Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ Y BAN NHÂN DÂN Ỉ ộ ậ ự T NH GIA LAI
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Gia Lai, ngày 08 tháng 01 năm 2018 S : ố 01/2018/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ầ Ả Ấ ƯỢ Ệ Ạ Ủ ƯỚ Ạ Ỉ BAN HÀNH B NG GIÁ TÍNH L PHÍ TR (%) CH T L NG CÒN L I C A NHÀ CH U L PHÍ TR Ỷ Ệ ƯỚ Ạ Ố Ớ C B Đ I V I NHÀ VÀ T L PH N TRĂM Ị Ị Ệ C B TRÊN Đ A BÀN T NH GIA LAI
Ủ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH GIA LAI
ậ ổ ứ ề ị ươ ứ Căn c Lu t t ch c chính quy n đ a ph ng năm 2015;
ứ ậ ả ạ ậ Căn c Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t năm 2015;
ứ ị ị ủ ề ệ ủ Căn c Ngh đ nh s ố 140/2016/NĐCP ngày 10/10/2016 c a Chính ph v l phí tr ướ ạ c b ;
ở ủ ướ s 30 1/2016/TTBTC ngày 15/11/2016 c a B t ộ ộ rư ng B Tài chính h ẫ ng d n ứ Căn c Thông t ề ệ v l phí tr ư ố ướ ạ c b ;
ề ố ở ị ủ ạ ờ ố i T trình s 2948/TTrSTC ngày 05 tháng 12 năm Theo đ ngh c a Giám đ c S Tài chính t 2017.
Ế Ị QUY T Đ NH:
ề ề ạ ỉ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh
ị ấ ầ c b đ i v i nhà và t phí tr ỷ ệ l ph n trăm (%) ch t ạ ủ ị ỉ ế ị Quy t đ nh n ượ ng còn l l ả ày quy đ nh b ng giá tính l ị ệ i c a nhà ch u l ướ ạ ố ớ ệ ướ ạ c b trên đ a bàn t nh Gia Lai. phí tr
ố ượ ề ụ Đi u 2. Đ i t ng áp d ng
ộ ướ ạ ị ổ ng ph phí tr c b the o quy đ nh và các t ộ ố ượ ệ ế ổ ứ ứ ải n p ộ l ệ T ch c, h gia đình, cá nhân thu c đ i t ch c, cá nhân khác có liên quan đ n vi c tính và thu l ệ phí tr ướ ạ c b .
ướ ạ ố ớ ỷ ệ ấ ượ ầ c b đ i v i nhà và t l ph n trăm (%) ch t l ng còn ị ệ ả ề Đi u 3. B ng giá tính l ạ ủ i c a nhà ch u l l ệ phí tr phí tr ướ ạ c b
ả ệ ướ ạ ố ớ 1. B ng giá tính l phí tr c b đ i v i nhà:
ả ở ụ ụ ố ự ớ 1.1. B ng giá nhà xây d ng m i (Ph l c s 01).
ử ụ ụ ự ệ ả ớ 1.2. B ng giá nhà làm vi c, nhà s d ng cho các m c đích khác xây d ng m i (Ph l c s ụ ụ ố 02).
ự ả ạ ớ 1.3. B ng giá nhà t m xây d ng m i (Ph l c s ụ ụ ố 03).
ệ ố ề ả ỉ 1.4. B ng h s đi u ch nh (Ph l c s ụ ụ ố 04).
ẫ ướ ớ ể ệ ố ệ ả ụ ụ ự i các ph l c phí tr ị ành phố Pleiku h s : 1,0; đ i v i các huy n, th xã i thạ ân t ướ ạ ạ c b t ố ớ ạ ớ ệ ố ứ ụ ụ H ng d n áp d ng b ng h s : Giá xây d ng nhà m i đ tính l số: 01, 02, 03 là đ n giá tính bình qu ệ ố ơ ụ ụ ố ạ tính theo m c giá t i các ph l c s : 01, 02, 03 nhân v i h s áp d ng t ệ ụ ụ i Ph l c 04.
ệ ố ị ượ ề ơ ỉ áp d ng trên đ a bàn thành ph Pleiku, các huy n, th xã đ c đi u ch nh theo đ n ị ậ ệ ụ ệ ố H s 1,0 ơ giá nhân công, đ n giá v t li u.
ỷ ệ ấ ượ ầ ạ ố ớ ị ệ 2. T l ph n trăm (%) ch t l ng còn l i đ i v i nhà ch u l phí tr ướ ạ c b :
ệ 2.1. Kê khai l phí tr ướ ạ ần đ u:ầ c b l
ố ớ ử ụ ướ ờ Đ i v i nhà có th i gian đã s d ng d i 5 năm: 100%.
ừ ờ ụ 5 năm tr lên thì áp d ng t ỷ ệ l (%) ố ớ ấ ượ ở ở ứ ị ệ Đ i v i nhà ch u l phí tr ạ ươ ứ i t ch t l ướ ạ ớ ng ng v i kê khai l c b có th i gian đã s d ng t ệ c b l ử ụ ướ ạ ần th 2 tr đi. ng còn l phí tr
ệ ở 2.2. Kê khai l phí tr ướ ạ ừ ầ c b t ứ l n th 2 tr đi:
ỷ ệ ấ ượ ạ ủ T l (%) ch t l i c a nhà ch u l ị ệ ử ụ ờ Th i gian s d ng ng còn l ướ ạ c b phí tr
ướ D i 5 năm 85
ừ ế T 5 đ n 10 năm 70
ế Trên 10 đ n 20 năm 50
ế Trên 20 đ n 50 năm 35
Trên 50 năm 25
ử ụ ượ ủ ườ ợ ự ừ ờ th i đi m (năm) xây d ng hoàn thành bàn giao ồ ơ ệ ng h p h s phí tr c b đ i v i nhà đó. Tr ự ể ế ướ ạ ố ớ ượ c năm xây d ng hoàn thành bàn giao nhà thì theo năm mua nhà ặ ờ 2.3. Th i gian đã s d ng c a nhà đ c tính t ặ ư ử ụ nhà (ho c đ a vào s d ng) đ n năm kê khai l ị ứ ủ không đ căn c xác đ nh đ ậ ho c nh n nhà.
ề ệ ự Đi u 4. Hi u l c thi hành
ể ừ ế ị ệ ự ố ế ị ủ Ủ 19 tháng 01 năm 2018. Quy t đế ịnh này thay thế ỉ ở ệ ớ ể ỉ ị ỏ ệ ệ ả giá tính l phí tr ướ ạ ủ Ủ ả ế ị ố ế ị ạ ổ ệ ả ỉ c b đ i v i các lo i t phí tr ố ị ỉ ướ ạ ố ớ ế ị ổ ủ Ủ ề ệ ử ổ ỉ ế ị ủ Ủ ế ị ỉ 1. Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ngày ề ệ Quy t đ nh s 08/2013/QĐUBND ngày 26/04/2013 c a y ban nhân dân t nh Gia Lai v vi c ụ ụ ử ụ ả , nhà làm vi c, nhà s d ng cho các m c đích khác xây m i đ áp d ng ban hành b ng giá nhà ế ị ố c b trên đ a bàn t nh Gia Lai và bãi b Quy t đ nh s 09/2012/QĐUBND ngày tính l phí tr ướ ạ ố ề ệ ỉ 07/05/2012 c a y ban nhân dân t nh Gia Lai v vi c ban hành B ng c b đ i ớ ỉ ị v i các lo i tài s n trên đ a bàn t nh Gia Lai; Quy t đ nh s 11/2012/QĐUBND ngày 25/05/2012 ộ ố ề ủ ố ử ổ ủa y Ủ s a đ i, b sung m t s đi u c a Quy t đ nh s 09/2012/QĐUBND ngày 07/05/2012 c ề ệ ạ ài s nả ban nhân dân t nh Gia Lai v vi c ban hành B ng giá tính l ắ là xe ô tô, xe mô tô hai bánh g n máy trên đ a bàn t nh Gia Lai; Quy t đ nh s 18/20 12/QĐUBND ỉ ố ị ết đ nh s ngày 30/07/2012 c a y ban nhân dân t nh Gia Lai v vi c s a đ i, b sung Quy ế ị ủ Ủ ố 09/2012/QĐUBND ngày 07/05/2012 c a y ban nhân dân t nh Gia Lai; Quy t đ nh s ố ề ệ ử ổ ổ 01/2013/QĐUBND ngày 08/01/2013 v vi c s a đ i b sung Quy t đ nh s 09/2012/QĐUBND ngày 07/05/2012 và Quy t đ nh 18/2012/QĐUBND ngày 30/07/2012 c a y ban nhân dân t nh;
ố ế ị ề ệ ử ổ ổ ế ị ế ị ế ỉ ố Quy t đ nh s 38/2013/QĐUBND ngày 12/12/2013 v vi c s a đ i b sung Quy t đ nh s 09/2012/QĐUBND ngày 07/05/2012, Quy t đ nh 18/2012/QĐUBND ngày 30/07/2012 và Quy t ủ Ủ ị đ nh s ố 01/2013/QĐUBND ngày 08/01/2013 c a y ban nhân dân t nh Gia Lai.
