Th t c C p phép hành ngh v n chuy n ch t th i nguy h i (CTNH)
N i ti p nh n h s :ơ ế ơ
n đ n v :ơ phòng Th m đ nh ĐTM c a Chi c c B o v môi tr ng, 20 ườ
Nguy n Hu , TP.Hu . ế
Đ a ch :
Th i gian ti p nh n: ế T th 2 đ n th 6 (Sáng: t 7h30 đ n 11h00, Chi u: t ế ế
14h đ n 16h30) ế Trình t th c hi n:
1. Đ i v i cá nhân, t ch c:
B c 1: nhân, t ch c chu n b đ y đ h s h p l c n n p theoướ ơ
quy đ nh.
B c 2: nhân, t ch c đ n n p h s t i phòng th m đ nh ĐTMướ ế ơ
c a chi c c B o v i tru ng.
2. Đ i v i c quan th c hi n th t c hành chính: ơ
B c 1: Cán b ti p nh n h s ki m tra tinh phap ly va nôi dung hô s ,ướ ế ơ ơ
n u h s ch a đây đu hoăc không h p l thì h ng d n ng i n p hoànế ơ ư ướ ườ
ch nh theo quy đ nh. Tr ng h p s đa đây đu, h p thi viêt giây hen ườ ơ
giao cho ng i nôp.ườ
B c 2: Thông báo b ng văn b n cho ch d án bi t v k t qu th mư ế ế
đ nh sau 12 ngày k t ngày nh n h s h p l . Trong th i h n 05 (năm) ơ
ngày k t ngày nh n đ c h s s a đ i, b sung, CQCP ph i xem xét ượ ơ
s đ y đ , h p l và yêu c u ti p t c s a đ i, b sung n u c n thi t. ế ế ế
B c 3: Trong th i h n 20 (hai m i) ngày ti p theo k t ngày k t thúcướ ươ ế ế
vi c xem xét s đ y đ , h p l c a h s , CQCP c p Gi y phép ơ
QLCTNH cho t ch c, nhân đăng hành ngh v n chuy n CTNH
theo m u t i Ph l c 2.
ch th c th c hi n: ứựệ nhân, t ch c n p h s và nh n k t qu t i phòng ơ ế
Th m đ nh ĐTM c a Chi c c B o v môi tr ng, 20 Nguy n Hu , ườ
TP.Hu .ế Thành ph n h s : ơ
1. Quy t đ nh thành l p c s ho c Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh.ế ơ
(B n sao)
2. B n sao Gi y c nh n đăng B n cam k t b o v môi tr ng kèm ế ườ
theo b n sao B n cam k t b o v i tr ng ho c các h s , gi y t ế ườ ơ
t ng đ ng theo quy đ nh t i đi m 1.2 M c 1 Ph n II c a Thông t này.ươ ươ ư
(B n sao)
3. B n t c s đã đ u t xây d ng (quy mô, di n tích, s đ ch c ơ ư ơ
năng, quy ho ch, thi t k ki n trúc...). ( ế ế ế B n chính)
S l ng b h s : ượ ơ 03 b Th i h n gi i quy t: ế 07 ngày (Trong th i h n 20
ngày k t ngày nh n h s h p l , Chi c c b o v môi tr ng tham m u c p ơ ườ ư
Gi y phép hành ngh v n chuy n ch t th i nguy h i.) Phí, l phí: Khôngu
c u đi u ki n: Không Căn c pháp lý:
- Lu t B o v i tr ng năm 2005 ườ
-Thông t 12/2006/TT-BTNMT H ng d n đi u ki n hành ngh thư ướ
t c l p h s , đăng ký, c p phép hành ngh , s qu n lý ch t th i nguy ơ
h i
-Quy t đ nh 1930/QĐ-UBND, ngày 31/8/2007 c a UBND t nh v/v Banế
nh danh m c Th t c nh chính thu c th m quy n ti p nh n, gi i ế
quy t t i các c quannh chính trên đ a n t nh.ế ơ
-Quy t đ nh 50/QĐ-TNMT-VP, ngày 28/9/2007 c a S TN-MT v/vế
Ban nh quy ch ti p nh n, x lý h s v Th t c hành chính và tr k tế ế ơ ế
qu theo c ch "M t c a" t i Văn phòng S TN-MT. ơ ế