươ ng quá nh t ệ ả ả ả ả ầ ầ ả ẩ ẩ ẩ ẩ
ng không căn c vào: ả Câu 38 Đ rút ng n chu kỳ s n xu t th ể ườ ấ ứ
ả ấ
ạ
nhiên ắ a. Th i gian ki m tra ể ờ b. K t c u c a chu kỳ s n xu t ế ấ ủ c. Th i gian gián đo n ờ d. Th i gian c a quy trình t ờ ự ủ
ng hàng l n đ h gia thàh s n ph m thì nên: ẩ ả
ể ạ ủ
ầ ủ ấ
Câu 39 Khi c n m t l ớ ộ ượ ầ a. S n xu t theo đ n đ t hàng c a khách hàng ặ ơ ấ ả b. S n xu t đ d tr ả ấ ể ự ữ c. V a s n xu t đ d tr v a s n xu t theo yêu c u c a khách hàng ừ ả d. Không nên s n xu t theo đ n đ t hàng ặ ấ ấ ể ự ữ ừ ả ả ơ
nào sau đây không nh h ả ưở ả ng đ n k t c u không gian c a quá trình s n ế ấ ủ ế
Câu 40 Y u t ế ố xu t:ấ
ộ
ả ạ
a. Trình đ chuyên môn hoá b. Quy mô s n xu t c a xí nghi p ệ c. Ch ng lo i và k t c u s n ph m ẩ d. Th i gian v n chuy n s n ph m ẩ ấ ủ ế ấ ả ể ả ủ ờ ậ
nào trong các y u t sau: ế ố ế ố
ả
ậ
ệ ụ ả ể ả ự ộ
ươ ẩ đ ng hoá ch c v n chuy n s n ph m ể ả ẩ
nhiên s ph thu c vào y u t ự ủ ờ ế ố ụ ẽ ộ ế nào trong các y u
ậ
ả
ng s n ph m s n xu t ấ ẩ ng ti n v n chuy n hàng hoá ệ ả ậ ể
Câu 41 Đ dài th i gian công ngh ph thu c vào y u t ộ ờ ộ a. Kh i l ng s n ph m s n xu t ấ ẩ ố ượ b. Kho ng cách v n chuy n s n ph m ả c. Trình đ c khí hoá và t ộ ơ d. Ph ng ti n ệ ổ ứ ậ Câu 42 Đ dài th i gian c a quy trình t ộ sau: t ố a. Đi u ki n khí h u ề ệ b. Kh i l ố ượ c. Ph ươ d. Th i gian gián đo n ờ ạ
ứ ế ấ ủ ả ấ
Câu 43 Nghiên c u k t c u c a chu kỳ s n xu t là đ : ể Dïng cho sinh viªn ngµnh Qu¶n trÞ doanh nghiÖp
7
C©u hái «n tËp Qu¶n trÞ s¶n xuÊt vµ t¸c nghiÖp
ộ ệ
ả ắ ệ ấ
ả
i đa nguyên nhiên v t li u t ki m t ệ ậ ệ ố
ế ấ ủ ạ ả ờ
ấ ả ệ ế ạ ả ả
a. Có bi n pháp nâng cao trình đ công ngh b. Đ a ra bi n pháp rút ng n chu kỳ s n xu t ư ệ c. Gi m chi phí s n xu t ả ấ d. Ti ế Câu 44 Trong các lo i th i gian k t c u nên chu kỳ s n xu t s n ph m c a doanh nghi p ệ ẩ sau đây thì lo i th i gian nào ít nh h ấ ng đ n vi c rút ng n chu kỳ s n xu t ắ ưở ờ nh t:ấ
ạ
nhiên ự
a. Th i gian gián đo n b. Th igian v n chuy n ậ ể c. Th i gian c a quy trình t ủ d. Th i gian công ngh ờ ờ ờ ờ ệ
ấ ế ấ ậ ả ả ậ ộ ộ
Câu 45 Trong các b ph n s n xu t k t c u nên không gian s n xu t thì b ph n nào trong các b ph n sau tr c ti p t o ra s n ph m theo đúng thi ấ t k : ế ế ự ế ạ ả ẩ ộ
ậ a. B ph n s n xu t chính ậ ả ấ b. B ph n s n xu t ph ụ ậ ả ấ c. B ph n s n xu t ph tr ụ ợ ấ ậ ả d. B ph n ph c v ụ ụ ậ ộ ộ ộ ộ
ấ ế ấ ậ ả ả ậ ộ ộ
Câu 46 Trong các b ph n s n xu t k t c u nên không gian s n xu t thì b ph n nào trong các b ph n sau tr c ti p t o ra s n ph m không theo thi ấ t k : ế ế ả ẩ ộ
ậ ự ế ạ a. B ph n s n xu t chính ậ ả ấ b. B ph n s n xu t ph ụ ấ ậ ả c. B ph n ph c v ụ ụ ậ d. B ph n s n xu t ph tr ấ ậ ả ộ ộ ộ ộ ụ ợ
Câu 47 Ch tiêu quan tr ng nh t đ đánh giá hi u qu c a quá trình s n xu t là: ỉ ấ ể ả ủ ệ ả ấ ọ
ệ ố
đ u vào ế ố ầ
a. H s co dãn b. Năng su t c a các y u t ấ ủ c. Doanh thu d. Chi phí
ố nào không thu c nhóm nhân t ộ ố ộ bên ngoài tác đ ng
ệ
ố ế
ưở
Câu 48 sau nhân t Trong các nhân t ố đ n ho t đông s n xu t c a doanh nghi p: ấ ủ ạ ả ế qu c gia a. H th ng kinh t ố ế ệ ố b. H th ng m u d ch qu c t ệ ố ị ậ c. H th ng máy móc c a phân x ệ ố d. H th ng chính tr qu c gia và qu c t ị ệ ố ủ ố ng ố ế
ố nào không thu c nhóm nhân t ộ ố ộ bên trong tác đ ng
Câu 49 Trong các nhân t ố đ n ho t đ ng s n xu t c a doanh nghi p: ả ạ ộ ế sau nhân t ấ ủ ệ
ố ế
ng ủ ưở
a. Trình đ qu n lý ả ộ b. H th ng m u d ch qu c t ị ậ c. H th ng máy móc c a phân x d. C c u v n c a doanh nghi p ệ ố ệ ố ơ ấ ố ủ ệ
Dïng cho sinh viªn ngµnh Qu¶n trÞ doanh nghiÖp
8
ệ ậ ậ ộ ố ộ
C©u hái «n tËp Qu¶n trÞ s¶n xuÊt vµ t¸c nghiÖp Câu 50 ộ Trong doanh nghi p thì b ph n nào trong các b ph n sau mu n duy trì m t l ượ
ươ
ng hàng t n kho nh : ỏ ồ a. B ph n tài chính ậ ng m i b. B ph n th ạ ậ c. B ph n s n xu t ậ ả ấ d. B ph n ph c v ụ ụ ậ ộ ộ ộ ộ
ệ ậ ộ ố
Câu 51 Trong doanh nghi p thì b ph n nào trong các b ph n sau mu n duy trì m t ộ l ượ ộ ậ ng: ị ườ ớ ấ ể ờ ị
ươ
ng hàng t n kho l n đ cung c p k p th i cho th tr ồ a. B ph n tài chính ậ ng m i b. B ph n th ạ ậ c. B ph n s n xu t ậ ả ấ d. B ph n ph c v ụ ụ ậ ộ ộ ộ ộ
ả ả ấ ẽ
c chi tr l n h n và năng su t tăng lên c chi tr l n h n và năng su t không tăng m t quá trình s n xu t s tăng lên khi: ụ ừ ộ ượ ượ ả ơ ơ ấ ấ
ả ớ ả ớ ổ ấ
ẩ a. Các y u t b. Các y u t c. Các y u t d. Các y u t Câu 52 Giá c s n ph m d ch v t đ u vào đ đ u vào đ đ u vào không thay đ i và năng su t không tăng đ u vào ph i chi tr ít h n và năng su t không thay đ i ổ ị ế ố ầ ế ố ầ ế ố ầ ế ố ầ ả ả ấ ơ
ả ệ
Câu 53 Kh năng gi m giá bán s n ph m s đ ả ả ả
ẩ ng đ u vào đ ng đ u vào đ ượ ớ ượ c th c hi n khi: ượ ử ụ ượ ử ụ
ng đ u vào đ ẽ ượ ầ ầ ổ ớ ượ
ả a. Năng su t gi m và l ấ b. Năng su t tăng v i l ấ c. Năng su t không đ i v i l ấ d. Năng su t tăng v i cùng m t l ấ ộ ượ ớ ự c s d ng gi m c s d ng nhi u h n ơ ề c s d ng nh cũ ầ ư ượ ử ụ ng đ u vào s d ng nh cũ ử ụ ư ầ
ụ ị ả ả ấ
ả ấ
ng s n ph m s n xu t ra Câu 54 Nhi m v quan tr ng nh t c a nhà qu n tr s n xu t là: ệ ấ ủ ọ a. Làm tăng doanh thu bán hàng b. Làm gi m chi phí s n xu t ả c. Làm cho năng su t không ng ng tăng lên d. Làm tăng kh i l ấ ấ ố ượ ừ ẩ ả ả
c gia công liên t c t khâu đ u tiên đ n khâu ả ố ượ ụ ừ ế ầ
Câu 55 Mu n cho đ i t ố cu i cùng thì nên b trí s n xu t theo ki u: ố ấ ượ ấ ể
ng s n xu t đ ả ố a. Chuyên môn hoá công nghệ b. Chuyên môn hoá công vi cệ c. Chuyên môn hoá đ i t ng ố ượ d. Chuyên môn hoá ch c năng ứ