intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Quyết định số 1065/2019/QĐ-UBND tỉnh Lâm Đồng

Chia sẻ: Vi Nhã | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:5

10
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Quyết định số 1065/2019/QĐ-UBND về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Quyết định số 1065/2019/QĐ-UBND tỉnh Lâm Đồng

  1. ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH LÂM ĐỒNG Độc lập ­ Tự do ­ Hạnh phúc  ­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­­­­­ Số: 1065/QĐ­UBND Lâm Đồng, ngày 14 tháng 5 năm 2019   QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2019 THÀNH PHỐ ĐÀ LẠT, TỈNH  LÂM ĐỒNG ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013; Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ­CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành  một số điều của Luật Đất đai; Nghị định số 01/2017/NĐ­CP ngày 06/01/2017 của Chính phủ  sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai; Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT­BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi  trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; Xét đề nghị của UBND thành phố Đà Lạt tại Tờ trình số 1379/TTr­UBND ngày 29/3/2019, Sở  Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 207/TTr­STNMT ngày 25/4/2019, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của thành phố Đà Lạt với các chỉ tiêu chủ  yếu như sau: 1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch theo Phụ lục 1. 2. Kế hoạch thu hồi các loại đất theo Phụ lục 2. 3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất theo Phụ lục 3. 4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng theo Phụ lục 4. (Chi tiết theo Báo cáo thuyết minh tổng hợp và bản đồ kế hoạch sử dụng đất năm 2019 thành  phố Đà Lạt đã được Sở Tài nguyên và Môi trường thẩm định). Điều 2. Căn cứ vào Điều 1 của Quyết định này, Ủy ban nhân dân thành phố Đà Lạt có trách  nhiệm: 1. Công bố công khai kế hoạch sử dụng đất theo đúng quy định của pháp luật về đất đai;
  2. 2. Thực hiện thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất theo đúng kế  hoạch sử dụng đất đã được duyệt; 3. Tổ chức kiểm tra thường xuyên việc thực hiện kế hoạch sử dụng đất. Điều 3. Chánh Văn phòng Đoàn đại biểu Quốc hội, Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân tỉnh,  Giám đốc các sở, ngành: Tài nguyên và Môi trường, Kế hoạch và Đầu tư, Tài chính, Xây dựng,  Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Giao thông vận tải, Công Thương, Y tế, Giáo dục và Đào  tạo, Khoa học và Công nghệ, Thông tin và Truyền thông, Văn hóa Thể thao và Du lịch, Bộ chỉ  huy quân sự tỉnh, Công an tỉnh, Chủ tịch UBND thành phố Đà Lạt và Thủ trưởng các ngành, đơn  vị có liên quan căn cứ Quyết định thi hành kể từ ngày ký./.   TM. ỦY BAN NHÂN DÂN Nơi nhận: CHỦ TỊCH ­ TTTU, TTHĐND tỉnh; ­ CT, các PCT UBND tỉnh; ­ Như Điều 3; ­ TTThU, TTHĐND thành phố Đà Lạt; ­ Phòng TN&MT thành phố Đà Lạt; ­ Phân viện QH&TKNN; ­ Lãnh đạo VP; ­ Lưu: VT, ĐC, XD2, LN, TKCT. Đoàn Văn Việt   PHỤ LỤC 1. PHÂN BỔ DIỆN TÍCH CÁC LOẠI ĐẤT TRONG NĂM KẾ HOẠCH 2019 THÀNH PHỐ ĐÀ  LẠT Đơn vị tính: ha Số  Chỉ tiêu  Tổng  Xã  Xã  Xã  thứ  sử dụng  Mã Phườn Phườn Phường Phường Phường Phườn Phường Phường Phườn Phường Phường Phường  Xã Tà  diện tích Xuân  Xuân  Trạm  tự đất g 1 g 2 3 4 5 g 6 7 8 g 9 10 11 12 Nung Thọ Trường Hành
  3. (4)=(5)+…  (1) (2) (3) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) +(20) Tổng    diện tích    39.445,72 178,92 125,51 2.737,61 2.926,79 3.483,31 171,68 3.443,08 1.786,61 468,46 1.372,26 1.653,84 1.244,05 6.266,21 3.452,65 5.565,92 4.568,83 tự nhiên Đất nông  1 NNP 34.349,64 0,00 0,19 2.294,64 2.235,54 3.120,06 26,15 2.958,15 1.235,32 64,42 1.015,81 1.367,45 1.094,21 6.022,57 3.223,05 5.323,61 4.368,48 nghiệp Đất trồng  1.1 LUA 18,15                               18,15 lúa Đất trồng  1.2 cây hàng  HNK 5.951,73     216,90 221,26 849,90 25,91 1.129,74 360,93 44,80 267,95 503,48 413,82 1.530,03 62,31 88,60 236,11 năm khác Đất trồng  1.3 cây lâu  CLN 7.371,14 0,00 0,19 127,37 71,27 173,04 0,24 341,73 1,23 1,17 273,57 327,65 2,49 791,28 1.480,77 2.175,72 1.603,42 năm Đất rừng  1.4 RPH 16.540,69     1.831,94 1.943,01 1.874,20   1.478,75 728,80   472,32 536,32 663,09 316,98 1.125,18 3.059,28 2.510,81 phòng hộ Đất rừng  1.5 RDD 399,79     118,42         120,77 18,45 1,97   13,54 126,63       đặc dụng Đất rừng  1.6 RSX 4.035,36         222,93               3.257,64 554,79     sản xuất Đất nông  1.7 nghiệp  NKH 32,79             7,93 23,59       1,26         khác Đất phi  2 nông  PNN 5.096,08 178,92 125,32 442,97 691,25 363,25 145,53 484,93 551,29 404,04 356,45 286,38 149,84 243,65 229,60 242,31 200,35 nghiệp Đất quốc  2.1 CQP 254,91 1,25 7,24 2,16 1,64 23,81   2,75 22,58 137,03 2,02 15,60 6,25   20,24 12,34   phòng Đất an  2.2 CAN 28,46 1,78 0,13 2,53 0,44 4,84 0,03 12,79 0,14 1,04 0,97 3,60 0,04 0,03 0,11     ninh Đất cụm  2.3 công  SKN 17,19                             17,19   nghiệp Đất  thương  2.4 TMD 337,33 6,67 2,61 100,77 73,59 10,20 1,41 30,29 16,62 20,48 33,70 14,18 4,51 6,10 7,80   8,40 mại, dịch  vụ Đất cơ sở  sản xuất  2.5 SKC 37,18     1,74 3,23     1,02 1,75 1,22 0,06 12,04   3,62   9,18 3,31 phi nông  nghiệp Đất sử  dụng cho  2.6 hoạt động  SKS 4,73                     4,73           khoáng  sản Đất phát  triển hạ  tầng cấp  quốc gia,  2.7 DHT 1.507,97 90,17 38,57 153,86 102,93 81,15 43,58 209,73 132,59 53,40 109,22 75,22 60,69 88,63 59,09 144,54 64,57 cấp tỉnh,  cấp  huyện,  cấp xã Đất có di  2.8 tích lịch sử  DDT 38,68       10,39       0,14   27,56   0,54   0,05     ­ văn hóa Đất danh  2.9 lam thắng  DDL 5,31     2,10   1,33     0,97 0,91               cảnh Đất bãi  2.10 thải, xử lý  DRA 12,57         12,55 0,02                     chất thải Đất ở tại  2.11 ONT 253,84                         65,26 93,29 38,86 56,43 nông thôn Đất ở tại  2.12 ODT 1.444,93 20,53 64,72 117,32 160,99 111,78 88,27 135,95 273,43 172,71 106,12 141,47 51,64         đô thị Đất xây  2.13 dựng trụ  TSC 34,27 2,05 1,83 4,73 9,13 0,07 0,30 0,55 2,83 1,86 8,62 0,33 0,24 0,45 0,12 0,31 0,86 sở cơ quan 2.14 Đất xây  DTS 11,64 0,05 0,02 6,51 0,33 0,26 1,14   0,26 0,84 1,25 0,32 0,53 0,03 0,03 0,08   dựng trụ  sở của tổ  chức sự 
  4. nghiệp Đất cơ sở  2.15 TON 121,75 1,58 5,70 32,63 4,55 15,02 6,03 18,15 8,26 2,95 14,06 4,12 1,06 1,11 2,12 1,57 2,84 tôn giáo Đất làm  nghĩa  trang,  2.16 nghĩa địa,  NTD 145,20     0,14 0,99 40,97   23,68     21,15 5,49 9,03 14,44 17,75 7,89 3,66 nhà tang  lễ, nhà hỏa  táng Đất sản  xuất vật  2.17 liệu xây  SKX 57,99         30,64   19,02           8,33       dựng, làm  đồ gốm Đất sinh  2.18 hoạt cộng  DSH 5,35 0,03 0,12 0,26 0,25 0,17 0,18 1,60 0,55 0,46 0,32 0,24 0,04 0,32 0,54 0,28   đồng Đất khu  vui chơi,  2.19 DKV 101,73 11,28 3,33 5,48 49,49 0,49 1,70 0,09 15,30 0,70 13,69     0,17 0,02     giải trí  công cộng Đất cơ sở  2.20 TIN 13,02 0,39 0,13 1,37 0,63 0,47 0,68 1,14 0,94 0,06 2,99 1,39 0,14 1,16 1,22 0,32   tín ngưỡng Đất sông,  2.21 ngòi, kênh,  SON 190,01 0,22   11,18 4,43 20,46 2,21 28,17 9,99 4,81 13,18 7,42 4,92 43,74 8,17 3,26 27,84 rạch, suối Đất có  mặt nước  2.22 MNC 472,00 42,92 0,93 0,19 268,24 9,02     64,94 5,57 1,52 0,22 10,21 10,27 19,06 6,49 32,43 chuyên  dùng Đất đô  6 DDL 19.592,13 178,92 125,51 2.737,61 2.926,80 3.483,31 171,67 3.443,08 1.786,61 468,46 1.372,26 1.653,84 1.244,05         thị* Ghi chú: * Không tổng hợp khi tính tổng diện tích tự nhiên   PHỤ LỤC 2. KẾ HOẠCH THU HỒI ĐẤT NĂM 2019 THÀNH PHỐ ĐÀ LẠT Đơn vị tính: ha Xã  Xã  Số  Xã  Tổng  Phườn Phườn Phườn Phườn Phườn Phườn Phườn Phườn Phườn Phườn Phườn Phườn Xuân  Trạ Xã Tà  thứ Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Xuân  diện tích g 1 g 2 g 3 g 4 g 5 g 6 g 7 g 8 g 9 g 10 g 11 g 12 Trườn m  Nung tự Thọ g Hành (4)=(5)+…  (1) (2) (3) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) +(20) 1 Đất nông nghiệp NNP 232,71   0,50 23,22 8,94 0,09 5,69 16,22 77,97 1,04 2,96 13,62 18,09 0,24 0,30 60,08 3,73 1.1 Đất trồng lúa LUA 0,07                               0,07 Đất trồng cây hàng  1.2 HNK 138,59   0,50 17,91 4,37   5,69 1,23 77,89 1,04 2,96 9,54 17,22 0,24       năm khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 65,72     1,00               3,76     0,30 60,08 0,57 1.4 Đất rừng phòng hộ RPH 28,34     4,32 4,57 0,09   14,99 0,08     0,32 0,87       3,10 2 Đất phi nông nghiệp PNN 50,03 2,00   12,47 0,14   5,10 4,50 21,05 0,56 0,12 3,60 0,49         Đất phát triển hạ tầng  2.1 cấp quốc gia, cấp tỉnh, DHT 12,53 1,50   5,25 0,14       5,50 0,03 0,12             cấp huyện, cấp xã 2.,2 Đất ở tại đô thị ODT 36,90 0,50   7,00 0,00   5,10 4,50 15,55 0,15   3,60 0,49         Đất xây dựng trụ sở  2.3 TSC 0,60     0,22           0,38               cơ quan  
  5. PHỤ LỤC 3. KẾ HOẠCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2019 THÀNH PHỐ ĐÀ LẠT Đơn vị tính: ha Xã  Xã  Xã  Số  Tổng  Phườn Phườn Phườn Phườn Phườn Phườn Phườn Phườn Phườn Phườn Phườn Xuân  Trạ Xã Tà  Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Xuân  TT diện tích g 2 g 3 g 4 g 5 g 6 g 7 g 8 g 9 g 10 g 11 g 12 Trườn m  Nung Thọ g Hành (4)=(5)+…  (1) (2) (3) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) +(19) Đất nông nghiệp  1 chuyển sang phi nông    316,79 1,36 33,19 17,26 19,46 7,05 31,60 84,99 2,86 8,57 18,42 20,32 5,37 0,81 61,29 4,23 nghiệp 1.1 Đất trồng lúa LUA/PNN 0,07                             0,07 Đất trồng cây hàng năm  1.2 HNK/PNN 199,91 0,73 24,02 12,68 12,15 7,05 16,31 84,91 2,86 4,81 14,18 19,45 0,74       khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN/PNN 83,59 0,63 4,85   6,97   0,30     3,76 3,92     0,81 61,29 1,06 1.4 Đất rừng phòng hộ RPH/PNN 28,34   4,32 4,57 0,09   14,99 0,08     0,32 0,87       3,10 1.5 Đất rừng sản xuất RSX/PNN 4,88       0,25               4,63         PHỤ LỤC 4. KẾ HOẠCH ĐƯA ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG VÀO SỬ DỤNG NĂM 2019 THÀNH PHỐ ĐÀ LẠT Đơn vị tính: ha Số  Chỉ tiêu sử  Tổng  Phường  Xã Xuân  Xã Xuân  Xã Trạm  Xã Tà  thứ  Mã Phường 4 Phường 12 dụng đất diện tích 3 Thọ Trường Hành Nung tự (4)=(5)+…  (1) (2) (3) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) +(20) Đất nông  1 NNP 181,88 41,18 115,89 0,19 16,81 0,41 6,19 1,21 nghiệp Đất rừng  1.1 RPH 165,07 41,18 115,89 0,19   0,41 6,19 1,21 phòng hộ Đất rừng  1.2 RSX 16,81       16,81       sản xuất  
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0