intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Quyết định số 285/2022/QĐ-BGDĐT

Chia sẻ: Hoadaquy852 | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:22

19
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Quyết định số 285/2022/QĐ-BGDĐT về việc công bố công khai quyết toán ngân sách nhà nước năm 2020 của bộ giáo dục và đào tạo. Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Quyết định số 285/2022/QĐ-BGDĐT

  1. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO  CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TẠO Độc lập ­ Tự do ­ Hạnh phúc  ­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­­­­­ Số: 285/QĐ­BGDĐT Hà Nội, ngày 14 tháng 01 năm 2022   QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2020  CỦA BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ­CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành  một số điều của Luật Ngân sách nhà nước; Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ­CP ngày 25/5/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm  vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo; Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT­BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn  thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách  nhà nước hỗ trợ; Căn cứ Thông tư số 90/2018/TT­BTC ngày 28/9/2018 của Bộ tài chính sửa đổi, bổ sung một số  điều của Thông tư số 61/2017/TT­BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn về công  khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ; Căn cứ Thông báo số 1038/TB­BTC ngày 30/12/2021 của Bộ Tài chính về việc Thông báo thẩm  định quyết toán ngân sách năm 2020; Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch ­ Tài chính, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Công bố công khai thuyết minh và số liệu quyết toán ngân sách nhà nước năm 2020 của  Bộ Giáo dục và Đào tạo (theo các phụ lục, phụ biểu đính kèm). Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Kế hoạch ­ Tài chính và Thủ trưởng các đơn vị có  liên quan tổ chức thực hiện Quyết định này./.   KT. BỘ TRƯỞNG Nơi nhận: THỨ TRƯỞNG ­ Như Điều 3; ­ Bộ trưởng (để báo cáo); ­ Bộ Tài chính;
  2. ­ Các đơn vị dự toán thuộc và trực thuộc Bộ (công khai số  liệu quyết toán của đơn vị theo quy định); ­ Cổng Thông tin điện tử của Bộ; ­ Lưu: VT, KHTC. Phạm Ngọc Thưởng   THUYẾT MINH QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2020 CỦA BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO (Kèm theo Quyết định số 285/QĐ­BGDĐT ngày 14/01/2022 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào   tạo) Căn cứ Thông tư số 137/2017/TT­BTC ngày 25/12/2017 của Bộ Tài chính quy định xét duyệt,  thẩm định, thông báo và tổng hợp quyết toán năm (Thông tư số 137/2017/TT­BTC ngày  25/12/2017); Căn cứ Thông báo số 1038/TB­BTC ngày 30/12/2021 của Bộ Tài chính về việc Thông báo thẩm  định quyết toán ngân sách năm 2020 của Bộ Giáo dục và Đào tạo; Bộ Giáo dục và Đào tạo công khai thuyết minh quyết toán ngân sách nhà nước năm 2020 như sau  (đơn vị tính là triệu đồng và đã làm tròn số): 1. Thu phí, lệ phí ­ Tổng số thu trong năm: 2.713.022.500 đồng; ­ Số phải nộp ngân sách nhà nước: 1.085.209.000 đồng; ­ Số được khấu trừ/để lại: 1.627.813.500 đồng. 2. Quyết toán chi ngân sách 2.1. Số liệu quyết toán vốn trong nước (1) Kinh phí năm 2019 chuyển sang:                                              292.790.168.360 đồng; (2) Dự toán được giao trong năm:                                             4.737.694.834.050 đồng; (3) Kinh phí được sử dụng trong năm:                                       5.030.485.002.410 đồng; (4) Tổng số kinh phí quyết toán:                                                4.587.208.160.465 đồng; (5) Kinh phí giảm trong năm:                                                        228.051.540.073 đồng. (6) Kinh phí chuyển năm sau:                                                        215.225.301.872 đồng. * Thuyết minh số liệu quyết toán chi ngân sách nhà nước (nguồn ngân sách trong nước) (1) Kinh phí năm 2019 chuyển sang:                                              292.790.168.360 đồng;
  3. (Theo Thông báo số 937/TB­BTC ngày 10/12/2020 của Bộ Tài chính về thẩm định quyết toán  ngân sách năm 2019 của Bộ GDĐT và Biên bản thẩm định quyết toán ngân sách năm 2019  nguồn viện trợ không hoàn lại, vốn vay nước ngoài chi thường xuyên ký ngày 30/11/2020). (2) Dự toán được giao trong năm:                                             4.737.694.834.050 đồng; Trong đó: 2.1. Dự toán kinh phí giao đầu năm:                                          4.570.970.000.000 đồng; (Quyết định số 2502/QĐ­BTC ngày 29/11/2019 của Bộ Tài chính về giao dự toán thu, chi NSNN  năm 2020). 2.2. Dự toán kinh phí bổ sung trong năm:                                     166.724.834.050 đồng; (Công văn số 9144/BTC­HCSN ngày 30/7/2020 bổ sung kinh phí thuế thu nhập doanh nghiệp hỗ  trợ các trường tự chủ theo Nghị quyết số 77/NQ­CP ngày 24/10/2014 của Chính phủ là  20.107.134.050 đồng, số 1785/BTC­HCSN ngày 19/10/2020 bổ sung kinh phí Asean là  338.700.000 đồng và số 13135/BTC­HCSN ngày 27/10/2020 bổ sung kinh phí hoạt động của Đại  học Công nghệ thông tin Việt Hàn là 20.232.000.000 đồng). 2.3. Dự toán kinh phí hủy tại đơn vị dự toán cấp 1:                             770.000.000 đồng; (Công văn số 7984/BTC­HCSN ngày 30/6/2020, số 9235/BTC­HCSN ngày 31/7/2020, số  13135/BTC­HCSN ngày 27/10/2020 và số 13974/BTC­HCSN ngày 13/11/2020 của Bộ Tài chính). (5) Kinh phí giảm trong năm:                                                        224.683.031.417 đồng. Trong đó: 5.1. Dự toán kinh phí chi thường xuyên hủy trong năm do thực hiện tiết kiệm chi thường xuyên  theo Nghị quyết số 84/NQ­CP ngày 29/5/2020 của Chính phủ: 5.813.385.183 đồng. 5.2. Kinh phí đã nộp NSNN, còn phải nộp NSNN do thu hồi về NSNN các khoản chi sai quy  định: 4.932.901.145 đồng. 5.3. Dự toán kinh phí chi không thường xuyên hủy do hết nhiệm vụ chi theo quy định (chủ yếu  là kinh phí chế độ chính sách của học sinh sinh viên thừa tại một số đơn vị do năm học và năm  tài chính lệch nhau dự toán không chính xác được, kinh phí thực hiện các nhiệm vụ dư do không  triển khai được do ảnh hưởng của dịch bệnh Covid­19 như nhiệm vụ đào tạo ngoài nước) là  217.305.253.745 đồng. (6) Kinh phí chuyển năm sau: Trong đó: 6.1. Kinh phí thường xuyên tự chủ:                                                26.834.276.254 đồng; 6.2. Kinh phí không thường xuyên, không tự chủ:                         188.391.025.618 đồng.
  4. 2.2. Số liệu quyết toán vốn ngoài nước: a) Nguồn viện trợ: (1) Kinh phí năm 2019 chuyển sang: 141.158.235.590 đồng; (2) Dự toán được giao trong năm: 52.090.000.000 đồng; (3) Tổng kinh phí đã nhận viện trợ trong năm: 46.803.991.778 đồng; ­ Số đã ghi thu, ghi tạm ứng 44.837.511.878 đồng; ­ Số đã ghi thu, ghi chi 1.966.479.900 đồng; (4) Kinh phí được sử dụng trong năm 193.248.235.590 đồng; (5) Kinh phí đề nghị quyết toán: 136.071.400.562 đồng; (6) Số dư kinh phí được phép chuyển sang năm sau sử  57.176.835.028 đồng. dụng và quyết toán: b) Nguồn vay nợ nước ngoài: (1) Kinh phí năm 2019 chuyển sang: 36.357.870.126 đồng (2) Dự toán được giao trong năm: 1.657.430.000.000 đồng (3) Tổng kinh phí được sử dụng trong năm: 1.693.787.870.126 đồng (4) Tổng kinh phí đã vay trong năm: 1.410.645.442.632 đồng ­ Số đã ghi vay, ghi tạm ứng NSNN 154.191.287.198 đồng ­ Số đã ghi vay, ghi chi NSNN 1.256.454.155.434 đồng (5) Kinh phí đã sử dụng đề nghị quyết toán: 1.291.146.880.144 đồng (6) Kinh phí giảm trong năm: 247.219.002.784 đồng (7) Số dư kinh phí được phép chuyển sang năm sau sử  155.421.987.198 đồng. dụng và quyết toán: ­ Kinh phí đã ghi tạm ứng 155.421.987.198 đồng./.   BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO   CHƯƠNG: 022 ­­­­­­­   QUYẾT TOÁN THU ­ CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2020 (Kèm theo Quyết định số 285/QĐ­BGDĐT ngày 14/01/2022 của Bộ trưởng Bộ GDĐT) Đơn vị tính: Triệu đồng STT Nội dung Tổng số  Tổng số  Chênh  Trường Trường 
  5. liệu  ĐH  ĐH  liệu báo  quyết  Giao  Kinh tế  cáo quyết  lệch toán được  thông  TP.  toán duyệt vận tải HCM B QUYẾT TOÁN CHI NSNN     ­     I NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC 4.587.208 4.587.208 ­ 76.254 8.077   Kinh phí thường xuyên 1.934.188 1.934.188 ­ 59.540 ­   Kinh phí không thường xuyên 2.653.020 2.653.020 ­ 16.714 8.077 Sự nghiệp Giáo dục và Đào  1 4.060.483 4.060.483 ­ 63.959 5.119 tạo   Kinh phí thường xuyên 1.805.731 1.805.731 ­ 59.540 ­   Kinh phí không thường xuyên 2.254.753 2.254.753 ­ 4.419 5.119 2 Sự nghiệp môi trường 11.183 11.183 ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên 11.183 11.183 ­ ­ ­ 3 Sự nghiệp kinh tế 1.920 1.920 ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên 1.920 1.920 ­ ­ ­ 4 Chi Quản lý NN 113.770 113.770 ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên 95.631 95.631 ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên 18.139 18.139 ­ ­ ­ 5 Sự nghiệp Văn hóa Thông tin 2.552 2.552 ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên 2.552 2.552 ­ ­ ­ 5 Chi đảm bảo xã hội 2.180 2.180 ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên 2.180 2.180 ­ ­ ­ 7 Kinh phí đào tạo C­K 122.221 122.221 ­ 6.481 630   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên 122.221 122.221 ­ 6.481 630 8 Chi sự nghiệp KHCN 266.921 266.921 ­ 5.815 2.328   Kinh phí thường xuyên 32.826 32.826 ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên 234.095 234.095   5.815 2.328 II NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ 136.071 136.071 ­ ­ ­
  6. Sự nghiệp Giáo dục và Đào  3 136.071 136.071 ­ ­ ­ tạo NGUỒN VAY NỢ NƯỚC  III 1.291.147 1.291.147 ­ ­ ­ NGOÀI Sự nghiệp Giáo dục và Đào  3 1.291.147 1.291.147 ­ ­   tạo   BQL  Trường  Trường  Viện  Dự án  Trường  CĐSP  CĐSP  Nghiên  XD  DB ĐH  STT Nội dung TW TP.  TW  cứu CC  Trường  DT TW  Hồ Chí  Nha  về Toán ĐH Việt  Nha trang Minh trang Đức B QUYẾT TOÁN CHI NSNN           I NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC 31.120 30.089 2.382 22.471 16.270   Kinh phí thường xuyên 18.201 15.276 ­ 13.047 13.266   Kinh phí không thường xuyên 12.919 14.812 2.382 9.424 3.003 Sự nghiệp Giáo dục và Đào  1 31.086 14.812 2.382 22.471 16.270 tạo   Kinh phí thường xuyên 18.201 ­ ­ 13.047 13.266   Kinh phí không thường xuyên 12.885 14.812 2.382 9.424 3.003 2 Sự nghiệp môi trường ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ 3 Sự nghiệp kinh tế ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ 4 Chi Quản lý NN ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ 5 Sự nghiệp Văn hóa Thông tin ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ 5 Chi đảm bảo xã hội ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­
  7.   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ 7 Kinh phí đào tạo C­K ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ 8 Chi sự nghiệp KHCN 35 15.276 ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ 15.276 ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên 35 ­ ­   ­ II NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ ­ ­ ­ ­ ­ 3 Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo ­ ­ ­ ­ ­ NGUỒN VAY NỢ NƯỚC  III ­ ­ 7.158 ­ ­ NGOÀI Sự nghiệp Giáo dục và Đào  3     7.158     tạo   Trườn Trường  Trườn Trườn g ĐH  ĐH  BQL DA  ĐH Mở  g ĐH  g CĐSP  Luật  STT Nội dung Mở Hà  THCSKK  TP. Hồ  Nha  Trung  TP. Hồ  Nội N 2 Chí  Trang ương Chí  Minh Minh B QUYẾT TOÁN CHI NSNN             NGÂN SÁCH TRONG  I 24.702 3.925 80.459 9.873 1.993 12.802 NƯỚC   Kinh phí thường xuyên 21.520 ­ 35.856 ­ ­ ­ Kinh phí không thường    3.182 3.925 44.603 9.873 1.993 12.802 xuyên Sự nghiệp Giáo dục và  1 23.584 2.937 80.459 9.873 1.951 2.305 Đào tạo   Kinh phí thường xuyên 21.520   35.856 ­ ­ ­ Kinh phí không thường    2.064 2.937 44.603 9.873 1.951 2.305 xuyên 2 Sự nghiệp môi trường ­ ­ ­ ­ ­ 246   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    ­ ­ ­ ­ ­ 246 xuyên 3 Sự nghiệp kinh tế ­ ­ ­ ­ ­ ­
  8.   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    ­ ­ ­ ­ ­ ­ xuyên 4 Chi Quản lý NN ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    ­ ­ ­ ­ ­ ­ xuyên Sự nghiệp Văn hóa Thông  5 ­ ­ ­ ­ ­ ­ tin   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    ­ ­ ­ ­ ­ ­ xuyên 5 Chi đảm bảo xã hội ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    ­ ­ ­ ­ ­ ­ xuyên 7 Kinh phí đào tạo C­K 130 ­ ­ ­ 42 ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    130 ­ ­ ­ 42 ­ xuyên 8 Chi sự nghiệp KHCN 988 988 ­ ­ ­ 10.251   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    988 988 ­ ­ ­ 10.251 xuyên II NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ 578 ­ ­ ­ ­ ­ Sự nghiệp Giáo dục và  3 578           Đào tạo NGUỒN VAY NỢ NƯỚC  III ­ ­ ­ 96.837 ­ ­ NGOÀI Sự nghiệp Giáo dục và  3       96.837     Đào tạo   STT Nội dung Trườn Văn  Tr.tâm Trườn BQL  Trường  g ĐH  phòng  Cung  g ĐH  các Dự  ĐH Vinh Xây  HĐ  ứng  Tây  án Bộ  dựng QGGD nguồn  Bắc GDĐT
  9. và  nhân  PTNL lực B QUYẾT TOÁN CHI NSNN             NGÂN SÁCH TRONG  I 84.901 2.753 1.141 61.945 358.121 166.753 NƯỚC   Kinh phí thường xuyên 60.447 737 850 36.017 1.386 102.518   Kinh phí không thường xuyên 24.453 2.016 291 25.928 356.735 64.236 Sự nghiệp Giáo dục và Đào  1 62.677 2.016 1.141 53.282 333.451 161.905 tạo   Kinh phí thường xuyên 60.447 ­ 850 36.017 1.386 102.518   Kinh phí không thường xuyên 2.230 2.016 291 17.265 332.065 59.388 2 Sự nghiệp môi trường 400 ­ ­ ­ ­ 1.200   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên 400 ­ ­ ­ ­ 1.200 3 Sự nghiệp kinh tế ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ 4 Chi Quản lý NN ­ 737 ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ 737 ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Sự nghiệp Văn hóa Thông  5 ­ ­ ­ ­ ­ 450 tin   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ 450 5 Chi đảm bảo xã hội ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ 7 Kinh phí đào tạo C­K 7.919 ­ ­ 64 ­ 68   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên 7.919 ­ ­ 64 ­ 68 8 Chi sự nghiệp KHCN 13.905 ­ ­ 8.599 24.670 3.130   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên 13.905 ­ ­ 8.599 24.670 3.130 II NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ 1.966 ­ ­ ­ 38.177 ­
  10. Sự nghiệp Giáo dục và Đào  3 1.966       38.177   tạo NGUỒN VAY NỢ NƯỚC  III ­ ­ ­ ­ ­ 24.805 NGOÀI Sự nghiệp Giáo dục và Đào  3           24.805 tạo   Chươn Trườn Trườn Cục  g trình  Trườn g ĐH  g PT  Quản  Trường  PTGD  g ĐH  STT Nội dung SP NT  VC  lý  ĐH Hà  Trung  Việt  Trung  Việt  Chất  Nội học GĐ  Đức ương Bắc lượng 2 B QUYẾT TOÁN CHI NSNN             NGÂN SÁCH TRONG  I 42.521 58.175 5.937 97.046 87.783 10.650 NƯỚC   Kinh phí thường xuyên 30.804 30.220 ­ 49.528 5.575 ­   Kinh phí không thường xuyên 11.717 27.955 5.937 47.518 82.208 10.650 Sự nghiệp Giáo dục và Đào  1 41.650 58.175 5.937 96.328 82.188 8.599 tạo   Kinh phí thường xuyên 30.804 30.220 ­ 49.528 ­ ­   Kinh phí không thường xuyên 10.846 27.955 5,937 46.800 82.188 8.599 2 Sự nghiệp môi trường 300 ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên 300 ­ ­ ­ ­ ­ 3 Sự nghiệp kinh tế ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ 4 Chi Quản lý NN ­ ­ ­ ­ 5.595 ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ 5.575 ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ ­ 20 ­ 5 Sự nghiệp Văn hóa Thông tin ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ 5 Chi đảm bảo xã hội ­ ­ ­ ­ ­ ­
  11.   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ 7 Kinh phí đào tạo C­K 496 ­ ­ ­ ­ 2.049   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên 496 ­ ­ ­ ­ 2.049 8 Chi sự nghiệp KHCN 75 ­ ­ 718 ­ 3   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên 75 ­ ­ 718 ­ 3 II NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ ­ ­ ­ ­ ­ ­ Sự nghiệp Giáo dục và Đào  3             tạo NGUỒN VAY NỢ NƯỚC  III ­ ­ 116.784 434.737 ­ ­ NGOÀI Sự nghiệp Giáo dục và Đào  3     116.784 434.737     tạo   Trườn g DB  Hội  Dự án  Trường  ĐH  đồng  BQL  Trường  THPT  ĐH  STT Nội dung Dân  Giáo  DA  ĐH  giai  Bách  tộc  sư nhà  ETEP KTQD đoạn 2 khoa HN Trung  nước ương B QUYẾT TOÁN CHI NSNN             NGÂN SÁCH TRONG  I 26.394 7.166 6.751 53.370 3.500 33.533 NƯỚC   Kinh phí thường xuyên 14.976 1.714 ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên 11.418 5.452 6.751 53.370 3.500 33.533 Sự nghiệp Giáo dục và Đào  1 26.394 5.452 6.751 18.181 3.500 17.574 tạo   Kinh phí thường xuyên 14.976 ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên 11.418 5.452 6.751 18.181 3.500 17.574 2 Sự nghiệp môi trường ­ ­ ­ 350 ­ 300   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ 350 ­ 300
  12. 3 Sự nghiệp kinh tế ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ 4 Chi Quản lý NN ­ 1.714 ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ 1.714 ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ 5 Sự nghiệp Văn hóa Thông tin ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ 5 Chi đảm bảo xã hội ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ 7 Kinh phí đào tạo C­K ­ ­ ­ 7.311 ­ 12.926   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ 7.311 ­ 12.926 8 Chi sự nghiệp KHCN ­ ­ ­ 27.528 ­ 2.733   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ 27.528 ­ 2.733 II NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ ­ ­ ­ ­ ­ ­ Sự nghiệp Giáo dục và Đào  3             tạo NGUỒN VAY NỢ NƯỚC  III ­ ­ 39.785 ­ 41.068 ­ NGOÀI Sự nghiệp Giáo dục và Đào  3     39.785   41.068   tạo   BQL  Báo  Trườn Trườn Đề án  Giáo  g ĐHSP  ĐH  BQL  g Hữu  Ngoại  STT Nội dung dục và  KT  Thái  Dự án  nghị  ngữ  Thời  Hưng  Nguyên RGEP T78 quốc  đ ại Yên gia B QUYẾT TOÁN CHI NSNN             NGÂN SÁCH TRONG  I 11.911 40.467 47.307 410.862 54.719 8.972 NƯỚC
  13.   Kinh phí thường xuyên ­ 31.475 18.210 240.440 1.499 ­   Kinh phí không thường xuyên 11.911 8.992 29.097 170.423 53.220 8.972 Sự nghiệp Giáo dục và Đào  1 11.911 39.145 33.708 372.985 54.719 8.972 tạo   Kinh phí thường xuyên ­ 31.475 18.210 240.440 1.499 ­   Kinh phí không thường xuyên 11.911 7.670 15.498 132,545 53.220 8.972 2 Sự nghiệp môi trường ­ ­ ­ 600 ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ 600 ­ ­ 3 Sự nghiệp kinh tế ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ 4 Chi Quản lý NN ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ 5 Sự nghiệp Văn hóa Thông tin ­ ­ ­ 200 ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ 200 ­ ­ 5 Chi đảm bảo xã hội ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ 7 Kinh phí đào tạo C­K ­ ­ 13.599 23.091 ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ 13.599 23.091 ­ ­ 8 Chi sự nghiệp KHCN ­ 1.322 ­ 13.987 ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ 1.322 ­ 13.987 ­ ­ II NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ ­ ­ ­ ­ 497 ­ Sự nghiệp Giáo dục và Đào  3         497   tạo NGUỒN VAY NỢ NƯỚC  III ­ ­ ­ 29.199 ­ 137.126 NGOÀI Sự nghiệp Giáo dục và Đào  3       29.199   137.126 tạo
  14.   Trường  Trườn Trường  Văn  Văn  Thanh CBQLGD  g ĐH  ĐH  STT Nội dung phòng  phòng  tra Bộ TP. Hồ  Cần  Đồng  CTKHGD Bộ Chí Minh Thơ Tháp QUYẾT TOÁN CHI  B             NSNN NGÂN SÁCH TRONG  I 31.900 12.476 12.409 194.350 56.367 78.452 NƯỚC   Kinh phí thường xuyên ­ 5.950 12.329 71.790 11.629 56.095 Kinh phí không thường    31.900 6.526 80 122.560 44.739 22.356 xuyên Sự nghiệp Giáo dục và  1 ­ 6.526 12.329 100.806 47.263 75.323 Đào tạo   Kinh phí thường xuyên ­ ­ 12.329 4.922 11.629 56.095 Kinh phí không thường    ­ 6.526 ­ 95.885 35.634 19.227 xuyên 2 Sự nghiệp môi trường ­ ­ ­ 450 ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    ­ ­ ­ 450 ­ ­ xuyên 3 Sự nghiệp kinh tế ­ ­ ­ 1.920 ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    ­ ­ ­ 1.920 ­ ­ xuyên 4 Chi Quản lý NN ­ 5.950 ­ 84.293 ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ 5.950 ­ 66.868 ­ ­ Kinh phí không thường    ­ ­ ­ 17.425 ­ ­ xuyên Sự nghiệp Văn hóa  5 ­ ­ ­ ­ ­ ­ Thông tin   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    ­ ­ ­ ­ ­ ­ xuyên 5 Chi đảm bảo xã hội ­ ­ ­ 2.180 ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường  ­ ­ ­ 2.180 ­ ­
  15. xuyên 7 Kinh phí đào tạo C­K ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    ­ ­ ­ ­ ­ ­ xuyên 8 Chi sự nghiệp KHCN 31.900 ­ 80 4.700 9.104 3.129   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    31.900 ­ 80 4.700 9.104 3.129 xuyên NGUỒN VỐN VIỆN  II ­ ­ ­ 2.646 11.671 ­ TRỢ Sự nghiệp Giáo dục và  3       2.646 11.671   Đào tạo NGUỒN VAY NỢ  III ­ ­ ­ 579 96.620 ­ NƯỚC NGOÀI Sự nghiệp Giáo dục và  3 ­ ­ ­ 579 96.620   Đào tạo   Trườn Trườn Trườn Trườn Trường  g ĐH  g ĐHSP  g ĐH  g ĐH  ĐH  STT Nội dung ĐH Huế Mỏ­  TP. Hồ  Quy  SP Hà  SPTDTT  Địa  Chí  Nhơn Nội 2 Hà Nội chất Minh B QUYẾT TOÁN CHI NSNN             NGÂN SÁCH TRONG  I 266.293 59.695 84.128 99.027 163.389 32.638 NƯỚC   Kinh phí thường xuyên 192.665 42.473 49.669 47.530 84.009 20.598 Kinh phí không thường    73.628 17.222 34.460 51.497 79.379 12.040 xuyên Sự nghiệp Giáo dục và  1 254.896 44.311 80.312 95.453 160.999 31.261 Đào tạo   Kinh phí thường xuyên 192.665 42.473 49.669 47.530 84.009 20.598 Kinh phí không thường    62.231 1.838 30.643 47.923 76.990 10.663 xuyên 2 Sự nghiệp môi trường 300 ­ ­ 300 ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­
  16. Kinh phí không thường    300 ­ ­ 300 ­ ­ xuyên 3 Sự nghiệp kinh tế ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    ­ ­ ­ ­ ­ ­ xuyên 4 Chi Quản lý NN ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    ­ ­ ­ ­ ­ ­ xuyên Sự nghiệp Văn hóa Thông  5 ­ ­ ­ ­ ­ ­ tin   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    ­ ­ ­ ­ ­ ­ xuyên 5 Chi đảm bảo xã hội ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    ­ ­ ­ ­ ­ ­ xuyên 7 Kinh phí đào tạo C­K 1.178 5.815 ­ 1.787 132 1.257   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    1.178 5.815 ­ 1.787 132 1.257 xuyên 8 Chi sự nghiệp KHCN 9.918 9.569 3.816 1.487 2.258 120   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    9.918 9.569 3.816 1.487 2.258 120 xuyên II NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ 35.018 ­ ­ ­ ­ ­ Sự nghiệp Giáo dục và  3 35.018           Đào tạo NGUỒN VAY NỢ NƯỚC  III 68.865 ­ ­ 21.070 72.073 ­ NGOÀI Sự nghiệp Giáo dục và  3 68.865     21.070 72.073   Đào tạo   STT Nội dung Trườn Trườn Trung  Trung  Trườn Trường 
  17. g ĐH  DB ĐH  g ĐH  g ĐH  tâm  tâm  Mỹ  TP. Hồ  Tây  Thươn SEMEO SEMEO  thuật  Chí  Nguyên g Mại Cell Reatrach CN Minh QUYẾT TOÁN CHI  B             NSNN NGÂN SÁCH TRONG  I 58.934 10.365 777 6.324 20.542 15.568 NƯỚC   Kinh phí thường xuyên 42.454 ­ 777 ­ 12.510 11.613 Kinh phí không thường    16.480 10.365 ­ 6.324 8.032 3.955 xuyên Sự nghiệp Giáo dục và  1 56.855 7.037 777 6.324 20.008 15.568 Đào tạo   Kinh phí thường xuyên 42.454 ­ 777 ­ 12.510 11.613 Kinh phí không thường    14.400 7.037 ­ 6.324 7.498 3.955 xuyên 2 Sự nghiệp môi trường ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    ­ ­ ­ ­ ­ ­ xuyên 3 Sự nghiệp kinh tế ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    ­ ­ ­ ­ ­ ­ xuyên 4 Chi Quản lý NN ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    ­ ­ ­ ­ ­ ­ xuyên Sự nghiệp Văn hóa Thông  5 ­ ­ ­ ­ ­ ­ tin   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    ­ ­ ­ ­ ­ ­ xuyên 5 Chi đảm bảo xã hội ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    ­ ­ ­ ­ ­ ­ xuyên
  18. 7 Kinh phí đào tạo C­K ­ 1.926 ­ ­ 414 ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    ­ 1.926 ­ ­ 414 ­ xuyên 8 Chi sự nghiệp KHCN 2.079 1.402 ­ ­ 120 ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    2.079 1.402 ­ ­ 120 ­ xuyên II NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ 1.009 ­ ­ ­ ­ ­ Sự nghiệp Giáo dục và  3 1.009           Đào tạo NGUỒN VAY NỢ NƯỚC  III ­ ­ ­ ­ ­ ­ NGOÀI Sự nghiệp Giáo dục và  3             Đào tạo   Cục  Trườn Trường  Hợp  Cục Nhà  g ĐH  ĐH Đà  Cục  STT Nội dung ĐHSP  tác  giáo và  Ngoại  Nẵng CNTT Hà Nội Quốc  CBQLGD thương tế B QUYẾT TOÁN CHI NSNN             NGÂN SÁCH TRONG  I 15.416 195.579185.828628.328 8.036 13.791 NƯỚC 126.30   Kinh phí thường xuyên ­ 102.570 9.825 4.552 3.252 5 Kinh phí không thường  618.50   15.416 93.009 59.523 3.484 10.540 xuyên 3 Sự nghiệp Giáo dục và  1 8.556 181.405175.098617.949 3.484 9.059 Đào tạo   Kinh phí thường xuyên ­ 102.570126.305 2.843 ­ ­ Kinh phí không thường    8.556 78.835 48.793615.106 3.484 9.059 xuyên 2 Sự nghiệp môi trường 800 3.150 292 ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    800 3.150 292 ­ ­ ­ xuyên
  19. 3 Sự nghiệp kinh tế ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    ­ ­ ­ ­ ­ ­ xuyên 4 Chi Quản lý NN ­ ­ ­ 7.527 4.552 3.252   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ 6.982 4.552 3.252 Kinh phí không thường    ­ ­ ­ 545 ­ ­ xuyên Sự nghiệp Văn hóa Thông  5 ­ 421 ­ ­ ­ 1.481 tin   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    ­ 421 ­ ­ ­ 1.481 xuyên 5 Chi đảm bảo xã hội ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    ­ ­ ­ ­ ­ ­ xuyên 7 Kinh phí đào tạo C­K 2.422 4.261 3 2.852 ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    2.422 4.261 3 2.852 ­ ­ xuyên 8 Chi sự nghiệp KHCN 3.638 6.342 10.435 ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ Kinh phí không thường    3.638 6.342 10.435 ­ ­ ­ xuyên II NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ ­ ­ ­ ­ ­ ­ 3 Sự nghiệp Giáo dục và              Đào tạo NGUỒN VAY NỢ NƯỚC  III ­ 46.563 28.024 ­ ­ ­ NGOÀI Sự nghiệp Giáo dục và  3   46.563 28.024       Đào tạo   STT Nội dung Trườn Trường  Trường  Viện  Trườn Trường  g ĐH  ĐH  ĐHSPKT KHGD  g Hữu  Dự bị  Đà Lạt Nông  TP.Hồ  Việt  nghị 80 ĐH 
  20. lâm TP.  Sầm  Hồ Chí Chí Minh Nam Sơn Minh B QUYẾT TOÁN CHI NSNN             NGÂN SÁCH TRONG  I 52.297 64.469 20.509 32.905 56.543 23.970 NƯỚC   Kinh phí thường xuyên 43.810 56.540 ­ 20.748 23.020 21.172   Kinh phí không thường xuyên 8.487 7.929 20.509 12.157 33.523 2.798 Sự nghiệp Giáo dục và Đào  1 50.956 61.410 13.915 3.198 37.121 23.970 tạo   Kinh phí thường xuyên 43.810 56.540 ­ 3.198 23.020 21.172   Kinh phí không thường xuyên 7.146 4.870 13.915 ­ 14.101 2.798 2 Sự nghiệp môi trường ­ ­ ­ 2.495 ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ 2.495 ­ ­ 3 Sự nghiệp kinh tế ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ 4 Chi Quản lý NN ­ ­ ­ 149 ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ 149 ­ ­ Sự nghiệp Văn hóa Thông  5 ­ ­ ­ ­ ­ ­ tin   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ 5 Chi đảm bảo xã hội ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­ 7 Kinh phí đào tạo C­K ­ 733 ­ 4.400 19.422 ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ ­ ­ ­   Kinh phí không thường xuyên ­ 733 ­ 4.400 19.422 ­ 8 Chi sự nghiệp KHCN 1.341 2.325 6.594 22.663 ­ ­   Kinh phí thường xuyên ­ ­ ­ 17.550 ­ ­   Kinh phí không thường xuyên 1.341 2.325 6.594 5.113 ­ ­
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2