Thiết kế đường miền núi - chương 8 (tiếp theo)
lượt xem 74
download
TÀI LIỆU THAM KHẢO BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG ĐÀO ĐẮP
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Thiết kế đường miền núi - chương 8 (tiếp theo)
- ÑOÀ AÙN MOÂN HOÏC THI COÂNG ÑÖÔØNG OÂTOÂ GVHD : ThS CAO NGOÏC HAÛI BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG ĐÀO ĐẮP Khối lượng đắp có xét đến hệ số đầm chặt =1,1 (m3) Hiệu chỉnh Mức chênh khối lượng (m3) Chiều cao Chiều cao Khoảng cách (m) Diện tích lệch chiều Khối lượng Khối lượng đã Lý trình (m) thi công tại thi công tại mặt cắt được tính theo được hiệu cao thi công Do đào bỏ đất hữu Do đào bỏ đất hữu Tên cọc tim đường mép nền Do xây dựng áo giữa 2 mặt mặt cắt dọc(m3) chỉnh (m3) (m2) cơ nền đắp đường (m) cơ nền đào (m) cắt (m) đường Đắp Đắp Đắp Đắp Đắp Đắp Đào Đào Đào Đào Đào Đào 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 KM0 -0,110 -0,97 49,71 0,600 89,9 227,3 246,7 109,3 120,2 T1 49,71 0,600 0,490 4,77 50,29 0,607 409,0 230,0 224,3 403,3 443,6 H1 100,00 1,207 1,097 11,68 32,53 1,525 722,6 148,8 170,8 744,6 819,1 C1 132,53 2,732 2,622 33,91 67,47 -1,969 1.298,4 308,5 310,1 1.300,0 1.430,0 H2 200,00 0,763 0,653 6,52 100,00 0,081 696,4 457,3 443,1 682,2 750,4 H3 300,00 0,844 0,734 7,41 81,45 1,765 1.536,0 372,5 387,8 1.551,3 1.706,4 T2 381,45 2,609 2,499 31,86 18,55 0,359 647,1 84,8 125,8 688,1 756,9 H4 400,00 2,968 2,858 37,97 SVTH : ÑOAØN MINH QUANG MSSV : 21098102 Trang 58
- ÑOÀ AÙN MOÂN HOÏC THI COÂNG ÑÖÔØNG OÂTOÂ GVHD : ThS CAO NGOÏC HAÛI 18,55 -0,405 639,9 84,8 125,1 680,2 748,2 T3 418,55 2,563 2,453 31,10 32,95 -0,797 820,5 150,7 194,6 864,4 950,8 TĐ1 451,50 1,766 1,656 19,02 48,50 -0,376 798,4 221,8 258,3 834,9 918,4 H5 500,00 1,390 1,280 13,98 100,00 -1,193 703,0 457,3 521,0 766,7 843,4 H6 600,00 0,197 0,087 0,79 41,52 -0,197 -4,1 189,9 246,9 52,9 58,2 T4 641,52 -0,110 -0,97 34,23 0,272 0,110 67,8 -16,7 156,5 86,4 203,2 137,9 30,0 33,0 P1 675,75 0,162 0,272 4,00 24,25 0,442 167,4 110,9 128,6 149,7 H7 700,00 0,604 0,714 9,91 100,00 1,603 2.244,9 457,3 593,6 2.108,6 H8 800,00 2,207 2,317 36,27 100,00 -0,582 3.095,7 457,3 710,6 2.842,4 900,00 1,625 1,735 25,81 TC1=H9 100,00 -0,382 2.261,6 457,3 657,7 2.061,2 KM1 1.000,00 1,243 1,353 19,50 51,48 -0,404 841,8 235,4 314,1 763,1 C2 1.051,48 0,839 0,949 13,29 48,52 -0,561 451,9 221,9 266,1 407,7 H11 1.100,00 0,278 0,388 5,49 25,14 -0,388 -0,110 68,1 -12,3 115,0 64,7 149,2 118,4 21,9 24,1 T5 1.125,14 -0,110 -0,97 24,02 0,266 5,2 109,8 143,0 38,4 42,2 C3 1.149,16 0,266 0,156 1,44 SVTH : ÑOAØN MINH QUANG MSSV : 21098102 Trang 59
- ÑOÀ AÙN MOÂN HOÏC THI COÂNG ÑÖÔØNG OÂTOÂ GVHD : ThS CAO NGOÏC HAÛI 50,84 0,364 164,2 232,5 258,8 190,5 209,6 1.200,00 0,630 0,520 5,09 H12=TĐ2 100,00 1,170 1.194,8 457,3 458,4 1.195,9 1.315,5 H13 1.300,00 1,800 1,690 19,49 69,50 0,854 1.797,7 317,8 414,1 1.894,0 2.083,4 P2 1.369,50 2,654 2,544 32,60 30,50 1,377 1.372,6 139,5 213,7 1.446,8 1.591,5 H14 1.400,00 4,031 3,921 58,35 100,00 -1,718 4.199,1 457,3 653,7 4.395,5 4.835,1 H15 1.500,00 2,313 2,203 27,11 39,00 -0,280 973,5 178,3 236,2 1.031,4 1.134,5 TC2 1.539,00 2,033 1,923 22,85 32,50 -0,233 687,7 148,6 187,0 726,1 798,7 C4 1.571,50 1,800 1,690 19,49 10,42 -0,223 187,0 47,7 57,1 196,4 216,0 T6 1.581,92 1,577 1,467 16,43 18,08 -0,350 255,8 82,7 92,6 265,7 292,3 H16 1.600,00 1,227 1,117 11,93 15,00 -0,449 138,8 68,6 69,3 139,5 153,5 T7 1.615,00 0,778 0,668 6,68 24,00 -0,616 83,6 109,8 122,3 96,1 105,7 C5 1.639,00 0,162 0,052 0,47 8,45 -0,162 -2,2 38,6 50,2 9,4 10,3 T8 1.647,45 -0,110 -0,97 0,63 0,121 0,110 0,7 -0,3 2,9 1,5 3,7 2,1 0,5 0,6 T9 1.648,08 0,011 0,121 2,11 51,92 0,939 431,4 237,4 272,5 396,3 H17 1.700,00 0,950 1,060 14,95 SVTH : ÑOAØN MINH QUANG MSSV : 21098102 Trang 60
- ÑOÀ AÙN MOÂN HOÏC THI COÂNG ÑÖÔØNG OÂTOÂ GVHD : ThS CAO NGOÏC HAÛI 100,00 0,530 1.908,4 457,3 628,0 1.737,7 H18 1.800,00 1,480 1,590 23,36 100,00 0,064 2.389,6 457,3 670,5 2.176,4 H19 1.900,00 1,544 1,654 24,43 36,93 -0,077 878,5 168,9 247,3 800,1 C6 1.936,93 1,467 1,577 23,15 63,07 -0,471 1.219,7 288,4 398,2 1.109,9 KM2 2.000,00 0,996 1,106 15,64 67,21 -1,106 -0,110 505,2 -32,9 307,4 184,0 398,9 628,6 58,6 64,5 T10 2.067,21 -0,110 -0,97 32,79 0,486 41,1 149,9 195,2 86,4 95,0 H21 2.100,00 0,486 0,376 3,60 59,01 2,311 1.060,4 269,9 302,8 1.093,3 1.202,6 TĐ3 2.159,01 2,797 2,687 35,01 0,04 1,4 0,2 0,3 1,5 1,7 T11 2.159,05 2,797 2,687 35,01 40,95 -0,764 1.178,9 187,3 254,7 1.246,3 1.370,9 H22 2.200,00 2,033 1,923 22,85 40,95 -0,411 815,0 187,3 230,1 857,8 943,6 T12 2.240,95 1,622 1,512 17,04 59,05 -0,876 678,6 270,0 277,3 685,9 754,5 H23 2.300,00 0,746 0,636 6,33 32,54 -0,129 183,4 148,8 139,3 173,9 191,3 P3 2.332,54 0,617 0,507 4,95 37,12 -0,617 70,3 169,7 184,4 85,0 93,5 T13 2.369,66 -0,110 -0,97 30,34 0,615 0,110 126,6 -14,8 138,7 80,5 180,1 184,8 26,6 29,3 H24 2.400,00 0,505 0,615 8,53 SVTH : ÑOAØN MINH QUANG MSSV : 21098102 Trang 61
- ÑOÀ AÙN MOÂN HOÏC THI COÂNG ÑÖÔØNG OÂTOÂ GVHD : ThS CAO NGOÏC HAÛI 100,00 1,450 1.955,0 457,3 584,2 1.828,1 H25 2.500,00 1,955 2,065 31,62 6,07 -0,008 191,5 27,8 43,9 175,4 TC3 2.506,07 1,947 2,057 31,47 93,93 -0,537 2.514,1 429,5 641,9 2.301,7 H26 2.600,00 1,410 1,520 22,20 100,00 -1,313 1.225,8 457,3 536,5 1.146,6 H27 2.700,00 0,097 0,207 3,18 16,32 -0,207 -0,110 25,7 -8,0 74,6 40,7 96,9 59,6 14,3 15,7 T14 2.716,32 -0,110 -0,97 6,14 0,036 -5,0 28,1 36,4 3,3 3,6 TĐ4 2.722,46 0,036 -0,074 -0,66 77,54 0,412 95,8 354,6 462,9 204,1 224,5 H28 2.800,00 0,448 0,338 3,21 30,00 0,165 121,6 137,2 154,3 138,7 152,6 T15 2.830,00 0,613 0,503 4,91 70,00 0,704 619,8 320,1 315,1 614,8 676,3 H29 2.900,00 1,317 1,207 13,05 34,13 0,380 529,6 156,1 178,8 552,3 607,5 P4 2.934,13 1,697 1,587 18,06 65,87 0,875 1.611,4 301,2 384,5 1.694,7 1.864,2 KM3 3.000,00 2,572 2,462 31,25 32,89 1,437 1.449,0 150,4 226,9 1.525,5 1.678,1 C7 3.032,89 4,009 3,899 57,89 67,11 -2,459 2.380,4 306,9 355,1 2.428,6 2.671,5 H31 3.100,00 1,550 1,440 16,07 0,62 -0,009 9,9 2,8 3,3 10,4 11,4 T16 3.100,62 1,541 1,431 15,95 SVTH : ÑOAØN MINH QUANG MSSV : 21098102 Trang 62
- ÑOÀ AÙN MOÂN HOÏC THI COÂNG ÑÖÔØNG OÂTOÂ GVHD : ThS CAO NGOÏC HAÛI 45,18 -0,378 610,4 206,6 228,4 632,2 695,4 TC4 3.145,80 1,163 1,053 11,14 45,18 -0,287 426,3 206,6 211,0 430,7 473,8 T17 3.190,98 0,876 0,766 7,77 9,02 -0,002 70,0 41,2 40,8 69,6 76,6 H32 3.200,00 0,874 0,764 7,75 32,96 -0,274 205,7 150,7 142,8 197,8 217,6 T18 3.232,96 0,600 0,490 4,77 28,15 -0,234 100,6 128,7 143,9 115,8 127,4 C8 3.261,11 0,366 0,256 2,40 38,89 -0,307 36,9 177,8 232,5 91,6 100,8 H33 3.300,00 0,059 -0,051 -0,46 28,00 -0,059 -20,0 128,0 166,0 18,0 19,8 B 3.328,00 -0,110 -0,97 22.571,4 31.601,4 15.218,7 12.109,7 21.136,3 33.413,7 36.755,3 7.151,5 SVTH : ÑOAØN MINH QUANG MSSV : 21098102 Trang 63
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Thiết kế đường miền núi - chương 3
5 p | 767 | 103
-
Thiết kế đường miền núi - chương 1 & 2
10 p | 389 | 92
-
Thiết kế đường miền núi - chương 4
10 p | 293 | 83
-
Thiết kế đường miền núi - chương 8
4 p | 318 | 80
-
Thiết kế đường miền núi - chương 7
6 p | 329 | 73
-
Thiết kế đường miền núi - chương 6
15 p | 223 | 71
-
Thủy lợi nông thôn - Công trình kết hợp giao thông: Phần 1
91 p | 144 | 36
-
Nhà lưới trồng cây công nghệ cao đã tìm được đường tới nhà sản xuất nông nghiệp
5 p | 54 | 8
-
Dự đoán lún của nền đường đầu cầu trên đất yếu gia cố bằng cọc cát đầm chặt
14 p | 30 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn