intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Quyết định số 1467/QĐ-UBND tỉnh Bình Thuận

Chia sẻ: So Huc Ninh | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:48

30
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Quyết định số 1467/QĐ-UBND về việc công bố danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung, thủ tục hành chính bị bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở y tế, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Bình Thuận.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Quyết định số 1467/QĐ-UBND tỉnh Bình Thuận

  1. ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH BÌNH THUẬN Độc lập ­ Tự do ­ Hạnh phúc  ­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­­­­­ Số: 1467/QĐ­UBND Bình Thuận, ngày 11 tháng 6 năm 2019   QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH, THỦ TỤC  HÀNH CHÍNH SỬA ĐỔI, BỔ SUNG, THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BỊ BÃI BỎ THUỘC THẨM  QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ Y TẾ, UBND CẤP XàTRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH THUẬN CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÌNH THUẬN Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ­CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 của Chính phủ về Kiểm soát thủ   tục hành chính; Nghị định số 48/2013/NĐ­CP ngày 14 tháng 5 năm 2013 và Nghị định số  92/2017/NĐ­CP ngày 07 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các  Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính; Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT­VPCP ngày 31 tháng 10 năm 2017 của Văn phòng Chính phủ  hướng dẫn nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính; Căn cứ Quyết định số 5921/QĐ­BYT ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc  công bố thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung/bãi bỏ lĩnh vực khám bệnh, chữa bệnh thuộc  phạm vi chức năng quản lý của Bộ Y tế; Căn cứ Quyết định số 7291/QĐ­BYT ngày 07 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc  công bố thủ tục hành chính mới ban hành lĩnh vực Bảo hiểm y tế thuộc phạm vi chức năng quản   lý của Bộ Y tế tại Nghị định số 146/2018/NĐ­CP ngày 17 tháng 10 năm 2018 của Chính phủ; Căn cứ Quyết định số 7866/QĐ­BYT ngày 28 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc  công bố thủ tục hành chính mới ban hành/được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực mỹ phẩm thuộc  phạm vi chức năng quản lý của Bộ Y tế; Căn cứ Quyết định số 7867/QĐ­BYT ngày 28 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc  công bố thủ tục hành chính mới ban hành/được sửa đổi, bổ sung/thay thế/bị bãi bỏ trong lĩnh  vực dược phẩm thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Y tế; Căn cứ Quyết định số 358/QĐ­BYT ngày 29 tháng 01 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc  công bố thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung và thủ tục hành chính được bãi bỏ tại Nghị  định số 155/NĐ­CP ngày 12 tháng 11 năm 2018 sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan đến  điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Y tế; Căn cứ Quyết định số 433/QĐ­BYT ngày 31 tháng 01 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc  công bố thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế/bãi bỏ trong lĩnh vực Y tế dự  phòng thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Y tế;
  2. Căn cứ Quyết định số 745/QĐ­BYT ngày 28 tháng 02 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc  công bố thủ tục hành chính mới ban hành/ được sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế/ bị bãi bỏ lĩnh  vực trang thiết bị y tế thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Y tế; Căn cứ Quyết định số 792/QĐ­BYT ngày 04 tháng 3 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc  công bố thủ tục hành chính trong lĩnh vực Dân số thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Y  tế; Xét đề nghị của Giám đốc Sở Y tế, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục  hành chính sửa đổi, bổ sung, thủ tục hành chính bị bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Y  tế, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Bình Thuận. Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành. Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Y tế và các tổ chức, cá nhân có  liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.   CHỦ TỊCH Nơi nhận: ­ Như Điều 3; ­ Cục KSTTHC­Văn phòng Chính phủ; ­ UBND các huyện, thị xã, thành phố; ­ UBND các xã, phường, thị trấn; ­ Sở TT&TT(p/h cập nhật các phần mềm); ­ Trung tâm Hành chính công tỉnh; Nguyễn Ngọc Hai ­ Lưu: VT, NCKSTTHC.Huy   DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH, THỦ TỤC HÀNH CHÍNH SỬA ĐỔI, BỔ SUNG,  THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BỊ BÃI BỎ THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ Y TẾ,  ỦY BAN NHÂN DÂN CẤP XàTRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH THUẬN (Kèm theo Quyết định số 1467/QĐ­UBND ngày 11/6/2019 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh   Bình Thuận) A. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH Stt Mã số  Tên thủ  Tên  Địa  Địa điểm  Cách thức  Phí, lệ phí (nếu   Căn  thủ  tục hành  thủ  điểm  thực  thực  có)Căn cứ pháp lý cứ  tục  chính tục  thực  hiệnĐịa  hiệnCách  phá hành  hành  hiện điểm thực  thức thực  p  chính chínhT hiệnCách  hiệnCách  lýG hời  thức thực  thức thực  hi 
  3. hiệnPhí, lệ  chú hiện phí (nếu   có) gian  Mức  giải  độ  quyết Mức  DVC Thực hiện  độ  Thực  qua BCCI DVC hiện  qua  BCCI 1 BYT­ Cấp giấy  Cấp  ­ Tiếp  Mức  Mức  Có4.300.00 4.300.000 đồng­   ­  BTN­ phép hoạt  giấy  nhận và  độ 2­  độ  0 đồng Luật số  Luật  1.  287048 động đối  phép  trả kết  Tiếp  2Có 40/2009/QH12  số  Lĩ với cơ sở  hoạt  quả tại  nhận  ngày 23/11/2009. 40/2 nh  dịch vụ y  động  Trung  và  009/ vự tế thuộc  đối với tâm  trả  ­ Nghị định số  QH1 c  thẩm  cơ sở  Hành  kết  87/2011/NĐ­CP  2  kh quyền của dịch vụ chính  quả  ngày 27/9/2011. ngày  ám  Sở Y tế. y tế  công  tại  23/1 bệ thuộc  tỉnh. Trun ­ Nghị định số  1/20 nh,  thẩm  g tâm  109/2016/NĐ­CP  09. ch quyền  ­ C ơ   Hành  ngày 01/7/2016. ­  ữa  của Sở quan  chính  Nghị  Y tế.45 giải  công  ­ Nghị định số  bệ định  ngày quyết:  tỉnh.­  155/2018/NĐ­CP  nh  số  Sở Y tế. Tiếp  ngày 12/11/2018. (03  87/2 nhận  TT 011/ và  ­ Thông tư số  H NĐ­ trả  278/2016/TT­BTC  C) CP  kết  ngày 14/11/2016. ngày  quả  27/9 tại  /201 Trun 1. g tâm  Hành  ­  chính  Nghị  công  định  tỉnh. số  ­ Cơ  109/ quan  2016 giải  /NĐ quyế ­CP  t: Sở  ngày  Y tế. 01/7 /201 ­ Cơ  6. quan  giải 
  4. quyế ­  t: Sở  Nghị  Y tế. định  số  Mức  155/ độ 2­  2018 Tiếp  /NĐ nhận  ­CP  và  ngày  trả  12/1 kết  1/20 quả  18. tại  Cấp  Trun ­  giấy  g tâm  2.500.000 đồng­  Luật  chứng  Hành  số  Luật số  nhận  chính  ­ Tiếp  40/2009/QH12  40/2 Cấp giấy  người  công  nhận và  ngày 23/11/2009. 009/ chứng  sở hữu  tỉnh.­  QH1 trả kết  nhận  bài  Tiếp  2  quả tại  ­ Nghị định số  người sở  thuốc  nhận  Trung  87/2011/NĐ­CP  ngày  hữu bài  gia  và  23/1 tâm  ngày 27/9/2011. thuốc gia  truyền  trả  1/20 Hành  BYT­ truyền và  và  kết  Mức  Có2.500.00 ­ Nghị định số  09. chính  2 BTN­ phương  phươn quả  độ  công  0 đồng 109/2016/NĐ­CP  ­  287049 pháp chữa  g pháp  tại  2Có tỉnh. ngày 01/7/2016. Nghị  bệnh gia  chữa  Trun truyền  bệnh  g tâm  định  ­ Cơ  ­ Nghị định số  số  thuộc  gia  Hành  quan  155/2018/NĐ­CP  87/2 thẩm  truyền  chính  giải  ngày 12/11/2018. 011/ quyền của  thuộc  quyết:  công  NĐ­ Sở Y tế. thẩm  Sở Y tế. tỉnh. ­ Thông tư số  CP  quyền  ­ Cơ  278/2016/TT­BTC  ngày  của Sở  quan  ngày 14/11/2016. 27/9 Y tế.60  giải  /201 ngày quyế 1. t: Sở  Y tế. ­  ­ Cơ  Nghị  quan  định  giải  số  quyế 109/ t: Sở  2016 Y tế. /NĐ ­CP  3 BYT­ Cấp lại  Cấp  ­ Tiếp  Mức  Mức  Có2.500.00 2.500.000 đồng­  ngày   ­  BTN­ giấy  lại  nhận và  độ 2­  độ  0 đồng Luật số  Luật  01/7 287050 chứng  giấy  trả kết  Tiếp  2Có 40/2009/QH12  /201số  nhận  chứng  quả tại  nhận  ngày 23/11/2009. 6. 40/2 người sở  nhận  Trung  và  009/ ­ 
  5. trả  QH1 kết  2  quả  ngày  tại  23/1 Trun 1/20 g tâm  09. Hành  ­  chính  Nghị  công  người  định  tỉnh.­  sở hữu  số  Tiếp  bài  ­ Nghị định số  87/2 nhận  thuốc  87/2011/NĐ­CP  011/ và  hữu bài  gia  tâm  ngày 27/9/2011. NĐ­ trả  thuốc gia  truyền Hành  CP  kết  truyền và  và  chính  ­ Nghị định số  ngày  quả  phương  phươn công  109/2016/NĐ­CP  27/9 tại  pháp chữa  g pháp tỉnh. ngày 01/7/2016. /201 Trun bệnh gia  chữa  1. g tâm  truyền  bệnh  ­ Cơ  ­ Nghị định số  Hành  155/2018/NĐ­CP  ­  thuộc  gia  quan  chính  ngày 12/11/2018. Nghị  thẩm  truyền giải  quyền của  thuộc  quyết:  công  định  Sở Y tế. thẩm  Sở Y tế. tỉnh. ­ Thông tư số  số  quyền  ­ Cơ  278/2016/TT­BTC  109/ của Sở  quan  ngày 14/11/2016. 2016 Y tế.60  giải  /NĐ ngày quyế ­CP  t: Sở  ngày  Y tế. 01/7 /201 ­ Cơ  6. quan  giải  ­  quyế Nghị  t: Sở  định  Y tế. số  1 BYT­ Điều  Điều  ­ Tiếp  Mức  Mức  CóKhông Không­ Luật số   ­  BTN­ chỉnh  chỉnh  nhận và  độ 2­  độ  67/2014/QH13  Luật  287078 thông tin  thông  trả kết  Tiếp  2Có ngày 26/11/2014. số  trong hồ  tin  quả tại  nhận  67/2 sơ công  trong  Trung  và  ­ Nghị định số  014/ bố đủ  hồ sơ  tâm  trả  36/2016/NĐ­CP  QH1 điều kiện  công  Hành  kết  ngày 15/5/2016. 3  sản xuất  bố đủ  chính  quả  ngày  trang thiết  điều  công  tại  ­ Nghị định số  26/1 bị y tế. kiện  tỉnh. Trun 169/2018/NĐ­CP  1/20 sản  g tâm  ngày 31/12/2018. 14. xuất  ­ Cơ  Hành  ­  trang  quan  chính 
  6. công  tỉnh.­  Tiếp  nhận  và  trả  kết  quả  tại  Trun g tâm  Hành  chính  thiết bị giải  y tế.03 quyết:  công  ngày Sở Y tế. tỉnh. ­ Cơ  quan  giải  quyế t: Sở  Y tế. ­ Cơ  Nghị  quan  định  giải  số  quyế 36/2 t: Sở  016/ Y tế. NĐ­ ­  CP  2 BYT­ Điều  Điều  ­ Tiếp  Mức  Mức  CóKhông Không­ Luật số  Lu ật  BTN­ chỉnh  chỉnh  nhận và  độ 2­  độ  67/2014/QH13  ngày  ố  s15/5 287079 thông tin  thông  trả kết  Tiếp  2Có ngày 26/11/2014. 67/2 trong hồ  tin  quả tại  nhận  /201 ­ Nghị định số  014/ 6. sơ công  trong  Trung  và  36/2016/NĐ­CP  QH1 bố đủ  hồ sơ  tâm  trả  ngày 15/5/2016. 3  ­  điều kiện  công  Hành  kết  ngày  Nghị  mua bán  bố đủ  chính  quả  ­ Nghị định số  26/1 định  trang thiết  điều  công  tại  169/2018/NĐ­CP  1/20 số  bị y tế  kiện  tỉnh. Trun ngày 31/12/2018. 14. 169/ loại B, C,  mua  g tâm  D. bán  ­ Cơ  Hành  2018 ­  trang  quan  chính  ­ Thông tư số  /NĐ Nghị  thiết bị giải  công  278/2016/TT­BTC  đ­CP  ịnh  y tế  quyết:  tỉnh.­  ngày 14/11/2016 sngày  ố  loại B, Sở Y tế. Tiếp  31/1 36/2 C, D.03  nhận  2/20 016/ ngày và  18. NĐ­ trả  CP  kết  ngày  quả  15/5
  7. tại  /201 Trun 6. g tâm  Hành  ­  chính  Nghị  công  định  tỉnh. số  169/ ­ Cơ  2018 quan  /NĐ giải  ­CP  quyế ngày  t: Sở  31/1 Y tế. 2/20 ­ Cơ  18. quan  giải  ­  quyế Thô t: Sở  ng  Y tế. tư  1 BYT­ Cấp số  Cấp số ­ Tiếp  Mức  Mức  CóLệ phí:  Lệ phí: 500.000   ­  BTN­ tiếp nhận  tiếp  nhận và  độ 2­  độ  500.000  đồng­ Nghị định số Nghị  287037 Phiếu  nhận  trả kết  Tiếp  2Có đồng 155/2018/NĐ­CP  định  công bố  Phiếu  quả tại  nhận  ngày 12/11/2018. số  sản phẩm công  Trung  và  155/ mỹ phẩm  bố sản  tâm  trả  ­ Nghị định số  2018 sản xuất  phẩm  Hành  kết  93/2016/NĐ­CP  /NĐ trong  mỹ  chính  quả  ngày 01/7/2016. ­CP  nước. phẩm  công  tại  ngày  sản  tỉnh. Trun ­ Thông tư số  12/1 xuất  g tâm  06/2011/TT­BYT  1/20 trong  ­ C ơ   Hành  ngày 25/01/2011; 18. nước.­  quan  chính  ­  Trườnggi  ải  công  ­ Thông tư số  Nghị  hợp  quyết:  tỉnh.­  277/2016/TT­BTC  định  cấp số  Sở Y tế. Tiếp  ngày 14/11/2016. số  tiếp  nhận  93/2 nhận:  và  016/ 03  trả  NĐ­ ngày. kết  CP  3. Lĩnh vực Mỹ phẩm (01 TTHC) quả  ngày  ­  tại  01/7 Trường  Trun /201 hợp  g tâm  6. chưa  Hành  cấp số  chính  ­  tiếp  công  Thô nhận:  tỉnh. ng  05  ­ Cơ  tư 
  8. quan  số  giải  06/2 quyế 011/ t: Sở  TT­ Y tế. BYT  ngày. ngày  ­ Cơ  25/0 quan  1/20 giải  11; quyế t: Sở  ­  Y tế. Thô 1 BYT­ Cấp Giấy Cấp  ­ Tiếp  Mức  Mức  Có­ Thẩm  ­ Luật số  ng  ­  BTN­ chứng  Giấy  nhận và  độ 2­  độ  định đối với 105/2016/QH13  tLu ư ật  287045 nhận đủ  chứng  trả kết  Tiếp  2Có cơ sở bán  ngày 06/4/2016.­  sốsố    điều kiện  nhận  quả tại  nhận  buôn  Thẩm định đối với 277/ 105/ kinh  đủ  Trung  và  (GDP):  cơ sở bán buôn  2016 doanh  điều  tâm  trả  4.000.000đ/ (GDP): 4.000.000đ/ /TT­ /QH dược cho  kiện  Hành  kết  hồ sơ hồ sơ BTC  13  cơ sở kinh kinh  chính  quả  ngày  doanh  doanh  công  tại  ­ Thẩm  ­ Nghị định số  14/1 06/4 thuốc  dược  tỉnh. Trun định đối với 54/2017/NĐ­CP  1/20 /201 phải kiểm cho cơ  g tâm  các c ơ  s ở  ngày 08/5/2017. 16.6. soát đặc  sở kinh ­ Cơ  Hành  bán lẻ  ­  biệt thuộc doanh  quan  chính  thuốc chưa  ­ Nghị định số  Nghị  thẩm  thuốc  giải  công  bắt buộc  155/2018/NĐ­CP  định  quyền của phải  quyết:  tỉnh.­  thực hiện  ngày 13/11/2018. số  Sở Y tế kiểm  Sở Y tế. Tiếp  nguyên tắc,  54/2 soát  nhận  tiêu chuẩn  ­ Thông tư số  017/ đặc  và  thực hành  277/2016/TT­BTC  NĐ­ biệt  trả  tốt nhà  ngày 14/11/2016. CP  thuộc  kết  thuốc theo  ­ Thẩm định đối  ngày  thẩm  quả  lộ trình:  với các cơ sở bán  08/5 quyền  tại  1.000.000đ/  lẻ thuốc chưa bắt  4. Lĩnh vực Dược phcẩ m (01 TTHC) /201 ủa Sở  Trun cơ sở buộc thực hiện  7. Y tế­  g tâm  nguyên tắc, tiêu  20  Hành  ­ Thẩm  chuẩn thực hành  ­  ngày  chính  định đối với tốt nhà thuốc theo  Nghị  đối với  công  cơ sở bán  lộ trình:  định  trường  tỉnh. lẻ tại các  1.000.000đ/ cơ sở số  hợp  địa bàn  ­ Cơ  155/ không  thuộc vùng  ­ Thẩm định đối  quan  2018 phải đi  khó khăn,  với cơ sở bán lẻ  giải  /NĐ đánh  miền núi,  tại các địa bàn  quyế ­CP  giá cơ  hải đảo:  thuộc vùng khó  t: Sở  ngày  sở; 500.000đ/cơ khăn, miền núi,  Y tế. 13/1 sở. hải đảo:  1/20 ­ 30  ­ Cơ  500.000đ/cơ sở. 18. quan  ngày  giải 
  9. đối với  ­  trường  Thô hợp  quyế ng  phải đi  t: Sở  tư  đánh  Y tế. số  giá cơ  277/ sở. 2016 /TT­ 1 BYT­ Cấp bổ  Cấp bổ ­ Tiếp  Mức  Mức  Có360.000  360.000 đồng­   ­  BTN­ sung  sung  nhận và  độ 2­  độ  đồng Luật số  Luật  1.  286845 phạm vi  phạm  trả kết  Tiếp  2Có 40/2009/QH12  số  Lĩ hoạt động vi hoạt quả tại  nhận  ngày 23/11/2009. 40/2 nh  chuyên  động  Trung  và  009/ vự môn trong chuyên  tâm  trả  ­ Nghị định số  QH1 c  Chứng chỉ môn  Hành  kết  87/2011/NĐ­CP  2  kh hành nghề trong  chính  quả  ngày 27/9/2011. ngày  ám  thuộc  Chứng  công  tại  23/1 bệ thẩm  chỉ  tỉnh. Trun ­ Nghị định số  1/20 nh,  quyền của hành  g tâm  109/2016/NĐ­CP  09. ch Sở Y tế. nghề  ­ Cơ  Hành  ngày 01/7/2016. ­  ữa  thuộc  quan  chính  Nghị  th ẩ m  giả i  công  ­ Nghị định số  bệ định  quyền  quyết:  tỉnh.­  155/2018/NĐ­CP  nh  số  của Sở Sở Y tế. Tiếp  ngày 12/11/2018. (07  87/2 Y tế.­  nhận  TT 011/ 30  và  ­ Thông tư số  H NĐ­ ngày. trả  278/2016/TT­BTC  C) CP  kết  ngày 14/11/2016. ngày  ­ 180  quả  27/9 ngày  tạ i  /201 đối với  Trun 1. trường  g tâm  hợp  Hành  ­  cần xác  chính  Nghị  minh  công  định  người  tỉnh. số  được  ­ Cơ  109/ đào tạo  quan  2016 ở nước  giải  /NĐ ngoài  quyế ­CP  hoặc  t: Sở  ngày  có  Y tế. 01/7 Chứng  /201 ­ Cơ  chỉ  6. quan  hành  giải  nghề  ­  quyế do  Nghị  t: Sở  người  định  Y tế. nước  số 
  10. ngoài  cấp. Mức  độ 2­  Tiếp  nhận  và  trả  kết  Cấp  quả  giấy  tại  phép  Trun  ­  hoạt  g tâm  động  10.500.000 đồng­  Luật  Hành  số  đối với  Luật số  Cấp giấy  chính  bệnh  ­ Tiếp  40/2009/QH12  40/2 phép hoạt  công  viện  nhận và  ngày 23/11/2009. 009/ động đối  thuộc  trả kết  tỉnh.­  QH1 với bệnh  Ti ế p   Sở Y  quả tại  ­ Nghị định số  2  viện  tế và  Trung  nhận  87/2011/NĐ­CP  ngày  thuộc Sở  và  áp  tâm  ngày 27/9/2011. 23/1 Y tế và áp  trả  dụng  Hành  1/20 BYT­ dụng đối  kết  Mức  Có10.500.0 ­ Nghị định số  đối với chính  09. 2 BTN­ với  quả  độ  trường công  00 đồng 109/2016/NĐ­CP  ­  286850 trường  tạ i  2Có hợp khi tỉnh. ngày 01/7/2016. Nghị  hợp khi  Trun thay  thay đổi  g tâm  định  đổi  ­ Cơ  ­ Nghị định số  hình thức  Hành  số  hình  quan  155/2018/NĐ­CP  tổ chức,  chính  87/2 thức tổ giải  ngày 12/11/2018. chia tách,  011/ chức,  quyết:  công  hợp nhất,  NĐ­ chia  Sở Y tế. tỉnh. ­ Thông tư số  CP  sát nhập. tách,  ­ Cơ  278/2016/TT­BTC  ngày  hợp  quan  ngày 14/11/2016. 27/9 nhất,  giải  /201 sát  quyế 1. nhập.6 t: Sở  0 ngày Y tế. ­  ­ Cơ  Nghị  quan  định  giải  số  quyế 109/ t: Sở  2016 Y tế. /NĐ ­CP  3 BYT­ Cấp giấy  Cấp  ­ Tiếp  Mức  Mức  Có5.700.00 5.700.000 đồng­   ­  ngày  BTN­ phép hoạt  giấy  nhận và  độ 2­  độ  0 đồng Luật số  Luật  01/7 286851 động đối  phép  trả kết  Tiếp  2Có 40/2009/QH12  số  /201 với phòng  hoạt  quả tại  nhận  ngày 23/11/2009. 40/2 6. khám đa  động  Trung  và  009/ khoa  đối với tâm  trả  ­ Ngh ị định s ố  QH1 ­ 
  11. kết  quả  tại  Trun g tâm  Hành  chính  công  tỉnh.­  Tiếp  nhận  87/2011/NĐ­CP  và  ngày 27/9/2011. trả  Hành  phòng  kết  chính  ­ Nghị định số  khám  quả  công  109/2016/NĐ­CP  đa khoa  tại  thuộc  tỉnh. ngày 01/7/2016. thuộc  Trun thẩm  thẩm  g tâm  quyền của  ­ Cơ  ­ Nghị định số  quyền  Hành  Sở Y tế. quan  155/2018/NĐ­CP  của Sở  chính  giải  ngày 12/11/2018. Y tế.45  quyết:  công  ngày Sở Y tế. tỉnh. ­ Thông tư số  ­ Cơ  278/2016/TT­BTC  quan  ngày 14/11/2016. giải  quyế t: Sở  Y tế. ­ Cơ  quan  giải  quyế t: Sở  Y tế. 4 BYT­ Cấp giấy  Cấp  ­ Tiếp  Mức  Mức  Có4.300.00 4.300.000 đồng­   ­  2  BTN­ phép hoạt  giấy  nhận và  độ 2­  độ  0 đồng Luật số  Lu ật  ngày  286852 động đối  phép  trả kết  Tiếp  2Có 40/2009/QH12  23/1số  với phòng  hoạt  quả tại  nhận  ngày 23/11/2009. 40/2 1/20 khám  động  Trung  và  009/ 09. chuyên  đối với tâm  trả  ­ Nghị định số  QH1 khoa  phòng  Hành  kết  87/2011/NĐ­CP  2  thuộc  khám  chính  quả  ngày 27/9/2011. ngày  thẩm  chuyên công  tại  23/1 quyền của  khoa  tỉnh. Trun ­ Nghị định số  1/20 Sở Y tế. thuộc  g tâm  109/2016/NĐ­CP  09. thẩm  ­ C ơ   Hành  ngày 01/7/2016. ­  quyền  quan  chính  Nghị  của Sở giải  công  ­ Nghị định số 
  12. tỉnh.­  định  Tiếp  số  nhận  87/2 và  011/ trả  NĐ­ kết  CP  quả  ngày  tại  27/9 Trun /201 g tâm  1. Hành  155/2018/NĐ­CP  chính  ­  ngày 12/11/2018. Nghị  Y tế.45 quyết:  công  định  ngày Sở Y tế. tỉnh. ­ Thông tư số  số  ­ Cơ  278/2016/TT­BTC  87/2 quan  ngày 14/11/2016. 011/ giải  NĐ­ quyế CP  t: Sở  ngày  Y tế. 27/9 ­ Cơ  /201 quan  1. giải  quyế ­  t: Sở  Nghị  Y tế. định  5 BYT­ Cấp giấy  Cấp  ­ Tiếp  Mức  Mức  Có5.700.00 5.700.000 đồng­  số ­    BTN­ phép hoạt  giấy  nhận và  độ 2­  độ  0 đồng Luật số  109/ Luật  286855 động đối  phép  trả kết  Tiếp  2Có 40/2009/QH12  2016số  với nhà  hoạt  quả tại  nhận  /NĐ ngày 23/11/2009. 40/2 hộ sinh  động  Trung  và  ­CP  009/ thuộc  đối với tâm  trả  ­ Nghị định số  ngày  QH1 thẩm  nhà hộ Hành  kết  87/2011/NĐ­CP  01/7 2  quyền của  sinh  chính  quả  ngày 27/9/2011. /201 ngày  Sở Y tế. thuộc  công  tại  6. 23/1 thẩm  tỉnh. Trun ­ Nghị định số  1/20 quyền  g tâm  ­  109/2016/NĐ­CP  09. của Sở ­ Cơ  Hành  ngày 01/7/2016. Nghị  Y tế.45 quan  chính  định  ngày giải  công  ­ Nghị định số  số  quyết:  tỉnh.­  155/2018/NĐ­CP  155/ Sở Y tế. Tiếp  ngày 12/11/2018. 2018 nhận  /NĐ và  ­ Thông tư số  ­CP  trả  278/2016/TT­BTC  ngày  kết  ngày 14/11/2016. 12/1 quả  1/20 tại  18. ­ 
  13. Trun g tâm  Hành  chính  công  tỉnh. ­ Cơ  quan  giải  quyế t: Sở  Y tế. ­ Cơ  quan  giải  quyế t: Sở  Y tế. 6 BYT­ Công bố  Công  ­ Tiếp  Mức  Mức  CóKhông Không­ Luật số   ­  BTN­ đủ điều  bố đủ  nhận và  độ 2­  độ  40/2009/QH12  Luật  286867 kiện thực  điều  trả kết  Tiếp  2Có ngày 23/11/2009. số  hiện khám  kiện  quả tại  nhận  40/2 sức khỏe  thực  Trung  và  ­ Nghị định số  009/ cơ sở  hiện  tâm  trả  87/2011/NĐ­CP  QH1 khám  khám  Hành  kết  ngày 27/9/2011. 2  bệnh,  sức  chính  quả  ngày  chữa bệnh  khỏe  công  tại  ­ Nghị định số  23/1 thuộc  cơ sở  tỉnh. Trun 109/2016/NĐ­CP  1/20 thẩm  khám  g tâm  ngày 01/7/2016. 09. quyền của  bệnh,  ­ Cơ  Hành  ­  Sở Y tế. chữa  quan  chính  ­ Nghị định số  Nghị  bệnh  giải  công  155/2018/NĐ­CP  định  thuộc  quyết:  tỉnh.­  ngày 12/11/2018. số  thẩm  Sở Y tế. Tiếp  87/2 quyền  nhận  ­ Thông tư số  011/ của Sở  và  278/2016/TT­BTC  NĐ­ Y tế.15  trả  ngày 14/11/2016. CP  ngày kết  ngày  quả  27/9 tại  /201 Trun 1. g tâm  Hành  chính  công  tỉnh. ­ Cơ  quan 
  14. giải  quyế t: Sở  Y tế. ­ Cơ  quan  giải  quyế t: Sở  Y tế. 7 BYT­ Cấp Giấy Cấp  Tiếp  Tiếp  Mức  CóNộp phí Nộp phí theo mức   ­  BTN­ chứng  Giấy  nhận,  nhận độ  theo mức  phí thu viện phí  Luật  286973 nhận sức  chứng  giải  , giải  2Có phí thu viện hiện hành­ Luật số  số  khỏe đối  nhận  quyết và quyế phí hiện  95/2015/QH13  95/2 với  sức  trả kết  t và  hành ngày 25/11/2015. 015/ thuyền  khỏe  quả tại  trả  QH1 viên làm  đối với các cơ  kết  ­ Thông tư số  3  việc trên  thuyền  sở khám,  quả  14/2013/TT­BYT  ngày  tàu biển  viên  chữa  tại  ngày 06/5/2013. 25/1 Việt Nam  làm  bệnh đủ  các  1/20 đủ tiêu  việc  điều  cơ  ­ Ngh ị định s ố  15. chuẩn quy trên tàu kiện  sở  109/2016/NĐ­CP  ­  định tại  biển  khám  khám ngày 01/7/2016. Thô Phụ lục I  Việt  sức  ,  ng  nhưng  Nam  khỏe  chữa  ­ Thông tư số  tư  mắc một  đủ tiêu  theo quy  bệnh  22/2017/TT­BYT  số  số bệnh  chuẩn  định. đủ  ngày 12/5/2017. 14/2 quy định  quy  điều  013/ tại Phụ  định tại  kiện  TT­ lục II. Phụ  khám  BYT  lục I  sức  ngày  nhưng  khỏe  06/5 mắc  theo  /201 một số  quy  3. bệnh  định. quy  Tiếp  ­  định tại  nhận Nghị  Phụ  , giải  định  lục II.­  quyế số  24 giờ,  t và  109/ kể từ  trả  2016 khi kết  kết  /NĐ thúc  quả  ­CP  khám  tại  ngày  đối với  các  01/7 trường  cơ  /201 hợp  sở  6. khám  khám
  15. đơn lẻ  ­  (trừ  Nghị  những  định  trường  số  hợp  109/ phải  2016 khám  /NĐ bổ  ­CP  sung  ngày  ,  theo  01/7 chữa  yêu  /201 bệnh  cầu). 6. đủ  điều  ­ Đối  ­  kiện  với  Nghị  khám  trường  định  sức  hợp  số  khỏe  khám  87/2 theo  tập thể  011/ quy  theo  NĐ­ định. hợp  CP  Mức  đồng,  ngày  độ 2 thời  27/9 gian trả  /201 kết  1. quả  thực  ­  hiện  Nghị  theo  định  thỏa  số  thuận. 109/ 2016 1 BYT­ Công bố  Công  ­ Tiếp  Mức  Mức  KhôngPhí  Phí thẩm định   ­  BTN­ đủ điều  bố đủ  nhận và  độ 4­  độ  thẩm định  Điều kiện kinh  Luật  286774 kiện sản  điều  trả kết  Tiếp 4Khôn Điều kiện  doanh thuộc lĩnh  số  xuất trang  kiện  quả tại  nhận  g kinh doanh  vực trang thiết bị y  67/2 thiết bị y  sản  Trung  và  thuộc lĩnh  tế: 3.000.000  014/ tế xuất  tâm  trả  vực trang  đồng/hồ sơ­ Luật  QH1 trang  Hành  kết  thiết bị y  số 67/2014/QH13  3  thiết bị chính  quả  tế:  ngày 26/11/2014. ngày  y tế03 công  tại  3.000.000  26/1 ngày tỉnh. Trun đồng/hồ sơ ­ Ngh ị định s ố  1/20 g tâm  36/2016/NĐ­CP  14. ­ Cơ  Hành  ngày 15/5/2016. ­  quan  chính  Nghị  giải  công  ­ Nghị định số  định  quyết:  tỉnh.­  169/2018/NĐ­CP  số  Sở Y tế Tiếp  ngày 31/12/2018. 36/2 nhận  016/ và  ­ Thông tư số 
  16. trả  kết  quả  tại  Trun g tâm  Hành  chính  công  tỉnh. NĐ­ CP  ­ Cơ  278/2016/TT­BTC  ngày  quan  ngày 14/11/2016. 15/5 giải  /201 quyế 6. t: Sở  Y tế ­  ­ Cơ  Nghị  quan  định  giải  số  quyế 169/ t: Sở  2018 Y tế /NĐ ­CP  2 BYT­ Công bố  Công  ­ Tiếp  Mức  Mức  KhôngPhí  Phí thẩm định công   ­  ngày  BTN­ tiêu chuẩn bố tiêu nhận và  độ 4­  độ  thẩm định  bố trang thiết bị y  Luật  31/1 286775 áp dụng  chuẩn  trả kết  Tiếp 4Khôn công bố  tế loại A:  số  2/20 đối với  áp  quả tại  nhận  g trang thiết  1.000.000 đồng/hồ  67/2 18. trang thiết  dụng  Trung  và  bị y tế loại sơ­ Luật số  014/ bị y tế  đối với tâm  trả  A:  67/2014/QH13  QH1 ­  thuộc loại  trang  Hành  kết  1.000.000  ngày 26/11/2014. 3  Thô A. thiết bị chính  quả  đồng/hồ sơ ngày  ng  y tế  công  tại  ­ Nghị định số  26/1 tư  thuộc  tỉnh. Trun 36/2016/NĐ­CP  1/20 số  loại  g tâm  ngày 15/5/2016. 14. 278/ A.03  ­ Cơ  Hành  ­  2016 ngày quan  chính  ­ Nghị định số  Nghị  giải  công  169/2018/NĐ­CP  /TT­ định  quyết:  tỉnh.­  ngày 31/12/2018. BTC  ố  sngày  Sở Y tế. Tiếp  36/2 14/1 nhận  ­ Thông tư số  016/ và  278/2016/TT­BTC  1/20 NĐ­ trả  ngày 14/11/2016. 16. CP  kết  ngày  quả  15/5 tại  /201 Trun 6. g tâm  Hành  ­  chính 
  17. công  tỉnh. ­ Cơ  quan  giải  quyế t: Sở  Y tế. ­ Cơ  quan  giải  quyế t: Sở  Y tế. 3 BYT­ Công bố  Công  ­ Tiếp  Mức  Mức  KhôngPhí  Phí thẩm định  Nghị   ­  BTN­ đủ điều  bố đủ  nhận và  độ 4­  độ  thẩm định  Điều kiện kinh  đLu ịnh ật   286776 kiện mua  điều  trả kết  Tiếp 4Khôn Điều kiện  doanh thuộc lĩnh  sốsố    bán trang  kiện  quả tại  nhận  g kinh doanh  vực trang thiết bị y 169/ 67/2 thiết bị y  mua  Trung  và  thuộc lĩnh  tế: 3.000.000  2018 014/ tế thuộc  bán  tâm  trả  vực trang  đồng/1 hồ sơ­  /NĐ QH1 loại B, C,  trang  Hành  kết  thiết bị y  Luật số  ­CP 3  D. thiết bị chính  quả  tế:  67/2014/QH13  ngày  ngày  y tế  công  tại  3.000.000  ngày 26/11/2014. 31/1 26/1 thuộc  tỉnh. Trun đồng/1 hồ  2/20 1/20 loại B,  g tâm  sơ ­ Nghị định số  18. 14. C, D.03 ­ Cơ  Hành  36/2016/NĐ­CP  ­  ­  ngày quan  chính  ngày 15/5/2016. Nghị  Thô giải  công  ịnh  đng  quyết:  tỉnh.­  ­ Nghị định số  số  Sở Y tế. Tiếp  169/2018/NĐ­CP  tư  36/2 nhận  ngày 31/12/2018. số  016/ 278/ và  NĐ­ 2016 trả  ­ Thông tư số  CP  kết  278/2016/TT­BTC  /TT­ ngày  quả  ngày 14/11/2016. BTC  15/5 ngày  tại  /201 14/1 Trun 6. 1/20 g tâm  Hành  16. ­  chính  Nghị  công  định  tỉnh. số  ­ Cơ  169/ quan  2018 giải  /NĐ quyế ­CP  t: Sở  ngày  Y tế. 31/1
  18. ­ Cơ  2/20 quan  18. giải  quyế ­  t: Sở  Thô Y tế. ng  tư  Mức  độ 2­  Tiếp  nhận  và  trả  kết  quả  tại  Trun g tâm  Hành  chính  ­ Tiếp  công  Lệ phí: 6.000.000  nhận và  tỉnh.­   đồng­ Luật Đầu tư  Cấp  trả kết  năm 2014; giấy  quả tại  Tiếp  chứng  Trung  nhận  và  ­ Nghị định số  Cấp giấy  nhận  tâm  trả  93/2016/NĐ­CP  chứng  đủ  Hành  BYT­ kết  M ức  CóLệ  phí:   ngày 01/7/2016. nhận đủ  điều  chính  3. Lĩnh v 1 BTN­ực Mỹ phẩm (02 TTHC) quả  độ  6.000.000  điều kiện  kiện  công  286777 tại  2Có đồng ­ Nghị định số  sản xuất  sản  tỉnh. Trun 155/NĐ­CP ngày  mỹ phẩm. xuất  g tâm  12/11/2018. mỹ  ­ Cơ  Hành  phẩm.3 quan  chính  ­ Thông tư số  0 ngày giải  277/2016/TT­BTC  quyết:  công  ngày 14/11/2016. Sở Y tế. tỉnh. ­ Cơ  quan  giải  quyế t: Sở  Y tế. ­ Cơ  quan  giải  quyế t: Sở  Y tế. 2 BYT­ Cấp lại  Cấp  ­ Tiếp  Mức  Mức  CóKhông Không­ Luật Đầu  ­ 
  19. độ 2­   ­  Tiếp  Luật  nhận  Đầu  và  tư  trả  năm  kết  2014 quả  ; tại  ­  Trun Nghị  g tâm  định  Hành  số  chính  93/2 công  nhận và  016/ tỉnh.­  trả kết  NĐ­ lại  Tiếp  quả tại  CP  giấy  nhận  Trung  tư năm 2014; ngày  chứng  và  tâm  01/7 giấy  nhận  trả  Hành  ­ Nghị định số  /201 chứng  đủ  kết  chính  93/2016/NĐ­CP  6. BTN­ nhận đủ  điều  quả  độ  công  ngày 01/7/2016. 286778 điều kiện  kiện  tại  2Có tỉnh. ­  sản xuất  sản  Trun ­ Nghị định số  Nghị  mỹ phẩm. xuất  g tâm  ­ Cơ  155/NĐ­CP ngày  định  mỹ  Hành  quan  12/11/2018. số  phẩm.0 chính  giải  155/ 5 ngày quyết:  công  NĐ­ Sở Y tế. tỉnh. CP  ­ Cơ  ngày  quan  12/1 giải  1/20 quyế 18. t: Sở  Y tế. ­  Thô ­ Cơ  ng  quan  tư  giải  số  quyế 277/ t: Sở  2016 Y tế. /TT­ 1 BYT­ Công bố  Công  Cơ sở  Mức  Mức  CóKhông Không­ Luật số  BTC   ­  BTN­ cơ sở đủ  bố cơ  thực  độ 2­  độ  03/2007/QH12  ngày  Luậ 286959 điều kiện  sở đủ  hiện  Tiếp  2Có ngày 21/12/2007. 14/1 t số  tiêm  điều  hoạt  nhận  1/20 03/2 4. Lĩnh vựch c Y t ế ủng.  D ự phòng (02 TTHC) kiện  động  và  ­ Ngh ị  định s ố  16. 007/ tiêm  tiêm  trả  104/2016/NĐ­CP  Lu QH ật  chủng. chủng  kết  ngày 01/7/2016. Đ12  ầu  Cơ sở  sau khi  quả  tưngà   thực  đã thực  tại  ­ Nghị định số  năm y  2014
  20. Trun 21/1 g tâm  2/20 Hành  07. chính  ­  công  Ngh tỉnh.­  ị  hiện  Tiếp  định  việc  nhận  số  công bố  và  104/ tiêm  trả  201 hiện  chủng.­  kết  6/N hoạt  Tiếp  quả  Đ­ động  nhận và  tại  CP  tiêm  trả kết  Trun ngà chủng  quả tại  g tâm  y  sau khi  Trung  Hành  155/NĐ­CP ngày  01/7 đã thực tâm  chính  12/11/2018. /201 hiện  Hành  công  6. việc  chính  tỉnh. công  công  ­  ­ Cơ  bố tiêm tỉnh. Ngh quan  chủng. ị  giải  ­ Cơ  định  quyết quan giải  số  : Sở  quyết:  155/ Y tế. Sở Y tế. NĐ­ ­ Cơ  CP  quan  ngà giải  y  quyết 12/1 : Sở  1/20 Y tế. 18. 2 BYT­ Công bố  Công  Các cơ  Mức  Mức  CóKhông Không­ Luật số   ­  BTN­ cơ sở xét  bố cơ  sở xét  độ 2­  độ  03/2007/QH12  Luậ 286958 nghiệm  sở xét  nghiệm  Tiếp  2Có ngày 21/12/2007. t số  đạt tiêu  nghiệm được  nhận  03/2 chuẩn an  đạt tiêu tiến hành  và  ­ Nghị định số  007/ toàn sinh  chuẩn  xét  trả  104/2016/NĐ­CP  QH học cấp I, an toàn  nghiệm  kết  ngày 01/7/2016. 12  cấp II. sinh  trong  quả  ngà học  phạm vi  tại  ­ Nghị định số  y  cấp I,  chuyên  Trun 155/NĐ­CP ngày  21/1 cấp  môn sau  g tâm  12/11/2018. 2/20 II.Các  khi tự  Hành  07. cơ sở  công bố  chính  ­  xét  đạt tiêu  công  Ngh nghiệm chuẩn an tỉnh.­  ị  được  toàn sinh  Tiếp  định 
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2