Ủ ở ố ở ỉ ủ ị Ủ ưở ệ ố ụ ự ủ ưở ng các c ố ế t nh; Ch t ch y ban nhân dân các huy n, th xã, thành ph ; th tr ị ế ị ị ệ ơ 2. Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh; Giám đ c S Tài chính, Giám đ c S Xây d ng, C c ỉ ơ ụ ng C c Thu tr ổ ứ ị quan đ n v và các t ch c, cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành quy t đ nh này./.
Ủ Ị Ủ Ị TM. YỦ BAN NHÂN DÂN KT. CH T CH PHÓ CH T CH
ộ
ụ
ộ ư
ỉ
ỉ
ề
ỉ
ở ư
ễ ứ Nguy n Đ c Hoàng
ỉ
ăn phòng UBND t nh;
ư
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 4; Văn phòng Chính ph ;ủ Các B : Tài chính; ể ả C c Ki m tra văn b n QPPL B T pháp; ỉ ủ TT T nh y, TT HĐND t nh; ủ ị Đ/c Ch t ch, các PCT UBND t nh; Báo Gia Lai; Đài phát thanh truy n hình t nh; S T pháp; Lãnh đ o Vạ L u: VT, CNXD, KTTH.
ụ ụ ố Ph l c s 01
Ả Ở B NG GIÁ NHÀ Ớ Ự XÂY D NG M I
ế ị ủ Ủ (Ban kèm hành theo Quy t đ nh s ố 01/2018/QĐUBND ngày 08 tháng 01 năm 2018 c a y ban ỉ nhân dân t nh Gia Lai)
ạ STT Lo i công trình ĐVT ơ Đ n giá (đ ng)ồ
ở I Nhà ư chung c :
ạ K t c u khung BTCT, sàn, mái BTCT đ ổ t ỗ i ch , ế ấ ườ t ạ ng xây g ch, có s t ố ầng:
ừ ế ầ 1 T 1 đ n 5 t ng Đồng/m2 sàn 6.042.000
ừ ế ầ ầ 2 T 6 t ng đ n 8 t ng Đồng/m2 sàn 6.446.000
ừ ầ 3 T 9 t ng đ n ế 15 t ngầ Đồng/m2 sàn 7.250.000
ế ầ ừ 4 T 16 t ầng đ n 19 t ng Đồng/m2 sàn 7.855.000
ừ ế ầ ầ 5 T 20 t ng đ n 25 t ng Đồng/m2 sàn 8.761.000
ừ ế ầ ầ 6 T 26 t ng đ n 30 t ng Đồng/m2 sàn 9.184.000
ố ầ ầ 7 S t ng > 30 t ng Đồng/m2 sàn 9.368.000
II Nhà ở riêng lẻ
ở 1 Nhà ầ 01 t ng:
ườ ạ ợ 1.1 Móng xây đá, t ng xây g ch, mái l p:
a Ngói Đ ng/mồ
2 XD
2.589.000
b Tôn Đ ng/mồ
2 XD
2.541.000
ở ầ ằ 01 t ng có gác l ửng, nhà mái b ng, mái 2 Nhà thái
ạ ữ ơ ướ ng trát v a s n n ầ ộ ườ ườ ử ề ị ự ng xây g ch ch u l c, n n 2.1 Móng xây đá h c, t ầ c, sàn l u láng xi măng, t ợ ỗ ằ b ng g (gác l ng không đóng tr n), mái l p:
Ngói Đồng/m2 sàn 4.129.000
Tôn Đồng/m2 sàn 3.906.000
Fibrô xi măng Đồng/m2 sàn 3.776.000
ộ ộ ầm BTCT, t ườ ạ ng xây g ch, c, sàn gác ườ ữ ơ ướ ng trát v a s n n ợ ằ 2.2 Móng xây đá h c, c t d ề n n láng xi măng, t ử l ng b ng BTCT, mái l p:
Ngói Đồng/m2 sàn 4.270.000
Tôn Đồng/m2 sàn 4.059.000
ệ ố Đồng/m2 sàn 4.341.000 ị ự ằ ơ ườ ữ ả 2.3 Móng bê tông c t thép, h khung ch u l c b ng ạ trát v a, b ma tít, s n ố ề c. Gác l ng b ng bê tông c t thép. N n nhà lát ể ng xây g ch BTCT, t ử ằ ướ n ợ ạ g ch. Mái l p ngói (ki u mái thái)
ả ơ 2.4 Móng xây đá h c, t ề ộ ườ ạ ạ ằ ử ng xây g ch, b ma tít, s n c, n n lát g ch, gác l ng b ng bê tông, đà gác ặ ứ ằ ợ ỗ ầ ướ n ử l ng b ng g , mái l p tôn, có sê nô m t đ ng. Tr n đóng:
ầ + Tr n tôn Đồng/m2 sàn 4.050.000
ự + Trân nh a lambris Đồng/m2 sàn 3.745.000
ị ự Đồng/m2 sàn ái BTCT 6.211.000 3 Nhà ổ ạ đ t ầ ở 1 t ng khung BTCT ch u l c, m ỗ ường g chạ i ch , t
ở ị ự ườ ạ khung BTCT ch u l c, t ng xây g ch, 4 ỗ Nhà sàn, mái BTCT đ ổ t i chạ
ừ ế ầ ầ 4.1 T 02 t ng đ n 5 t ng Đ ng/mồ
2 sàn
5.938.000
ừ ế ầ ầ 4.2 T 6 t ng đ n 8 t ng Đ ng/mồ
2 sàn
6.532.000
ừ ế ầ ầ 4.3 T 9 t ng đ n 15 t ng Đ ng/mồ
2 sàn
7.185.000
ố ầ ầ 4.4 S t ng > 15 t ng Đ ng/mồ
2 sàn
7.472.000
ở ệ bi Đ ng/mồ
2 XD
6.608.000 5 ầ ỗ ườ ự ổ ạ ạ Nhà mái BTCT đ t i ch , t ế ấ t th 01 t ng, k t c u khung BTCT, ng xây g ch
ệ ầ 6 Nhà ở bi ế ấ t th 01 t ng, k t c u khung BTCT, ạ ầ ự ổ ạ tr n BTCT đ t i ch , t ỗ ường xây g ch, mái
l p:ợ
Ngói a Đ ng/mồ
2 XD
7.170.000
Tôn b Đ ng/mồ
2 XD
6.601.000
ự ế ầ ầ 7 Nhà ở ệ bi t th 02 t ng đ n 03 t ng:
ổ ạ , mái BTCT đ t ỗ i ch ; 7.1 Đ ng/mồ
2 sàn
6.573.000 ế ấ K t c u khung BTCT, sàn ạ ườ t ng xây g ch
ổ ạ i ch ; t ỗ ườ ng 7.2 ế ấ ạ ợ K t c u khung BTCT, sàn BTCT đ t xây g ch, mái l p:
Ngói a Đ ng/mồ
2 sàn
6.998.000
Tôn b Đ ng/mồ
2 sàn
6.565.000
ệ ự ố ầ ầ 8 Nhà bi t th s t ng ≥ 4 t ng
ổ ạ i ch ; t ỗ ườ ng ế ấ ạ ợ K t c u khung BTCT, sàn BTCT đ t xây g ch, mái l p:
8.1 Tôn Đ ng/mồ
2 sàn
6.697.000
8.2 Ngói Đ ng/mồ
2 sàn
7.032.000
ố ớ ạ ầ ầ ệ phí tr ướ ạ ầng hầm bằng 40% c b t
Ghi chú: Đ i v i các lo i công trình có t ng h m, giá tính l giá c a tủ ầng liền kề.
ụ ụ ố Ph l c s 02
Ả Ử Ụ Ụ Ệ
Ự B NG GIÁ NHÀ LÀM VI C, NHÀ S D NG CHO CÁC M C ĐÍCH KHÁC XÂY D NG M IỚ
ủ ủ Ủ ế ị ố ỉ (Kèm theo Quy t đ nh s 01/2018/QĐUBND ngày 08 tháng 01 năm 2018 c a c a y ban nhân dân t nh Gia Lai)
ạ STT Lo i công trình ĐVT ơ Đ n giá (đ ng)ồ
I Nhà kho:
ườ ề ạ ng xây g ch, n n BT, Đ ng/mồ
2 XD
2.424.000 ộ Khung c t thép hình, t ợ mái l p tôn
ườ ề ạ ng xây g ch, n n BT, mái Đ ng/mồ
2 XD
3.040.000 ộ Khung c t BTCT, t ợ l p tôn
ưở II Nhà x ng:
ề ằ Đ ng/mồ
2 XD
1.296.000 a ộ ợ Khung c t thép hình, vách bao che b ng tôn, n n BT, mái l p tôn
ườ ộ Đ ng/mồ
2 XD
1.945.000 b ề ằ ợ Khung c t thép hình, t ng xây cao < 2m vách phía trên bao che b ng tôn, n n BT, mái l p tôn
ộ c Khung c t thép hình, không có vách bao che, n n ề Đ ng/mồ
2 XD
1.111.000
ợ BT, mái l p tôn
ườ ề ạ ng xây g ch n n BT, mái Đ ng/mồ
2 XD
2.496.000 d ộ Khung c t BTCT, t ợ l p tôn
III Nhà làm vi cệ
01 Nhà 01 t ng:ầ
ườ ề ạ ạ ợ 1.1 T ng xây g ch, n n lát g ch, mái l p tôn
ạ Trần th ch cao Đ ng/mồ
2 XD
3.490.000
ỗ Tr n gầ Đ ng/mồ
2 XD
3.701.000
ầ Tr n tôn Đ ng/mồ
2 XD
3.560.000
ườ ề ạ ạ ợ 1.2 T ng xây g ch, n n lát g ch, mái l p ngói
ầ ạ Tr n th ch cao Đ ng/mồ
2 XD
3.549.000
ỗ Tr n gầ Đ ng/mồ
2 XD
3.771.000
ầ Tr n tôn Đ ng/mồ
2 XD
3.629.000
ệ ầ 02 Nhà làm vi c 02 t ng:
ườ ạ ng xây g ch, nên 2.1 ạ Khung, tr , dụ ầm sàn BTCT, t lát g ch, mái tôn
ầ Tr n mái BTCT Đ ng/mồ
2 XD
5.541.000
ỗ Tr n gầ Đ ng/mồ
2 XD
4.944.000
Trân tôn Đ ng/mồ
2 XD
4.754.000
ườ ề ạ ng xây g ch, n n 2.2 ạ Khung, tr , dụ ầm sàn BTCT, t ợ lát g ch, mái l p ngói
ầ Tr n mái BTCT Đ ng/mồ
2 XD
5.573.000
ỗ Tr n gầ Đ ng/mồ
2 XD
5.017.000
ầ Tr n tôn Đ ng/mồ
2 XD
4.806.000
ệ 03 ụ ầ ạ ề ạ Nhà làm vi c Khung, tr , d m sàn BTCT, ườ t ng xây g ch, n n lát g ch, sàn mái BTCT
ố ầ Có s t ng:
ừ ế ầ ầ 3.1 T 02 t ng đ n 5 t ng Đ ng/mồ
2 XD
5.802.000
ừ ế ầ ầ 3.2 T 6 t ng đ n 9 t ng Đ ng/mồ
2 XD
5.885.000
ố ầ ầ 3.3 S t ng > 9 t ng Đ ng/mồ
2 XD
6.003.000
IV Khách s n:ạ
ề ạ ường xây g ch, n n ạ ụ ầ Khung, tr , d m sàn BTCT, t lát g ch, sàn mái BTCT.
ố ầ Có s t ng:
ừ ế ầ ầ 1 T 01 t ng đ n 5 t ng Đ ng/mồ
2 XD
8.575.000
ừ ế ầ ầ 2 T 6 t ng đ n 9 t ng Đ ng/mồ
2 XD
9.225.000
ố ầ ầ 3 S t ng > 9 t ng Đ ng/mồ
2 XD
9.409.000
ạ ầ ầ ệ ướ ạ ầ ầ phí tr c b t ng h m b ằng 40% ố ớ ề ủ ầ Ghi chú: Đ i v i các lo i công trình có t ng h m, giá tính l ề giá c a t ng li n k .
ụ ụ ố Ph l c s 03
Ự Ả Ớ Ạ B NG GIÁ NHÀ T M XÂY D NG M I
ế ị ủ ủ Ủ (Kèm theo Quy t đ nh s 01ố /2018/QĐUBND ngày 08 tháng 01 năm 2018 c a c a y ban nhân ỉ dân t nh Gia Lai)
ế ậ ạ STT Lo i công trình, v t ki n trúc ĐVT ơ Đ n giá (đ ng)ồ
ề ạ
Nhà xây t m không tô trát, n n láng xi măng, mái l p:ợ
+ Tôn Đ ng/mồ
2 XD
956.000
+ Fibrô xi măng Đ ng/mồ
2 XD
917.000
+ Ngói Đ ng/mồ
2 XD
1.082.000
ỗ ộ 2 ạ ề ợ Nhà t m móng bó xây đá h c, khung g , vách ấ ván, n n đ t, mái l p:
+ Tôn Đ ng/mồ
2 XD
1.349.000
+ Fibrô xi măng Đ ng/mồ
2 XD
1.315.000
+ Ngói Đ ng/mồ
2 XD
1.546.000
ề ạ ấ ỗ ợ 3 Nhà t m, khung g , vách ván, n n đ t, mái l p:
+ Tôn Đ ng/mồ
2 XD
1.195.000
+ Fibrô xi măng Đ ng/mồ
2 XD
1.130.000
+ Ngói Đ ng/mồ
2 XD
1.361.000
ạ ỗ ền xi măng, mái 4 Nhà t m, khung g , vách ván, n l p:ợ
+ Tôn Đ ng/mồ
2 XD
1.268.000
+ Fibrô xi măng Đ ng/mồ
2 XD
1.203.000
+ Ngói Đ ng/mồ
2 XD
1.434.000
ề ạ ấ ấ ỗ ợ 5 Nhà t m n n đ t, khung g , vách đ t, mái l p:
+ Tôn Đ ng/mồ
2 XD
729.000
+ Ngói Đ ng/mồ
2 XD
808.000
ứ ấ ỗ ền đ t, khung g , vách tre, n a, mái 6 Nhà t m nạ l p:ợ
+ Tôn Đ ng/mồ
2 XD
485.000
+ Ngói Đ ng/mồ
2 XD
544.000
ọ + Lá c , tranh Đ ng/mồ
2 XD
364.000
ỗ ỗ ợ 7 Nhà sàn, khung g , sàn g , vách ván, mái l p:
+ Tôn Đ ng/mồ
2 XD
2.605.000
+ Fibrô xi măng Đ ng/mồ
2 XD
2.480.000
+ Ngói Đ ng/mồ
2 XD
2.742.000
ỗ ợ ỗ 8 Nhà sàn, khung g , sàn g , vách tôn, mái l p:
+ Tôn Đ ng/mồ
2 XD
2.112.000
+ Fibrô xi măng Đ ng/mồ
2 XD
2.001.000
+ Ngói Đ ng/mồ
2 XD
2.268.000
ứ ỗ ỗ ợ 9 1.184.000 Nhà sàn, khung g , sàn g , vách n a, mái l p tranh Đ ng/mồ
2 XD
ỗ ứ ứ tre n a, vách n a, mái Đ ng/mồ
2 XD
1.067.000 10 Nhà sàn, khung g , sàn ợ l p tran h
ầ ạ ầ ệ ướ ạ ầ ằ phí tr ầ c b t ng h m b ng 40% ố ớ ề ủ ầ Ghi chú: Đ i v i các lo i công trình có t ng h m, giá tính l ề giá c a t ng li n k .
ụ ụ ố Ph l c s 4
Ả Ỉ Ệ Ố Ề B NG H S ĐI U CH NH
ế ị ủ ủ Ủ (Kèm theo Quy t đ nh s 01ố /2018/QĐUBND ngày 08 tháng 01 năm 2018 c a c a y ban nhân ỉ dân t nh Gia Lai)
ệ ị ố STT Tên các huy n, th xã, thành ph H sệ ố
ố Thành ph Pleiku 1,0 01
ị 02 Th xã An Khê 0,988
ị 03 Th xã Ayun Pa 0,989
ư ệ 04 Huy n Ch Sê 0,993
ệ 05 Huy n Krông pa 1,044
ệ ệ 06 Huy n Phú Thi n 0,983
07 ệ Huy n la Pa 1,033
ệ 08 Huy n Kông Chro 1,036
ệ 09 Huy n K’Bang 1,021
Huy n Đệ ăk Pơ 10 1,010
ệ 11 Huy n Mang Yang 0,993
ệ 12 Huy n Đăk Đoa 0,988
ứ ệ ơ 13 Huy n Đ c C 1,030
ư ệ 14 Huy n Ch Prông 1,009
ệ 15 Huy n la Grai 1,017
ư ệ 16 Huy n Ch Păh 0,982
ệ 17 ư ư Huy n Ch P h 0,977