Nội dung Text: Simon - Báo cáo thay đổi trạng thái tài chính
Simon - Báo cáo thay đổi trạng thái tài chính
1985 1986
Vốn lưu động được cấp từ
Hoạt đông kinh doanh:
Doanh thu thuần 84.256 32.219
Cộng: chi phí không ảnh hưởng đến vôn lưu động
-Khấu hao & hao mòn 47.142 42.745
Trừ: thu nhập không ảnh hưởng đến vốn lưu động
-Thu lãi cổ phần từ các công ty con (9.667) (4.912)
-Tiền thu do bán tài sản (3.172)
Tổng vốn lưu động từ hoạt động kinh doanh 121.731 66.880
Vốn góp 3.528
Vay dài hạn 73.082 43.243
Tiền lãi từ bán hàng 14.762 11.437
213.103 121.560
Tổng vốn lưu động
Vốn lưu động được sử dụng cho
Thanh toán các khoản nợ dài hạn 91.273 116.517
Mua sắm tài sản cố định 140.948 104.483
323.221 221.000
Tổng vốn lưu động được sử dụng
(19.118) (99.440)
Tăng (giảm) vốn lưu động
Biến đổi thành phần lưu động:
Tăng (giảm) tài sản lưu động:
Tiền
Các khoản phải thu thương mại
Các khoản phải thu chịu lãi –thương mại
Thuế được hoàn lại
Phải thu tiền hoa hồng
Chi phí trả trước
Nhiên liệu tồn kho
Phải thu của nhân viên
5.367 (86.623)
Tổng
Giảm (tăng) các khoản nợ ngắn hạn:
Thấu chi
Vay dài hạn đến hạn trả (20.583) (194.276)
Thuê tài chính đến hạn trả (100.852)
Các khoản phải trả thương mại (30.455) 265.071
Lãi phải trả 5.082 1.137
Thuế nhiên liệu phải trả 34.399 3.044
Thuế quỹ lương phải trả 3.242
Lương và thưởng luỹ kế 1.304
Thu nhập phải trả (19.474) 23.192
(24.485) (12.835)
Tổng
(19.118) (99.458)
Tăng (giảm) vốn lưu động