Tài liệu vật lý: Lý thuyết hệ nhiều hạt
lượt xem 49
download
bao gồm các vấn đề thuộc chương trình Vật lý Lý thuyết cho học viên cao học các ngành Khoa học Vật liệu, Vật lý và Vật lý Kỹ thuật, đồng thời cũng có những phần bổ sung, nâng cao mà nghiên cứu sinh có thể dùng làm tài liệu tham khảo. tài liệu được trình bày theo một quan điểm nhất quán, xuất phát từ tính chất của hệ nhiều hạt cơ học và hệ nhiều hạt nhiệt động. Trên cơ sở đó đề cập đến những lý thuyết cơ bản và các phương pháp chủ yếu để giải...
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Tài liệu vật lý: Lý thuyết hệ nhiều hạt
- Tài liệu vật lý Lý thuyết hệ nhiều hạt
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software http://www.foxitsoftware.com For evaluation only. NGUYỄN VĂN TRUNG : 0915192169 LÝ THUYẾT HỆ NHIỀU HẠT Chương 1: Tính chất chung của hệ nhiều hạt 0- Khái niệm về hệ nhiều hạt 0.1- Nhiều : N 2 : Vấn đề kỹ thuật : số biến ; tương tác ; thay đổi về chất 0.2- Nhiều (N >>1) : không làm thay đổi chất 0.3- Nhiều (N >> 1) : làm thay đổi chất 0.4- Hệ nhiều hạt ở T=0K. 0.5- Hệ kín. 0.6- Hệ ở T 0K. Quan hệ giữa Cơ học và Vật lý thống kê (bao gồm cả cổ điển và lượng tử) 1- Hệ hạt đồng nhất: 1.1- Nguyên lý không phân biệt các hạt đồng nhất trong cơ học lượng tử 1.2- Hàm sóng của hệ các hạt đồng nhất 1.2.1- Tính đối xứng của hàm sóng ˆ Pij (q1,.., qi , .., qj , .., qN) = (q1, .., qj , .., qi , .., qN) (1.1) + (q1,.., qi , .., qj , .., qN) = + (q1, .., qj , .., qi , .., qN) (1.2) - (q1,.., qi , .., qj , .., qN) = - - (q1, .., qj , .., qi , .., qN) (1.3) 1.2.2- §Æc ®iÓm cña tÝnh ®èi xøng cña hµm sãng 1.2.2.1- TÝnh ®èi xøng lµ nh nhau ®èi víi tÊt c¶ c¸c cÆp biÕn : 1.2.2.2- TÝnh ®èi xøng cña hµm sãng phô thuéc vµo spin : Spin nguyªn (0 ; 1 ; 2 ; .....) Spin b¸n nguyªn (1/2 ; 3/2 ; 5/2 ; .....) 1.2.2.3- TÝnh ®èi xøng cña hµm sãng lµ vÜnh cöu : 1.2.3- D¹ng cña hµm sãng cña hÖ h¹t ®ång nhÊt kh«ng t¬ng t¸c pi (qi ) ni (ri ) (si ) ; qi ( ri , si ) ; pi (ni, ) (1.4) * * * dri ni (ri ) (si )nk (ri ) (si ) ni,nk pi pk p (qi ) p (qi ).dqi (1.5) i k Si dri dxi dy i dz i . ( q1 , q 2 ,....., q N ) c p ( q1 ) p ( q 2 )....... p ( q N ) (1.6a) 1 2 N (q) p (q1 ) p (q2 ) ....... p (qN ) 1 1 1 1 p2 (q1 ) p2 (q2 ) ....... p2 (qN ) (q1, q2 ,.....,qN ) (1.7a) N! .......... .......... .......... .......... .......... ..... pN (q1 ) pN (q2 ) ....... pN (qN ) §Þnh thøc Slater chøa ®ùng Nguyªn lý lo¹i trõ Pauli . 2- C¸c ®¹i lîng b¶o toµn cña hÖ nhiÒu h¹t. 2.1-Hamiltonian cña hÖ nhiÒu h¹t. N H ( 2 / 2) ( i / mi ) V (r1 , r2 ,...., rN ) (2.1a) i 1 2 N 1 2 1 1 H ( 2 / 2) (2.1b) ri 2 sin i 2 V (r , , ) r r sin i ri sin 2 i 2 2 i 1 ri ri i i i i ( r (r1 , r2 ,....., rN ) ; (1 , 2 ,....., N ) ; (1 , 2 ,....., N ) )
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software http://www.foxitsoftware.com For evaluation only. 2.2- B¶o toµn ®éng lîng cña hÖ nhiÒu h¹t. N ˆ P i k (2.2) k 1 N N 1 1 N ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ P (PH HP) (PV VP) (kV V k ) k V Fk Fint Fext Fext Do ®ã: (2.3) i i k 1 k 1 k 1 Fint Fi Fij 0 . Nõu: Fext = 0 i i j 2.3- B¶o toµn m« men ®éng lîng cña hÖ nhiÒu h¹t. N N N ˆ ˆ ˆ L k ; L z i ˆ kz ; thay ˆ kz i / k , ˆ L z i (2.4) k 1 k k 1 k 1 N N V 1ˆ ˆ ˆ L z ( L z H HL z ) Mkz (2.5a) i k 1 k k 1 N M (2.5b) M z , int M z , ext M z kz k 1 CM : M z , int 0 Lz vµ L2 b¶o toµn. Víi ......... 3- BiÓu diÔn t¬ng t¸c S (t ) i BiÓu diÔn Shrodinger : (3.1) H S (t ) t S (t ) [exp( iHt / )] H (3.2) ˆ ˆ F (t ) e iH t / F e iH t / BiÓu diÔn Heisenberg : (3.3) H S H [exp(iHt / )] S (t ) (3.4) ˆ BiÓu diÔn t¬ng t¸c : (3.5) H H V 0 ˆ ˆ Fi (t ) e iH 0 t / FS e iH 0 t / (3.6) i (t ) [exp(iH 0 t / )] S (t ) (3.7) i (t ) ˆ i (3.8) Vi (t ) i (t ) t ˆ ˆ V (t ) e iH 0 t / V e iH 0 t / (3.9) i S t ˆ i (t ) i (t 0 ) (i / ) Vi (t ' ) i (t ' )dt ' (3.10) t0 i (t ) i( 0) (t ) i(1) (t ) i( 2) (t ) ....... (3.11) ˆ (3.16) i (t ) S (t , t 0 ) i (t 0 ) t1 t t ˆ ˆ ˆ ˆ S (t , t 0 ) 1 (i / ) Vi (t1 ) dt1 (1 / ) 2 Vi (t1 ) dt1 Vi (t 2 ) dt 2 ...... t0 t0 t0 t1 t n 1 t ˆ ˆ ˆ n (3.17) (i / ) Vi (t1 ) dt1 Vi (t 2 ) dt 2 .... Vi (t n ) dt n ......... t0 t0 t0 t ˆ (t , t ) T exp (i / ) V (t ' ) dt ' ˆ ˆ (3.18) S0 i t0 ˆ ˆ ˆ (3.19) S (t 2 , t1 ) S (t1 , t 0 ) S (t 2 , t 0 ) ; t 2 t1 t 0 ˆ ˆ Coi : Ký hiÖu : (3.20) V (tV ) 0 S (t ) S (t , tV )
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software http://www.foxitsoftware.com For evaluation only. ˆ ˆ ˆ 1 (3.21) S (t2 , t1 ) S (t2 ) S (t1 ) ˆ Tõ (3.2) : S (t ) [exp( iHt / )] H . Trong đó : i (t ) S (t ) i (tV ) (3.22) i (t ) [exp(iH 0 t / )]. [exp( iHt / )] H ; thay t tV ==> i (tV ) H ˆ (3.23) (t ) S (t ) i H ˆˆ ˆ ˆ Fi (t ) S (t ) FH (t ) S 1 (t ) (3.24) ˆˆ ˆ ˆ M 0* T [ AH (t ) BH (t ' ) C H (t ' ' )....] 0 (3.25) H H Gi¶ thiÕt t > t’ > t’’ > .......... ˆ ˆˆ ˆ ˆ ˆ M S () T [ Ai (t ) Bi (t ' ) C i (t ' ' )....S ()] 0 0* 1 (3.26) H H ˆ S () 0 e i 0 (3.27) H H 0* ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ T [ A (t ) B (t ' ) C (t ' ' )....S ()] 0 H i i i H (3.28) Cuèi cïng : M ˆ 0* S () 0 H H Chương 2 : Một số phương pháp giải bài toán hệ nhiều hạt 4- Ph¬ng ph¸p t¸ch chuyÓn ®éng khèi t©m cña hÖ : 4.1- §Æc ®iÓm cña thÕ t¬ng t¸c: N H ( 2 / 2) ( i / mi ) V (r1 , r2 ,...., rN ) (4.1a) i 1 (4.1b) V (r1 , r2 ,...., rN ) V (r1 r2 , r1 r3 ,......, rN 1 rN ) Sù phô thuéc nµy dÉn ®Õn kÕt qu¶ lµ ….. DÐcartes r ( x, y, z ) Jacobi ( , , ) : 1 (m1 x1 : m1 ) x2 ; 2 ( m1 x1 m 2 x 2 ) : ( m1 m2 ) x 3 ; ................... k k k m j x j : m j xk 1 , víi k = 1 , 2 , ....... , N –1 (4.2a) j 1 j 1 N N N m i xi : m i (4.2b) i 1 i 1 T¬ng tù cho c¸c to¹ ®é i vµ i . N N Cã thÓ chøng minh ®îc : (4.3a) ( r , i / mi ) ( , i / i ) i 1 i 1 2 2 2 2 2 2 ; ,i trong ®ã : (4.3b) r ,i x i2 y i2 z i2 2 2 2 i i i k vµ : khi k = 1 , 2 , ........, N –1 (4.3c) ( k ) 1 ( m j ) 1 ( m k 1 ) 1 j 1 N N mi (4.3d) i 1 N H (r1 , r2 ,...., rN ) ( 2 / 2) ( r , i / mi ) V ( r1 , r2 ,...., rN ) Khi ®ã i 1 N H ' ( 1 , 2 ,...., N ) ( 2 / 2) ( , i / i ) V ' ( 1 , 2 ,...., N ) (4.4) i 1 r r a ; H (r ) H (r a ) , ==> V ( r ) V ( r a ) : V (r1 , r2 ,.., rN ) V (x1 ax , y1 ay , z1 az , x2 ax , y2 ay , z2 az ,.., xN ax , yN ay , zN az ) V ' (1,1 , 1 ,2 ,2 , 2 , .., N a x , N a y , N a z )
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software ,..,N ax,N ay , N az ) V ' (1 ,1 , 1 , 2 ,2 , 2 , .., N , N , evaluation only. http://www.foxitsoftware.com For ) , V '(1,1,1 ,2,2,2 N N KÕt qu¶ lµ (4.5) H ' ( 1 , 2 ,...., N ) ( 2 / 2) ( , i / i ) V ' ( 1 , 2 ,...., N 1 ) i 1 4.2- Ph¬ng tr×nh Shrodinger cho hÖ ®· t¸ch chuyÓn ®éng khèi t©m: ( 1 , 2 , ..., N ) ( 1 , 2 ,..., N 1 ) G ( N ) (4.6) N [(2 / 2) ( , i / i ) V '( 1, 2 ,....,N 1)] (1 , 2 ,.....,N )G( N ) E (1 , 2 ,.....,N )G( N ) i 1 2 N 1 1 [( 2 / 2) ( ,i / i ) V ' (1, 2 ,...., N1)] [ , N / N ] G E (4.7) 2G i 1 N1 [(2 / 2) ( , i / i ) V ' (1 , 2 ,...., N1 )] (1 , 2 ,...., N1 ) E1 (1, 2 ,...., N1 ) (4.8a) i1 2 (4.8b) [ , N / N ] G ( N ) E2 G ( N ) 2 Víi E1 + E 2 = E (4.8c) VÝ dô : XÐt hÖ gåm 2 h¹t (N =2): Bài tập 5- Ph¬ng ph¸p trêng trung b×nh 5.1- ý tëng cña ph¬ng ph¸p trêng trung b×nh H E (5.1) 2 N H i (ri ) i ui ( ri ) (5.2) H H i ( ri ) (1 / 2 ) V i j ( ri , r j ) 2mi i 1 i, j 2 N H H 'i (ri ) víi (5.3) H 'i (ri ) i ui (ri ) Vef (ri ) 2mi i 1 N (5.4) ( r1 , r2 , .... , rN ) pi ( ri ) i 1 N 2 i E (5.5) i u i ( ri ) V ef ( ri )] p i ( ri ) i pi ( ri ) [ 2mi i 1 Q[ ] * [ H E ] dq (5.6) N N dq dqi , cßn qi ( ri , si ) ; dr ........ (5.7) ......dq i i 1 Si i 1 Q[ ] *[ H E ] dq 0 (5.8) 5.2- ThÕ hiÖu dông Vef ®èi víi hÖ c¸c h¹t boson N * ( qi ) * k ( q k ) [ H i ( ri ) (1 / 2 ) Vi j ( ri , rj ) E ] dq pi p ik i 1 i, j N * [ H i ( ri ) (1 / 2) Vi j ( ri , r j ) E ] p i ( qi ) p k ( q k ) dq 0 , (5.9) i 1 i, j ik N dq k * k ( q k ) * i ( q i ) [ H i ( ri ) (1 / 2) V i j ( ri , r j ) E ] dq p p i ik i 1 i, j ik N dqk pk (qk ) pi (qi )[ Hi* (ri ) (1/ 2)Vij* (ri , rj ) E ] * dqi 0 (5.10) i k i 1 i, j ik N * pi (qi )[ Hi (ri ) (1/ 2)Vi j (ri , rj ) E ] dqi 0 (5.11) i 1 i, j ik i k
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software http://www.foxitsoftware.com For evaluation only. ' ' 'Vi j (ri , rj ) 2 V ik Vij (5.12) i ik i, j jk c1 *i (qi ) [ H i (ri )] pi (qi ) dqi (5.13a) p ik ik ik ik * ( q i ) [(1 / 2 ) ' V ij ( ri , r j ) ] pi ( q i ) dq i (5.13b) c2 pi ik ik ik ik jk Vef ( rk ) * i ( q i ) [ ' Vik (ri , rk )] pi ( qi ) dq i (5.14) p i i k ik ik * (qi ) [ Hi (ri )] dqi [c1 Hk (rk )] pk (qk ) (5.15a) pi i i k i k * (qi ) [(1 / 2) ' Vij (ri )] dqi [c2 Vef (rk )] pk (qk ) (5.15b) pi i, j i k i k * (qi ) E dqi E pk (qk ) (5.15c) pi ik ik [ H k (rk ) V ef ( rk )] pk ( q k ) k pk ( q k ) (5.17a) k = E – c1 – c 2 (5.17b) 5.3- ThÕ hiÖu dông ®èi víi hÖ c¸c h¹t fermion 1 (q1 , q2 ) [ (q1 ) 2 (q2 ) 1 (q2 ) 2 (q1 )] (1.7b) 21 * * * * [1 (q1 ) 2 (q2 ) 1 (q2 ) 2 (q1 )](H1 H 2 V12 E) [ 1 (q1 ) 2 (q2 ) 1 (q2 ) 2 (q1 )]dq1dq2 [*(q1)* (q2) 1*(q2)* (q1)](H1 H2 V12 E)[1 (q1)2 (q2 ) 1 (q2)2 (q1)]dqdq2 0 (5.18) 1 1 2 2 * * (q ) (q ) (H H V E) (q ) (q ) dq dq 2 1 1 2 12 2 1 1 2 1 2 1 2 * * (q ) (q ) (H H V E) (q ) (q ) dq dq 1 2 1 2 12 1 2 1 2 1 2 1 2 * * * * (q2 ) (q1 ) (H1 H2 V12 E) (q2 ) (q1 ) dq1dq2 (q ) (q )(H H V E)1 (q1 )2 (q2 ) dq1dq2 1 2 1 2 12 1 2 1 2 1 2 * * * * (q1 ) (q2 )V12 (q2 ) (q1 ) dq1dq2 (q ) (q )V (q ) (q ) dq dq 2 1 12 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 * * * * (q ) (q )V (q ) (q ) dq dq (q ) (q ) V (q ) (q ) dq dq 1 2 12 2 1 1 2 2 1 12 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 * * ( q 1 ) 2 ( q 2 ) ( H 1 H 2 E ) 1 ( q 2 ) 2 ( q 1 ) dq 1 dq 2 0 1 * * ( q ) ( q ) ( H H E ) ( q ) ( q ) dq dq 0 2 1 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 * * ( q1 ) ( q 2 ) ( H 1 H 2 E ) ( q 2 ) ( q 1 ) dq 1 dq 2 0 1 2 1 2 * ( q 2 ) * ( q 1 ) ( H 1 H 2 E ) 1 ( q1 ) 2 ( q 2 ) dq 1 dq 2 0 1 2 * * * * (q ) (q ) (H H V E) (q ) (q ) dq dq (q1) (q2 )V12 (q2 ) (q1) dq1dq2 1 2 1 2 12 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 * (q1 ) * (q2 ) (H1 H 2 V12 E) (q1 ) (q2 ) dq1dq2 (q ) (q ) V (q ) (q )]dq dq 0 * * 2 1 12 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 vµ dq1 * ( q1 ){[ * ( q 2 ) ( H 1 H 2 V12 E ) ( q 2 ) dq 2 ] ( q1 ) (q ) V ( q ) ( q ) dq } * 2 12 2 1 2 1 2 2 1 2 1 2 dq1 (q1 ){[ (q2 ) (H1* H2 V12 E)* (q2 ) dq2 ] * (q1 ) (q2 )V12 * (q2 ) * (q1 ) dq2 } 0 * * * 1 2 2 1 2 1 2 (5.19a) [ H 1 V ef 1 ( r1 )] 1 ( q1 ) 1 1 ( q1 ) trong ®ã 1 E 02 , H 2 ( q 2 ) 02 ( q 2 ) 2 2 (q1 ) * Vef 1 (r1 ) * (q2 )V12 (r1 , r2 ) 2 (q2 ) dq2 2 2 (q2 )V12 (r1 , r2 ) 1 (q2 ) dq2 (5.20a) 1 (q1 ) 2
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software [ H 2 Vef ( r2 )] 2 ( q2 ) http://www.foxitsoftware.com For evaluation only. 2 2 (q 2 ) (5.19b) H 1 1 ( q1 ) 01 1 ( q1 ) ; 2 E 01 (q2 ) * Vef (r2 ) * (q1 )V12 (r1 , r2 )1 (q1 ) dq1 1 1 (q1 )V12 (r1, r2 ) 2 (q1 ) dq1 (5.20b) 2 (q2 ) 1 j (qi ) * Vefi (ri ) p (q j )Vij (ri , rj ) p (q j ) dq j ' ' * p (q j )Vij (ri , rj ) p (q j ) dq j i (qi ) (5.20c) i j j i j j 6- Ph¬ng ph¸p lîng tö ho¸ lÇn thø hai. 6.1- ý tëng cña ph¬ng ph¸p (q1 , q 2 ,....., q N ) c p ( q1 ) p (q 2 )....... p (q N ) (6.1) 1 2 N (q) 6.2- To¸n tö sinh h¹t, to¸n tö huû h¹t vµ to¸n tö sè h¹t cho hÖ h¹t boson: ai ....., N ...... N i ....., N 1...... ˆ (6.2) i i ai ....., N N i 1 ....., N ˆ (6.3) ...... 1...... i i ai ai ..., N N i ai ..., N N i N i ..., N N i ..., N ˆˆ ˆ (6.4) .... 1.... .... .... i i i i N i ai ai ˆ ˆˆ Ký hiÖu (6.5) ˆ N i ..., N .... N i ..., N chóng ta ®îc : (6.6) .... i i ˆ ˆ ˆ ˆ ai ak a k ai ik (6.7) Do ®ã : ai ak a k ai 0 vµ ai a k ak ai 0 ˆ ˆ ˆ ˆ ˆˆ ˆˆ (6.8) 6.3- To¸n tö sinh h¹t, to¸n tö huû h¹t vµ to¸n tö sè h¹t cho hÖ h¹t fermion: Ni = 0 hoÆc 1 : ai ...., N 0,... 0 ; ai ...., N 1,... ...., N 0,... ˆ ˆ i i i ai ...., N i 1,... ai ...., N i 0,... ...., N ˆ ˆ 0 ; 1,... i ai ....,Ni ,... Ni ....,Ni 1,... ; ai ....,Ni 1,... 1 Ni ....,Ni ,... ˆ ˆ (6.9) ai ....,Ni ,... 1 Ni ....,Ni 1,... ; ai ...., Ni 1,... N i ...., N i ,... ˆ ˆ (6.10) ai ai ..., N N i ai ..., N ˆ N i ..., N N i ..., N ˆˆ ˆ (6.11a) ,... ,... 1,... ,... i i i i N i ai ai ˆ ˆˆ (6.11b) a k ai ai ak ik ˆˆ ˆˆ (6.12) ai ak a k ai 0 vµ ai a k a k ai 0 ˆ ˆ ˆ ˆ ˆˆ ˆˆ (6.13) 6.4- Hamilton trong ph¬ng ph¸p lîng tö ho¸ lÇn thø hai H H a Va , b Va ,b, c ........ (6.14) a a,b a, b, c 2 Ha a u ( ra ) (6.15) 2ma H a i Ni (6.16) ai * i i H a i i (q a ) H a i ( qa )dq a (6.17) H a i N i i ai ai ˆ ˆˆ (6.18) a i i Vik i* (q a ) V (q a , qb ) k (q b )dq a dqb (6.19)
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software http://www.foxitsoftware.com For evaluation only. 1 V Vik => VikNk => VikNkNi => Ni Nk ik 2 i,k 1 1 1 ˆˆ Vik Ni N k 2 Vik ai ai ak ak Va , b Vik N i N k Va ,b (6.21) ˆ ˆˆ ˆ 2 i, k 2 i ,k a ,b i,k a, b 1 Vik ai ai ak ak ..... a (6.22) ˆ ˆ ˆ ˆˆ ˆ H ai i i 2 i,k i 1 ) ai a k ,m(Va ,b )ik ,m ai a ak am (H (6.23a) ˆˆ ˆˆˆˆ H a i,k 2 i ,k , i ,k ( H a ) i , k i , k i* (q a ) H a k (q a )dq a Trong ®ã: (6.23b) Vik ,m i* ( q a ) k (q b ) V (q a , q b ) ( q a ) m ( qb )dq a dq b * (6.23c) ( q a ) i ( q a ) ai ˆ ˆ (6.24a) i (q a ) i* (q a )ai ˆ ˆ (6.24b) i (q a ) (qb ' ) (q a ' ) (q b ) (q a qb ' ) ab ˆ ˆ ˆ ˆ (6.25a) (q a ) (q a ' ) (q a ' ) (q a ) 0 ˆ ˆ ˆ ˆ (6.25b) (q a ) (q a ' ) (q a ' ) (q a ) 0 ˆ ˆ ˆ ˆ (6.25c) F fˆ (q ) ˆ (1) (6.26) a a ˆ ˆ F (1) (qa ) f (qa ) (qa )dqa ˆ ˆ (6.27) 1 H (q a ) H a (q a )dq a ˆ ˆ ˆ (qa )ˆ (qb )V (qa , qb )ˆ (qb )ˆ (q a )dqa dqb (6.28) 2 Chương 3: Hamiltonian và phương trình Shrodinger cho một số hệ nhiều hạt 7- Phương trình Shrodinger cho hệ các electron và các ion trong tinh thể 7.1- Phương trình Shrodinger tổng quát cho hệ các electron và các ion (7.1) H (r , R) E (r , R) 2 2 (7.4) H ri RJ V ( r , R ) 2m J 2M J i (7.5) V (r , R ) V1 (r , R) V2 ( R) (7.6) V1 (r , R) Ve e (r ) Ve I (r , R) V2 ( R) VI I ( R) 7.2- Gần đúng đoạn nhiệt và các phương trình Shrodinger cho hệ các electron và cho hệ các ion ( r , R ) 1 ( r , R ) 2 ( R ) (7.7) 2 2 ri V1 (r , R)] 1 (r , R) 2 ( R) [ [ R V2 ( R)]1 (r , R) 2 ( R) E1 ( r , R ) 2 ( R ) J 2M J i 2m J 2 2 1 1 [ [ 1 (r , R) 0 , ri V1 (r , R )] 1 ( r , R) RJ V2 ( R )] 2 ( R ) E i 2m 2 ( R) J 2 M J 1 (r , R) X J 2 [ ri V1 (r )] 1 (r ) 1 (r ) V1 (r ) V1 (r , R) i 2m 2 [ RJ V2 ( R) Vef ( R)] 2 ( R) W 2 ( R) J 2M J Với : (7.13) W E Ee 8- Trạng thái và năng lượng của electron trong mạng tinh thể
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software http://www.foxitsoftware.com For evaluation only. 2 2m ri V1ef (ri ) 1 (r ) 1 (r ) (8.1a) i 2 ri V1ef (ri )] ni (ri ) i ni (ri ) [ (8.1b) m 2 ( i ) ; V1ef (ri ) Vef e (ri ) Vi I (ri , RI ) Vi J (ri , R J ) (8.2) i zI e2 zJ e2 Vi J (ri , R) Vi I (ri , RI ) 4 0 ri R I 4 0 ri RJ J I 8.1- Phương trình Shrodinger cho electron trong trường hợp liên kết mạnh Nguyên tử cô lập Tinh thể f 7N ℓ=3 d 5N ℓ=2 4s 3p p 3N ℓ=1 s 1N ℓ=0 a) b) Hình 8.1 : Các mức năng lượng của electron a) trong nguyên tử cô lập Hình 8.2 : Hiện tượng chồng miền b) trong tinh thể 8.2- Phương trình Shrodinger cho electron trong trường hợp liên kết yếu nj (ri ) * Vef e (ri ) ' nj (rj )Vij (ri , rj )nj (rj ) drj ' * nj (rj )Vij (ri , rj )ni (rj ) drj (8.5) j ni (ri ) j k (r ) k (r ) exp (ik r ) k (r a ) k (r ) (8.6) ; (8.7) 2 (8.1b) r Vef e ( ri )] ni ( ri ) i ni ( ri ) [ 2m i Vi Mô hình Kronig-Penney : V0 (8.8) Vef e ( X J a) Vi ( X J ) Vef e ( X J ) ( X J na ) c b n x lim (cV0 ) const c 0 a O V0 Hình 8.3 Sơ đồ thế năng của mô hình Kronig-Penney
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software http://www.foxitsoftware.com For evaluation only. 9- Dao động mạng tinh thể 9.1- Phương trình Shrodinger cho cácdao động mạng tinh thể trong biểu diễn toạ độ (9.1) VJ ( R) V2 ( R) Vef ( R) u n (u n, x , u n, y , u n, z ) = độ lệch của nguyên tử khỏi vị trí cân bằng ở nút mạng thứ n VJ ( R) VJ (u ) VJ (0) (VJ / u n, ) 0 u n, n , 2 3 V ( V / u n, u n', ) 0 u n, u n', / u n, u n', u n'', ) 0 u n, u n', u n'', ..... (1 / 2) ( (1 / 6) J J n, n ', , n ,n ', n '', , , (V J / u n, ) 0 0 9.2- Phương trình Shrodinger cho các phonon trong biểu diễn lượng tử hoá lần thứ hai VJ ( R) An, n ' xn xn ' (9.4) n ,n ' 2 VJ ( R) An x n (9.5) n 2 22 H ph p /(2 M n ) M n n x n / 2 H n ˆ ˆ (9.6) n n ˆn 2 22 trong đó (9.7) H n p n /( 2 M n ) M n n x n / 2 ˆ ˆ A M / 2 x i(1 / 2 M ) p (9.8a) ˆ ˆ ˆ (9.8b) A M / 2 x i (1 / 2M ) p ˆ ˆ ˆˆ ˆˆ A A A A (9.9) ˆˆ H H n ( / 2 ) A A (9.10) (9.11) H E E E ˆ ˆ ˆ ˆ ; HA E ( E )A E => HA E ( E )A E (9.13) ˆ E 0 / 2 ==> (9.16) A 0 0 1 E n ( n ) Từ (9.13) ==> ; n = 0 , 1, 2 , 3 ,....... (9.21) 2 ˆ C n n ( A ) n 0 (9.22) 2 ˆ ˆ ˆˆ ( A ) n 0 ( A ) n 0 0 A n ( A ) n 0 (9.23) ==> Cn ˆˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ A n ( A ) n A n1n ( A ) n 1 A n 1 ( A ) n A 2 2 2 ˆ ˆ C n A n1 ( A ) n 1 n C n! n C n 0 0 n 1 0 2 C0 = 1 ; do đó C n n! n và C n n! n n ˆ 1 A 0 Cuối cùng : (9.24) n n! ˆ [ M / 2 x (1 / 2 M )( / x ) ] 0 ( x ) 0 A 0 0 => (9.25) 0 ( x ) C . exp[ m x / 2 ] 2 (9.26) 1/ 4 m m 1 / 4 2 , do đó 0 ( x) . exp[ m x / 2 ] (9.27) 2 0 ( x ) dx 1 ==> C 10- Hamiltonian cho hệ các spin 10.1- Trường hợp hệ các electron linh động N N M g B (10.1) V (10.2) N N N
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software http://www.foxitsoftware.com For evaluation only. (10.3a) H H1 H 2 2 N (10.3b) H1 V r H2 (ri ) 1ef (10.3c) 2m i i 1 i 1 N nj (ri ) * 1 (r ) nj (rj )Vij (ri , rj )ni (rj ) drj H2 (10.3d) 2 i, j ni i i j (10.4) E H p (q1 ) p (q2 ) ....... p (q N ) 1 1 1 1 p2 (q1 ) p2 (q 2 ) ....... p2 (q N ) (q1 , q2 ,....., q N ) (10.5) N! ....................................................... pN (q1 ) pN (q2 ) ....... pN (q N ) 1 p j (q j ) kj (rj ). (s j ) exp(ik j rj ). (s j ) (10.6) V 2 N Ed H1 * (q1 , q2 ,...,q N ) ( r ) (q1 , q2 ,...,q N ) dq1 , dq2 ,...,dqN (10.7) 2m i i 1 dr ...... (10.8a) ......dq i i Si (10.8b) dri dxi dy i dz i 2k 2 2k 2 N j 2 (10.9) Ed H1 2m k k F 2m j 1 V ....... dk dk x dk y dk z dk ....... 3 8 k V 2 kF V 2 k F 5 V 2 k 2 dk 4 (10.10) Ed k dk 8m 3 ki k F 2m 2 10m 2 0 V kF Vk 3 V dk 3 4 k 2 dk F N 2 1 (10.11) 4 3 3 2 4 k kF 0 V 2 k F 3 2 N k F 3 5 2 2kF 2 ( Trong đó: F ) N F Ed 10m 2 10m 2m 5 V k F 3 V kF V N 1 3 dk 3 4 k 2 dk (10.14a) 6 2 8 8 k k F 0 3 V k F 1 (10.14b) N 6 2 k k F 3 3 3 3 3 Vk F Vk F k F kF Vk F 3 N N N kF 2 2 3 2 6 6 2 2 (10.16) Et H 2 1N 1 H2 exp[i(k j ki )(rj ri )]Vij (ri , rj ) drj (10.17) 2V i, j i j e2 Vi , j (ri , r j ) (10.18) 4 0 ri r j
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software http://www.foxitsoftware.com For evaluation only. N 1N 1 H2 exp[i(k j ki )r ]Vij (r ) dr V (k j ki ) (10.19) 2V i, j 1 2V i, j 1 i j i j 2 e V (k j k i ) (10.20) 2 0 k j ki e2 1 2 Et H2 (10.21) V 0 k,k 'kF k k ' 2 k 2 e2 V dk ' dk e V Et 2 3 kF F ( ) dk 2 (10.22) V 0 8 3 4 0 8 kkF kF k k' k kF k 'kF 1 x2 1 x F ( x) 1 ln (10.23) 2x 1 x 3 (10.24) Et N k F a0 R y 2 4 0 2 me 4 (10.25) ; (10.26) a0 Ry 2 me 2 2 (4 0 ) 2 3 3 (10.27) Et N k F a0 R y N k a0 R y 2 F 2 3 3 E d N (k F a 0 ) 2 R y N (k F a 0 ) 2 R y (10.28) 5 5 3 3 3 3 E E d Et N [ (k F a 0 ) 2 (k F a 0 )]RY N [ (k F a 0 ) 2 (10.29) (k a0 )]RY 2 F 2 5 5 3 3 N N N / 2 , k F k F k F : E N E dN EtN N [ (k F a 0 ) 2 (10.30) (k F a0 )]RY 2 5 1/ 3 N N và N 0 , k F 2 k F ; k F 0 . 3 3 1/ 3 E M E dM EtM N [ .2 2 / 3 (k F a 0 ) 2 (10.31) . 2 (k F a 0 )]RY 2 5 5 1 E M E N k F a 0 0,352125 (10.32) Et Ed (10.33) 1/ 3 2 2 1 Ý nghĩa của điều kiện (10.32) k2 e2 1 (10.34) H a k , a k , 2 a k , a k , a k ', a k ', 2V 0 2m k k' ,k k F ,k , k ' k F 10.2- Mô hìmh Heisenberg (10.35) H (r1 , r2 ) E (r1 , r2 ) (10.36a) H H 1 H 2 V (r1 , r2 ) 2 2 e2 e2 1 1 (10.36b) , i 1, 2 Hi i 4 0 ri R1 4 0 ri R2 2m e2 1 (10.36c) V (r1 , r2 ) 4 0 r1 r2 (10.37) (r1 , r2 , s1 , s 2 ) (r1 , r2 ) ( s1 , s2 ) (10.38) a s1 , s2 , ; b s1 , s2 , ; c s1 , s2 , ; d s1 , s2 , S s1 s 2 , s1 s 2 (1 / 2) (10.39)
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software http://www.foxitsoftware.com For evaluation only. s1 s2 S C (10.40a) (S , S z ) s1 , s1z s 2 , s 2 z s1 z s 2 z S z s1 z s2 z S z s1 s2 S ( Với C s1 z s2 z S là các hệ số Clebsch-Gordan, và s1z , s 2 z (1 / 2) ). (0,0) (1 / 2)[ (1 / 2), (1 / 2), (1 / 2), (1 / 2), ] (10.40b) (1,0) (1 / 2)[ (1 / 2), (1 / 2), (1 / 2), (1 / 2), ] (10.40c) (1,1) (1 / 2), (1 / 2), (10.40d) (1,1) (1 / 2), (1 / 2), (10.40e) (10.41a) E s s (r1 , r2 ) H s (r1 , r2 ) (10.41b) Et a (r1 , r2 ) H a (r1 , r2 ) S 2 ( s1 s 2 ) 2 s12 s22 2 s1 s 2 (10.42) (10.43) H e spin [( E s 3Et ) / 4 ] J 12 s1 s 2 (10.44) J 12 E s Et (10.45) H e spin J 12 s1 s 2 H spin J ij s i s j (10.46) i j 10.3- Mô hình Hubbard H Hh H p (10.47) ' ˆ ˆ t Hh a y , a x, (10.48) xy x, y, ˆ ˆ H p U x N x , N x , (10.49) x ˆ ˆ ˆ N x , a x , a x , c i , i , ( x) a x , a x , * , ( x) ci , ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ax ci i x i ' * t x y i , ( y) c ˆ ˆ ˆ ˆ Hh ( x) c j , c c j , i , j , i , ij x, y, i , j , i, j i j ' t x y i , ( y ) * , ( x ) i , ( x) k , ( x) ~ exp (ikx) j x, y i j ' t x yi , ( y) *, ( x) ~ exp[i k ( x 1)].exp ( i k ' x) ~ exp[i (k k ') x ~ (k k ' ) i j j x x, y x H h i ci, c i , i i i ˆˆ (10.52) i, ci c c m c j (10.53) ˆˆ ˆ ˆ Hp i ,m j i , j , , m i , m j U x * ( x) m ( x) ( x ) i ( x ) * (10.54) j x H i ci, ci , ˆˆ ci c c m c j (10.47b) ˆ ˆ ˆ ˆ i , m j i, i , j , ,m 11- Phương trình Shrodinger cho cặp Cooper 11.1- Trạng thái liên kết hai electron trong lý thuyết BCS Cặp Cooper p1; p2 0 S S 0 1 2 H E H H 0 V
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software http://www.foxitsoftware.com For evaluation only. p k H 0 k k k a k k ( H 0 V E ) ak ' k ' 0 k k ' k F ( k E ) ak ak 'Vkk ' 0 * Vk k ' k V k ' dr k ' kF V 0 0 khi F k ; k ' F D Vkk ' V ( k E ) ak khi 0 k ak ' 0ngoa`i akhoa ? ng0 tre^ ak ' n 0 V , ' k k ( k E) k ' k F k ' k F 1 1 V0 k k F ( E k ) 1 1 V0 k kF ( E k ) (11.11) F C F + D 0 E F , E > 0 k Trạng thái liên kết lk F C E C F 1 / V0 (11.12) 1 1 V0 k kF ( k EC ) F D 1 F D g ( ) d EC D d 1 g ( ) g ( F ) g ( F ) ln F g ( F ) F EC ( EC ) ( EC ) V0 V0 F F lk D 1 g ( F )V0 ln lk F C lk D exp( 1 / ) g ( F )V0 lk TC ( D / k ) exp(1 / ) kTC lk 11.2- Toán tử hai hạt và trạng thái chân không của hệ siêu dẫn ˆ ˆ ˆ ˆ ˆˆ c k a k a k ; ck a k ak H ( k / 2) (ak a k ak ak ) (1 / 2) Vkk ' ak a k ak ' ak ' ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ k k ,k ' ˆ ˆ ˆˆ ˆ ˆ n k nk nk nk nk nk 0 0 ; nk nk 1 nk 1 ck ck ak ak ak ak ak ak ak ak nk nk nk nk ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆˆ ˆ ˆ H k ck c k (1 / 2)Vkk ' c k ck ' ˆ ˆ ˆ ˆ k k ,k ' (0) u (0) v c (0) (u k vk ck ) k (0) ˆ ˆ k k k kk k 2 2 u v 1 k k (0) (u k vk ck ) k (0) ˆ k ˆ và : c k (0) 0
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software ck (0) ck [u k ' vk 'ck' ] nk 0 a k ak [uk ' vk ' ak ' a k ' ] n 0 ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ http://www.foxitsoftware.com For evaluation only. k k' k' vk ' ak' ak ' ] nk 0 . .a k ak [u k vk ak a k ] n 0 [u k v k a k ak ] n 0 ˆ ˆ [u ˆ ˆ ˆˆ ˆ ˆ k' k k k ' k ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆˆ a u a nk 0 u v a a nk 0 [a a n a va ] k ' k 0 nk 0 k k k k k k k k k k k k k uk vk a k ak [ak a k nk 0 ] nk 0 u k v k a k ak ak ak nk 0 nk 0 ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ u k vk ak ak ak ak nk 0 nk 0 ˆ ˆ ˆ ˆ a k ak vk ak a k k (0)v k a k ak k (0) ~ vk ak ak k (0)ak v k ak ak a k k (0) 0 ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ Ph¬ng ph¸p hµm Green lîng tö Chương 4: ý tëng cña ph¬ng ph¸p 12- Ph¬ng ph¸p hµm Green lîng tö ë nhiÖt ®é T=0K 12.1- §Þnh nghÜa hàm Green lîng tö ë nhiÖt ®é T= 0K ˆˆ ˆ G (x, x' ) i T[ H (x) H (x' )] (12.1a) ˆ ˆˆ T[ i (x) i ( x' )S ()] ˆ G (x, x' ) i (12.1b) ˆ S() i lim G ( x, x ')dr ai ai N ˆˆ t 't 0 i r 'r V× : N n(r )dr => n( x) i lim G ( x, x ' ) (12.2) t't 0 r ' r FH1) (t ) i [ lim f ( x )G ( x, x ' )]dr ( (12.3) t't 0 , r ' r 12.2- Hàm Green cho hÖ h¹t fermion iG ( x, x ' ) T [e i H t / S (q )e i H t / e i H t '/ S (q ' )e i H t '/ ] ˆ ˆ * T [e i E0 (t t ') / i (r ) k (r ' ) a i e i H ( t t ') / a k ] ˆ ˆ i k iG ( x, x ' ) T [e i E0 (t t ') / i (r ) i* (r ' )ai e i H ( t t ') / a i ] ˆ ˆ i 4 dp G ( p, )e i [ p ( r r ') t ] ; d 4 p dpd (12.4) G( x x' ) (2 ) 4 1 e i H 0 t / a p e i H 0 t / i pr / e ˆ H (r , t ) ˆ V p i 0 ( p '') a p ''aˆ p '' 0 ( p ) t / 0 ( p '') a p ''a p '' t / ˆ ˆˆ i p '' ˆ ˆ a pe e ap p '' i 0 ( p '') a p ''a p '' 0 ( p ) t / 0 ( p '') a p ''a p '' t / ˆˆ ˆˆ i a ae p '' ˆp ˆp e p '' 1 e i[ p r 0 ( p ) t ] / a p ˆ ˆ H (r , t ) V p ˆ H ( x ) H ( x' ) , t t ' ˆ ˆˆ ( 0) ˆ G ( x, x ' ) i T [ H ( x ) ( x' )] i H ˆ ˆ H ( x' ) H ( x) , t ' t
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software http://www.foxitsoftware.com For evaluation only. 1 N p , t t ' i e i[ p ( r r ') 0 ( p ) ( t t ' )] / G ( 0) ( x, x' ) Vp N p , t ' t 1 , p p 0 ˆ ˆ N p apap 0 , p p 0 1 N p , t 0 i G ( 0 ) ( x ) e i [ p r 0 ( p ) t ] / Vp N p , t 0 1 N p , t 0 ( 0) i [( pr / ) t ] i [ 0 ( p )/ ]t (0) dr dt i dt e G ( p , ) G ( x )e Np , t 0 i ( p0 p ) dt e i [ 0 ( p ) / ]t ( Với: ( z ) 1 , z 0 ) i [ 0 ( p ) / ] t i ( p p0 ) dt e 0 , z 0 0 0 1 ds F ( s) dt lim e ist t dt i lim ist e ds i F (0) F ( s) 0 s i 0 s i s 0 0 ( p p0 ) ( p 0 p) 1 G ( 0 ) ( p, ) 0 ( p ) i 0 ( p ) i 0 ( p ) i sign ( p p0 ) 12.3- Hàm Green phonon ˆˆ ˆ D ( x, x' ) i T [ H ( x ) H ( x ' )] k ˆ u (r , t ) u k (r , t )e i[ k r 0 ( k )t ] u k (r , t )e i[ k r 0 ( k )t ] ˆ ˆ kk ˆ [u i (r , t ), u j (r ' , t )] i (r r ' ) ij ˆ ˆ bk 2 0 (k ) / u k ˆ ˆ bk 2 0 (k ) / u k ˆ ˆ 2 ˆ K [u (r , t )] dr 2 kk ' 1 ˆ ˆ ˆ ˆ 0 (k ) 0 (k ' ) bk bk' e i[ kr 0 ( k )t ] e i[ k 'r 0 ( k ')t ] bk bk ' e i[kr 0 (k )t ] e i[ k 'r 0 ( k ')t ] kk' E H 2 K ˆ 2 k ,k ' ˆ ˆ ˆ ˆ E ( / 2) 0 (k ) [ bk bk ' bk bk ' ] 0 (k ) [ N k (1 / 2)] k k ˆ H 0 (k ) [ N k (1 / 2)] k 1 ˆ ˆ ˆ 0 (k ) / 2 bk e i[ k r 0 ( k ) t ] bk e i[ k r 0 ( k ) t ] H ( x) V k i i[ k r 0 ( k ) t ] i [ k r 0 ( k ) t ] ( 0) 0 (k ) (t )e ( t )e D ( x) 2V k ei[ 0 ( k )]t , t 0 i0 (k ) D ( 0) (k , ) D (0) ( x ) e i[ k r t ] dr dt dt ei [ 0 ( k )]t , t 0 2 i 0 (k ) i [ 0 ( k ) ] t i [ 0 ( k ) ] t dt e dt e 2 0 0
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software http://www.foxitsoftware.com For evaluation only. 0 (k ) 02 (k ) 1 1 (0) D (k , ) 2 0 (k ) i 0 (k ) i 2 0 (k ) i 2 12.4- §Þnh lý Wick ˆˆ ˆ ˆ ˆ ˆ (H )* T [ A(q1 , t1 ) B(q2 , t 2 ) C (q3 , t3 ).... X (qm1 , t m1 )Y (qm , t m )] (H ) 0 0 ˆˆ (q n , t ) (q n , t n ) ==> T [ (q n , t ) (q n , t n )] ˆ ˆ ˆ ˆˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ T [ A(q1 , t1 ) B (q 2 , t 2 ) C (q3 , t 3 ) D (q 4 , t 4 )....X (q m 1 , t m 1 )Y (q m , t m )] ˆˆ ˆˆ ˆ ˆ ˆ ˆ T [ A( q1 , t1 ) B( q2 , t 2 )] T [C (q3 , t3 ) D ( q4 , t4 )] ...... T [ X ( qm 1 , tm 1 )Y ( qm , tm )] ˆˆ ˆ ˆˆ ˆ ˆ ˆ T [ A( q , t )C ( q , t )] T [ B ( q , t ) D( q , t )] ...... T [ X (q , t )Y (q , t )] ..... 1 1 3 3 2 2 4 4 m 1 m 1 m m ˆ ˆˆ ˆ T [ ( x ) ( x' ) S ()] G ( x, x ' ) i ˆ S ( ) t1 ˆ ˆ ˆ ˆ S () 1 (i / ) V (t1 ) dt1 (1 / ) 2 V (t1 ) dt1 V (t 2 ) dt 2 ...... t1 t n 1 ˆ ˆ ˆ (i / ) n V (t1 ) dt1 V (t 2 ) dt 2 .... V (t n ) dt n ......... ˆ ˆ V (t ) g ( x ) ( x ) ( x ) dr ˆ ˆ 2 2 g2 p0 m ( g / ) ˆ ˆˆ G (1) ( x, x' ) dx T [ ( x) ( x' ) ( x1 ) ( x1 ) ( x1 )] ˆ ˆ ˆ ˆ ( ) 1 S ˆˆ ˆˆ T [ ( x) ( x' )] T [ ( x1 ) ( x1 )] [ ( x1 )] ...... [ ( x1 )] 0 ˆ ˆ G (1) ( x, x ' ) = 0. [ ( x1 )] 0 DÔ dµng chøng tá r»ng tÊt c¶ c¸c bËc lÎ cña gia sè hµm Green G ( 2 n1) ( x, x' ) còng b»ng kh«ng. i( g / ) 2 ˆˆ G ( 2) ( x, x ' ) dx dx T [ ( x) ( x' ) ( x1 ) ( x1 ) ( x1 ) ( x 2 ) ( x 2 ) ( x 2 )] ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ( ) 1 2 S ˆ ˆ ˆ ˆˆ ˆˆ T [ ( x) ( x' )S ()] T [ ( x ) ( x ' ) S ()] k S () ˆ ˆ ˆ ˆˆ G ( x, x ' ) i T [ ( x ) ( x ' ) S ()] k ˆ (12.1c) => Hµm Green G ( x, x ' ) cã thÓ biÓu thÞ qua c¸c hµm Green cña hÖ c¸c h¹t kh«ng t¬ng t¸c G ( 0) ( x, x ' ) . 13- Ph¬ng ph¸p hµm Green lîng tö ë nhiÖt ®é T 0K. Không học vì trong môn Phương pháp hàm Green có một chương vê hàm Green nhiệt độ T 0K 14- Giản đồ Feynman. 14.1- Giản đồ Feynman trong trường hợp T=0K 14.1.1- Những quy tắc chủ yếu của kỹ thuật giản đồ ˆ ˆˆ T [ ( x ) ( x' ) S ()] ˆ G ( x, x ' ) i ˆ S ( ) 1 ˆ ˆ ˆ Vˆ (t1 ) dt1 Vˆ (t 2 ) dt 2 ...... S () S (,) 1 (i / ) V (t1 ) dt1 2 2 n ( i ) Vˆ (t1 ) dt1 Vˆ (t 2 ) dt 2 .... Vˆ (t n ) dt n ..... n ! n n t i ( i ) ˆ ˆ T [ ( x) ( x ') V (t1 ).....V (tn )] n ! n ˆ ˆ G ( x, x ') .... dt ....dt 1 n ˆ S ( ) n 0
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software http://www.foxitsoftware.com For evaluation only. 1 ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ VS (r1 ) (r2 ) U S (r1 r2 ) (r2 ) ( r1 ) dr1 dr2 2 Ký hiệu: ( x1 x 2 ) U (r1 r2 ) (t1 t 2 ) 1 Vˆ (t1 ) dt1 2 ˆ ( x1 )ˆ ( x2 ) ( x1 x2 )ˆ ( x2 )ˆ ( x1 ) d x1 d x 2 4 4 Khi : n=1. 1 G (1) d 4 x1 d 4 x 2 T [ ( x) ( x ' ) ( x1 ) ( x 2 ) ( x2 ) ( x1 )] ( x1 x 2 ) ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ( ) 2S ˆˆ ˆˆ T [ ( x ) ( x ' ) ( x1 ) ( x 2 ) ( x 2 ) ( x1 )] T [ ( x) ( x1 )] T [ ( x2 ) ( x2 )] T [ ( x1 ) ( x ')] ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆˆ T [ ( x) ( x )] T [ ( x ) ( x )] T [ ( x ) ( x' )] ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ 1 2 1 2 ˆˆ T [ ( x) ( x 2 )] T [ ( x1 ) ( x1 )] T [ ( x 2 ) ( x ' )] ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆˆ T [ ( x) ( x 2 )] T [ ( x1 ) ( x 2 )] T [ ( x1 ) ( x' )] ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆˆ T [ ( x ) ( x ' )] T [ ( x ) ( x )] T [ ( x ) ( x )] ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ 1 1 2 2 ˆˆ T [ ( x ) ( x ' )] T [ ( x1 ) ( x 2 )] T [ ( x 2 ) ( x1 )] ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ Thay G ( 0) : i G ( x, x1 ) G ( x2 , x2 ) G ( x1 , x ') i G ) ( x, x1 ) G0) ( x1 , x 2 ) G ) ( x 2 , x' ) i G ) ( x, x 2 ) G0) ( x1 , x1 ) G ) ( x 2 , x ' ) (0 ( (0 (0 ( (0 ( 0) (0) (0) i G ) ( x, x 2 ) G0) ( x 2 , x1 ) G ) ( x1 , x' ) i G) ( x, x' ) G0) ( x1 , x1 ) G ) ( x 2 , x 2 ) (0 ( (0 (0 ( (0 i G) ( x, x' ) G0 ) ( x 2 , x1 ) G ) ( x1 , x 2 ) (0 ( (0 Giản đồ Feynman: G (1) phù hợp với 6 giản đồ trên hình 14.1 x2 x1 a) a’) b) b’) x x’ x1 x x2 x1 x’ x x x’ x1 x’ x2 x2 x1 x2 x1 x2 c) d) x x x’ x’ Hình 14.1 Giản đồ liên kết: x x’ x x’ a) b) Hình 14.2 n ( i) ˆ .... dt1....dt n T [ˆ ( x)ˆ ( x' )Vˆ (t1 ).....Vˆ (t n )] T [ ( x) ( x ') S ()] ˆ ˆ n n 0 n ! n ( i) n ˆ ˆ A( n, m) .... dt1 ....dt m T [ ( x) ( x' ) V (t1 ).....V (t m )] k . ˆ ˆ n n 0 m 0 n !
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software http://www.foxitsoftware.com For evaluation only. ˆ ˆ . .... dt m 1 ....dt n T [ V (t m 1 ).....V (t n )] n! . A(n, m) m ! (n m) ! m ˆ ()] (i) n ˆ ˆ T [ ( x) ( x ' ) V (t1 ).....V (t m )] k . ˆ ˆ ˆ ˆ T [ ( x) ( x' ) S .... dt ....dt 1 m m n 0 m 0 m ! (i ) n m ˆ ˆ . .... dt m1 ....dt n T [ V (t m1 ).....V (t n )] n m ( n m) ! (i ) m .... dt1....dt m T [ˆ ( x)ˆ ( x' ) Vˆ (t1 ).....Vˆ (t m )] k . m m 0 m ! ( i ) k ˆ ˆ . ...... dt ....dt m k T [ V (t m 1 ).....V (t m k )] (14.7) m 1 k k 0 k ! ...... dt m1 ....dt m k T [ Vˆ (t m1 ).....Vˆ (t mk )] ...... dt1 ....dt k T [ Vˆ (t1 ).....Vˆ (t k )] Vì k (i) ˆ ˆ ˆ k ! ...... dt ....dt m k T [ V (t m 1 ).....V (t m k )] S () (14.8a) m 1 k k 0 (i) m ˆ m!m .... dt1....dtm T[ˆ (x)ˆ (x' )Vˆ (t1 ).....Vˆ (tm )] k T[ˆ (x)ˆ (x' )S()] k (14.8b) m0 ˆ ˆ ˆ T [ ( x) ( x' ) S ()] T [ ( x) ( x' ) S ()] S () ˆ ˆ ˆ ˆ (14.9) k ˆ G ( x, x' ) i T [ ( x) ( x' ) S ()] k ˆ ˆ (14.10) 14.1.2- Kỹ thuật giản đồ trong không gian tọa độ. Xét Tương tác hai hạt: b) a) d) c) ) i) h) k) e) g) Hình14.3 d4x1d4x2d4x3d4x4G1) (x x1)G(10)2 (x1 x2 )G(2 (x2 x')G(30)3 (0)G(40)4 (0)V(x1 x3)V(x2 x4 ) (0 0) a) d4x1d4x2d4 x3d4x4G1) (x x1)G(10)2 (x1 x2 )G(30)3 (x2 x3 )G(0)4 (x2 x4 )G(40 (x4 x')V(x1 x2 )V(x3 x4 ) (0 ) b) 4 4 4 4 4 (0) (0) (0) x3 )G(0 (x3 x' )G(0)4 (0)V(x1 x4 )V(x2 x3 ) ) d x d x d x d x G (x x )G (x x )G (x c) 1 2 3 4 1 1 2 2 1 12 33 3 4
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software (0) http://www.foxitsoftware.com( 0)For evaluation only. 4 4 4 4 ( 0) (0) (0) d x d x d x d x G (x x )G (x x )G (x x )G (x x' )G (0)V(x x )V(x x ) d) 1 2 3 4 1 1 2 2 3 3 1 2 3 4 1 12 33 3 44 4 4 4 4 (0) (0) (0) (0) (0) đ) d x d x d x d x G (x x )G (x x' )G (x x )G (x x )G (x x )V (x x )V (x x ) 1 2 3 4 1 1 2 3 3 4 4 2 1 2 3 4 1 1 23 34 42 4 4 4 4 (0) (0) (0) (0) (0) e) d x d x d x d x G (x x )G (x x' )G (x x )G (x x )G (0)V (x x )V (x x ) 1 2 3 4 1 1 2 3 3 2 1 2 3 4 1 1 23 32 44 4 4 4 4 (0) (0) (0) (0) (0) g) d x d x d x d x G ( x x )G ( x x )G (x x )G (x x' )G (0)V (x x )V ( x x ) 1 2 3 4 1 1 2 2 3 3 1 3 2 4 1 12 33 3 44 4 4 4 4 (0) ( 0) (0) (0) (0) h) d x1d x2 d x3 d x4G1 (x x1 )G1 2 (x1 x2 )G 3 3 (x2 x3 )G 4 4 (x3 x4 )G 4 (x4 x' )V (x1 x4 )V (x2 x3 ) d4 x1d4 x2d4 x3d4 x4G1) (x x1)G(10)2 (x1 x2 )G(30)3 (x2 x3 )G(0)4 (x3 x4 )G(0 (x4 x' )V(x1 x3 )V(x2 x4 ) (0 ) i) 4 4 4 4 4 4 (0) (0) (0) (0) (0) k) d x1d x2d x3d x4G1 (x x1)G1 2 (x1 x2 )G 2 (x2 x')G3 4 (x3 x4 )G 43 (x4 x3 )V(x1 x3 )V(x2 x4 ) 1 ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ V (t1 ) dt1 ( x1 ) ( x2 ) ( x1 x2 ) ( x2 ) ( x1 ) dx1dx2 2 1 ˆ ˆ ˆ ˆ .... 1 ( x1 ) 2 ( x2 ) ( x1 x2 ) ( x1 x3 ) ( x2 x4 )1 3 2 4 4 (x4 ) 3 ( x3 ) dx1dx2 dx3dx4 2 1 .... 1 (x1 ) 2 (x2 ) (x1 x2 ) (x1 x4 ) (x2 x3 )1 4 2 3 4 (x4 ) 3 (x3 )dx1dx2dx3dx4 ˆ ˆ ˆ ˆ 2 1 .... 1 ( x1 ) 2 ( x 2 ) (10 )2 3 4 ( x1 x 2 , x 3 x 4 ) 4 ( x 4 ) 3 ( x 3 ) dx1 dx 2 dx 3 dx 4 ˆ ˆ ˆ ˆ 4 (10)3 (x1 x2 , x3 x4 ) (x1 x2 )[ (x1 x3 ) (x2 x4 )13 2 4 (x1 x4 ) (x2 x3 )1 4 2 3 ] 2 4 1 G(1) 4 4 (0) ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ... d x1....d x412 34 (x1 x2, x3 x4 ) T[ (x) (x' )1 (x1)2 (x2 ) 4 (x4 )3 (x3)] 4 i... d 4 x1....d 4 x4 (10)2 3 4 (x1 x2 , x3 x4 )G(0) (x x1 )G(0) (x3 x2 )G(0) (x4 x' ) (14.13) = giản đồ 14.4. (10)3 ( x1 x2 , x3 x4 ) = một hình vuông 2 4 các giản đồ 14.3 a , b , c , d ==> 14.5 a ; các giản đồ 14.3 đ , e , g , h ==> 14.5 b ; các giản đồ 14.3 i , k ==> 14.5 c. c) b) a) Hình 14.4 Hình14.5 ... d 4 x1....d 4 x8 (10)2 3 4 (x1 x2 , x3 x4 )(50)6 78 (x5 x6 , x7 x8 ). a) .G(0) (x x1 )G(0) (x3 x5 )G(0) (x7 x' )G(0) (x4 x2 )G(0) (x8 x6 ) ... d 4 x1 ....d 4 x8 (10)2 3 4 ( x1 x 2 , x3 x 4 )(50)6 7 8 ( x5 x6 , x 7 x8 ). b) .G(0) ( x x1 )G(0) ( x3 x' )G(0) ( x4 x5 )G(0) ( x7 x2 )G(0) ( x8 x6 )
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Tài liệu tham khảo: LÝ THUYẾT VÀ CÁC DẠNG BÀI TẬP DAO ĐỘNG CƠ
51 p | 258 | 90
-
Tài liệu vật lý: Lý thuyết hạt cơ bản
0 p | 286 | 80
-
Tài liệu Vật lý 10: Phần 1 Cơ học - Ngô Văn Tân
92 p | 308 | 79
-
Bài 44. THUYẾT ĐỘNG HỌC PHÂN TỬ CHẤT KHÍ CẤU TẠO CHẤT
8 p | 359 | 38
-
Chương 8: Sơ lược về thuyết tương đối hẹp
0 p | 137 | 27
-
Bài 44. THUYẾT LƯỢNG TỬ ÁNH SÁNG LƯỠNG TÍNH SÓNG-HẠT CỦA ÁNH SÁNG
5 p | 324 | 26
-
TIẾT 73: THUYẾT LƯỢNG TỬ VÀ CÁC ĐỊNH LUẬT QUANG ĐIỆN
6 p | 227 | 25
-
10 lí thuyết khoa học có thể bạn chưa biết
9 p | 73 | 10
-
Bài 17 THUYẾT ELECTRON CỔ ĐIỂN ĐỊNH LUẬT BẢO TOÀN ĐIỆN TÍCH
6 p | 189 | 10
-
Bài 2. THUYẾT ELECTRON – ĐỊNH LUẬT BẢO TOÀN ĐIỆN TÍCH
5 p | 311 | 9
-
GIÁO ÁN: HIỆN TƯỢNG QUANG ĐIỆN CÁC ĐỊNH LUẬT QUANG ĐIỆN THUYẾT LƯỢNG TỬ ÁNH SÁNG
7 p | 150 | 8
-
Bài 61. THUYẾT BIG-BANG
3 p | 153 | 7
-
Bài 39 THUYẾT ĐỘNG HỌC PHÂN TỬ VỀ CHẤT KHÍ
10 p | 114 | 5
-
GIÁO ÁN MÔN LÝ: Bài 67 + 68. THUYẾT TƯƠNG ĐỐI HẸP
8 p | 83 | 4
-
SGK Vật lí 11 - McGraw-Hill Ryerson (p5)
5 p | 84 | 4
-
Tài liệu Vật lý hạt nhân - Bài 4: Giải các bài toán hạt nhân và đề thi mẫu
8 p | 95 | 4
-
Thuyết nguyên tử (Phần 1)
8 p | 85 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn