intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Quyết định 09/2020/QĐ-UBND tỉnh Ninh Thuận

Chia sẻ: Trần Văn Tan | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:10

29
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Quyết định 09/2020/QĐ-UBND ban hành về việc phê duyệt Kế hoạch cung cấp điện năm 2020 trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận. Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Căn cứ Luật Điện lực ngày 03 tháng 12 năm 2004;

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Quyết định 09/2020/QĐ-UBND tỉnh Ninh Thuận

  1. ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH NINH THUẬN Độc lập ­ Tự do ­ Hạnh phúc  ­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­­­­­ Số: 09/QĐ­UBND Ninh Thuận, ngày 10 tháng 01 năm 2020   QUYÊT Đ ́ ỊNH VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH CUNG CẤP ĐIỆN NĂM 2020 TRÊN ĐIA BÀN T ̣ ỈNH  ̣ NINH THUÂN ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH THUẬN Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Căn cứ Luật Điện lực ngày 03 tháng 12 năm 2004; Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Điện lực ngày 20 tháng 11 năm 2012; Căn cứ Chỉ thị số 34/CT­TTg ngày 07 tháng 08 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc tăng   cường thực hiện tiết kiệm điện; Căn cứ Thông tư số 34/2011/TT­BCT ngày 07 tháng 9 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Công  Thương Quy định về việc lập và thực hiện kế hoạch cung ứng điện khi hệ thống điện quốc gia  thiếu nguồn điện; Căn cứ Quyết định số 3733/QĐ­BCT ngày 16 tháng 12 năm 2019 về việc phê duyệt kế hoạch  cung cấp điện và vận hành hệ thống điện Quốc gia năm 2020; Theo đề nghị của Giám đốc Sở Công Thương tại Tờ trình sô 21/TTr­SCT ngày 06 tháng 01 năm  ́ 2020, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch cung cấp điện năm 2020 trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận với các nội  dung như sau: 1. Về mức phân bổ sản lượng điện: Căn cứ sản lượng điện dự kiến được Tổng công ty Điện lực miền Nam phân bổ hàng tháng, sau  khi trừ sản lượng điện của các phụ tải ưu tiên, sản lượng còn lại sẽ phân bổ cho các thành phần  phụ tải sản xuất trọng điểm và thành phần phụ tải khác. Riêng đối với khu vực huyện Ninh Sơn  và huyện Bác Ái do sử dụng điện từ các nhà máy thủy điện nhỏ hơn 30MW không tính vào hệ  thống nguồn lưới điện Quốc gia nên không phân bổ sản lượng điện. 2. Nguyên tắc phân bổ sản lượng điện:
  2. ­ Xác định hệ số tăng trưởng sản lượng chung của toàn tỉnh được phân bổ hàng tháng: Bằng tỷ  lệ giữa sản lượng điện được Tổng công ty Điện lực miền Nam phân bổ và sản lượng điện  nhận của các tháng cùng kỳ năm trước. ­ Đối với phụ tải ưu tiên: Phân bô theo yêu c ̉ ầu (dự báo tăng tối đa 20% so với sản lượng điện  tiêu thụ của tháng cùng kỳ năm trước). ­ Đối với phụ tải sản xuất trọng điểm: Phân bổ bằng sản lượng điện tiêu thụ của tháng cùng kỳ  năm trước nhân với hệ số tăng trưởng sản lượng chung của toàn tỉnh được phân bổ hàng tháng  trừ đi 3% (dự trù cho phụ tải sản xuất mới phát sinh trong tháng). ­ Đối với các thành phần phụ tải khác: Phân bổ bằng sản lượng điện còn lại trừ đi phần tổn  thất điện năng trên lưới điện phân phối. (Đính kèm bảng kế hoạch phân bô s ̉ ản lượng điện năm 2020) 3. Phương thức điều hành: ­ Đối với phụ tải khu vực huyện Ninh Sơn và huyện Bác Ái không thực hiện phân bổ sản lượng  và công suất. Tuy nhiên, nếu các nhà máy thủy điện nhỏ hơn 30MW ngưng phát điện, Công ty  Điện lực Ninh Thuận sẽ phân bổ sản lượng điện cho khu vực này như các khu vực khác. ­ Đối với phụ tải khu vực khác trong tỉnh, căn cứ kế hoạch cung cấp điện năm 2020 được phê  duyệt, Công ty Điện lực Ninh Thuận sẽ thực hiện giám sát tình hình tiêu thụ điện của các khách  hàng trọng điểm để thực hiện đúng sản lượng được phân bổ. Đối với các thành phần phụ tải  khác Công ty Điện lực Ninh Thuận sẽ thực hiện tiết giảm công bằng đối với mọi khách hàng sử  dụng điện… Điều 2. Tổ chức thực hiện. 1. Công ty Điện lực Ninh Thuận có trách nhiệm: ­ Tổ chức triển khai thực hiện Kế hoạch cung cấp điện năm 2020 trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận  theo đúng nội dung đã được phê duyệt tại Điều 1. ­ Thực hiện việc ngừng, giảm mức cung cấp điện theo đúng quy định cua Thông t ̉ ư số  30/2013/TT­BCT ngày 14/11/2013 của Bộ Công Thương. ­ Xử lý và giải quyết nhanh các thắc mắc, khiếu nại của khách hàng sử dụng điện; thực hiện tốt  công tác tuyên truyền tiết kiệm điện đến khách hàng sử dụng điện trên địa bàn tỉnh; thông báo  đến khách hàng sử dụng điện về Kế hoạch cung cấp điện năm 2020 đã được phê duyệt tại Điều  1 để khách hàng chủ động lập kế hoạch sản xuất phù hợp với khả năng được cấp điện. ­ Định kỳ hàng tháng báo cáo tinh hình cung c ̉ ấp điện trên địa bàn tỉnh gửi về Sở Công Thương  để tổng hợp báo cáo Uy ban nhân dân t ̉ ỉnh và Bộ Công Thương. 2. Sở Công Thương có trách nhiệm:
  3. ­ Giám sát việc thực hiện cung cấp điện của Công ty Điện lực Ninh Thuận theo nội dung Kê ́ hoạch cung cấp điện đã được phê duyệt tại Điều 1; giải quyêt các khiêu n ́ ́ ại của khách hàng trên  địa bàn tỉnh về tình trạng cung câp đi ́ ện không tuân thủ các quy định. ­ Phối hợp Công ty Điện lực Ninh Thuận tổ chức và giám sát việc thực hiện tiết kiệm điện của  các khách hàng sử dụng điện trên địa bàn tỉnh. ­ Thực hiện báo cáo định kỳ hàng tháng gửi Bộ Công Thương về giám sát thực hiện kế hoạch  cung cấp điện của Công ty Điện lực Ninh Thuận. Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. ̉ Chánh Văn phòng Uy ban nhân dân t ỉnh, Giám đốc Sở Công Thương, Giám đốc Công ty Điện lực  Ninh Thuận, Chủ tịch Uy ban nhân dân các huy ̉ ện, thành phố và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị  có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.   TM. ỦY BAN NHÂN DÂN Nơi nhận: KT. CHỦ TỊCH ­ Như Điều 3; ­ Thường trực: Tỉnh ủy, HĐND tỉnh; PHO CHU TICH ́ ̉ ̣ ­ CT, PCT UBND tỉnh Phạm Văn Hậu; ­ VPUB: LĐ; ­ Lưu: VT, KTTH. Nam Pham Văn Hâu ̣ ̣   KẾ HOẠCH PHÂN BỔ SẢN LƯỢNG ĐIỆN NĂM 2020 ̀ ̀ ́ ̣ ́ ̀ ̉ ̉ ̉ Ban hanh kem theo Quyêt đinh sô: 09/QĐ­UBND ngay 10/01/2020 cua Uy ban nhân dân tinh Ninh   Thuâṇ Tên khách  Stt Đia chi ̣ ̉ hàng Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 San l Tháng 4 ượng  ̉ Tháng 5điện dựn ki Thá ến đTháng 7 g 6 ược phân bổ Thá  năm 2020 ng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng điện  nhận Tông̉   công ty  Tổng điện nhận Tông công ty  ̉ ̉ ừ  phân bô t ̉ ừ lưới điện 110kV  1 phân bô t 52.078.086 64.314.421 70.105.373 71.488.508 71.625.597 64.557.053 71.243.747 62.751.994 63.546.364 58.292.657 56,806.175 lưới điện  (kWh): 110kV  (kWh):53.4 18.006 Phụ tai  ̉ ưu   tiên (128   Phụ tai  ̉ ưu tiên (128 khách hàng)  khách   1.1 2.038.394 1.991.028 2.427.122 2.462.389 2.619.496 2.520.762 2.642.222 2.672.167 2.550.787 2.428.028 2.204.160 (kWh): hàng)   (kWh):1.98 8 391 Tỷ tệ tăng     Tỷ tệ tăng trưởng (%): trưởng   20% 20% 20% 20% 20% 20% 20% 20% 20% 20% 20% (%):20% 1.2 Phụ tải khác và phụ tải mới phát   Phụ tải  40.233.584 41.191.541 48.483.724 51.588.551 53.452.805 49.598.880 50.046.204 49.569.593 45.104.193 45.733.930 36.055.306 sinh (kWh): khác và  phụ tải   mới phát   sinh  
  4. (kWh):37.9 52.406 Tỷ tệ tăng    Tỷ tệ tăng trưởng (%): trưởng   4,13% 8,03% 7,04% 4,37% 5,47% 0,15% 4,17% 0,28% 0,10% 1,92% 1,35% (%):1,49% ̉ ệ tôn Ty l ̉   ́ ện   thât đi ̉ ệ tôn thât đi   Ty l ̉ ́ ện năng (%): ­0,32% 14,57% 7,74% 6,44% 2,92% 0,23% 6,67% ­3,26% 5,75% ­2,83% 11,47% năng  (%):5,77% Phụ tải  ̉ san xuât ́  trọng điêm̉   Phụ tải san xuât tr ̉ ́ ọng điêm (119  ̉ 1.3 (119 khách  9.972.758 11.761.242 13.768.371 12.833.708 13.461.828 12.288.930 13.803.363 12.555.949 12.237.468 11.780.380 12.031.041 khách hàng) (km): hàng)  (km):10.39 4.990 ̉ ệ tăng  Ty l trưởng  ̉ ệ tăng trưởng chung toàn tỉnh  chung toàn  Ty l   5,7% 6,2% 8,3% 5,7% 7,2% 2,0% 6,0% 3,2% 1,8% 4,8% 1.9% hàng tháng (%): tỉnh hàng  tháng  (%):2,7% Nước Đá  34 Quang Trung,  Sạch  phường Phủ Hà,  1 39.651 50.955 50.358 66.923 70.303 67.711 54.844 57.050 48.813 46.408 47.422 52.917 Dương  TP.PR­TC, Ninh  Thanh Nhị Thuâṇ Công ty  TNHH  Thương  107 Trần Quang  mại va Xây  ̀ Diệu, P.Thanh Sơn,  dựng Sơn  2 TP.Phan Rang­ Thap  ́ 30.036 32.319 31.913 30.020 48.049 47.518 67.097 89.334 73.222 27.141 21.316 44.029 Long  ̉ Chàm, tinh Ninh  ̣ Thuân­ PX.  Thuận  Sửa chưa  ̃ máy móc  Phủ Hà Trung tâm  Điều hành  Sô 02A đ ́ ường 21  thông tin­ thang 8, Ph ́ ường My ̃ Viễn thông  Hương, TP.Phan  3 Ninh Thuân­̣ 76.128 80.787 80.546 95.536 88.101 93.525 82.792 89.787 82.029 78.984 77.821 81.720 Rang­Tháp Chàm,  CN Tâp ̣ Tỉnh Ninh Thuận,  đoàn Bưu  VN (VIÊN THÔNG) ̃ chính Viễn  thông VN Lô số 1, L2a, Khu  Công ty Cô ̉ Công nghiệp Thành  4 Phần Nhựa  Hai, xã Thanh H ̉ ̀ ải,  158.852 33.664 289 6.128 112.834 143.211 119.668 98.590 90.035 91.883 83.585 83.402 Ninh Thuận TP.Phan Rang­ Tháp  Chàm, T.Ninh Thuâṇ Công ty Cô ̉ Số 53 Nguyễn Văn  phần Xây  Trỗi, P. Thanh Sơn,  5 44.287 22.935 65.756 59.051 55.267 70.907 57.809 59.138 57.562 60.109 56.525 53.798 dựng Ninh  TP. Phan Rang­ Tháp  Thuận Chàm, T.Ninh Thuận 124 Nguyễn Du, P.  Doanh  Bảo An, TP. Phan  Nghiệp Tư  6 Rang­ Tháp Chàm,  35.170 51.589 35.521 25.169 23.484 22.709 20.395 20.738 18.928 19.825 18.094 25.726 nhân Thịnh  Ninh Thuận  Nga (ĐL2/005) Công ty  Lô N1, Cụm CN  Trách  Tháp Chàm, đường  7 nhiệm Hữu  Bác Ái, P. Đô Vinh,  10.006 4.825 12.179 27.040 32.875 38.648 38.727 39.700 24.608 19.102 29.098 24.419 hạn Phú  TP. Phan Rang­ Tháp  Thuỷ Chàm, Ninh Thuận Công ty  TNHH  97 đường Trần Phú,  MTV  ̉ P. Phu Hà, TP.Phan  8 thương mại  91.435 86.002 92.725 112.447 112.084 115.277 90.922 108.783 102.218 95.636 92.833 97.096 Rang­ Tháp Chàm,  và dịch vụ  tỉnh Ninh Thuận Sài Gòn­  Phan Rang Công ty  Khu Công nghiệp  ̣   Trách nhiêm ̉ Thành Hai, xa Thành  ̃ Hưu h ̃ ạn  9 ̉ Hai, TP. Phan Rang­  274.155 390.125 414.085 399.920 378.645 403.888 456.589 509.938 311.905 350.227 434.987 381.567 Bia Sai Gòn  ̀ Tháp Chàm, tỉnh  ­ Ninh  Ninh Thuận Thuận Công ty  Thôn Vĩnh Hưng,xã  Trách  Vĩnh Tân, huyện Tuy  10 nhiệm Hữu  280.632 263.437 409.131 488.054 549.590 700.732 617.103 644.707 587.339 560.502 524.815 496.916 ̉ Phong, tinh Bình  hạn Thông  Thuâṇ Thuận 11 Trung tâm  HTCN thôn Kênh  29.080 32.904 29.436 30.652 63.388 34.333 31.004 34.047 35.890 27.013 38.213 34.058 Nươc  ́ sạch  Băc, Xã M ́ ỹ Sơn, H. 
  5. và Vệ sinh  môi trường  Ninh Sơn, tinh Ninh  ̉ Nông thôn  Thuận Ninh Thuận Công ty  Trách  ̃ ộ  Thôn Đá Băn, Xa H ́ 12 nhiệm Hữu  Hai, huy ̉ ện Ninh Hai, ̉   341.024 251.323 505.324 666.955 517.557 466.113 328.455 414.910 426.527 407.018 561.174 430.413 hạn Cán săt  ́ Ninh Thuâṇ Thanh Hạnh Cụm CN Tháp  Công ty Cô ̉ Cham, P. Đô Vinh,  ̀ Phần Giống  13 TP. Phan Rang­ Tháp  13.065 11.334 50.646 149.291 50.370 11.684 11.071 23.000 52.081 23.003 8.861 35.330 cây trồng  Chàm, tỉnh Ninh  Đông Nam Thuâṇ , VN Công ty  Khu Công nghiệp  Trách  ̉ Thành Hai, xa Thành  ̃ nhiệm Hữu  14 ̉ Hai, TP. Phan Rang­  122.976 102.357 90.723 109.825 133.984 117.466 103.478 129.621 159.409 129.780 201.452 123.885 hạn Bia Sai  ̀ Tháp Chàm, tỉnh  Gòn ­ Ninh  Ninh Thuận Thuận Lô đất N3a, N3b­1,  Công ty  N3b­2 Cụm CN Tháp  15 TNHH Long Chàm, P. Đô Vinh,  73.337 38.222 60.193 99.948 90.134 109.795 103.785 85.371 100.495 91.675 92.640 83.567 Sơn ­ BLB TP. Phan Rang­Tháp  Chàm, N.Thuận Số 53 đường  Công ty Cô ̉ Nguyễn Văn Trỗi  phần Xây  phương Thanh S ̀ ơn,  16 62.252 64.131 64.473 65.776 64.135 80.365 62.780 68.156 48.394 56.692 63.552 61.811 dựng Ninh  TP.Phan Rang­Tháp  Thuận ̉ Cham, tinh Ninh  ̀ Thuận, VN Nha may  ̀ ́ 300 Trương  ̀ Chinh,  17 nươc đa  ́ ́ 35.418 45.819 45.857 49.121 48.583 61.870 79.198 93.864 87.880 74.431 42.592 58.827 P. Văn hải Ninh chữ Cty TNHH  18 may Tiến  Đường 16/4 61.289 36.446 59.966 63.916 62.320 66.185 61.889 65.171 59.916 64.890 64.469 58.884 Thuận DNTN  KP9 ­ P.Mỹ Đông ­  19 nước đá  104.729 104.749 128.849 142.478 149.127 163.504 144.265 147.103 134.080 115.192 102.091 126.714 Tp.PRTC Đức Tín Cty TNHH  20 nước đá Tri  Thôn Tri thủy 37.939 47.821 39.860 52.175 63.203 78.026 65.978 86.225 73.953 71.902 66.047 60.366 thuỷ Công ty Cô ̉ Đường Yên Ninh,  phần Du  P.Văn Hải, Tp.Phan  21 53.077 56.835 62.340 78.141 77.505 95.328 79.821 82.725 62.722 70.974 56.555 68.467 lịch Đồng  Rang Tháp Chàm,  Thuận Ninh Thuận Công ty  ̉ 135 Hai Th ượng Lan  ̃ TNHH Nhà  Ông, P.Mỹ Đông,  22 Máy Nước  37.112 40.460 40.655 83.933 62.854 61.203 79.722 76.105 84.123 67.873 57.859 61.134 TP.PRTC, Ninh  Đá Ngọc Hà  Thuâṇ (Trạm 2) Công ty  ̉ 135 Hai Th ượng Lan  ̃ TNHH Nhà  Ông, P.Mỹ Đông,  23 Máy Nước  86.183 85.058 111.190 114.722 93.327 102.238 110.459 96.037 106.867 96.298 88.983 96.373 TP.PRTC, Ninh  Đá Ngọc Hà  Thuâṇ (Trạm 3) CTy Cô ̉ Phần DL  ̉ Khánh Hai ­ H.Ninh  24 20.729 20.564 20.735 23.176 24.610 30.727 28.409 29.538 78.192 118.915 111.318 45.112 Sài Gòn  Hải ­ T.Ninh Thuâṇ Ninh Chữ CTy TNHH  Sô 107 Tr ́ ần Quang  TM & XD  Diệu, P.Thanh Sơn,  25 97.245 94.164 84.530 107.172 107.382 152.445 137.660 141.821 94.894 90.737 77.913 104.678 Sơn Long  TP.PRTC, Tinh Ninh  ̉ Thuận Thuâṇ CTy TNHH  May Tiến  26 Đương 16/4 ̀ 91.275 47.102 100.301 117.028 91.817 96.203 97.774 96.016 87.039 95.290 96.123 89.707 Thuận ­  Trạm 2 HKD  Cảng cá Đông Hai,  ̉ 27 Hương  ́ ̉ P.Đông Hai,  24.735 55.439 73.239 84.196 63.819 70.334 101.834 140.750 168.747 130.481 96.724 89.453 Dương TP.PRTC Khánh Hội ­ Tri Hải  ̣ 28 Lê Thi Huê 36.992 38,520 63.692 60.472 51.879 63,882 57.027 88.161 85.035 43.951 13 698 53.247 (CCNChữ/A07) Trần Thi  34 NTMK, P. Mỹ  29 20.898 26.508 17.907 19.175 23.532 34.312 31.964  34.336 29.577 27.408 18.679 25.136 Yến Vân binh, Tp. PR­TC  ̀ 30 Cơ sở SX  KP2 ­ Đông Hải ­  38.896 65.705 82.260 99.306 70.216 70.521 91.932 79.049 93.982 68.771 49.355 71.478 Nước Đa ́ TP.PRTC ­ Ninh  Duy Khoa  Thuận & Vận Tải  Hành Khach ́  
  6. Duy Khoa Hô Kinh  KP1 Mỹ Binh  ̀ 31 doanh Phúc  32.697  60.757 55.569 74.856 85.934 90.075 79.000 85.484 77.190 72.031 65.314 68.720 (MPhươc 3/B12) ́ Tiến Trung Tâm  Hạ Tầng  Số 224 đường Thành  Mạng Miền  Thái ­ P.14 ­ Q.10 ­  32 Nam ­ CN  57.352 59.124 55.167 64.526 61.745 64.299 60.383 65.387 65.156 62.480 68.757 60.448 TP.HCM  Tổng Công  (VTPRang/001) ̣ ầng  Ty Ha T Mạng Công ty CP  Đường 702 ­ Mỹ  Đầu Tư và  Tương 2 ­ Nh ̀ ơn Hai  ̉ 33 XD Xuân  17.141 53.344 60.513 84.449 40.082 72.022 86.070 101.082 94.082 39.122 19.585 58.827 ̉ ­ Ninh Hai ­ Ninh  Huy Ninh  Thuâṇ Thuận Công Ty Cổ  Thôn Vĩnh Hy, Xã  Phần Quan  ̉ 34 ̉ Vĩnh Hai, H.Ninh  307.938 330.580 254.210 330.740 329.672 345.624 307.066 362.815 293.970 270.917 249.015 298.540 lý Nam Núi  Hải, T.Ninh Thuân ̣ Chúa Chi Nhánh  tại tỉnh  Ninh Thuận Sô 122 đ ́ ường 16/4,  ­ Công ty  P. Mỹ Hai, TP. Phan  ̉ 35 141.911 166.830 160.081 197.433 215.811 219.923 205.965 218.266 197.283 184.496 173.547 183.758 TNHH  Rang ­ Tháp Chàm,  Vincom  Tỉnh Ninh Thuận Retail Miền  Nam Công Ty  TNHH  Thương  Khánh Nhơn­ Nhơn  36 Mại Và Sản Hai ­ Ninh Hai ­ Ninh ̉ ̉   80.702 37.380 92.519 94.147 79.589 92.086 96.487 379.185 342.464 349.536 323.363 174.623 Xuất Tân  Thuâṇ Sơn Hoa  Cương Võ Trung  Khánh Hội­ Tri Hải  37 11.590 16.878 46.714 57.429 41.016 63.892 58.631 63.596 92.048 114.007 38.355 53.528 Hậu (472NH/70/36/01) Trương  KP4 Đông Hải  38 28.462 40.850 35.701 46.320 52.772 57.972 47.501 47.020 48.173 43.240 38.366 42.919 Đức Thắng (474NH/248/06/07) Công ty Cổ  ̣ Km28 ­QLô 27 A  phần Tinh  39 ̉ ­Quang Sơn ­Ninh  158.892 106.237 249.617 218.545 65.678 12.747 14.200 15.814 12.414 108.614 116.299 94.881 bột săn  ́ Sơn ­Ninh Thuân ̣ Ninh Thuận Công ty Cô ̉ ̣ Km28 ­QLô 27 A  phần Tinh  40 ̉ ­Quang Sơn ­Ninh  630.600 448.000 662.130 668.436 647.742 681.048 687.300 693.600 700.000 706.300 712.580 719.000 bột sắn  Sơn ­Ninh Thuân ̣ Ninh Thuận Công ty Cô ̉ Km28 ­QLộ 27A  phần Tinh  41 ­Quảng Sơn ­Ninh  320.310 367.950 436.040 433.070 340.120 433.840 413.380 443.850 352.220 435.710 430.760 436.480 bột sắn  Sơn ­Ninh Thuận Ninh Thuận Công ty Cô ̉ Thôn Hạnh Trí ­Xã  Phần Dệt  Quang S ̉ ơn ­Huyện  42 624.945 437.864 551.976 702.756 639.425 739.089 660.772 674.873 672.003 683.368 616.986 618.785 Gia Dụng  Ninh Sơn ­ Tinh  ̉ Phong Phú Ninh Thuâṇ Công ty Cô ̉ Thôn Hạnh Trí ­Xa ̃ Phần Dệt  Quang Sơn ­Huyện  43 423.141 293.928 431.012 467.311 336.243 382.938 329.346 314.323 305.693 310.819 294.235 343.067 Gia Dụng  Ninh Sơn ­ Tinh  ̉ Phong Phú Ninh Thuâṇ C.Trường  Số 08 đường Biên  D.Chính  Cương, P. Ngô Mây,  44 69.560 64.473 77.718 79.921 84.394 129.869 261.714 281.686 263.311 202.768 174.259 150.017 T.Mỹ ­ CTy TP. Quy Nhơn, tinh  ̉ CPXD 47 Bình Định Công ty cô ̉ phần chăn  Lô A2.1, A2.2, A2.3  nuôi C.P  và A2.4, KCN Nhơn  Việt Nam­ Hòa, Phương Nh ̀ ơn  45 36.365 58.385 59.471 73.571 89.682 90.617 84.168 84.671 60.848 78.494 82.852 70.518 Nhà máy  ̣ Hòa, Thi xã An  thưc ăn gia  ́ Nhơn, Tinh Binh  ̉ ̀ súc Bình  ̣ ̣ Đinh, Viêt Nam ̣ Đinh Công ty cổ  Số 08 Biên Cương,  40 phần xây  P.Ngô Mây, TP.Quy  126.564 130.384 131.079 7.897 14.168 75.775 164.277 132.195 342.464 115.162 172.426 125.666 dựng 47 Nhơn, tinh Binh Đinh ̉ ̀ ̣ 473NT1/240705/03/0 ̀ 1 ­ Hòa Thạnh­ An  Nguyên Hô  ̃ 47 61.528 69.925 63.269 92.314 85.873 50.760 58.284 51.189 49.897 45.127 77.964 62.228 Phi Hải­ Ninh Phươc­  ́ Ninh Thuận Nguyễn Thị  473NT1/200/24/01 ­  48 36.106 52.533 56.416 71.223 75.246 55.106 18.091 25.862 25.139 17.827 25.197 40.221 Hà Nam Cương­ An Hải 49 Công ty  Khu SX&KĐ Giông  ́ 50.685 110.467 99.785 110.194 99.435 102.530 84.614 102.142 99.493 91.932 77.933 90.725
  7. TNHH  Thủy sản TT xa An  ̃ Giống Thuỷ   ̉ Hai, Ninh Ph ươc,  ́ sản Hisenor  Ninh Thuâṇ Việt Nam Công ty  TNHH San ̉ Thôn An Thạnh, xã  50 xuất Nươc ́ An Hải, huyện Ninh  59.196 65.408 62.680 85.997 109.897 119.624 88.842 97.293 84.925 55.951 62.320 78.633 đá cây Long Phươc, Ninh Thuậ ́ n Nguyên Thôn An Thạnh, Xa ̃ Phạm Văn  An Hải, huyện Ninh  51 Tá (Nhà  28.412 21.683 30.602 34.853 31.828 43.411 34.697 38.732 31.060 28.702 39.201 32.045 Phước, tỉnh Ninh  máy xay) Thuận Công ty  TNHH  473NT1/242/02 ­  giống Thủy  52 Hòa Thạnh­ xã An  20.748 76.208 76.531 86.270 77.752 65.571 70.939 91.342 84.754 73.354 43.744 67.596 sản Uni­  Hải President  Việt Nam Công ty  TNHH Sản  53 xuất T.Mai  ̣ CKCMóng/A01/A13 38.986 52.308 44.505 62.915 70.678 73.805 56.096 59.035 56.790 50.539 48.306 54.140 ̣ và D.vu My ̃ Liên CÔNG TY  ̣ 186 Điên Biên Phủ,  TNHH  phường 06, Quận 3,  54 47.825 63.046 51.018 57.924 54.620 51.531 42.569 44.919 42.603 23.447 6.742 42.816 CROW  TP. Hồ Chí Minh,  HEALTH Việt Nam Công ty  Thân Hòa Thạnh­ xa ̃ TNHH Sản  ̉ An Hai­ huy ện Ninh  ́ ống  55 xuât Gi 113.638 116.452 82.466 100.233 97.433 111.765 81.901 79.502 78.793 72.396 102.824 91.529 Phươc­ tinh Ninh  ́ ̉ Thủy san  ̉ Thuận Minh Phú Thôn Liên Sơn, xã  Ma ̃Bĩnh  Phươc Vinh, huy ́ ện  56 31.880 9.794 2.250 14.605 55.791 58.650 57.898 61,835 57.091 48.870 45.474 39.385 Tươǹ g Ninh Phươc, Ninh  ́ Thuâṇ Công Ty  Trach  ́ Thôn Hòa Thạnh­Xã  Nhiệm Hữu An Hai, Huy ̉ ện Ninh  57 118.701 95.519 30.644 60.578 91.509 84.665 32.647 26.223 34.276 30.825 8.738 54.168 Hạn sô 1  ́ Phước, Tỉnh Ninh  Tại Ninh  Thuân, Vi ̣ ệt Nam Thuâṇ Thôn Hòa Thạnh­ xa ̃ An Hải­ huyện Ninh  58 Cao Văn Vũ 100.832 93.476 103.903 103.286 83.275 57.347 61.334 81.819 53.263 49.690 27.937 71.912 Phươc­ T ́ ỉnh Ninh  Thuâṇ 473NT1/200/24 ­  Hán Văn  Nam Cương An Hải­  59 98.201 85.879 70.607 103.644 88.275 71.866 60.473 56.224 46.180 50.272 61.220 69.871 Lêm Ninh Phươc; ĐT:  ́ 0898787258 Cty cổ phần 53 Nguyễn Văn Trỗi,  60 xây dựng  P.Thanh Sơn, TP.PR­ 35.966 22.442 48.355 79.973 58.984 60.453 37.222 21.610 28.886 57.492 43.539 43.589 Ninh Thuận TC, tỉnh Ninh Thuân ̣ ̉ ần 53 Nguyên Văn Tr Cty cô ph ̃ ỗi,  61 xây dựng  PThanh Sơn, TP.PR­ 51.522 28.448 55.807 52.849 68.398 64.560 51.610 64.769 69.174 41.808 49.243 52.801 Ninh Thuận TC, tỉnh Ninh Thuân ̣ Cty TNHH  Thôn Suối Giếng,xã  ̉ MTV Xi  Công Hai, huy ện  62 484.629 310.047 652.814 715.286 703.183 826.641 688.498 852.162 479.430 819.764 643.874 633.439 ̣ Măng LuKs  Thuân Băc, Ninh  ́ (N.Thuận) Thuâṇ Cty TNHH  Kiền Kiền, Lợi Hải,  XD­TM &  63 ̣ Thuân Băc, Ninh  ́ 44.835 35.286 42.131 46.426 41.016 43.714 41.787 44.930 44.617 44.662 44.925 41.906 SX Nam  Thuâṇ Thành NT Cty TNHH  Kiền Kiền, Lợi Hải,  XD­TM &  64 ̣ Thuân Băc, Ninh  ́ 160.606 115.836 145.931 169.708 150.873 184.235 171.416 185.207 170.561 168.239 163.474 157.810 SX Nam  Thuâṇ Thành NT Cty TNHH  Thôn Láng Me, xa ̃ 65 SX­TM bao  Bắc Sơn, huyện  59.096 56.722 67.934 93.473 85.708 85.895 57.403 66.808 55.037 56.821 54.152 65.084 bì Huy Tiến Thuận Bắc ̃ ợi  Thôn Suôi Đá, xa L ́ Công ty CP  ̉ Hai, huy ện Thuận  66 Rau câu  50.974 29,845 34.184 52.038 59.230 58.723 61.542 68.939 64.856 31.645 35.850 48.384 ̉ Bắc, tinh Ninh  Sơn Haỉ Thuận Công ty  16A Thống Nhất, P.  TNHH  Đài Sơn, TP. Phan  67 TM&DV  41.208 30.255 41.873 54.091 48.060 98.642 77.237 79.893 79.053 78.026 106.328 64.957 Rang­Tháp Chàm,  Huynh  ̀ tỉnh Ninh Thuận Nghiêm
  8. Chi nhánh  Ninh Thuận Thôn Ba Tháp, xã  Công ty  Bắc Phong, huyện  68 86.233 59.977 75.241 95.663 57.628 67.436 38.916 50.304 42.152 28.820 55.802 57.906 TNHH Đa ́ Thuận Bắc, tinh  ̉ Hoa An 1  ́ Ninh Thuận (Trạm 1) Chi nhánh  Ninh Thuận Thôn Ba Tháp, xã  Công ty  Bắc Phong, huyện  69 75.340 61.137 71.526 92.114 69.251 71.397 44.877 51.972 44.907 30.894 43.743 57.816 TNHH Đá  Thuận Bắc, tỉnh  Hóa An 1  Ninh Thuâṇ (Trạm 2) Công ty Cô ̉ Thôn Hiệp Thanh, xã ̀   phẩn Đầu  ̉ Công Hai, huy ện  70 tư & Phát  81.220 38.397 80.299 101.191 79.261 95.474 85.654 92.454 87.770 62.519 63.247 76.542 Thuận Bắc, tinh  ̉ triển Đa ́ Ninh Thuâṇ Việt Nam Chi nhánh  Ninh Thuận  Thôn Ba Tháp xa Băc ̃ ́  71 Công ty  Phong, huyện Thuận  30.712 31.639 31.808 3.212 61.386 78.257 10.457 14.702 26.151 46.312 59.845 30.494 ́ ỉnh Ninh Thuân TNHH đá  Băc, t ̣   Hóa An 1 ́ đường Nguyêñ   Sô 53  Công Ty Cổ Văn Trỗi, P. Thanh  Phần Xây  Sơn, TP.Phan Rang­ 72 34.690 10.893 48.757 59.514 48.214 59.244 45.867 41.697 42.593 39.457 45.800 42.029 Dựng Ninh  Tháp Chàm, T. Ninh  Thuận Thuận  (471NP/24/01) Nguyên Th ̃ ị  Phan Rí Cửa, Tuy  73 Phương  8.869 24.455 41.563 59.725 54.179 54.470 47.540 60.311 59.225 30.499 825 38.872 Phong, Bình Thuận Liên Công ty  Nghề Ca Cà Ná, thôn ́   TNHH Chế  Lạc Sơn 2, xa Ca Ná, ̃ ̀   74 Biên Th ́ ủy  23.549 24.455 35.298 65.105 73.429 60.734 62.304 94.400 106.587 78.757 40.922 58.846 huyện Thuận Nam  ́ ậu   Sản Bê H (NCCNÁ 3) ­ Cà Ná CTy CP  ̉ Quán The 1 (BQThe ̉ 75 Muối Cà Ná 1­044)­ Phươc Minh­ ́   51.602 105.539 107.237 104.297 108.645 77.953 74.999 97.736 71.308 89.907 63.216 83.934 Ninh Thuận Thuận Nam CTy CP  ̉ ̉ Quán The 1 (BQThe  76 Muối Cà Ná 1­008)­ Phươc Minh­ ́   80.203 153.134 148.356 140.899 141.407 100.425 96.229 123.464 87.920 119.498 88.087 112.767 Ninh Thuâṇ Thuận Nam CTy CP  ̉ ̉ Quán The 1 (BQThe  77 Muối Cà Ná 3­004)­ Phươc Minh­ ́   106.503 158.483 151.107 173.741 167.136 133.861 119.390 151.149 109.081 146.916 113.620 134.969 Ninh Thuâṇ Thuận Nam ̉ CTY CP  Quán The 1 (BQThe  ̉ 78 Muối Cà Ná 5­015)­ Phươc Minh­ ́   57.472 86.166 81.372 92.872 89.055 67.134 65.028 80.068 62.000 77.216 59.295 72.099 Ninh Thuận Thuận Nam Trại Nuôi  Tôm Chân  Thôn Từ Thiên  ̣ 79 Trắng Bùi  (MVTThiện­052)­  70.856 35.101 48 427 64.558 78.327 79.183 68.483 67.498 56.349 61.630 71.629 62.021 Văn Võ  Xã Phước Dinh (TÔM 1) Công ty  Nghề Cá Cà Ná,  TNHH Chê ́ Thôn Lạc Sơn, xã Cà  80 Biến Thủy  Ná, huyện Thuân  ̣ 45.619 33.222 64.002 93.062 88.511 86.489 59.938 83.775 9.058 237 153 49.389 Sản Bê Hâu ́ ̣  Nam, tỉnh Ninh  ­ Cà Ná ̣ Thuân(NCCNA3) ́ CTy CP  Cảng Cá Cà Ná­Xã  ̉ Ca Ná­ H 81 XNK Thuy  ̀ uyện Thuân ̣   69.919 61.630 90.021 97.874 106.674 133.048 120.955 131.412 110.995 115.844 118.672 102.214 Sản Cà Ná Nam Cao Ngọc  Phươǹ g Mỹ Hương  82 35.807 18.079 1.744 3.464 3.439 16.791 17.646 29.970 35.549 32.504 16.604 20.621 Tân  (MVTThiện­023) Công ty cổ  phần chăn  Thôn Hòa Thạnh, X.  nuôi C.P.  ̉ An Hai, H. Ninh  83 55.499 67.471 68.832 61.199 50.524 54.345 68.365 74.262 71.078 80.999 96.785 66.271 Việt Nam­  Phươc, T. Ninh  ́ CN 1 tại  ̣ Thuân, VN Ninh Thuâṇ Công ty cô ̉ ̉ Vùng san xu ất và  phần chăn  ̉ kiêm đ ịnh giông th ́ ủy  nuôi C.P.  84 sản tập trung, X. An  58.498 69.709 70.679 63.136 52.012 55.825 70.157 76.692 73.543 83.507 99.698 68.405 Việt Nam­  ̉ Hai, H. Ninh Ph ước,  CN 2 tại  T, Ninh Thuận, VN Ninh Thuận Công ty cô ̉ Vùng san xu ̉ ất và  phần chăn  kiểm định giống  nuôi C.P.  thủy san t ̉ ập trung,  85 81.818 100.673 106.587 115.448 103.922 111.171 101.666 119.119 114.061 96.258 82.608 100.005 Việt Nam­  X. An Hải, H. Ninh  CN 2 tại  Phước, T. Ninh  Ninh Thuận Thuận, VN 86 Công ty cô ̉ Vùng san xu ̉ ất vả  74.234 92.419 98.175 104.066 92.988 99.101 91.268 106.744 103.160 88.762 76.955 90.705
  9. phần chăn  ̉ kiêm định giống thuỷ   nuôi C.P.  sản tập trung, X.An  Việt Nam­  Hải, H. Ninh Phươc,  ́ CN 2 tại  T. Ninh Thuận, VN Ninh Thuận Ngô Văn  Thôn Từ Thiện  87 95.820 96.002 52.751 112.921 80.750 66.748 59.968 82.282 65.667 68.119 49.182 73.221 Hải (MVTThiện/019) Thôn Vĩnh Trường,  ̃ ước Dinh,  xa Ph Nguyễn  88 huyện Thuận Nam  66.351 84.298 52.442 76.067 56.622 57.472 37.014 36.024 37.382 45.107 47.583 52.542 Dại (473NT1/93/B46 ­  TÔM ĐAN) Hộ Nuôi  Tôm  Thôn Sơn Hải  89 Nguyễn  50.817 73.383 57.512 126.711 78.123 59.920 59.693 59.499 49.945 78.094 63.096 66.661 (TSHải/061) Thanh  Phong Phường Kinh Dinh  Khúc Thị  90 (VTrường/021­TÔM  32.189 41.353 57.871 39.023 35.750 63.548 61.057 42.912 32.343 63.191 62.737 47.019 Ngọc Lan NGỌC LAN) CN CTy  325 Đường 21/8­ P.  TNHH An  91 Phươc My  ́ ̃(AN  55.618 33.499 63.878 73.635 59.333 74.857 53.551 75.909 56.780 29.778 15.481 52.146 Cường Tại  CƯỜNG 2) Ninh Thuận Thôn Sơn Hai  ̉ Võ Thành  92 ̉ (TSHai 13/001­ TÔM  37.381 22.114 50.367 87.808 101.170 83.904 55.363 67.209 63.453 44.959 70.407 60.220 Long SƠN HẢI13) Cảng Cá Cà Na, xa  ́ ̃ DNTN Sản  Cà Ná, huyện Thuận  Xuất Nước  93 Nam, tỉnh Ninh  38.735 26.600 37.631 54.913 45.205 45.913 43.609 56.286 68.503 40.771 16.856 41.953 Đá Lê  ̣ Thuận (Tram  Trung Tín NƯỚC ĐÁ CÀ NÁ) Hộ Nuôi  Thôn Từ Thiện­ Xã  tôm Bùi  94 Phươc Dinh  ́ 53.236 37.976 44.618 59.293 89.620 86.729 35.757 45.434 61.870 73.443 44.446 55.811 Văn Vo ̃ (TVõ/001) (TÔM 3) Thôn Sơn Hải  Trần Văn  95 (47INT1/37/A48 ­  190.384 173.205 186.215 247.070 250.668 193.043 94.021 206.045 199.266 142.185 136.780 177.784 Dố 01279972820) Nguyên Văn ̃   Sơn Hải 2­ Phươc  ́ Hùng (Trạm  96 Dinh­ Thuận Nam­  54.701 75.171 67.015 103.223 55.842 54.793 13.625 15.835 17.584 26.321 32.978 45.314 TÔM SƠN  Ninh Thuận ̉ HAI 15) CTy CP  Quốc lộ 1A­ Quán  Sản xuất và  97 Thẻ­ Phước Minh­ 71.912 49.341 67.346 70.665 55.246 62.934 46.431 57.954 49.276 53.166 45.546 55.563 chế biên  ́ Thuận Nam Muối BIM CTy Cô ̉ Quốc lộ 1A­ Quán  Phần Muôi  ́ 98 Thẻ­ Phước Minh­  47.506 109.451 110.467 88.650 98.019 60.745 66.404 80.964 57.041 75.320 50.720 74.477 Cà Ná Ninh  Thuận Nam Thuận CTY Cổ  Quốc lộ 1A­ Quán  Phần Muối  The (BQThe 7)­  ̉ ̉ 99 48.652 105.241 111.562 94.168 101.982 64.351 67.384 78.092 56.760 76.396 51.310 75.400 Cà Ná Ninh  Phước Minh­ Thuận  Thuận Nam CTy Cô ̉ Quốc lộ 1A­ Quán  phần Muối  The (BQThe 8)­  ̉ ̉ 100 45.184 105.796 115.731 93.557 97.680 60.036 65.978 76.105 52.221 71.576 51.147 73.555 Cà Ná Ninh  Phước Minh­ Thuận  Thuận Nam CTY Cô ̉ Quốc lộ 1A­ Quán  Phần Muối  The (BQThe 9)­  ̉ ̉ 101 43.420 101.279 110.767 87.797 93.439 57.138 62.671 73.850 50.037 68.910 48.347 70.250 Cà Na ́Ninh  Phước Minh­ Thuận  Thuận Nam Nguyễn  Văn Châu  Thôn Sơn Hai­ Xã  ̉ 102 79.436 91.854 98.722 128.168 114.476 153.540 227.631 128.705 127.126 120.407 113.213 122.356 ̣ (Tram Văn  Phước Dinh Châu) Nguyễn  Thôn Vĩnh Trường,  Văn Châu  103 xã Phước Dinh  68.544 55.398 47.003 53.049 60.257 61.328 64 433 82.725 92.720 96.564 104.464 69.669 (trạm KIM  (473NT1/93/B68) PHƯƠNG) Vo Văn S ̃ ơn Thôn Sơn Hải­ xã  104 (Trạm VĂN Phươc Dinh­ huy ́ ện  77.393 95.365 91.435 115.943 121.099 113.975 45.689 88.171 86.959 72.110 91.000 87.928 CƯ 2) Thuận Nam Vo Văn S ̃ ơn Thôn Sơn Hai­ Xa  ̉ ̃ ̣ 105 (tram VĂN  Phước Dinh­ Thuận  84.967 87.983 63.609 117.291 129.466 121.594 78.197 77.464 69.455 88.821 100.309 89.836 CƯ) Nam 106 Công tv  Nghề Cá Cà Na, thôn ́   18.772 17.248 18.392 42.182 13.111 3.314 36.915 47.287 28.104 5.086 20.923 22.167 TNHH Chê ́ Lạc Sơn 2, xa Cà Ná, ̃   Biến Thuy  ̉ huyện Thuân Nam  ̣
  10. Sản Bê H ́ ậu (NƯỚC ĐÁ BẾ  ­ Cà Ná HẬU) Thôn Lạc Sơn, xa Cà ̃   CTy TNHH  107 Ná (Trạm THANH  25.442 40.224 44.556 60 925 58.583 50.374 49.570 54.041 47.702 28.366 18.587 42.122 Thanh Thảo THAO)̉ CTy TNHH  Cảng cá Cà Ná mở  108 MTV Tiên  ́ 15.766 31.847 21.788 28.188 22.649 20.575 31.271 25.224 27.964 27.625 23.628 24.439 rộng (CCCNá/014) Cường CTy TNHH  Cáng Cá Cà Nả­ Xã  SX Nươc ́ 109 Cà Ná (Trạm  44.757 27.648 55.352 58.156 63.347 88.157 54.066 59.179 52.881 27.003 19.789 48.450 ̉ Đá Quang  ̉ NĐQuang Thu ận) Thuận CTy TNHH  Cảng cá Cà Ná mở  110 SXTM  rộng­Xã Cà Ná (NĐ  14.201 26.724 33.595 58 946 49.117 49.342 50.867 58.036 54.506 44.238 31.776 41.570 Hưng Châu HƯNG CHÂU 2) CN CTy  Số 325 Đường 21/8­  TNHH An  P. Phươc M ́ ỹ­ TX.  111 36.185 25.769 55.394 59.240 44.312 54.012 44.807 50.963 32.042 45.373 43.702 43.349 Cường Tại  PTRC (AN CƯỜNG  Ninh Thuận 3) Từ Thiên­ Xã Ph ̣ ước  Nguyễn  112 Dinh  44.228 38.592 31.314 26.398 17.906 8.745 23.686 44.394 52.893 46.420 56.250 34.657 Văn Vinh (MVTThiện/011X1) Từ Thiện­ Phước  Nguyễn  Dinh (NGUYÊN ̃ 113 Thành  63.322 61.763 42.245 55.934 22.556 25.369 25.627 38.742 39.988 44.406 45.047 41.079 THANH THU ̀ ẬN  Thuận ̣ MVTThiên/044X) Thôn Từ Thiện, xa ̃ Huỳnh  Phươc Dinh (ĐINH  ́ 114 69.809 73.436 24.977 42.677 59.066 52.354 20.844 34.984 42.442 51.754 66.709 47.618 Danh VĂN RANG ­  473NT1/118) Từ Thiện  Nguyễn  115 (NVVinh/010­ 173.173 146.040 126.476 162.916 110.873 110.670 104.339 104.860 118.870 104.873 122.552 122.322 Văn Vinh 320kVA) Thôn Từ Thiện, xa ̃ Trần Ngọc  Phước Dinh, huyện  116 98.759 95.468 72.836 91.704 119.692 140.449 130.798 123.979 99.844 58.598 79.084 98.070 Hiển Thuận Nam  (473NTI/93/B28) ́ ộ 1A, Thôn  Công Ty Cổ Quôc L Phần Muối  Quán Thẻ, Xa Ph ̃ ước  117 31.066 41.980 45.423 38.676 46.150 35.021 34.935 49.357 25.169 21.689 10.836 33.489 ̣ ̣ Cà Ná Ninh  Minh, huyên Thuân  Thuận Nam, Ninh Thuâṇ Nguyễn  Thôn Sơn Hai xa  ̉ ̃ 118 78.111 61.106 64.796 125.020 96.797 93.254 126.877 137.940 112.939 96.406 116.258 98.028 Văn Châu Phươc Dinh ́ Thôn Tư Thi ̀ ện, xa ̃ Trần Ngọc  Phước Dinh, huyện  119 78.161 90.386 68.223 119.281 116.704 143.315 120.301 101.133 90.776 53.295 72.158 92.846 Hiển Thuận Nam  (473NT1/93/B32/01)  
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2