
QUY T Đ NH Ế Ị
C A B TR NG B TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR NG S 12/2006/QĐ - BTNMTỦ Ộ ƯỞ Ộ ƯỜ Ố
NGÀY 08 THÁNG 9 NĂM 2006 V VI C BAN HÀNH DANH M C PH LI U Đ CỀ Ệ Ụ Ế Ệ ƯỢ
PHÉP NH P KH U LÀM NGUYÊN LI U S N PH MẬ Ẩ Ệ Ả Ẩ
B TR NG B TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR NGỘ ƯỞ Ộ ƯỜ
Căn c Lu t B o v môi tr ng ngày 29 tháng 11 năm 2005;ứ ậ ả ệ ườ
Căn c Ngh đ nh s 91/2002/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2002 c a Chính ph quyứ ị ị ố ủ ủ
đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Tài nguyên và Môiị ứ ệ ụ ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ộ
tr ng;ườ
Căn c Ngh đ nh s 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng 01 năm 2006 c a Chính ph quyứ ị ị ố ủ ủ
đ nh chi ti t thi hành Lu t Th ng m i v ho t đ ng mua bán hàng hóa qu c t và cácị ế ậ ươ ạ ề ạ ộ ố ế
ho t đ ng đ i lý mua, bán, gia công và quá c nh hàng hóa v i n c ngoài; ạ ộ ạ ả ớ ướ
Căn c Ngh đ nh s 80/2006/NĐ-CP ngày 09 tháng 8 năm 2006 c a Chính ph quyứ ị ị ố ủ ủ
đ nh chi ti t và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t B o v môi tr ng;ị ế ướ ẫ ộ ố ề ủ ậ ả ệ ườ
Xét đ ngh c a C c tr ng C c B o v môi tr ng và V tr ng V Pháp ch , ề ị ủ ụ ưở ụ ả ệ ườ ụ ưở ụ ế
QUY T Đ NH:Ế Ị
Đi u 1.ề Ban hành kèm theo Quy t đ nh này Danh m c ph li u đ c phép nh pế ị ụ ế ệ ượ ậ
kh u làm nguyên li u s n xu t.ẩ ệ ả ấ
Đi u 2. ềVi c nh p kh u ph li u ph i th c hi n theo các quy đ nh t i Đi u 42 vàệ ậ ẩ ế ệ ả ự ệ ị ạ ề
Đi u 43 c a Lu t B o v môi tr ng và các quy đ nh pháp lu t có liên quan. ề ủ ậ ả ệ ườ ị ậ
Đi u 3.ề Quy t đ nh này có hi u l c thi hành sau 15 ngày, k t ngày đăng Côngế ị ệ ự ể ừ
báo và thay th Quy t đ nh s 03/2004/QĐ-BTNMT ngày 02 tháng 4 năm 2004 c a Bế ế ị ố ủ ộ
tr ng B Tài nguyên và Môi tr ng v vi c ban hành Quy đ nh v b o v môi tr ngưở ộ ườ ề ệ ị ề ả ệ ườ
đ i v i ph li u nh p kh u làm nguyên li u s n xu t. ố ớ ế ệ ậ ẩ ệ ả ấ
Đi u 4. ềCác B tr ng, Th tr ng c quan ngang b , Th tr ng c quan thu cộ ưở ủ ưở ơ ộ ủ ưở ơ ộ
Chính ph , Ch t ch U ban nhân dân t nh, thành ph tr c thu c Trung ng và các tủ ủ ị ỷ ỉ ố ự ộ ươ ổ
ch c, cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này.ứ ị ệ ế ị
B TR NGỘ ƯỞ
(đã ký)
Mai Ái Tr cự

VĂN PHÒNG QU C H IỐ Ộ C S D LI U LU T VI T NAM LAWDATAƠ Ở Ữ Ệ Ậ Ệ
DANH M C PH LI U Đ C PHÉP NH P KH U LÀM Ụ Ế Ệ ƯỢ Ậ Ẩ
NGUYÊN LI U S N XU TỆ Ả Ấ
(Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 12/2006 /QĐ-BTNMTế ị ố
ngày 08 tháng 9 năm 2006 c a B tr ng B Tài nguyên và Môi tr ng)ủ ộ ưở ộ ườ
Số
TT Mã HS Tên ph li u theo Bi u thu XNKế ệ ể ế Mô t ph li uả ế ệ
1 7204 Ph li u, m nh v n s t ho c thép ế ệ ả ụ ắ ặ
a. Đo n thanh, đo n ng, đ u m u, đ u t m, đ u c t, phoi, s i, m nh v nạ ạ ố ầ ẩ ầ ấ ầ ắ ợ ả ụ
b ng s t ho c thép đ c lo i ra t quá trình s n xu t; ằ ắ ặ ượ ạ ừ ả ấ
b. Thép đ ng ray, thép tà v t, thép t m, thép lá, thép tròn, thép hình, thépườ ẹ ấ
ng, th i đúc, l i thép đã qua s d ng; ố ỏ ướ ử ụ
c. V t li u b ng s t, gang ho c thép đ c l a ch n, thu h i t công trình xâyậ ệ ằ ắ ặ ượ ự ọ ồ ừ
d ng, ph ng ti n v n t i, máy móc, thi t b và các s n ph m khác sau khiự ươ ệ ậ ả ế ị ả ẩ
đã c t phá, tháo d t i n c ho c lãnh th xu t kh u;ắ ỡ ạ ướ ặ ổ ấ ẩ
d. Thân, v tàu bi n (k c sà lan) đã qua s d ng sau khi đã đ c tháo g ,ỏ ể ể ả ử ụ ượ ỡ
lo i b d u, m , cao su, amiăng và các thành ph n phi kim lo i khác t i n cạ ỏ ầ ỡ ầ ạ ạ ướ
ho c lãnh th xu t kh u;ặ ổ ấ ẩ
đ. Ph li u có th d ng r i ho c đ c ép thành kh i hay đóng bánh.ế ệ ể ở ạ ờ ặ ượ ố
2 7404 00 00 Đ ng ph li u và m nh v nồ ế ệ ả ụ a. Đo n thanh, đo n ng, đ u m u, đ u t m, đ u c t, phoi, s i, m nh v nạ ạ ố ầ ẩ ầ ấ ầ ắ ợ ả ụ
b ng đ ng, h p kim đ ng, niken, h p kim niken, nhôm, h p kim nhôm, k m,ằ ồ ợ ồ ợ ợ ẽ
h p kim k m đ c lo i ra t quá trình s n xu t; ợ ẽ ượ ạ ừ ả ấ
b. V t li u t n d ng, bao g m:ậ ệ ậ ụ ồ
- Đ ng, h p kim đ ng, niken, h p kim niken, nhôm, h p kim nhôm, k m, h pồ ợ ồ ợ ợ ẽ ợ
kim k m đ c l a ch n, thu h i t công trình xây d ng, ph ng ti n v n t i,ẽ ượ ự ọ ồ ừ ự ươ ệ ậ ả
máy móc, thi t b và các s n ph m khác sau khi c t phá, tháo d t i n cế ị ả ẩ ắ ỡ ạ ướ
ho c lãnh th xu t kh u;ặ ổ ấ ẩ
- Lõi dây đi n, lõi cáp đi n b ng đ ng ho c nhôm, đã lo i b v b c cáchệ ệ ằ ồ ặ ạ ỏ ỏ ọ
3 7503 00 00 Niken ph li u và m nh v nế ệ ả ụ
4 7602 00 00 Nhôm ph li u và m nh v nế ệ ả ụ

đi n b ng nh a, cao su ho c b ng các lo i v t li u cách đi n khác;ệ ằ ự ặ ằ ạ ậ ệ ệ
- Dây đi n t (dây đ ng có l p b c cách đi n b ng s n men, s i bông ho cệ ừ ồ ớ ọ ệ ằ ơ ợ ặ
gi y).ấ
c. Ph li u có th d ng r i ho c đ c ép thành kh i hay đóng bánh.ế ệ ể ở ạ ờ ặ ượ ố
5 7902 00 00 K m ph li u và m nh v nẽ ế ệ ả ụ
6 7802 00 00 Chì ph li u và m nh v nế ệ ả ụ
Đo n thanh, đo n ng, đ u m u, đ u t m, đ u c t, s i, m nh v n b ng cácạ ạ ố ầ ẩ ầ ấ ầ ắ ợ ả ụ ằ
kim lo i t ng ng c t bên, đ c lo i ra t quá trình s n xu t, ch a quaạ ươ ứ ở ộ ượ ạ ừ ả ấ ư
s d ng.ử ụ
7 8002 00 00 Thi c ph li u và m nh v nế ế ệ ả ụ
8 8101 97 00 Vonfram ph li u và m nh v nế ệ ả ụ
9 8102 97 00 Molypden ph li u và m nh v nế ệ ả ụ
10 8104 20 00 Magie ph li u và m nh v nế ệ ả ụ
11 8108 30 00 Titan ph li u và m nh v nế ệ ả ụ
12 8109 30 00 Ziricon ph li u và m nh v nế ệ ả ụ
13 8110 20 00 Antimon ph li u và m nh v nế ệ ả ụ
14 8111 00 10 Mangan ph li u và m nh v nế ệ ả ụ
15 8112 22 Crom ph li u và m nh v nế ệ ả ụ
16 7001 00 00 Thu tinh v n, thu tinh ph li u,ỷ ụ ỷ ế ệ
m nh v n thu tinh ả ụ ỷ Tr thu tinh t bóng đèn hình máy thu hình, bóng đèn hình máy tính, bóngừ ỷ ừ
đèn huỳnh quang và các lo i th y tinh ho t tính khác.ạ ủ ạ
17 4707 Gi y lo i ho c các tông lo i (phấ ạ ặ ạ ế
li u và v n th a)ệ ụ ừ
a. Gi y l , các tông d ng m nh v n ch a qua s d ng;ấ ề ạ ả ụ ư ử ụ
b. Gi y, các tông đ c l a ch n, thu h i t s n ph m đã qua s d ng ho cấ ượ ự ọ ồ ừ ả ẩ ử ụ ặ
ph ph m ch a qua s d ng.ế ẩ ư ử ụ
3
3

18 3915 Ph li u và m u v n c a plasticế ệ ẩ ụ ủ
(nh a)ự
a. Plastic (nh a) d ng kh i, c c, thanh, ng, t m, s i, m nh đ c lo i ra tự ở ạ ố ụ ố ấ ợ ả ượ ạ ừ
quá trình s n xu t, ch a qua s d ng;ả ấ ư ử ụ
b. Các lo i bao bì b ng nh a đ ng n c khoáng, n c tinh khi t đã qua sạ ằ ự ự ướ ướ ế ử
d ng (n u bao bì b ng nh a đ ng các lo i n c gi i khát khác thì ph i theoụ ế ằ ự ự ạ ướ ả ả
M c c d i đây);ụ ướ
c. M u v n b ng nh a PE (Polyethylene), PET (Poly Ethylene Terephtalate),ẩ ụ ằ ự
PS (Poly Styrene), PC (Poly Carbonate) ho c PP (Poly Propylene) đ c băm,ặ ượ
c t t các s n ph m b ng nh a PE, PET, PS, PC ho c PP (kích th c m iắ ừ ả ẩ ằ ự ặ ướ ỗ
chi u c a m u v n không quá 5 cm) và đã đ c x lý đ t yêu c u v b o về ủ ẩ ụ ượ ử ạ ầ ề ả ệ
môi tr ng.ườ
19 2520 10 00 Th ch cao ạ
a. Th ch cao t ng h p (hay Th ch cao FGD- flue gas desulphurization), đ cạ ổ ợ ạ ượ
tinh ch s b t canxi sunphát thu đ c t quá trình kh l u huỳnh trong khíế ơ ộ ừ ượ ừ ử ư
th i sau khi đ t nhiên li u hoá th ch; ả ố ệ ạ
b. Không ch a các ch t đ c h i (ch t phóng x , kim lo i n ng, ch t th iứ ấ ộ ạ ấ ạ ạ ặ ấ ả
nguy h i,...) v t quá gi i h n nguy h i theo tiêu chu n Vi t Nam. ạ ượ ớ ạ ạ ẩ ệ
20 2618 00 00 X h t nh (x cát) t công nghi pỉ ạ ỏ ỉ ừ ệ
luy n s t ho c thépệ ắ ặ
a. X h t đ c ch bi n t x lò cao luy n gang, s t, thép;ỉ ạ ượ ế ế ừ ỉ ệ ắ
b. Không ch a các ch t đ c h i (ch t phóng x , kim lo i n ng, ch t th iứ ấ ộ ạ ấ ạ ạ ặ ấ ả
nguy h i,...) v t quá gi i h n nguy h i theo tiêu chu n Vi t Nam. ạ ượ ớ ạ ạ ẩ ệ
4
4

